Phân tích 3 khổ thơ cuối Bài thơ về tiểu đội xe không kính từ 9 mẫu chọn lọc nhất, cùng 4 dàn ý chi tiết, giúp học sinh lớp 9 hiểu rõ hơn về cuộc chiến tranh trên tuyến đường Trường Sơn và phẩm chất cao đẹp của những người lính lái xe.
Bài thơ về tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật đã để lại nhiều cảm xúc sâu sắc trong lòng độc giả, đặc biệt là 3 khổ thơ cuối. Mời các em cùng đọc bài viết dưới đây của Mytour để hiểu sâu hơn về tác phẩm.
Dàn ý phân tích ba khổ thơ cuối Bài thơ về tiểu đội xe không kính
Dàn ý 1
1. Bắt đầu:
- Giới thiệu về tác giả Phạm Tiến Duật và 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính':
- Phạm Tiến Duật là một nhà thơ đặc biệt, gắn bó với thời kỳ kháng chiến chống Mỹ
- Bài thơ 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' của ông là một tác phẩm đầy ấn tượng, đặc biệt là 3 khổ cuối.
2. Phần chính:
a. Tổng quan về tác phẩm và ba khổ cuối:
- Bài thơ viết năm 1969, xuất hiện trong tập Vầng trăng quầng lửa của nhà thơ.
- Nội dung tập trung vào hình ảnh những người lính lái xe trên con đường Trường Sơn trong cuộc chiến chống Mỹ.
- Ba khổ cuối: tả hình ảnh của người lính lái xe với tình đồng chí, đồng đội và quyết tâm chiến đấu cho miền Nam.
b. Phân tích chi tiết:
* Khổ thơ 5, 6: Tình đồng chí, đồng đội giữa người lính lái xe:
- Hình ảnh 'những chiếc xe từ trong bom rơi': thể hiện sự gay gắt của cuộc chiến và lòng gan dạ của người lính.
- Sau những tháng ngày vất vả, họ hòa mình vào 'tiểu đội', tạo nên không khí vui vẻ và hỗ trợ lẫn nhau.
- Tình đồng chí, đồng đội phát triển từ những buổi tụ họp như thế, từ những cái 'bắt tay' qua 'cửa kính vỡ rồi'.
- Tình cảm này còn được củng cố qua những giây phút nghỉ ngơi, ngủ trên 'võng mắc chông chênh', nấu ăn tại 'bếp Hoàng Cầm'.
- Phạm Tiến Duật gợi mở khái niệm gia đình bằng cách đơn giản: 'chung bát đũa nghĩa là gia đình', thể hiện tình đồng chí, đồng đội như anh em trong nhà.
- Đoạn thơ kết 'Rồi lại đi, lại đi trời xanh thêm':
- 'Lại đi, lại đi': một hành động lặp đi lặp lại nhiều lần.
- 'Trời xanh': biểu tượng cho bầu trời của hoà bình, tự do.
- Các lính lái xe tiến về phía trước với quyết tâm để giành lại tự do, hoà bình cho đất nước.
* Khổ thơ cuối: Ý chí và quyết tâm chiến đấu cho miền Nam:
- Mặc dù đang thiếu thốn vật chất nhưng họ vẫn vượt qua mọi khó khăn để tiến lên, bởi vì 'trong xe có một trái tim'.
- Hình ảnh 'trái tim' là biểu tượng cho những người lính lái xe.
- Hai từ 'chỉ cần' ở đầu câu thơ cuối thể hiện thái độ kiên cường của họ.
- Nhịp thơ ở đây nhanh như nhịp hành quân vội vã.
- Đây là câu thơ cuối cùng đẹp nhất của bài thơ, thể hiện ý chí và quyết tâm của những người lính lái xe trên đường Trường Sơn.
c. Đánh giá về nội dung và nghệ thuật:
- Bối cảnh: ba khổ thơ cuối diễn tả tình đồng chí đồng đội chặt chẽ, lòng nghĩa của lính lái xe với quyết tâm chiến đấu cho miền Nam.
- Về mặt nghệ thuật:
- Sử dụng ngôn từ thực tế kết hợp với lối thơ mạnh mẽ, phấn khích.
- Nhịp điệu thơ linh hoạt và thú vị.
- Biện pháp ẩn dụ và hoán dụ được áp dụng linh hoạt và thành công.
3. Kết luận:
- Tôn vinh giá trị của bài thơ và ba khổ thơ cuối.
Chuẩn bị 2
I. Bắt đầu:
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm
- Phạm Tiến Duật: phong cách viết văn, tác phẩm nổi bật
- 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính': hoàn cảnh sáng tác, nội dung chính
- Giới thiệu về ba khổ thơ cuối của bài thơ:
- Tóm tắt ba khổ thơ
- Mô tả tổng quan nội dung của ba khổ thơ
II. Nội dung chính:
a. Khổ 5: Sự tươi sáng của những người lính được thể hiện qua cái nhìn lạc quan, yêu đời giữa khó khăn của cuộc chiến.
- 'Những chiếc xe... kính vỡ rồi'
- Nghệ thuật: Câu thơ ghi nhận một cách chân thực những khó khăn mà người lính phải trải qua khi chiến trường gieo rắc bom đạn, phá hủy mọi thứ. Sự thở dài nhẹ nhàng như lời nói chuyện, nhưng lại là sự thường ngày khó khăn mà họ phải đối mặt. Nhịp thơ mạnh mẽ, rõ ràng. Câu 'chưa cần rửa', 'chưa cần thay' không chỉ thể hiện sức khỏe mà còn phản ánh tinh thần quyết tâm của người lính: với họ, nhiệm vụ quan trọng hơn tất cả, và những vấn đề nhỏ không đáng để lo lắng.
- So sánh với bài thơ 'Nhớ'
=> Những người như thế không chỉ quan tâm đến vẻ bề ngoài mà còn làm trì hoãn cuộc hành trình 'Tất cả vì tiền tuyến, tất cả vì miền Nam thân thương'.
b. Khổ 6: Tình đồng chí, đồng đội
- 'Bếp Hoàng Cầm... trời xanh thêm'
- Nghệ thuật: Hình ảnh sống động, nhịp thơ điều chỉnh 2/2/3
- Nội dung: Niềm vui sum họp sau những giây phút chạy trốn dưới cơn mưa bom của kẻ thù.
c. Khổ cuối: Tình yêu quê hương, đất nước
- 'Trong xe không có kính... nhưng trong lòng có một trái tim'
- Nghệ thuật: Sử dụng từ 'không' một cách tinh tế
- Nội dung: Sự kiên cường, tươi trẻ của người lính trong cuộc chiến chống Mỹ, dẫu gặp khó khăn vẫn mạnh mẽ đối mặt với nguy hiểm trên tiền tuyến.
* Tính liên kết với lý tưởng sống của thanh niên hiện đại
- Giải thích: Ý nghĩa của lý tưởng sống
- Chứng minh: Ví dụ về Nguyễn Ngọc Ký, Jack Ma
- Ý kiến:
- Trải qua không gian thực, cuộc sống thiếu lí tưởng trở nên vô nghĩa.
- Lí tưởng sống sẽ là động lực thúc đẩy bạn phấn đấu và tiến bước trong cuộc sống.
- Áp dụng vào bản thân
III. Kết luận:
- Khẳng định giá trị của bài thơ
- Chia sẻ cảm xúc về bài thơ
Kế hoạch 3
1. Giới thiệu về tác giả, tác phẩm và đoạn thơ
- Phạm Tiến Duật, một nhà thơ lớn trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, đã tạo ra những tác phẩm vĩ đại về người lính và những cô gái thanh niên xung phong trên con đường Trường Sơn.
