Phân tích khổ 5, 6 Bài thơ về tiểu đội xe không kính lựa chọn 9 mẫu hay nhất của học sinh giỏi trên khắp đất nước, đồng thời giúp học sinh lớp 9 hiểu rõ hơn về tình đồng đội, tinh thần đoàn kết, lòng quyết tâm.
Sử dụng những hình ảnh thơ phong phú, khổ 5 và 6 đã tạo ra bức tranh sinh động về sự kiên cường của những người lính lái xe, cùng với tinh thần kiên trì trong cuộc chiến. Điều này khơi dậy trong chúng ta tinh thần yêu nước, lòng tự do sâu sắc hơn. Mời các em đồng hành cùng Mytour để tiếp tục tìm hiểu về môn Văn 9:
Dàn ý Phân tích khổ 5, 6 Bài thơ về tiểu đội xe không kính tiểu đội xe không kính
1. Bắt đầu
- Giới thiệu về tác giả: Phạm Tiến Duật
- Là một trong những biểu tượng của thế hệ nhà thơ trẻ trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ.
- Thơ của ông tập trung vào việc miêu tả thế hệ trẻ tham gia cuộc chiến chống Mỹ thông qua các hình ảnh về lính và các cô gái thanh niên tình nguyện trên con đường Trường Sơn.
- Giới thiệu về tác phẩm 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính': Được sáng tác vào năm 1969, bài thơ này đã giành giải Nhất trong cuộc thi thơ của báo Văn Nghệ và được xuất bản trong tập thơ 'Vầng trăng quầng lửa' của tác giả.
- Tóm tắt nội dung của khổ thơ năm và sáu.
2. Phần chính
a. Trải qua những cung đường khó khăn, với mưa bom, bão đạn, và gió bụi, những người lái xe vẫn tìm thấy những khoảnh khắc yên bình:
'Những chiếc xe vượt qua bom đạn
Tụ họp lại thành tiểu đội
Bắt tay với nhau qua cửa kính vỡ vụn.'
+ Hình ảnh 'Những chiếc xe vượt qua bom đạn' thể hiện sức mạnh và sự kiên cường của những chiếc xe. Sau khi vượt qua những thử thách đầy gian khổ, họ tụ họp lại thành 'tiểu đội' - đơn vị nhỏ nhất trong quân đội.
+ Trên con đường hành quân vào phía Nam, mọi người lái xe gặp gỡ nhau, dù chỉ trong một khoảnh khắc, nhưng đó cũng đủ để họ trở thành bạn bè: 'Gặp bè bạn suốt con đường đi tới'.
+ Đồng thời, khoảnh khắc gặp gỡ ấy trở nên đặc biệt với hành động 'Bắt tay qua cửa kính vỡ vụn' - một biểu hiện thân thiện và cảm động.
b. Trên con đường ra trận, những người lính cùng chia sẻ những điểm tựa và tình cảm, tâm hồn, sinh hoạt. Hãy lắng nghe Phạm Tiến Duật kể về những điều đó:
'Bếp Hoàng Cầm, nơi chúng ta dựng giữa trời
Chung bát đũa, tượng trưng cho gia đình
Võng tre đặt giữa đường xe chạy
Lặp đi, lặp lại, bên dưới bầu trời xanh.'
- Bếp Hoàng Cầm - biểu tượng của sự đoàn kết, hội ngộ sau những cung đường gian khổ. Lửa bếp ấm áp như làm nối kết tâm hồn của những người lính.
- Tất cả cùng chia sẻ trong một ngôi nhà ấm áp, tràn đầy yêu thương. Phạm Tiến Duật đặt ra một khái niệm gia đình đơn giản nhưng ý nghĩa: 'chung bát đũa'. Câu thơ thể hiện sự gắn bó, tình thân trong cuộc sống hàng ngày.
3. Kết thúc
- Khẳng định giá trị của tác phẩm
- Cảm xúc của em đối với tác phẩm
Phân tích khổ thơ 5, 6 Bài thơ về tiểu đội xe không kính tiểu đội xe không kính một cách súc tích
'Dọc theo con đường Trường Sơn, họ mang quân dụng đi giải phóng đất nước
Và tương lai được mở ra phía trước'
Đó là những dòng thơ của Tố Hữu miêu tả tinh thần chiến đấu của người lính trong cuộc chiến chống Mỹ. Phạm Tiến Duật cũng viết về đề tài này trong ' Bài thơ về tiểu đội xe không kính tiểu đội xe không kính'. Tác phẩm đã mô tả sinh động hình ảnh những người lính lái xe trên con đường Trường Sơn. Đặc biệt, hai khổ thơ năm và sáu đã tôn vinh sự đoàn kết, tình đồng đội trong cuộc chiến.
Trong khổ thứ năm, tác giả đã nhấn mạnh vào tinh thần đồng đội và sự gắn bó trong những khoảnh khắc chiến đấu:
“Những chiếc xe từ trong bom rơi
Đã đến đây họp thành tiểu đội
Gặp nhau suốt dọc đường đi tới
Đoàn kết qua cửa kính vỡ vụn rồi.”
Thoát ra khỏi những hiểm nguy của chiến trường, những chiếc xe không còn nguyên vẹn mà trở nên bị méo mó, tàn tạ. Xe không chỉ là không có kính vì 'bom giật, bom rung' mà kính đã bị vỡ. Tuy nhiên, những khó khăn đó không làm lay chuyển ý chí chiến đấu của người lính. Họ vẫn tiến lên phía trước và hợp thành những 'tiểu đội'. Trên đường lái xe, họ gặp được đồng đội và trao cho nhau cái 'bắt tay'. Hành động này thể hiện tinh thần đoàn kết, tình yêu thương của những người lính lái xe trên con đường Trường Sơn.
