Phân tích cặn kẽ nồi cơm cám trong Chồng nhặt của Kim Lân cung cấp 12 bài văn mẫu hay nhất cùng gợi ý viết. Điều này giúp bạn có thêm nhiều ý tưởng tham khảo để nhanh chóng biết cách viết văn hay.
Nồi cơm cám là một sáng tạo nghệ thuật độc đáo của Kim Lân. Thông qua tượng trưng nồi cơm cám, tác giả muốn diễn đạt khao khát hạnh phúc gia đình của phụ nữ vô danh. Dưới đây là TOP 12 bài văn phân tích chi tiết tượng trưng nồi cơm cám hay nhất, mời bạn tham khảo. Bên cạnh đó, bạn có thể tìm hiểu thêm về cảm nhận bốn tô cơm gạo nếp, phân tích nhân vật Phúc, phân tích nhân vật Hạnh và nhiều bài văn khác trong chuyên mục Văn 12.
Phân tích cặn kẽ nồi cơm cám trong Chồng nhặt
- Dàn ý chi tiết tượng trưng nồi cơm cám
- Phân tích cặn kẽ tượng trưng nồi cơm cám học sinh giỏi
- Chi tiết tượng trưng nồi cơm cám hay nhất
- Phân tích cặn kẽ tượng trưng nồi cơm cám
Dàn ý chi tiết tượng trưng nồi cơm cám
1. Mở đầu
Giới thiệu về truyện ngắn Chồng Nhặt và hình ảnh nồi cơm cám - chi tiết đặc sắc trong tác phẩm.
2. Nội dung chính
- Vị trí: Nồi cơm cám xuất hiện trong bữa ăn đầu tiên khi gia đình của bà cụ Tứ đón tiếp con dâu mới.
- Nồi cơm cám là 'quà cưới' đặc biệt mà bà cụ Tứ dành cho các con của mình.
- Ý nghĩa thực tế:
- Cháo cám, một món ăn không phải dành cho con người.
- Là biểu hiện của nỗi đau, khốn khó của con người trong cảnh nghèo đói.
- Ý nghĩa biểu tượng: Là tình mẫu tử, lòng mẹ dành cho con.
- Hình ảnh nồi cơm cám còn là cách để thể hiện những nét đẹp đáng quý bên trong từng nhân vật:
- Bà cụ Tứ: Tình thương con, sự quan tâm, sự trân trọng dành cho con dâu mới. Bà cụ đã chuẩn bị một món quà đặc biệt để chào đón cô ấy. Quan tâm đến những giá trị tinh thần.
- Anh Tràng: Chín chắn, trưởng thành và có trách nhiệm hơn với gia đình.
- Chị vợ nhặt: Bình tĩnh ăn từng miếng cháo cám, trò chuyện để làm dịu đi không khí nặng nề của bữa cơm. Chủ động xây dựng hạnh phúc gia đình.
3. Kết luận
- Khẳng định giá trị của chi tiết 'nồi cơm cám' trong tác phẩm:
- Phản ánh thực tế
- Thể hiện tinh thần nhân văn sâu sắc.
Phân tích chi tiết tượng trưng nồi cơm cám học sinh giỏi
Không chỉ thành công ở việc miêu tả nụ cười, nước mắt, Kim Lân còn tạo ra ấn tượng sâu đậm trong tâm trí độc giả với hình ảnh nồi cơm cám. Nhà văn đã mô tả cảnh đói khát tạo nên một mối quan hệ tình cảm nhưng cũng đưa họ vào tình trạng rủi ro: liệu họ có thể vượt qua khó khăn này không. Bữa ăn chào đón nàng dâu mới làm nổi bật hơn tình trạng thảm thương của những người khốn khó: giữa chiếc chén rách chỉ có một nồi cơm loãng, một chồn rau thái rối, đĩa muối trắng và nồi cơm cám. Cháo cám, dù được mẹ già gọi là chè khoán sang trọng nhưng vẫn không xua tan được cảm giác đắng ngắt, chát chua trong cổ họng, không thể kìm nén nỗi buồn trong lòng mỗi người. Chén cháo cám như làm tan đi không khí vui vẻ ở đầu bữa ăn. Sự thật về cảnh đói khát cực kỳ gay go lại xuất hiện, đe dọa hạnh phúc của con người. Niềm hạnh phúc mong manh, mong manh vừa mới bắt đầu lại bị đe dọa bởi cảm giác đói. Nỗi thương xót, buồn rầu tràn ngập trong trang văn của Kim Lân như lan toả đến độc giả.
