Phân tích 8 câu thơ ở lầu Ngưng Bích trong truyện Kiều được chọn lựa từ 6 bài văn hay nhất của các học sinh giỏi trên toàn quốc, giúp học sinh lớp 9 cảm nhận được sâu sắc nỗi đau, nỗi buồn thương của nàng Kiều khi rời xa quê hương.
Chỉ với 8 câu thơ ở lầu Ngưng Bích trong truyện Kiều, chúng ta có thể cảm nhận được lòng nhớ thương mẹ cha và người yêu của nàng Kiều. Bên cạnh đó, có thể tham khảo thêm việc phân tích 6 câu thơ đầu và 8 câu thơ cuối để hiểu sâu hơn về đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của Mytour:
Sơ đồ tư duy cho việc phân tích 8 câu thơ ở lầu Ngưng Bích trong truyện Kiều
Dàn ý Phân tích 8 câu thơ ở lầu Ngưng Bích trong truyện Kiều
Dàn ý 1
1. Khởi đầu: Giới thiệu về nhà văn vĩ đại Nguyễn Du và kiệt tác Truyện Kiều
2. Phần thân
* Tổng quan vấn đề cần thảo luận:
* Hồi ức về người yêu:
“Tưởng người dưới ánh trăng cùng chén đồng
Tin sương sớm rải những bước chân mong chờ''
+ Kiều nhớ lại khoảnh khắc dưới ánh trăng cùng Kim Trọng, thề nguyện đồng lòng
+ Kiều ngẩng người nhớ đến người yêu, và Kim Trọng vẫn trông chờ Kiều, tạo cảm giác thấm thía trong lòng Kiều
'Bên bờ biển xa xôi mơ hồ
Tấm lòng son đậm, chưa mờ phai”
+ Hiện tại, Kiều cảm thấy lạc lõng, cô đơn. Nàng nhớ về bản thân và người yêu cũng như tình yêu đẹp với Kim Trọng. Mặc dù Kiều không còn là cô gái ngây thơ trong sáng như trước đây, nhưng lòng trung thành của nàng dành cho Kim Trọng vẫn nguyên vẹn như ngày xưa.
* Tấm lòng hiếu thảo của Thúy Kiều được thể hiện:
''Đau xót như cửa chiều tối mai
Dù gió mát lạnh, liệu họ ở đâu?''
+ Kiều luôn quan tâm lo lắng cho cha mẹ già cả, không ai chăm sóc. Tác giả sử dụng từ ''đau xót'' để thể hiện sự lo lắng, bận tâm liệu có ai chăm sóc cha mẹ cho chu đáo không. Cụm từ ''gió mát lạnh'' càng thể hiện sự nhớ thương, lo lắng về cha mẹ da diết
''Sân Lai trải dài nắng mưa bao la
Có lẽ gốc cây đã ôm mình người ấy''
+ Luôn nhớ về ngôi nhà bé nhỏ, nơi mà gia đình cô đã từng sống hạnh phúc và ấm áp
* Đánh giá về lòng hiếu thảo của Thúy Kiều
3. Kết luận: Chia sẻ cảm xúc về nỗi nhớ người yêu và lòng hiếu thảo của Thúy Kiều.
Dàn ý 2
1. Giới thiệu:
- Nguyễn Du được biết đến là một biểu tượng văn hóa, đại diện cho văn học dân tộc Việt Nam.
- 'Truyện Kiều' là tác phẩm vĩ đại của ông, được đánh giá cao về cả giá trị nghệ thuật và tinh thần.
- Đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' đặc biệt với 8 câu thơ, vừa diễn đạt nỗi nhớ thương của Kiều đối với người yêu và cha mẹ qua lời thoại sâu lắng, sâu sắc.
2. Nội dung chính:
a. Tổng quan về đoạn trích:
- Bối cảnh: Đặt trong phần Gia biến và lưu lạc của tác phẩm.
- Nội dung chính:
- Sau khi Kiều bán thân để chuộc cha, cô bị đưa vào lầu xanh.
- Nàng cố tự tử nhưng không thành.
- Tú Bà hứa rằng khi nàng hồi phục sức khỏe, sẽ gả nàng vào một nơi đàng hoàng, nhưng sau đó lại giam giữ Kiều ở lầu Ngưng Bích.
- Trong bóng tối tĩnh lặng của lầu Ngưng Bích, Kiều nhớ về Kim Trọng, cha mẹ và cảm thấy tiếc nuối cho số phận của mình.
b. Phân tích 8 câu ở giữa:
* Kỷ niệm về người yêu (4 câu đầu):
- Kiều gợi nhớ về những khoảnh khắc hạnh phúc bên Kim Trọng.
- Chữ 'tưởng' đặt ở đầu câu thơ: thể hiện việc Kiều hồi tưởng lại những kí ức của mình.
- Ánh trăng chiếu sáng trên đầu, khiến nàng nhớ lại lời thề và ước nguyện đã trao nhau dưới ánh trăng: 'Dưới vầng trăng sáng tỏ trời/ Hai miệng thề nguyền, dưới trời bình yên'.
- Nỗi đau đớn của Kiều càng tăng lên khi nghĩ về Kim Trọng đang chờ đợi tin tức từ nàng mà không có kết quả: 'Chờ đợi mai mai, mây mù sương trắng'.
