Cảm nhận bài thơ Viếng lăng Bác được tuyển chọn trong top 24 mẫu hay nhất, kèm theo 3 dàn ý chi tiết và sơ đồ tư duy, giúp các em học sinh lớp 9 hiểu được tình cảm chân thành và sự kính trọng của người dân miền Nam dành cho Bác Hồ.
Với thể thơ chậm rãi, trang nghiêm và ngôn từ đơn giản, bài thơ Viếng lăng Bác chạm đến trái tim của người đọc, gợi lên trong họ một nỗi xúc động sâu sắc và một nỗi buồn man mác. Hãy cùng đọc bài viết dưới đây của Mytour để nâng cao kiến thức môn Văn 9:
Cảm nhận về bài thơ Viếng lăng Bác của Viễn Phương
- Sơ đồ tư duy phản ánh ý nghĩa bài thơ Viếng lăng Bác
Phác thảo cảm nhận đầu tiên về bài thơ Viếng lăng Bác
Bản tóm tắt cảm nhận bài thơ Viếng lăng Bác
1. Bắt đầu
- Giới thiệu về nhà thơ Viễn Phương
- Bối cảnh sáng tác của bài thơ
2. Nội dung chính của bài thơ
a) Tác giả cảm xúc trước cảnh lăng viếng Bác từ bên ngoài (khổ 1)
* Câu đầu tiên như một tuyên bố đơn giản nhưng ẩn chứa nhiều cảm xúc sâu sắc.
- Cách gọi 'Con - Bác': Thể hiện sự thân thiết, gần gũi, không có khoảng cách.
- Việc sử dụng từ 'thăm' thay vì 'viếng' để làm dịu đi nỗi đau sâu thẳm trong lòng người Việt Nam: Bác Hồ vẫn còn sống.
- Thành ngữ 'Con ở miền Nam' vừa bộc lộ sự đau lòng, vừa tỏ ra kiêu hãnh: Miền Nam gan dạ mà anh dũng.
- Hình ảnh đặc biệt: 'hàng tre' không chỉ là cây thân thuộc của mỗi người Việt, mà còn là biểu tượng của phẩm chất cao đẹp của dân tộc...
- Từ thán phục: 'Ôi!' để diễn tả cảm xúc kích động và kiêu hãnh khi nhìn thấy hàng tre.
b) Tác giả cảm xúc trước hình ảnh người dân về lăng viếng Bác (khổ 2).
- 2 câu đầu: Sử dụng từ ngôn từ đặc sắc, tươi sáng: cặp từ tả thực và ẩn dụ đôi nghĩa.
- 'Mặt trời' đầu tiên: Là mặt trời tự nhiên của thiên nhiên.
- 'Mặt trời' thứ hai: Là hình ảnh biểu tượng để chỉ Bác Hồ.
- Chi tiết 'rực rỡ' thể hiện trái tim đầy yêu thương và nhiệt huyết với nhân dân của Bác.
- 2 câu cuối:
- Biểu tượng từ 'ngày ngày'
- Hình ảnh 'dòng người đi trong nỗi nhớ nhung' là hình ảnh chân thực mô tả hằng ngày dòng người vào lăng viếng Bác với niềm xúc động và tiếc thương.
- Hình ảnh 'tràng hoa' là biểu tượng: Tác giả so sánh dòng người dài như một tràng hoa tươi để dâng lên Bác.
c) Tác giả cảm xúc khi đứng trước di ảnh Bác trong lăng (4 câu tiếp theo).
Cảm xúc dồn dập, bùng cháy sau nhiều ngày nén lại:
- Từ ngữ 'giấc ngủ yên bình': Chỉ một giấc ngủ bình thường, không phải là vĩnh viễn. Bình yên trong tình yêu của con người và của vạn vật.
- Hình ảnh 'vầng trăng' được sử dụng để so sánh với Bác.
- Hình ảnh ẩn dụ 'trời xanh' gợi lên suy nghĩ về con người vĩ đại, cao cả, bất diệt.
d) Cảm xúc của tác giả trước khi phải trở về miền Nam (khổ cuối).
- Lòng nhớ thương bao năm dài đã trào dâng thành tiếng khóc nghẹn ngào. Đó là những giọt nước mắt của nhớ nhung, luyến tiếc không thể tách rời.
- Điệp từ 'muốn làm' cùng với những hình ảnh sau đó tạo nên nhịp thơ dồn dập diễn tả tình cảm chân thành, khát vọng trào dâng mãnh liệt và lời cầu nguyện chân thành của nhà thơ và mọi người.
- Hình ảnh cây tre lặp lại ở câu thơ cuối mang thêm một ý nghĩa mới.
3. Phần Kết
- Bài thơ là tâm tình không chỉ của nhà thơ mà của hàng triệu trái tim con người mong muốn bày tỏ lòng thành kính, biết ơn sâu sắc đối với vị lãnh tụ yêu quý của đất nước.
Đánh giá ngắn gọn về bài thơ Viếng lăng Bác
Phan Thanh Viễn, hay Viễn Phương là tên thật của nhà thơ, quê ở tỉnh An Giang. Trong cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, ông hoạt động ở Nam Bộ, là một trong những tác giả sớm nhất của văn nghệ giải phóng miền Nam. Bài thơ “Viếng lăng Bác” được sáng tác vào năm 1976, sau chiến thắng của cuộc kháng chiến chống Mỹ, khi đất nước thống nhất và lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh được khánh thành. Bài thơ thể hiện lòng kính yêu và nỗi đau vô tận của Viễn Phương cũng như của nhân dân miền Nam đối với Bác kính yêu.
Cảm xúc của nhà thơ khi nhìn thấy hình ảnh hàng tre:
“Con ở Nam ra thăm lăng Bác”
Câu thơ là một lời tuyên bố nhưng lại mang đến nỗi xúc động của người con xa xứ. Cách gọi 'con-Bác' vừa thiêng liêng, vừa gần gũi, thân mật. Nỗi đau chia cắt được gói gọn trong từ 'thăm', con từ miền Nam ra thăm nơi cha, thăm chỗ cha nằm. Lời thơ là tiếng nói trái tim chân thành, tha thiết như hương thơm, được Viễn Phương kính trọng dâng lên người cha kính yêu.
Từ miền Nam, sau bao năm trông ngóng, bây giờ mới được đến viếng Bác, hình ảnh đầu tiên mà tác giả nhìn thấy và in sâu trong lòng là hàng tre xanh ngắt, đứng thẳng hàng trong sương sớm:
“Đã thấy trong sương hàng tre xanh ngắt
Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa, đứng thẳng hàng.”
Cây tre là biểu tượng của dân tộc với sức sống bền bỉ, mạnh mẽ, kiên cường. Thán từ “Ôi” không chỉ thể hiện niềm xúc động, nghẹn ngào mà còn thể hiện sự ngạc nhiên đến bất ngờ của tác giả khi được gặp lại ở lăng Bác một hình ảnh quen thuộc của làng quê, của đất nước Việt Nam. Quanh lăng Bác, hàng tre vẫn đứng thẳng hàng bao bọc giấc ngủ cho Người, cả dân tộc vẫn đoàn kết và quần tụ quanh người cha già kính yêu ngay cả khi Người đã nằm xuống.
Chuyển đến khổ thơ thứ hai, Viễn Phương đã thể hiện cảm xúc về Bác, về dòng người vào viếng Bác. Hai câu đầu rực sáng với hai hình ảnh “Mặt trời”:
“Ngày ngày mặt trời lặn qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ”
Vầng “mặt trời trong lăng rất đỏ” chính là Bác. Bác là vầng mặt trời của cách mạng Việt Nam, của dân tộc Việt Nam. Người mang đến độc lập, tự do, hạnh phúc cho dân tộc Việt Nam. Hình ảnh ẩn dụ tuyệt đẹp ấy thể hiện công lao vĩ đại, không gì có thể sánh kịp của Bác với đất nước, con người Việt Nam. Sự xúc động và lòng biết ơn vô hạn đã giúp nhà thơ có sự sáng tạo đặc biệt khi nhận ra dù đã nằm trong lăng, Bác vẫn là vầng mặt trời rực rỡ, một màu đỏ nồng nàn, rực rỡ tỏa ra từ trái tim, từ nhiệt huyết của Bác khiến mặt trời của thiên nhiên, vũ trụ phải khâm phục, ngưỡng mộ.
Song hành với hình ảnh mặt đi qua trên lăng là hình ảnh dòng người đi trong lòng thương nhớ. Dòng người vào lăng được đặt trong một không gian đặc biệt, không gian thương nhớ. Cấu trúc “Ngày ngày đi…” lặp lại nhấn mạnh sự đồng hành của mặt trời và dòng người như khẳng định một quy luật: mặt trời đi qua trên lăng cũng như dòng người đi trong lòng thương nhớ. Nỗi nhớ thương người cha già kính yêu của cả dân tộc Việt Nam là vô tận. Dòng người được miêu tả bằng hình ảnh ẩn dụ rất đẹp, độc đáo “Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân”. Từ một hình ảnh thực, dòng người với vòng hoa đủ màu sắc, trang phục xa xỉ như một tràng hoa, tác giả đã đưa ra một hình ảnh tượng trưng đặc sắc. Mỗi con người là một bông hoa, cả dòng người kết thành một tràng hoa dâng lên Bác những gì đẹp nhất của mình. Hình ảnh ẩn dụ “Bảy mươi chín mùa xuân”, Viễn Phương khẳng định cuộc đời Bác như một mùa xuân vĩnh hằng.
Khổ thơ thứ ba là cảm xúc của nhà thơ khi vào trong lăng:
“Bác nằm trong giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền”
Hai câu thơ cân bằng, trang nghiêm phù hợp với không khí thiêng liêng và yên tĩnh trong lăng. Không gian và thời gian ngừng đọng trước một hình ảnh có tính vĩnh hằng. Bác đang ngủ trong một giấc ngủ bình yên và thanh thản. Sắc màu của mạch thơ như chói lọi và rực rỡ của khổ thơ trên đã biến thành một gam màu trong sáng, tuyệt đẹp, dịu nhẹ: vầng trăng sáng dịu hiền nâng niu giấc ngủ bình yên ấy. Hình ảnh “vầng trăng” là một liên tưởng độc đáo, bất ngờ của nhà thơ gợi lên tâm hồn thi sĩ cao đẹp và những vần thơ tràn đầy ánh trăng của nhà thơ Hồ Chí Minh.
Niềm xúc động thành kính và nỗi đau xót khôn nguôi của tác giả được thể hiện sâu sắc ở hai câu thơ:
“Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Nhưng sao nghe nhói ở trong tim”
Dù vẫn tin trời xanh là bất diệt nhưng vẫn đau đớn về sự ra đi của Bác. Lí trí vẫn khẳng định: “Bác sống như trời đất của ta” (Tố Hữu) mà vẫn nghe thấy đau nhói trong tim. Câu thơ cuối cùng trực tiếp thể hiện nỗi đau xót khôn nguôi của người trước một mất mát không gì có thể bù đắp được.
Khổ thơ cuối cùng là nguyện ước của tác giả, nguyện ước được ở mãi mãi bên Bác. “Mai về miền Nam thương trào nước mắt”, câu thơ có cách diễn đạt chân thành, mộc mạc của người Nam Bộ. “Mai về” có nghĩa là chưa về vậy mà đã thấy thương, thấy nhớ, thấy lưu luyến không muốn xa rời. Càng không muốn chia xa thì nguyện ước được ở bên Bác càng mãnh liệt:
“Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đoá hoa toả hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này...”
Tác giả truyền tâm mình vào cảnh lăng Bác. Ước mong giản dị, nhỏ bé nhưng đó là nguyện ước được sống, cống hiến mình cho Bác, cho dân tộc. Điệp ngữ “muốn làm” cùng với nhịp điệu dồn dập ở câu thơ cuối đã khẳng định nỗi niềm tha thiết và nguyện ước chân thành, mãnh liệt, cháy bỏng của nhà thơ. Hình ảnh cây tre ở cuối bài tạo nên kết cấu đầu cuối tương xứng. Ước muốn được làm cây tre trung hiếu bên lăng Bác là ước muốn cao đẹp nhất, ý nghĩa nhất trong những ước nguyện được hóa thân của nhà thơ. Cây tre trung hiếu là cây tre trung với Đảng, hiếu với dân. Tình cảm thủy chung, ân nghĩa làm âm hưởng câu thơ thêm tha thiết, lắng đọng mãi mãi trong dư âm của bài thơ.
“Viếng lăng Bác” là một bài thơ đẹp và hay của nhà thơ. Bài thơ thể hiện tấm lòng thành kính và niềm xúc động sâu sắc của nhà thơ đối với Bác Hồ trong một lần được vào thăm lăng Bác. Đó cũng là tình cảm của nhân dân miền Nam, của dân tộc Việt Nam dành cho người cha già kính yêu. Với những nét đặc sắc riêng về nghệ thuật và nội dung, bài thơ đã để lại một ấn tượng khó phai trong lòng người đọc.
Cảm nhận về bài thơ Viếng lăng Bác hay nhất
Mỗi tác giả đều có những xúc cảm riêng khi viết về Hồ Chí Minh, là xót xa, nuối tiếc, tự hào, ngưỡng mộ cho một đời người vì dân, vì nước. Nhà thơ Viễn Phương lần đầu tiên từ miền Nam ra thăm lăng Bác cũng đã giật mình nhận ra có những thay đổi trong chính cảm xúc của mình khi nhìn thấy Bác đang ngủ yên lành. Bài thơ “Viếng lăng Bác” là lòng thành kính, ngưỡng mộ, biết ơn của nhà thơ dành cho vị lãnh tụ vĩ đại.
Năm 1976, khi đất nước thống nhất, lăng chủ tịch Hồ Chí Minh được khánh thành; nhà thơ từ miền Nam ra viếng lăng Bác. Cảm xúc của một người con lần đầu tiên ra thăm lăng Bác thật sâu sắc trong trái tim của tác giả. Bài thơ như một lời tri ân, lòng thành kính của một đứa con phương xa được trở về thăm người. Có lẽ những câu thơ này như nói lên tấm lòng của rất nhiều người, rất nhiều dân Việt Nam được ra thăm lăng Bác.
Mạch cảm xúc rưng rưng, xúc động lan tỏa suốt bài thơ, không kìm nổi lòng khi đứng trước một anh hùng dân tộc. Bài thơ bắt đầu như một tiếng reo vui:
Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác
Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát
Ôi hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng
Một tiếng reo vui nhẹ nhàng, một tiếng “con” chân thành và sâu sắc của một người con từ phương xa. Câu thơ trở nên mềm mại, cuốn hút, chan chứa tình cảm. Một hành trình từ miền Nam ra tận miền Bắc để chỉ được nhìn ngắm Hồ Chí Minh một lần. Mặc dù Bác Hồ đã không còn nữa nhưng nhà thơ không dùng từ “viếng” mà lại dùng từ “thăm” rất nhẹ nhàng, tình cảm. Điều này cho thấy rằng mặc dù Hồ Chí Minh là vị lãnh tụ nhưng lại rất gần gũi, thân thiết với nhân dân. Người đọc cảm nhận được rằng dường như Bác Hồ vẫn còn sống mãi, chỉ là Bác đang ngủ một giấc ngủ thật lâu, thật dài.
Khung cảnh hiện ra trước mắt khi nhà thơ đến đây là hàng tre “bát ngát”. Tre là hình ảnh thân thuộc, gần gũi với đất nước Việt Nam, biểu tượng cho sự dẻo dai, kiên cường, tinh thần không khuất phục của cả dân tộc ta. Mặc dù bão táp mưa sa nhưng hàng tre vẫn kiên cường, hiên ngang và bất khuất như chính tinh thần quật cường của dân tộc ta.
Viễn Phương mang trong mình trái tim yêu thương và ngưỡng mộ với Chủ tịch Hồ Chí Minh. Ông đã dùng hình ảnh “mặt trời” là biểu tượng cho Bác Hồ vĩ đại, luôn sống mãi cùng đất nước:
Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ
Rõ ràng hình ảnh “mặt trời” trong hai câu thơ hoàn toàn mang những ý nghĩa khác nhau. Mặt trời tự nhiên là hiện thực, còn mặt trời ẩn dụ tượng trưng cho người cha già của dân tộc. Sự ẩn dụ này tăng tính biểu cảm, làm nổi bật tình cảm thương yêu, sự trân trọng mà Viễn Phương dành cho Người. Mặt trời luôn tồn tại để soi sáng nhân gian cũng như Hồ Chí Minh vẫn sống mãi trong lòng dân.
Hòa mình vào dòng người viếng thăm Bác, Viễn Phương xúc động nghẹn ngào:
Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ
Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân
Đời người có hạn, thời gian vô tận. Sự ra đi của Người để lại vô vàn tiếc thương cho dân tộc. Niềm thương nhớ ấy biến thành những “tràng hoa” dâng Người. “Bảy mươi chín mùa xuân” chính là bảy mươi chín năm Người sống và hy sinh cho dân tộc. Hồ Chí Minh là mùa xuân lớn của đất nước ta, cho những đời người vẫn lầm than trong xã hội.
Tác giả cảm thấy xúc động sâu sắc khi nhìn Người:
Bác nằm trong lăng giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền
Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Mà sao nghe nhói ở trong tim
Bác vẫn nằm đây, giữa thủ đô sáng rực, giữa hàng triệu trái tim của dân tộc hướng về Người. Nét 'dịu hiền” trên khuôn mặt Người là biểu tượng cho những gì cao đẹp, thanh khiết nhất của một cuộc đời. Dù nỗi đau vẫn còn đó, mất mát vẫn còn đó nhưng đất nước luôn nhớ đến Người.
Có lẽ khổ thơ cuối cùng sẽ làm người đọc bần thần trước lời nguyện ước của Viễn Phương:
Mai về miền Nam, trào nước mắt nhớ thương
Ước muốn trở thành con chim hót quanh lăng Bác
Ước muốn trở thành đóa hoa toả hương khắp nơi
Ước muốn trở thành cây tre trung hiếu trong nơi này
Những vần thơ chân chất, bình dị này khiến người đọc “rưng rưng nước mắt”. Giây phút tác giả sắp rời xa Người trở về miền Nam là lúc ngưng lại nhiều cảm xúc nhất. Từ “muốn” nhấn mạnh sâu hơn khát khao, ước vọng của tác giả được ở bên cạnh Bác Hồ. Những ước muốn bình dị, mộc mạc nhưng tràn đầy tình cảm.
Đúng vậy, bài thơ “Viếng lăng Bác” của Viễn Phương khiến người đọc không kìm nổi nước mắt vì tình cảm của một người con dành cho Bác. Qua đó thấy được vai trò của Bác Hồ trong lòng dân tộc có ý nghĩa như thế nào.
......
Nhận xét về bài thơ Viếng lăng Bác
Trong những ngày đất nước đang bước vào giai đoạn kháng chiến chống Mỹ giải phóng miền Nam và sắp đạt được chiến thắng hoàn toàn, nhà thơ Viễn Phương đã có dịp ra Bắc viếng thăm lăng Bác. Trước khi chia tay, nhà thơ đã để lại một bài thơ thể hiện niềm cảm xúc sâu xa, tình yêu thương vô hạn và lòng cảm phục, tôn kính của mình dành cho Bác Hồ vĩ đại - người đã dẫn dắt con thuyền cách mạng Việt Nam từ chiến thắng này đến chiến thắng khác:
Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác
Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát
Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng
Đoạn thơ đầu tiên mở ra cảnh tượng linh thiêng, trang nghiêm. Tác giả tự gọi mình là “con” - một đứa con đã xa xôi nhiều năm mới được trở về đứng trước lăng mộ của người cha già dân tộc. Cách gọi đó còn đem đến một tình cảm ấm áp, gần gũi như tình thân trong gia đình. Tình cảm ấm áp đó được thể hiện qua hình ảnh “hàng tre bát ngát” trong sương. Hàng tre quen thuộc không lẫn lộn. Suốt bao đời nay, tre vẫn được xem là biểu tượng sức mạnh, bản lĩnh của người Việt Nam. Một hình ảnh đích thực đầy ý nghĩa.
Tác giả tiếp tục suy ngẫm khi đứng trước lăng Bác:
Ngày ngày mặt trời soi sáng trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rực đỏ
Ngày ngày dòng người đi với nỗi nhớ thương,
Mỗi mùa xuân trôi qua, dâng tràng hoa thơm...
Mỗi ngày mặt trời ló dạng trên lăng, như một biểu tượng của vũ trụ và thiên nhiên. Ánh sáng mặt trời chiếu sáng khắp nơi. Mặt trời tượng trưng cho sự thật. Dưới ánh sáng mặt trời, mọi sự đều trở nên rõ ràng. Chỉ có mặt trời đỏ mới cho thấy 'mặt trời trong lăng rất đỏ'. 'Mặt trời trong lăng' là hình ảnh của Bác Hồ vĩ đại với trái tim đỏ rực. Trái tim đó, mặt trời đó mãi mãi chiếu sáng cho dân tộc Việt Nam, như mặt trời tự nhiên và vũ trụ được nhân hoá thể hiện niềm cảm phục của nhà thơ đối với công cuộc, con người, cuộc đời của Bác. Nhà thơ còn tạo hình ảnh dòng người hòa quyện thành 'tràng hoa' dâng bảy mươi chín mùa xuân để thể hiện tấm lòng của toàn dân hướng về Bác.