- Bài thơ 'Tiểu đội xe không kính' là một trong những kiệt tác nổi tiếng nhất của ông.
- Trong bài thơ này, ông đã vẽ nên một bức tranh về vẻ đẹp của người lính lái xe trên con đường Trường Sơn, thể hiện rõ nét tinh thần dũng cảm và đẹp đẽ của người Việt Nam trong cuộc chiến chống Mỹ. Đặc biệt là trong ba khổ thơ cuối:
Những chiếc xe từ trong bom rơi
…
Chỉ cần trong xe có một trái tim.
2. Phân tích
- Nhà thơ đã ghi lại những khoảnh khắc đẹp đẽ thể hiện tình đồng chí đồng đội của những người lính lái xe không kính:
Những chiếc xe từ trong bom rơi
Đã về đây họp thành tiểu đội
Gặp bè bạn suốt dọc đường đi tới
Bắt tay qua cửa kính vỡ rồi.
- Xe không kính lại trở thành điều kiện thuận lợi để các anh thể hiện tình cảm. Cái bắt tay thể hiện niềm tin, truyền cho nhau sức mạnh, bù đắp tinh thần cho những thiếu thốn về vật chất mà họ phải chịu đựng.
- Tình đồng chí, đồng đội còn được thể hiện một cách ấm áp, giản dị qua những giờ phút sinh hoạt của họ:
Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời
Chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy
Võng mắc chông chênh đường xe chạy
Lại đi lại đi trời xanh thêm.
- Sau những phút nghỉ ngơi thoáng chốc và bữa cơm hội ngộ, những người lính lái xe đã xích lại thành gia đình: những người lính cùng chung nhiệm vụ, lí tưởng chiến đấu.
- Điệp ngữ “lại đi” và hình ảnh “trời xanh thêm” tạo âm hưởng thanh thản, nhẹ nhàng, thể hiện niềm lạc quan, tin tưởng của người lính về sự tất thắng của cuộc kháng chiến chống Mỹ. Câu thơ trong vắt như tâm hồn người chiến sĩ, như khát vọng, tình yêu họ gửi lại cho cuộc đời.
=> Chính tình đồng chí, đồng đội đã biến thành động lực giúp các anh vượt qua khó khăn, nguy hiểm, chiến đấu bảo vệ Tổ quốc thân yêu.
- Hai câu cuối của bài thơ đã hoàn thiện vẻ đẹp của người lính, đó là lòng yêu nước, ý chí chiến đấu giải phòng miền Nam:
Không có kính rồi xe không có đèn
Không có mui xe, thùng xe có xước
Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước:
Chủ cần trong xe có một trái tim.
- Giờ đây những chiếc xe không chỉ mất kính mà lại không đèn, không mui, thùng xe có xước. Chiếc xe đã biến dạng hoàn toàn. Sự gian khổ nơi chiến trường ngày càng nâng lên gấp bội lần nhưng không thể làm chùn bước những đoàn xe nối đuôi nhau ngày đêm tiến về phía trước.
- Nguyên nhân nào mà những chiếc xe tàn dạng ấy vẫn băng băng chạy như vũ bão? Nhà thơ đã lí giải: “Chỉ cần trong xe có một trái tim”.
- Câu thơ dồn dập cứng cáp hẳn lên như nhịp chạy của những chiếc xe không kính. Từ hàng loạt những cái “không có” ở trên, nhà thơ khẳng định một cái có, đó là “một trái tim”.
- Trái tim ấy dào dạt tình yêu Tổ quốc như máu thịt, như mẹ cha, như vợ như chồng… Trái tim ấy luôn luôn sục sôi căm thù giặc Mĩ bạo tàn.
=> Có thể coi câu thơ cuối là câu thơ hay nhất của bài thơ. Nó là nhãn tự, là con mắt thơ, bật sáng chủ đề, tỏa sáng vẻ đẹp hình tượng người lính lái xe thời chống Mĩ.
3. Đánh giá
- Viết theo thể thơ tự do, ba khổ cuối bài thơ vừa có chất tự sự, vừa thấm đẫm chất trữ tình. Với ngôn ngữ chân thực, đời thường và giọng điệu thơ ngang tàng, hóm hỉnh, bài thơ đã đem đến cho người đọc ấn tượng không thể nào quên về vẻ đẹp của người lính cách mạng.
- Chân dung người lính lái xe Trường Sơn được nhà thơ khắc họa chân thực với bao phẩm chất cao đẹp. Đó là vẻ đẹp của tuổi trẻ, của chủ nghĩa anh hùng cách mạng Việt Nam thời chống Mỹ. Họ là những chiến binh, sống, chiến đấu và chiến thắng trong tư thế hiên ngang, trong niềm lạc quan yêu đời.
Dàn ý 4
1. Khởi đầu:
- Tổng quan về tác giả, tác phẩm.
- Khái quát nội dung của ba khổ cuối.
2. Thân bài:
a) Khổ 5:
- 'Những chiếc xe từ trong bom rơi': Dấu vết của bom đạn kẻ thù trên những chiếc xe.
- Họ gặp nhau trên đường và hình thành thành một 'tiểu đội'.
- 'Bắt tay qua cửa kính vỡ rồi': Hành động thể hiện tình đồng chí, đồng đội.
b) Phần 6:
- 'Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời': Phút nghỉ ngơi của lính trên chiến trường.
- 'Chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy': Tình cảm gắn bó chặt chẽ.
- 'Võng mắc chông chênh đường xe chạy': Nhấn mạnh giấc ngủ tạm bợ trong rừng.
- 'Lại đi, lại đi trời xanh thêm': Tinh thần vững vàng, hướng tới tương lai tự do của đất nước.
c) Phần 7:
- 'Không có kính rồi xe không có đèn', 'Không có mui xe thùng xe có xước': Hình ảnh của những chiếc xe thiếu thốn.
- 'Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước': Quyết tâm, không ngần ngại đối mặt với nguy hiểm.
- 'Chỉ cần trong xe có một trái tim': Tinh thần yêu nước, sẵn sàng chiến đấu.
d) Nghệ thuật:
- Sử dụng các biện pháp tu từ:
- Điệp từ.
- Ẩn dụ.
- Hoán dụ.
- Tạo ra những hình ảnh thơ độc đáo, chân thực.
3. Kết thúc:
- Tổng kết cảm nhận về 3 khổ thơ cuối của bài thơ.
- Mở rộng ý nghĩa.
Phân tích 3 khổ thơ cuối Bài thơ về tiểu đội xe không kính - Mẫu 1
Phạm Tiến Duật, một nhà thơ từ thời chiến chống Mỹ, thường viết về người lính và thanh niên xung phong trên tuyến đường Trường Sơn. Bài thơ về tiểu đội xe không kính của ông in sâu vào lòng độc giả, đặc biệt là ba khổ cuối.
Bài thơ này, sáng tác năm 1969, nằm trong tập Vầng trăng quầng lửa của ông. Với giọng điệu tươi trẻ, bài thơ đã tái hiện sống động hình ảnh của những người lính lái xe trẻ trung trên đường Trường Sơn.
Sau những khó khăn trên chiến trường, những người lính lái xe gặp nhau, tạo nên tình đồng đội đặc biệt. Bài thơ thành công khắc họa điều này:
'Những chiếc xe từ trong bom rơi
Đã về đây họp thành tiểu đội
Gặp bè bạn suốt dọc đường đi tới
Bắt tay qua cửa kính vỡ rồi
Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời
Chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy
Võng mắc chông chênh đường xe chạy
Lại đi, lại đi trời xanh thêm'
Hình ảnh 'những chiếc xe từ trong bom rơi' đã cho thấy sự gan góc, kiên cường của những người lính lái xe. Qua những khó khăn, họ quây quần thành tiểu đội, bắt tay qua cửa kính vỡ thể hiện tình đồng đội thắm thiết.
