1. Được hiểu như thế nào?
Have mang nghĩa là có.
In English, have is used with various meanings and different structures:
Have is used to indicate possession.
For example:
- She has a beautiful house in the countryside. (Cô ấy có một căn nhà đẹp ở nông thôn.)
- I have a pet dog named Max. (Tôi có một con chó cưng tên là Max.)
- They have a large collection of vintage cars. (Họ có một bộ sưu tập lớn các xe cổ điển.)
Have is used to express receiving or knowing.
For example:
- I have received your email and will reply shortly. (Tôi đã nhận được email của bạn và sẽ trả lời trong ít phút.)
- Have you heard the news about the upcoming concert? (Bạn đã nghe tin tức về buổi hòa nhạc sắp tới chưa?)
- She has learned about the changes in the company’s policy. (Cô ấy đã biết về sự thay đổi trong chính sách của công ty.)
Have used with the meaning of being (contracting a disease).
For example:
- He has a cold and needs to rest. (Anh ấy bị cảm lạnh và cần nghỉ ngơi.)
- She had a fever last night. (Cô ấy bị sốt vào đêm qua.)
- They have been diagnosed with a rare medical condition. (Họ đã được chẩn đoán mắc một tình trạng y tế hiếm gặp.)
Have used with the meaning of consuming / drinking / smoking
For example:
- I always have coffee in the morning. (Tôi luôn uống cà phê vào buổi sáng.)
- They had a delicious meal at the restaurant last night. (Họ đã ăn một bữa tối ngon tại nhà hàng vào đêm qua.)
- He has never smoked a cigarette in his life. (Anh ấy chưa bao giờ hút thuốc lá trong đời.)
Have được sử dụng với ý nghĩa cho phép, mong muốn ai làm gì.
Eg:
- She had her son stay at a friend’s house for the night. (Cô ấy đã cho con trai ở nhà bạn qua đêm.)
- They had their car repaired at the local mechanic’s shop. (Họ đã sửa xe tại cửa hàng thợ cơ khí địa phương.)
- He had his employees work late to finish the project on time. (Anh ấy đã cho nhân viên làm thêm giờ để hoàn thành dự án đúng hạn.)
Have được sử dụng với ý nghĩa hiểu biết.
Eg:
- I have a good understanding of the subject. (Tôi hiểu rõ về chủ đề này.)
- She has a lot of knowledge about art history. (Cô ấy có nhiều kiến thức về lịch sử nghệ thuật.)
- He has a keen sense of direction and never gets lost. (Anh ấy có sự nhạy bén trong việc xác định hướng và không bao giờ bị lạc đường.)
Have được sử dụng với ý nghĩa bắt buộc phải thực hiện điều gì.
Eg:
- Students have to complete the assignment by the end of the week. (Học sinh phải hoàn thành bài tập vào cuối tuần.)
- Employees have to attend the mandatory training session. (Nhân viên phải tham dự buổi đào tạo bắt buộc.)
- He had to apologize for his behavior at the meeting. (Anh ấy phải xin lỗi về cách ứng xử của mình trong cuộc họp.)
Have được dùng để biểu thị chiến thắng, sự vượt trội.
Eg:
- Our team had a great game and won the championship. (Đội của chúng tôi đã có một trận đấu xuất sắc và giành chức vô địch.)
- She had a winning streak in the tennis tournament. (Cô ấy đã có chuỗi chiến thắng trong giải tennis.)
- They had a winning strategy that helped them succeed. (Họ có một chiến lược thắng lợi giúp họ thành công.)
Have được sử dụng để chỉ hành vi lừa đảo.
Eg:
- He had me believe that the product was genuine, but it turned out to be a counterfeit. (Anh ấy đã khiến tôi tin rằng sản phẩm là hàng thật, nhưng nó thật ra là hàng giả mạo.)
- They had the customers think they were getting a special discount, but it was a scam. (Họ đã khiến khách hàng nghĩ rằng họ đang nhận được giảm giá đặc biệt, nhưng đó là một vụ lừa đảo.)
2. What is 'Can’t have v3'?
The structure 'can’t have v3' is used to talk about the impossibility of something happening in the past.
Eg:
- He can’t have passed the exam. (Ông ấy không thể đã qua kỳ thi.)
- She can’t have stolen the money. (Cô ấy không thể đã đánh cắp tiền.)
3. What does 'Might have v3' mean?
The structure 'Might have v3' is used to describe something that could have happened but actually did not.
Ví dụ về
- She might have missed the bus. (Cô ấy có thể đã bỏ lỡ chuyến xe buýt.)
- They might have forgotten about the meeting. (Họ có thể đã quên cuộc họp.)
4. V3 của have là gì? Quá khứ của have trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, had là hình thức quá khứ của have được sử dụng trong các thì phân từ.
V1 của Have | V2 của Have | V3 của Have |
To have | Had | Had |
Ví dụ:
- I had a great time at the party last night. (Tôi đã có một thời gian tuyệt vời tại buổi tiệc tối qua.)
- She had already finished her homework before I arrived. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước khi tôi đến.)
- He had never seen such a beautiful sunset before. (Anh ấy chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp như vậy trước đây.)
5. Have + v3 có ý nghĩa gì trong tiếng Anh?
Cấu trúc Have + v3 được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành để nói về những hành động đã xảy ra ở quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
Ví dụ:
- I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
- She has visited Paris three times. (Cô ấy đã ghé thăm Paris ba lần.)
6. Cấu trúc have been là gì?
Cấu trúc have been được sử dụng để diễn tả những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ mà không rõ thời điểm cụ thể.
