TOP 9 bài Nhận định về phần cuối của bài thơ Ánh Trăng hay nhất của các bạn học sinh giỏi trong cả nước, giúp học sinh hiểu được những thông điệp, triết lí sâu sắc mà nhà thơ Nguyễn Duy đã rút ra sau những trải nghiệm của mình.
Phần cuối của bài thơ Ánh Trăng là một thông điệp gửi tới chúng ta, nhắc nhở rằng dù cuộc sống có phức tạp và lo lắng hoặc êm đềm, hạnh phúc, thì không nên quên đi quá khứ. Mời bạn đọc cùng tham khảo bài viết dưới đây của Mytour để có thêm nhiều ý tưởng mới:
Dàn ý nhận định về phần cuối của bài Ánh Trăng
Dàn ý thứ nhất
1. Mở đầu
Giới thiệu về bài thơ Ánh Trăng và phần cuối của bài thơ
2. Nội dung chính
- Trăng chiếu ánh sáng nhẹ nhàng.
- Vẻ đẹp tròn đầy của vầng trăng tượng trưng cho những điều tốt đẹp nhất.
- Trăng ghi lại quá khứ, đựng đầy kí ức tuổi thơ, những năm tháng của cuộc chiến.
- Trăng không lời trách móc 'im lặng', không ánh mắt tức giận với ai đó vô tình, lạnh nhạt với mình.
- Ánh trăng ấy không nói lời nào nhưng lòng người vẫn xuyến xao, đau xót và đau khổ vì sự lạnh lùng của chính bản thân
=> Vầng trăng thể hiện sự dung hòa, trung thành và tình bạn
=> Vầng trăng khơi gợi tinh thần lương tri của con người
3. Tóm lại
- Khẳng định lại giá trị nghệ thuật của phần cuối của bài thơ
Dàn ý thứ hai
1. Giới thiệu:
- Tổng quan về Nguyễn Duy.
- Phần cuối của bài thơ 'Ánh Trăng' của Nguyễn Duy đã in sâu trong tâm trí của người đọc.
2. Nội dung chính:
a. Tóm tắt về ý nghĩa và nghệ thuật của bài thơ:
- Miêu tả những suy tư sâu sắc về cách con người đối phó với quá khứ và tình cảm.
- Hiện thị tính tóm tắt cao, giàu ý nghĩa triết học, sâu sắc:
b. Trình bày nhận xét, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của đoạn thơ:
* Suy nghĩ về hình ảnh của mặt trăng (mang nhiều ý nghĩa sâu sắc):
- Biểu hiện của tự nhiên trong lành, tươi mới, đẹp rạng rỡ.
- Đồng bọn thân thiết từ thuở nhỏ, trong những thời kỳ khó khăn.
- Biểu tượng của quá khứ đầy nghĩa tình, bền vững và không thể phai mờ.
- Vẻ đẹp đơn giản và vĩnh cửu của cuộc sống.
- Biểu tượng của dân tộc và đất nước hiền hậu, đơn sơ.
* Suy nghĩ về sự sửng sốt của nhân vật trái tim thuần khiết:
- Cảm giác “bất ngờ” đã thể hiện sự tốt đẹp của truyền thống dân tộc chúng ta
- Cảm giác “bất ngờ” chứa đựng nét nhân văn sâu sắc.
* Nhận thức về ngôn từ, ngữ điệu, kỹ thuật thơ, cách ngắt câu trong khổ thơ.
c. Ý nghĩa của khổ thơ cuối và thông điệp từ tác giả:
3. Phần kết:
- “Ánh trăng” không chỉ là lời của một người mà là lời của hàng triệu người.
- Khổ thơ cuối cùng kết thúc nhưng dư âm vẫn vang vọng, để lại ấn tượng sâu sắc với người đọc: sống trong xã hội phải biết trân trọng tình thân, trung thành.
- Cảm xúc, ấn tượng của tác giả.
Outline số 3
I. Giới thiệu:
- Giới thiệu về chủ đề ánh trăng.
- Thông tin về phong cách thơ của Nguyễn Duy và tác phẩm 'Ánh trăng'.
- Phần kết của bài thơ mang ý nghĩa triết lí sâu sắc.
II. Nội dung chính: Trình bày ý kiến về phần kết của bài thơ.
1. Hình ảnh của Trăng luôn tròn và sáng:
- Thể hiện một quá khứ đẹp của ánh trăng
- Ánh trăng quá khứ vẫn trọn vẹn, trung thành và không thay đổi màu sắc
- Ánh sáng và trăng vẫn giữ nguyên như trước, không biến đổi
2. Hình ảnh của “ánh trăng yên ả':
- Dù trăng rất đẹp, rất trung thành.
- Tuy nhiên, dù có đẹp và lấp lánh đến đâu cũng vẫn khắc nghiệt.
- Sự oán trách của ánh trăng đối với con người.