Những người lính lái xe không chỉ chia sẻ khó khăn công việc mà còn những khó khăn, niềm vui trong cuộc sống hàng ngày:
'Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời
Chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy
Võng mắc chông chênh đường xe chạy
Lại đi, lại đi trời xanh thêm'
Bếp Hoàng Cầm là biểu tượng của cuộc chiến, kỷ niệm về những bữa ăn giữa không gian chiến trường. Đây cũng là dấu ấn của tình đồng chí đồng đội, tinh thần yêu nước giữa những người lính.
Sau những giờ nghỉ ngơi, giấc ngủ trên chiếc võng 'mắc chông chênh trên đường xe chạy', những người lính tiếp tục hành trình ủng hộ miền Nam:
'Tiếp tục hành trình, màu xanh trời thêm sáng'
'Tiếp tục hành trình' gợi lên hình ảnh của những chiếc xe không biết mệt mỏi, vượt qua mọi gian khó để về với miền Nam. 'Trời xanh' không chỉ là biểu tượng của sự sống, mà còn là màu của tự do và độc lập. Những người lính lái xe chiến đấu để tái lập bầu trời xanh hoà bình cho Việt Nam.
Hai khổ thơ 5 và 6 đã thể hiện sự gắn bó, chân thành của những người lính lái xe trên đường Trường Sơn. Mặc dù là xa lạ, họ chia sẻ tình đồng đội sâu sắc, thiêng liêng.
Trong khổ thơ cuối cùng, hình ảnh những chiếc xe không kính tái xuất, tăng thêm sự thiếu thốn. Mặc dù vậy, họ vẫn tiếp tục hành trình với tinh thần quyết tâm vì miền Nam:
'Không có kính, không có đèn trên xe
Không có mui, thùng xe vẫn xước sẹo
Xe vẫn tiến về phía miền Nam
Với một trái tim đập mãi'
Hình ảnh 'những chiếc xe từ trong bom rơi' đã cho thấy sự gan góc, kiên cường của những người lính lái xe. Dù xe méo mó, thiếu thốn nhưng họ vẫn tiếp tục hành trình với niềm tin 'Chỉ cần trong xe có một trái tim'.
Bài thơ về tiểu đội xe không kính đã thành công khắc hoạ hình ảnh của những người lính lái xe trẻ trung, lạc quan. Nhịp thơ biến hoá linh hoạt, phù hợp với tiến hành quân của đoàn xe.
Phân tích 3 khổ thơ cuối bài thơ về tiểu đội xe không kính làm nổi bật tinh thần đoàn kết cao đẹp của người lính.
Bài thơ 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' ca ngợi tinh thần đoàn kết và chiến đấu cao cả của những chiến sĩ lái xe trên con đường mòn Hồ Chí Minh.
'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' là minh chứng cho tinh thần chiến đấu cao cả của những chiến sĩ lái xe Trường Sơn.
Sau mỗi trận mưa bom bão đạn, những chiếc xe bị tàn phá nặng nề hơn, nhưng họ lại gặp nhau trong những phút dừng chân ngắn ngủi, tạo thành một “tiểu đội xe không kính”.
Những chiếc xe từ trong bom rơi đã về đây họp thành tiểu đội, gặp bè bạn suốt dọc đường đi tới, bắt tay qua cửa kính vỡ rồi.
Con đường giải phóng miền Nam là con đường đi tới chính nghĩa, họ càng đi càng có thêm nhiều bạn bè. Họ có thể bắt tay qua cửa kính vỡ rồi mà không cần mở cửa xe, thoải mái và thắm tình đồng đội.
Miệng cười buốt giá, thương nhau nắm lấy bàn tay.
Chỉ một cái bắt tay cũng đủ ấm lòng, động viên nhau, cảm thông với nhau. Cái bắt tay thay cho lời nói. Chỉ có những người lính, những chiếc xe thời chống Mĩ mới có thể có những cái bắt tay ấy. Cái bắt tay truyền cho nhau cả tâm hồn, tình cảm.
Tình cảm gia đình trong quân đội rất chân thành, ấm áp, tạo ra sức mạnh, động viên bước chân lính, để rồi họ tiếp tục hành quân: “Lại đi lại đi trời xanh thêm”. Cụm từ “lại đi” diễn tả nhịp đi của họ, những đường đi, những chặng đường tiến lên phía trước của đội xe không kính. Hình ảnh “trời xanh thêm” tượng trưng cho sự lạc quan, yêu đời, hi vọng; “lại đi” là đi đến thắng lợi cuối cùng. Trong tâm hồn họ, trời như mở rộng, chứa đựng hi vọng lạc quan.
Khổ thơ cuối tạo ra một sự đối lập, bất ngờ, sâu sắc, giữa hai khía cạnh vật chất và tinh thần, giữa bên ngoài và bên trong của chiếc xe. Sau mưa bom bão đạn, những chiếc xe ban đầu không có kính, bị bom Mỹ làm biến dạng đến tan hoang.
Không có kính, không đèn, không mui xe, thùng xe xước xát. Điều “không có” được nhắc lại ba lần nhấn mạnh sự thiếu thốn của những chiếc xe, đồng thời cho thấy sự khốc liệt của chiến trường. Những chiếc xe mang trên mình thương tích, chiến công, là những anh hùng lặng lẽ, không tên tuổi, hy sinh cuộc đời vì độc lập, tự do cho dân tộc.
Xe vẫn tiếp tục chạy vì miền Nam phía trước, chỉ cần trong xe còn hi vọng. Chiếc xe không ngừng tiến về phía trước vì quê hương, chỉ cần trong nó còn trái tim đầy nhiệt huyết.
Xe vẫn tiếp tục chạy vì miền Nam phía trước, chỉ cần trong xe còn hi vọng. Chiếc xe không ngừng tiến về phía trước vì quê hương, chỉ cần trong nó còn trái tim đầy nhiệt huyết.
Dù mọi thứ trên chiếc xe có thể không còn nguyên vẹn, nhưng chỉ cần trái tim của người lính vẫn nguyên vẹn, hướng về miền Nam yêu dấu, thì chiếc xe vẫn tiếp tục chạy. Bom đạn của quân địch có thể làm biến dạng xe nhưng không thể làm suy yếu tinh thần, ý chí chiến đấu của lính. Đối lập với những điều “không có” ở trên, chỉ có một điều “có” duy nhất đó là “trái tim”. Vậy là đoàn xe đã chiến thắng, vượt qua bom đạn, hăm hở tiến lên phía trước, hướng ra tiền tuyến với một tình cảm thiêng liêng “vì miền Nam”, vì cuộc chiến đấu giành độc lập, thống nhất đất nước.
Ba khổ thơ cuối của bài thơ đã cho chúng ta thấy tinh thần đấu tranh kiên cường, dũng cảm của các lính. Họ chiến đấu bằng tất cả tâm huyết và niềm tin vào tương lai tươi sáng, luôn hướng về miền Nam phía trước. Đó là tấm gương sáng cho thế hệ trẻ sau này.
Phân tích ba khổ thơ cuối của bài thơ về tiểu đội xe không kính - Mẫu 3
Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước đã kết thúc thắng lợi, đầy cam go và oanh liệt của nhân dân. Trong “mưa bom bão đạn” trên tuyến đường Trường Sơn đã xảy ra bao kỳ tích. Một trong những thần thoại của thế kỷ XX là hình ảnh những đoàn xe không có kính vẫn băng ra trận tuyến, góp phần làm nên những kỳ tích của dân tộc. Xúc động trước hiện thực lớn lao đó, Phạm Tiến Duật đã sáng tác “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”. Trong bài ca người lính này, tác giả đã bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của mình về những chiến sĩ lái xe, về dân tộc và đất nước:
“... Những chiếc xe từ trong bom rơi
....
