Vẽ là một hình thức nghệ thuật thị giác trong đó một người sử dụng nhiều công cụ vẽ khác nhau để ghi chép lên giấy hoặc một công cụ hai chiều. Đây là một trong những cách hiệu quả và đơn giản nhất để truyền đạt ý tưởng thị giác.
Lịch sử
Trong giao tiếp
Vẽ là một trong những biểu thức sáng tạo lâu đời nhất của con người, có bằng chứng về sự tồn tại từ trước khi có văn bản. Vẽ đã được sử dụng như một phương tiện giao tiếp đặc biệt trước khi ngôn ngữ viết ra đời, được thể hiện qua các bức tranh trong các hang động và trên tảng đá khoảng 30.000 năm trước, trong giai đoạn Nghệ thuật cổ đại cao cấp. Những tác phẩm này, được gọi là biểu đồ hình tượng, miêu tả các đối tượng và khái niệm trừu tượng. Vẽ trong thời kỳ Neolithic đã tiến hóa thành hệ thống ký hiệu và cuối cùng trở thành hệ thống viết sớm trong thời kỳ đồ đồng thời sớm (văn học đồ đồng).
Trong tài liệu viết tay
Trước khi giấy trở nên phổ biến ở châu Âu, các nhà thầy trong các tu viện và trung tâm học thuật đã sử dụng vẽ để sáng tạo tài liệu trên da bê hoặc giấy từ da lợn hoặc da động vật khác. Vẽ đã đóng vai trò quan trọng trong ghi chép, sao chép và truyền đạt kiến thức và tư duy trong thời kỳ giấy còn là tài nguyên hiếm.
Bên cạnh việc sử dụng vẽ trong mục đích sáng tạo và tài liệu, nó cũng được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực khoa học để tạo biểu đồ, sơ đồ và minh họa, hỗ trợ khám phá, hiểu rõ và giải thích hiện tượng tự nhiên, khoa học và kỹ thuật.
Trong lĩnh vực khoa học
Vẽ biểu đồ quan sát đóng một vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học.
Trong năm 1609, nhà thiên văn học Galileo Galilei giải thích sự biến đổi của các pha của Sao Kim và cũng các vết nắng thông qua việc sử dụng kính thiên văn để thực hiện các bản vẽ quan sát của mình. Năm 1924, nhà địa học Alfred Wegener sử dụng hình minh họa để trình bày một cách trực quan quá trình hình thành của các lục địa.
Như một biểu hiện nghệ thuật
Vẽ đã trở thành một biểu hiện của sự sáng tạo của con người và do đó đã trở nên quan trọng trong lĩnh vực nghệ thuật. Trong hầu hết lịch sử, vẽ đã được xem như là một nền tảng quan trọng trong thực hành nghệ thuật. Ban đầu, các nghệ sĩ đã sử dụng và tái sử dụng các tấm gỗ để tạo ra tác phẩm của họ. Khi giấy trở nên phổ biến vào thế kỷ 14, việc sử dụng vẽ trong nghệ thuật đã gia tăng. Tại thời điểm này, vẽ thường được sử dụng như là một công cụ để tư duy và nghiên cứu, đóng vai trò là một phương tiện học tập trong quá trình nghệ sĩ chuẩn bị cho các tác phẩm cuối cùng của họ. Thời kỳ Phục hưng đã đem lại một sự phát triển vượt bậc trong kỹ thuật vẽ, cho phép nghệ sĩ biểu đạt mọi thứ một cách chân thực hơn, và tiết lộ sự quan tâm đối với hình học và triết học.
Sự sáng tạo của nghệ thuật nhiếp ảnh đầu tiên và sự lan rộng của nó đã thay đổi cách con người đánh giá nghệ thuật. Nhiếp ảnh cung cấp một công cụ khác để biểu lộ hiện tượng thị giác một cách chính xác, và việc vẽ truyền thống không còn được coi là bất khả thi và không còn được xem là một kỹ năng thiết yếu đối với các nghệ sĩ, đặc biệt là trong xã hội phương Tây.
Các nghệ sĩ và nhà vẽ nổi tiếng
Vào cuối thế kỷ 15, nghệ thuật vẽ đã trở nên quan trọng và được thúc đẩy bởi các nghệ sĩ và các nhà điêu khắc chuyên nghiệp xuất sắc như Albrecht Dürer và Martin Schongauer (k. 1448–1491), người được biết đến là người điêu khắc Bắc đầu tiên có tên. Schongauer có nguồn gốc từ Alsace và sinh ra trong một gia đình làm vàng. Albrecht Dürer, một danh hoạ thuộc thế hệ sau, cũng là con trai của một thợ làm vàng.