- Khi nhớ đến tình cảm với Kim Trọng, nàng cảm thấy tiếc nuối cho số phận của mình 'Dưới bầu trời bên biển cô đơn/Tình vẫn sẽ mãi không phai nhạt'.
- 'Tấm lòng son': biểu tượng cho lòng trung thành của Kiều với Kim Trọng sẽ không bao giờ phai nhạt.
- Ngay cả khi cô đơn và lạc lõng, Kiều vẫn hướng về Kim Trọng với tấm lòng trung thành không bao giờ phai nhạt.
* Nỗi nhớ cha mẹ (4 câu sau):
- Chữ 'xót' đặt ở đầu câu thơ: thể hiện sự xót xa khi nghĩ đến cha mẹ ở quê nhà.
- Nàng thương xót cha mẹ già yếu 'ngày đêm đợi con về'.
- Thành ngữ 'quạt nồng ấp lạnh', câu chuyện về 'sân Lai gốc tử': thể hiện sự xót xa của Kiều khi không được ở bên chăm sóc cha mẹ già.
- Cụm từ 'cách mấy nắng mưa': chỉ thời gian trôi nhanh, cảnh vật biến đổi, Kiều đau đáu trong nỗi nhớ cha mẹ, day dứt khi xa phụ thân mẫu.
* Ưu tiên nhớ về người yêu trước nhớ về cha mẹ vì:
- Kiều đã bán mình để cứu cha và em, coi đó như là một phần của trách nhiệm con cái với cha mẹ.
- Đối với Kim Trọng: Anh chưa biết gì về tình hình khó khăn của Kiều, vẫn đang chờ đợi tin tức từ cô. Kiều đã hứa với anh nên việc nhớ về anh trước cũng là điều hợp lý.
c. Tính độc đáo trong nghệ thuật:
- Nghệ thuật mô tả tâm lý nhân vật rất tinh tế.
- Sử dụng thành ngữ và điển tích rất chính xác và tinh tế.
3. Tổng kết:
- Tám câu ở giữa của đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích mô tả sự nhớ nhung về người yêu và cha mẹ của Kiều.
- Khen ngợi những phẩm chất tốt đẹp của phụ nữ Việt Nam trong thời kỳ phong kiến.
Dàn ý 3
1. Giới thiệu
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm
- Nguyễn Du là một nhà văn vĩ đại của dân tộc, với nhiều tác phẩm được truyền dịch đến ngày nay.
- “Truyện Kiều” được coi là một kiệt tác của văn học Việt Nam, được sáng tác bởi Nguyễn Du.
- Đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” là một phần trong tác phẩm “Truyện Kiều”, nổi tiếng với việc diễn tả tâm trạng của nhân vật Thúy Kiều.
- Giới thiệu phần 8 câu ở giữa: Thể hiện sự nhớ nhung của Kiều trước lầu Ngưng Bích
2. Nội dung chính
* Tóm tắt về Thúy Kiều và hoàn cảnh dẫn đến tình trạng hiện tại của cô:
* Tóm tắt đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích”: Sau khi phát hiện bị đánh lừa và bán vào lầu xanh, Kiều suy sụp và suy tư tự vẫn. Tú bà, lo sợ mất tiền, đã hứa sẽ giải thoát cô khi cô bình phục, nhưng thực tế là giam cô ở lầu Ngưng Bích. Đứng một mình trên đất xa quê, Kiều trải qua những khoảnh khắc cô đơn và buồn bã.
* Tóm tắt nội dung tám câu thơ: Thể hiện sự nhớ nhung của Kiều về người yêu và cha mẹ
* Nỗi nhớ về người yêu:
“Tưởng người dưới nguyệt chén đồng
Tin sương luống những rày trông mai chờ
Bên trời góc bể bơ vơ
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai”
- Chữ 'tưởng': hồi tưởng, nhớ lại.
- Khắc hoạ kí ức về đêm thề nguyền dưới ánh trăng: “chén đồng” – chén rượu thề nguyền, tượng trưng cho lòng trung thành của Thúy Kiều và Kim Trọng.
- Nhớ về Kim Trọng, cảm thấy đau đớn vì chàng không biết Kiều đã bán mình để cứu cha mẹ, và vẫn đang mong chờ tin tức từ Kiều, khiến Kiều cảm thấy có lỗi.
- Động từ “gột rửa”: mô tả sự bền bỉ, lòng trung thành, không thể phai nhạt của tình yêu đầu đẹp đẽ.
-> Thúy Kiều da diết nhớ về người yêu.
-> Tâm trạng của Thúy Kiều khi nhớ về Kim Trọng, người yêu đầu tiên, trong sự ê chề, bẽ bàng, và tủi nhục.
* Tình cảm với cha mẹ
“Xót người tựa cửa hôm nay
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ
Sân Lai cách mấy nắng mưa
Có khi gốc tử đã vừa người ôm'
- Thành ngữ “Quạt nồng ấp lạnh” và các điển cố như ” sân lai” và ” gốc tử” đều phản ánh tấm lòng hiếu thảo của Kiều.
- “Có khi gốc tử đã vừa người ôm” ý muốn truyền đạt rằng cha mẹ mỗi ngày càng yếu đuối, không thể tự lo cho bản thân được.
- Cụm từ” cách mấy nắng mưa” không chỉ thể hiện thời gian trôi qua mà còn ám chỉ sự tàn phá của thời gian đối với con người và môi trường.
