Phân tích vẻ đẹp con người và thời đại nhà Trần, nhân vật thời nhà Trần không chỉ đẹp về vẻ bề ngoài mà còn đẹp về tư duy, đạo đức. Sự ngưỡng mộ và khát vọng cống hiến cho đất nước đã tạo nên sức mạnh lớn lao. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các bài văn mẫu khác như phân tích bài thơ Tỏ lòng, phân tích 2 câu đầu và nhiều bài văn hay khác trong chuyên đề Văn 10.
Bố cục về vẻ đẹp con người và quân đội nhà Trần
I. Mở bài
- Giới thiệu về tác giả Phạm Ngũ Lão và bài thơ Tỏ lòng
- Đưa vào nội dung cần phân tích: vẻ đẹp của con người và quân đội nhà Trần
II. Phần chính
1. Vẻ đẹp của con người
- Tư thế “hoành sóc”: nắm chặt ngọn giáo
- Ngọn giáo: Vũ khí quen thuộc của quân đội thời xưa
- Tay nắm chặt ngọn giáo ngang: thể hiện sự quyết đoán, tự tin
- So sánh mở rộng với bản dịch thơ của Trần Trọng Kim: gọi là “múa giáo”: tạo hình ảnh mỹ mãn, phù hợp với lối viết nhịp nhàng nhưng chỉ thể hiện bề ngoài, không nói lên được sức mạnh bên trong.
=> Tư thế quyết đoán, tự tin cũng như đầy nghị lực, kiêu hãnh, sẵn sàng đấu tranh và chiến thắng.
- Tầm vóc của anh hùng phản ánh qua không gian, thời gian:
- Không gian: “Giang sơn” - đất nước rộng lớn. Những người hùng thuở xưa thường miêu tả lòng quyết tâm qua không gian vũ trụ rộng lớn.
- Thời gian: “kháp kỉ thu”: Con số lớn ước lượng thời gian dài, vô tận.
=> Khẳng định tầm vóc to lớn, oai vệ, ngang tầm vũ trụ và vượt ra ngoài cả không gian và thời gian của anh hùng nhà Trần. Họ như những vị anh hùng oai hùng, mạnh mẽ.
2. Vẻ đẹp của quân đội nhà Trần
- Sức mạnh quân đội: “Tam quân” - ba đội quân tiền, trung, hậu: Tượng trưng cho quân đội nhà Trần, sức mạnh quân sự của cả dân tộc.
=> Đặ emphasish sức mạnh, sự vững chắc của quân đội nhà Trần.
- Tinh thần của quân đội:
- “Tam quân” so sánh với “tì hổ”: Hổ là vị vua của rừng xanh, so sánh để nổi bật sức mạnh dũng mãnh của quân đội nhà Trần khiến kẻ thù khiếp sợ.
- Tác giả mô tả sức mạnh này bằng hình ảnh “khí thôn ngưu” có thể hiểu theo hai cách: sức mạnh ba đội quân mạnh mẽ hơn cả trâu hoặc tinh thần hào hùng của quân đội lấn át hành động của trâu Ngưu.
=> Biểu hiện sự mạnh mẽ, uy nghiêm, tinh thần quyết đoán của quân đội nhà Trần được miêu tả rõ qua những hình ảnh tươi đẹp.
III. Phần Kết bài
- Tổng kết lại về vẻ đẹp của con người và quân đội thời Trần trong bài thơ Tỏ lòng.
- Nhận định tổng quan về bài thơ Tỏ lòng.
Vẻ đẹp của con người và thời đại nhà Trần qua bài thơ Tỏ lòng
Mỗi tác phẩm văn học đều mang dấu ấn sáng tạo riêng của tác giả. Tuy nhiên, việc này không có nghĩa là nó không phản ánh được bối cảnh và con người của thời đại. Phân tích về bài thơ 'Thuật hoài' của Phạm Ngũ Lão, nhà nghiên cứu Lã Nhâm Thìn cho biết: Tóm lại, bài thơ 'Thuật hoài' tổng hợp vẻ đẹp của con người và thời đại một cách ngắn gọn, súc tích.
Có thể nói, trong lịch sử phong kiến Việt Nam, triều đại nhà Trần để lại nhiều dấu ấn quan trọng nhất. Ba lần quân Nguyên Mông, đế quốc lớn nhất thời đó, xâm lược nước ta đều thất bại trước sức mạnh của quân đội nhà Trần. Thời kỳ đó là thời kỳ hình thành những con người vĩ đại, làm nên sự vinh quang của thời đại. Trong văn chương Việt Nam trước đó, chưa có hình ảnh con người ấn tượng như vậy:
Cầm giáo qua non sông mấy mùa thu,
Ba quân như hổ báo, khí thế oai hùng nuốt trôi trâu.
(Cầm giáo bảo vệ đất nước qua nhiều mùa thu,
Ba quân như hổ báo, sức mạnh hùng mạnh nuốt trôi trâu.)