3. Hình ảnh “ta bất ngờ':
- Nhớ về quá khứ đẹp đẽ
- Tác giả tự thẩm vấn lương tâm của mình
- Đau xót và hối hận về bản thân
- Khuyên nhủ tự cố gắng hoàn thiện bản thân hơn
4. Tận mắt thấu hiểu khổ thơ cuối.
- Tác giả trân trọng và mong muốn bảo tồn những giá trị truyền thống quý báu
- Lãng quên quá khứ và sống cho bản thân, quên đi người bạn đồng lòng.
- Nhắc nhở chính mình phải sống với lòng biết ơn, tình thương.
III. Phần kết:
- Chia sẻ cảm xúc về khổ thơ cuối của bài Ánh trăng.
- Kết nối từ ánh trăng đến bản thân con người.
Cảm nhận về khổ cuối của bài Ánh trăng - Mẫu 1
Ở khổ cuối của bài thơ 'Ánh trăng', vầng trăng xuất hiện bất ngờ với vẻ đẹp khiến lòng người bị ám ảnh. 'Trăng luôn tròn và sáng”, thời điểm trăng tròn thường là vào ngày rằm hàng tháng. Câu thơ này gợi lên hình ảnh đầy đặn, hoàn mỹ của vầng trăng cũng như là vẻ sáng tươi hiền dịu của ánh sáng trong lành nhất vũ trụ. Đêm trăng tròn, ánh sáng vàng dịu lan tỏa khắp không gian, tạo ra một cảm giác mật ngọt. Trăng tỏa sáng trên mặt nước, làm đẹp cho mọi thứ, làm cho những lùm cây trở nên lung linh. Trăng làm cho khuôn mặt của con người rạng rỡ. Như nhà văn Nam Cao đã nói: trăng làm cho mọi thứ trở nên đẹp đẽ! Tuy nhiên, vẻ “tròn và sáng” của vầng trăng còn gợi lên một ý nghĩa khác: vầng trăng vẫn giữ nguyên những tình cảm xưa với những người lính xưa. Điều đáng quý, vầng trăng vẫn tròn nguyên ngay cả khi con người đã “vô tình':
“Trăng luôn tròn và sáng
Kể chi người vô tình'.
Câu thơ này khiến người đọc cảm thấy giật mình rồi sau đó cảm thấy hối hận, đau lòng. Vầng trăng cũng giống như con người, như những kí ức đẹp đã trải qua trong cuộc đời. Những con người của quá khứ, những kí ức xa xưa... tất cả vẫn giữ lại tấm lòng chân thành trọn vẹn. Nhưng chính ta, chỉ vì một chút danh lợi, đã quên đi những tình cảm, những lời thề thiêng liêng xưa cũ. Và sau đó, ta càng cảm thấy hối hận, băn khoăn hơn bởi sự yên lặng của vầng trăng tròn cao thượng:
'Ánh trăng im phăng phắc
Đủ cho ta giật mình”.
'Ánh trăng im phăng phắc' toả ra những dòng ánh sáng rải rác khắp nơi. Điều này cũng có nghĩa là trăng mãi mất đi, hiền từ và đáng tin cậy. Điều đáng sợ là sự im lặng của kí ức. Ta đã quên đi quá khứ, ta đã phạm tội với những người xưa để sống một cuộc sống ồn ào, hối hả nhưng tất cả vẫn lặng lẽ theo dõi ta với ánh nhìn bao dung, rộng lượng. Và chính bởi sự cao thượng ấy đã khiến ta ”giật mình”. ”Giật mình” để nhận ra vẻ đẹp cao cả của người xưa. “Giật mình” để nhận ra sự lơ đễnh, lãng quên đáng trách của mình. “Giật mình” còn để nhìn lại bản thân mình đúng đắn hơn. Tiền tài danh vọng, đó không phải là điều quý bá nhất trong cuộc đời. Phải biết sống có tình thương, có lòng biết ơn, trung thành trọn vẹn mới làm cho con người thực sự trong sạch và hạnh phúc.
Cảm nhận về khổ cuối của bài Ánh trăng - Mẫu 2
Nguyễn Duy là một trong những nhà thơ phát triển trong thời kỳ kháng chiến chống Mĩ. Thơ ông sâu sắc, đậm chất, mang tinh thần triết học. “Ánh trăng” là một trong những tác phẩm nổi bật của ông. Tại khổ cuối của bài thơ, nhà thơ thể hiện suy tư về vầng trăng.
“Ánh trăng” được Nguyễn Duy sáng tác vào năm 1978 tại thành phố Hồ Chí Minh – ba năm sau khi đất nước giành được hòa bình, thống nhất, không phải ai cũng còn nhớ về những kỷ niệm nghĩa tình, những khó khăn trong quá khứ. Bài thơ được viết như một lời nhắc nhở bản thân, một lần giật mình trước sự vô tâm, lãng quên dễ dàng đó, nhấn mạnh mỗi người cần nhớ đến lẽ sống có lòng biết ơn, trung thành, và tôn trọng đạo lý của dân tộc. Nếu như các khổ thơ đầu của bài thơ là về quá khứ của vầng trăng, là sự gặp gỡ bất ngờ giữa con người và vầng trăng xưa thì khổ thơ kết là sự suy ngẫm của tác giả về vầng trăng và ý nghĩa biểu tượng của vầng trăng:
“Trăng luôn tròn và sáng
Kể chi người vô tình
Ánh trăng im phăng phắc
Đủ cho ta giật mình”.
