1. Tên gọi Văn Thù Bồ Tát

Văn Thù Bồ Tát là tên phiên âm từ tiếng Phạn, đầy đủ là Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát Ma Ha Tát, dịch âm là Văn Thù Thi Lợi, Mạn Thù Thất Lợi, dịch ý là Diệu Cát Tường, Diệu Đức, thể hiện sự thanh khiết và độ lượng trong âm thanh nhẹ nhàng, êm ái.
Ngài đại diện cho trí tuệ đạo đức và chân lý tinh thần. Đây là Bồ Tát biểu trưng cho trải nghiệm giác ngộ và ánh sáng tri thức, đạt được thành quả tu hành thông qua tri thức. Danh xưng của Ngài xuất phát từ ý nghĩa Phật giáo mà Ngài mang, soi sáng chúng sinh bằng lời nói dịu dàng và ánh sáng đức độ.
Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát hiểu thấu chân lý thế gian, có khả năng soi rọi và chuyển hóa mọi khổ đau, phiền não, u mê, dục vọng, ô nhiễm thành thanh tịnh, dẫn dắt chúng sinh vượt ra khỏi cảnh giới trần tục, hướng tới an lạc thân tâm và đạt được giải thoát toàn diện.
2. Sức mạnh của Văn Thù Bồ Tát
Văn Thù Bồ Tát là con thứ ba của vua Vô Tránh Niệm, mang danh Vương Chúng Thái Tử. Qua quá trình tu tập, giác ngộ và phát nguyện 23 lần, Ngài tiến tu thành Phật, mang danh Bồ Tát với nhiệm vụ khai mở trí tuệ, giúp chúng sinh tiếp cận tri thức để gạt bỏ phiền muộn.
Ngoài ra, Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát còn là một trong tứ đại Bồ Tát, cùng với Quan Thế Âm, Phổ Hiền và Địa Tạng Bồ Tát. Với pháp lực, sức mạnh và trí tuệ vô biên, Ngài đứng sau Đức Phật, được tôn là “biện tài đệ nhất”. Ngài ngồi trên con sư tử há miệng lớn, biểu trưng cho “sư tử hống”, tượng trưng cho thuyết pháp của Phật Đà.
Ngài là Bồ Tát biểu trưng cho trí tuệ, thấu hiểu chân lý, nhìn nhận rõ ràng mọi việc trên đời để chuyển hóa vô minh, dục vọng và những điều u tối của chúng sinh thành sáng suốt, thanh tịnh, giải thoát khỏi bể khổ, vượt lên trên những lề lối xấu xa thông thường.
Trải qua hằng hà sa kiếp, tu hành Bồ Tát, gieo trồng nhân lành, nuôi dưỡng thiện căn, tâm trí thanh tịnh và cảm hóa chúng sinh. Ngài giáo hóa mọi loài, dẹp bỏ những suy nghĩ xấu, tâm bệnh, chỉ ca ngợi những điều tốt đẹp. Văn Thù Sư Lợi được ví như một thầy thuốc tâm hồn, phương thuốc của Ngài chính là trí tuệ, chữa lành mọi loại bệnh phiền não trong cuộc đời.
Với trọng trách nặng nề như vậy, Bồ Tát này được tôn kính với vai trò khai thị và đánh thức chúng sinh. Ngài mang danh Đại Trí – trí tuệ lớn, thấu hiểu cõi đời, biện tài vô ngại, dùng trí tuệ của mình xua tan mọi chướng ngại, không bao giờ lùi bước trước khó khăn hay khổ đau, đứng ra lý giải những khía cạnh tinh yếu cốt lõi của triết lý đạo Phật.
Theo phong thủy và tâm linh, Bồ Tát Văn Thù là Phật bản mệnh của người tuổi Mão, với địa vị cao quý và uy danh lẫy lừng.
3. Hình ảnh Văn Thù Bồ Tát

Hình tượng của Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát thường được mô tả là Bồ Tát cầm kiếm sắc bén và kinh Bát Nhã, với năm xoáy trên đầu, cưỡi một con sư tử xanh. Ngoài ra, còn nhiều hình ảnh khác, nhưng đặc điểm nổi bật là vẻ đẹp thanh tao, trang nghiêm, với dáng vẻ trẻ trung, tràn đầy sức sống ngồi kiết già trên đài hoa sen.
Dù được thể hiện dưới hình thức nào, mọi chi tiết đều liên quan đến trí tuệ và làm sáng tỏ trí tuệ của Văn Thù Bồ Tát. Mũ Phật tượng trưng cho ngũ trí Phật, năm xoáy biểu thị cho nội chứng của ngũ trí: nhất thiết chủng trí, đại viên kính trí, bình đẳng tính trí, diệu quan sát trí, và thành sở tác trí.
Lưỡi kiếm là biểu tượng của trí huệ sắc bén, đặc trưng của Văn Thù Sư Lợi, mang ý nghĩa chặt đứt mọi vô minh, phiền não và khổ ải, kiên quyết từ bỏ những u ám xấu xa trói buộc chúng sinh, đẩy họ vào bất hạnh và luân hồi, đồng thời dẫn dắt con người đến thánh đường trí tuệ viên mãn.
