Chắc hẳn bạn đã học quy tắc “I trước E trừ sau C” khi còn học tiểu học... và bạn cũng biết rằng có rất nhiều ngoại lệ đối với quy tắc này - nhiều đến mức thật khó để theo dõi hết chúng! Đó là lý do chúng tôi ở đây. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích quy tắc “i trước e trừ sau c” và xem xét các ngoại lệ của nó, đồng thời khám phá nguồn gốc của câu tục ngữ này và lý do tại sao các từ tiếng Anh lại khó chính tả đúng ngay từ đầu.
Giải Thích Quy Tắc “I Trước E Trừ Sau C”
Câu tục ngữ “I trước E trừ sau C” là một câu vần giúp người nói tiếng Anh nhớ cách viết các từ chứa “ie” hoặc “ei.” Quy tắc này áp dụng cho những từ phổ biến như “believe” hay “ceiling,” nhưng có nhiều ngoại lệ khiến nó không phải lúc nào cũng hữu ích.
Các Bước
Ý nghĩa của quy tắc “I trước E trừ sau C” là gì?

- Ví dụ: Trong từ “friend,” chữ “i” đứng trước chữ “e” vì không có chữ “c” đứng trước chúng.
- Ví dụ: Trong từ “ceiling,” chữ “e” đứng trước chữ “i” vì cả hai đều đứng sau chữ “c.”
Quy tắc “I trước E trừ sau C” có chính xác không?

- Một số người cho rằng quy tắc nên được rút gọn thành “I thường đứng trước E” vì phần “trừ sau C” thường không chính xác.

- I trước E, trừ sau C
Hoặc khi phát âm như A như trong 'neighbor' và 'weigh'
Trừ khi C là một phần của âm ‘sh’ như trong 'glacier'
Hoặc xuất hiện trong các so sánh và cấp bậc như 'fancier'
Và cũng ngoại lệ khi các nguyên âm phát âm như E như trong 'seize'
Hoặc I như trong 'height'
Hoặc cũng trong các dạng ‘-ing’ kết thúc bằng '-e' như trong 'cueing'
Hoặc trong các từ ghép như 'albeit'
Hoặc thỉnh thoảng trong các từ kỹ thuật với liên kết từ gốc mạnh mẽ như 'cuneiform'
Hoặc trong nhiều ngoại lệ ngẫu nhiên khác như 'science', 'forfeit', và 'weird'. - Câu vần đầy đủ đến mức hài hước đến nỗi giờ đây có một mẫu meme “I trước E trừ sau C” nơi người dùng đăng “I trước E trừ” và sau đó tạo giải thích của riêng họ bằng các từ phá vỡ quy tắc (ví dụ, “...trừ khi hàng xóm nước ngoài của bạn Keith và Heidi nắm giữ tám trò lừa của họ từ những vận động viên cứng rắn”).
Các ví dụ về quy tắc

- Achieve
- Believe
- Field
- Relieved
- Shriek
- Tier
- Yield

- Conceit
- Deceit
- Inconceivable
- Perceive
- Receipt
- Receive
- Transceiver
Các ngoại lệ của quy tắc

- Ancient
- Conscience
- Deficiency
- Efficient
- Policies (dạng số nhiều của các từ kết thúc bằng “-cy,” như “policy,” thường thay đổi thành cách viết “-cies”)
- Science
- Species
- Sufficient

- Beige
- Tám
- Feign
- Freight
- Heinous
- Neigh
- Reign
- Sleigh

- Apartheid
- Fahrenheit
- Feist
- Feisty
- Height
- Kaleidoscope
- Meiosis
- Poltergeist
- Seismic

- Achieve
- Caffeine
- Either
- Leisure
- Neither
- Pleistocene
- Protein
- Weird

- Icier, iciest (từ “icy”)
- Lacier, laciest (từ “lacy”)
- Saucier, sauciest (từ “saucy”)
- Spicier, spiciest (từ “spicy”)
Quy tắc “I trước E trừ sau C” bắt nguồn từ đâu?

- Các bổ sung như phiên bản năm 1880 “...hoặc khi phát âm như ‘A’ trong ‘neighbor’ và ‘weigh’” đã cố gắng làm cho quy tắc hoàn chỉnh hơn, nhưng có quá nhiều ảnh hưởng ngôn ngữ khác nhau trong tiếng Anh để tóm tắt trong một câu thơ dễ nhớ.
Tại sao chính tả tiếng Anh lại khó khăn đến vậy?

- Ảnh hưởng lớn cuối cùng đến khi người Norman Pháp chinh phục Anh vào năm 1066 và thay thế nhiều từ vựng hiện có bằng các từ tiếng Pháp (đây là lý do tại sao chúng ta có những từ tiếng Anh như “etiquette” hoặc “ballet” trông và nghe rất Pháp).
- Sau đó, khi người Anh chiếm thuộc địa khắp nơi trên thế giới trong thời kỳ “Khám phá,” tiếng Anh đã tiếp nhận các từ từ châu Phi, Ấn Độ, châu Mỹ và nhiều nơi khác.
- Tất cả sự pha trộn ngôn ngữ này giải thích tại sao các quy tắc chính tả tiếng Anh rất bất nhất và tại sao một số từ có thể được viết tương tự nhưng phát âm hoàn toàn khác nhau (ví dụ, “though” và “through”).