Cấu trúc “cứ… kể chi” thể hiện sự tương phản giữa con người và trăng. Trăng vẫn “tròn và sáng” – một vẻ đẹp vẹn nguyên không thể phai mờ, tượng trưng cho vẻ đẹp của quá khứ đầy đặn, trung thành, nhân hậu, bao dung. Trăng vẫn giữ nguyên ý nghĩa, chỉ có con người đã thay đổi. Trăng vẫn giữ vững tình cảm, chỉ có con người trở nên vô tình.
Trước sự thay đổi của con người, trăng chỉ “im lặng phăng phắc” không phán xét. Thái độ này là một lời nhắc nhở nghiêm khắc, là sự trách móc im lặng khiến con người phải “giật mình”. Sự giật mình là một hành động tỉnh táo để tự nhìn nhận lại bản thân, là sự ăn năn, hối hận vì sự vô tình, bội bạc không nên tồn tại trong mình. Sự giật mình để thay đổi thái độ sống – sống với lòng biết ơn và trung thành. Cái giật mình đó rất cần thiết, giúp con người tìm lại bản thân trong cuộc sống. Trong cuộc sống đầy biến động, những giây phút giật mình như thế giữ con người tránh khỏi việc bị lạc lõng trong những lo toan, bận rộn hàng ngày. Nó bảo vệ con người khỏi những cám dỗ tầm thường của cuộc sống và, quan trọng hơn, dẫn dắt con người đến những giá trị cao quý trong cuộc sống. Trong việc “ta giật mình” có sự thể hiện của tác giả và của tất cả mọi người.
Có phải Nguyễn Du muốn đánh thức tất cả những người đang ngủ quên trong cuộc sống ấm êm, quên lãng quá khứ, hãy tỉnh giấc giật mình để nhận biết bản thân.
Đoạn thơ cuối rất thành công khi sử dụng những kỹ thuật đặc biệt. Đó là thể thơ năm chữ, giọng điệu tâm tình, nhẹ nhàng nhưng sâu lắng. Hình ảnh thơ quen thuộc nhưng sâu sắc. Đoạn thơ trình bày những suy ngẫm về vầng trăng và ý nghĩa biểu tượng của nó, đồng thời thể hiện tư tưởng chính của bài thơ: nhắc nhở mỗi người về lòng biết ơn, trung thành, và đạo lý của dân tộc. “Ánh trăng” không chỉ là câu chuyện của một người, của một nhà thơ mà là câu chuyện của một thế hệ – thế hệ đã trải qua những năm tháng đau khổ của chiến tranh, sống gắn bó với thiên nhiên và lòng trung hiếu của nhân dân giờ đã sống trong hòa bình. Bài thơ mang ý nghĩa vĩnh cửu, là tấm gương để chiếu sáng lòng người.
Đoạn thơ cuối nói riêng và “Ánh trăng” nói chung hấp dẫn người đọc bởi câu chuyện sâu sắc về lẽ sống đối nhân xử thế trong cuộc sống. “Ánh trăng” đã mở cửa sổ lương tâm của mỗi người, soi rọi vào những góc tối trong tâm hồn mỗi người để đánh thức những cái “giật mình” đáng quý.
Cảm nhận về khổ cuối của bài Ánh trăng - Mẫu 3
Bài thơ 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy mặc dù ngắn gọn, đơn sơ nhưng giàu ý nghĩa. Vầng trăng như một chiếc gương phản ánh lại bản thân, giúp con người nhìn thấy đẹp đẽ bên trong và tìm lại sự tinh khiết đã mất đi. Đặc biệt, khổ thơ cuối mang thông điệp triết lý sâu sắc:
'Trăng cứ tròn vành vạnh
Kể chi người vô tình
Ánh trăng im phăng phắc
Đủ cho ta giật mình'
Quá khứ hiện về toàn vẹn. Trăng, hay quá khứ nghĩa tình, vẫn tràn đầy, viên mãn, trung thành. 'Trăng cứ tròn vành vạnh'. Trăng vẫn đẹp, quá khứ vẫn tỏa sáng đầy yêu thương dù con người có lãng quên. 'Ánh trăng im phăng phắc', một sự lặng lẽ đáng sợ. Trăng không trách móc con người quá vô tâm như một sự khoan dung, độ lượng. 'Vầng trăng' im lặng nhưng thức tỉnh lương tâm con người. Sự 'giật mình' của người lính có thể là sự thức tỉnh lương tâm của con người. Chỉ cần im lặng, 'vầng trăng' đã thức tỉnh, đánh thức con người sau một cơn mê dài đầy u tối.