Ngay từ đầu bài thơ, Phạm Ngũ Lão đã vẽ lên hình ảnh ấn tượng về con người phi thường, kỳ vĩ. Sự phi thường ấy thể hiện qua hành động cầm giáo. Con người thời đại nhà Trần không chấp nhận hành động bình thường (múa giáo) mà phải là cầm giáo. Phải cầm giáo thì mới truyền đạt được oai phong, lẫm liệt, dũng mãnh, hiên ngang. Phải cầm giáo thì mới đầy thách thức, ngạo nghễ. Phải cầm giáo thì mới thể hiện được tinh thần chủ động. Và có lẽ chiến trường, trận địa không đủ rộng lớn để thể hiện hết tầm vóc của con người thời đại này nên Phạm Ngũ Lão chọn cả giang sơn rộng lớn. Phù hợp với không gian bao la đó là thời gian cực kỳ dài. Chiếc giáo của con người thời đại như đo được cả bề rộng, chiều dài của vũ trụ. Vì vậy, chủ nhân của hành động, của cây giáo cũng trở nên kì vĩ, trí tuệ. Trong câu thơ đầu tiên này, hình ảnh con người được mô tả qua khí phách hiên ngang. Khí phách ấy còn được nâng cao khi Phạm Ngũ Lão nói về quân đội mạnh mẽ không ai sánh kịp của mình ở câu thơ thứ hai. Dù có phần phóng đại khi đem sức mạnh của các loài mãnh thú để mô tả sức mạnh con người thời đại mình, nhưng tất cả đều có thể hiểu được từ lòng tự hào, niềm tin vào đội quân của ông.
Con người thời kỳ Đông Á không chỉ có vẻ đẹp ngoại hình và sức mạnh bên ngoài, mà còn được đánh giá qua tư tưởng và phẩm chất nhân cách.
Nam nhân chưa giải nghĩa vinh quang công danh,
Thì nghe thấy kể về Vũ hầu cũng cảm thấy xấu hổ.
(Người nam nhân chưa trải nghiệm hết danh vọng và vinh quang,
Khi nghe người kể chuyện Vũ hầu cũng cảm thấy ngượng shame.)
Hai dòng thơ này có thể xem là lời thú nhận của nhà thơ. Khi viết những dòng này, Phạm Ngũ Lão, một lãnh đạo quân sự có vị trí cao, dường như không cảm thấy cần phải khiêm tốn trước đời. Tuy nhiên, ông tự nhận mình vẫn chưa đạt được mọi danh vọng. Trong tâm hồn của ông, có vẻ như việc không thỏa mãn với những thành tựu đã đạt được là lý do khiến ông cảm thấy ngượng shame với Gia Cát Khổng Minh. Sự so sánh bản thân với những người xuất sắc trong lịch sử Trung Quốc để nhận ra những điều chưa thực hiện được - điều này thể hiện sự dũng cảm, cao quý của con người. Sự ngượng shame của Phạm Ngũ Lão là nguồn gốc của nhân cách. Việc ông cúi đầu trước tài năng lớn cũng như hành động của Cao Bá Quát sau này chỉ là biểu hiện của sự tôn trọng, không làm giảm giá trị nhân cách của họ, mà càng tôn lên nhân cách, vẻ đẹp tinh thần của họ.
Mỗi người, theo đúng nghĩa của từ, sinh ra và lớn lên trong thời đại của họ, mong muốn góp phần làm cho thời đại đó trở nên tươi đẹp hơn. Chính vì vậy, bức tranh về một thời đại thường được thể hiện qua hình ảnh của con người trung tâm. Đọc bài thơ 'Thuật hoài', chúng ta có thể tưởng tượng thời đại nhà Trần là thời kỳ lớn lao, hùng vĩ, và là giai đoạn của sự hào hiệp và khí thế dân tộc. Khí thế ấy không chỉ phản ánh qua những lời kêu gọi 'Đánh! Đánh!' trong hội nghị Diên Hồng, không chỉ thể hiện qua lá cờ thêu sáu chữ vàng 'Phá cường địch báo hoàng ân' của anh hùng trẻ tuổi Trần Quốc Toản, không chỉ được biểu hiện qua hai chữ trên cánh tay mỗi tráng sĩ... mà còn được thể hiện sâu sắc trong bài thơ của Phạm Ngũ Lão. Hình ảnh của con người sâu sắc suy tư về ý chí, lý tưởng, và hoài bão của mình là một biểu hiện tuyệt vời của bức tranh về thời đại.
Thuật hoài đã tồn tại hàng ngàn năm, nhưng vẫn lưu lại dấu ấn về con người và thời đại Đông Á trong lòng mỗi chúng ta. Dù cuộc sống ngày càng bận rộn, nhưng chỉ cần đọc bài thơ hai mươi tám chữ của Phạm Ngũ Lão, chúng ta sẽ hiểu được quá khứ hào hùng của tổ tiên.
Vẻ đẹp con người và thời đại nhà Trần - Mẫu 2
Phạm Ngũ Lão nổi tiếng là một nhà văn võ toàn tài. Bài thơ 'Tỏ lòng' của ông đã thành công trong việc miêu tả vẻ đẹp của con người và quân đội nhà Trần.
“Hoành sóc giang sơn cáp kỷ thu,
Tam quân tì hổ khí thôn Ngưu”
Hình ảnh người anh hùng trong cuộc kháng chiến chống lại quân Nguyên - Mông được mô tả vô cùng đẹp đẽ. Tư thế hoành sóc, tự tin của họ biểu hiện sự chủ động và mạnh mẽ. Đồng thời, không gian rộng lớn và thời gian kéo dài vô tận cũng làm nổi bật tầm vóc kì vĩ của họ.