Tình cảm gắn bó chặt chẽ còn được thể hiện trong những khoảnh khắc sinh hoạt ngắn ngủi:
“Bếp Hoàng Cầm chúng ta dựng giữa trời
Cùng bát đũa là gia đình ấm áp
Võng treo chông chênh giữa đường xe chạy
Tiến lên, tiến lên, trời xanh rộng thêm.”
Người lính không chỉ đoàn kết trong chiến đấu mà còn đồng lòng trong cuộc sống hàng ngày. Trong những thời khắc nghỉ ngơi, họ cùng nhau dựng lên 'Bếp Hoàng Cầm' giữa không trung. Đó là loại bếp thường sử dụng trong cuộc kháng chiến để tránh sự phát hiện của đối phương. Sau đó, mọi người cùng nhau dùng bữa như một gia đình. Cách nhà thơ Phạm Tiến Duật định nghĩa về gia đình thật sâu sắc: 'Chung bát đũa nghĩa là gia đình'. Câu thơ thứ ba nói về việc mắc võng, thể hiện giấc ngủ không được thoải mái của người lính. Mặc dù vậy, họ vẫn tiến lên. Câu 'Lại đi, lại đi trời xanh thêm' nhấn mạnh hành trình không ngừng của họ. 'Trời xanh thêm' là biểu tượng cho hy vọng vào một ngày chiến thắng và hòa bình tự do cho đất nước.
Bằng việc sử dụng hình ảnh thơ độc đáo kết hợp với các biện pháp tu từ quen thuộc, nhà thơ Phạm Tiến Duật đã làm nổi bật hình ảnh của những người lính lái xe, luôn kiên cường tiến về phía trước. Chính họ đã mang lại độc lập, tự do cho đất nước ngày hôm nay. Vì vậy, mỗi người chúng ta đều cần nhớ và ghi nhận công lao của thế hệ đi trước, và sống đúng với những gì họ đã hy sinh.
Phân tích về khổ thơ 5, 6 Bài thơ về tiểu đội xe không kính tiểu đội xe không kính
“Cùng mắc võng giữa rừng Trường Sơn
Hai người ở hai đầu xa xôi
Con đường ra trận mùa này tuyệt vời
Trường Sơn đông nhớ Trường Sơn tây…”
(Trường Sơn đông, Trường Sơn tây)
Đó là những bài ca hùng vĩ về hình ảnh của những người lính dũng cảm chiến đấu tại dãy Trường Sơn anh dũng. Từ trong cảnh bom đạn, chiến tranh đã đưa đề tài về người lính vào văn học, trở thành đề tài lôi cuốn cho biết bao hồn thơ. Phạm Tiến Duật, một trong những nhà thơ nổi tiếng viết về đề tài người lính và cô gái thanh niên xung phong trên tuyến đường Trường Sơn, đã để lại nhiều tác phẩm thơ ấn tượng, trong đó có 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính'. Ở khổ thơ thứ 5 và 6, tác giả đã tạo nên vẻ đẹp của tình đồng đội, đồng chí gắn bó chặt chẽ:
“Những chiếc xe từ trong bom rơi
…………………………………..
Lại đi, lại đi, trời xanh thêm”
Phạm Tiến Duật là một trong những nhà văn chuyên viết về người lính và các cô gái thanh niên xung phong trên tuyến đường Trường Sơn. Bài thơ 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' là một ví dụ điển hình. Trong bài thơ này, hình ảnh của những chiếc xe không kính đã được sử dụng để tạo ra một bức tranh sống động về cuộc sống và tinh thần của những người lính lái xe trên tuyến đường Trường Sơn. Họ đã biểu hiện sự lạc quan, dũng cảm và ý chí chiến đấu của mình trong hoàn cảnh khó khăn nhất.
“Những chiếc xe từ trong bom rơi
Đã về đây họp thành tiểu đội
Gặp bè bạn suốt dọc đường đi tới
Bắt tay qua cửa kính vỡ rồi.”
Trong hoàn cảnh khốc liệt của trận chiến, Phạm Tiến Duật không chỉ mô tả mà còn tôn vinh tinh thần lạc quan, niềm tin và tính cách vui vẻ, dí dỏm của người lính. Họ coi các con đường đầy bom đạn là nơi gặp gỡ, làm quen và trở nên gắn bó. Gặp gỡ nhau trên đường, những chiếc xe không kính không chỉ là sự gặp gỡ của những người lính mà còn là sự gặp gỡ của tinh thần lạc quan và ý chí chiến đấu. Cái bắt tay qua cửa kính vỡ rồi là biểu tượng cho sự gắn bó và niềm tin giữa họ.
Tình cảm giữa họ càng ngày càng sâu đậm như tình thân ruột:
“Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời
Chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy
Võng mắc chông chênh đường xe chạy
Lại đi lại đi trời xanh thêm.”
Toàn bộ khổ thơ mang đến một sự ấm áp đầy lôi cuốn, một khái niệm về tình cảm gia đình độc đáo và mới lạ. Sau những ngày lái xe mệt mỏi, những người chiến sĩ lái xe sum họp bên nhau trong bữa cơm ấm áp với tình đồng đội gắn bó. Họ cùng chung bếp Hoàng Cầm, cùng chung bát đũa hay có thể nói là cùng chung số phận, cùng chung những khó khăn, gian khổ, cùng chung quyết tâm chiến đấu và niềm tin vào ngày mai đầy chiến thắng. Việc gặp gỡ, chia sẻ nâng đỡ nhau làm cho tâm hồn họ “Võng mắc chông chênh đường xe chạy”. “Chông chênh” là biểu tượng cho sự dao động, không ổn định, điều này hoàn toàn trái ngược với tinh thần của người lái xe quân sự. Dù có chông chênh nhưng ý chí của họ vẫn kiên định, vẫn mạnh mẽ, vẫn quyết tâm phá vỡ vòng vây của địch. Cụm từ “lại đi” cùng với “trời xanh thêm” mở ra một cảnh tượng đầy thú vị. Nếu “lại đi” đề cập đến hình ảnh đoàn xe tiếp tục tiến lên phía trước, thì “trời xanh thêm” mang lại hơi thở của hòa bình trong một tương lai rạng ngời. Sự kết hợp này tạo ra một hiệu ứng nghệ thuật sâu sắc và độc đáo. Người lính lái xe trên đường Trường Sơn, họ luôn nắm chắc tay lái, tiến lên phía trước với niềm tin và hi vọng vào một ngày mai đầy chiến thắng.