Chỉ với một 'vầng trăng', 'vầng trăng' của Nguyễn Duy cũng có thể làm những điều tưởng chừng như không thể. 'Ánh trăng' là cội nguồn của quê hương, là nghĩa tình bè bạn, là lương tâm, là thức tỉnh của con người. Trăng vẫn đẹp, quá khứ vẫn còn và con người vẫn có cơ hội sửa chữa sai lầm. Thành công của Nguyễn Duy chính là đã kích động sự 'giật mình' của nhân vật trữ tình trong bài thơ để rung lên chuông cảnh tỉnh, nhắc nhở mọi người, đặc biệt là thế hệ của ông, không được quên quá khứ, cần sống trách nhiệm với quá khứ và lấy nó để soi sáng hiện tại. Thủy chung với vầng trăng cũng là thủy chung với quá khứ của mỗi con người. Đó là tiếng lòng của một người cũng như tiếng lòng của nhiều người khác.
Mỗi con người sẽ có lúc lãng quên quá khứ, vô tình với mọi người, nhưng sự khoan dung và độ lượng của quê hương sẽ tha thứ cho tất cả. 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy sẽ luôn soi sáng để hướng dẫn con người tới tương lai tươi sáng. Đạo lí sống trung thành, nghĩa tình với quá khứ và quê hương sẽ dẫn chúng ta đến cuộc sống hạnh phúc trong tương lai.
Cảm nhận khổ cuối bài Ánh trăng - Mẫu 4
Ánh trăng đã đi sâu vào tâm hồn của vô số thi nhân trên thế giới, và trong văn học Việt Nam, trăng luôn chiếm vị trí quan trọng trong sáng tác. Đó là ánh trăng đầy hào hùng chiến đấu giữa rừng sâu trong thơ của Chính Hữu, là ánh trăng rằm sáng dịu dàng trong thơ của Tản Đà, là ánh trăng tuyệt vời tri âm tri kỉ trong những bài thơ của Hồ Chí Minh. Nguyễn Duy đã mang đến cho thơ ca hiện đại Việt Nam một vầng trăng nghĩa tình, trung thành qua bài 'Ánh trăng'. Nói về tình thân mật của trăng và sự vô tình của con người, khổ cuối bài thơ được xem là phần chứa đựng nhiều tư tưởng sâu sắc nhất.
'Trăng cứ tròn vành vạnh
Kể chỉ người vô tình
Ánh trăng im phăng phắc
Đủ cho ta giật mình'
Trăng là món quà tuyệt vời mà thiên nhiên ban tặng cho con người, vẻ đẹp của nó không chỉ đến từ ánh sáng dịu dàng, vẻ đẹp tròn đầy của vầng trăng mà còn là biểu tượng cho những gì trọn vẹn nhất. Từ từ 'vành vạnh' gợi lên cảm giác của sự đầy đủ, không thiếu thốn cũng không dư thừa, trăng lúc này chứa đựng những yêu thương của quá khứ, sự bao dung của hiện tại và sự bất diệt của tương lai. Dấu ấn của quá khứ với những kí ức thơ mộng, những ngày thơ ấu đi cùng trăng nếu ai đó đã quên đi thì trăng vẫn còn đó, vẫn giữ mãi những kỉ niệm ấm áp. Trăng không trách móc 'im phăng phắc', không ánh mắt trách móc, vẫn chiếu sáng dịu dàng, chiếu sáng những tình cảm đẹp đẽ. Trăng im lặng, bằng ánh sáng của mình thức tỉnh con người, thức tỉnh sự lặng im của những tâm hồn 'dửng dưng' với quá khứ.
Vầng trăng vẫn yên bình, bao dung, tình nghĩa như vậy, nhưng trái tim con người không thể im lặng như ánh trăng trên bầu trời xa kia, cái 'giật mình' đáng sợ cũng là lúc mà con người cảm thấy hối hận, ăn năn về quá khứ, về vầng trăng và về bản thân mình. Cuộc sống với những thay đổi, những tiện nghi hiện đại cuốn con người vào, họ chìm đắm trong hiện thực mà quên đi những kỷ niệm tươi đẹp, quên đi những 'người bạn đồng hành' của mình trước kia. Ánh trăng kia không cần phải nói một lời nhưng trái tim con người vẫn đau đớn, đau lòng, vì sự vô tình của chính mình.
Có người cho rằng sự im lặng của vầng trăng là biểu hiện của sự bao dung, nhưng tôi lại cảm thấy sâu thẳm trong tĩnh lặng đó là tình thương vẹn nguyên, lòng bao dung và yêu thương không bao giờ cạn của vầng trăng, dù con người có vô tình và lãng quên kí ức, vầng trăng vẫn ở đó, bao dung và tha thứ cho mọi lỗi lầm.
Khi đêm về và bóng tối bao phủ, trăng vẫn sáng tỏa, chiếu rọi khắp mọi nơi, từ rừng sâu đến biển bạc, từ làng quê yên bình đến thành phố nhộn nhịp. Dù con người cần hay không, trông chờ hay không, trăng vẫn luôn ở đó, làm đẹp cho cuộc sống.
Thông qua khổ thơ cuối của Nguyễn Duy, chúng ta nhận được một thông điệp quan trọng. Trong cuộc sống này, dù có đầy rẫy những lo âu của thực tại hay những niềm vui, sự sung túc, đừng bao giờ quên đi quá khứ, bởi đó chính là cánh cửa đưa chúng ta tới tương lai. Tình thân tình, lòng trung thành sẽ làm cho cuộc sống của chúng ta ngày càng tốt đẹp hơn, phong phú hơn.