Chỉ cần trong xe có một trái tim.”
Khám phá bài thơ và đặc biệt là ba đoạn thơ trên, chúng ta sẽ cảm nhận được vẻ đẹp và sức mạnh kỳ diệu của thơ ca Việt Nam thời chiến tranh chống Mỹ cứu nước.
Mở đầu bài thơ, tác giả viết:
“Những chiếc xe từ trong bom rơi
Đã tập hợp lại thành tiểu đội
Gặp nhau suốt đoạn đường đi tới
Bắt tay qua cửa kính vỡ rồi'
Tại đây, nhịp đập của cuộc sống dường như chậm lại. Người chiến sĩ không chỉ nói về đồng đội mà còn nói về chính mình. “Từ trong bom rơi” ám chỉ sự sống sót qua cảnh tuyệt vọng, qua cảnh chết chóc. Vượt qua nguy hiểm, những chiếc xe đoàn kết thành một tiểu đội rất đặc biệt, thú vị. Tiểu đội của những chiếc xe không kính. Những con người từng trải qua thử thách trên con đường họ đi bỗng trở thành bạn bè, và việc “bắt tay qua cửa kính vỡ rồi” mang lại niềm tự hào, sự hài lòng không tưởng! Có vẻ như, chính mảnh kính vỡ ấy khiến họ gắn bó hơn, khiến cái nắm tay của họ chặt hơn và tình đồng đội càng thêm sâu sắc. Việc nắm tay qua cửa kính vỡ giống như là sự chia sẻ, cảm thông lẫn nhau của những người lính trên đường Trường Sơn. Đó là sự mừng rỡ, là lời chúc mừng nhau hoàn thành nhiệm vụ, cũng là niềm tin, niềm tự hào của những người chiến thắng.
Đoàn xe không kính ngày càng tiến xa hơn, sâu vào chiến trường. Khổ thơ tiếp theo nói về cuộc sống hàng ngày của họ trên con đường:
“Bếp hoàng cầm ta dựng giữa trời
....
Lại tiến, lại tiến, trời xanh thêm”
Cuộc sống hàng ngày của người lái xe, việc ăn ngủ bình thường của con người, được tóm tắt trong hai hình ảnh “Bếp Hoàng Cầm” và “võng mắc chông chênh”. Mọi thứ có vẻ tạm bợ, linh hoạt, gian khổ nhưng cách nhìn, cách nghĩ của người chiến sĩ về chúng thật tươi mới và cảm động: đó chính là gia đình. Sự thơ nghịch đầy ý vị được mở ra từ những hình ảnh đời sống chân thực của lính đã ấm lên tình đồng đội, tình anh em. Sức sống thơ hiện diện ở đây và câu thơ đó đã bay cao: “Lại tiến, lại tiến, trời xanh thêm”. Hai từ “lại tiến” được lặp lại để thể hiện đoàn xe không ngừng tiến tới, không có sức mạnh bạo tàn nào của quân địch có thể ngăn cản được. “Trời xanh thêm” là một hình ảnh đầy thơ mộng và ý nghĩa. Trời xanh là trời đẹp, bầu trời yên bình, không gian bao la.
Câu thơ đã khơi gợi những tâm hồn luôn rộn ràng, mở rộng cho ngày mai, cho những ngày vẫn “xanh thêm” niềm tin vào chiến thắng. Khổ thơ cuối cùng, vẫn giọng thơ mộc mạc, gần gũi với lời nói hàng ngày. Thế nhưng, âm nhạc, hình ảnh, ngôn từ đều đẹp, thơ mộng và sâu sắc, lấy cảm hứng và suy tưởng bay cao để hoàn thiện bức chân dung tuyệt vời của người chiến sĩ vận tải Trường Sơn:
“ Không có kính rồi xe không có đèn
....
Chỉ cần trong xe có một trái tim”
Bốn câu thơ đã tạo ra hai hình ảnh đối lập đầy kịch tính, bất ngờ và thú vị. Hai câu đầu tiên nhấn mạnh sự mất mát, khó khăn do quân địch mang lại: không có kính, không có đèn, không có mui, thùng xe có xước. Điều này nhấn mạnh ba lần những thử thách khốc liệt. Hai câu tiếp theo mang âm điệu trái ngược, trôi chảy và êm dịu. Hình ảnh rõ nét. Như vậy, đoàn xe đã chiến thắng, vượt qua bom đạn, hăm hở tiến ra phía trước, hướng về tiền tuyến lớn với tình cảm thiêng liêng “vì miền Nam”. Vì cuộc chiến đấu giành độc lập, thống nhất cho cả nước. Đặc biệt, điểm sáng chói lọi trong cả khổ thơ là hình ảnh “trong xe có một trái tim.” Thì ra nguồn sức mạnh của đoàn xe, gốc rễ phẩm chất anh hùng của người cầm lái, đọng lại ở cái “trái tim” gan góc, kiên cường, giàu bản lĩnh và đầy tình yêu thương. Có lẽ chính trái tim con người đã cầm lái?
Tình yêu quê hương, lòng thương nhớ đồng bào, đồng chí ở miền Nam đang chịu đựng đã là nguồn động viên, sức mạnh để những người chiến sĩ lái xe vững tin bước tới đích. Và sau ý nghĩa của “trái tim cầm lái”, câu thơ còn muốn dẫn dắt người đọc đến một chân lý trong thời đại chúng ta: sức mạnh quyết định chiến thắng không nằm ở vũ khí, không phải là công cụ... mà là con người, con người mang trái tim đầy yêu thương, ý chí kiên cường, dũng cảm, niềm tin vững chắc. Có thể nói, toàn bộ bài thơ, nhất là câu thơ cuối cùng. Đó là “cái nhìn của thơ” về chủ đề, sáng tỏ vẻ đẹp của hình tượng nhân vật trong thơ. Bài thơ kết thúc nhưng âm hưởng của nó vẫn vươn xa, chủ yếu là nhờ câu thơ ấy.
Tóm lại, những khổ thơ trên đã mô tả những hình ảnh đẹp về người lính lái xe trên tuyến đường Trường Sơn trong những năm chiến tranh cứu nước. Những câu thơ giản dị, hình ảnh sống động cụ thể, sự đan xen ở mỗi khổ thơ, tác giả đã để lại ấn tượng tốt về tiểu đội xe không kính. Chúng ta cảm ơn nhà thơ đã giúp cho thế hệ trẻ hiểu rõ hơn về những người cha anh hùng trong thời kỳ đất nước chịu chiến tranh. Hiểu được điều này, chúng ta, những học sinh, sẽ sống tốt hơn.
Phân tích ba khổ thơ cuối Bài thơ về tiểu đội xe không kính - Mẫu 4
.. Những chiếc xe từ trong bom rơi
Đã về đây họp thành tiểu đội
Gặp bè bạn suốt dọc đường đi tới
Bắt tay qua cửa kính vỡ rồi.
Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời
Chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy
Võng mắc chông chênh đường xe chạy
Lại tiến, lại tiến trời xanh thêm.
Không có kính, rồi xe không có đèn,
Không có mui xe, thùng xe có xước
Xe vẫn tiến về miền Nam phía trước:
Chỉ cần trong xe có một trái tim.
Từ trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Phạm Tiến Duật bước vào cuộc sống quân đội và hoạt động trên con đường chiến lược Trường Sơn trong những năm đánh Mỹ gay gắt nhất. Chiến trường hừng hực lửa đạn, tinh thần anh hùng Việt Nam, tuổi trẻ xung phong, những người lái xe dũng cảm... in dấu đẹp như những tượng đài trong thơ của Phạm Tiến Duật.
