1. Nguồn gốc và quá trình phát triển của Văn minh Đại Việt
a) Nguồn gốc hình thành:
- Xuất phát từ các nền văn minh cổ đại trên lãnh thổ Việt Nam. Văn minh Đại Việt phản ánh quá trình sinh sống, lao động, thích ứng với môi trường tự nhiên và cuộc đấu tranh suốt hơn 1000 năm Bắc thuộc để giành độc lập và bảo tồn văn hóa dân tộc.
- Các triều đại và nhân dân Đại Việt đã kiên cường chống lại các cuộc xâm lược, bảo vệ độc lập và phát triển nền văn minh rực rỡ của mình.
- Đại Việt đã tiếp thu có chọn lọc các thành tựu từ nền văn minh bên ngoài về tư tưởng, chính trị, giáo dục, văn hóa và kỹ thuật.
- Nền văn minh Đại Việt có nguồn gốc từ những nền văn minh cổ trên đất nước Việt Nam, là nền tảng vững chắc cho sự tồn tại và phát triển của nó.
b) Tiến trình phát triển
- Ngô – Đinh – Tiền Lê:
+ Sau năm 938, Ngô Quyền lên ngôi vương sau chiến thắng Bạch Đằng, khôi phục hoàn toàn nền độc lập dân tộc.
+ Dưới triều Đinh và Tiền Lê, Hoa Lư trở thành kinh đô, đánh dấu bước đầu phát triển về kinh tế và văn hóa.
- Lý – Trần – Hồ: Năm 1010:
+ Lý Thái Tổ di chuyển kinh đô ra Thăng Long, mở ra thời kỳ hoàng kim của văn minh Đại Việt.
+ Từ năm 1407 đến 1427, nhà Minh thực hiện chính sách tiêu diệt nền văn minh Đại Việt.
- Lê Sơ:
+ Năm 1428, Nhà Lê Sơ được thành lập, đưa Đại Việt trở thành một cường quốc khu vực Đông Nam Á với những thành tựu văn minh rực rỡ.
- Mạc – Lê Trung Hưng:
+ Năm 1527, văn minh Đại Việt bắt đầu có xu hướng hướng ngoại.
+ Thời kỳ Lê Trung Hưng: Văn minh Đại Việt phát triển theo hướng dân gian hóa và bước đầu tiếp xúc với văn minh phương Tây.
- Tây Sơn – Nguyễn:
+ Phong trào Tây Sơn nổi lên mạnh mẽ, đánh bại quân xâm lược Xiêm và Mãn Thanh, tạo nền móng cho sự thống nhất quốc gia.
+ Năm 1802, Nhà Nguyễn được thành lập, quốc gia trở nên thống nhất. Văn minh Đại Việt nổi bật với tính đồng nhất.
2. Các thành tựu chủ yếu của văn minh Đại Việt
- Chính trị:
+ Thiết chế chính trị: Các triều đại Đinh – Tiền Lê đã tiếp thu mô hình chính trị quân chủ trung ương tập quyền từ phong kiến Trung Quốc, với sự hoàn thiện dần qua các triều đại Lý, Trần và đạt đỉnh cao dưới triều đại Lê Sơ. Trong quá trình phát triển, các triều đại quân chủ đã thực hiện nhiều cải cách đáng chú ý như cải cách Hồ Quý Ly, Lê Thánh Tông, và Minh Mạng.
+ Pháp luật: Các triều đại Đại Việt chú trọng xây dựng hệ thống pháp luật với các bộ luật tiêu biểu như Hình thư thời Lý và Hình luật thời Trần.
- Kinh tế:
+ Nông nghiệp: Nông nghiệp lúa nước và văn hóa làng xã tiếp tục là đặc trưng nổi bật của văn minh Đại Việt. Các triều đại đều tích cực phát triển nông nghiệp, thực hiện khai hoang và mở rộng diện tích canh tác, đồng thời đạt nhiều tiến bộ trong kỹ thuật thâm canh cây lúa nước.
+ Thủ công nghiệp: Nhiều nghề thủ công như dệt, gốm sứ, luyện kim phát triển mạnh mẽ. Các xưởng thủ công của nhà nước chuyên sản xuất các mặt hàng độc quyền như tiền, vũ khí, trang phục, trong khi một số làng nghề tạo ra sản phẩm thủ công tinh xảo.
+ Thương nghiệp: Từ thời Tiền Lê (thế kỉ X), các triều đại đã bắt đầu phát hành các loại tiền kim loại riêng biệt.
- Tín ngưỡng, tư tưởng, tôn giáo
+ Tín ngưỡng dân gian: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, anh hùng dân tộc và các vị thần tiếp tục được duy trì. Tín ngưỡng thờ thần Đồng Cổ, từ thời Lý, đã được đưa vào cung đình và phát triển dưới hình thức nghi lễ nhằm giữ trung thành với vua và quốc gia. Đạo Mẫu trở thành tín ngưỡng phổ biến trong dân gian, và việc thờ thành hoàng làng tại đình, đền, miếu ở các làng xã ngày càng phổ biến.