Cảm nhận khổ cuối bài Ánh trăng - Mẫu 5
Trăng vẫn tròn và sáng
Kể những kẻ vô tình
Ánh trăng im lặng
Đủ để ta tỉnh giấc.
Dường như khổ thơ cuối chứa đựng biết bao nỗi lòng. Trăng vẫn hiện hữu, ngắm nhìn cõi lòng vô tình bằng ánh mắt trong trẻo. Lời sám hối, ân hận chưa từng được bày tỏ nhưng lại càng làm cho lòng đau đớn, rối bời hơn.
Thà rằng trăng lên tiếng trách móc hoặc trốn tránh sau những đám mây, có lẽ lòng người vô tình sẽ nhẹ nhàng hơn với ân hận. Nhưng không, trăng im lặng, lặng im khiến ta giật mình. Nếu người đọc từng giật mình như một phản xạ, ở đây họ sẽ cảm nhận được đau đớn trong lòng tận sâu kín. Sự thức tỉnh của tác giả, dù có phải chịu cảnh mất điện, vẫn là điều đáng quý. Nguyễn Duy đã thành công trong việc diễn đạt những tâm trạng phức tạp của sự hối hận, sám hối. Cảm xúc của ông dễ dàng chạm động lòng người, với những tình huống giản dị mà không phải nhà thơ nào cũng có được.
Rơm vàng che kín như lớp áo của tôi
Tôi thao thức trong hương mật ong của ruộng
Trong hơi ấm hơn nhiều so với chăn đệm
Của những bó rơm gầy gò, xơ xác
Hạt gạo nuôi sống tất cả chúng ta
Chỉ có lửa ấm mạnh mẽ như thế
Và mùi của lúa chín tỏa khắp
Không đủ cho mọi người chia sẻ.
Lớn lên trong hoàn cảnh nghèo khó ở nông thôn Thanh Hóa, tác giả thường suy tư về cuộc sống của bà con nông dân. Vì thế, những bài thơ của Nguyễn Duy thường mang đậm tâm hồn giản dị, mộc mạc nhưng cũng rất xúc động. Độc giả có thể cảm nhận sâu sắc những điều mà tác giả muốn truyền đạt nhờ vào sự chân thành của tâm trí ông.
Quay lại với “Ánh trăng”, có lẽ những tâm sự sâu kín bây giờ không chỉ thuộc về Nguyễn Duy mà còn là của nhiều người. Ý nghĩa của bài thơ đã đưa suy tư của tác giả lên một tầm cao, một triết lí: ai cũng có thể vô tình quên đi những kỷ niệm tốt đẹp của quá khứ. Nếu không có sự tỉnh táo, những lúc “bất giác” nhìn lại của lương tâm, chúng ta có thể mất đi chính mình. Và đối với Nguyễn Duy, nếu ông không từng trải qua những thời khắc như vậy, làm sao có thể có những tâm sự đáng quý như vậy? Quá khứ và hiện tại luôn liên kết, khiến ta nhận ra những tâm trạng bối rối, bất an. Cả bài thơ chứa đựng trong mình ánh trăng tinh khiết, sáng lạnh và đầy ấn tượng. Lí Bạch đã có hai câu thơ rất nổi tiếng:
Cử đầu nhìn trăng sáng,
Cúi đầu nhớ quê hương.
(Nâng đầu lên nhìn ánh trăng sáng,
Hạ đầu xuống nhớ quê hương.)
Ở một vùng đất xa lạ, dù vẫn ở Trung Quốc, Lí Bạch nhìn thấy vầng trăng và nhớ về quê hương, như một người lữ khách tìm kiếm sự ấm áp trong lòng mình. Với Nguyễn Duy, vầng trăng trên bầu trời lại đánh thức những ký ức về quá khứ và đặc biệt là làm cho tâm hồn của nhà thơ tỉnh giấc và trở về với bản thân. Liệu có ai tự hỏi tại sao một vầng trăng đơn giản lại mang đến nhiều cảm xúc khác nhau đến như vậy không?
Đọc bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy, người đọc như được đối mặt với bản thân mình và đồng thời cảm nhận được tâm hồn quý báu. Trên bầu trời vẫn còn vầng trăng tròn vành vạnh, vẫn có ánh sáng trong đôi mắt, nhẹ nhàng, yên bình, im lặng ôm trọn trong tâm hồn của mỗi người.
Cảm nhận khổ cuối bài Ánh trăng - Mẫu 6
Bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người đọc. Nói về hình ảnh ánh trăng và tâm trạng của con người, bài thơ đề cập đến sự thay đổi trong cuộc sống và cách mà con người đôi khi quên đi những điều quý báu. Khổ thơ cuối của bài thơ chứa đựng một triết lí sâu sắc, khuyến khích lòng thủy chung và nhớ về giá trị của quá khứ.
