Vâng là một loại vải dệt, trước đây chỉ làm từ len, nhưng hiện tại còn sử dụng cả bông và sợi tổng hợp như polyester.
Vải dạ khi cầm rất mềm mại vì sau khi dệt được xử lý bằng cách chải sợi len để tạo ra một lớp bông mềm. Dạ chủ yếu được sử dụng để may áo sơ mi cotton và quần áo len cho các mùa lạnh hơn.
Xuất xứ
Vải dạ có nguồn gốc từ xứ Wales (tiếng Wales là gwlân), nơi nó được biết đến từ đầu thế kỷ 16. Người dân xứ Wales đã tạo ra vải dạ để thay thế cho những bộ quần áo len đơn giản của họ. Được làm từ sợi thô và chải một hoặc hai mặt, loại vải này rất hiệu quả trong việc chống lại cái lạnh mùa đông ẩm ướt và gió lạnh của xứ Wales.
Thuật ngữ Flanelle trong tiếng Pháp xuất hiện vào cuối thế kỷ 17, trong khi tiếng Anh sử dụng từ
Trong kho lưu trữ số của Bảo tàng Cuộc sống Nông thôn Anh, vải dạ xuất hiện trên nhiều món đồ như váy lót, chăn và áo khoác trẻ em. Dù những món đồ cổ nhất được làm từ len, vải dạ cũng có thể được làm từ bông hoặc thậm chí là gỗ thông. Sợi vải dạ được kéo sợi chặt chẽ và chống nước, thường chỉ chải một mặt, tạo ra loại vải bền và mềm theo thời gian.
Nhờ vào sự bền bỉ, khả năng chống thời tiết và ấm áp, vải dạ nhanh chóng trở nên phổ biến khắp châu Âu. Các xưởng sản xuất len mọc lên ở Anh và Pháp; vào thế kỷ 19, ngành sản xuất vải dạ phát triển nhờ vào quy trình 'chải thô' hiệu quả hơn, được các nhà máy trên toàn nước Anh áp dụng trong cuộc Cách mạng Công nghiệp.
Năm 1889, doanh nhân người Mỹ Hamilton Carhartt nhận thấy nhu cầu cải tiến đồng phục lao động ở Hoa Kỳ, nên đã mở nhà máy ở Detroit, Michigan và bắt đầu sản xuất quần áo từ vải dạ.
Vào cuối thế kỷ 19, nước Mỹ đang trong quá trình phát triển mạnh mẽ với các tuyến đường sắt hướng Tây và nhiều nhà máy lớn. Vải dạ, vốn được sử dụng trong cuộc Nội chiến như một chất liệu giá rẻ và bền cho áo lót và áo khoác đơn giản, đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho công nhân. Nó được sử dụng để may bộ đồ công nhân một mảnh và quần yếm làm việc cho những người làm đường sắt và xây dựng.
Đầu thế kỷ 20, vải dạ gắn liền với công việc xây dựng và binh lính biên phòng, và áo sơ mi bằng dạ trở thành biểu tượng của những người đàn ông vạm vỡ trên khắp nước Mỹ.
Trong Đại chiến thế giới lần thứ nhất, quân đội tiếp tục sử dụng vải dạ để làm áo lót, thắt lưng và các miếng vá. Khi binh lính Mỹ được điều động tới các chiến trường ở Thái Bình Dương và châu Âu vào năm 1942, họ vẫn mặc những chiếc áo dạ, bao gồm cả lớp lót ấm của áo khoác dã chiến Parsons M1941 nổi tiếng.
Ngày nay, vải dạ thường được liên tưởng với trang phục ngoài trời. Nó thường bị nhầm lẫn với vải kẻ sọc, vốn chỉ là một mẫu dệt thoi đơn giản.
Văn hóa đại chúng
Vải dạ, một mặt hàng chủ lực có sức sống lâu bền và luôn đổi mới theo chu kỳ thời trang, đã từ những ngày đầu khiêm tốn của người xứ Wales trở thành món đồ phổ biến của những người thợ xây dựng đường sắt. Nó không chỉ gợi nhớ đến sự sáng tạo trong văn hóa dân gian mà còn phản ánh sự nghiêm túc trong kinh doanh và sự phát triển của phong cách grunge. Năm 1955, cuốn tiểu thuyết The Man in the Grey Flannel Suit của Sloan Wilson kể về một người đàn ông đang tìm đường trong thế giới kinh doanh mới. Cuốn sách này được đánh giá cao và sau đó được chuyển thể thành phim với sự tham gia của Gregory Peck, một biểu tượng thời trang nổi bật thời đó.
Một ví dụ khác là bộ phim The Horse in the Grey Flannel Suit (1968), một phiên bản nhại lại hình ảnh của người kinh doanh hiện đại. Sean Connery, diễn viên nổi tiếng với vai James Bond trong phim Goldfinger năm 1964, đã gây ấn tượng với khán giả qua những bộ com lê vải dạ màu xám đầy phong cách.
Liên kết ngoài
Tài liệu liên quan đến Dạ (chất liệu) trên Wikimedia Commons