Việc nắm bắt thông tin và giá vé tàu không chỉ giúp bạn lập ngân sách hiệu quả mà còn hỗ trợ bạn trong việc lên kế hoạch, chọn thời gian thích hợp và sắp xếp lịch trình một cách thuận tiện. Trong bài viết này, Mytour sẽ cung cấp bảng giá vé tàu từ Quảng Ngãi đến Đà Nẵng đầy đủ cùng với những lưu ý cần thiết khi đi tàu, giúp bạn chuẩn bị cho hành trình của mình.

I. Thông tin về vé tàu từ Quảng Ngãi đến Đà Nẵng
Dưới đây là một số thông tin cần thiết về vé tàu từ Quảng Ngãi đến Đà Nẵng. Bạn nên tham khảo những thông tin này để lên kế hoạch cho chuyến đi của mình một cách thuận tiện hơn.

- Quãng đường: Đoạn đường từ Quảng Ngãi đến Đà Nẵng dài 137 km
- Các số hiệu tàu: SE22, SE6, SE8, SE2, SE4, SE10
- Giá vé trung bình: 133.000 VNĐ
- Ga đón – trả khách: Ga Quảng Ngãi và Ga Đà Nẵng
- Tổng thời gian di chuyển: khoảng 2 giờ 21 phút
II. Các khung giờ tàu xuất phát từ Quảng Ngãi đến Đà Nẵng

Tên tàu | Ga Quảng Ngãi | Ga Đà Nẵng | Tổng thời gian |
Tàu SE22 | 03:26 | 06:15 | 2h 49p |
Tàu SE10 | 07:03 | 09:48 | 2h 45p |
Tàu SE4 | 10:04 | 12:29 | 2h 25p |
Tàu SE2 | 11:22 | 13:35 | 2h 13p |
Tàu SE8 | 20:24 | 22:49 | 2h 25p |
Tàu SE6 | 23:47 | 02:08 | 2h 21p |
Khung giờ tàu xuất phát từ Quảng Ngãi đến Đà Nẵng
III. Giá vé tàu từ Quảng Ngãi đến Đà Nẵng
Mỗi ngày có 6 chuyến tàu chạy tuyến này. Giá vé tàu đi từ Quảng Ngãi đến Đà Nẵng có thể thay đổi tùy theo loại vé, loại tàu và thời gian di chuyển. Dưới đây là một số mức giá tham khảo cho vé tàu hỏa thông thường.
1. Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi – Đà Nẵng mã SE22

STT | Loại chỗ | Mã chỗ | Giá vé (VNĐ) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | Khoảng 210.000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | Khoảng 210.000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | Khoảng 180.000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | Khoảng 180.000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | Khoảng 180.000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | Khoảng 160.000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | Khoảng 140.000 |
8 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | Khoảng 120.000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML | Khoảng 130.000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | Khoảng 140.000 |
11 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | Khoảng 140.000 |
12 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | Khoảng 130.000 |
Giá vé tàu từ Quảng Ngãi đến Đà Nẵng mã SE22
Lưu ý:
- Giá vé tàu Quảng Ngãi – Đà Nẵng đã bao gồm phí bảo hiểm.
- Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào một số yếu tố, như thời điểm mua vé, đối tượng hành khách và vị trí ghế trong toa.
2. Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi – Đà Nẵng mã SE10

STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (VNĐ) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | Khoảng 200.000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | Khoảng 200.000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | Khoảng 190.000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | Khoảng 190.000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | Khoảng 190.000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | Khoảng 180.000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | Khoảng 160.000 |
8 | Ngồi cứng | NC | Khoảng 100.000 |
9 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | Khoảng 110.000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML | Khoảng 130.000 |
11 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | Khoảng 130.000 |
Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi – Đà Nẵng mã SE10
Lưu ý:
- Giá vé đã bao gồm phí bảo hiểm.
- Giá có thể thay đổi theo một số yếu tố, như thời điểm mua vé, loại hành khách và vị trí ghế trong toa.
3. Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi – Đà Nẵng mã SE4

STT | Loại chỗ | Mã chỗ | Giá vé (VNĐ) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | Khoảng 240.000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | Khoảng 240.000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | Khoảng 230.000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | Khoảng 230.000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | Khoảng 230.000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | Khoảng 210.000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | Khoảng 200.000 |
8 | Ghế phụ | GP | Khoảng 120.000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | Khoảng 170.000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | Khoảng 170.000 |
Bảng giá vé tàu SE4 từ Quảng Ngãi đến Đà Nẵng
Lưu ý:
- Giá vé đã bao gồm phí bảo hiểm.
- Giá có thể thay đổi theo một số yếu tố, như thời điểm mua vé, loại hành khách và vị trí ghế trong toa.
4. Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi – Đà Nẵng mã SE2

STT | Loại chỗ | Mã chỗ | Giá vé (VNĐ) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | Khoảng 240.000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | Khoảng 240.000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | Khoảng 230.000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | Khoảng 230.000 |
5 | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | AnLv2M | Khoảng 570.000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1M | Khoảng 230.000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2M | Khoảng 210.000 |
8 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3M | Khoảng 200.000 |
9 | Ghế phụ | GP | Khoảng 120.000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | Khoảng 170.000 |
11 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | Khoảng 170.000 |
Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi – Đà Nẵng mã SE2
Lưu ý:
- Giá vé đã bao gồm phí bảo hiểm.
- Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào một số yếu tố, như thời điểm mua vé, loại hành khách và vị trí ghế trong toa.
5. Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi – Đà Nẵng mã SE8