Có thể thấy rõ sự gắn bó chặt chẽ của những người lái xe trên tuyến đường Trường Sơn – một con đường huyền thoại trong lịch sử dân tộc - qua cách viết dễ hiểu, linh hoạt trong việc sử dụng các biện pháp nghệ thuật của nhà thơ Phạm Tiến Duật. Hình ảnh của họ vẫn sống mãi với thời gian và hi vọng xây dựng và bảo vệ Tổ quốc của thế hệ trẻ hôm nay và ngày mai.
Bài phân tích khổ 5, 6 Bài thơ về tiểu đội xe không kính tiểu đội xe không kính
Trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ gay gắt, đã có nhiều tác phẩm được viết ra để tôn vinh những người lính, những chiến sĩ cách mạng gan dạ, dũng cảm, kiên cường. Bài thơ về tiểu đội xe không kính tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật là một trong những tác phẩm như vậy. Bài thơ đã tạo ra bức tranh đẹp đẽ về những người lính lái xe: trẻ trung, lạc quan, pha chút ngang tàng, tinh nghịch cùng tinh thần đồng đội gắn bó. Qua khổ thơ thứ 5 và 6, chúng ta có thể nhìn thấy tinh thần đồng chí đồng đội sâu sắc của họ cũng như niềm lạc quan, niềm tin vào một tương lai tươi sáng của dân tộc.
' Bài thơ về tiểu đội xe không kính tiểu đội xe không kính' của Phạm Tiến Duật được sáng tác vào năm 1969 và xuất bản trong tập thơ 'Vầng trăng quầng lửa'. Các người lính lái xe trong thơ của Phạm Tiến Duật đã phải trải qua nhiều khó khăn, không chỉ là bom đạn từ kẻ thù mà còn là sự thiếu thốn về vật chất cũng như những khắc nghiệt của thiên nhiên, thời tiết giữa đại ngàn Trường Sơn. Tuy nhiên, qua tất cả những gian khó và thử thách, qua những cơn mưa, gió, bom đạn của kẻ thù, những người lính trở về với những phút giây bình yên, trong tình thân thiết của tinh thần đồng chí đồng đội:
'Những chiếc xe từ trong bom rơi
Đã về đây họp thành tiểu đội
Gặp bạn bè suốt dọc đường đi tới
Bắt tay qua cửa kính vỡ rồi
Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời
Chung bát đĩa nghĩa là gia đình đấy'
Hình ảnh 'những chiếc xe từ trong bom rơi' đề cập đến sự tàn khốc của chiến tranh và cũng là biểu hiện của sự gan dạ, kiên cường của những người lính lái xe. Họ đã trải qua nhiều gian khó, nguy hiểm của bom đạn, thời tiết khắc nghiệt để đến đây tụ họp cùng nhau. Những chiếc xe đó đã quây quần bên nhau thành một 'tiểu đội'. Trên chặng đường dài Trường Sơn, có bao nhiêu tiểu đội như vậy đã gặp gỡ nhau. Những phút giây ngắn ngủi nhưng ấm áp khi họ gặp lại nhau, bởi họ là bạn bè, có cùng một mục tiêu - chiến đấu cho miền Nam. Tinh thần đồng đội của họ càng trở nên sâu sắc với những lần 'bắt tay' qua 'cửa kính vỡ rồi'. Những cái 'bắt tay' đó, dù chỉ thoáng qua nhưng chứa đựng nhiều cảm xúc. Đó là niềm vui khi gặp gỡ nhau, niềm hạnh phúc khi vượt qua khó khăn, và lời động viên thân thiện để cùng nhau vượt qua thách thức và đến nơi an toàn. Một cái 'bắt tay' vội vã, nhưng lại làm cho họ hiểu nhau hơn, chia sẻ những niềm vui và nỗi buồn trong cuộc chiến. Đó là cái 'bắt tay' đã giúp họ vượt qua những khó khăn trên chiếc xe 'không kính' đặc biệt này!
Nếu tình đồng đội của những người chiến sĩ trong bài thơ Đồng chí của Chính Hữu được xây dựng từ việc chia sẻ cùng nhau những ngày khó khăn, thì tình đồng đội của những người lính trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính tiểu đội xe không kính lại được xây dựng từ những lần 'bắt tay' qua cửa kính xe đã vỡ. Những cái 'bắt tay' ngắn ngủi nhưng đầy ý nghĩa đó đã làm cho tình đồng đội của họ sâu đậm hơn, chứa đựng nhiều cảm xúc. Đó là niềm vui khi gặp lại nhau, niềm hạnh phúc khi vượt qua khó khăn, và sự động viên chân thành để cùng nhau vượt qua thách thức và đến nơi an toàn. Một cái 'bắt tay' vội vã, nhưng lại làm cho họ hiểu nhau hơn, chia sẻ những niềm vui và nỗi buồn trong cuộc chiến. Đó là cái 'bắt tay' đã giúp họ bù đắp lại những thiếu thốn về vật chất, những gian khó mà họ đã phải trải qua hàng ngày trên chiếc xe 'không kính' đặc biệt này!
Giống như những chiến sĩ trong thơ của Chính Hữu, những người lái xe đến từ khắp mọi miền của Tổ quốc, họ không hẹn trước với nhau. Tuy nhiên, trên con đường Trường Sơn, họ gặp nhau, chia sẻ võng nằm, và bữa cơm đói. Tình đồng đội của họ ngày càng mạnh mẽ, lớn dần.
