Động từ là một trong những thành tố cốt lõi nhất trong việc hình thành câu. Động từ thường xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu như sau chủ ngữ, trước giới từ,..
Bài viết này sẽ cung cấp những kiến thức ngữ pháp cơ bản về vị trí của động từ trong câu với mong muốn sẽ giúp người đọc vận dụng linh hoạt và chính xác động từ cũng như tránh những lỗi thường gặp trong việc tạo lập câu.
Common positions of verbs in sentences
Verbs following the subject
Dễ dàng nhận thấy nhất trong hầu hết các trường hợp, động từ sẽ đi sau chủ từ để tạo lập thành một câu (hoặc một mệnh đề). Chủ từ này có thể là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ, đóng vai trò là chủ thể thực hiện hành động. Khi đó, động từ này sẽ đóng vai trò chính trong câu (hoặc mệnh đề), hay còn được gọi là động từ chính (main verbs) và sẽ được chia theo các thì tiếng Anh (tenses) khác nhau phù hợp với ngữ cảnh cũng như mục đích truyền đạt.
My team | won | this game. |
Chủ từ (cụm danh từ) | động từ chính (thì quá khứ đơn) |
Cần lưu ý rằng trợ động từ (auxiliary verbs) sẽ được thêm vào trước động từ chính khi chuyển sang câu nghi vấn hoặc câu phủ định.
Do | you | believe | in the existence of ghosts? |
trợ động từ | chủ từ (đại từ nhân xưng) | động từ chính (thì hiện tại đơn) |
Vegetarians | don’t | eat | meat. |
Chủ từ (danh từ) | trợ động từ | động từ chính (thì hiện tại đơn) |
Ví dụ: Mary, who lives next door, plays badminton the best in my neighbourhood.
Ở trường hợp trên, đây được xem là một câu phức trong tiếng Anh do tồn tại hai mệnh đề trong một câu và mỗi mệnh đề đều tồn tại một động từ chính. Cụ thể:
Mệnh đề chính:
Mary | plays | badminton the best in my neighbourhood. |
Chủ từ (danh từ riêng) | động từ chính (thì hiện tại đơn) |
Mệnh đề quan hệ:
Who | lives | next door |
Chủ từ (đại từ quan hệ) | động từ chính (thì hiện tại đơn) |
Verbs following 'to be' in passive voice sentence structure
Cấu trúc câu bị động thường được áp dụng đối với các ngoại động từ (transitive verbs) khi mà chủ từ trở thành đối tượng bị tác động bởi hành động gây ra bởi một chủ thể khác. Đặc điểm nổi bật của động từ ở dạng câu này là được chia ở quá khứ phân từ và theo sau “to be”.
S + to be (được chia theo thì) + V3 + (by chủ thể tác động) |
---|
Ví dụ:
Câu chủ động:
Nam Cao | wrote | Lao Hac | in 1943. |
chủ thể tác động | động từ chính (thì quá khứ đơn) | đối tượng bị tác động |
Câu bị động:
Lao Hac | was | written | by Nam Cao | in 194 |
Đối tượng bị tác động (làm chủ từ) | to be (thì quá khứ đơn) | động từ chính (quá khứ phân từ của write) | chủ thể tác động |
Verbs in reduced relative clauses
Đối với các mệnh đề quan hệ rút gọn khi mà các đại từ quan hệ (who, whom, which…) được lược bỏ, động từ có thể được chia thành hai dạng hiện tại phân từ (present participles) hoặc quá khứ phân từ (past participles).
Cụ thể như sau:
Hiện tại phân từ (Present Participles)
Mệnh đề quan hệ đầy đủ:
The girl who lives next door plays badminton the best in my neighbourhood.
Mệnh đề quan hệ rút gọn:
The girl living next door plays badminton the best in my neighbourhood.
(Present Participles)
Trong ví dụ trên, đại từ quan hệ “who” đã được lược bỏ, “lives” được đưa về nguyên mẫu (live) và thêm -ing (living) để tạo thành hiện tại phân từ.