Bài thơ về tiểu đội xe không kính là biểu tượng cho tinh thần thơ Phạm Tiến Duật trong tập thơ 'Vầng trăng – Quầng lửa', những bài thơ đầy màu sắc lãng mạn về chiến tranh. Phần cuối của bài thơ ghi lại cảnh trú quân dã chiến của tiểu đội xe không kính, ca ngợi tình đoàn kết và lý tưởng chiến đấu cao cả của những người lái xe trên đường Hồ Chí Minh:
... Những chiếc xe từ trong bom rơi
....
Chỉ cần trong xe có một trái tim
Sau những tháng ngày chở vũ khí, lương thực... chi viện cho tiền tuyến, vượt qua hàng nghìn dặm trong mưa bom đạn, tiểu đội xe không kính “đã về đây... Một cái bắt tay đầy tình bạn, đoàn kết:
Những chiếc xe từ trong bom rơi
Đã trở về, hội tụ thành đội quân nhỏ
Gặp nhau suốt chặng đường đã qua
Nắm tay qua khung kính vỡ tan.
Cũng là việc nắm tay, nhưng mỗi thời kỳ lại khác nhau. Anh vệ quốc trong những năm đầu kháng chiến chống Pháp:
Miệng cười đầy lạnh lẽo
Thắm thiết nắm tay nhau.
(Đồng chí - Chính Hữu, 1948)
Anh lính giải phóng trên đường chiến dịch, gặp gỡ đồng đội 'nắm tay qua khung kính vỡ tan”. Tình đồng đội là bản chất, là sức mạnh không thay đổi của người lính. Từ việc “nắm tay nhau” đến việc “nắm tay qua khung kính vỡ tan” là sự trưởng thành và hiện đại hóa của quân đội ta trong cuộc chiến giải phóng dân tộc và đất nước.
Cuộc trú quân dã chiến của đội xe không kính ngắn ngủi nhưng ấm áp tình đồng chí, tình đồng đội. Chỉ với ba chi tiết nhưng rất đặc trưng: 'bếp Hoàng Cầm”, “chung bát đũa', “ võng mắc chông chênh', cuộc sống của lính vốn giản dị, bình dị nhưng lại rất lịch lãm. Giữa chiến trường đầy bom đạn họ vẫn tự tạo dựng: “Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời'. Trên trời là trên bầu trời trong xanh. Bữa cơm trên chiến trường chỉ có một bát canh rau rừng, một ít lương khô... nhưng lại rất đậm đà: “Chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy”. Một từ “chung” đã diễn tả tốt tấm lòng, tình cảm của người lính. Đội xe không kính đã trở thành một gia đình nhỏ đong đầy tình thương.
“Thơ là nữ hoàng nghệ thuật”, đã có người nói như vậy. Nếu thế thì từ ngữ chính là chiếc áo của nữ hoàng. Hai từ “nghĩa là” thường chỉ để 'điền chỗ trống” nhưng dưới bút của những thi sĩ thực thụ, chúng trở nên lấp lánh, quyến rũ. Với Xuân Diệu, mùa xuân tuổi trẻ thật đẹp, thật dễ thương, một khi đi qua không thể quay lại
Xuân về chính là xuân đã qua
Xuân non nghĩa là xuân sắp già
Nhưng khi xuân hết, tôi cũng mất...
(Vội vàng - 1938)
Với Tố Hữu, thanh niên cộng sản quyết đấu và hy sinh cho một lý tưởng cách mạng cao đẹp, căm hận, xấu hổ, chiến đấu là cuộc sống thiêng liêng:
Tôi chưa qua đời nghĩa là tôi vẫn còn nỗi oán trách
Đồng nghĩa với việc vẫn còn mang gánh nặng nhục nhã
Đồng nghĩa với việc vẫn còn chiến đấu không ngừng nghỉ
Vẫn tiếp tục loại bỏ một loài thú độc hại!
(Tâm tư trong tù - 1939)
Với Phạm Tiến Duật, tình đồng đội cũng như tình anh em ruột thịt, vô cùng thân thiết:
Chung bát đũa là biểu tượng của một gia đình đoàn kết.
Yêu thơ là đồng nghĩa với việc yêu chữ văn. Yêu thơ không chỉ là yêu ngôn từ. Ngôn từ thơ chỉ thực sự sống khi được thổi hồn bởi tài năng thực sự. Chỉ qua hai từ “nghĩa là', chúng ta thấy tài năng của nhà thơ trẻ đang sánh ngang với các nhà thơ lớn. Hình ảnh đoàn viên tri kỷ: “võng mắc chông chênh đường xe chạy'. Sau một bữa cơm ấm áp, một vài câu chuyện thân mật trên chiếc võng, những người lính trẻ lại sẵn sàng lên đường. Tiền phương đang đợi gọi:
Một lần nữa, tiến tới, trời xanh ngát thêm.
Từ ngữ “lại đi' mô tả nhịp bước của đoàn quân, những con đường, những chặng đường tiến lên phía trước của tiểu đội xe không kính. Hình ảnh 'trời xanh thêm' là một tác phẩm nghệ thuật sáng tạo với ý nghĩa biểu tượng sâu sắc: lạc quan, yêu đời, chứa đựng hy vọng. Đó là hy vọng, là thành công đang chờ đợi. Đây là một đoạn thơ thể hiện cuộc sống vật chất và tinh thần của người lính thời chiến tranh, một cái gì đó rất độc đáo mà hiếm thấy trong thơ thời đó:
Bếp Hoàng Cầm đây, trời cao mênh mông
Bát đũa đồng lòng, hòa nhịp gia đình
Võng lay dìu bước, con đường vun vút
Một lần nữa, tiến tới, trời xanh ngát thêm.
Khổ cuối bài thơ thể hiện quan điểm của tác giả về tiểu đội xe không kính. Chiếc xe chứa đựng những vết thương, những chiến công. Không có kính, không đèn, không mui xe, thùng xe bị xước. Chiếc xe vận tải quân sự vẻ vang của những người anh hùng không tên tuổi. “Không” nhưng lại “có', có “một trái tim' của người lính. Trái tim đỏ lửa, sẵn sàng hy sinh, chiến đấu cho sự giải phóng miền Nam, thống nhất Tổ quốc:
Không kính, không đèn, xe vẫn truyền bá vì miền Nam phía trước:
Chỉ cần trong xe có một trái tim.
Các khẩu ngữ 'thiếu', các từ ngữ tương ứng: 'vẫn ... chỉ cần có...” đã khiến cho giọng thơ, ý thơ trở nên mạnh mẽ, hùng hồn. Quyết tâm chiến đấu và lòng anh hùng của người lính không có bom đạn nào của quân thù có thể làm rung chuyển được. 'Trái tim' trong thơ Phạm Tiến Duật là một biểu tượng hình ảnh, mặc dù không mới mẻ nhưng đầy ý nghĩa.
Đoạn thơ trên thể hiện rất chân thực, rất tốt cách sống, cách nghĩ, cách cảm nhận của những người chiến sĩ lái xe trên con đường mòn Hồ Chí Minh thời chiến tranh chống Mỹ. Tình đồng đội, tinh thần chiến đấu dũng cảm kiên cường vì sự nghiệp giải phóng miền Nam của người lính tỏa sáng qua từng câu thơ.
Từ ngữ, hình ảnh, vần thơ, ngữ điệu thơ... đều mang dấu ấn quân đội, thể hiện một tinh thần thơ trẻ trung, tài hoa và anh hùng. Đoạn thơ này là một tiếng hát của bài thơ ca Bài thơ về tiểu đội xe không kính.