'Bếp Hoàng Cầm' trở thành biểu tượng của sự gắn kết và sự sum họp. Nó tượng trưng cho sự ấm áp và sự đoàn kết của những người lính. Nồi cơm thơm phức trên bếp lửa là dấu hiệu của sự gắn bó giữa họ, tạo nên một môi trường như gia đình.
Hình ảnh 'bếp Hoàng Cầm' là một phần không thể thiếu trong cuộc chiến. Đây là nơi các chiến sĩ dừng chân, quây quần và chia sẻ những khó khăn. Sự chia sẻ trong bữa cơm làm cho tình đồng đội của họ ngày càng sâu đậm, gắn kết.
Hai câu cuối của khổ thơ thứ 6 khép lại với niềm tin vào một tương lai rạng ngời:
'Võng mắc chông chênh, đường xe chạy Lại tiến về phía trước, trời xanh sáng rỡ thêm'
Những chiếc vòng 'chông chênh' trên con đường xe chạy biểu hiện sự nghỉ ngơi của những người lái xe trước khi bắt đầu một hành trình mới, hành trình tiến vào miền Nam yêu dấu. 'Lại đi lại đi' mô tả một hành động lặp đi lặp lại nhiều lần, mang trong đó niềm tự hào và hào hứng đi lên giữa những khó khăn. 'Trời xanh' ẩn chứa niềm hy vọng và mong ước về một tương lai hoà bình cho dân tộc Việt Nam.
Với ngôn ngữ thơ vui tươi, mạnh mẽ và chút ngang tàng, hai khổ thơ tái hiện hình ảnh sống động của những người lái xe Trường Sơn. Ngôn ngữ đơn giản, gần gũi kết hợp với niềm vui lạc quan giúp chúng ta hiểu được gian lao trên con đường chiến đấu của họ. Biện pháp ẩn dụ giúp phác họa tinh thần đồng đội và niềm tin của họ.
Hai khổ thơ 5 và 6 của Bài thơ về tiểu đội xe không kính tiểu đội xe không kính thể hiện tình đồng đội của những người lái xe trẻ trung, lạc quan và niềm tin vào một tương lai hoà bình. Bài thơ là minh chứng cho sức mạnh và vẻ đẹp của thế hệ trẻ trong cuộc kháng chiến.
Phân tích khổ 5 và 6 trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính tiểu đội xe không kính
'Đoàn giải phóng quân ra đi một lần.
Không bao giờ có sự chùn bước trở lại.
Ra đi, ra đi để bảo vệ sông núi.
Ra đi, ra đi, sẵn lòng hy sinh.'
Nhớ lại khúc hát quen thuộc, lòng chúng ta ngẩn ngơ trong suy tư. Như một lời hát, chúng ta được sống lại thời kỳ hào hùng của dân tộc, nhưng cũng đơn giản như cuộc đời của người lính. Bài thơ về tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật là minh chứng cho thời kỳ chống Mỹ cứu nước.
Phạm Tiến Duật, một trong những gương mặt tiêu biểu của thế hệ nhà thơ trẻ trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Thơ của ông tập trung vào thế hệ trẻ trong cuộc chiến chống Mỹ qua hình tượng người lính và thanh niên xung phong trên đường Trường Sơn. Giọng điệu trẻ trung, hóm hỉnh của thơ Phạm Tiến Duật phản ánh sâu sắc tinh thần chiến đấu của người trẻ.
Bài thơ về tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật được sáng tác trong thời kỳ cuộc chiến chống Mỹ diễn ra ác liệt. Từ các trường đại học, hàng ngàn sinh viên đã từ bỏ sách vở để tham gia chiến đấu, và tuyến đường Trường Sơn là điểm nóng của cuộc chiến. Bài thơ với âm điệu hào hứng đã trở thành biểu tượng của tuổi trẻ Việt Nam trong cuộc chiến.
Bằng ống kính điện ảnh, nhà thơ đã ghi lại hình ảnh tình đồng đội của người lính lái xe không kính:
'Những chiếc xe trên con đường bom rơi,
Gặp nhau tại đây thành tiểu đội,
Bên nhau suốt hành trình dài,
Chạm tay qua cửa kính vỡ nát.'
Sự khốc liệt của cuộc chiến đã tạo nên tiểu đội xe không kính. Những chiếc xe từ khắp nơi trên đất nước tụ họp thành tiểu đội. Hình ảnh của những chiếc xe không kính, xấu xí, trần trụi, nhưng lại mang vẻ đẹp đặc biệt. Xe không kính đã là nơi các anh lính tỏa sáng tình cảm, gắn bó. Điều đặc biệt là hình ảnh bắt tay qua cửa kính vỡ rồi, thể hiện tình đồng chí, đồng đội trong cuộc chiến.
Tình đồng chí, đồng đội được thể hiện qua những giờ phút sinh hoạt đơn giản, ấm áp của họ:
'Bếp Hoàng Cầm giữa trời xa,
Chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy.
Võng mắc chông chênh đường xe chạy,
Lại đi lại đi trời xanh thêm.'
Gắn bó trong chiến đấu, họ càng gắn bó trong đời thường. Sau những giờ nghỉ ngơi và bữa cơm hội ngộ, họ đã trở thành một gia đình đích thực. Hình ảnh bếp Hoàng Cầm, võng mắc chông chênh là hiện thực của cuộc sống chiến trường được thể hiện tự nhiên qua thơ. Nhưng nhịp điệu thơ lại được tạo ra bởi nhịp của võng và bánh xe quay. Hình ảnh này không chỉ gợi nhớ về những khó khăn trong chiến trường mà còn về ý chí chiến đấu vững vàng của những người lính.