-> Tình cảm hiếu thảo của Kiều đối với cha mẹ rất sâu sắc.
* Ưu tiên nhớ về người yêu trước cha mẹ
- Khi đặt chung giữa hai chữ tình và hiếu, Kiều đã tạm yên với chữ hiếu bởi khi bán mình chuộc cha, Kiều đã phần nào đền đáp được công ơn sinh thành. Còn với Kim Trọng, trước khi về Liêu Dương chịu tang chú, chàng đã kỳ vọng rất nhiều vào Kiều. Nhưng giờ đây, tấm thân của Kiều đã hoen ố, nên nàng càng ân hận và day dứt hơn.
- Điều này hoàn toàn phù hợp với quy luật tâm lí.
-> Thể hiện sự tinh tế trong ngòi bút miêu tả tâm lí của Nguyễn Du.
* Nghệ thuật:
- Ngôn ngữ độc thoại nội tâm.
- Hình ảnh, từ ngữ tinh tế.
3. Kết bài
- Tổng kết nội dung.
Phân tích 8 câu thơ giữa đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích - Mẫu 1
Nguyễn Du là một nhà văn vĩ đại của thế giới, đồng thời cũng là một đại thi hào của dân tộc Việt Nam. Ông để lại nhiều tác phẩm có giá trị, nhưng nổi bật nhất là kiệt tác 'Truyện Kiều'. Tác phẩm không chỉ có giá trị nội dung sâu sắc mà còn thành công về mặt nghệ thuật, đặc biệt là nghệ thuật miêu tả nội tâm tài tình của Nguyễn Du. Đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' và đặc biệt là tám câu thơ giữa đã khắc hoạ rất chân thực, rất xúc động nỗi nhớ người yêu, nhớ cha mẹ qua ngôn ngữ độc thoại nội tâm của Thuý Kiều.
Đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' thuộc phần hai 'Gia biến và lưu lạc'. Sau khi Kiều bán mình cứu cha và em trai, nàng thấy mình chỉ bị 'bán' để làm vợ lẽ cho người, nhưng không ngờ lại bị lừa vào chốn thanh lâu nhơ nhuốc. Tủi nhục và uất ức, Kiều quyết định tự tử nhưng lại được cứu sống. Tú Bà vờ hứa với Kiều đợi nàng hồi phục sẽ đem gả vào nơi tử tế sau đó lại giam lỏng nàng ở lầu Ngưng Bích. Ở một ngôi lầu nơi mà bốn phía chỉ thấy vắng lặng, phía đông trông ra biển, phía bắc nhìn lên kinh kì, phía nam nhìn ra Kim Lăng, phía tây lại nhìn thấy dãy Kỳ Sơn, Kiều cảm thấy vô cùng buồn bã. Nàng nhớ lại những kỷ niệm khi còn ở quê nhà, nhớ lại những kỷ niệm với chàng Kim Trọng và xót thương cho số phận bi thảm của mình.
Với tám câu giữa trong đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích', ta có thể thấy được nỗi nhớ thương người yêu cùng nỗi nhớ cha mẹ của Kiều tràn ngập trong từng lời thơ. Nàng nhớ về Kim Trọng - mối tình đầu sâu đậm đầy nuối tiếc của mình:
'Tưởng người dưới nguyệt chén đồng,
Tin sương luống những rày trông mai chờ.'
Chữ 'tưởng' mở đầu cho dòng thơ là dòng hồi tưởng, là những hồi ức của Kiều về Kim Trọng. Nhớ về mối tình đầu của mình, Kiều hồi tưởng lại những lời thề son sắt của cả hai dưới ánh trăng vằng vặc, rằng:
'Vầng trăng vằng vặc giữa trời
Đinh ninh hai miệng một lời song song'.
Dưới ánh trăng vĩnh cửu đó, Kiều và Kim Trọng đã cùng nhau nâng 'chén đồng' - chén rượu thề nguyền cùng đồng lòng, đồng dạ. Vầng trăng kia giờ đây vẫn sáng tròn, vẫn vẹn nguyên như thế, nhưng tình duyên của hai người lại đột ngột bị chia cắt trong đau đớn. Câu thơ nhịp nhàng như lời kể của một trái tim yêu đang đau đớn khôn cùng khi nhớ về những kỉ niệm tình yêu đẹp đẽ. Và khi nhớ về Kim Trọng, Kiều càng đau đớn hơn khi hình dung ở Liêu Dương xa xôi, Kim Trọng vẫn chưa hề hay tin nàng đã phải 'bán' mình chuộc cha và vẫn một lòng hướng về Kiều, đợi chờ từng chút tin tức của nàng một cách vô ích: 'Tin sương luống những rày trông mai chờ'.
Nhớ về tình yêu của mình, hồi tưởng lại những kỷ niệm đẹp đẽ, Kiều lại càng thêm xót xa cho số phận của mình bấy nhiêu:
'Bên trời góc bể bơ vơ,
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai'
Một mình bơ vơ, lạc lõng giữa chốn xa lạ, Kiều cảm thấy tiếc nuối cho số phận của mình và càng thêm xót xa cho mối tình đầu ngây thơ đẹp đẽ. Dù đã đi xa, không còn là thiếu nữ ngày nào, nhưng 'tấm son' - tấm lòng thuỷ chung của nàng với Kim Trọng không bao giờ phai nhạt. Trong lúc cô đơn, bị giam cầm, Kiều vẫn giữ trong lòng một tình yêu vĩnh cửu.
