1. Định nghĩa sơ đồ tư duy câu điều kiện là gì?
Sơ đồ tư duy (Mind map) là phương pháp ghi chép và tổ chức kiến thức dưới dạng sơ đồ, hình ảnh, hay minh họa, nhằm tối ưu hóa khả năng của não bộ để ghi nhớ kiến thức hiệu quả và lâu dài.
Sơ đồ tư duy câu điều kiện giúp người học tiếng Anh hiểu sâu hơn về kiến thức một cách tổng quát nhất. Thông qua hình ảnh và màu sắc sinh động, người học dễ dàng ghi nhớ kiến thức. Khi nhìn vào sơ đồ tư duy câu điều kiện, ta sẽ nhận biết ngay các loại câu điều kiện 0, 1, 2, 3 và hỗn hợp, cấu trúc cũng như cách sử dụng của chúng.
Hiện nay có nhiều công cụ hỗ trợ thiết kế sơ đồ tư duy như Canva, Draw.io, Coggle, Mindmeister, MindMup, Simple Mind, Edraw Mindmaster, Mind42,... Ngoài ra, tự thiết kế sơ đồ tư duy cũng là một cách rất hiệu quả và khai phá sự sáng tạo của mỗi người.
2. Tổng quan lý thuyết câu điều kiện trong tiếng Anh
Trước khi bắt đầu vẽ sơ đồ tư duy, hãy cùng tổng hợp lại kiến thức về lý thuyết câu điều kiện trong tiếng Anh nhé.
2.1. Các loại câu điều kiện 1, 2, 3 và câu điều kiện hỗn hợp
Trong tiếng Anh, câu điều kiện bao gồm các câu điều kiện loại 1, 2, 3 và câu điều kiện hỗn hợp. Cùng với Mytour, hãy ôn tập về cấu trúc và cách sử dụng của từng loại câu điều kiện sau.
Câu điều kiện loại 0
Cấu trúc:
If + S + V (s,es), S + V1 |
Cách sử dụng: Câu điều kiện loại 0 được sử dụng để mô tả những tình huống được coi là sự thật hiển nhiên trong cuộc sống hoặc để nhấn mạnh/nhắn nhủ điều gì đó.
For instance: When water is heated, it starts boiling. (Nếu bạn đun nước, nó sẽ sôi.)
Conditional sentence type 1
Structure:
If + S1 + V(s/es), S2 + will + V |
Usage: Conditional sentence type 1 is used to express an action that may happen in the present or future if the condition is fulfilled.
For example: If the weather is sunny tomorrow and it doesn't rain, my family will go camping. (Nếu ngày mai nếu trời không mưa, gia đình tôi sẽ đi cắm trại.)
Sentence type 2 in conditional clauses
Structure:
|
Usage: Conditional sentence type 2 is used to describe unreal or improbable events in the present.
E.g: If John had more time at hand, he would complete the project. (Nếu John có nhiều thời gian hơn, anh ấy sẽ hoàn thành dự án.)
Sentence type 3 in conditional clauses
Structure:
If + S + Had + V3, S + would/could/should/might + have + V3 |
Usage: Conditional sentence type 3 is used to describe actions/events that did not occur in the past.
E.g: If Jenny had arrived earlier, she would have been able to see the movie. (Nếu Jenny đến sớm hơn, cô ấy đã có thể xem được bộ phim rồi).
Mixed conditional type 1
Structure:
If + S + had + V3, S + would + V |
Usage: Mixed conditional type 1 is used to hypothesize about an event that would happen in the present if a different event in the past had occurred.
E.g: If Tom had pursued mathematics education, he would now be a math teacher. (Nếu Tom học sư phạm toán, thì giờ anh ấy đã có thể trở thành giáo viên dạy toán rồi.)
Mixed conditional type 2
Structure:
If + S + V-ed/V2, S + would/could/might + have + V3 |
Usage: Mixed conditional type 2 is used to hypothesize about an event that would have occurred in the past if the mentioned condition had been true.
E.g: If Susan weren’t occupied, she would have been able to travel to Korea with her friends. (Nếu Susan không bận thì cô ấy đã có thể đi Hàn Quốc cùng bạn bè rồi.)