Khi bước vào lăng, tác giả tiếp tục suy ngẫm:
Bác nằm trong giấc ngủ bình yên
Giữa ánh trăng sáng dịu dàng
Luôn biết rằng trời xanh là mãi mãi
Nhưng lòng vẫn nhói trong tim
Với dân tộc Việt Nam, Bác Hồ không bao giờ mất, Bác vẫn sống. Nằm trong lăng chỉ là thời khắc nghỉ ngơi của Bác. Bác ngủ bình yên và thanh thản bởi Bác đã dâng hiến tất cả cuộc đời mình cho đất nước, cho dân tộc. Bác nằm 'giữa ánh trăng sáng dịu dàng'. Đây cũng là biểu tượng cho tấm lòng của nhân dân dành cho Bác. Tác giả bày tỏ niềm tiếc thương vô hạn đối với Bác: 'Vẫn biết rằng trời xanh là mãi mãi'. Mặc dù Bác không bao giờ ra đi, nhưng sự thật vẫn là sự thật! Bác đã mãi mãi ra đi. Cái 'đau nhói trong tim' không chỉ là nỗi đau của riêng nhà thơ mà là của tất cả mọi người.
Tác giả chia tay Bác với những cảm xúc dâng trào:
Mai về miền Nam, lòng trào nước mắt
Ước muốn hóa thành con chim hót quanh lăng...
Viễn Phương thể hiện một cách thành thật tình cảm của mình đối với Bác. Đó là phong cách của người Nam Bộ: rõ ràng, dứt khoát. Đây cũng là tình cảm của nhân dân miền Nam dành cho Bác. Ước nguyện của tác giả rất giản dị và sâu sắc: muốn trở thành con chim, đoá hoa, cây tre. Ước nguyện này thật chân thành và cảm động. Đây là sự vấn vương và lưu luyến của những ai đã viếng thăm lăng Người.
Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh hàng tre, kết thúc bằng hình ảnh cây tre hiền lành, quen thuộc. Nhưng đây cũng là lời hứa của tác giả trước sự an lạc của Bác: luôn giữ mãi cốt cách, phẩm chất của người Việt Nam!
Viếng lăng Bác của Viễn Phương giàu hình ảnh và trữ tình đằm thắm. Bài thơ đã thể hiện một cách chân thành sâu sắc tình cảm của tác giả và đồng bào miền Nam đối với vị lãnh tụ kính yêu. Viếng lăng Bác đã được phổ nhạc và trở thành một trong những bài hát được nhân dân cả nước yêu thích.
Ý kiến của em về bài thơ Viếng lăng Bác
Chiến tranh đã qua được hơn một thế kỉ, nhưng mỗi khi nhắc lại, chúng ta vẫn đau lòng trước những nỗi mất mát, những hy sinh của thế hệ đi trước để bảo vệ độc lập, tự do. Trong những nỗi đau ấy, có sự ra đi của các anh hùng, có sự bỏ lại cuộc sống của những người nông dân áo vải... nhưng đau đớn nhất không phải là nỗi đau của chiến tranh. Khi chiến tranh chấm dứt, chúng ta còn phải đối diện với nỗi đau lớn lao hơn, đó là sự ra đi của Bác Hồ - vị lãnh tụ yêu quý của mỗi người dân Việt Nam. Dành cả cuộc đời để giành lấy độc lập, tự do cho đất nước, Người cũng đến lúc phải từ biệt trần thế. Bài thơ Viếng lăng Bác của nhà thơ Viễn Phương đã thay lời mỗi con dân của Bác, thổ lộ nỗi thương nhớ sâu sắc dành cho Người.
Ta cảm nhận ở nhà thơ trước hết là tấm lòng thành kính, biết ơn của một người con chưa từng gặp Bác:
'Con ở miền Nam về thăm lăng Bác
Trông thấy hàng tre trong sương bát ngát
Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa cứ đứng thẳng hàng'
Chiến tranh kết thúc, hòa bình trở lại miền Nam năm 1976, nhà thơ Viễn Phương cùng với đồng bào miền Nam đã có dịp ra Hà Nội viếng Bác. Tác giả như một người con xa nhà trở về thăm người cha của mình. Nhà thơ thổ lộ nỗi xúc động nghẹn ngào khi chưa kịp cảm ơn, chưa kịp bày tỏ lòng thành kính trước công ơn của Bác đã ra đi. Nhà thơ sử dụng hình ảnh 'hàng tre' để diễn tả sự kiên cường, bất khuất và thẳng thắn của mỗi người dân Việt Nam. Ta cảm nhận được lòng tự hào vô cùng của tác giả là một người dân Việt Nam. Nhà thơ cũng như nhiều người khác, biết ơn Hồ Chủ Tịch yêu quý!
Từ tấm lòng thành kính, sự biết ơn dành cho Người, tác giả cũng thể hiện nỗi đau xót, sự xót xa trước sự ra đi của Bác:
'Bác nằm trong lăng giấc ngủ bình yên
Trong ánh trăng sáng dịu hiền
Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Nhưng lòng vẫn nhói đau sâu thẳm'
Hình ảnh Bác ngủ say trong 'một vầng trăng sáng dịu hiền' thể hiện tâm hồn hiền lành, cao đẹp của Người. Nhà thơ cảm thấy đau đớn, thổ lộ sự mất mát vô cùng: 'Nhưng lòng vẫn nhói đau sâu thẳm!'. Động từ 'nhói' bộc lộ sự bùng nổ cảm xúc, nhà thơ không thể kìm nén được nữa, từng cơn đau quặn trong lòng. Mặc dù biết rằng, Bác đã ra đi nhưng vẫn ở mãi trong tâm hồn mỗi người dân Việt Nam, nhưng nhà thơ không thể giấu nổi sự xúc động của mình. Chỉ khi yêu thương, kính trọng Người hết lòng thì mới có thể cảm nhận những nỗi đau lớn như vậy. Ta cảm nhận được sự chân thành, lòng biết ơn của tác giả dành cho Bác, cũng như của toàn miền Nam.
Tuy nhiên, điểm đáng xúc động nhất là ở khổ thơ cuối, khi nhà thơ thể hiện mong ước sáng ngời cùng tâm nguyện cống hiến cho dân tộc, cho đất nước:
'Về miền Nam thương nhớ lệ chảy
Muốn hót vang như con chim ngày đêm bên lăng Bác
Muốn làm đóa hoa toả hương khắp nơi đây
Muốn làm cây tre trung hiếu ở đây'
Những giọt nước mắt của nhà thơ là biểu hiện của sự đau đớn, sự lưu luyến khi vừa mới tới thăm Bác và giờ đã phải rời xa. Trở lại miền Nam là thực tại, không thể rời xa là nguyện vọng trong lòng nhà thơ. Để quên đi nỗi đau này, nhà thơ đã tự nhủ, đã thổ lộ mong ước được sống trong những cảnh vật xung quanh lăng Bác để mãi ở bên Người. Động từ 'Muốn' thể hiện ước muốn mãnh liệt, cháy bỏng của nhà thơ. Tác giả muốn hót vang như con chim bên lăng Bác mỗi sớm mai, muốn làm đóa hoa tô điểm cho cảnh vật xung quanh lăng, toả hương thơm ngát... và muốn làm cây tre trung hiếu ở nơi này:
'Muốn trở thành cây tre trung hiếu nơi đây'
Tác giả sử dụng hình ảnh cây tre khôn xiết từ đầu đến cuối bài thơ, tạo ra tính biểu tượng đặc biệt cho con người Việt Nam và tấm lòng của tác giả đối với Bác. Xúc động trước tình cảm sâu nặng của nhà thơ dành cho Người!
Là một người dân Việt Nam sống trong thời hiện đại, dù không thể hiểu được những hoàn cảnh và khó khăn trước đây, ta vẫn cảm nhận được công lao to lớn của Bác dành cho đất nước qua những dòng thơ của nhà thơ Viễn Phương. Ông đã viết rất tài tình, mang lại cảm xúc tự nhiên và sâu sắc khi viết về việc viếng lăng Bác, gieo vào lòng người đọc sự xúc động và tình cảm mến yêu đối với Hồ Chủ tịch và nhân dân miền Nam như tác giả.
Đọc bài thơ Viếng lăng Bác, ta hiểu được tại sao nó đã được phổ nhạc sau này. Đó chính là bởi những cảm xúc chân thành từ người viết, từ sự vĩ đại, cao cả của Bác Hồ kính yêu...
Cảm nhận của em về bài thơ Viếng lăng Bác
Mùa xuân năm 1975 là mùa xuân đáng nhớ nhất của đất nước Việt Nam. Sau hơn 80 năm chiến đấu chống Pháp và 20 năm chiến tranh chống Mỹ, quân và dân ta đã đạt được độc lập, tự do và thống nhất đất nước. Trong khoảnh khắc vĩ đại đó, người dân ta nhớ đến Người Cha già của dân tộc, vị lãnh tụ vĩ đại của nhân loại - Hồ Chí Minh. Bất cứ ai cũng mong muốn có dịp đến viếng thăm Bác, kể lại những thành tựu mà chúng ta đã đạt được.
Viễn Phương, một trong những cây bút có mặt sớm nhất của lực lượng văn nghệ giải phóng ở miền Nam trong thời kỳ chống Mỹ cứu nước, đã từ miền Nam ra Hà Nội viếng thăm lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh vào năm 1976. Bài thơ “Viếng lăng Bác” ra đời, ghi lại những cảm xúc chân thành nhất của nhà thơ lúc đó, đồng thời là những tâm tư của nhân dân miền Nam.
Khổ thơ đầu tiên là lời thổ lộ của nhà thơ khi đặt chân lên thủ đô Hà Nội với hơn ngàn năm văn hiến, đến nơi Bác Hồ nghỉ ngơi yên bình:
“Con ở miền Nam đến viếng lăng Bác
Thấy hàng tre trong sương mờ bát ngát
Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng”
Lời thơ đơn giản là lời nhà thơ nói với Bác, “đến từ miền Nam viếng thăm lăng Bác”. Câu thơ thể hiện sự tự hào, xúc động đang trào dâng trong lòng của người thi sĩ. Rằng những người con miền Nam đã đứng lên đánh bại mọi kẻ xâm lược và phản bội. Giờ đây, những người con miền Nam đã trở về thăm Bác.