Trên tay Ngài cầm kinh Bát Nhã, cành hoa sen và kết ấn chuyển pháp luân, tượng trưng cho sự thức tỉnh, giác ngộ cùng trí tuệ sâu sắc. Khi đến với Phật pháp, con người sẽ tiến tới cảnh giới của lòng từ bi, trí tuệ mở rộng, xa rời những tham sân si tầm thường trong cuộc sống.
Sư tử xanh – chúa tể của rừng xanh với sức mạnh và uy lực vượt trội, biểu tượng cho sức mạnh của trí tuệ. Trí tuệ không chỉ sáng suốt mà còn mạnh mẽ, không chỉ đức độ mà còn can đảm, với khả năng vô song, có thể đánh bại mọi khổ nạn, soi sáng mọi con đường, dẹp tan những ý niệm chấp ngã, đưa con người trở về với vô ngã và vô thường.
4. Ngày vía Văn Thù Bồ Tát
Ngày 4 tháng 4 âm lịch hàng năm là ngày vía của Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát. Vào ngày này, ngoài việc tổ chức lễ cúng để thể hiện sự kính trọng và trân quý Ngài, Phật tử và tất cả chúng sinh nên tích cực làm việc thiện, tích phúc tích đức. Cần nhắc lại những truyền thuyết, hạnh nguyện cùng với sự hiểu biết về đức độ của Ngài để học hỏi và noi theo, sống một cuộc đời đáng trân trọng.
5. Hạnh nguyện của Văn Thù Bồ Tát
Khi Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát thành Phật, Ngài đã phát tâm 23 lời nguyện, quyết tâm dùng cuộc đời mình để hoàn thành đại nguyện và dẫn dắt chúng sinh hướng tới những đại nguyện tương tự.
Thứ nhất, công đức cúng dường chư Phật và Tăng, hồi hướng bồ đề, nguyện trải qua hằng hà sa kiếp Bồ Tát để hóa độ chúng sinh, không vì lợi ích cá nhân mà cầu chứng quả.
Thứ hai, nguyện độ hóa tất cả chúng sinh muôn loài từ mười phương tám hướng, phát tâm cầu đạo vô thượng chánh đẳng giác, giữ gìn tâm bồ đề kiên cố và khuyến hóa thực hành lục độ.
Thứ ba, nguyện giáo hóa vô số chúng sinh tại các thế giới đều thành Phật thuyết pháp, trong khi giảng dạy làm sao để mọi người đều hiểu rõ.
Thứ tư, nguyện trong quá trình tu đạo Bồ Tát sẽ thực hiện vô lượng việc Phật và trong mọi kiếp sống đều quyết tâm theo đạo.
Thứ năm, nguyện tất cả chúng sinh mà mình dạy dỗ đều được thanh tịnh, đạt được thiền định ở cõi phạm thiên, tâm ý không còn điên đảo, chỉ có như vậy mới thật sự thành đạo.
Thứ sáu, nguyện mang mọi hạnh nguyện đến cõi Phật trang nghiêm và coi tất cả cõi Phật hợp lại thành một thế giới. Ở đó không có bụi bặm, chông gai hay dơ bẩn, cũng không có những cảm xúc thô lậu, ác độc và xấu xa. Tất cả chúng sinh đều được hóa sinh và tập hợp pháp thiền định, vui vẻ tự nhiên, không cần vật chất hay thực phẩm.
Thứ bảy, nguyện cho tất cả đều trở thành bậc Bồ Tát, có căn tính cao thượng, tâm trí sáng suốt, xa rời tham lam, hận thù, ngu si, và tu tập các môn phạm hạnh.
Thứ tám, chúng sinh trở về cõi Phật đều mang hình dáng Tỳ Khưu, cạo tóc và mặc y phục chỉnh tề.
Thứ chín, nguyện thực hiện việc bố thí, trước hết dâng cúng cho các Đức Phật, Bồ Tát, Thanh Văn và Duyên Giác, sau đó là những chúng sinh nghèo khổ và các loài ngạ quỷ đói khát, để tất cả đều được no đủ.
Thứ mười, có sức thần thông, tiêu dao tự tại, không gì cản trở, đi khắp thế giới để cúng dường Phật, bố thí và diễn thuyết các pháp cho chúng sinh nghe.

Thứ mười một, nguyện trong thế giới không có chướng ngại và khổ đau, không có ai phá hủy giới luật.
Thứ mười hai, nguyện trong thế giới ấy có hào quang rực rỡ của các vị Bồ Tát chiếu sáng khắp nơi, không có ngày đêm, khí hậu ôn hòa, không quá nóng cũng không quá lạnh.
Thứ mười ba, nếu có vị Bồ Tát nào được chỉ định làm Phật ở cõi khác, thì trước tiên hãy đến cõi của tôi rồi mới giáng sinh đến cõi ấy.