2.2. Special conditional sentences
In addition to basic conditional sentence structures, it's also essential to grasp other special conditional structures such as those with Unless, emphatic conditionals, and inverted conditionals.
Inverted conditional type 1
Structure:
Should + S + V, S + will + V |
Usage: Inverted conditional type 1 is used to express an action/event that may occur in the present or future.
Inverted conditional type 2
Structure:
Were + S + …, S + would/should + V Were + S + to V, S + would/should + V |
Usage: Inverted conditional type 2 is used to describe an action/event that cannot happen in the present and is often used to politely advise someone.
E.g: If I had a house in the city, I wouldn't rent a room. (Nếu tôi có nhà ở thành phố, tôi sẽ không thuê phòng).
Inverted conditional type 3
Structure:
Had + S + V3, S + would/should + have + V3 |
Usage: Inverted conditional type 3 is used to express a hypothesis/action that could not have occurred in the past.
E.g: Were John to have shared his difficulties with me, I could have assisted him in overcoming them. (Nếu John đã chia sẻ những khó khăn của anh ấy với tôi, tôi đã có thể giúp anh ấy vượt qua chúng.)
3. How to design an easy-to-learn conditional sentence mind map
Việc thiết kế sơ đồ tư duy câu điều kiện bao gồm 4 bước cơ bản.
3.1. Step 1: Identify the main idea of the diagram
It is advisable to present with visual illustrations for 'Conditional Sentence' to make it stand out. This stimulates visual perception, accelerates brain response, stimulates association and thinking, and creates coherence within the topic.
Moreover, if you are careful, sketch the topic before starting to draw the mind map.
3.2. Step 2: Choose appropriate keywords
Knowledge is often presented in the form of lengthy, comprehensive texts. When integrating into a mind map, you should identify and filter the most comprehensive 'key words'. Keywords are essential words that can summarize the entire content, prompting immediate association with the referenced knowledge.
Với sơ đồ tư duy câu điều kiện, bạn có thể để một số từ khóa như: câu điều kiện loại 0, 1, 2, If loại 3, câu điều kiện hỗn hợp, đảo ngữ câu điều kiện, trường hợp khác, …
Key word is placed on branches with different colors.
3.3. Step 3: Add subsidiary branches to the mind map
Đặc điểm quan trọng của sơ đồ tư duy là tính thẩm mỹ, vì thế bạn không nên vẽ những đường thẳng vì sẽ gây nhàm chán. Thay vào đó, hãy vẽ những đường cong mềm mại như nhánh cây, vừa dễ vẽ vừa bắt mắt hơn rất nhiều.
3.4. Step 4: Add illustrative images and colors
Đây là bước phát huy được tính sáng tạo của bạn, vẽ thêm những hình minh họa và màu sắc dễ nhìn, dễ hình dung. Khi tiếp xúc với hình ảnh, bộ não xử lý và phân tích thông tin nhanh hơn nhiều so với văn bản thông thường.
Càng có nhiều hình ảnh sống động và trực quan, kiến thức càng dễ tiếp nhận và ghi nhớ lâu dài. Nhìn vào hình ảnh, bạn có thể liên tưởng ngay tới kiến thức ẩn sau đó. Thay vì nhớ những văn bản dài và khô khan, bạn có thể dựa vào hình ảnh và ngay lập tức nhớ đến kiến thức. Điều này giúp bạn học nhanh và lâu hơn rất nhiều.
Thêm vào đó, việc sử dụng màu sắc giúp bạn đánh dấu, phân loại, tổng hợp và trình bày thông tin một cách hiệu quả. Màu sắc cũng làm cho sơ đồ tư duy của bạn trở nên bắt mắt và độc đáo hơn nhiều.
Dưới đây là sơ đồ tư duy về câu điều kiện và một số lời khuyên nhỏ để bạn tự vẽ một sơ đồ tư duy hiệu quả. Hãy lưu lại để học nhé! Luyện thi Mytour chúc bạn thành công trong việc chinh phục tiếng Anh của mình.