Cặp từ “con - Bác” thể hiện sự kính trọng và gần gũi với Hồ Chí Minh, người Cha của dân tộc Việt Nam. Việc sử dụng từ “thăm” giúp giảm bớt nỗi buồn, sự mất mát, tạo cảm giác như đây là cuộc đoàn tụ, sum họp đầy yêu thương. Trong bầu không khí sương mờ của một sáng thu, nhà thơ không khỏi thốt lên khi thấy hàng tre bát ngát “Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam”.
Bức tranh về một miền quê Việt yên bình, dân dã được vẽ ra rất tuyệt đẹp. Cây tre là biểu tượng của con người, tinh thần và phẩm chất của người Việt Nam. Bất kể khi nào, ở đâu, những con người ấy luôn kiên cường, bất khuất, ngay thẳng, trung trực, vượt qua mọi chông gai. Hình ảnh “đứng thẳng hàng” như thể khẳng định điều đó thêm nữa. Chuyến viếng thăm lăng Bác của nhà thơ giống như một chuyến hành trình trở về cội nguồn dân tộc, mang theo truyền thống tốt đẹp, biểu tượng của dân tộc luôn hiện hữu.
Trước lăng Bác không phải là những gì tráng lệ, rực rỡ, chỉ là hình ảnh cây tre bình dị, thân thuộc. Hàng tre như một đội vệ binh canh gác giấc ngủ của Bác, cũng như một lời chào đón đoàn người từ từ bước vào lăng với tất cả lòng thành kính:
“Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ
Ngày ngày dòng người đi trong nỗi nhớ thương
Hoa nở đủ bảy mươi chín mùa xuân”
Viễn Phương đưa ra hai hình ảnh phản chiếu giữa hiện thực “mặt trời đi qua trên lăng” và hình ảnh ẩn dụ “mặt trời trong lăng”. Mặt trời là nguồn sáng duy nhất của Trái Đất, cung cấp nhiệt và là nguồn sống của nhân loại, đặc biệt mặt trời chỉ có một. Ở đây, hai mặt trời được đề cập, mặt trời còn lại chính là vị Chủ tịch kính yêu Hồ Chí Minh.
Người là mặt trời của sự thật, chiếu sáng cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc và giai cấp. Người đã dẫn dắt cách mạng của chúng ta từ chiến thắng này đến chiến thắng khác, cuối cùng là giải phóng đất nước và thống nhất hai miền.
Câu thơ tràn đầy sức sống, đầy sắc màu “đỏ”, chứa đựng lòng thành kính gửi đến Bác. Những câu thơ tiếp theo mang nét trầm mặc, bộc lộ không khí của những người đang tiến vào lăng, mang trong mình tình yêu vô bờ và nỗi tiếc thương khi Bác ra đi.
Điệp từ “ngày ngày” khẳng định rằng tình cảm mà nhân dân gửi đến Bác là vô hạn, luôn tồn tại như mặt trời mọc lặn hàng ngày. Tràng hoa ấy không phải từ những loài hoa bình thường mà là của cuộc sống, được hình thành từ lòng trung thành của người dân dâng Bác. Dưới ánh sáng của Bác, những bông hoa đẹp nhất đã nở. Bác là nguồn sống, là mùa xuân của đất nước, con người với “bảy mươi chín mùa xuân”.
Những người từ từ tiến vào nơi Bác nằm, nơi tràn ngập ánh trăng hiền dịu:
'Bác nằm trong giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền
Dẫu biết trời xanh là mãi mãi
Mà sao nghe nhói ở trong tim'
Bác nằm yên trong giấc ngủ bình yên và thanh thản. Nhà thơ sử dụng bút pháp để kìm nén nỗi tiếc thương trong lòng. Hình ảnh vầng trăng sáng dịu hiền tạo nên khung cảnh lãng mạn và hiện thực. Người Cha già dân tộc tỏa ra sự ấm áp, bình dị và giản đơn trong con người, cốt cách. Vầng trán Bác rộng lớn, êm đềm, mãn nguyện với thành tựu của nhân dân: “có cơm ăn áo mặc”, “được tự do”, “được học hành”.
Tuy nhiên, đứng trước Bác, nhà thơ không thể kìm nén được sự xúc động: “nghe nhói ở trong tim”. Ngày Bác ra đi là ngày mà đồng bào ta chịu mất mát lớn nhất về tinh thần, tiếc thương vô cùng. Mặc dù, đó là quy luật của tạo hóa, Bác vẫn sống mãi trong tâm trí, trong lòng người dân Việt “mãi mãi”.
Cuộc sum họp luôn đến lúc chia ly, đứng trước lăng Bác nghĩ đến phút xa rời, nhà thơ Viễn Phương không khỏi xúc động:
“Mai về miền Nam thương trào nước mắt
Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đóa hoa tỏa hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này.”
Cảm xúc dâng trào trong giây phút trở về miền Nam tự nhiên, xuất phát từ tình yêu gửi đến Bác: “thương trào nước mắt”. Tình thương nghẹn ngào, hóa thành nước mắt trào dâng, không thể ngăn lại. Nhà thơ khao khát được ở gần Bác, được hóa thân thành cảnh vật xung quanh lăng. Điệp từ “muốn” tạo âm hưởng quyết liệt, nhấn mạnh hơn nữa mong muốn trong lòng Viễn Phương.
Ông ước mình trở thành con chim hót quanh lăng, đóa hoa tỏa hương, cây tre trung hiếu. Nhưng ước mong lớn nhất vẫn là được tiếp tục theo đuổi con đường cách mạng chân lý của Bác, làm cây tre trung hiếu, hình ảnh của tâm hồn Việt, chân trực, kiên cường, trung với Đảng, hiếu với dân. Bài thơ kết thúc bằng lời cam kết cống hiến, hy sinh vì đất nước, nhân dân.
Với phong cách thơ chân thành, giàu cảm xúc, nền nã, thầm lặng nhưng không bi lụy, Viễn Phương mang đến cho người đọc một chuyến viếng thăm đầy cảm xúc chân thật nhất. Thơ mang âm hưởng lãng mạn pha hiện thực, hình ảnh linh hoạt cùng các biện pháp nghệ thuật tăng thêm giá trị nội dung của bài thơ.
Như Viễn Phương chia sẻ, bài thơ thật giản dị: 'Bởi tôi nghĩ, Bác của chúng ta vốn rất giản dị'. Giản dị trong cả lời thơ, suy nghĩ, ước mong. Sâu sắc và tự nhiên. “Viếng lăng Bác” là kết tinh của cảm xúc chân thành, mãnh liệt của nhà thơ trong chuyến đi thăm lăng Bác. Đây cũng là tiếng lòng của người dân miền Nam và nhân dân Việt Nam.
Khi đọc những dòng thơ, ta cảm nhận từng đoàn người kính cẩn, nghiêng mình vào viếng Bác, mang theo lòng kính yêu vô hạn đối với vị cha già dân tộc. Cảm xúc của Viễn Phương cũng là cảm xúc của người dân miền Nam và toàn dân Việt Nam. Hy vọng sau khi học bài thơ này, các em có thể thể hiện cảm nhận chân thành nhất về bài thơ “Viếng lăng Bác”.
Cảm nhận về bài thơ “Viếng lăng Bác” của Viễn Phương
Viễn Phương là một trong những tài năng xuất sắc của dòng văn nghệ miền Nam trong thời kỳ đấu tranh chống Mỹ giải phóng dân tộc. Thơ ông luôn mang đậm tình cảm, giàu mộng mơ ngay cả trong hoàn cảnh khốc liệt của chiến trường. 'Viếng lăng Bác' là tác phẩm tiêu biểu của Viễn Phương sau năm 1975.
Bài thơ 'Viếng lăng Bác' được sáng tác vào tháng 4 năm 1976, chỉ một năm sau khi miền Nam được giải phóng, đất nước thống nhất. Đó cũng là thời điểm lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh khánh thành, thực hiện nguyện vọng của toàn dân là được đến viếng lăng Bác. Tác giả là một người con của miền Nam, đã gắn bó với chiến trường Nam Bộ xa xôi suốt ba mươi năm. Nhà thơ mong ước được thăm Bác, và chỉ khi đất nước thống nhất, ông mới có thể thực hiện điều ấy. Tình cảm đối với Bác trở thành nguồn cảm hứng để ông sáng tác bài thơ này.
Bài thơ được chia thành 4 phần tương ứng với 4 khổ thơ thể hiện mạch vận động của cảm xúc trong cuộc viếng thăm, thời gian kết hợp với không gian. Cảm xúc bao trùm toàn bộ bài thơ là niềm xúc động thiêng liêng, thành kính, tự hào, đau xót của nhà thơ từ miền Nam vừa được giải phóng khi đến thăm lăng Bác.
Cảm xúc của một người con đã đi từ một nơi rất xa cả về không gian và thời gian, giờ đây được trở về bên Bác đã được diễn tả sâu sắc trong khổ thơ này:
'Con từ miền Nam ra thăm lăng Bác
Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát
Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa, hàng người đứng thẳng hàng'
Câu thơ mở đầu như một lời thông báo ngắn gọn, lời lẽ đơn giản nhưng chứa đựng nhiều ý sâu sắc. Nhà thơ cho biết mình ở miền Nam, ở tuyến đầu của Tổ quốc, nơi máu đổ suốt mấy chục năm. Điều này không chỉ là việc đến thăm một công trình kiến trúc, không chỉ để chiêm ngưỡng di hài một vĩ nhân mà là sự trở về gốc rễ, lá tìm về cành, máu chảy về tim, sông trở về nguồn. Đó là cuộc trở về để báo công với Bác, để được Bác ôm vào lòng và ngợi khen.
Nhà thơ tự xưng là 'con' và từ 'con' đặt ở đầu dòng thơ, đầu bài thơ. Trong ngôn từ của nhân loại không có một chữ nào lại xúc động và sâu nặng bằng tiếng “con”. Cách xưng hô này thật gần gũi, thân thiết, ấm áp tình thân thương mà vẫn rất mực thành kính, thiêng liêng. Đồng thời, cũng diễn tả tâm trạng xúc động của người con khi đến thăm cha sau bao nhiêu năm xa cách.
Tác giả chọn từ “thăm” thay vì “viếng”. “Viếng” thường ám chỉ việc đến chia buồn với thân nhân người chết. “Thăm” là gặp gỡ, trò chuyện với người đang sống.