Phân tích 3 khổ thơ cuối Bài thơ về tiểu đội xe không kính - Mẫu 5
Phạm Tiến Duật là một trong những gương mặt đặc biệt của lứa nhà thơ trẻ trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Thơ ông tập trung vào việc thể hiện thế hệ trẻ tham gia vào cuộc chiến chống Mỹ thông qua các biểu tượng của người lính và các cô gái thanh niên xung phong trên tuyến đường Trường Sơn. Thi phẩm 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' được sáng tác vào năm 1969, đã đoạt giải Nhất trong cuộc thi thơ của báo Văn Nghệ và được đưa vào tập thơ 'Vầng trăng quầng lửa' của tác giả. Bài thơ này, đặc trưng là ba khổ thơ cuối đã mô tả một cách sống động hiện thực khắc nghiệt của chiến tranh nhưng cũng làm nổi bật hình ảnh của người lính với tất cả những phẩm chất cao đẹp.
Sau những cuộc hành trình dưới mưa bom, gió bão và bão đạn, dù bụi bặm và mưa tuôn, nhưng người lính lái xe vẫn tìm được khoảnh khắc bình yên.
'Những chiếc xe từ trong bom rơi đã tập hợp lại thành tiểu đội, gặp gỡ nhau suốt đường đi và bắt tay qua cửa kính vỡ.'
Hình ảnh 'Những chiếc xe từ trong bom rơi' gợi lên ý nghĩa của sự gan dạ, sức mạnh vượt qua thử thách. Tiểu đội xe không kính, dù chỉ gồm mười hai chiếc, đã tạo nên một tinh thần đoàn kết mạnh mẽ trên con đường vào Nam.
Trong giây phút gặp gỡ đó, hình ảnh bắt tay qua cửa kính vỡ thể hiện sự thân thiện, cảm động, là biểu tượng của sự đoàn kết và hy vọng trong bước đi vượt qua khó khăn.
Người lính trên con đường ra trận chia sẻ những tình cảm, tâm hồn và niềm tin chung, tạo nên một tinh thần đồng lòng trong quyết tâm thực hiện nhiệm vụ của mình.
Bếp Hoàng Cầm ngựa trên không trung
Mang ý nghĩa gia đình, tình đồng đội
Võng mắc chông chênh dọc con đường
Lại đi, lại đi, trời xanh thêm.
Bếp Hoàng Cầm - biểu tượng của sự hội tụ sau những gian khổ, một ngọn lửa ấm áp kết nối tấm lòng lính chiến. 'Chung bát đũa' biểu hiện tình thân, tình đồng đội, tình đời. Tình cảm này là đặc quyền của những chiến sĩ cách mạng, giúp họ vượt qua mọi gian khó trên chiến trường.
Sau bữa cơm sum họp, những câu chuyện thân thiện, người lính lại bước tiếp: 'Lại đi, lại đi, trời xanh thêm.' Trời xanh biểu tượng cho tự do, hòa bình, hy vọng. Người lái xe là biểu tượng của sự tự do, họ chiến đấu để giành lại trời xanh, vì miền Nam ruột thịt.
Hình ảnh chiếc xe không kính được lặp lại để tôn vinh vẻ đẹp của người lái xe.
'Không kính, không đèn, xe vẫn chạy,
Mui xe xước, miền Nam phía trước,
Chỉ cần trái tim người lái xe thật sâu.'
Ngày nay, những chiếc xe không chỉ thiếu kính mà còn thiếu đèn, mui, thùng xe bị xước. Mặc dù khó khăn trên chiến trường ngày càng gia tăng, nhưng không có gì có thể làm chùn bước những đoàn xe tiến về phía trước. Bởi vì, theo nhà thơ, điều quan trọng nhất là 'một trái tim'. Trái tim của họ đầy yêu thương và căm thù, là động lực thúc đẩy họ giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
Đằng sau những ý nghĩa ấy, câu thơ còn muốn hướng con người đến chân lý thời đại của chúng ta: sức mạnh để chiến thắng không chỉ đến từ vũ khí mà còn từ ý chí, lòng anh hùng và quyết tâm thắng lợi của con người.
Với ngôn từ tự nhiên, giọng thơ phóng khoáng, bài thơ tái hiện hình ảnh sinh động của những người lính trẻ trên đường chiến đấu. Đây là một tác phẩm tiêu biểu về thế hệ trẻ Việt Nam trong những năm chiến tranh.
Phân tích 3 khổ thơ cuối Bài thơ về tiểu đội xe không kính - Mẫu 6
'Đoàn quân ra đi một lần
Không nghĩ đến việc quay trở về
Chúng ta ra đi để bảo vệ sông núi.
Đi mà không quay đầu, thà chết còn hơn.'
Khúc hát quen từ xa bỗng vọng lại, khiến lòng chúng ta tràn đầy suy tư. Chúng ta như được sống lại những khoảnh khắc hào hùng của dân tộc, theo giai điệu sôi động, trẻ trung, và bình dị như cuộc sống của người lính. Bài thơ 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' của Phạm Tiến Duật là biểu tượng cho thời kỳ kháng chiến chống Mĩ, tôn vinh tinh thần anh hùng và vẻ đẹp tâm hồn của thế hệ trẻ Việt Nam.
Bài thơ về tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật được sáng tác vào năm 1969, trong bối cảnh cuộc chiến chống Mĩ diễn ra ác liệt. Từ khắp các trường đại học, hàng ngàn sinh viên đã bỏ viết để tham gia vào cuộc chiến, với tuyến đường Trường Sơn là điểm nóng. Bài thơ đã chân thực ghi lại hình ảnh của cuộc chiến, trở thành biểu tượng của sự kiên cường và quyết tâm chiến đấu của tuổi trẻ Việt Nam.
Hình ảnh những chiếc xe không kính đã gợi lên tâm hồn của người lính lái xe, là biểu tượng cho sự đoàn kết và sức mạnh trong cuộc chiến.
Những chiếc xe từ trong bom rơi
Đã về đây họp thành tiểu đội
Gặp bè bạn suốt dọc đường đi tới
Bắt tay nhau qua cửa kính vỡ rồi
Những chiếc xe từ trong bom rơi gợi lên hình ảnh của cuộc chiến ác liệt. Người lính lái xe phải đối mặt với mưa bom, lửa đạn, và cả sự chết chóc. Trong hoàn cảnh khốc liệt đó, sự đoàn kết của họ là chìa khóa cho sự sống và chiến thắng. Thơ của Phạm Tiến Duật không chỉ tôn vinh tinh thần đoàn kết mà còn thể hiện tình cảm thân thiết giữa những người lính lái xe.
Giữa trời ta dựng bếp Hoàng Cầm
Bát đũa chung là dấu ấn của gia đình
Võng mắc chông chênh, đường xe vẫn chạy
Đi đi lại lại, trời xanh rộn ràng thêm
Hình ảnh của 'bếp', 'bát đũa',... đều là những ký ức thân quen trong ngôi nhà của cha mẹ, tạo nên nền móng cho hai chữ 'gia đình' trong thơ. Phạm Tiến Duật thông qua những từ ngữ giản dị này, đã thấu hiểu sâu sắc về tình đồng đội, là tình bạn, tình đồng chí, và tình người.
Bài thơ tiếp tục nhấn mạnh vẻ đẹp của tâm hồn biết yêu thương, mơ mộng, vượt qua thử thách vẫn luôn tươi mới.