Qua bài thơ, tác giả đã khắc họa hình ảnh người lính lái xe trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ là những con người anh hùng, dũng cảm, lạc quan, yêu đời, hi sinh vì nghĩa lớn, vì nhân dân, vì đất nước.
Vết thương xoàng vẫn đau lòng khi vào viện
Hàng vẫn chờ đợi dưới tiếng xe reo
Nằm ngửa nhớ về ánh trăng, nằm nghiêng nhớ về bến
Nôn nao ngồi dậy nhớ về lưng đèo.
Người lính thời đại Hồ Chí Minh là sự kết hợp độc đáo giữa truyền thống và hiện đại. Họ là biểu tượng sống động của chủ nghĩa anh hùng cách mạng, là hình mẫu đặc trưng của thế hệ trẻ Việt Nam trên con đường gian khổ và hào hùng của Trường Sơn.
Phân tích khổ thơ 5, 6 của Bài thơ về tiểu đội xe không kính
Phạm Tiến Duật là một trong những nhà thơ trẻ xuất sắc nhất trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Thi ca của ông tập trung vào việc phản ánh thế hệ trẻ trong cuộc chiến và những cô gái thanh niên tình nguyện trên con đường Trường Sơn. Bài thơ về tiểu đội xe không kính, viết năm 1969, là một trong những tác phẩm nổi bật của Phạm Tiến Duật, đã đoạt giải Nhất cuộc thi thơ của báo Văn Nghệ và được tập hợp trong tập thơ 'Vầng trăng quầng lửa'. Trong bài thơ, ông đã mô tả chân thực cuộc sống khốc liệt trong chiến tranh và tôn vinh những phẩm chất anh hùng của người lính.
Sau những chặng đường gian nan, mưa bom, bão đạn, người lính lái xe vẫn tìm được những giây phút yên bình:
Chiếc xe vượt qua bom đạn
Đến đây, họ hòa vào tiểu đội
Gặp bạn bè trên con đường
Bắt tay qua cửa kính vỡ.
Hình ảnh 'Những chiếc xe từ trong bom rơi' gợi lên ý tưởng về sự gan góc của những chiếc xe, đã trải qua những khó khăn thử thách. Sau khi vượt qua những cung đường bom đạn, những chiếc xe gặp nhau và hòa mình vào thành viên của một tiểu đội. Tiểu đội xe không kính gồm mười hai chiếc xe, và trên con đường ra trận, có biết bao nhiêu tiểu đội như vậy? Trên hành trình đi về phía Nam, tất cả những người lái xe gặp nhau, dù chỉ trong những giây phút ngắn ngủi, nhưng đều trở thành bạn bè: 'Gặp bè bạn suốt dọc đường đi tới'. Hơn nữa, con đường đi tới là con đường chính thống, nơi mà họ gặp gỡ nhiều người bạn hơn.
Ngoài ra, phần thú vị nhất là khi họ gặp nhau và 'Bắt tay qua cửa kính vỡ' - một hành động thân thiện và đầy ý nghĩa. Trong cái bắt tay ấy, có biết bao nhiêu cảm xúc muốn diễn đạt. Đó là niềm vui khi họ vượt qua những khó khăn gian khổ. Dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào, họ vẫn quyết tâm điều khiển xe và đưa nó đến đích. Chỉ một cử chỉ nhỏ như bắt tay qua cửa kính vỡ cũng đủ để họ chia sẻ và hiểu biết lẫn nhau, giữa những người đồng đội, chung một mục tiêu cao cả mà tổ quốc và nhân dân giao phó. Cử chỉ này là một lời động viên tinh thần cho sự thiếu hụt về vật chất.
Người lính trên đường ra trận cũng có những điểm chung về tình cảm, tâm hồn và hoạt động hàng ngày. Hãy lắng nghe những điều này qua lời kể của Phạm Tiến Duật:
'Bếp Hoàng Cầm được dựng giữa trời
Cùng bàn ăn, chia sẻ nghĩa là gia đình
Võng treo giữa dòng xe chạy
Lại đi, lại đi, trời cao thêm xanh.'
Bếp Hoàng Cầm - biểu tượng quen thuộc trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, là biểu hiện của sự đoàn kết, hội ngộ sau những ngày gian khổ trên đường chiến đấu. Ngọn lửa ấm áp như làm liên kết tấm lòng của những người lính với nhau. Tất cả cảm thấy như một gia đình ấm cúng, tràn đầy tình thương. Phạm Tiến Duật đã đưa ra một khái niệm về gia đình rất độc đáo, đó là 'chia sẻ bát đũa'. Câu thơ này thể hiện tình đoàn kết, tình người rất sâu sắc. Những người lính cách mạng mới có thể hiểu và trải nghiệm những tình cảm đó. Đó không chỉ là điều bình thường mà còn là một điều cao đẹp và thiêng liêng.
Sau một bữa cơm sum họp thân mật, sau những câu chuyện thân thiết, những người lính trẻ lại tiếp tục hành trình: 'Lại đi, lại đi, trời xanh thêm'. Hình ảnh 'Trời xanh' là biểu tượng của sự sống, tự do, chứa đựng hi vọng vào những chiến công lớn đang chờ đợi. Người chiến sĩ lái xe là biểu tượng của tự do của nhân loại. Họ chiến đấu để tái chiếm lại trời xanh. Chính vì thế dù gian khó hiểm nguy đến đâu, họ vẫn quyết tâm tiến lên. Đó không chỉ là một nhiệm vụ đơn thuần mà còn là tinh thần, ý chí, tình cảm của người lính luôn hướng về miền Nam.
Với một chất liệu hiện thực độc đáo, giọng thơ ngang tàng, lối viết trẻ trung, mạch lạc, nhịp điệu biến đổi linh hoạt: khi thì như lời hội thoại, khi thì như khúc văn xuôi phù hợp với nhịp điệu hành quân của đoàn xe trên đường ra tuyến lửa. Có thể khẳng định rằng, 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' của Phạm Tiến Duật là một trong những tác phẩm đặc sắc về thế hệ trẻ Việt Nam trong những năm tháng không thể nào quên của dân tộc. Các anh đã tạo ra những bản tình ca bất hủ cho đất nước.