Nhớ về người yêu làm lòng Kiều xao động, nhưng khi nhớ về cha mẹ, nàng lại cảm thấy xót xa vô cùng:
'Xót người tựa cửa hôm mai,
Quạt nồng ấp lạnh, những ai đó giờ?
Sân Lai cách mấy nắng mưa,
Có khi gốc tử đã vừa người ôm?'
Giữa chốn xa lạ, Kiều lại càng xót xa hơn khi nghĩ về cha mẹ của mình, những người đã già yếu và vẫn mong chờ tin tức của con. Nhớ cha mẹ, nàng đau lòng vì không được chăm sóc họ khi về già. Cụm từ 'cách mấy nắng mưa' thể hiện thời gian xa cách và sự tàn phá của thiên nhiên. Nhớ cha mẹ, Kiều đau đớn vì đã phụ công ơn dưỡng dục sinh thành của họ.
Có thể sẽ có nhiều người hỏi, tại sao Kiều nhớ thương cha mẹ nhiều như vậy nhưng lại nhắc nhớ về người yêu trước mà không phải mẹ cha của mình? Giải thích điều này có lẽ là vì khi Kiều 'bán mình' chuộc cha, nàng đã cảm thấy an lòng với tình hiếu, nàng đã phần nào đền đáp được công ơn cha mẹ sinh thành. Nhưng với Kim Trọng, khi nàng rời đi, chàng vẫn không biết, vẫn dành tình cảm và niềm tin vào Kiều. Có thể nói, Kiều nghĩ rằng mình đã phụ chàng nên nàng mới day dứt nỗi đau ấy mà nhớ đến chàng trước tiên. Điều này phản ánh đúng quy luật tâm lý của con người.
Nguyễn Du đã mô tả tâm trạng của Thuý Kiều rất chân thực và chính xác. Chỉ với tám câu thơ, ông đã làm nổi bật tâm trạng của Kiều khi bị giam cầm tại lầu Ngưng Bích. Mặc dù cô đơn, lạc lõng, mơ hồ về tương lai, nhưng Kiều vẫn là một người con hiếu thảo, một người tình thuỷ chung đáng kính trọng. Trong đoạn thơ này, Nguyễn Du cũng sử dụng các thành ngữ, các biểu tượng cổ điển, và từ ngữ rất chính xác để diễn tả tâm trạng của Kiều. Ông thực sự là một bậc thầy trong việc sử dụng ngôn ngữ mô tả.
Qua tám câu thơ giữa đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích', Nguyễn Du đã thành công trong việc miêu tả nỗi nhớ thương người yêu và nhớ cha mẹ của Kiều. Điều này cho thấy Kiều không chỉ là một người phụ nữ tài năng và đầy đủ mà còn là một người con hiếu thảo và rất thuỷ chung. Đoạn thơ cũng là cơ hội cho Nguyễn Du thể hiện lòng nhân đạo của mình khi tôn vinh vẻ đẹp và phẩm chất cao quý của phụ nữ trong xã hội xưa.
Phân tích 8 câu thơ giữa đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích - Mẫu 2
Nguyễn Du sống trong một thời kỳ đầy biến động. Lịch sử Việt Nam vào cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX rất thối nát, mục ruỗng. Cuộc sống của nhân dân vô cùng khốn khổ, nhất là đối với phụ nữ yếu đuối. Kiệt tác Truyện Kiều đã phản ánh thực tế đó, chỉ trích bất công xã hội và bảo vệ phụ nữ. Khi đọc đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích, độc giả cảm nhận được sự cô đơn buồn tủi và lòng hiếu thảo của Thuý Kiều. Điều này được thể hiện rõ trong tám câu thơ giữa trong đoạn trích.
Nỗi nhớ thương của Kiều được tác giả nói đến với hai nỗi nhớ chủ yếu: nhớ người yêu và nhớ thương, lo lắng cho cha mẹ già. Lúc này là sau khi gia đình Kiều gặp cơn nguy biến. Do thằng bán tơ vu oan, cha và em Kiều bị bắt giam. Để chuộc cha, Kiều quyết định bán mình. Tưởng gặp được nhà tử tế, ai dè bị bắt vào chốn lầu xanh, Kiều uất ức định tự tử. Tú Bà – chủ quán lầu xanh vờ hứa hẹn gả chồng cho nàng, đem nàng ra giam lỏng ở lầu Ngưng Bích, sau đó mụ sẽ nghĩ cách để bắt nàng phải tiếp khách làng chơi.
Trong hoàn cảnh này, nàng đã nhớ tới người yêu và cha mẹ. Nguyễn Du đã khéo léo để nàng Kiều nhớ Kim Trọng trước, cha mẹ sau. Bởi, trước hết nó phù hợp với quy luật tâm lí của tuổi trẻ. Hơn nữa, trong cơn gia biến, Kiều đã hi sinh chữ tình vì chữ hiếu. Nàng đã bán mình chuộc cha, làm tròn đạo hiếu. Với cha mẹ, nàng đã đền đáp được công ơn sinh thành và dưỡng dục cao như núi, dài như bể của cha mẹ. Vì vậy nàng không có gì phải ăn năn, day dứt. Thế nhưng, còn với chàng Kim, nàng đã không làm tròn được lời thề đính ước giữa chàng và nàng:
Tưởng người dưới nguyệt chén đồng
Tin sương luống những rày trông mai chờ.