Võng mắc chông chênh, đường xe vẫn chạy
Đi đi lại lại, trời xanh rộn ràng thêm
Những chiến sĩ kiên cường ấy cùng nhau chiến đấu và chia sẻ từng khoảnh khắc chân thật. Từ 'chông chênh' không chỉ nói lên sự không chắc chắn của võng, mà còn tạo ra hình ảnh thú vị, kỳ dị nhưng quen thuộc của việc mắc võng. 'Lại đi' như nhịp bước của người lính, vượt qua khó khăn mà không nao lòng. Câu thơ gợi lên sự liên kết tưởng tượng trong tâm trí độc giả, khiến ta không khỏi trầm trồ trước tâm hồn tươi sáng của họ!
Tới cùng cuộc hành trình, nhà thơ Phạm Tiến Duật đã khẳng định ý chí mạnh mẽ, nghị lực kiên cường và tinh thần dũng cảm sẵn sàng chiến đấu vì miền Nam, nơi là ruột thịt của những người lính lái xe Trường Sơn.
Xe không kính không đèn rồi
Không mui xe, thùng xe xước sáng
Xe vẫn chạy về phía miền Nam
Chỉ cần trong xe có một trái tim
Từ 'không có' được lặp lại nhiều lần, nhấn mạnh sự khó khăn, khốc liệt của cuộc chiến, với mỗi khó khăn tiếp theo càng thể hiện rõ hơn. Những chiếc xe tải với đầy thương tích, không đèn không kính, thùng xe xước xát, biến dạng, là minh chứng cho cuộc chiến ác liệt. Nhưng người lính lái xe vẫn kiên cường, vững vàng chiến đấu trên con đường đầy khó khăn. Đó cũng chính là tinh thần sống của họ trong thời kỳ đó và là mục tiêu lý tưởng của những thế hệ trẻ lên đường chiến đấu cho sự thống nhất miền Nam, đất nước.
Bài thơ mô tả cuộc chiến đấu với những điều thiếu vắng: Không kính, không mui xe, không đèn. Kết thúc bằng dòng chữ 'chỉ cần trong xe có một trái tim'. Tác giả tạo ra sự tương phản giữa hoàn cảnh gay go của cuộc chiến và phẩm chất dũng cảm của người lính lái xe.
Ba khổ thơ cuối đánh dấu hành trình về miền Nam yêu dấu đã kết thúc sau nhiều năm mong đợi trong sự thống nhất trọn vẹn và tình yêu thương. Nhưng vẫn nghe tiếng xe chạy, vẫn cảm nhận tiếng cười của những người lính lái xe can đảm. Dù đơn giản nhưng những hình ảnh đó vẫn đầy hào hứng, đầy ý nghĩa lý tưởng. Mỗi thế hệ có trách nhiệm, sứ mệnh, vinh quang và thách thức riêng. Trong khi bước vào thế kỷ XXI, cuộc chiến của mỗi thanh niên là hoàn toàn khác biệt, nhưng những phẩm chất hào hùng của người lính lái xe trong thế hệ trước vẫn là nguồn động viên, là nguồn cảm hứng để chúng ta tiếp tục nỗ lực.
Nhận định về 3 khổ thơ cuối của bài thơ về tiểu đội xe không kính
Trong cuộc chiến chống Mỹ, những người lái xe trên tuyến Đường Trường Sơn đã trở thành những anh hùng được ghi nhận trong văn học. Bài thơ về tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật là một trong những tác phẩm hay nhất viết về họ.
Ba khổ thơ cuối là điểm cao của dòng cảm xúc, với từng câu thơ rực rỡ, để lại ấn tượng sâu đậm về cuộc chiến tranh khốc liệt trên Đường Trường Sơn và phẩm chất anh hùng của những người lái xe.
Bài thơ gồm bảy khổ, mỗi khổ đều gợi lên hình ảnh của chiếc xe, hình ảnh của những người lính lái xe trên Đường Trường Sơn và tinh thần anh hùng. Từ những chiếc xe tải không kính trên Đường Trường Sơn, chúng ta vẫn thấy được tinh thần bản lĩnh, dũng cảm của những người lính lái xe. Mỗi khổ thơ hiện lên một vẻ đẹp của người lính. Bức chân dung rõ nét được vẽ qua tình đồng chí, tình đoàn kết và tình yêu Tổ quốc cao cả, ý chí chiến đấu giải phóng miền Nam. Ở ba khổ thơ cuối, chân dung và tâm hồn của những người lái xe được tái hiện thông qua hình ảnh của những chiếc xe không kính:
Những chiếc xe từ trong bom rơi
Đã tập hợp lại thành tiểu đội
Gặp gỡ bạn bè suốt dọc đường đi
Bắt tay qua cửa kính vỡ rồi.
Từ trong khói lửa bom đạn, tức là từ trong ác liệt của chiến tranh, những người lính đã tụ họp lại thành tiểu đội, thành đồng chí, bạn bè. Lời thơ tự nhiên, đầy cảm xúc, từ ngữ giản dị nhưng sâu sắc của khổ thơ đã khẳng định tình đồng đội được nảy sinh và hình thành trong cuộc chiến tranh ác liệt. Các anh đã trải qua bom đạn với tinh thần phơi phới. Trong môi trường hiểm nguy của bom đạn, những chiếc xe không kính vừa thoát khỏi cái chết giờ đây đã tụ họp lại thành đội ngũ anh hùng: đội ngũ của những chiếc xe không kính. Họ là những con người từ khắp nơi đến với chung một ý chí chiến đấu, gặp nhau thành bạn bè.
Ngôn ngữ thơ giản dị nhưng chất thơ toát ra từ cảm xúc của tác giả giúp ta hình dung những chiếc xe không kính vượt qua bom đạn mạnh mẽ trên con đường tiến tới tiền tuyến. Hình ảnh bắt tay qua cửa kính vỡ rồi làm cho bức tranh thơ trở nên cảm động hơn, mang đến sức mạnh để vượt qua mọi thử thách. Tình cảm gắn bó giữa người lính như anh em trong một gia đình:
Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời
Chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy
Võng mắc chông chênh trên đường xe chạy
Lại đi lại đi trời xanh thêm.
Ăn uống chung bát đũa như trong một gia đình. Rồi các anh lại cùng nhau lên đường, đi trở lại, lại đi trên con đường mở rộng. Câu thơ bay phơi phới lãng mạn thật mơ mộng. Điệp ngữ 'lại đi' là một sự khẳng định, sự tự tin hướng về phía trước, về phía Miền Nam với niềm tin lạc quan, yêu đời với tất cả lí tưởng giải phóng miền Nam và thống nhất đất nước. Trời xanh là màu xanh của thiên nhiên, của bầu trời nhưng cũng là màu xanh của hy vọng, màu xanh của tuổi trẻ.
Đoạn thơ nổi bật với hình ảnh độc đáo: những chiếc xe không có kính băng qua chiến trường. Hình ảnh này được diễn tả thông qua hai câu thơ gần với văn xuôi, mang giọng điệu thản nhiên, tạo sự chú ý về tính khác biệt của nó. Bom đạn làm cho những chiếc xe trở nên trần trụi hơn, biến dạng hơn nữa:
Không có kính rồi xe không có đèn
Không có mui xe, thùng xe có xước
Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước
Chỉ cần trong xe co một trái tim
Điệp từ không nhấn mạnh chiến tranh ngày càng khốc liệt khiến chiếc xe biến dạng đến trần trụi. Nhưng xe vẫn tiếp tục tiến về phía miền Nam. Tác giả sử dụng nghệ thuật tương phản giữa hoàn cảnh khắc nghiệt của cuộc kháng chiến và phẩm chất của người lái xe, ý chí kiên cường của những người chiến sĩ quyết tâm chiến thắng kẻ thù xâm lược. Hình ảnh hoán dụ về một trái tim trong câu thơ thực sự lôi cuốn, chúng ta cảm nhận được sự sống động, tình yêu nước mãnh liệt bừng cháy.
