Vật chất theo định nghĩa của Vladimir Ilyich Lenin là thực thể tồn tại độc lập với ý thức và làm ảnh hưởng đến ý thức; là yếu tố quyết định ý thức và có tác động lên vật chất; và tồn tại theo quan hệ biện chứng tương tác với nhau.
Các quan điểm về vật chất
Phạm trù vật chất đã xuất hiện từ khi triết học mới ra đời trong thời kỳ cổ đại, dưới thời đế chế nô lệ. Tuy nhiên nội dung của phạm trù này không phải là không thay đổi mà luôn luôn thay đổi và phát triển.
Các triết gia duy vật thời cổ đại chung quy đi tìm một thực thể nguyên thủy và xem nó là nguyên nhân của tất cả các sự vật, hiện tượng khác nhau của thế giới, tất cả đều bắt nguồn từ nó và rốt cuộc đều tan biến vào nó. Họ muốn tìm kiếm một thực thể chung, là cơ sở không thay đổi của tất cả sự tồn tại, là thứ được bảo tồn trong vật chất dù trạng thái và thuộc tính của vật chất có thay đổi và được gọi là vật chất (tiếng Latin là materia). Trong lịch sử triết học cổ đại, các triết gia duy vật có quan niệm về vật chất rất khác nhau. Thales (624-547 trước Công nguyên) xem vật chất là nước, Anaximenes (585-524 trước Công nguyên) xem vật chất là không khí, Heraclitus (540-480 trước Công nguyên) xem vật chất là lửa, Democritus (460-370 trước Công nguyên) xem vật chất là các nguyên tử... Tóm lại, các triết gia cổ đại nhìn nhận vật chất dưới dạng cảm tính và hiện vật chất thành một thực thể cụ thể, ổn định. Mặc dù có những hạn chế lịch sử, nhưng các quan điểm này vẫn có ý nghĩa tích cực trong việc đấu tranh chống lại triết lý duy tâm thời đó.
Vào thời đại gần đây, khoa học đã khám phá ra sự tồn tại của nguyên tử, từ đó củng cố thêm quan niệm của thuyết nguyên tử về cấu trúc của vật chất. Trên thế kỷ 17 và 18, mặc dù đã có sự tiến bộ, những tư tưởng biện chứng về vật chất đã xuất hiện, song quan điểm này ở các triết gia duy vật thời kỳ này vẫn mang tính cơ giới, với xu hướng nhất định đồng nhất vật chất với nguyên tử hoặc khối lượng. Quan điểm này chịu ảnh hưởng sâu sắc từ cơ học cổ điển của Newton, lĩnh vực vật lý được xem là phát triển hoàn chỉnh nhất vào thời điểm đó. Cơ học cổ điển coi khối lượng của vật thể là đặc trưng cơ bản và bất biến của vật chất; thế giới bao gồm những vật thể lớn nhỏ khác nhau, và vật nhỏ nhất không thể chia nhỏ hơn là các nguyên tử; đặc trưng cơ bản của mọi vật thể là khối lượng; tính chất bắt buộc khách quan trong hiện thực được thể hiện qua các định luật cơ học của Newton; vật chất, vận động, không gian và thời gian là những thực thể khác nhau cùng tồn tại chứ không có quan hệ ràng buộc bên trong với nhau. Quan điểm này đã tồn tại và được các triết gia duy vật cũng như các nhà khoa học tự nhiên nổi tiếng sử dụng cho đến cuối thế kỷ 19.
Karl Marx và Friedrich Engels nhấn mạnh sự đối lập giữa vật chất và ý thức, về tính thống nhất vật chất trong thế giới, về tính khái quát của phạm trù vật chất và sự tồn tại của vật chất dưới các dạng cụ thể. Theo Engels, cần phân biệt rõ ràng giữa các dạng tồn tại khách quan của vật chất và khái niệm về vật chất. Vật chất như một phạm trù triết học không tồn tại bằng cảm tính khác với các đối tượng vật chất cụ thể. Theo ông, 'Những thuật ngữ như vật chất và vận động chỉ là sự tóm tắt của chúng ta dựa trên những thuộc tính của chúng, có rất nhiều sự vật khác nhau có thể nhận thức được bằng giác quan'. Engels đặc biệt nhấn mạnh phản đối quan điểm coi vật chất là các nguyên tử, các hạt nhỏ hoàn toàn giống nhau về chất, chỉ khác nhau về lượng, ông xem đó là một siêu hình, mang tính cơ giới, qua đó ông đề cập đến tính vô hạn và vô tận, tính không thể sáng tạo và không thể phá hủy được của vật chất và các hình thức tồn tại của nó như không gian và thời gian. Ở đây cần phân biệt quan niệm về vật chất như một phạm trù triết học với quan niệm của vật lý học và các khoa học khác về vật chất. Lenin định nghĩa vật chất:
“ | "...vật chất là phạm trù triết học dùng để chỉ thực tại khách quan được đem lại cho con người trong cảm giác, được cảm giác của chúng ta chép lại, chụp lại, phản ánh và tồn tại không lệ thuộc vào cảm giác". | ” |
— Lenin |
Ý nghĩa
Khái niệm về vật chất đã đặt nền tảng cho nhận thức và phương pháp khoa học hiện đại; giúp lý giải mọi sự vận động và biến đổi của các dạng vật chất trong xã hội và các hoạt động thực tế của con người.
Phương thức tồn tại của vật chất
Phương thức tồn tại của vật chất là vận động. Vận động là mọi sự biến đổi nói chung, là thuộc tính vốn có của vật chất, là cách vật chất tồn tại, là sự tự vận động của vật chất.
Có năm hình thức cơ bản của vận động: vận động cơ học, vận động vật lý, vận động hoá học, vận động sinh học và vận động xã hội. Mối quan hệ giữa các hình thức vận động: khác nhau về mức độ, vận động cao hơn dựa trên vận động thấp hơn, mỗi sự vật có nhiều hình thức vận động. Vận động là tuyệt đối, không vận động là tương đối.
Hình thức tồn tại của vật chất
Hình thức tồn tại của vật chất bao gồm không gian, thời gian và vận động.
Mối quan hệ giữa vật chất và ý thức
Mối quan hệ giữa vật chất và ý thức là vấn đề cốt lõi của triết học. Phạm trù vật chất và mối liên hệ giữa chúng đã được các triết gia trước Marx quan tâm với nhiều quan điểm khác nhau và luôn diễn ra cuộc đấu tranh giữa chủ nghĩa duy tâm và chủ nghĩa duy vật trong lịch sử của triết học.
Quan điểm Marx cho rằng chỉ có một thế giới duy nhất và thống nhất là thế giới vật chất. Thế giới vật chất tồn tại khách quan, có sẵn trước và độc lập với ý thức của con người.