Linking verb (được gọi là động từ nối hoặc liên động từ) là những từ cực kì quen thuộc trong tiếng Anh mà chắc chắn người học tiếng Anh nào cũng đã gặp. Vậy linking verb có sử dụng như động từ thường được không?
Bài viết này sẽ được tác giả định nghĩa, đưa ra các dạng của động từ nối, một số lưu ý cùng những ví dụ minh họa cụ thể để người học có thể dễ dàng hiểu kiến thức.
Key takeaway: |
---|
Linking verb dùng để nối chủ ngữ và vị ngữ trong câu, dùng để chỉ trạng thái của sự vật, sự việc, con người. Các linking verb thường gặp:
|
What is a linking verb?
Khác với Action verb - động từ thường - dùng để thể hiện hành động, linking verb không dùng để chỉ hành động mà dùng để chỉ trạng thái của sự vật, sự việc, con người.
Ví dụ:
Lan looks so beautiful with her new dress.
(Lan trông rất đẹp trong bộ váy mới của cô ấy.)
Phong is a very clever boy.
(Phong là một cậu bé rất thông minh.)
Ha grows prettier everyday.
(Hà trở nên xinh đẹp hơn mỗi ngày.)
Classifying various types of linking verbs
The form of the verb to be
Một trong những động từ nối phổ biến nhất chính là động từ tobe và các dạng của nó gồm: am, is, are, was, were, be, been, being.
Ví dụ:
My favorite food is noodles.
(Món ăn khoái khẩu của tôi là mì.)
Huong’s friends are friendly.
(Những người bạn của Hương rất thân thiện.)
Verbs indicating perception, sensation
Look: Trông có vẻ | She looks unhappy. (Cô ấy trông vô có vẻ không vui.) |
Smell: Có mùi |
This flowers smells so good. (Mùi hương của những bông hoa này thật tuyệt.) |
Sound: Nghe có vẻ | This song sounds interesting. (Bài hát này nghe có vẻ thú vị.) |
Taste: Có vị | This food taste delicious! (Món này có vị rất tuyệt!) |
Feel: Cảm thấy | She felt relaxed when coming back to her house. (Cô ấy cảm thấy thư giãn sau khi trở về nhà của mình.) |
Some other linking verbs
Seem: Dường như, có vẻ
Ví dụ: Hoang seems nervous. (Hoàng có vẻ lo lắng.)
Ví dụ: Everything appears normal at first. (Mọi thứ lúc ban đầu trông có vẻ bình thường.)
Become: Trở thành, trở nên
Ví dụ: He became successful as a professional writer at the age of 20. (Anh ấy trở nên thành công với tư cách là một nhà văn chuyên nghiệp ở tuổi 20.)
Grow: Trở nên
Ví dụ: You get younger every day. (Bạn trở nên càng ngày càng trẻ ra.)
Prove: tỏ ra
Ví dụ: The test proved too easy for most students in the school. (Bài kiểm tra có vẻ quá dễ đối với hầu hết số thí sinh trong trường.)
Remain / Stay: giữ nguyên, duy trì
Ví dụ: Mike remains a member of my family. (Mike vẫn mãi là thành viên trong gia đình của tôi.)
Ví dụ: Don't stay up late too much. Stay healthy. (Đừng thức khuya quá nhiều. Hãy giữ gìn sức khỏe.)
Some notes when using linking verbs
Ví dụ:
She seemed to be sick = She seemed sick.
Động từ nối chỉ tri giác, giác quan như feel, look, smell và taste cũng có thể là ngoại động từ khi nó có tân ngữ trực tiếp. Trong trường hợp đó, chúng sẽ trở thành động từ miêu tả hành động và không còn là một linking verb và do đó nó được bổ nghĩa bởi phó từ chứ không phải tính từ. |
---|
Ví dụ:
I am looking at you. (Tôi đang nhìn bạn đó.)
I am tasting this weird food. (Tôi đang nếm thức ăn kỳ lạ này.)
Guide to distinguish action verbs and linking verbs
→ Vì vậy, khác với action verbs, linking verb được bổ nghĩa bởi tính từ và không dùng để diễn tả hành động.
Ví dụ:
I buy these beautiful flowers from Mai's shop.
The flowers from Mai's shop seem beautiful.
Trong ví dụ (1), “buy” là động từ thường chỉ hành động mua. Theo sau buy là một tân ngữ “these beautiful flowers”, bổ sung ý nghĩa cho động từ và hoàn thiện câu về mặt ngữ pháp, ngữ nghĩa.
Trong ví dụ (2), “seem” là từ nối, có tác dụng liên kết chủ ngữ “The flowers from Mai's shop” và vị ngữ là tính từ “beautiful".
Một số sai lầm thường gặp khi sử dụng linking verbs
Lầm tưởng giữa động từ biểu hiện hành động và động từ liên kết
Tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng, các từ như feel, appear, smell vừa có thể là action verbs (Động từ chỉ hành động), vừa có thể là linking verbs (Liên động từ).
Do đó, để phân biệt 2 loại từ này, người học có thể thay thế động từ chỉ hành động hoặc liên động từ bằng động từ tobe, sau đó xem câu văn có đúng ngữ pháp và mang ý nghĩa như cũ không.
Ví dụ:
This book appears interesting (linking verb).
She appeared at the party last night (action verb).
Áp dụng linking verbs với thì hiện tại tiếp diễn
Vì nhầm lẫn giữa hai loại từ, nên người học có thể cho rằng các từ linking verb như seem, look, feel… cũng có thể chia ở thì hiện tại tiếp diễn như action verb. Nhưng thực tế, các từ linking verb không thể chi ở thì hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ:
Sai: The meal you cook is tasting delicious.
Sửa lại: The meal you cook tastes delicious.
Bài tập thực hành
The flowers _________ lovely.
My brother _________ a great cook.
You _________ more relaxed now.
If you practice, you may _________ a champion.
Mr. Le _________ so handsome in this suit.
That coffee pot _________ my grandmother’s.
Minh _________ very excited when she heard the news.
My mother _________ a high school teacher at 22.
These jeans _________ too tight for her.
She _________ only sixteen years old.
Today _________ her wedding day.
It _________ tedious.
Đáp án gợi ý
*Có thể có nhiều linking verb có thể điền cùng một chỗ trống
Bài 1:
gaze
appears
seem
turn into
appears
was
obtained
changed into
sense
is
is
sounds
Tóm lược
Nguồn tham khảo
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/linking-verb