Ngoài ra, Phạm Ngũ Lão cũng đề cập đến sức mạnh mạnh mẽ của quân đội nhà Trần. 'Tam quân' đại diện cho ba quân (bao gồm tiền quân, trung quân, hậu quân). Một quân đội tinh nhuệ và mạnh mẽ. Hình ảnh so sánh 'tam quân' với 'tỳ hổ' nhấn mạnh sự dũng mãnh của quân đội nhà Trần, đã trở thành nỗi khiếp đảm của quân thù. Cũng, Phạm Ngũ Lão mô tả sức mạnh bằng hình ảnh 'khí thôn ngưu', gợi lên khí thế hùng mạnh của quân đội nhà Trần trước kẻ thù xâm lược.
Phân tích bài thơ Tỏ lòng, Phạm Ngũ Lão giúp người đọc hiểu sâu hơn về vẻ đẹp của con người và quân đội nhà Trần, cũng như về 'hào khí Đông A' một thời.
Vẻ đẹp con người và thời đại nhà Trần - Mẫu 3
“Thơ như đôi cánh nâng tôi bay
Thơ là vũ khí trong trận đánh”
(Raxun- Gamzatốp)
Thực sự như vậy, trong quá trình xây dựng và bảo vệ đất nước, văn học đã đóng góp không ít tác phẩm mang lại sức mạnh và niềm tin cho nhiều thế hệ người Việt. Một trong những tác phẩm đó là bài thơ “Tỏ lòng” của Phạm Ngũ Lão. Bài thơ này luôn thúc đẩy niềm tin và tinh thần chiến thắng trong tâm hồn của người Việt, từ vẻ đẹp của anh hùng thời Trần - biểu tượng lòng dũng cảm của dân tộc.
Tác giả của “Tỏ lòng” - Phạm Ngũ Lão là người làng Phù Ủng, huyện Đường Hào, tỉnh Hưng Yên. Ông góp phần quan trọng trong cuộc chiến chống lại đế quốc Mông Nguyên và được ca ngợi là văn võ toàn tài. Mặc dù chỉ để lại hai bài thơ, nhưng tên tuổi của ông vẫn được ghi nhận như một trong những tác giả hàng đầu của văn học đời Trần. Bài thơ “Thuật hoài” vừa thể hiện vẻ đẹp của con người và quân đội nhà Trần, vừa tôn vinh 'hào khí Đông A'.
Bài thơ “Thuật hoài” đã mô tả hình ảnh anh hùng thời Trần với vẻ đẹp hùng tráng, dũng mãnh. Tác giả đã vẽ nên hình ảnh kiêu hãnh của những người anh hùng giữ vững đất nước:
“Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu
(Múa giáo non sông trải mấy thu)”
Con người hiện ra qua hình ảnh đầy mạnh mẽ, kiêu hãnh. Câu thơ này tạo nên bức tranh của người dũng cảm giữ vững quê hương. Tuy nhiên, dịch thơ chưa thể hiện được toàn bộ sức mạnh và vẻ đẹp của anh hùng. Đồng thời, việc đo lường không gian và thời gian cũng làm nổi bật tầm vóc vĩ đại của họ.
Thêm vào đó, vẻ hùng vĩ, hào hùng của hình tượng anh hùng được tôn lên bởi tinh thần mạnh mẽ của thời đại:
“Tam quân tì hổ khí thôn ngưu
(Ba quân mạnh mẽ nuốt chửng trâu)”
Hình ảnh “ba quân” chỉ không chỉ là quân đội nhà Trần mà còn là biểu tượng của sức mạnh của dân tộc. Ở đây, so sánh được dùng để thể hiện sức mạnh vật chất của ba quân (mạnh như hổ báo) và tinh thần hùng tráng của quân đội mang bản sắc Đông Á (khí thế vươn cao như sao trên bầu trời). Trong câu thơ này, dịch sang “nuốt chửng trâu” vẫn chưa thể hiện hết sức mạnh của quân đội như “khí thôn ngưu” trong bản gốc.
Hình ảnh ba quân với tinh thần mạnh mẽ này làm tôn lên phẩm chất hùng vĩ của người anh hùng “hoành sóc”. Câu “Ba quân mạnh mẽ nuốt chửng trâu” khẳng định sự thắng lợi tuyệt đối của dân tộc trước kẻ thù.
Do đó, hai câu thơ đầu đã phản ánh sự gắn kết chặt chẽ, mối quan hệ sâu sắc giữa anh hùng và thời đại, giữa một công dân anh hùng và một dân tộc anh hùng.
Không chỉ ở sự hùng vĩ, kiêu hãnh, hào hùng, hình ảnh anh hùng còn được làm đẹp bởi tinh thần cao quý, lòng nhân ái. Đó là con người mang trong mình ước mơ, lý tưởng vĩ đại. Với Phạm Ngũ Lão, mục tiêu sống mà ông theo đuổi là góp phần vào công cuộc đánh bại kẻ thù để đền đáp lòng trung thành với vương quốc, trả nợ đất nước. Tâm hồn cao quý ấy được thể hiện qua trách nhiệm công danh và lòng khiêm nhường trước những người tài năng:
“Công danh nam tử còn vướng nợ
Thẹn lòng khi nghe người tài Vũ Hầu”
Hai câu thơ đã phản ánh lòng dũng cảm, ý chí kiên định của anh hùng thời Trần. Đó chính là tinh thần sống của biết bao nam nhi trong thời kỳ lịch sử.