Trái tim như ngọn đèn, như mặt trời ở cuối bài thơ làm ấm, làm sáng rực lên chiến trường đầy khó khăn.
Cội nguồn sức mạnh của đoàn xe, gốc rễ anh hùng của mỗi người lái xe tích tụ, kết tụ ở trái tim gan góc, kiên cường, chứa đựng tình yêu nước sâu sắc này. Ý nghĩa câu thơ chỉ cần trong xe có một trái tim là chân lý của thời đại chúng ta: sức mạnh quyết định, chiến thắng không phải là vũ khí, công cụ mà là con người giàu ý chí, anh hùng, lạc quan, quyết thắng. Có lẽ câu cuối cùng của bài thơ là điểm nhấn, làm rõ vẻ đẹp của hình tượng nhân vật trong bài thơ. Thiếu vật liệu cần thiết nhưng những chiến sĩ lái xe vẫn hoàn thành nhiệm vụ với vinh quang, cao quý phẩm chất anh hùng của người Việt Nam:
Thiếu tất cả, ta vẫn giàu dũng khí
Sống không cúi đầu, chết vẫn ung dung
Giặc muốn ta nô lệ, ta lại hoá anh hùng
Sức nhân nghĩa mạnh hơn cường bạo.
(Tuổi 25, Tố Hữu)
Bài thơ về tiểu đội xe không kính là một ví dụ điển hình cho phong cách thơ của Phạm Tiến Duật. Từ sự giản dị của ngôn từ, sự sáng tạo của hình ảnh chi tiết và sự linh hoạt của nhạc điệu, đoạn thơ đã tôn vinh vẻ đẹp và phẩm chất cao quý của con người. Ba khổ cuối của bài thơ vẫn là hình ảnh những chiếc xe không có kính, nhưng tinh thần của những người lính vẫn hướng về miền Nam với quyết tâm lớn lao. Sự quyết tâm và tình yêu nước của họ đã để lại trong chúng ta những cảm phục và mến yêu.
Ba khổ thơ cuối đã kết thúc hành trình tới miền Nam yêu dấu sau nhiều năm thống nhất non sông. Nhưng vẫn còn tiếng xe vang vọng, vẫn còn những tiếng cười của những người lái xe can trường. Dù thế hệ nào cũng có những con người can trường với trách nhiệm nặng nề trên vai mình.
Bước sang thế kỷ XXI, trận đấu của mỗi người trẻ hoàn toàn khác biệt. Nhưng những phẩm chất hào hùng, lôi cuốn của người lính lái xe thế hệ trước vẫn là nguồn động viên và gương mẫu cho chúng ta.
Cảm nhận về ba khổ 5, 6, 7 của bài thơ về tiểu đội xe không kính
Trong việc đánh giá về nhà thơ Phạm Tiến Duật, Nguyễn Ngọc Thiện đã nhận xét: 'Hồn thơ của Phạm Tiến Duật phóng khoáng, rộng lớn, và cái đẹp của cuộc sống chiến đấu được thể hiện tự nhiên và chân thực trong thơ ông'. Và 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' là một minh chứng rõ ràng cho phong cách thơ đặc trưng của ông. Trong ba khổ thơ cuối, tác giả tôn vinh tinh thần đồng đội và ý chí chiến đấu dũng cảm của người lính.
Sau những chặng đường dài lái xe vất vả, người lính có những khoảnh khắc yên bình:
Những chiếc xe từ trong bom rơi
Ðã tập hợp lại thành tiểu đội
Gặp bạn bè suốt dọc đường đi tới
Nắm tay qua cửa kính vỡ rồi.
Những chiếc xe không có kính do tàn phá khốc liệt của chiến tranh. Các anh lái xe từ mọi miền tụ họp lại tạo thành một 'tiểu đội xe không kính'. Con đường họ đi là con đường giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước. Trên hành trình đó, họ gặp thêm được những người bạn mới. Khoảnh khắc gặp gỡ trở nên thú vị hơn qua cái 'Nắm tay qua cửa kính vỡ rồi'. Hành động này truyền đạt hơi ấm, thêm sức mạnh cho họ trong chiến đấu. Chúng ta nhớ đến cái nắm tay thân thương trong bài thơ 'Đồng chí' của Chính Hữu: 'Thương nhau nắm lấy bàn tay'.
Không chỉ đồng hành trong chiến đấu, những người lính còn sinh hoạt tập thể cùng nhau:
Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời
Chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy
Võng mắc chông chênh trên đường xe chạy
Lại đi, lại đi trời xanh thêm.
Trong những khoảnh khắc nghỉ ngơi, lính cùng nhau lập bếp giữa rừng và chia sẻ bữa cơm. Hình ảnh họ quây quần như một gia đình thực sự. Ở dòng thơ thứ ba 'Võng mắc chông chênh đường xe chạy' mô tả giấc ngủ vội vã của lính. Sau đó, họ tiếp tục lên đường hoàn thành nhiệm vụ. 'Lại đi, lại đi' nhấn mạnh hành trình không ngừng nghỉ của lính lái xe. Trời xanh thêm là biểu tượng cho hi vọng vào một ngày mới tươi sáng, của hòa bình, tự do, tương lai độc lập. Sắc xanh ấy truyền động lực cho những chiến sĩ vững tay lái trên chặng đường tiếp theo.
Khổ thơ cuối, tác giả nhấn mạnh tinh thần chiến đấu kiên cường của lính:
Không có kính, rồi xe không có đèn,
Không có mui xe, thùng xe có xước,
Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước:
Chỉ cần trong xe có một trái tim.
Tác giả sử dụng cụm từ 'không có' kết hợp với việc liệt kê những hình ảnh 'kính, đèn, mui xe' để nhấn mạnh sức tàn phá của chiến tranh. Rời xa cuộc chiến, các bộ phận quan trọng của xe bị hủy hoại. Tuy nhiên, lính không bao giờ chùn bước, từ bỏ. 'Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước'. Ngày càng khó khăn, họ càng kiên định tay lái, quyết tâm vượt qua mọi khó khăn để đem lại tự do cho miền Nam. Câu thơ cuối khẳng định lý tưởng cao đẹp: 'Chỉ cần trong xe có một trái tim'. Đó là trái tim của tình yêu nước, của ý chí chiến đấu mạnh mẽ. Dù xe có thiếu đèn, kính nhưng chỉ cần họ giữ được tinh thần quyết tâm, không gì có thể ngăn cản bước chân lính trẻ.
Ba khổ thơ cuối, Phạm Tiến Duật đã vẽ lên hình ảnh lính lái xe dũng cảm trên đường Trường Sơn. Dù chiến tranh đã kết thúc từ lâu nhưng hình ảnh của họ vẫn sống mãi trong trái tim người đọc. Bài thơ như một lời nhắc nhở mỗi người cần trân trọng, biết ơn công lao của thế hệ đi trước. Chính họ đã hy sinh để mang lại cuộc sống hòa bình như ngày hôm nay.
Viết đoạn phân tích ba khổ thơ cuối trong tác phẩm 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính'
Hình ảnh các lính lái xe được Phạm Tiến Duật tái hiện rõ trong bài thơ. Ở ba khổ thơ cuối, tác giả làm nổi bật tình đồng đội và tinh thần chiến đấu dũng cảm của họ. Dưới những cảnh bom đạn, các xe trở nên hỏng hóc, nhưng lính vẫn vững chắc tiến lên. Họ gặp nhau, chia sẻ tình đồng chí. Trong những phút nghỉ ngơi, họ tiếp tục hành trình. Hình ảnh 'trời xanh thêm' biểu hiện niềm hy vọng vào chiến thắng. Cuối cùng, tác giả nhấn mạnh sự thiếu thốn của các xe, nhưng lính vẫn tiếp tục với trái tim yêu nước.