Các bức tranh cổ điển thường phản ánh lịch sử và các đặc điểm cơ bản của quốc gia sản xuất chúng vào thời điểm đó. Ví dụ, ở Hà Lan vào thế kỷ 17, một quốc gia Tin lành, hầu hết các tác phẩm nghệ thuật không liên quan đến tôn giáo và thường được mua bởi cá nhân vì không có vua hay triều đình. Các bức tranh về cảnh đẹp hoặc tình huống thường được xem xét không phải là bản thiết kế mà là các tác phẩm nghệ thuật hoàn chỉnh. Trong khi đó, các bức tranh Ý thể hiện ảnh hưởng của Công giáo và Nhà thờ, đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo trợ nghệ thuật. Tương tự, các bức tranh Pháp thường tuân theo nguyên tắc của Klassicisme Pháp, làm cho chúng ít Baroque hơn so với các bức tranh Ý tự do hơn, mang lại cảm giác về sự chuyển động lớn hơn.
Vào thế kỷ 20, Chủ nghĩa Hiện đại khuyến khích 'sáng tạo tưởng tượng' và cách tiếp cận của một số nghệ sĩ đối với vẽ trở nên ít biểu tượng hóa hơn, trừu tượng hơn. Các nghệ sĩ nổi tiếng trên toàn thế giới như Pablo Picasso, Andy Warhol và Jean-Michel Basquiat đã giúp thách thức tình trạng hiện tại, với việc vẽ nằm ở trung tâm của tư duy của họ và thường tái hiện lại kỹ thuật truyền thống.
Basquiat thường sử dụng nhiều công cụ khác nhau như mực, bút chì, bút lông hoặc bút dầu để tạo ra các tác phẩm của mình, và anh vẽ trên mọi bề mặt có sẵn như cửa, quần áo, tủ lạnh, tường và mũ bóng chày.
Nguyên liệu
Phương tiện trong nghệ thuật vẽ là cách mà mực, màu nước hoặc màu sắc được áp dụng lên bề mặt. Có nhiều loại phương tiện vẽ, bao gồm cả loại khô (ví dụ: than chì, than củi, bút pastel, bút Conté, bút silverpoint) và loại sử dụng chất hoà tan hoặc chất mang (ví dụ: bút bi, bút và mực). Bút màu nước là một ví dụ, có thể sử dụng khô giống như bút chì thông thường, sau đó sử dụng bàn chải ẩm để tạo ra các hiệu ứng nghệ thuật khác nhau. Đôi khi, nghệ sĩ cũng sử dụng mực không thể nhìn thấy bằng mắt thường và thường cần giải mã.
Vẽ bằng các kim loại thường sử dụng bạc hoặc chì, và đôi khi sử dụng vàng, bạch kim, đồng, đồng thau, đồng đỏ và thiếc.
Loại giấy sử dụng trong nghệ thuật vẽ có nhiều kích thước và chất lượng khác nhau, từ giấy báo đến giấy chất lượng cao và tương đối đắt tiền được bán theo từng tờ riêng lẻ. Giấy có sự khác biệt về cấu trúc, màu sắc, độ axit và độ bền khi tiếp xúc với nước. Giấy mịn thích hợp cho việc tạo ra các chi tiết tinh tế, trong khi giấy có bề mặt 'sần sùi' hơn có thể giữ chất liệu vẽ tốt hơn. Vì vậy, loại giấy thô hơn thường được sử dụng để tạo ra các tương phản sâu hơn.
Giấy báo và giấy gõ máy có thể làm nên bước ngoặt quan trọng trong việc luyện tập và tạo ra bản phác thảo. Giấy vẽ bản màu thường được áp dụng để thử nghiệm trên một bản vẽ chưa hoàn chỉnh và để chuyển thiết kế từ một tờ giấy này sang tờ giấy khác. Bristol board và các loại bảng không axit, thường có bề mặt mịn, được sử dụng để vẽ những chi tiết tinh tế và không bị biến dạng khi tiếp xúc với mực hoặc chất lấp lánh. Giấy da bò rất mịn và phù hợp để tạo ra những chi tiết tinh tế. Giấy mực nước cán lạnh thường được ưa chuộng cho việc vẽ mực nhờ vào kết cấu đặc biệt của nó.