Cách diễn đạt nhẹ nhàng, tránh nói thẳng sự mất mát. Qua đó, nhà thơ muốn khẳng định Bác vẫn sống mãi trong trái tim nhân dân miền Nam, trong lòng dân tộc. Đồng thời, gợi lên sự thân mật, gần gũi: Con về thăm cha – thăm người thân ruột thịt, thăm chỗ Bác nằm, thăm nơi Bác ở để thỏa lòng khát khao mong nhớ bấy lâu.
Câu thơ không sử dụng công nghệ thuật nhưng lại rất gợi cảm, chứa đựng biết bao cảm xúc. Cách gọi và từ ngữ của Viễn Phương giúp người đọc cảm nhận được tình cảm xúc động, nhớ thương của một người con đối với cha. Đây không chỉ là tình cảm riêng của nhà thơ mà còn là tình cảm chung của dân tộc Việt Nam. Thế hệ này tiếp nối thế hệ khác nhưng tất cả đều có chung một tình cảm đặc biệt với Bác Hồ kính yêu.
Hình tượng của hàng tre trong thơ Viễn Phương không chỉ là sự miêu tả đơn thuần, mà nhà thơ đã sử dụng biểu tượng và tượng trưng để gợi lên một điều gì đó sâu sắc từ một hình ảnh ẩn dụ.
Hàng tre là biểu tượng đặc trưng của làng quê Việt Nam, thể hiện sức sống mạnh mẽ, kiên cường và bất khuất trước mọi thử thách. Nơi có đất, nơi đó có tre, biểu thị sự sinh tồn và bền bỉ.
Hình ảnh hàng tre còn là biểu tượng của con người Việt Nam và dân tộc Việt Nam, luôn kiên cường và bất khuất trước những gian khổ và thử thách. Đây là sự tồn tại và chiến thắng của tinh thần dân tộc qua hàng ngàn năm.
Dù có gặp khó khăn đến đâu, hàng tre vẫn giữ vững sức mạnh và tư tưởng của mình. Đây là tinh thần đoàn kết, chiến đấu và không bao giờ từ bỏ, vì độc lập tự do của dân tộc Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và Bác Hồ.
Nhà thơ đã từ hình ảnh hàng tre quanh lăng Bác Hồ mở rộng ý nghĩa, biểu tượng sức mạnh bền bỉ, kiên cường và bất khuất của người Việt Nam, của dân tộc Việt Nam.
Hàng tre như một đội quân vinh quang, cùng với các loài cây khác, đại diện cho những người dân nông thôn trên khắp đất nước Việt Nam tụ họp tại đây, vây quanh Bác, trò chuyện và bảo vệ giấc ngủ của Người. Nơi nghỉ của Bác vẫn mãi là mát rượi với bóng tre xanh.
Một bài thơ ngắn nhưng đủ để thể hiện tình cảm sâu sắc và thiêng liêng của nhà thơ cũng như của nhân dân dành cho Bác kính yêu.
Nhà thơ đã sử dụng một ẩn dụ nghệ thuật tuyệt đẹp để bày tỏ cảm xúc khi đứng trước lăng Bác:
“Ngày ngày mặt trời soi sáng trên lăng
Thấy mặt trời trong lăng rực đỏ
Hàng ngày những người đi qua đây đều mang trong lòng niềm nhớ
Hoa tràng dâng lên bảy mươi chín mùa xuân…”
Hình ảnh “mặt trời soi sáng trên lăng” là sự hiện hữu của thực tại. Đó là mặt trời thiên nhiên, tượng trưng cho sự kỳ vĩ, bất diệt, vĩnh cửu, nhiệt độ và ánh sáng. Mặt trời là nguồn gốc của sự sống, là động lực của mọi sinh vật.
Hình ảnh “mặt trời trong lăng” là một ẩn dụ sáng tạo và độc đáo, biểu thị Bác Hồ như nguồn sáng và sức mạnh vĩ đại và vĩnh hằng của dân tộc. Bác Hồ đã chỉ đường cho cuộc cách mạng giải phóng dân tộc, đem lại độc lập và thống nhất cho đất nước. Bác cùng nhân dân vượt qua hàng ngàn gian khổ và hy sinh để đạt được chiến thắng rực rỡ và toàn vẹn. Tình yêu thương rộng lớn của Bác tỏa sáng trong lòng mỗi người con Việt Nam. Nhà thơ Tố Hữu đã so sánh Bác như: “Con tim lớn lọc trăm dòng máu nhỏ”. Cái nghĩa, cái nhân vĩ đại của Bác đã có ảnh hưởng sâu sắc, mạnh mẽ đến mọi số phận con người.
Từ cụm từ “ngày ngày” ở đầu câu không chỉ thể hiện tính liên tục, bất biến của tự nhiên mà còn vĩnh viễn hóa, bất tử hóa hình ảnh của Bác Hồ trong lòng mọi người và giữa thiên nhiên vũ trụ. Hình ảnh những dòng người đến lăng Bác được nhà thơ mô tả một cách độc đáo và để lại nhiều ấn tượng. Cụm từ “ngày ngày” mang ý nghĩa tương tự như câu thơ mở đầu, diễn tả cảnh thực đang diễn ra hàng ngày, đều đặn trong cuộc sống của người Việt Nam: Những dòng người mang nặng niềm nhớ thương từ khắp mọi miền đất nước đều đến đây, xếp hàng, lặng lẽ theo nhau vào lăng viếng Bác.
Tác giả đã sử dụng quan sát thực tế để tạo ra một hình ảnh ẩn dụ đẹp và sáng tạo: “tràng hoa”. “Tràng hoa” ở đây thực chất là những bông hoa tươi thắm kết thành vòng hoa do những người con khắp nơi trên đất nước và thế giới mang đến dâng lên Bác để bày tỏ tình cảm, lòng nhớ thương, yêu quý và tự hào của họ. “Tràng hoa” ở đây cũng ẩn dụ từng người một xếp hàng viếng lăng Bác mỗi ngày như là những bông hoa thơm phức.
Những dòng người không ngừng đổ vào lăng Bác mỗi ngày nối kết thành những tràng hoa vô tận. Những bông hoa rực rỡ ấy dưới ánh sáng mặt trời của Bác đã trở thành những bông hoa đẹp nhất, tươi thắm dâng lên “bảy mươi chín mùa xuân” – 79 năm của Người. Hình ảnh thơ truyền tải sự thành kính và biết ơn sâu sắc của nhà thơ, của nhân dân đối với Bác Hồ.
Khi bước vào lăng, không khí và khung cảnh dường như ngưng trệ cả thời gian lẫn không gian. Hình ảnh thơ đã chính xác và tinh tế miêu tả sự yên lặng, trang nghiêm và ánh sáng nhẹ nhàng, trong trẻo của không gian trong lăng Bác:
“Bác nằm trong giấc ngủ yên bình
Dưới ánh trăng sáng dịu êm đềm
Trời xanh vẫn mãi là vĩnh cửu
Nhưng lòng nghe nhói đau thắt lại.”
Đứng trước Bác, nhà thơ cảm nhận rằng Người đang nằm trong giấc ngủ bình yên, thanh thản dưới ánh trăng sáng dịu hiền.
Hình ảnh “vầng trăng sáng dịu hiền” gợi cho chúng ta suy nghĩ về tâm hồn, cách sống cao đẹp, thanh cao và trong sạch của Bác và những dòng thơ ánh trăng của Người. Trăng đã từng xuất hiện trong thơ Bác tại nhà lao, trên chiến trận, và bây giờ trăng lại đến để che chở giấc ngủ của Người. Chỉ bằng trí tưởng tượng, sự thấu hiểu và sự yêu quý vẻ đẹp trong nhân cách của Hồ Chí Minh, nhà thơ mới có thể sáng tạo ra những hình ảnh thơ đẹp như vậy!
Tâm trạng xúc động của nhà thơ được diễn đạt thông qua một hình ảnh ẩn dụ sâu sắc: “Trời xanh vẫn mãi là vĩnh cửu”. “Trời xanh” không chỉ đơn thuần là thiên nhiên mà chúng ta thường ngắm nhìn, nó còn tượng trưng cho Bác vẫn còn mãi với đất nước, như “trời xanh” vĩnh cửu. Bác đã hòa mình với thiên nhiên, với đất nước và dân tộc. Dù tin như thế, nhưng hàng triệu trái tim người Việt vẫn đau đớn và tiếc nuối không thôi trước sự ra đi của Bác.
“Nhói đau” là cảm xúc biểu hiện trực tiếp, biểu thị sự đau đớn đột ngột, co thắt. Tác giả cảm thấy nỗi đau sâu sắc trong đáy lòng: nỗi đau uất ức không thể nói thành lời. Đây không chỉ là nỗi đau của tác giả mà còn của hàng triệu trái tim người Việt Nam. Trong suốt cuộc đời, Người từng nói rằng khi đất nước thống nhất, Người sẽ đến miền Nam thăm bà con. Giờ đất nước đã thống nhất nhưng Bác đã mãi mãi ra đi, không thể thực hiện được ước mơ ấy. Nghĩ đến điều đó, nhà thơ không khỏi xót xa.
Sự mâu thuẫn giữa cảm giác nghe nhói trong tim và nhận thức về trời xanh là vĩnh cửu được diễn tả qua cặp từ “vẫn, mà”. Đây là sự mâu thuẫn giữa tình cảm và lý trí. Con người không thể kìm nén được những khoảnh khắc yếu lòng này. Đau xót này đã làm cho mối quan hệ giữa lãnh tụ và nhân dân trở nên ruột già, xót xa.
Trái với khổ thơ đầu tiên, nhà thơ đã giới thiệu mình là người con miền Nam đến thăm Bác, trong khổ thơ cuối cùng lại là sự chia xa Bác. Nghĩ đến ngày mai khi trở về miền Nam, rời xa Bác và Hà Nội, tình cảm của nhà thơ không thể kìm nén, ẩn giấu trong lòng mà được thể hiện ra ngoài:
“Ngày mai về miền Nam nỗi nhớ chảy nước mắt
Muốn trở thành con chim hót quanh lăng Bác
Muốn trở thành đoá hoa toả hương ở đây
Muốn trở thành cây tre trung hiếu ở nơi này…”
Câu thơ “Ngày mai về miền Nam nỗi nhớ chảy nước mắt” như một lời tạm biệt đầy cảm xúc sâu sắc. Từ “chảy” diễn tả cảm xúc mãnh liệt, luyến tiếc, bịn rịn không muốn rời xa nơi Bác nghỉ ngơi. Đây không chỉ là tâm trạng của tác giả mà còn của hàng triệu trái tim khác. Được ở gần Bác, dù chỉ trong chốc lát nhưng chẳng ai muốn rời xa Bác vì Người ấm áp quá, rộng lớn quá.