Bên trời góc bể bơ vơ
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai.
Động từ tưởng thể hiện được nỗi nhớ buổi thề nguyền đính ước giữa chàng và nàng. Thúy Kiều tưởng tượng Kim Trọng đang nhớ về mình trong vô vọng. Kiều nhớ về đêm trăng tình tự của Kim – Kiều với lời thề thủy chung, son sắt. Nàng hình dung cảnh Kim Trọng đang ngày đêm thương nhớ mình, khắc khoải chờ tin nàng. Bao nhiêu nhớ thương, bao nhiêu đau đớn kết lại trong câu thơ. Có người nói rằng ở đây còn có cả nỗi tủi hổ của Kiều khi 'tấm son' đã bị cuộc đời làm cho nhơ nhuốc không sao gột rửa được. Vẫn biết Kiều là người luôn có ý thức về bản thân, về nhân cách, về phẩm giá của mình. Cho nên, khi được mời ra cho Mã Giám Sinh xem mặt, nàng mới có cái cảm giác 'trông gương mặt dày'. Nhưng trong câu thơ này, hiểu như thế e là chưa đúng,bởi từ 'gột rửa' mà Nguyễn Du dùng. Thường thì nghĩa của từ này là kì cọ, làm cho sạch những vết bẩn dây vào, nhưng ở đây nhà thơ đã không dùng từ này với nghĩa đó. Dưới hình thức của một câu hỏi, ông để cho Kiều tự khẳng định sự thủy chung của mình, tấm lòng son – tình cảm thủy chung son sắt với chàng Kim làm sao có thể gột rửa được đây. Chính từ 'gột rửa' đã khẳng định một cách chắc chắn, đinh ninh về tình cảm thủy chung của Kiều dành cho Kim Trọng. Hơn nữa, tới giờ phút Kiều bị đưa ra lầu Ngưng Bích, nàng chưa làm gì phải tủi hổ với chàng Kim. Khi bị đưa ra lầu xanh, nàng đã quyết lấy cái chết để bảo toàn danh tiết. Kiều đã rất đau đớn, xót xa khi nghĩ về Kim Trọng, nhưng chắc nàng không có gì phải hổ thẹn với lòng mình lúc này.
Tiếp theo là Kiều nhớ đến cha mẹ, nàng đã làm tròn đạo hiếu, nhưng không vì thế mà nỗi nhớ cha mẹ kém phần day dứt:
Xót lòng tựa cửa chờ ngày mai
Quạt nồng âm u, người kia biết đâu?
Sân Lai xa lắc lơ mưa nắng
Có khi gốc tử đã cô đơn.
Khi viết về nỗi nhớ cha mẹ của Kiều, Nguyễn Du dùng từ xót. Từ này thể hiện nỗi nhớ thương quặn lòng của một đứa con hiếu thảo. Nguyễn Du sử dụng thành ngữ quạt nồng ấp lạnh, điển cố sân Lai, gốc tử để nói lên nỗi xót xa của nàng khi cha mẹ đã già mà không được chăm sóc chu đáo. Còn gì xót xa hơn khi nghĩ đến cha mẹ đã già mà vẫn phải nhớ thương, ngày đêm lo lắng cho mình, vẫn tựa cửa chờ ngày mai. Là người con chí hiếu, Kiều đã quyết 'bán mình chuộc cha', nhưng giờ đây nơi nghìn trùng xa cách, nàng vẫn không nguôi được nỗi nhớ thương, xót xa cho cha mẹ già. Ai sẽ thay mẹ chăm sóc cha mẹ luôn là câu hỏi xoáy sâu tâm can nàng.
Đoạn thơ đã miêu tả được tấm chân tình, vẻ đẹp cao cả của nhân vật Thúy Kiều. Nói đến Kiều, người ta thường nói đến cái tài, cái sắc, nhưng chính cái tình của Kiều đối với gia đình, đối với người yêu, đối với tất thảy mọi người trong cuộc đời này mới là điều làm nên nhân cách cao đẹp của Kiều.
Phân tích 8 câu thơ giữa đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích - Mẫu 3
“Tưởng người dưới nguyệt chén đồng
Tin sương luống những rày trông mai chờ.
Bên trời góc bể bơ vơ,
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai.
Xót lòng tựa cửa chờ ngày mai,
Quạt nồng âm u, người kia biết đâu?
Sân Lai xa lắc lơ mưa nắng,
Có khi gốc tử đã cô đơn'
Nguyễn Du là một vĩ nhân văn hóa, là đại thi hào của dân tộc. Tác phẩm 'Truyện Kiều' của ông không chỉ có giá trị sâu sắc về nội dung mà còn được đánh giá cao về mặt nghệ thuật. Ông đã thành công trong việc tả người, tả cảnh và miêu tả nội tâm nhân vật. Trong đoạn 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' và đặc biệt là tám câu thơ trên, Nguyễn Du đã diễn tả một cách cảm động về nỗi nhớ thương của Thúy Kiều đối với người yêu và cha mẹ, thông qua tiếng nói nội tâm của nhân vật.