Phân tích khổ thơ 5, 6 trong 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính'
Thơ ca bắt nguồn từ cuộc sống. Và có lẽ vì thế mỗi bài thơ đều mang đến sự đồng điệu giữa cảm xúc của người đọc, người nghe và tâm hồn của thi sĩ. Đặc biệt, những bài thơ gắn liền với hình ảnh người lính trên tuyến đường Trường Sơn thời chiến tranh chống Mỹ lại càng khiến chúng ta yêu thêm cuộc sống chiến đấu gian khổ của dân tộc. Phạm Tiến Duật – một nhà thơ trẻ trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ đã sáng tác 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' vào tháng 5 năm 1969. Thời điểm này là cột mốc đánh dấu cuộc kháng chiến của quân và dân ta đang trong thời kỳ khốc liệt nhất. Anh ra đi khi còn rất trẻ, với tinh thần lạc quan, ý chí quyết thắng, và lòng yêu nước sâu sắc.
'Những chiếc xe từ trong bom rơi Đã về đây họp thành tiểu đội Gặp bè bạn suốt dọc đường đi tới Bắt tay qua cửa kính vỡ rồi. Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời Chia sẻ bát đũa là gia đình đấy Võng mắc chông chênh đường xe chạy Lại đi, lại đi, trời xanh thêm.'
Bài thơ tả chiếc xe không kính vượt qua bom đạn đi vào chiến trường. Một hình ảnh độc đáo nhưng thực tế vẫn có trên con đường Trường Sơn, nơi hàng vạn chiếc xe không kính chạy qua mưa bom bão để chở hàng, tiếp viện cho miền Nam. Phạm Tiến Duật đã vẽ nên hình ảnh của những người lính lái xe với tinh thần đồng đội.
Cuộc sống của người lính gian khổ nhưng không thiếu tiếng cười, hơi ấm của tình đồng đội.
'Những chiếc xe từ trong bom rơi Đã về đây họp thành tiểu đội Gặp bè bạn suốt dọc đường đi tới Bắt tay qua cửa kính vỡ rồi.'
Người lính nói về đồng đội và bản thân, về những chiếc xe không kính vượt qua bom đạn để tái chiếm miền Nam. Bắt tay qua ô cửa kính vỡ là biểu tượng của tình đồng đội gắn bó.
'Mưa bom bão đạn, lòng thanh thản Nhạt muối với cơm, miệng vẫn cười.'
Tình đồng chí, đồng đội hiện lên qua những giây phút ấm áp, giản dị của họ:
'Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời Chia sẻ bát đũa là gia đình đấy Võng mắc chông chênh đường xe chạy Lại đi, lại đi, trời xanh thêm.'
Bếp Hoàng Cầm, loại bếp dã chiến, giấu khói trên mặt đất, là biểu tượng của sự kiên cường trí tuệ. Chiến tranh Mỹ dùng mọi phương tiện nhưng chiếc bếp vẫn dựng vững, tự hào trước giặc. Chiếc bát đũa chung tạo nên tình đồng chí, tình thương gia đình.
Bài thơ vẫn phô diễn tâm hồn biết yêu thương, mơ mộng, qua những thách thức vẫn rực rỡ non nước qua hai câu thơ:
'Võng mắc chông chênh đường xe chạy Lại đi lại đi trời xanh thêm.'
Họ nghỉ ngơi trên chiếc võng mắc chông chênh. Từ từ 'chông chênh' thể hiện tính cách trẻ trung, mạnh mẽ của họ. Sinh hoạt của người lính được miêu tả qua hai hình ảnh 'bếp Hoàng Cầm' và 'võng mắc chông chênh'. Phạm Tiến Duật thể hiện sự thực tế của cuộc chiến đấu. Họ sống trong hiện thực đó nhưng vẫn giữ ấm áp gia đình, tình đồng đội.
'Lại đi, lại đi trời xanh thêm.'
Trời xanh thêm vì lòng người xanh màu hy vọng về 'độc lập, tự do'. 'Lại đi' nhấn mạnh mệnh lệnh tiếp tục hành quân với khát vọng giải phóng miền Nam. Câu thơ như nhịp bước hành quân của người lính, tạo âm điệu quyết tâm và lạc quan.
Tình cảm gắn bó của những người lính lái xe trên tuyến đường Trường Sơn được thể hiện qua lối viết dễ hiểu, linh hoạt của Phạm Tiến Duật. Hình ảnh của họ sống mãi trong lòng dân tộc, truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ.
Mặc dù bài thơ đã kết thúc, nhưng vẫn còn tiếng xe chạy vang vọng, vẫn còn những tiếng cười 'ha ha' của những người lính lái xe can trường. Những hình ảnh này là những trang hào hùng, là nguồn động viên và gương mẫu cho thế hệ ngày nay.
Phân tích khổ thơ 5, 6 trong 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính'. Thơ của Phạm Tiến Duật thể hiện sự trẻ trung và sâu sắc của một nhà thơ trẻ trong thời kháng chiến chống Mĩ.
Trong thời chiến chống Mĩ, mặc dù gặp nhiều khó khăn và cam go, nhưng thơ của Phạm Tiến Duật vẫn tràn đầy sức sống và sâu sắc.
Mỗi đề tài đều mang một nét độc đáo. Phạm Tiến Duật đã thành công trong việc thể hiện tình yêu và hiểu biết của mình với đề tài về người lính trong thời chiến chống Mĩ.
Dù con đường phía trước còn nhiều khó khăn, nhưng tinh thần lạc quan và vui vẻ của các anh lái xe vẫn mãnh liệt. Họ vẫn tươi cười và hồn nhiên.