Mặc dù muốn ở mãi bên Bác nhưng tác giả hiểu rằng sẽ đến lúc phải trở về miền Nam. Và chỉ có thể gửi trái tim bằng cách mong muốn hóa thân, hòa nhập vào những cảnh vật xung quanh lăng để mãi ở bên Người trong thế giới của Người.
Điệp ngữ “muốn làm” cùng với những hình ảnh đẹp của thiên nhiên như “con chim”, “đóa hoa”, “cây tre” đã thể hiện ước muốn tha thiết, mãnh liệt của tác giả. Nhà thơ ao ước được hóa thân thành con chim nhỏ hót vang, làm vui lăng Bác, hoặc trở thành đóa hoa thơm ngát, làm đẹp vườn hoa xung quanh lăng.
Đặc biệt là ước nguyện “Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này” để canh giữ giấc ngủ bình yên của Người. Hình ảnh cây tre ẩn dụ sâu sắc thể hiện lòng kính yêu và sự trung thành vô hạn với Bác, nguyện mãi theo con đường cách mạng mà Người đã chỉ dẫn. Đây là lời hứa thủy chung của nhà thơ và cũng của mỗi người dân với Bác.
Hình ảnh hàng tre quanh lăng Bác được lặp lại ở câu thơ cuối mang ý nghĩa sâu sắc, tạo ấn tượng mạnh mẽ và trọn vẹn dòng cảm xúc. “Cây tre trung hiếu” là biểu tượng tình yêu và sự trung thành vô hạn với Bác, mong mãi theo đuổi lý tưởng mà Người đã dẫn đường. Đây là lời hứa chân thành của nhà thơ và của người dân với Bác.
Viếng lăng Bác là biểu hiện của niềm xúc động thiêng liêng, thành kính và tự hào của nhà thơ từ miền Nam vừa được giải phóng đến thăm. Thể thơ phản ánh đúng nội dung tình cảm, với sự trang nghiêm, sâu lắng và đầy cảm xúc. Nhịp thơ chủ yếu là nhịp chậm, diễn tả sự trang nghiêm và thành kính. Riêng khổ cuối có nhịp nhanh hơn, phù hợp với sắc thái của niềm mong ước. Hình ảnh thơ được sáng tạo, kết hợp hình ảnh thực với ẩn dụ và biểu tượng mang ý nghĩa khái quát và giá trị biểu cảm.
Cảm nhận tuyệt vời nhất khi viếng lăng Bác.
Viễn Phương là một nhà văn xuất hiện sớm nhất trong hàng ngũ văn nghệ sĩ miền Nam trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Thơ của ông thường mang đậm tình cảm, thể hiện cuộc sống, ước mơ và khát vọng của người dân Nam Bộ. 'Viếng lăng Bác' là một tác phẩm nổi bật của Viễn Phương, thể hiện lòng thành kính và cảm xúc sâu sắc của nhà thơ cũng như của người dân khi vào viếng lăng Bác.
Bài thơ 'Viếng lăng Bác' được Viễn Phương viết vào tháng 4 năm 1976, sau khi chiến tranh chống Mỹ kết thúc và đất nước thống nhất. Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh vừa được khánh thành, Viễn Phương cùng đoàn đại biểu miền Nam đầu tiên ra thăm miền Bắc và viếng lăng Bác. Cảm xúc sâu sắc của nhà thơ và của mọi người được thể hiện qua bài thơ này.
Khổ thơ đầu của bài 'Viếng lăng Bác' diễn tả cảm xúc của nhà thơ khi đứng trước lăng Bác vào buổi sáng sớm. Sau hơn hai mươi năm xa cách, người con miền Nam mới được về thăm Bác, mang theo bao nỗi xúc động nghẹn ngào:
'Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác'
Câu thơ đơn giản tự nhiên như một lời chia sẻ chứa đựng tình cảm thân thiết. Nhà thơ xưng 'con' gọi 'Bác' - cách xưng hô gần gũi và trang nghiêm của người dân với vị lãnh tụ. Đối với Viễn Phương, đây còn là nơi chứa đựng những nỗi nhớ thương của miền Nam về Bác. Tác giả không dùng từ 'viếng' mà là 'thăm' - như đứa con đi xa lâu mới được về thăm cha, thăm nơi Bác nghỉ. Nỗi buồn nhưng lòng thơ vẫn chứa đựng biết bao cảm xúc.
Hình ảnh đầu tiên và ấn tượng nhất trong tâm trí nhà thơ về cảnh quan bên lăng là 'hàng tre bát ngát':
'Nhìn hàng tre xanh mượt trong sương sớm
Hàng tre Việt Nam vô cùng xanh tươi
Dù có bão táp, mưa sa, vẫn thẳng hàng.'
Hình ảnh hàng tre được miêu tả từ xa đến gần gợi trong lòng nhà thơ nhiều cảm xúc: cây tre từ lâu đã trở thành biểu tượng của sự kiên cường bất khuất của người Việt Nam 'Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng'. Hình ảnh 'hàng tre bát ngát quanh lăng' trong cái nhìn xúc động của nhà thơ như hình ảnh của nhân dân Việt Nam, cháu con quây quần tụ hội bên Bác, canh giữ giấc ngủ bình yên cho Người. Viếng lăng Bác - một nơi trang nghiêm, thành kính, người con miền Nam lại gặp hình ảnh rất quen thuộc của làng quê, của đất nước. Thán từ 'ôi' thể hiện niềm xúc động nghẹn ngào và cả sự ngạc nhiên bất ngờ của nhà thơ khi đứng trước lăng Bác.
Khổ thơ thứ hai của bài 'Viếng lăng Bác' thể hiện cảm xúc của nhà thơ khi đứng trước lăng Bác vào lúc mặt trời lên. Hình ảnh mặt trời cao vút, gợi trong lòng nhà thơ nhiều cảm xúc:
'Ngày ngày mặt trời sáng rực trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rực rỡ đỏ hơn.'
Hai câu thơ tươi sáng về mặt trời: mặt trời của thiên nhiên 'ngày ngày đi qua trên lăng'- nhìn thấy một mặt trời khác 'mặt trời trong lăng rất đỏ'. 'Mặt trời trong lăng rất đỏ là hình ảnh ẩn dụ về Bác Hồ: nếu mặt trời thiên nhiên mang ánh sáng, sự sống cho vạn vật thì mặt trời Bác mang tự do, hạnh phúc cho nhân dân ta. Mặt trời ấy rực đỏ như nhiệt huyết cách mạng, như trái tim yêu thương của Người. So sánh mặt trời Bác với mặt trời thiên nhiên không chỉ thể hiện lòng biết ơn mà còn thể hiện lòng ngưỡng mộ, ca ngợi sự bất tử của Người.
Chứng kiến dòng người xếp hàng vào lăng viếng Bác, nhà thơ trào dâng bao xúc động:
'Mỗi ngày dòng người đi với nỗi nhớ thương
Tràng hoa kết bao mùa xuân kính dâng lên'
Cấu trúc 'mỗi ngày... đi' lặp lại khẳng định quy luật tất yếu: mặt trời cứ lên thì người dân cứ xếp hàng vào lăng viếng Bác. Việc xếp hàng vào lăng viếng Bác đã trở thành hoạt động không thể thiếu trong đời sống dân tộc. Dòng người xếp hàng vào lăng viếng Bác được liên tưởng như 'tràng hoa kết bao mùa xuân'. Đây là hình ảnh ẩn dụ đẹp, giàu ý nghĩa vì mỗi người vào lăng viếng Bác đều mang theo bao tình cảm, nỗi biết ơn đối với Người Cha già. Mỗi người là một bông hoa kết thành tràng hoa dâng lên Bác với bao thương nhớ và biết ơn. Hình ảnh ẩn dụ 'bao mùa xuân' khẳng định cuộc đời Bác mãi là những mùa xuân vĩnh hằng của dân tộc.
Vào khổ thơ thứ ba, nhà thơ trải nghiệm cảm xúc khi đặt chân vào lăng viếng Bác. Bao cảm xúc trào dâng khi người con miền Nam lần đầu được đối diện với Bác. Trong cái nhìn xúc động của nhà thơ, hình ảnh Bác nằm trong lăng hiện ra rất đẹp:
'Bác ngủ trong giấc ngủ thanh bình
Dưới ánh trăng sáng dịu hiền'
Cả không gian thời gian dường như ngừng trước cảnh vĩnh cửu: Bác nằm trong giấc ngủ bình yên dưới ánh trăng nhẹ nhàng. Gam màu của đoạn thơ không còn sặc sỡ mà chuyển sang dịu nhẹ phù hợp với không khí tĩnh lặng trong lăng, vầng trăng như đang yên dịu giấc ngủ của Người. Hình ảnh ẩn dụ 'vầng trăng' vừa gợi tâm hồn thanh cao của Bác vừa gợi những vần thơ đầy trăng của Người.
Niềm xúc động và nỗi đau của người con miền Nam được thể hiện thật cảm động trong hai câu thơ sau:
'Vẫn biết trời xanh mãi mãi
Nhưng sao lòng nhói đau'
Hình ảnh ẩn dụ 'trời xanh' cũng giống như 'mặt trời', 'vầng trăng' - gợi lên cái vĩ đại, bất tử của Bác. Trong tâm tư của mỗi người con miền Nam, của nhân dân Việt Nam Bác vẫn sống mãi với non sông đất nước như trời xanh ấy vẫn luôn. Người đã hòa vào thiên nhiên đất nước núi rừng sứ mệnh của Người là bất tử. Dù vẫn tin rằng vậy nhưng khi người con miền Nam xa xôi trở về bên Bác thì Bác đã không còn, nỗi đau không gì bù đắp nổi 'nhói đau trong lòng'. Cấu trúc 'vẫn biết...nhưng sao' tưởng như đối lập nhau nhưng lại hài hòa, thống nhất với nhau trong cảm xúc của người con miền Nam khi lần đầu đối diện với Bác.
Khổ thơ cuối của bài thơ thể hiện ước nguyện của nhà thơ khi nghĩ đến việc trở về miền Nam. Niềm xúc động trào dâng khi nhà thơ nghĩ đến việc trở về miền Nam:
'Mai về miền Nam thương trào nước mắt'
Câu thơ diễn đạt mộc mạc và thẳm sâu của người Nam Bộ: mai về chưa tới nhưng đã nhớ và thương nhớ tràn đầy nước mắt.
Tình cảm ấy đã truyền cảm hứng để những ước mơ trở thành hiện thực trong những cảnh vật xung quanh lăng Bác, mong muốn được ở bên Bác mãi không xa rời:
'Muốn trở thành con chim hót quanh lăng Bác
Muốn trở thành đóa hoa tỏa hương khắp nơi
Muốn trở thành cây tre trung hiếu ở đây.'