Trăng cứ tròn vành vạnh
Kể chi người vô tình
Ánh trăng im phăng phắc
Đủ cho ta giật mình
Hình ảnh ánh trăng tròn được tác giả kết hợp với từ 'vành vạnh', tạo nên vẻ đẹp tuyệt vời. Đây là biểu tượng cho sự bền vững, vững chãi của quá khứ, nhưng đồng thời cũng nhấn mạnh sự bất diệt và thủy chung. Câu thơ mang tính đối lập, tôn vinh lòng trung thành của ánh trăng trong khi nêu bật sự vô tâm của con người.
Hình ảnh vầng trăng cuối cùng chuyển thành ánh trăng, biểu hiện sức mạnh của ánh sáng để thức tỉnh tâm hồn con người. Ánh trăng chiếu sáng vào quá khứ, đánh thức lương tâm con người. Sự im lặng của trăng thể hiện sự nghiêm khắc của quá khứ, nhưng cũng gợi mở lòng vị tha và bao dung của nó đối với con người.
Hai chữ giật mình trong khổ thơ như thể hiện một sự ăn năn, sám hối của tác giả. Đó là một cái giật mình đầy tính nhân văn. Cái kết cấu đối lập ở hai câu thơ cuối mang một ý nghĩa nhắc nhở nghiêm khắc rằng đừng quên quá khứ mà hãy sống thủy chung với quá khứ. Thông qua hình ảnh ánh trăng, nhà thơ Nguyễn Duy đã làm một cuộc tư vấn tâm hồn để nhắc nhở con người về lẽ sống nghĩa tình, thủy chung. Nội dung bài thơ là những trải nghiệm cá nhân của chính tác giả nhưng nó gần gũi với đời thường vậy nên nó có sức ngấm rất sâu trong lòng người đọc.
Khổ thơ cuối bài đã xây dựng thành công hình ảnh quen thuộc mang ý nghĩa biểu tượng: ánh trăng. Hình ảnh ấy gợi nhắc con người về lẽ sống thủy chung, nhắc con người ghi nhớ quá khứ, gắn bó với quá khứ. Có như vậy thì tương lai mới trở nên tươi đẹp.
Cảm nhận khổ cuối bài Ánh trăng - Mẫu 7
Nguyễn Duy là một gương mặt tiêu biểu cho lớp nhà thơ trẻ thời chống Mỹ giai đoạn sau với phong cách thơ mang màu sắc triết lí mà thấm đẫm cái hồn của ca dao, dân ca. Bài thơ 'Ánh trăng' là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông sáng tác năm 1978 tại thành phố Hồ Chí Minh, 3 ngày sau khi đất nước được giải phóng. Khổ thơ cuối bài thơ để lại ấn tượng sâu sắc vì mang một triết lí sâu xa, gợi nhắc con người về lẽ sống ân nghĩa, thủy chung.
'Trăng cứ tròn vành vạnh
kể chi người vô tình
ánh trăng im phăng phắc
đủ cho ta giật mình'
Tính từ 'tròn' kết hợp với từ láy 'vành vạnh' cực tả, tuyệt đối hoá vẻ đẹp của trăng: sáng trong, viên mãn, ổn định, tròn đầy. Hình ảnh thơ không chỉ dừng lại ở đó mà còn có ý nghĩa khái quát: Sự tròn đầy, bất diệt của vầng trăng biểu tượng cho quá khứ vẹn nguyên, nghĩa tình, thủy chung, nhân hậu ngày nào. Đây chính là hình ảnh biểu tượng của trăng. Từ 'cứ' khiến cho âm điệu câu thơ vừa tha thiết, vừa vút cao, rắn rỏi trong sự khẳng định về lòng thủy chung của vầng trăng. Hai câu thơ đầu có kết cấu đối lập trong lời thơ, ý thơ làm nổi bật ý thơ. Vầng trăng trước sau vẫn vậy, mộc mạc, giản dị và thủy chung mặc cho con người hờ hững, vô tình.
Hai câu thơ sau, ý thơ đã có sự thay đổi, hình ảnh 'vầng trăng' chuyển thành 'ánh trăng'. Bởi vì chỉ có ánh trăng, thứ ánh sáng huyền ảo đó mới có sức mạnh làm thức tỉnh tâm hồn con người sau bao nhiêu ngày tháng vô cảm. Chỉ có ánh trăng mới đủ ánh sáng để soi rọi vào quá khứ, những ngày tháng sống gắn bó với vầng trăng, từ đó đánh thức lương tâm con người. Từ ánh trăng đất trời vào thơ Nguyễn Duy đã trở thành ánh sáng tươi đẹp để xua đi nỗi tối tăm trong tâm hồn nhân thế. Nhưng không phải trăng nhắc nhở bằng lời nói mà bằng sự im lặng. 'Trăng im phăng phắc' trước hết là hình ảnh tả thực. Trăng không như sao, sao có lúc mọc lúc sa, trăng không như mây, lúc tan lúc tụ, trăng không như mưa lúc tạnh lúc rơi, trăng không như gió khi ngừng khi thổi. Trăng im lặng mà sáng soi. Sự im lặng của ánh trăng biểu tượng cho sự nghiêm khắc của quá khứ. Sự im lặng đó khiến cho người ta giật mình. Giật mình vì trăng nghĩa tình, bao dung mà lại có lúc vô tình, lạnh nhạt, dửng dưng trước trăng, trước quá khứ.