“Danh tiếng vang xa nơi thiên hạ
Chẳng là gì so với núi sông”
(Nguyễn Công Trứ)
Tinh thần mạnh mẽ của các bậc lão anh hùng trong bài thơ “Cảm hoài”:
“Kẻ thù quốc gia chưa được trừng phạt đã vội gì
Dưới ánh trăng, gươm đã sẵn sàng”
(Đặng Dung)
Những dòng thơ của Phạm Ngũ Lão đã biểu hiện lòng khát khao thành tựu vĩ đại, sánh ngang với các bậc tiền bối vĩ đại. Và thông điệp thơ cũng ẩn chứa một sự cam kết cống hiến trọn đời, hy sinh cho triều vương nhà Trần, cho tổ quốc Việt Nam. Tinh thần dũng cảm và quyết tâm cao cả của những anh hùng được thể hiện qua sự “thẹn trước” - thẹn vì chưa thể thực hiện những chiến lược lớn lao như Vũ Hầu thời nhà Hán để đẩy lùi kẻ thù cứu nước. Đây là biểu hiện của hoài bão, khát vọng sẵn sàng đóng góp tất cả cho đất nước. Trong văn chương sau này, chúng ta cũng thường thấy những tâm trạng “thẹn” cao đẹp như trong thơ của Nguyễn Khuyến:
“Người ta tự tin mở bút viết
Nhưng lại cảm thấy thẹn với ông Đào”
(Thu vịnh)
Với Nguyễn Khuyến, đó là cái “đáng trách” của một nhà nho – nghệ sĩ. Trong khi đó, trong tác phẩm “Thuật hoài,” nỗi “đáng trách” là của bậc anh hùng – nghệ sĩ.
Vẻ đẹp của nhân vật anh hùng “Sát Thát” được Phạm Ngũ Lão mô tả bằng cách rất độc đáo: ngôn từ tráng lệ, tinh tế, vẽ nên hình ảnh của các anh hùng thần thoại, những dũng sĩ trong truyền thuyết.... Đặc biệt, bài thơ thể hiện lòng chí, lòng trung nhưng không bị khô khan nhờ vào nghệ thuật tạo hình biểu tượng, sâu sắc, giàu ý nghĩa.
Chính bởi phong cách nghệ thuật độc đáo như vậy, tác giả đã tạo ra hình ảnh của một anh hùng mang nhiều ý nghĩa. Bài thơ là một bức tranh chân dung tự họa của một người dũng cảm trong thời Trần, đầy truyền thống, trên một đất nước đang nổi lên mạnh mẽ. Hơn nữa, hình ảnh thơ là biểu tượng của tinh thần yêu nước và phẩm chất anh hùng của người Việt Nam. Do đó, cùng với “Hịch tướng sĩ” (Trần Quốc Tuấn), “Tụng giá hoàn kinh sư” (Trần Quang Khải), bài thơ “Tỏ lòng” của Phạm Ngũ Lão tỏa sáng vẻ vang của Đông Á.
Với vẻ đẹp rực rỡ đó, hình ảnh anh hùng thời Trần chính là ngọn đèn soi sáng cho chúng ta trong cuộc sống hiện nay. Trước hết, vẻ đẹp kỳ diệu, uy nghi của anh hùng luôn thúc đẩy ý thức rèn luyện, tu dưỡng của mỗi người về mặt thể chất. Hơn nữa, ý chí được thể hiện qua nỗi “đáng trách” của anh hùng là điểm chỉ dẫn lí tưởng sống cho mỗi người. Vậy nỗi 'đáng trách' của Phạm Ngũ Lão có ý nghĩa như thế nào? Đó có thể là do lòng yêu nước sâu sắc, ý thức trách nhiệm với quê hương quá lớn khiến cho tác giả không hài lòng với thành tựu của mình. Hoặc có thể là do lòng khiêm tốn chân thành khi thấy thành tựu của mình không đáng kể. Hoặc là do lý tưởng sống của chàng trai yêu nước này quá lớn lao với khao khát đạt được những thành công vĩ đại khiến ông không hài lòng với thành tích của mình.
Tuy nhiên, dù vì bất kỳ lý do gì, sự ngại ngùng của Phạm Ngũ Lão vẫn mang giá trị cao quý và ý nghĩa. Đó là động lực để con người không ngừng phấn đấu vươn lên, không ngừng chiến đấu để đạt được thành công mà không bao giờ chìm ngập trong sự hài lòng với hiện tại. Trong cuộc sống hàng ngày, mỗi người cần phải sống với lý tưởng, ước mơ cao cả, bởi vì: “Những khát vọng đẹp đẽ chính là cơn gió thổi mạnh cho con thuyền cuộc đời, dù nó có gây ra những cơn bão” (Fontaine) và “Lý tưởng là ngọn đèn chỉ đường, không có lý tưởng thì không có hướng đi vững chắc và không có hướng đi thì không có cuộc sống” (Leptonxtoi). Chính vì thế, mỗi người hãy hướng đến những lý tưởng sống cao đẹp ngày nay, góp phần cho sự thành công của nhiệm vụ “Dân giàu, Nước mạnh, Xã hội công bằng, Văn minh”. Hãy luôn rèn luyện, cố gắng làm việc hết mình và hiến dâng bản thân cho mục tiêu cao cả đó.