Thứ mười bốn, nguyện hóa độ chúng sinh để tất cả đều thành Phật, hiện thân trong hư không mà nhập diệt.
Thứ mười lăm, khi nhập diệt sẽ vang lên những âm thanh tự nhiên kỳ diệu, các vị Bồ Tát lắng nghe những điều huyền bí.
Thứ mười sáu, nguyện khi làm Bồ Tát dạo chơi trong cõi Phật, chứng kiến những điều trang nghiêm quý giá, hình thái, xứ sở và hạnh nguyện của chư Phật, đều cầu cho tất cả đạt được thành tựu.
Thứ mười bảy, nguyện cho các vị Bồ Tát trong cõi đến kỳ bổ xứ làm Phật, không sinh vào cõi nào khác, tùy theo ý nguyện mà đến cõi khác để hoá độ chúng sinh.
Thứ mười tám, khi tu đạo Bồ Tát, nguyện cho cõi Phật xinh đẹp nhiệm mầu, các vị Bồ Tát phát tâm bồ đề, thực hành hạnh Bồ Tát và được bổ xứ thành Phật đều sinh về cõi của mình.
Thứ mười chín, khi thành Phật, sẽ hóa thân thành nhiều Phật và Bồ Tát như cát sông Hằng để dạo khắp các thế giới, hoá độ chúng sinh, giảng dạy các phép nhiệm màu, khiến mọi người nghe pháp, phát tâm bồ đề và thành đạo mà không thay đổi tâm trí.
Thứ hai mươi, khi thành Phật, nếu chúng sinh trong cõi thấy được tướng tốt thì hãy ghi nhớ trong tâm, đến khi thành đạo cũng không quên.
Thứ hai mốt, nguyện chúng sinh trong cõi ai cũng toàn vẹn căn thân, các vị Bồ Tát muốn xem tướng đều thấy, sau khi thấy sẽ phát tâm bồ đề và hiểu rõ mọi hoài nghi về đạo pháp mà không cần thêm giảng giải.
Thứ hai hai, nguyện khi thành Phật, thọ mạng vô cùng tận, các vị Bồ Tát trong cõi cũng sống lâu như vậy.
Thứ hai ba, khi thành Phật, có vô số Bồ Tát mang hình dáng Tỳ Khưu, mỗi người đều mặc y phục chỉnh tề, cạo đầu cho đến khi nhập Niết Bàn, không để tóc dài và không bận y phục như người thế tục.
6. Cách thỉnh nguyện Văn Thù Bồ Tát
Văn Thù Bồ Tát là biểu tượng cho trí tuệ và ánh sáng, sử dụng trí huệ vĩ đại để xua tan mọi điều xấu xa, tối tăm và nghiệp ác trong cuộc sống. Ngài thấu hiểu sâu sắc Phật Pháp và chân lý giác ngộ, dùng trí tuệ của mình để dẫn dắt chúng sinh tới con đường sáng.
Văn Thù không phải là vị Bồ Tát cứu độ, mà là người khai mở, vì mỗi con người đã có sẵn trí tuệ và khả năng chứng ngộ, nhưng chưa phát huy hết. Bởi con người thường không tỉnh thức, không đón nhận và sử dụng kho tàng trí tuệ của chính mình, không nhận ra chân tâm của bản thân.

Vì vậy, khi gặp khó khăn hay lạc lối, hãy thành tâm cầu nguyện Văn Thù Bồ Tát để Ngài mở ra trí tuệ từ tâm, giúp nhận ra ánh sáng giác ngộ từ chính bản thân. Chỉ khi hiểu rõ mình, thấy được bản chất thanh khiết và thiện lương nhất của mình thì mới thực sự thỉnh được Bồ Tát Văn Thù.
Không chỉ kính ngưỡng và cầu nguyện, mỗi Phật tử và người hướng Phật nên noi theo gương Bồ Tát để dẫn dắt tình thương và mở rộng trí tuệ, không chỉ cho bản thân mà còn cho những người xung quanh. Chỉ có như vậy, chúng ta mới thoát khỏi u mê và xây dựng một cộng đồng thiện lương, sống cuộc đời an lạc và hạnh phúc.
Trí tuệ cần phải song hành với đức hạnh, trí thức phải gắn liền với lòng từ bi. Theo tinh thần của Văn Thù Bồ Tát, cần phát tâm rộng mở, tu dưỡng hạnh lành, gieo trồng thiện căn và khuyến khích mọi người cùng tu tập.
Có những người thường xuyên đến chùa, lễ lạt, cúng bái nhưng tâm không chân thành, thân không an ổn. Họ cúng dường mà không hiểu được đạo lý của Phật, quỳ dưới chân Bồ Tát Văn Thù mà không nắm bắt được trí tuệ và từ bi của Ngài. Nếu không học hỏi được ý nghĩa sâu sắc, thì hành động đó chỉ như cúng dường hương đèn mà không có ích lợi gì.
Tâm Lan