Nguyễn Duy, con người của gốc lúa, bờ tre hiền hậu, của những nắng nỏ trời xanh và những lời hát ru trọn kiếp người, không chỉ tha thiết gắn bó với những điều bình dị trong đời sống, say sưa với văn học dân gian mà còn là con người luôn trăn trở về lẽ sống. Chính vì vậy cái giật mình ở đây là một sự ăn năn, sám hối. Cái giật mình ấy đầy tính nhân văn. Kết cấu đối lập ở hai câu thơ cuối mang ý nghĩa nhắc nhở nghiêm khắc: Hãy đừng quên quá khứ, hãy sống thủy chung với quá khứ. Mượn hình ảnh ánh trăng, Nguyễn Duy đã làm một cuộc tự vấn tâm hồn để nhắc nhở con người về lẽ sống nghĩa tình, thủy chung. Ra đi từ những trải nghiệm cá nhân nên bài thơ có sức ngấm rất sâu trong lòng độc giả.
Bài thơ ngắn gọn, đơn sơ như dáng dấp của một câu chuyện mang nhiều ý nghĩa triết lí. Khổ thơ nói riêng và bài thơ nói chung qua việc xây dựng thành công hình ảnh quen thuộc 'ánh trăng' mang ý nghĩa biểu tượng, đã gợi nhắc con người về lẽ sống thủy chung, nhắc con người luôn ghi tạc một điều: người nào bắn súng lục vào quá khứ thì tương lai sẽ bắn anh ta bằng đại bác.
Suy nghĩ về khổ thơ kết thúc Ánh trăng
Với ngôn từ mượt mà, trẻ trung và sâu sắc về triết lí, nhà thơ Nguyễn Duy là biểu tượng trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Chúng ta đã biết đến 'Tre Việt Nam' với lối viết giản dị, tràn đầy tự hào, 'Ngồi buồn nhớ mẹ ta xưa' với tình cảm sâu lắng dành cho người mẹ, và bây giờ là 'Ánh trăng'.
Bài thơ 'Ánh trăng' ghi lại sự giật mình của thi sĩ trước vẻ đẹp ấm áp của vầng trăng. Trong cuộc sống bận rộn, con người đã quên đi những kỷ niệm quý báu của quá khứ. Tuy nhiên, vầng trăng vẫn tỏa sáng, trung thành và ấm áp như trước. Bài thơ mang đến cho người đọc những bài học sâu sắc và đậm ý nghĩa, đặc biệt là khổ thơ cuối cùng gợi lại nhiều cảm xúc khó quên.
'Trăng cứ tròn vành vạnh
Kể chi người vô tình
Ánh trăng im phăng phắc
Đủ cho ta giật mình.'
Bài thơ được viết vào năm 1978, tại thành phố Hồ Chí Minh - nơi mà những người lính trở về từ chiến trường sống giữa một thành phố hiện đại, xa hoa, bỏ lại phía sau quá khứ hào hùng. Ánh trăng xuất hiện liên tục trong bài thơ, là biểu tượng của quá khứ và vẻ đẹp vĩnh cửu, bền vững. Nhà thơ tự trách mình khi nhận ra rằng quá khứ đã trở nên mờ nhạt. Bài thơ dẫn đầu bằng một câu thơ nhẹ nhàng nhưng sâu sắc, khiến người đọc suy ngẫm:
'Trăng cứ tròn vành vạnh'
Trăng được coi là biểu tượng của sự thanh bình và là ký ức của quá khứ. Trăng đã chứng kiến những gian khó và khó khăn cùng với người chiến sĩ từ những ngày thơ ấu cho đến khi trở thành người bảo vệ độc lập cho dân tộc. Với Hồ Chí Minh, trăng như một người bạn tâm tình với nhà thơ:
'Người ngắm trăng soi qua cửa sổ
Trăng nhìn lén qua khe cửa để nhìn nhà thơ'
Tuy nay trăng trở thành biểu tượng của quá khứ nhưng không bao giờ bị lãng quên. Từ 'tròn vành vạnh' mang đến sự vẹn nguyên và luôn ghi nhớ. Vẻ đẹp đó là vẻ đẹp vĩnh cửu của tự nhiên, làm lòng người mê đắm. Vầng trăng là hiện thân của những kỷ niệm và chắc chắn những kỷ niệm đó luôn được giữ nguyên. Những suy tư của nhà thơ là cách để tự trách mình:
'Kể chi người vô tình'
'Người vô tình' - cụm từ như một lời trách móc đối với chính nhà thơ. Trách khi bản thân đã lãng quên những kỷ niệm của tuổi thơ, bị cuộc sống hiện đại làm mất đi quá khứ. Sự tự trách này thể hiện vẻ đẹp của nhân cách. Một người biết trân trọng và nhớ về quá khứ nhưng rồi lại bị lãng quên, chỉ khi trăng sáng sẽ đánh thức cảm xúc:
'Ánh trăng yên bình'
Nếu khổ thơ trước nhắc đến 'trăng' thì ở đây xuất hiện 'ánh trăng'. Là biểu tượng của thiên nhiên và hòa bình, ánh trăng còn thể hiện sự bao dung của tình nghĩa thủy chung. Đó là phẩm chất cao quý mà tác giả muốn nhấn mạnh. Sự im lặng của ánh trăng không phải là sự bất lực mà là một lời nhắc nhở dịu dàng đối với những người quên đi quá khứ - một phần không thể thiếu của cuộc sống. Kí ức và kỉ niệm có sức sống riêng, luôn tồn tại dù thời gian trôi qua. Và đôi khi, ánh trăng lại đánh thức tâm hồn con người:
'Đủ để ta nhận ra'
Cái giật mình khi nhận ra sự vô tình của bản thân. Giật mình vì hối hận, vì quên đi những ngày gian khổ đói nghèo mà có ân tình. Sự tỉnh táo đó khiến tác giả phải nhìn lại bản thân và xung quanh. Câu kết của khổ thơ là một bài học sâu sắc. Mỗi người khi đọc đến câu này có lẽ đặt ra cho bản thân mình một câu hỏi? Đó là vẻ đẹp của nhân cách trong chúng ta.