STT | Loại chỗ | Mã chỗ | Giá vé (VNĐ) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | Khoảng 220.000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | Khoảng 220.000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | Khoảng 210.000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | Khoảng 210.000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | Khoảng 200.000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | Khoảng 190.000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | Khoảng 170.000 |
8 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | Khoảng 120.000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML | Khoảng 140.000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | Khoảng 140.000 |
Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi – Đà Nẵng mã SE8
Lưu ý:
- Giá vé đã bao gồm phí bảo hiểm.
- Giá có thể thay đổi theo một số yếu tố, như thời điểm mua vé, loại hành khách và vị trí ghế trong toa.
6. Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi – Đà Nẵng mã SE6

STT | Loại chỗ | Mã chỗ | Giá vé (VNĐ) |
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | Khoảng 210.000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | Khoảng 210.000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | Khoảng 210.000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | Khoảng 210.000 |
5 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | Khoảng 200.000 |
6 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | Khoảng 200.000 |
7 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | Khoảng 200.000 |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | Khoảng 200.000 |
9 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | Khoảng 180.000 |
10 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | Khoảng 160.000 |
11 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | Khoảng 160.000 |
12 | Ghế phụ | GP | Khoảng 60.000 |
13 | Ngồi cứng | NC | Khoảng 100.000 |
14 | Ngồi mềm điều hòa | NML | Khoảng 130.000 |
15 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | Khoảng 130.000 |
Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi – Đà Nẵng mã SE6
Lưu ý:
- Giá vé đã bao gồm phí bảo hiểm.
- Giá có thể thay đổi dựa trên nhiều yếu tố, như thời điểm mua vé, loại hành khách và vị trí ghế trong toa.
Tham khảo từ Internet
IV. Những kinh nghiệm khi đặt vé tàu Quảng Ngãi – Đà Nẵng

Các mẹo này sẽ giúp bạn có một chuyến đi tàu hỏa từ Quảng Ngãi đến Đà Nẵng thú vị và tiết kiệm hơn. Luôn lên kế hoạch và tận dụng các cơ hội để đảm bảo bạn có trải nghiệm tốt nhất.
- Tránh đặt vé vào mùa cao điểm: Mua vé tàu Quảng Ngãi Đà Nẵng ngoài mùa cao điểm có thể giúp bạn tiết kiệm đáng kể. Vào các thời điểm như kỳ nghỉ lễ hay cuối tuần, giá vé thường cao hơn, và việc đặt vé cũng có thể gặp khó khăn nếu bạn đặt muộn. Đặt vé trước để chắc chắn có vé và giá tốt.
- Sử dụng ưu đãi đặt vé: Các hãng tàu thường có chương trình ưu đãi, khuyến mãi và giảm giá cho học sinh, sinh viên, người cao tuổi, và nhóm đông người. Hãy kiểm tra và tận dụng những ưu đãi này để giảm chi phí cho chuyến đi của bạn.
- Chọn chỗ ngồi thoải mái: Khi đặt vé tàu Quảng Ngãi Đà Nẵng, bạn có thể chọn vị trí ngồi trên toa. Hãy lựa chọn ghế theo sở thích, có cửa sổ hoặc cửa đi, để thoải mái hơn cho chuyến hành trình dài.
- Chi phí ăn uống trên tàu: Trong chuyến đi từ Quảng Ngãi đến Đà Nẵng, bạn có thể mang theo đồ ăn tự chế để tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, nếu bạn muốn thử thực đơn trên tàu, hãy xem xét các tùy chọn và giá cả trước khi lên tàu để điều chỉnh ngân sách hợp lý.

V. Mua vé tàu Quảng Ngãi Đà Nẵng ở đâu?
Vậy bạn nên mua vé tàu ở đâu để đảm bảo uy tín? Bạn có thể đặt vé tàu Quảng Ngãi đi Đà Nẵng tại những địa điểm sau:
1. Đại lý bán vé

Bạn có thể mua vé tàu tại các đại lý bán vé trực tiếp hoặc qua các quầy vé ở nhà ga. Điều này rất hữu ích nếu bạn muốn được tư vấn trực tiếp và cần hỗ trợ trong việc chọn loại vé và ghế ngồi. Các đại lý bán vé thường cung cấp thông tin chi tiết về các chuyến tàu, giá vé và tình trạng chỗ ngồi.
- Đại lý Mai Linh:
Địa chỉ: 28 Hà Huy Tập, Q.Ngãi.
SĐT: 0168 259 5333 – 0552.202.020
- Đại lý An Phú Khanh:
Địa chỉ: 431 Lê Lợi, Q.Ngãi.
SĐT: 0906 093 608 – 0553.821.070
- Cửa bán vé số 07:
Địa chỉ: 22 Lê Thánh Tôn, Q.Ngãi.
SĐT: 0914 917 799 – 0553.816.816
- Cửa bán vé số 08:
Địa chỉ: Tịnh Bắc, Sơn Tinh, Q.Ngãi.
SĐT: 0905 068 116 – 0553.8479
2. Mua vé qua trang web

Việc đặt vé tàu Quảng Ngãi Đà Nẵng trực tuyến thông qua các trang web chính thức của các hãng tàu hoặc dịch vụ bán vé online là rất tiện lợi. Bạn có thể truy cập vào trang web của Tổng Công ty đường sắt Việt Nam hoặc các trang web bán vé khác để đặt vé theo nhu cầu của mình. Trên những trang web này, bạn cũng có thể lựa chọn chỗ ngồi và thời gian đi tàu một cách dễ dàng.
- Đường sắt Việt Nam: http://dsvn.vn
- Phòng vé Ga Sài Gòn: https://vetau.alltours.vn/
- Đặt vé qua VNpay: https://vnpay.vn/

Ngoài thông tin về vé tàu Quảng Ngãi Đà Nẵng, bạn cũng có thể tham khảo các khách sạn du lịch tại Mytour: