Văn Miếu Quốc Tử Giám Huế, nơi lưu giữ bảng vàng khoa cử, đánh dấu thời kỳ thịnh trị cuối cùng của Nho giáo. Đây cũng là địa điểm duy nhất đào tạo nhân sự cho triều đình nhà Nguyễn.
Văn Miếu Quốc Tử Giám Huế – Trung tâm đại học quốc gia hàng đầu dưới thời nhà Nguyễn
Năm 1802, Nguyễn Phúc Ánh lên ngôi Hoàng đế với niên hiệu Gia Long sau khi đánh bại nhà Tây Sơn. Huế trở thành kinh đô của Việt Nam một lần nữa, và Nho giáo vẫn giữ vai trò quan trọng trong hệ thống giáo dục.
Quốc Tử Giám Thăng Long vẫn tiếp tục đào tạo nhưng chỉ dành cho 17 trấn Bắc Kỳ. Trong khi đó, Huế trở thành trung tâm quản lý giáo dục.


Tháng 8 năm 1803, Đốc học đường (Quốc học đường) được thành lập tại thôn An Bình, huyện Hương Trà, như một trường học quốc gia quan trọng.


Năm 1808, vua Gia Long quyết định xây dựng văn miếu trang nghiêm gần Đốc học đường để tôn vinh Khổng Tử, người được coi là 'Thầy của muôn đời' về văn chương.

Năm 1820, trường học chính thức được đổi tên thành Quốc Tử Giám. Ngôi trường không ngừng phát triển với hệ thống phòng học và khu nhà ở mở rộng.
Cổng vào Quốc Tử Giám, được biết đến là Đại Thành Môn, được xây dựng với hy vọng mỗi người bước qua cổng này sẽ đạt được thành công lớn trong học tập. Nhìn từ Đại Thành Môn, Quốc Tử Giám ngày nay chỉ còn lại hai dãy nhà bia, là những dấu vết duy nhất của quá khứ.

Là nơi duy nhất đào tạo quan lại, Quốc Tử Giám thu hút tài năng từ khắp cả nước. Các học sinh ở đây được gọi là giám sinh, bao gồm tôn thất (con cháu hoàng tộc), ấm sinh (con cháu quan văn quan võ), cống sinh (học sinh được chọn từ khắp nước), và cử nhân chờ thi tiến sĩ. Tất cả đều nhận được sự hỗ trợ từ triều đình bằng học bổng, lương thưởng, và nguyên liệu học tập.

Năm 1822, tổ chức khoa thi hội đầu tiên tại Quốc Tử Giám, và những người đỗ tiến sĩ được ghi tên lên bia ở Văn Miếu Quốc Tử Giám Huế. Bia tiến sĩ không chỉ là niềm tự hào của họ mà còn là khát vọng cao cả của toàn bộ cộng đồng giáo sĩ.

Ngày nay, văn miếu vẫn giữ hai nhà bia ghi chép lời dạy của vua về việc quan lại tham gia hành chính. Bên phải là bia của vua Minh Mạng, nhắc nhở về việc không đặt thái giám vào hạng mục quan lại. Bên trái là tấm bia ghi lời dạy của vua Thiệu Trị, nhấn mạnh việc không cho bà con bên ngoại tham gia chính trị.

Năm 1904, cơn bão lịch sử quét qua kinh thành, gây hại nặng cho kiến trúc của Văn Miếu Quốc Tử Giám Huế. Năm 1907, vua Duy Tân quyết định xây dựng lại văn miếu bên trong kinh thành.
Tất cả cấu trúc của cung Bảo Định được sử dụng để xây dựng Đường Di Luân để giảng dạy. Bên cạnh các công trình giảng dạy, một thư viện mới được tạo ra riêng cho giám sinh Quốc Tử Giám. Kiến trúc của nó cũng được tái tạo thành Điện Long An thuộc cung Bảo Định.

Cuối thế kỷ 19, thực dân Pháp thi hành chế độ độc tài, dần loại bỏ ảnh hưởng của triều Nguyễn. Để thiết lập quyền bảo hộ, người Pháp can thiệp trực tiếp vào hệ thống hành chính, kinh tế và văn hóa của nhà Nguyễn. Hệ thống giáo dục cũng bắt đầu trải qua sự thay đổi.

Năm 1986, Trường Quốc Học Huế được thành lập với việc sử dụng tiếng Pháp làm ngôn ngữ chính trong giảng dạy và mở rộng với Khoa mục - nơi đào tạo ngoại ngữ. Chữ quốc ngữ cũng bắt đầu được áp dụng trong giảng dạy, dần khiến giáo dục Nho giáo trở nên phai nhạt.

Trải qua hơn 120 năm với những thăng trầm và sự tồn tại, Văn Miếu Quốc Tử Giám Huế hiện nay là Bảo tàng Lịch sử Thừa Thiên Huế, nơi lưu giữ dấu chân của hơn 500 vị tiến sĩ triều Nguyễn, vẫn giữ được vẻ trang nghiêm. Dù thời gian có làm phủ đi những trang sử vàng son, triết lý giáo dục và đào tạo nhân tài ở đây vẫn mãi mãi.
Theo Mytour.com
---
Tham khảo: Hướng dẫn du lịch của Mytour.com
Mytour.comNgày 12 tháng 10 năm 2022