+ Tư tưởng, tôn giáo:
+ Nho giáo: Du nhập vào Việt Nam từ thời Bắc thuộc, Nho giáo được triều Lý chính thức áp dụng qua chế độ thi cử để tuyển chọn quan lại. Triều Lê Sơ đã thực hiện chính sách độc tôn Nho học, biến Nho giáo thành hệ tư tưởng chính thống của nhà nước quân chủ.
Phật giáo: Du nhập vào Việt Nam khoảng đầu Công nguyên, với trung tâm nổi bật là chùa Dâu. Phật giáo hòa quyện với tín ngưỡng bản địa, phát triển mạnh mẽ cả trong cung đình lẫn đời sống dân gian.
Đạo giáo: Có vai trò quan trọng trong xã hội. Các triều đại đã xây dựng nhiều đạo quán như Khai Nguyên, Trấn Vũ, Bích Câu, và nhiều nơi khác.
- Giáo dục và khoa cử
Nền giáo dục và khoa cử bắt đầu được triển khai từ thời nhà Lý, trở nên quy củ và đều đặn hơn dưới triều Trần. Đến thời Lê Sơ, khoa cử Nho học phát triển mạnh mẽ.
Nhiều người đỗ đạt, làm quan, và trở thành các nhà văn hóa vĩ đại của dân tộc như: Lê Văn Hưu, Mạc Đĩnh Chi, Chu Văn An, Nguyễn Trãi,… Các triều đại đều có chính sách khuyến khích giáo dục và khoa cử.
- Chữ viết và văn học
+ Chữ viết: Chữ Hán được sử dụng chính thức trong các văn bản hành chính, giáo dục, và khoa cử của Đại Việt. Dựa trên chữ Hán, chữ Nôm đã được phát triển và phổ biến. Cùng với sự du nhập của Công giáo, chữ Quốc ngữ cũng đã xuất hiện và dần hoàn thiện.
+ Văn học: Đặc sắc và đa dạng, bao gồm văn học dân gian và văn học viết. Văn học dân gian gồm truyền thuyết, sử thi, cổ tích, phản ánh đời sống xã hội và răn dạy kinh nghiệm. Văn học viết chủ yếu bằng chữ Hán và Nôm, với các thể loại như thơ, phú, hịch,…
- Nghệ thuật:
+ Nghệ thuật đạt nhiều thành tựu nổi bật trong nhiều lĩnh vực như kiến trúc, điêu khắc, tranh dân gian, và nghệ thuật biểu diễn. Kiến trúc: Các kinh đô như Hoa Lư, Thăng Long, Tây Đô, Huế và nhiều công trình như chùa, tháp, đền, đình, miếu được xây dựng trên toàn quốc. Điêu khắc: Đạt trình độ cao với các tác phẩm chạm khắc và tượng. Nghệ thuật biểu diễn: Được thể hiện qua nhiều thể loại, bao gồm biểu diễn cung đình và dân gian.
+ Nền văn minh thể hiện rõ bản sắc dân tộc đặc trưng.
+ Các thành tựu vẫn giữ nguyên giá trị, được gìn giữ và bảo tồn cho đến ngày nay.
- Khoa học, kỹ thuật
+ Sử học: Được quan tâm bởi nhà nước và nhân dân, nhiều công trình sử học được biên soạn qua các thời kỳ.
+ Địa lý: Nhiều công trình địa chí ghi chép chi tiết về ranh giới, núi sông, địa danh, và phong tục của đất nước và các vùng miền.
+ Toán học: Đạt được những thành tựu nổi bật trong các phương pháp và lý thuyết toán học.
+ Quân sự: Đem lại nhiều tiến bộ quan trọng trong lý luận và kỹ thuật quân sự.
.....
- Ý nghĩa của nền Văn minh Đại Việt:
+ Tinh thần quật khởi và sức lao động bền bỉ của người Việt được khẳng định. Nền văn minh Đại Việt, mang đậm bản sắc dân tộc, là kết quả của sự tiếp thu có chọn lọc những thành tựu văn minh từ bên ngoài.
+ Những thành tựu của nền văn minh Đại Việt khẳng định sự phát triển vượt bậc, tạo nên sức mạnh dân tộc và giúp Đại Việt chiến thắng các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, bảo vệ độc lập quốc gia.
+ Những thành tựu này là nền tảng vững chắc để Việt Nam đạt được các kỳ tích trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, hình thành bản lĩnh và bản sắc riêng, giúp người Việt vững vàng bước vào kỷ nguyên hội nhập.
- Tuy nhiên, lĩnh vực khoa học kỹ thuật của người Việt còn hạn chế. Trong một số thời kỳ, thương nghiệp không được coi trọng và sự bảo thủ, chậm đổi mới vẫn tồn tại,.....
3. Văn minh Đại Việt còn có tên gọi khác là gì?
Văn minh Đại Việt, phát triển dưới sự độc lập và tự chủ của quốc gia với kinh đô chính là Thăng Long (Hà Nội), còn được gọi là Việt Nam Thăng Long.
Trên đây là toàn bộ thông tin về nền văn minh Đại Việt. Để tìm hiểu sâu hơn, hãy tham khảo: Phân tích ý nghĩa của văn minh Đại Việt trong lịch sử Việt Nam.
Trân trọng cảm ơn