Nhà thơ mong muốn được làm con chim hót quanh lăng Bác, làm đóa hoa tỏa hương thơm ngát bên lăng, và làm cây tre trung hiếu hòa nhập vào hàng tre bát ngát quanh lăng. Những ước nguyện đó nhỏ bé nhưng rất đẹp vì đều là dấu hiệu của sự hiến dâng cho Bác và cho dân tộc. Điệp ngữ 'muốn làm' tạo nhịp thơ dồn dập nhấn mạnh sự mong muốn chân thành của nhà thơ.
Bài thơ đã thành công khi sử dụng các nghệ thuật đặc sắc. Thể thơ tám chữ xen kẽ những dòng bảy chữ, chín chữ phù hợp với nội dung cảm xúc. Giọng điệu vừa trang nghiêm sâu lắng vừa thiết tha đau xót tự hào, phù hợp với cảm xúc khi vào lăng viếng Bác. Hình ảnh thơ kết hợp giữa hình ảnh thực và biểu tượng, có nhiều hình ảnh ẩn dụ đẹp gợi sự suy ngẫm sâu xa. 'Viếng lăng Bác' của Viễn Phương đã góp phần làm phong phú đề tài Bác Hồ trong thơ ca hiện đại.
Với thể thơ tám chữ, giọng điệu trang nghiêm sâu lắng vừa thiết tha đau xót tự hào, bài thơ thể hiện lòng thành kính và xúc động sâu sắc của nhà thơ cũng như của mọi người khi vào lăng viếng Bác. Bài thơ không chỉ là tiếng lòng chung của riêng nhà thơ mà còn là tiếng lòng chung của tất cả mọi người đối với Bác.
Cảm nhận về bài thơ Viếng lăng Bác
Chủ tịch Hồ Chí Minh là nguồn cảm hứng của nhiều thi nhân và trong đó, Viễn Phương với bài thơ 'Viếng lăng Bác' để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc. Bài thơ thể hiện tình cảm chân thành, sâu sắc nhất của tác giả và đồng bào miền Nam dành cho vị Chủ tịch già kính yêu vĩ đại của dân tộc.
Viễn Phương sáng tác bài thơ 'Viếng lăng Bác' vào năm 1976, chỉ một năm sau khi miền Nam giải phóng và đất nước thống nhất, cũng là thời điểm lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh khánh thành. Tác giả đến Bắc viếng lăng Bác với tâm trạng xúc động, làm nảy sinh cảm hứng cho bài thơ đầy cảm xúc này.
Ngay từ đầu bài thơ, tác giả đã giới thiệu một cảnh vật bên ngoài lăng một cách tự nhiên và chân thật:
'Con ở miền Nam đến viếng lăng Bác'
'Nhìn thấy hàng tre trong sương bao phủ xung quanh'
'Ôi, hàng tre xanh Việt Nam ơi!'
'Dưới trời bão táp, mưa sa, hàng tre vẫn vươn thẳng lên'
Trước lăng Bác là tâm trạng xúc động của một người con miền Nam sau bao ngày chờ đợi được viếng thăm. Ngay từ câu thơ đầu tiên: 'Con ở miền Nam đến viếng lăng Bác' như một lời giới thiệu đơn giản nhưng ẩn chứa nhiều tình cảm thân thiết. Cách gọi 'con' cho thấy sự gần gũi, thân thiết lại đồng thời thành kính của một người con đi xa lâu ngày được trở về gặp lại người cha kính yêu của dân tộc.
Sau tâm trạng đó là cảnh hàng tre bao quanh lăng hiện ra trước mắt nhà thơ. Từ xa xưa, hình ảnh cây tre đã trở nên quen thuộc, gần gũi với mỗi miền quê, nay được nhà thơ biểu hiện như hình ảnh của người Việt Nam với bao phẩm chất tốt đẹp: bền bỉ, kiên cường, hiên ngang trước mọi khó khăn, thử thách. Việc dùng từ cảm thán 'Ôi!' đã thể hiện sự xúc động và tự hào của nhà thơ trước hình ảnh hàng tre này.
Tiếp nối cảm xúc sâu lắng đó, là tâm trạng của tác giả khi nhìn thấy dòng người vào viếng lăng Bác:
'Mỗi ngày mặt trời lên trên lăng'
'Thấy một mặt trời trong lăng rực đỏ'
Với lòng biết ơn, ngưỡng mộ và tình yêu thương với vị lãnh tụ của dân tộc. Tác giả dùng hình ảnh 'mặt trời' để tượng trưng cho Bác trong lòng hàng triệu trái tim Việt Nam. Một hình ảnh tuyệt đẹp và đầy sáng tạo. Nếu mặt trời thiên nhiên trên cao soi sáng và mang lại sự sống cho muôn loài, thì 'mặt trời' trong lăng là biểu tượng cho Bác. Bác là người lãnh đạo tài ba mang ánh sáng cách mạng, mang đến cuộc sống ấm no, tự do và hạnh phúc cho nhân dân. Chi tiết 'rực đỏ' làm câu thơ thêm sâu sắc, cho thấy tình yêu và sự hy sinh của vị lãnh tụ vì dân tộc.
Khi hòa mình vào dòng người viếng lăng Bác, nhà thơ bồi hồi, xúc động:
'Ngày ngày dòng người đi với tình thương nhớ'
'Tràng hoa dâng kính bảy mươi chín mùa xuân.'
Với sứ điệp 'ngày ngày' gợi lên hình ảnh về sự vĩnh cửu của cuộc sống, về luật lệ của dòng người viếng lăng Bác cũng như luật lệ của thiên nhiên. Đồng thời, nó cũng thể hiện tấm lòng mãnh liệt của nhân dân với sự vĩnh viễn nhớ thương Bác. Hình ảnh 'dòng người đi trong thương nhớ' là hình ảnh thực tế, mô tả từng ngày qua những dòng người đi vào lăng viếng Bác với tâm trạng xúc động, tiếc thương và biết ơn vô hạn. Viễn Phương ví như đó như tràng hoa dâng lên Người vì cuộc đời họ đã nở hoa dưới ánh sáng cách mạng của Bác. Một hình ảnh thật đẹp và giàu tính nhân văn.
Tiếp nối cảm xúc đó là sự xúc động, là tình cảm dồn nén từ lâu của nhà thơ khi đứng trước di ảnh của Bác:
'Bác nằm trong giấc ngủ bình yên'
'Giữa ánh trăng nhẹ nhàng chiếu sáng'
Giấc ngủ của Bác là giấc ngủ dưới ánh trăng, là giấc ngủ của đêm bình thường chứ không phải là giấc ngủ vĩnh viễn. Chúng ta cảm thấy như Bác vẫn ở đó, vẫn bên cạnh chúng ta. Đây là một giấc ngủ 'bình yên' tràn đầy yêu thương con người và thiên nhiên. Đến đây, chúng ta lại nhận ra sự tài hoa của nhà thơ, với cách dùng hình ảnh vũ trụ để so sánh với Bác. Hình ảnh 'ánh trăng' gợi lên vẻ đẹp thanh cao và trong sáng của Người.
Cảm xúc của tự hào và ngưỡng mộ rồi dâng cao để nhường chỗ cho nỗi đau không thể kìm nén:
'Vẫn biết trời xanh sẽ mãi mãi'
'Nhưng lòng vẫn cảm thấy nhói đau.'
Dù lý trí vẫn nghĩ rằng Bác vẫn sống mãi với chúng ta, nhưng tim ta vẫn đau như nghẹn lại khi nhận ra sự thật đau lòng: Bác đã ra đi mãi mãi. Đó là nỗi đau vô hạn, xót thương. Lời thơ như tiếng khóc nghẹn ngào của đứa con khi đứng bên di ảnh người Cha của mình. Và tiếp tục, hình ảnh vũ trụ: 'trời xanh' được nhà thơ nói đến như những gì kì vĩ, cao cả, bất diệt, vĩnh cửu như để ca ngợi tầm vóc lớn lao, đồng thời thể hiện lòng kính trọng của nhà thơ đối với Bác.
Nếu nỗi đau ấy trước đây chỉ là âm ỉ, đau nhói thì đến khi sắp phải trở về miền Nam, nhà thơ bỗng trào dâng cảm xúc. Lòng thương nhớ bao lâu nay đã vỡ òa trong tiếng khóc nghẹn ngào:
'Mai về miền Nam, nước mắt trào dâng'
'Mai về miền Nam, nhớ Bác không nguôi'
Hai câu thơ như một lời chia tay, từ 'trào dâng' diễn tả cảm xúc mãnh liệt, luyến tiếc, bịn rịn, lưu luyến không muốn chia xa. Đó là nỗi đau không chỉ của riêng tác giả mà còn của muôn triệu trái tim, cảm xúc ấy đã lên đến đỉnh điểm của sự tột cùng, vì thế mà nhà thơ ước ao hóa thành 'con chim hót quanh lăng', làm 'đóa hoa tỏa hương', làm 'cây tre trung hiếu' để được sống mãi cùng Người, để được báo đáp công ơn mà Bác đã mang đến cho nhân loại:
'Muốn trở thành con chim hót quanh lăng Bác'
'Muốn trở thành đóa hoa tỏa hương khắp nơi này'
'Muốn trở thành cây tre trung hiếu ở đây'
Như chúng ta đã biết, bài thơ bắt đầu với hình ảnh cây tre. Và ở cuối bài thơ, 'cây tre' lại được nhắc đến. Nhưng lúc này, cây tre mang một ý nghĩa mới. Đó không chỉ là một cây tre thông thường nữa, mà là tượng trưng cho lòng kính yêu và ước nguyện thủy chung tiếp bước trên con đường cách mạng mà Bác đã chọn cho dân tộc.
Bài thơ kết thúc trong sự xa cách về không gian, nhưng lại tạo được sự gần gũi trong ý chí và tình cảm. Với tất cả tình yêu thương chân thành, Viễn Phương đã thể hiện hết cảm xúc của mình qua những vần thơ. Đó cũng là tình cảm của mỗi người con miền Nam và của cả nhân loại dành cho Bác.
Cảm nhận về việc viếng lăng Bác
'Bác Hồ' - tiếng gọi thân thương đến thế! Người là nguồn cảm hứng vô tận trong thơ ca Việt Nam, với rất nhiều bài thơ về Người dẫn ta đến những địa điểm khác nhau. Nếu 'Sáng tháng năm' của Tố Hữu là tình cảm tha thiết, sôi nổi của nhà thơ với Bác khi ở chiến khu, hay 'Đêm nay Bác không ngủ' của nhà thơ Minh Huệ là niềm xúc động của ông trước tình thương bao la của nguồn sáng dân tộc với mọi người,... Thì 'Viếng lăng Bác' của Viễn Phương lại là bài thơ chân thành, cảm động của nhà thơ đối với Người, có lẽ là một trong những bài thơ hay nhất viết về Người!