Giấy không axit với chất lượng bảo tồn giúp duy trì màu sắc và cấu trúc của tác phẩm vẽ lâu hơn so với giấy làm từ gỗ như giấy báo, thường chuyển màu và trở nên giòn sụp theo thời gian.
Các dụng cụ vẽ cơ bản bao gồm bàn vẽ hoặc bàn làm việc, gọt bút chì và cục tẩy, cùng với giấy thấm mực khi sử dụng mực. Các dụng cụ khác bao gồm compa tròn, thước kẻ và góc cạnh. Chất cố định được dùng để ngăn mực và bút sáp trôi. Băng keo thiết kế được sử dụng để cố định giấy lên bề mặt vẽ và che phủ khu vực để ngăn mực và chất lấp lánh bị xì hoặc làm vỡ. Có thể dùng giá đỡ hoặc bàn nghiêng để giữ cho bề mặt vẽ ở vị trí phù hợp, thường thấp hơn so với vị trí sử dụng trong hội họa.
Kỹ thuật
Hầu hết các họa sĩ vẽ bằng cách sử dụng tay và ngón tay để điều khiển các phương tiện vẽ, ngoại trừ những trường hợp đặc biệt như những người khuyết tật, họ có thể sử dụng miệng hoặc chân để thực hiện vẽ.
Trước khi bắt đầu làm việc trên một hình ảnh, họa sĩ thường tìm hiểu cách hoạt động của các dụng cụ vẽ. Họ có thể thử nghiệm nhiều loại dụng cụ trên giấy thực hành để hiểu giá trị và cấu trúc, cũng như cách sử dụng chúng để tạo ra các hiệu ứng khác nhau trên bức tranh.
Sự lựa chọn về cách vẽ của họa sĩ có một ảnh hưởng lớn đến diện mạo của bức tranh. Tranh bút và mực thường sử dụng kỹ thuật 'hatching,' tức là việc sử dụng các đường song song để tạo ra sắc độ. 'Cross-hatching' sử dụng kỹ thuật này trong hai hoặc nhiều hướng khác nhau để tạo ra các mức độ tối sáng khác nhau. 'Broken hatching' hoặc các đường với các khoảng cách trống thường tạo ra sự mịn màng trong sắc độ, và việc kiểm soát mật độ của khoảng cách trống giữa các đường giúp tạo ra sự trải màu sắc đa dạng.
Sử dụng kỹ thuật 'stippling' dựa trên việc sử dụng các chấm để tạo ra sắc độ, texture và bóng. Loại texture cụ thể có thể được tạo ra dựa trên cách sắp xếp và kết hợp các chấm với nhau.
Bức tranh thực hiện bằng các công cụ sử dụng phương pháp khô thường áp dụng các kỹ thuật tương tự, tuy nhiên, việc sử dụng bút chì và cây viết cho phép tạo ra các biến thể liên tục về sắc độ. Thông thường, việc điền màu trong bức tranh dựa vào sự tay nghề của họa sĩ và sở thích cá nhân của họ. Họa sĩ thuận tay phải thường vẽ từ bên trái sang bên phải để tránh làm bẩn hình ảnh. Cục tẩy có thể được sử dụng để xóa bỏ các đường không mong muốn, làm nhạt sắc độ và loại bỏ các vết nát không cần thiết. Trong quá trình tạo bản phác thảo hoặc hình vẽ đường nét, các đường vẽ thường tuân theo đường viền của chủ thể, tạo ra chiều sâu bằng cách mô phỏng ánh sáng và bóng đổ từ vị trí của nghệ sĩ.
Có những trường hợp mà họa sĩ không sử dụng để điền màu một phần của bức tranh trong khi làm việc trên phần còn lại. Họ có thể bảo tồn hình dạng của khu vực đó bằng cách sử dụng masking fluid hoặc cắt một tấm frisket và đính nó lên bề mặt vẽ để bảo vệ khu vực đó khỏi bất kỳ vết nát nào cho đến khi mặt nạ được gỡ bỏ.
Một phương pháp khác để bảo tồn một phần của hình ảnh là sử dụng một lớp chất cố định phun lên bề mặt. Điều này giữ cho vật liệu lỏng không trải rộng ra tờ giấy và ngăn chúng bị mờ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phun chất cố định thường sử dụng các hóa chất có thể gây hại cho hệ hô hấp, vì vậy nên thực hiện trong không gian có thông thoáng như ngoài trời.
Một kỹ thuật khác là subtractive drawing, trong đó bề mặt vẽ được phủ bằng graphite hoặc than chì, sau đó bị tẩy đi để tạo hình ảnh..