Sau khi nhận ra bị lừa vào lầu xanh, Kiều quyết định tự vẫn. Tú Bà hứa sẽ gả Kiều vào nơi tử tế sau khi nàng bình phục. Nhưng thực tế, nàng bị giam giữ tại lầu Ngưng Bích, cảm thấy cô đơn và buồn bã. Cuộc sống của nàng chỉ là sự hư vô với cảnh đồi trăng tròn và những cồn cát mù mịt, thời gian tuần hoàn đó khiến nàng cảm thấy cô đơn và đau đớn.
Trước hết, Kiều nhớ đến Kim Trọng.
“Nhớ lại những lời thề dưới ánh trăng
Chờ đợi tin nhắn dưới ánh sáng trăng rạng rỡ'
Ở đây, từ 'nhớ lại' có nghĩa là hồi tưởng, nhớ lại. Kiều nhớ về Kim Trọng và những lời thề dưới ánh trăng. 'Chén đồng' ở đây là biểu tượng cho sự đồng lòng, đồng tâm mà Kiều và Kim Trọng đã thề trên ánh trăng.
'Dưới ánh trăng hiền hòa của đêm
Hai người thề nguyện, lòng cùng một nhịp'
Dưới vầng trăng vằng vặc ấy, tình yêu vẫn chưa phai, nhưng tình duyên đã chấm dứt bất ngờ. Những dòng thơ như nhịp tim đang nhói đau vì tình yêu tan vỡ.
Nhớ về Kim Trọng, Kiều đau lòng tưởng như ở Liêu Dương xa xôi, không một lời tin tức từ người ấy. Thế nhưng, mặc cho Kiều đã bán mình chuộc cha, tình cảm của Kim Trọng vẫn không phai, chờ đợi không hi vọng. Càng nhớ về chàng, Kiều càng thấy nỗi đau đớn trong số phận mình:
“Bên trời góc bể bơ vơ
Tấm lòng chung thủy, bao giờ mới phai?'
Thương mình lạc lõng giữa trời, góc bể, càng nhớ về mối tình đầu, lòng Kiều càng đau buồn. Câu thơ 'Tấm lòng chung thủy, bao giờ mới phai?' có thể hiểu là tâm trạng của Kiều, tấm lòng son sắt dành cho Kim Trọng không bao giờ phai nhạt. Trong cô đơn, Kiều nhớ về Kim Trọng, là biểu hiện của sự tha thứ và lòng trung thành.
Nỗi nhớ người yêu còn đọng lại, lòng Kiều ngập tràn nỗi nhớ cha mẹ, nên khi nhớ đến Kim Trọng, nàng 'tưởng' đến cha mẹ nàng 'xót'.
“Xót người tựa cửa hôm mai,
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?
Sân Lai cách mấy nắng mưa,
Có khi gốc tử đã vừa người ôm'
Kiều thương xót khi thấy cha mẹ già yếu vẫn ngày đêm chờ đợi tin tức từ con, nàng cảm thấy xót xa vì không thể tự tay chăm sóc cha mẹ, và không biết ai sẽ là người thay nàng. Thành ngữ 'Quạt nồng ấp lạnh' và điển cố 'sân lai' 'gốc tử' đều thể hiện tình cảm hiếu thảo của Kiều.
Khi nhớ đến cha mẹ, Kiều tưởng tượng ra cảnh quê nhà đã thay đổi, lo sợ rằng 'Có khi gốc tử đã vừa người ôm' - cha mẹ cứ mỗi ngày già thêm một chút, và nàng không thể nào chăm sóc họ. Cụm từ 'cách mấy nắng mưa' thể hiện thời gian dài qua bao mùa nắng mưa, cũng như sự tàn phá của thời gian và tự nhiên đối với con người và cảnh vật. Nỗi nhớ của Kiều lan tỏa qua thời gian và không gian, trở nên sâu sắc hơn. Do đó, Kiều nhớ Kim Trọng trước cha mẹ sau, có lẽ vì đã đền đáp phần nào công ơn cha mẹ bằng việc bán mình chuộc cha. Trái lại, Kim Trọng đã kỳ vọng nhiều vào Kiều trước khi rời đi.
'Giữ vàng giữ ngọc cho hay
Cho đành lòng kẻ chân mây với trời'
Vậy là bây giờ, thân thể của Kiều đã bị tổn thương, nàng đã phản bội Kim Trọng và vì thế nàng luôn nuối tiếc, day dứt như một kẻ phản bội tình. Nỗi đau ấy vẫn làm đau lòng nàng khiến nàng mãi nhớ về Kim Trọng, nhớ người yêu trước nhớ cha mẹ sau, điều đó hoàn toàn phù hợp với quy luật tâm lý của Kiều. Đồng thời thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt tâm lý của Kiều. Điều đáng chú ý là dù trong hoàn cảnh cô đơn ở lầu Ngưng Bích Kiều là người đáng thương nhất nhưng trái tim Kiều đầy lòng từ bi và nhân ái. Nàng là người yêu thương trung thành, là người con hiếu thảo, xứng đáng được kính trọng.
Tóm lại, thông qua việc sử dụng ngôn ngữ độc thoại nội tâm, những từ ngữ hình ảnh tinh tế, Nguyễn Du đã thành công khắc họa và gợi cảm xúc về nỗi nhớ người yêu, nhớ cha mẹ của Thúy Kiều trong đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' nói chung và tám câu thơ trên nói riêng. Điều này cho thấy, Kiều không chỉ là một cô gái tài năng vẹn toàn mà còn là người trung thành và hiếu nghĩa. Đồng thời, đoạn thơ là một lời ca ngợi sâu sắc về vẻ đẹp tinh thần của phụ nữ trong xã hội xưa.