Quá khứ phân từ (Past Participles)
Mệnh đề quan hệ đầy đủ:
Lao Hac, which was written in 1943, was one of the best novels of Nam Cao’s lifetime.
Mệnh đề quan hệ rút gọn:
Lao Hac written in 1943 was one of the best novels of Nam Cao’s lifetime.
(Past Participles)
Trong ví dụ trên, đại từ quan hệ “which” đã được lược bỏ, “was written” được đưa về nguyên mẫu (write) và chuyển sang V3 (written) để tạo thành quá khứ phân từ.
Verbs following modal verbs
Động từ khiếm khuyết (modal verbs) là những động từ tự bản thân nó không mang lại ý nghĩa mà được dùng để diễn tả năng lực (abilities), sự cho phép (permissions), lời khuyên (advice), sự bắt buộc (obligations) hoặc khả năng (possibilities). Động từ theo sau các modal verbs luôn được chia ở dạng nguyên mẫu (infinitive).
Các modal verbs thường gặp bao gồm:
Ability: Can, Could
Permission: Can, Could, May
Advice: Should, Ought to
Obligation: Must, Have to
Possibility: Might, May, Could, Can, Shall, Will, Would
Ví dụ:
I | must | finish | my homework before tomorrow. |
Modal Verb | động từ chính (infinitive) |
Hai động từ đi liền nhau:
Trong một số trường hợp, các động từ đơn lẻ không thể hiện đầy đủ ý nghĩa diễn đạt mà thông thường cần một động từ khác theo sau để rõ nghĩa hơn.
Ví dụ:
My parents don’t allow. (Ba mẹ tôi không cho phép)
Đây là câu không có nghĩa vì người đọc không thể hiểu ba mẹ người nói/ viết không cho phép họ làm điều gì.
Tuy nhiên, ở câu sau, nội dung được truyền tải đầy đủ ý nghĩa hơn:
My parents don’t allow me to stay out after 10pm.
động từ chính động từ đi kèm
(Ba mẹ tôi không cho phép tôi đi chơi sau 10 giờ tối).
Câu ví dụ thứ 2 đầy đủ ý nghĩa bởi vì động từ “stay out” đi kèm giúp người đọc có thể hiểu điều mà ba mẹ người nói/ viết không cho phép làm.
Động từ đi kèm trong những trường hợp khác nhau có thể được chia ở ba dạng: gerunds (danh động từ), to infinitive hoặc infinitive.
Một vài ví dụ các động từ có động từ theo sau ở dạng:
Gerunds: Suggest
Ví dụ: I suggest going to the restaurant downtown.
To infinitive: Decide
Ví dụ: I decided to study abroad after graduation.
Infinitive: Make
Ví dụ:
My mother made me do the housework.
Cần lưu ý rằng, hầu hết các động từ này khi diễn đạt trong cấu trúc passive voice sẽ được chuyển sang to infinitive:
They are suggested to go to the restaurant downtown.
It was decided for me to study abroad after graduation.
I was made to do the housework by my mother.
Verb position following adjectives
Thông thường, các động từ theo sau tính từ sẽ được chia ở dạng to infinitive.
It was | easy | for me | to finish | the test ahead of time. |
tính từ | (to infinitive) |
Tuy nhiên, vẫn có một vài trường hợp tính từ ngoại lệ được theo sau bởi gerunds đòi hỏi người học cần ghi nhớ: busy, worth, like…
My dad is | busy | reading | newspaper. |
tính từ | gerunds |
Verb position following prepositions
Hầu hết những động từ theo sau giới từ sẽ được chia ở dạng gerunds.
After having dinner, my family usually watch TV together for entertainment.
Giới từ (gerunds)
Tuy nhiên, cần phân biệt giới từ với những từ tương tự giới từ trong phrasal verb:
Maria is cut out to be a model.
Ở đây “cut out to be” (đủ tư cách để trở thành) là một cụm động từ (phrasal verb) không thể tách rời.
Verbs at the beginning of imperative sentences
When a verb is at the beginning of a sentence and in its base form, it implies a command. However, this structure is more commonly used in informal contexts rather than formal writing.
Call me when you arrive!
(infinitive)