Viễn Phương là một trong những nhà văn xuất hiện sớm nhất trong lực lượng giải phóng miền Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước của dân tộc. Bài thơ 'Viếng lăng Bác' được in trong tập 'Như mây mùa xuân' (1978), ra đời khi chiến thắng cuộc kháng chiến chống Mỹ, đất nước thống nhất và lăng Chủ tịch được khánh thành năm 1976.
Bài thơ bắt đầu rất tự nhiên, như một câu chuyện chứa đựng biết bao cảm xúc của nhà thơ:
'Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác'
Giọng điệu của câu thơ rất nhẹ nhàng, thiết tha và sâu lắng, với việc sử dụng cách gọi thân thiết 'con' - 'Bác' nghe rất thân quen, gắn bó như người trong một gia đình - nơi mà họ cùng nhau vượt qua khó khăn, thử thách, và trao nhau những yêu thương đầm ấm, cũng như nhà thơ từng viết:
'Người là cha, là bác, là anh
Quả tim lớn bọc trong dòng máu đỏ'
Bác đã ra đi... Nhưng không, trong lòng Viễn Phương và hàng triệu người con Việt Nam khác, Bác vẫn sống mãi trong trái tim chúng ta! Tác giả đã sử dụng từ 'thăm', một cách khéo léo như muốn nhấn mạnh rằng Bác vẫn tồn tại và đây chỉ là một chuyến viếng từ miền Nam. Chuyến viếng từ vùng đất đã gánh chịu nhiều đau khổ, sự quật cường trong những năm chiến tranh chống Mỹ, nơi mà Bác đã trao gửi biết bao tình cảm, niềm tin và hy vọng, cũng như mang đến sự yêu thương của hàng vạn dân tộc đến với Bác. 'Bác nhớ miền Nam nỗi nhớ nhà, Miền Nam mong Bác nỗi mong cha.'
'Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát
Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng'
Viễn Phương nhắc đến hình ảnh hàng tre không phải tình cờ. Chúng ta đều biết rằng tre là loài cây kiên cường, bất khuất với mọi khó khăn của thiên nhiên, và chúng trở thành biểu tượng cao đẹp nhất của người Việt Nam. Hình ảnh tre đã được thể hiện trong 'Cây tre Việt Nam' của Nguyễn Duy hay 'Tre Việt Nam' của Thế Lữ, và tre trong bài của Viễn Phương cũng không khác. 'Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng' như một lời thán phục, thể hiện cảm xúc mãnh liệt, tha thiết khi nhìn thấy hàng tre bất khuất trong những ngày kháng chiến của dân tộc, khi tre làm nhiệm vụ gác đảo, bảo vệ nơi thiêng liêng, giữ gìn giấc ngủ của Bác.
Khổ thơ tiếp theo chính là cảm xúc của Viễn Phương khi hoà mình vào dòng người viếng thăm lăng Bác.
'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ'
Mặt trời là nguồn sáng vô tận của vũ trụ, không thể thiếu trên trái đất này. Bác cũng vậy, Bác là nguồn sáng không thể thiếu trong con đường cứu nước kỳ diệu của dân tộc. Ánh sáng của mặt trời soi sáng con đường cách mạng của Việt Nam, soi sáng lòng người và dẫn đường cho nhiều sinh mệnh trước những thời kỳ đau khổ. Viễn Phương ví Bác như mặt trời - ánh sáng vĩ đại của thế giới, gửi gắm niềm tin về sự trường tồn mãi mãi của Người với đất nước. Mặt trời 'rất đỏ' gợi nhớ đến trái tim nhiệt huyết của Bác với cách mạng, với nhân dân, với đất nước...
'Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ
Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân.'
'Ngày ngày' được lặp lại như thể hiện sự liên tục của thời gian, tạo nên nhịp điệu chậm rãi và sâu sắc của dòng người đi thăm lăng Bác. Viễn Phương sử dụng nghệ thuật ẩn dụ để thể hiện niềm thương nhớ vô tận đối với Bác, khi họ 'kết tràng hoa' gửi tặng đến Người những tràng hoa đẹp nhất, thơm nhất, lung linh nhất để bày tỏ lòng biết ơn.
'Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân.'
'Bảy mươi chín mùa xuân' không chỉ là tuổi thọ của Bác mà còn là thời gian Bác đã dành để hết mình, mang đến những mùa xuân hạnh phúc cho dân tộc. Dòng người kia muốn tỏ lòng biết ơn Bác bằng những bông hoa tươi thắm nhất trong bảy mươi chín mùa xuân ấy.
Đến khổ thơ tiếp, cảm xúc của nhà thơ rất mãnh liệt khi nhìn thấy Bác nằm trong giấc ngủ bình yên, giữa một vầng trăng sáng dịu hiền.
'Bác nằm trong giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền.'
Tác giả sử dụng nghệ thuật nói giảm nói tránh, nhưng thực ra Bác không chỉ đơn giản là ngủ, mà cuộc đời Bác luôn lo lắng cho dân tộc và Tổ quốc. Bác sống mãi trong lòng nhân dân Việt Nam, như Tố Hữu từng viết:
'Suốt cuộc đời Bác có ngủ yên đâu
Nay Bác ngủ chúng con canh giấc ngủ.'
Trong thơ của Bác, trăng luôn có vai trò đặc biệt. Dù Bác đã ngủ, nhưng trăng vẫn luôn theo Bác, là người bạn tri kỉ của Người.
'Biết rằng trời xanh là mãi mãi
Nhưng lòng lại đau nhói trong tim'
Viễn Phương vẫn khéo léo sử dụng ngôn từ, khiến người đọc cảm thấy đau đớn vô cùng bởi sự tồn tại của sự sinh và sự mất. 'Trời xanh' là biểu tượng bất diệt của tự nhiên và cũng là một ẩn dụ cho Bác. Người vẫn sống với non sông, với dân tộc, vẫn mãi trong lòng mỗi người Việt Nam, như nhà thơ Tố Hữu đã viết:
'Bác còn đó, to lớn vô hạn
Trời xanh biển rộng, đồng ruộng non.'
Dù lý trí vẫn tin rằng thế nhưng hàng triệu con người Việt vẫn chưa nguôi đau xót, tiếc thương trước cái chết của Người. Nỗi đau đớn ấy như hàng nghìn mũi kim xuyên thấu tận đáy lòng dân tộc ta, và sự ra đi của Bác cũng khiến thiên nhiên rơi lệ tiếc thương:
'Mấy ngày qua đau đớn tiễn đưa
Đời tuôn nước mắt, trời tuôn mưa.'
Đến bên Bác để khóc, người con miền Nam đã rơi nước mắt, thương tiếc dâng trào trong lời nguyện ước của nhà thơ trước khi ra về:
“Mai về… trông thấy chốn này”
Bao tình yêu thương, nỗi nhớ giờ lại càng đau đớn hơn bởi ông sắp phải xa Bác, xa người cha kính yêu…. Và rồi trong giây phút nghẹn ngào ấy, tác giả có những ước nguyện bình dị và khiêm nhường. Ông chỉ muốn trở thành con chim nhỏ bé hót những âm thanh trong trẻo cho Người nghe mỗi ngày và ông cũng chỉ muốn trở thành đoá hoa, gửi hương thơm bát ngát quanh lăng. Và một lần nữa hàng tre lại xuất hiện ở cuối bài thơ tạo kết cấu đầu cuối tương ứng trọn vẹn. Nếu như đầu bài cây tre xuất hiện với phẩm chất rất Việt Nam của nó” Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng” thì ở đây hàng tre lại được nhà thơ nhấn mạnh phẩm chất”trung hiếu”. Đó như một điều khắc cốt ghi tâm những gì Bác đã nói” Trung với nước, hiếu với dân”. Cả khổ thơ Viễn Phương đã dùng nghệ thuật ẩn chủ ngữ, đó chính là để khẳng định ước nguyện không chỉ của riêng ông mà còn của biết bao người con Việt Nam khác nữa. Họ luôn thực hiện những lời Bác dạy: quyết tâm theo lí tưởng, đi theo sự nghiệp cách mạng đúng đắn của Người.
Bài thơ có giọng điệu trầm lắng, trang trọng, tha thiết với nhiều hình ảnh ẩn dụ đẹp và gợi cảm, ngôn ngữ bình dị. Bài thơ như chạm đến trái tim người đọc, để lại trong họ niềm xúc sâu xa trong một nỗi buồn man mác: ôm cả non sông một kiếp người, Bác đã đi rồi sao Bác ơi!
Viết đoạn văn nêu cảm nhận của em về bài thơ Viếng lăng Bác
Năm 1976, khi lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh được khánh thành, người dân miền Nam và các chiến sĩ từ miền Nam, trong đó có tác giả Viễn Phương, đã đến viếng Bác. Tại đây, Viễn Phương sáng tác bài thơ 'Viếng lăng Bác'. Bài thơ ghi lại chân dung lăng viếng Bác qua 4 khổ thơ sống động. Tác giả vẽ lên cảnh bên ngoài lăng vô cùng ấn tượng, đặc biệt là hình ảnh hàng tre xanh bát ngát tượng trưng cho sức sống bền bỉ của dân tộc Việt Nam. Mặt trời đi qua trên lăng là biểu tượng của tự nhiên, còn mặt trời trong lăng là sự vĩ đại của Chủ tịch được nhân dân tôn kính. Dòng người vào lăng viếng Bác, đi trong thương nhớ xót xa, họ cùng nhau kết thành tràng hoa dâng lên Người. Bước vào trong lăng, Viễn Phương không giấu được sự xúc động, nghẹn ngào khi nhìn Bác yên bình trong giấc ngủ, giữa vầng trăng sáng dịu hiền. Dẫu biết Bác vẫn còn mãi với non sông, đất nước, nhưng lòng tác giả vẫn không nguôi trong nỗi đau và sự xót xa về sự ra đi của Bác. Khi phải rời khỏi lăng, Viễn Phương rất lưu luyến, mong muốn hóa thân thành cảnh vật quanh lăng Bác, làm con chim hót, bông hoa tỏa hương thơm và cả cây tre trung hiếu. Như vậy, qua những khổ thơ trang nghiêm, sâu lắng, tác giả Viễn Phương đã thành công thể hiện tâm trạng của mình khi vào viếng lăng Bác.
....