Mục tiêu hàng đầu của J-horror là kích thích cảm xúc sợ hãi qua tâm lý, và ma quỷ là một phần không thể thiếu của văn hóa Nhật Bản, là phương tiện để truyền đạt cảm giác kinh dị đó.
Thể loại phim kinh dị luôn thu hút người xem không chỉ bởi những cảnh hù dọa, hành động gay cấn mà còn bởi sức mạnh ám ảnh sâu xa, thông điệp sâu sắc và sự tò mò về thế giới siêu nhiên bí ẩn. Mỗi quốc gia, mỗi văn hóa lại có sở thích riêng về thể loại phim kinh dị. Ở phương Tây, đa dạng từ sát nhân, zombie cho đến ma quỷ. Ở phương Đông, quan tâm đặc biệt đến các hiện tượng tâm linh, tôn giáo, trừ tà. Và không thể phủ nhận, phim kinh dị Nhật Bản, hay J-horror, đặc trưng bởi nét văn hóa đặc trưng, để lại ấn tượng sâu sắc cho khán giả trên khắp thế giới.
Quá trình phát triển
Thể loại phim kinh dị Nhật Bản xuất hiện ở nhiều dạng như văn học, phim, anime, trò chơi điện tử và nghệ thuật. Kinh dị Nhật Bản thường tập trung vào mặt tâm lý, xây dựng trên căng thẳng và kinh dị siêu nhiên, đặc biệt liên quan đến ma và quỷ.
Phim kinh dị Nhật Bản mọc mạnh từ những câu chuyện dân gian truyền miệng từ thời kỳ Edo và Minh Trị, gọi là kaidan (nghĩa là 'câu chuyện kỳ lạ'). Những câu chuyện này truyền bá từ thế hệ này sang thế hệ khác, như một phần của văn hóa và để giải thích những điều bí ẩn thời tiền khoa học.
Thuật ngữ yokai được học giả Inoue Enryo thời Minh Trị đầu tiên sử dụng để chỉ bất kỳ hiện tượng siêu nhiên nào. Truyền thống này ngày càng phổ biến khi công nghệ in ấn phát triển, cho phép việc xuất bản những câu chuyện viết thay vì truyền miệng. Từ đó, các vở kịch và hình thức kể khác nhau cũng trở nên đầy ám ảnh hơn với sự hiện diện của linh hồn báo oán.
Bước ngoặt tạo nên đặc trưng của J-horror
Cho đến những năm 90, có một sự thay đổi rõ rệt từ những bộ phim kinh dị theo phong cách đẫm máu, giết người, sang thể loại tâm lý ly kỳ và không khí gay cấn, do đạo diễn Norio Tsuruta dẫn đầu. Loạt phim Những câu chuyện thực sự đáng sợ của Tsuruta năm 1991 và 1992 đã mở ra sự thay đổi phân loại trong những bộ phim được gọi là J-horror. Thời đại này đã tạo nên những tác phẩm kinh điển như Cure (1997), Ringu (1998), Pulse (2001), Ju-on: The Grudge (2002).
Mặc dù yếu tố tâm linh hoặc hồn ma báo thù thường xuất hiện trong J-horror, nhưng nó không phải là điểm độc đáo so với kinh dị phương Tây. Điểm đặc biệt của phim kinh dị Nhật Bản là việc khám phá nỗi sợ hãi cá nhân trong mỗi người suốt cuộc đời. So với các tác phẩm tương tự ở Mỹ, thường sử dụng các cách thức hù dọa như mô tả phản ứng đột ngột của nhân vật kết hợp với tiếng động lớn, sự kinh dị của J-horror tập trung vào tâm lý hơn; nỗi sợ đến từ những gì không được hiển thị trên màn ảnh, khiến bạn phải suy nghĩ về câu chuyện rất lâu sau khi bộ phim kết thúc.
Một điểm nữa thường bị bỏ qua trong các bộ phim kinh dị Nhật Bản là yếu tố gia đình. Trong phim kinh dị Mỹ, thường là câu chuyện về một gia đình bình thường, ít mâu thuẫn và có vai trò khá mờ nhạt. Tuy nhiên, điều này khác biệt rõ rệt trong J-horror khi các nhân vật thường phải đối mặt với gia đình không hạnh phúc hoặc khó khăn. Trong Ringu và Ju-on:The Grudge, mỗi con quỷ tương ứng được sinh ra từ cái chết khi những mối quan hệ gia đình này bị đe dọa.
Có vẻ như điều khiến các tác phẩm kinh dị Nhật Bản nổi bật so với kinh dị phương Tây là cách nó miêu tả những hồn ma cùng với các yếu tố tâm lý đi kèm. Mục tiêu chính của J-horror là gây sợ hãi thông qua phương diện tâm lý, và ma là một phần chính của văn hóa Nhật Bản, chúng là phương tiện để truyền tải sợ hãi đó. Sức mạnh tâm lý của việc liên kết một linh hồn báo thù với những vật thể hàng ngày quen thuộc như ngôi nhà hoặc băng video, TV cũng là yếu tố chính gây ra nỗi sợ hãi trong dòng phim kinh dị Nhật Bản.
Gần đây nhất là sự ra mắt của bộ phim kinh dị Nhật Bản mang tên Kisaragi: Nhà Ga Nuốt Chửng sau một thời gian vắng bóng trên màn ảnh rộng. Bộ phim lấy cảm hứng từ một truyền thuyết đô thị từ năm 2004 và đã thu hút sự chú ý của đông đảo khán giả.
Phim chính thức ra mắt tại rạp trên toàn quốc vào ngày 09.09.