Là những người trẻ tuổi của quốc gia, chúng ta càng cần phải xác định rõ ràng về lý tưởng sống của mình: “Sống là để dành cho cái chết, cũng như là để dành cho sự sống” (Tố Hữu). Tuổi trẻ cần phải cảnh giác với tâm lý, không được tự mãn với những thành tựu nhỏ bé của mình hoặc yêu cầu xã hội phải “trả tiền” cho công lao của mình. Hãy xác định rõ ràng về sự đóng góp của mình trong việc xây dựng quốc gia, điều này không chỉ là trách nhiệm nặng nề mà còn là vinh dự cao quý. Đặc biệt, bây giờ khi quốc gia đang gặp nhiều khó khăn, đang phải đối mặt với thách thức, mỗi người hãy nhận thức đúng về vai trò của mình. Cây khoan Hải Dương 981 đâm vào chỗ sâu “Quê hương” khiến lòng đau đớn từ biển lên rừng, đến từng người dân Việt Nam. Và vì “Việt Nam là một, dân tộc Việt Nam là một. Sông có thể cạn, núi có thể phờn nhưng chân lý ấy sẽ mãi không thay đổi” (Hồ Chí Minh). Vì vậy, toàn bộ dân tộc Việt Nam, đặc biệt là giới trẻ, hãy đồng lòng, sẵn lòng hiến dâng tất cả để bảo vệ tự do và độc lập” (Hồ Chí Minh).
Ngoài ra, chúng ta cũng cần phải chỉ trích những người sống một cách ích kỷ, không có lý tưởng, mục đích sống. Bởi vì họ đang tự phá hoại bản thân, cuộc sống của họ “đang phai mờ, đang dần mòn, đang trở nên bất lực”.
Do đó, mỗi người trong chúng ta hãy sống với lý tưởng, ước mơ và phẩm chất cao cả. Hình ảnh của người anh hùng thời Trần với vẻ đẹp kỳ diệu, hùng vĩ, và lý tưởng sống hiến dâng sẽ luôn tỏa sáng trong mỗi tâm hồn Việt Nam. Đây cũng là nguồn động viên quý báu giúp chúng ta tiến xa hơn trên con đường xây dựng và bảo vệ đất nước. Tiếp tục truyền thống của tổ tiên, đặc biệt là khi “Đất nước đang gặp bão giông từ biển”, chúng ta đề cao tư tưởng nhân nghĩa và cam kết giữ gìn hình ảnh quốc gia bằng tinh thần đoàn kết nhất. Tuy nhiên, vì sự bảo toàn toàn vẹn lãnh thổ, chúng ta cũng sẵn lòng chấp nhận những mất mát, hy sinh khi không còn lựa chọn nào khác. Và hãy ghi nhớ lời dạy của tổ tiên, chúng ta hãy đưa con thuyền quốc gia vượt qua mọi thử thách, bão táp:
“Tinh thần dân tộc ngàn năm không bao giờ khuất phục
Dù bao nhiêu sóng gió vẫn tiến bước vững chắc”.
(Nguyễn Việt Chiến)
Vẻ đẹp của con người và thời đại nhà Trần - Mẫu 4
Trong tác phẩm “Tỏ lòng”, Phạm Ngũ Lão đã tạo dựng hình ảnh của con người và quân đội nhà Trần, nổi bật với sức mạnh, phẩm chất anh hùng và tinh thần chiến đấu không thua kém gì.
“Điều hành khắp nơi đất nước nhiều năm”
(Vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ nhưng dễ mất)
Khi giặc Nguyên xâm lược đất nước ta, họ đã thể hiện rõ sự tàn ác, hung ác, khiến cuộc sống của nhân dân chúng ta phải chịu đựng nhiều khổ đau. Để đối phó với kẻ thù man rợ và nguy hiểm đó, cần phải có một bản lĩnh phi thường. Trong câu thơ này, Phạm Ngũ Lão đã thể hiện được tầm vóc của con người cũng như quân đội nhà Trần. Cụm từ “hoành sóc giang sơn” vẽ lên trước mắt người đọc hình ảnh của người anh hùng, cầm giáo đứng vững trước giang sơn rộng lớn, bảo vệ tổ quốc. Ngọn giáo là vũ khí quan trọng và mạnh mẽ, cùng với người anh hùng xông pha mọi trận mạc thời xưa. Lúc này, người anh hùng đứng giữa không gian rộng lớn của vũ trụ mà không hề nhỏ bé. Ngược lại, họ mang một tầm vóc lớn lao, mạnh mẽ. Không chỉ là không gian, mà còn là thời gian “trải mấy thu” - hình ảnh ước lệ thể hiện khoảng thời gian làm nhiệm vụ kéo dài từ năm này qua năm khác. Nhưng dù có như thế nào, năm tháng không thể nào đo được ý chí của người anh hùng. Họ vẫn hiên ngang đứng vững, quyết tâm đánh bại mọi kẻ thù xâm lược.
Câu thơ thứ hai thể hiện ý chí quyết đấu của toàn dân tộc:
“Tam quân tì hổ khí thôn Ngưu”
(Ba quân đội mạnh mẽ như hổ về thôn Ngưu)
Tác giả đã sử dụng so sánh tu từ kết hợp với phóng đại trong câu thơ. Hình ảnh “tam quân” cho thấy sức mạnh của quân đội nhà Trần. Không chỉ về số lượng, mà còn về chất lượng. Sự đồng lòng của “tam quân” tạo ra một sức mạnh, sánh ngang với loài hổ - được coi là chúa tể rừng xanh có uy lực và sức mạnh, với khí thế ngùn ngụt chất cao hơn núi đã “nuốt trôi trâu”. Nếu ở câu thơ thứ nhất là bản lĩnh của một người quân tử, trách nhiệm của một cá nhân với đất nước, thì ở câu thơ thứ hai là bản lĩnh của một cộng đồng, của hàng triệu người quân tử, trách nhiệm của toàn dân với dân tộc. Nó đã trở thành “hào khí Đông A” của cả một dân tộc. Với một đội quân như vậy, tin chắc rằng sẽ đánh tan mọi đạo quân xâm lược hung dữ nhất.
Tóm lại, Phạm Ngũ Lão thật sự đã làm cho người đọc nhìn thấy hình ảnh của con người và quân đội nhà Trần với sức mạnh phi thường, tư thế kiêng kị và phẩm chất anh hùng.
Vẻ đẹp của con người và quân đội nhà Trần - Mẫu 5
Trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước, dân tộc Việt Nam đã có nhiều tác phẩm cổ vũ tinh thần đấu tranh của dân tộc. Một trong số đó là bài thơ “Tỏ lòng” của Phạm Ngũ Lão. Tác phẩm đã thể hiện được tinh thần của thời đại nhà Trần. Đó là vẻ đẹp của hào khí Đông A, cũng như sức mạnh của con người và quân đội thời Trần.
Đầu tiên bài thơ “Tỏ lòng” (Thuật hoài) đã gợi ra hình ảnh của người anh hùng thời đại nhà Trần với vẻ đẹp hùng tráng. Hình ảnh kỳ vĩ của người anh hùng cứu nước được khắc họa trên nền khí thế hào hùng của thời đại. Người anh hùng ấy thật mạnh mẽ, bền bỉ và kiên cường trong hành trình chiến đấu bảo vệ đất nước:
“Điều hành khắp nơi đất nước nhiều năm”
(Múa giáo dọc sông chừng nhiều mùa)
Con người hiện lên qua câu thơ này mang một tầm vóc, tư thế và hành động đầy kiêng kị mạnh mẽ. Câu thơ cho thấy hình ảnh người anh hùng cầm giáo để chiến đấu bảo vệ quê hương, đất nước. Đồng thời, tác giả còn đặt người anh hùng vào không gian “giang sơn” - rộng lớn của đất nước và thời gian “kỷ thu” - vô tận, kéo dài từ năm này qua năm khác để tô đậm thêm tư thế kiêng kị của người anh hùng. Nếu so sánh với nguyên tác, phần dịch thơ vẫn chưa diễn tả được hết sức mạnh, vẻ đẹp của tráng sĩ. Vẻ đẹp của người anh hùng được thể hiện trong nguyên tác với cụm từ “múa giáo”- chỉ hành động cầm ngang ngọn giáo. Còn ở bản dịch thơ mới chỉ dịch là “múa giáo” - cách dịch này chưa thể hiện được sự mạnh mẽ của người anh hùng. Không chỉ dừng lại ở đó, sự kì vĩ ấy càng hiện rõ trong mối quan hệ với không gian và thời gian: không gian mở ra theo chiều rộng của sông núi (giang sơn), thời gian được đo đếm bằng năm tháng (kháp kỷ thu).
Đặc biệt, vẻ đẹp của người anh hùng càng được nâng lên qua khí thế hào hùng của thời đại:
“Tam quân tì hổ khí thôn ngưu”
(Ba quân khí mạnh như hổ nuốt trôi trâu)
Với hình ảnh “Tam quân” có nghĩa là ba quân đã thể hiện một quân đội tinh nhuệ, về cả số lượng và chất lượng. Không chỉ thế, Phạm Ngũ Lão còn làm rõ sức mạnh đó bằng hình ảnh so sánh: “tì hổ” - sức mạnh như loài hổ, “khí thôn ngưu” - khí thế hào hùng ngút trời của quân đội nhà Trần đã khiến sao Ngưu cảm thấy mờ mịt. Đó chính là sức mạnh của con người, quân đội nhà Trần. So sánh với nguyên tác, bản dịch là “nuốt trôi trâu” cũng chưa thể hiện được sức mạnh của quân đội nhà Trần. Tóm lại, hai câu thơ đầu tiên đã thể hiện được sự gắn kết chặt chẽ, mối quan hệ giữa người anh hùng với một thời đại anh hùng.