6.1. Cấu trúc Have been thường xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Công thức: S + have + been + Ving…
Cách sử dụng: Mô tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra từ quá khứ và tiếp tục kéo dài đến hiện tại, có thể tiếp tục diễn ra trong tương lai, nhấn mạnh tính liên tục của hành động hay sự việc đó.
Ví dụ:
- She has been studying for two hours. (Cô ấy đã đang học trong hai giờ.)
- I haven’t been watching television all day. (Tôi không xem ti vi cả ngày nay.)
- They haven’t been traveling lately. (Họ không đi du lịch gần đây.)
6.2. Cấu trúc Have been kết hợp với động từ to
Cấu trúc: S + have been + to + địa điểm…
Cách sử dụng: Miêu tả việc một người đã đến hoặc đã thăm một địa điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ:
- I have been to Paris. (Tôi đã đến Paris.)
- She hasn’t been to Asia yet. (Cô ấy chưa đến châu Á.)
- They have never been to the Grand Canyon. (Họ chưa bao giờ đến Grand Canyon.)
6.3. Cấu trúc Have been trong câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành
- Câu chủ động: S + have + Ved/PII + O…
- Câu bị động: S(o) + have/has been + Ved/PII + … + by O(s).
Eg:
- They have repaired the car. (Họ đã sửa chữa chiếc xe hơi.)
- The car has been repaired by them. (Chiếc xe hơi đã được họ sửa chữa.)
7. Phương pháp chia động từ have theo các hình thức khác nhau
Các dạng thức | Cách chia | Ví dụ |
To_V Nguyên thể có to | To have | I want to have a cup of coffee. (Tôi muốn uống một ly cà phê.) |
Bare_V Nguyên thể | Have | They have a dog. (Họ có một con chó.) |
Gerund Danh động từ | Having | Having dinner with friends is always enjoyable. (Ăn tối cùng bạn bè luôn thú vị.) |
Past Participle Phân từ II | Had | She had already finished her work. (Cô ấy đã hoàn thành công việc của mình rồi.) |
8. Cách phân loại động từ Have theo 13 thì trong tiếng Anh
Thì | I | You | He/ she/ it | We | You | They |
Hiện tại đơn | have | have | have | have | have | have |
Hiện tại tiếp diễn | am having | are having | is having | are having | are having | are having |
HT hoàn thành | have had | have had | has had | have had | have had | have had |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been having | have been having | has been having | have been having | have been having | have been having |
Quá khứ đơn | had | had | had | had | had | had |
Quá khứ tiếp diễn | was having | were having | was having | were having | were having | were having |
Quá khứ hoàn thành | had had | had had | had had | had had | had had | had had |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been having | had been having | had been having | had been having | had been having | had been having |
Tương lai đơn | will have | will have | will have | will have | will have | will have |
Tương lai gần | am going to have | are going to have | is going to have | are going to have | are going to have | are going to have |
Tương lai tiếp diễn | will be having | will be having | will be having | will be having | will be having | will be having |
Tương lai hoàn thành | will have had | will have had | will have had | will have had | will have had | will have had |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been having | will have been having | will have been having | will have been having | will have been having | will have been having |
9. Cách sử dụng động từ Have trong một số cấu trúc câu đặc biệt
I | You | He/ she/ it | We | You | They | |
Câu điều kiện loại 2 – MĐ chính | would have | would have | would have | would have | would have | would have |
Câu ĐK loại 2 Biến thế của MĐ chính | would be having | would be having | would be having | would be having | would be having | would be having |
Câu điều kiện loại 3 – MĐ chính | would have had | would have had | would have had | would have had | would have had | would have had |
Câu ĐK loại 3 Biến thế của MĐ chính | would have been having | would have been having | would have been having | would have been having | would have been having | would have been having |
Câu giả định – HT | have | have | have | have | have | have |
Câu giả định – QK | had | had | had | had | had | had |
Câu giả định – QKHT | had had | had had | had had | had had | had had | had had |
Câu mệnh lệnh | have | let’s have | have |
10. Điểm khác biệt giữa hadn’t và didn’t have
Hadn’t:
- Là trợ động từ trong các thì hoàn thành.
- Thường đi với một động từ chính ở dạng quá khứ phân từ
- Eg: I hadn’t seen that movie before last night. (Tôi chưa xem bộ phim đó trước đêm qua.)
Didn’t have:
- Là động từ chính, được sử dụng trong câu phủ định thì quá khứ đơn.
- Thường đi với túc từ ở sau.
- Eg: They didn’t have any money to buy lunch. (Họ không có tiền để mua bữa trưa.)
11. Bài tập về quá khứ của have
Bài tập 1: Điền dạng chính xác của động từ have vào chỗ trống
- She _____ a cat as a pet.
- We _____ a great time at the beach last weekend.
- They _____ dinner at the new restaurant downtown.
- I always _____ coffee in the morning.
- He _____ a lot of experience in his field of work.
Bài tập 2: Sử dụng have để hoàn thành đoạn đối thoại sau đây
- A: _____ you ever been to Japan?
- B: Yes, I have.
- A: _____ your parents arrived yet?
- B: No, they haven’t.
- A: _____ they finished the report?
- B: Yes, they have.
- A: _____ she visited the museum before?
- B: No, she hasn’t.
- A: _____ you seen the latest movie?
- B: No, I haven’t.
Bài tập 3: Biến câu sau thành dạng phủ định
- He has a car.
- We have finished the project.
- They have visited Paris.
- She has bought a new dress.
- I have been learning English for five years.
Đáp án của các bài tập
Bài tập số 1
- Has
- Had
- Had
- Have
- Has
Bài tập thứ hai
- Have
- Have
- Have
- Has
- Have
Bài tập số ba
- He doesn’t have a car.
- We haven’t finished the project.
- They haven’t visited Paris.
- She hasn’t bought a new dress.
- I haven’t learned English for five years.