Phân tích 8 câu thơ giữa đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích - Mẫu 4
Nguyễn Du là một thi sĩ vĩ đại của dân tộc, ông đã có những đóng góp đặc biệt vào văn học Việt Nam thông qua nhiều tác phẩm xuất sắc, độc đáo viết bằng cả chữ Nôm và chữ Hán. Nhiều tác phẩm của ông đã ghi dấu sâu trong lòng độc giả qua nhiều thế hệ và có lẽ tác phẩm để lại ấn tượng mạnh mẽ nhất chính là 'Truyện Kiều' (Đoạn trường tân thanh). 'Truyện Kiều' thu hút người đọc bởi nội dung sâu sắc, nghệ thuật độc đáo và 8 câu thơ giữa đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' là một ví dụ điển hình.
Không chỉ miêu tả nỗi đau về cảnh ngộ, thân phận của mình, đoạn trích còn thể hiện nỗi nhớ về Kim Trọng và nỗi nhớ cha mẹ của Thúy Kiều. Nỗi nhớ chàng Kim của Thúy Kiều được thể hiện rõ qua những câu thơ tiếp theo.
Tưởng người dưới nguyệt chén đồng
Tin sương luống những rày trông mai chờ
Chữ “tưởng” ở đầu câu thơ làm cho trái tim Kiều thêm đau đớn, như nàng đang hồi tưởng, tưởng nhớ những kỷ niệm ngọt ngào, hạnh phúc bên Kim Trọng. Nàng nhớ lại khoảnh khắc uống rượu thề nguyền với Kim Trọng dưới ánh trăng và nàng còn nhớ hình bóng Kim Trọng luôn trông chờ tin tức của mình. Nhưng sau cùng, trong bi thương về tình yêu đã mất, nàng lại nhớ đến cảnh tượng cô đơn hiện tại của mình.
Bên trời góc bể bơ vơ
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai
Mỗi khi nhớ về Kim Trọng, Kiều càng thương cảnh tình trạng 'bơ vơ' ở 'bên trời góc bể' và tủi phận cho bản thân. Động từ “gột rửa” cho thấy nỗi đau sâu lắng trong lòng Thúy Kiều khi danh dự, phẩm giá của nàng đã bị tổn thương. Như vậy, qua những dòng thơ này, chúng ta nhận thấy tâm trạng buồn nhớ người yêu đến tột cùng và nỗi đau thương của Kiều.
Đoạn thơ cũng làm rõ nét nỗi nhớ thương cha mẹ của Thúy Kiều.
Xót người tựa cửa hôm mai
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?
Sân Lai cách mấy nắng mưa
Có khi gốc tử đã vừa người ôm.
Khi nhớ về Kim Trọng, Kiều nhớ về cha mẹ, tác giả sử dụng từ “xót” để diễn tả tâm trạng của Kiều. Kiều cảm thấy xót xa khi cha mẹ đã già mà vẫn phải chờ đợi tin tức từ con mỗi ngày. Bằng cách sử dụng thành ngữ “quạt nồng ấp lạnh” và điển tích “Sân Lai”, tác giả thể hiện lòng hiếu thảo và nỗi lo lắng của Kiều đối với cha mẹ.
Với tấm lòng hiếu thảo, Kiều lo lắng cho cha mẹ già yếu ở quê nhà. Mặc dù đã bán mình để chuộc cha mẹ, nhưng Kiều vẫn luôn nhớ và quan tâm đến họ. Sự nhớ thương về người yêu và cha mẹ thể hiện tính chất trung thành và hiếu thảo của Kiều.
Phân tích 8 câu thơ giữa đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích - Mẫu 5
Trong tám câu thơ ở lầu Ngưng Bích, Nguyễn Du đã diễn tả sâu sắc và xúc động về cảnh ngộ cô đơn và buồn tủi của Kiều, cảm giác lạc lõng và bơ vơ nơi đất xa quê hương.
Ở đây, Nguyễn Du diễn tả việc Kiều nhớ về Kim Trọng trước hết, thể hiện sự tinh tế trong cách viết của ông. Trước khi gia đình gặp nạn, Kiều quyết định phụ tình Kim Trọng vì không thể giữ lời thề chung thủy, lòng son một trái. Điều này khiến nàng lo lắng và bất an, cũng vì mối tình đầu với Kim Trọng vẫn còn da diết, bùng cháy, việc nhớ về Kim Trọng phản ánh đúng tâm trạng của cô gái trẻ như Thúy Kiều.
Nỗi nhớ về Kim Trọng luôn hiện hữu, Kiều nhớ về những kỷ niệm đẹp, về lời thề hẹn ước của họ:
Tưởng người dưới nguyệt chén đồng
Tin sương luống những rày trông mai chờ
Từ “tưởng” ở đây không chỉ là nhớ về Kim Trọng mà còn là tưởng tượng, hình dung ra người mình yêu đã nhớ lại mình, đang chờ đợi tin tức của nàng. Trong hoàn cảnh cô đơn tại nơi xa xứ, với tình hình hiện tại, nỗi đau, cô đơn và xót xa của Kiều càng trở nên sâu sắc hơn, khiến nàng tự hỏi “tấm son gột rửa bao giờ cho phai” - tâm hồn nàng dành cho Kim Trọng sẽ không bao giờ phai mờ dù có đối mặt với bao nhiêu khó khăn, trắc trở. Đồng thời, nó cũng ám chỉ đến sự hoen ố, vấn đề về danh dự và phẩm chất của nàng. Mặc cho bi kịch về tình yêu, nỗi xót xa về thân phận hẩm hiu và phẩm chất của nàng, nàng vẫn nhớ đến cha mẹ.