Không dừng lại ở đó, vẻ đẹp của người anh hùng còn hiện lên với một hoài bão, lý tưởng thật cao đẹp:
“Công danh nam tử vẫn còn nghĩa vụ
Lắng nghe tiếng thẹn của Vũ Hầu”
Chuyện công danh đối với bất cứ đấng nam nhi nào cũng rất quan trọng:
“Dù đã nổi danh trên trời đất
Thì cũng phải để lại dấu vết với núi sông”
(Nguyễn Công Trứ)
Theo triết lý của Nho giáo, “công danh” đại diện cho việc tạo ra những thành tựu để ghi chép vào lịch sử, để để lại dấu ấn tốt đẹp cho thế hệ sau. Đó là một trách nhiệm lớn đối với mỗi người đàn ông trong xã hội phong kiến. Phạm Ngũ Lão, mặc dù là một người tài năng văn võ, nhưng luôn cảm thấy nghĩa vụ của mình chưa hoàn thành - đó là việc tạo dựng “công danh”. Ông đã sử dụng câu chuyện về nhân vật Vũ Hầu - một bậc đại tướng trung thành nhất trong lịch sử Trung Quốc để bày tỏ tâm trạng. Khi nhắc đến câu chuyện này, Phạm Ngũ Lão cảm thấy “thẹn” - tức là cảm thấy xấu hổ vì chưa đạt được danh vọng trong đời sống. Từ đó, chúng ta có thể thấy một nhân cách cao quý của nhà thơ, với hoài bão cao cả xứng đáng được tôn trọng.
Với ngôn từ tráng lệ, Phạm Ngũ Lão đã tái hiện hình ảnh của những anh hùng và quân đội nhà Trần. Đó chính là sức mạnh của “hào khí Đông A” từng tỏa sáng rực rỡ.
Vẻ đẹp con người và quân đội nhà Trần - Mẫu 6
Phạm Ngũ Lão nổi tiếng với tài năng đa phương diện. Bài thơ nổi tiếng của ông, “Tỏ lòng”, đã mô tả vẻ đẹp của tinh thần dân tộc Đông A, cũng như sức mạnh của con người và quân đội thời Trần.
Hình tượng người anh hùng hiện ra trong câu thơ đầu, toát lên vẻ lớn lao, mạnh mẽ qua tư thế và hành động của họ:
“Hoành sóc giang sơn, kháp kỉ thu”
Một câu thơ nhưng đã vẽ lên hình ảnh của người anh hùng với giáo trong tay bảo vệ đất nước. “Cây giáo mang mang kích cỡ, như vũ trụ vô hạn. Sự kì vĩ càng được thể hiện qua mối liên kết giữa không gian và thời gian. Đất nước mở ra như dải sông núi (giang sơn), thời gian kéo dài vô biên (kháp kỉ thu).
Hình tượng người anh hùng tiếp tục được tôn vinh qua sức mạnh của thời đại trong câu thơ thứ hai:
“Tam quân tì hổ khí thôn ngưu”
Hình ảnh ba quân nhà Trần biểu tượng cho sức mạnh dân tộc và quân đội. So sánh 'tam quân' với 'tỳ hổ' thể hiện sức mạnh của quân đội nhà Trần như loài hổ chúa tể rừng xanh. Khí thế hùng mạnh của họ đã làm mờ ánh sáng của sao Ngưu trên bầu trời.
Người anh hùng không chỉ có tư thế mạnh mẽ mà còn mang ý chí cao quý:
“Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu”
Vẻ đẹp nhân cách của người anh hùng hiện lên qua nỗi 'thẹn' vì khao khát đóng góp cho đất nước lớn lao hơn công danh đã đạt được. Điều này là động lực để chúng ta không ngừng phấn đấu, nỗ lực vươn lên.
Hình ảnh người anh hùng thời Trần trong 'Tỏ lòng' được thể hiện rất sinh động, kỳ vĩ và giàu ý nghĩa.
'Tỏ lòng' là một bài thơ ngắn gọn nhưng súc tích, thể hiện vẻ đẹp của con người và quân đội nhà Trần.
Vẻ đẹp con người và quân đội nhà Trần - Mẫu 7
Hơn bốn nghìn năm lịch sử của dân tộc ta đã chứng kiến nhiều chiến công vang dội nhờ vào tinh thần đoàn kết và tình yêu nước của con người, đặc biệt là của các trang nam tử. Bài thơ 'Thuật hoài' của Phạm Ngũ Lão đã tái hiện hình ảnh trang nam nhi thời Trần với lòng yêu nước và ý chí nghị lực phi thường.
Hình ảnh trang nam nhi thời Trần được miêu tả với lòng yêu nước và tinh thần trách nhiệm:
'Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu'
(Múa giáo non sông trải mấy thu)
Họ hiện lên trong tư thế hiên ngang và hành động kỳ vĩ, đồng hành cùng vũ trụ. Trong nguyên tác, đấng nam nhi cầm ngang ngọn giáo chứ không 'múa giáo' như trong bản dịch thơ. 'Giang sơn' không chỉ gợi tả không gian mang tầm vũ trụ mà còn cụ thể đến đất nước. Giang sơn còn gợi nhắc đến 'thiên, địa, nhân'. Không chỉ có trời và đất, con người cũng vô cùng quan trọng.
Ngọn giáo cầm trên tay chính là biểu tượng cho sức mạnh và lòng yêu nước của nam nhi thời Trần. Nó được đo bởi chiều rộng của đất mẹ, chiều cao của bầu trời, giống như khẳng định chủ quyền dân tộc. Cầm ngang ngọn giáo trên tay, đồng hành với vũ trụ, trang nam nhi chủ động đứng trong tư thế và tầm nhìn bao quát, sẵn sàng chiến đấu để bảo vệ giang sơn.
