

Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Phát âm | /ˌveɪzoʊˈprɛsɪn/ |
Đồng nghĩa | Arginine Vasopressin; Argipressin |
Mã ATC |
|
Dữ liệu sinh lý học | |
Nguồn mô | Supraoptic nucleus; Paraventricular nucleus of hypothalamus |
Mô mục tiêu | System-wide |
Thụ thể | V1A, V1B, V2, OXTR |
Tác nhân kích hoạt | Felypressin, Desmopressin |
Tác nhân đối kháng | Diuretics |
Chuyển hóa | Predominantly in the gan và thậns |
Dữ liệu dược động học | |
Liên kết protein huyết tương | 1%
|
Chuyển hóa dược phẩm | Predominantly in the gan và thậns |
Chu kỳ bán rã sinh học | 10-20 minutes |
Bài tiết | Urine |
Các định danh | |
Tên IUPAC | |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID | |
IUPHAR/BPS |
|
DrugBank | |
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG |
|
ChEBI | |
ChEMBL | |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C46H65N15O12S2 |
Khối lượng phân tử | 1.084,24 g·mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
Tỉ trọng | 1.6±0.1 g/cm |
SMILES | |
Định danh hóa học quốc tế |
Vasopressin, còn được biết đến với tên gọi là hormone chống lợi tiểu (ADH), arginine vasopressin (AVP) hoặc argipressin, là một hormone được tổng hợp dưới dạng tiền hormone peptide trong tế bào thần kinh ở vùng dưới đồi, và sau đó được chuyển thành ADH. Nó được giải phóng từ các túi chứa vào hệ tuần hoàn để đáp ứng với hiện tượng ưu trương (áp suất thẩm thấu cao). ADH có hai chức năng chính. Đầu tiên, nó làm tăng lượng nước được tái hấp thu trở lại vào hệ tuần hoàn từ dịch lọc trong ống thận của nephron. Thứ hai, ADH có thể 'thắt' các các tiểu động mạch, làm tăng sức cản ngoại biên trong mạch và làm tăng huyết áp động mạch.
ADH cũng có thể có một chức năng thứ ba. Một số ADH có thể được giải phóng trực tiếp vào não từ vùng dưới đồi, và có thể đóng vai trò quan trọng trong hành vi xã hội, ham muốn tình dục và kết đôi, cũng như phản ứng của người mẹ đối với stress.
ADH có chu kỳ bán rã rất ngắn, chỉ từ 16-24 phút.
Vasopressin có thể được sử dụng như một bổ sung cho chế độ ăn uống, là một chất nghiên cứu hóa học, hoặc dưới dạng thuốc xịt mũi.
Chức năng
Vasopressin điều chỉnh sự ưu trương trong cơ thể. Chất này được giải phóng từ thùy sau tuyến yên để đáp ứng với áp suất thẩm thấu cao và làm cho thận tái hấp thụ lại nước, từ đó điều hòa lại lượng chất lỏng trong cơ thể về mức bình thường. Kết quả của việc tái hấp thu nước này là giảm lượng nước tiểu và làm cho nước tiểu đặc hơn. ADH khi được giải phóng ở nồng độ cao cũng có thể làm tăng huyết áp bằng cách co mạch vừa phải.
ADH cũng có thể có những hiệu ứng thần kinh phức tạp lên não. Nó có thể ảnh hưởng đến việc kết đôi ở chuột. Mật độ cao của thụ thể vasopressin AVPr1a ở vùng dưới não trước của chuột đã được chứng minh là có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các vòng phần thưởng trong quá trình hình thành sự ưa thích với bạn đời, đặc biệt quan trọng trong quá trình kết đôi.
Một chất rất giống với ADH, lysine vasopressin (LVP) hoặc lypressin, có tác dụng tương tự ở lợn và được sử dụng trong điều trị thiếu hụt ADH ở người.