Những chiếc xe từ bão bom rơi,
Đã về đây, tụ hợp thành tiểu đội,
Gặp bè bạn suốt dọc đường đi tới,
Bắt tay qua cửa kính vỡ rồi.
Sau những ngày tháng lái xe gian khổ giữa rừng Trường Sơn, chịu mưa, gió, bụi, bom đạn,… Hôm nay họ đã có thể gặp lại đồng đội. Những cái 'bắt tay' vội vàng nhưng ấm áp tình đồng chí đồng đội. Cái 'bắt tay' như một nguồn sức mạnh tiếp thêm động lực cho hành trình vượt qua khó khăn và thử thách.
'Bếp Hoàng Cầm' nơi ta dựng giữa trời xanh,
Chung bát đũa, nghĩa là gia đình đoàn kết,
Võng mắc chông chênh dọc đường xe chạy,
Lại đi, lại đi, trời xanh thêm.
'Bếp Hoàng Cầm' là bếp dã chiến được đặt dưới lòng đất, khi đun nấu, khói tản ra để không bị phát hiện. Mọi thứ đều gian khổ nhưng họ vẫn lạc quan, vui vẻ. Vẫn 'dùng chung bát đũa' và coi nhau như người thân, là đại gia đình. Hình ảnh 'xanh thêm' và từ 'lại đi' như lời kêu gọi, động viên họ mạnh mẽ kiên cường tiến về phía trước.
Hai câu thơ cuối bài là những dòng thơ quý giá của Phạm Tiến Duật, là lời hy vọng cháy bỏng dành cho các anh lái xe trên con đường Trường Sơn, những người anh dũng và lạc quan.
Xe tiếp tục lăn bánh vì miền Nam phía trước,
Chỉ cần trong xe có một tấm lòng.
'Tấm lòng' ấy chính là biểu tượng của tình yêu thương. Tấm lòng nhỏ của từng chiến sĩ cống hiến thành một tấm lòng lớn hướng về Miền Nam thân yêu. Nhưng trong đó cũng chứa đựng bao nỗi căm hận, phẫn uất? Họ căm ghét chiến tranh tàn bạo mang lại bao đau khổ cho nhân dân, cho những người lính không ngại khó khăn. Đó là tấm lòng với tình yêu và cả lòng căm hận sâu sắc.
Bài thơ về tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật qua ngòi bút tinh tế, hình ảnh ẩn dụ, điệp ngữ,… đã giúp hình ảnh người lính lái xe trên đường Trường Sơn hiên ngang dũng cảm hơn. Họ là những con người kiên cường, bất khuất giữa những khó khăn gian khổ. Bài thơ tái hiện một cách sống động về thời kháng chiến chống Mĩ trên tuyến đường Trường Sơn và những con người dũng cảm, lạc quan mãi mãi ghi dấu trong lịch sử thơ ca.
Cảm nhận về khổ 5, 6 của Bài thơ về tiểu đội xe không kính
Trong cuộc chiến chống Mĩ, để giải phóng quê hương, để giành lại độc lập, để dành lại tự do cho dân tộc, người chiến sĩ giải phóng quân đã trở thành biểu tượng, tổng hòa những phẩm chất cao quý nhất. Họ là những anh hùng trẻ trung, sôi nổi, tài năng đã trở thành nguồn cảm hứng vô tận cho các nhà văn sáng tác. Phạm Tiến Duật, một nhà thơ phục vụ trong quân đội, trên con đường máu lửa Trường Sơn, đã cảm nhận sâu sắc cuộc sống của những chiến sĩ lái xe trên con đường lịch sử này. Ông đã sáng tác một bài thơ độc đáo, 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính'.
Bản chất của người lính lái xe là đi, nhưng đôi khi họ phải dừng lại nghỉ ngơi trú quân:
'Những chiếc xe từ trong bom rơi
Đã về đây hợp thành tiểu đội.'
Mô tả về cuộc gặp gỡ ấm áp trong không khí đoàn kết, tương thân, chia sẻ ngọt ngào sau những trận đánh ác liệt, căng thẳng:
'Gặp bè bạn suốt dọc đường đi tới
Bắt tay qua cửa kính vỡ rồi.'
Chiếc xe không kính đó phải có những lúc dừng lại. Đó là khi chúng hoàn thành nhiệm vụ của mình. Chúng ta thấy được một vẻ đẹp khác của họ. Đó là tình đồng đội, tình đồng chí của những người lính lái xe. Khác biệt hoàn toàn so với hình ảnh của những người lính đang gác cờ về quê hương với nụ cười 'lạnh giá', không biết bao giờ mới được trở về. Trong khi đó, những người lính giữa chiến trường khốc liệt, họ cũng không cảm thấy cô đơn, vì họ có những người đồng đội gần gũi, đầy tình thương. Trên hành trình gian khổ đó, họ đã 'gặp bè bạn suốt dọc đường đi tới', mang lại cho họ niềm vui, sự thân ái. Từ 'gặp, hợp' diễn tả về những cuộc gặp gỡ của những người lính trẻ, cùng chung lý tưởng thì hình ảnh 'bắt tay qua cửa kính vỡ' thực sự đẹp đẽ, thể hiện sự đồng cảm, thân thiết, yêu thương của những người chiến sĩ.
Tình đồng chí, đồng đội của những anh lính lái xe trên tuyến đường Trường Sơn trở nên thân thiết, cảm động hơn khi họ cùng nhau chia sẻ một bữa cơm dã chiến:
'Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời
Chung bát đũa tức là chung một gia đình
Võng mắc chông chênh trên đường xe chạy
Lại đi, lại đi, trời xanh thêm.'