Đó là trách nhiệm cũng là sứ mệnh cao cả mà người tráng sĩ cố gắng thực hiện. Bất chấp sự trôi đi của thời gian, sứ mệnh ấy đã trải khắp mấy thu. Chẳng màng nguy hiểm gian nan, thế sự chuyển vần, khát vọng bảo vệ giang sơn vẫn không hề thay đổi. Chỉ một câu thơ ngắn gọn, Phạm Ngũ Lão tái hiện thành công lòng yêu nước và ý thức trách nhiệm với đất nước của nam nhi thời Trần.
Không những thế, hình ảnh trang nam nhi thời Trần còn hiện lên tuyệt đẹp với ý chí chiến đấu và sức mạnh phi thường:
'Tam quân tỳ hổ khí thôn Ngưu'
(Ba quân khí mạnh nuốt trôi trâu)
Lịch sử ghi lại, trong thời kỳ nhà Trần, quân đội được phân thành ba phân: Tiền quân, Trung quân, Hậu quân. Mỗi phân có nhiệm vụ và trách nhiệm riêng. Nhưng tất cả đều mạnh mẽ và được huấn luyện rất chặt chẽ. Sau nhiều năm rèn luyện, những người nam nhi hàng đầu không chỉ mạnh mẽ về thể chất mà còn sở hữu sức mạnh phi thường. Sức mạnh đó thậm chí có thể dễ dàng nuốt trôi một con trâu lớn. Phạm Ngũ Lão đã sử dụng hình ảnh so sánh mạnh mẽ, mô tả và làm nổi bật vẻ đẹp của sức mạnh người nam nhi thời Trần.
Họ không chỉ mạnh mẽ về thể chất mà còn có ý chí chiến đấu mạnh mẽ. Với những phẩm chất đó, đội quân nhà Trần trở nên vô cùng mạnh mẽ. Họ đã chứng minh bản lĩnh của mình bằng cách đánh bại quân Mông Cổ xâm lược ba lần. Họ là những anh hùng mang lại hào quang cho lịch sử, viết nên trang sử hào hùng của thời kỳ hào khí Đông A.
Bên cạnh đó, chúng ta còn thấy được hoài bão và lý tưởng về danh vọng của những trang nam nhi thời Trần:
'Nam nhi vị liễu công danh trái'
(Công danh nam tử còn vương nợ)
Nói như Nguyễn Công Trứ
'Đã có danh tiếng trong thiên hạ
Mà phải chăng còn thiếu danh vọng với núi sông'
Công danh là điều tất yếu trong cuộc sống của đấng nam tử. 'Nợ công danh' là một khoản nợ mà ai cũng phải trả, không chỉ riêng nam nhi thời Trần. Nhưng với những người anh hùng 'bình Nguyên' của thời kỳ đó, trong hoàn cảnh đất nước đang bị giặc xâm lược, việc trả nợ công danh có ý nghĩa khác biệt. Đó là sự hy sinh bản thân để bảo vệ độc lập và tự do của dân tộc, để đảm bảo cuộc sống an lành cho mọi người.
Quan niệm của Phạm Ngũ Lão trong bài thơ này có ý nghĩa sâu sắc và to lớn. Nó khuyến khích con người, đặc biệt là nam nhi, từ bỏ những lối sống ích kỷ, tầm thường, và thúc đẩy ý thức trách nhiệm với Tổ quốc, non sông.
Dù đã hy sinh hết mình, những người nam nhi thời Trần vẫn cảm thấy chưa đủ và xấu hổ:
'Lắng nghe truyền thuyết về Vũ Hầu, lòng thấy xấu hổ'
(Cảm thấy xấu hổ khi nghe kể về Vũ Hầu)
Nhắc đến câu chuyện cổ về Gia Cát Lượng, Phạm Ngũ Lão tỏ ra khiêm tốn. Là một trong ba danh tướng tài ba nhất thời Trần, Phạm Ngũ Lão luôn dành sự tôn trọng cho dân, cho nước, và cho chính mình. Sự thẹn này thực chất là sự khiêm nhường của tác giả, thể hiện sự khát khao vươn tới những điều vĩ đại. Nỗi thẹn này không làm cho hình ảnh của trang nam nhi trở nên nhỏ bé mà giúp chúng ta nhìn thấy tầm vóc lớn lao và ý chí kiên cường của họ.
Chỉ với bốn câu thơ ngắn, lời thơ đanh thép và hùng hồn cùng với những hình ảnh thơ kỳ vĩ, Thuật Hoài đã thành công trong việc miêu tả hình ảnh trang nam nhi thời Trần với vẻ đẹp của những người anh hùng vì nước, có lý tưởng, hoài bão, ý chí kiên cường và sức mạnh phi thường. Trong những năm tháng kháng chiến, họ đã hiên ngang bất khuất, chiến đấu và hy sinh vì Tổ quốc, viết nên những trang sử vẻ vang cho dân tộc. Đồng thời, bài thơ cũng là lời ca ngợi về tài năng thi ca và vẻ đẹp nhân cách rực rỡ của tướng tài Phạm Ngũ Lão.
Hình ảnh trang nam nhi thời Trần trong Thuật Hoài cùng những bài thơ như Hịch Tướng Sĩ và Bạch Đằng Giang Phú đã tạo nên những tượng đài bất tử về anh hùng dân tộc trong lòng chúng ta. Và mãi mãi sau này, nhân dân Việt Nam vẫn nghe mãi tiếng vang của một thời 'hào khí Đông A' hùng hồn và oanh liệt.