Với thể thơ đơn giản nhưng sâu sắc và giọng điệu nhẹ nhàng, bài thơ 'Ánh trăng' khiến độc giả suy tư về hành động của mình. Khổ thơ cuối chính là dấu ấn sâu đậm trong lòng chúng ta. Việc ghi nhớ và biểu lộ tình cảm công ơn là một trong những truyền thống quý báu của dân tộc, và chúng ta cần tiếp tục bảo tồn và phát triển chúng.
Nhận xét về khúc cuối bài Ánh trăng
Trong thơ ca, trăng thường là một đề tài quen thuộc. Trong 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy, trăng không chỉ là một hình ảnh đẹp mà còn mang ý nghĩa sâu sắc. Khúc cuối bài thơ để lại nhiều suy tư cho người đọc. Ánh trăng như là một lời chuông kêu gọi con người tỉnh thức về quá khứ.
Các khúc thơ đầu tả về mối quan hệ gắn bó với trăng. Trăng là biểu tượng của bầu trời, của nông thôn, của những kỷ niệm đẹp. Nhưng sau những năm tháng chiến tranh, nhà thơ quay về thành thị hiện đại và cảm thấy xa lạ với mọi thứ, thậm chí là với người thân. Từ 'người dưng' khiến người đọc cảm thấy xót xa. Khi ánh đèn điện tắt, ánh trăng bất ngờ xuất hiện, làm tác giả nhớ lại một phần của quá khứ. Những dòng thơ cuối khiến người đọc dừng lại để suy tư:
“Trăng tròn vành vạnh
Chẳng hề quan tâm đến ai
Ánh trăng im lặng, lạnh lẽo
Đủ để ta tỉnh táo”.
Ánh trăng đại diện cho quá khứ, cho những năm tháng đầy cam go và thiếu thốn của tác giả. Nhưng ngày nay, khi tìm thấy ánh trăng, trái tim tác giả lại trở nên ấm áp, nhớ lại những kỷ niệm đẹp. Ánh trăng là biểu tượng của tình nghĩa và thủy chung trọn vẹn như thuở ban đầu.
Trước vầng trăng rực rỡ như thế, người thơ bỗng cảm thấy xấu hổ không dứt. Ông tự nhận mình là kẻ vô tình, phải quên đi quá khứ và người bạn tri kỷ. Tình trạng vô tình không phải là lời mạnh mẽ quên đi quá khứ mà có thể do áp lực, cuộc sống gặp nhiều khó khăn khiến con người 'vô tình' quên mất quá khứ.
Không trách móc, không tức giận, ánh trăng yên lặng nhưng đầy đáng sợ. Sự yên lặng ấy đẩy tâm trạng con người vào biển bể của suy tư. Vầng trăng không chỉ là hiện tượng tự nhiên, mà còn là tòa án lương tâm của mỗi người. Sự giật mình của người lính là một cảm giác thức tỉnh bất ngờ của lương tri. Dù vầng trăng chỉ im lặng, nhưng sức mạnh của nó đủ khiến động lòng người sau bao ngày mê đắm.
Chỉ với một vầng trăng nhưng nhà thơ Nguyễn Duy đã khơi dậy lương tâm và triết lý sâu sắc. Vầng trăng không chỉ là bạn, không chỉ là tòa án lương tâm mà còn là nguồn nhân từ và lòng nhân từ. Chỉ cần con người còn có lương tâm và khả năng nhận ra lỗi lầm, thì không bao giờ là quá muộn.
Khúc thơ cuối cùng của bài 'Ánh trăng' được xem là một trong những điểm sáng của tác phẩm. Nó dẫn con người đến những triết lý nhân sinh sâu sắc. Trong cuộc sống, có lúc bạn lãng quên quá khứ, lãng quên những điều đã gắn bó với mình từ thuở nào. Thế nhưng chỉ cần con người còn giữ lương tâm, không gì là quá muộn. Quá khứ, hiện tại và tương lai chính là những sợi dây nối tiếp tâm hồn mỗi người.