Họ đã chiến đấu, làm việc trên con đường Trường Sơn và khi cần nghỉ ngơi, họ biến con đường thân yêu ấy thành nhà của mình. Họ trò chuyện, đùa giỡn với nhau một cách thoải mái, thân mật. Họ dựng lều nấu ăn giữa bầu trời, 'võng mắc chông chênh' sau những giờ phút căng thẳng trên chiến trường. Hai hình ảnh 'Bếp Hoàng Cầm' và 'võng mắc chông chênh' là hai đặc điểm hiện thực làm sống lại bức tranh chiến trường. Các anh nấu cơm, nghỉ ngơi trên cái 'võng mắc chông chênh'. Bữa cơm dã chiến giản dị, nhưng vẫn toát lên niềm vui của tình đồng đội:
'Thương nhau chia củ sắn lùi
Bát cơm chia nửa, chăn mền phủ chung'
(Tố Hữu)
Từ đây, khái niệm về gia đình của các anh chiến sĩ trở nên đáng yêu hơn bao giờ hết!
'Chung bát đũa tức là gia đình đó'
Một gia đình hạnh phúc, trẻ trung được tạo nên từ những người lính trẻ khi họ 'chung bát đũa'.
Nhưng chỉ trong một khoảnh khắc rồi lại tiếp tục hành quân:
'Lại đi, lại đi, trời xanh thêm nữa.'
Từ cụm từ 'lại đi' đã thể hiện sự quen thuộc của người lính với công việc hàng ngày, đồng thời phản ánh tinh thần sôi nổi, nhiệt huyết của họ. 'Trời xanh thêm' như là dấu hiệu cho một ngày làm việc, chiến đấu mới, nhưng cũng phản ánh tinh thần trẻ trung, lạc quan của người lính và niềm tin vào tương lai, vào cuộc sống.
Vẫn là sự gần gũi, mộc mạc nhưng hình ảnh, âm nhạc trong khổ thơ cuối cực kỳ đẹp, thơ mộng, góp phần hoàn thiện bức tranh tuyệt vời về người lính lái xe quân sự trên con đường Trường Sơn trong những năm chiến tranh với Mĩ. Bốn dòng thơ đã tạo ra hai hình ảnh rất độc đáo, bất ngờ:
'Không kính, không đèn, xe chẳng có mui
Khi thùng xe trầy sướt, xe vẫn chạy về phía Nam
Vì bên trong có một trái tim.'
Khổ thơ cuối thường được viết một cách đơn giản, mộc mạc. Tuy nhiên, cụm từ 'không có' nhấn mạnh sự khó khăn, trở ngại liên tục mà họ phải đối mặt. Dù các phần cần thiết của chiếc xe đã bị hỏng vì bom đạn, nhưng họ vẫn tiếp tục lái xe. 'Xe vẫn chạy' mà không ngừng, không dừng lại. Điều gì đã thúc đẩy họ vượt qua tất cả, hy sinh bản thân cho nhiệm vụ?
Tất cả vì một mục tiêu, một lý tưởng cao cả: 'vì miền Nam phía trước'. Tình yêu quê hương sâu sắc, ý thức chống giặc cao độ đã giúp họ sẵn sàng hy sinh bản thân cho nhiệm vụ. Điều mong muốn lớn nhất là giành lại độc lập, tự do cho 'Tổ Quốc', mang lại hòa bình độc lập cho quê hương. Sức mạnh của họ, sự dũng cảm và kiên trì được diễn tả một cách bất ngờ và sâu sắc:
Chỉ cần có một trái tim trong xe.
Thực ra, 'trái tim' đầy nhiệt huyết yêu nước của người miền Nam đã khích lệ, động viên các chiến sĩ vượt qua mọi khó khăn, luôn bình tĩnh, tự tin để cầm chắc tay lái đưa xe tới đích. Hình ảnh ở câu cuối đã giải thích tất cả. Câu thơ bình dị nhưng ẩn chứa ý tưởng sâu sắc về một chân lý thời đại. Sức mạnh để chiến thắng không chỉ nằm ở vũ khí hiện đại, phương tiện tối tân mà chính là con người với trái tim đầy yêu thương đất nước, sự căm thù sâu sắc với quân giặc. Ý chí kiên cường đó giúp con người vượt qua mọi trở ngại, khó khăn.
'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' là một tác phẩm đặc sắc của Phạm Tiến Duật. Không ngẫu nhiên nhà thơ đã đặt tên cho tác phẩm là 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính'. Chất thơ phản ánh thực tế cuộc chiến, niềm vui của người chiến sĩ trong thời kỳ chống Mĩ. Sự giản dị, sáng tạo của ngôn từ, hình ảnh anh lính Cụ Hồ toát ra từ tác phẩm.
Gần ba mươi năm qua, bài thơ vẫn lan tỏa sức mạnh đầy ấn tượng đối với chúng ta ngày nay. Cảm ơn nhà thơ đã giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về hình ảnh người lính lái xe trong những năm khó khăn nhưng hào hùng, đã hy sinh vì quê hương, đất nước. Chúng ta, thế hệ mai sau, sẽ tiếp tục truyền thống hào hùng của ông cha và hoàn thành nhiệm vụ của chúng ta ngày hôm nay. Hãy tự hào về những người chiến sĩ Trường Sơn:
'Ôi đất anh hùng, dù gặp bao gian nguy
Nhưng vẫn xanh tươi dưới bóng khói lửa
Giữa mưa bom, bão đạn, lòng vẫn thanh thản
Vơi đi muối, cơm miệng vẫn nở nụ cười.'
Viết phân tích về khổ thơ 5 và 6 của 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính'.
'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' là một tác phẩm ca ngợi những người lái xe trên đường Trường Sơn trong cuộc chiến chống Mỹ ác liệt. Ở khổ thứ 5 và 6, Phạm Tiến Duật nhấn mạnh tình đồng đội và sự nghỉ ngơi quan trọng của họ trên hành trình. Mặc cho những khó khăn, họ vẫn tiếp tục hành quân với niềm tin vào tương lai tự do và hòa bình.