Nỗi xót xa về tình yêu và nhận thức về thân phận bị hủy hoại của nàng làm cho nàng đau lòng. Tuy nhiên, sau khi nhớ về người yêu, nàng lại nghĩ đến cha mẹ của mình.
Xót người tựa cửa hôm mai
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ
Sân Lai cách mấy nắng mưa
Có khi gốc tử đã vừa người ôm'
Trong bốn dòng thơ này, Kiều lo lắng, xót xa khi nhớ đến cha mẹ, lo rằng họ vẫn đứng tựa cửa, chờ đợi nàng trở về. Không chỉ là nỗi nhớ mẹ, nhớ cha, mà còn là nỗi đau, nỗi xót xa đến ngạt thở. Nàng lo cho cha mẹ, sợ rằng họ sẽ không có ai chăm sóc khi thời tiết thay đổi, nàng xót xa vì cha mẹ đã già đi mà không thể ở bên để chăm sóc. Nguyễn Du đã miêu tả tâm trạng của Kiều bằng những thành ngữ như 'quạt nồng ấp lạnh', 'cách mấy nắng mưa'... Và các điển tích, điển cố 'sân lai, gốc từ' để thể hiện tình trạng nhớ thương, lo lắng và lòng hiếu thảo của Kiều.
Dù trong hoàn cảnh khốn khổ nhất, đáng thương nhất, Kiều vẫn luôn suy nghĩ về người khác, về người yêu, về cha mẹ. Thúy Kiều là biểu tượng của sự hy sinh và quan tâm, trung thành và hiếu thảo, nhưng cũng mang trong mình một số phận đau đớn đến xót xa!
Cảm nhận về 8 câu thơ giữa Kiều ở lầu Ngưng Bích
Trong bài thơ 'Kiều ở lầu Ngưng Bích', tám câu thơ giữa đã thể hiện tâm trạng nhớ nhung Kim Trọng và gia đình cùng hoàn cảnh đáng thương của Kiều ở nơi đất xa xứ. Hai dòng thơ: 'Tưởng người dưới nguyệt chén đồng/Tin sương luống những rày trông mai chờ' tái hiện kỷ niệm đôi lứa từng cùng Kim Trọng uống rượu dưới ánh trăng. Đó là nỗi nhớ tình đầu sâu sắc của nàng. Nhớ về Kim Trọng, Kiều nhớ về lời thề ước hẹn, minh chứng cho tình yêu đẹp của họ dưới ánh trăng. Mặc dù đã trao duyên cho em mình, nhưng có vẻ như Kiều vẫn chưa thể quên được tình yêu của mình. Nàng còn lo sợ cho Kim Trọng, chờ đợi tin tức của mình mà không kỳ vọng. Càng nhớ về Kim, hai dòng thơ tiếp theo thể hiện sự xót thương của Kiều cho tình hình, số phận của mình 'Bên trời góc bể bơ vơ/Tấm son gột rửa bao giờ cho phai'. Kiều không chỉ thương vì số phận cô đơn bơ vơ của mình mà còn thương cho sự trong trắng, trong sạch của cuộc sống đã bị phá hủy, không thể gột rửa đi. Hình ảnh 'tấm son' là biểu tượng của tấm lòng trong sạch của Kiều, hiện tại đã không thể trở lại như trước. Cuối cùng, bốn dòng thơ còn lại đó chính là nỗi nhớ thương của Kiều dành cho cha mẹ của mình:
'Xót người tựa cửa hôm sau
Quạt ấm nồng lạnh những ai ấy bây giờ'
Hình ảnh 'người tựa cửa' đó là hình ảnh của bố mẹ mà Kiều tưởng tượng đang đứng chờ đợi nàng trở về. Hình ảnh 'quạt ấm nồng lạnh' và câu hỏi nhẹ nhàng cho thấy nỗi lo lắng, bận tâm của Kiều về việc ai sẽ chăm sóc cho bố mẹ thay nàng. Nhớ về bố mẹ, ta thấy được nỗi đau đớn, xót xa của nàng Kiều khi giờ đây, bố mẹ chẳng có ai để ủ ấm chăn vào mùa đông và làm mát vào mùa hè nữa. Hai câu thơ 'Sân Lai cách mấy nắng mưa/ Có khi gốc tử đã vừa người ôm' có sử dụng điển tích 'Sân Lai, gốc tử' cho thấy tấm lòng hiếu thảo của nàng đối với cha mẹ nơi quê nhà. Hình ảnh 'cách mấy nắng mưa' cho thấy sự cách biệt cha mẹ ở cả không gian và thời gian của Kiều. Ở nơi đất khách quê người, nàng không chỉ lo lắng cho cha mẹ mà còn cảm thấy đau đớn tột cùng, xót xa cho chính bản thân mình. Tóm lại, tám câu thơ giữa bài thơ đã thể hiện tâm trạng đau đớn, xót xa đến tột cùng của nàng Kiều ở nơi đất xa xứ.