Tuy nhiên, vượt lên trên nghĩa vụ thực, chén cháo cám còn làm sáng tỏ trước mắt chúng ta tình thương, tình cảm của người mẹ già khốn khó. Bà cụ Tứ vừa múc cháo, vừa đùa: “Chè khoán đây, ngon nhà hàng chỗ này”. Bà đã hiểu rõ hương vị đắng ngắt, chát chua của cháo cám, bà đã hiểu rõ về tương lai mờ ảo của những đứa con của mình? Người mẹ già ấy đã kìm nén nỗi lo lắng sâu sắc cho tương lai của hai đứa trẻ, đã vượt qua mọi trở ngại, sự ngần ngại với con dâu để mang lại chút niềm vui cho gia đình. Bên cạnh nỗi thương xót, chúng ta cảm thấy rất xúc động trước tấm lòng rộng lượng của người mẹ. Hơn nữa, không ngẫu nhiên mà Kim Lân chọn bà cụ Tứ, người già có tuổi, đóng vai trò là người khơi nguồn vui sướng trong hoàn cảnh đói khát. Là Kim Lân thấy lửa, đốt lửa và tin rằng có lửa ngay trong đống tro tưởng chừng đã tắt. Không có sự nghi ngờ nào khác, món chè khoán của bà cụ Tứ làm cho một chi tiết Kim Lân truyền niềm tin và hy vọng vào sự sống của con người.
Chi tiết chén cháo cám cũng thể hiện khát vọng hạnh phúc gia đình của người phụ nữ vô danh. Chúng ta không chỉ nhìn thấy cảnh đưa chén không chỉ vì miếng ăn, không rời đi khi thấy tình trạng bần cùng của Tràng, giờ chúng ta càng hiểu sâu sắc hơn khát vọng có một nơi an toàn cho con đường đời, một tổ ấm nơi hạnh phúc đong đầy trong hành động “điềm tĩnh và nhảy nhót cho miệng cháo cám”. Hành động và thái độ đó thể hiện tình thương thật sự, sẵn sàng chia sẻ và đồng cam cộng khổ với gia đình Tràng. Hạnh phúc mong manh vừa chớm nở, có lẽ cần những đôi tay chăm sóc như vậy. Lời nói của bà cụ Tứ và hành động của con dâu chính là cách mà những người phụ nữ bảo vệ và nuôi dưỡng hạnh phúc mới nở.
Sự sáng tạo trong chi tiết chén cháo cám, Kim Lân không chỉ làm sống động lại cảnh đói khát của ngày xưa mà còn muốn tôn vinh tình người chân thành, chất phác. Trong hoàn cảnh khốn cùng đó, họ vẫn không ngừng yêu thương, vẫn cùng nhau chia sẻ và hi vọng.
Phân tích chi tiết tượng trưng nồi cơm cám hay nhất (4 Mẫu)
Bài mẫu số 1
Macxim Gorki đã từng khẳng định 'Một chi tiết nhỏ có thể tạo nên một nhà văn lớn'. Thực tế đã chứng minh điều đó, giá trị của một tác phẩm không chỉ nằm ở cốt truyện hấp dẫn, nội dung sâu sắc mà còn ở những chi tiết quan trọng được nghệ sĩ thêm vào. Qua những chi tiết nhỏ, nghệ sĩ truyền đạt những ý nghĩa lớn, đó là chủ đề, tư tưởng hoặc thông điệp của tác phẩm. Trong truyện ngắn Vợ Nhặt, Kim Lân đã tạo ra một chi tiết quan trọng như vậy, đó là hình ảnh nồi cháo cám của bà cụ Tứ.
Nồi cháo cám xuất hiện trong một tình huống đặc biệt, đó là trong bữa cơm đầu tiên khi gia đình của bà cụ Tứ và anh Tràng đón chào cô con dâu mới. Mâm cơm ấy thật thê thảm 'giữa cái mẹt rách chỉ có một lùm rau chuối thái rối và một đĩa muối ăn với cháo'. Trong bức tranh sum họp hạnh phúc, cảnh đói khổ lại trở nên hiển nhiên khiến người ta cảm thấy đau lòng.
Nồi cháo cám được coi là 'món quà cưới' đặc biệt mà bà cụ Tứ dành cho các con của mình. Trong bữa cơm, bà cụ Tứ tỏ ra vô cùng hào hứng 'Tao có cái này hay lắm cơ' và sau đó bà 'nô nức lao vào bếp, trang trí ra một cái nồi hút sặc'. Nồi cháo cám được gọi với cái tên hấp dẫn 'Chè khoán đây, ngon đáo để cơ'. Sự xuất hiện của nồi cháo cám trong bữa cơm của gia đình bà cụ Tứ là biểu tượng cho đói khát, thê thảm của con người trong nạn đói: phải ăn đến cả đồ ăn không dành cho con người. Tuy nhiên, qua lời giới thiệu của bà cụ Tứ, nồi cháo cám lại trở nên đặc biệt hơn. Đặt trong bối cảnh khốc liệt của nạn đói, khi con người đối diện với nguy cơ sống và chết, món cháo cám trở thành biểu tượng cho sự cố gắng mới mẻ, là tấm lòng của người mẹ dành cho con.
Nồi cháo cám không chỉ gợi nhớ về hiện thực thê thảm của con người trong những thời kỳ đói, bởi như lời bà cụ Tứ chia sẻ với các con 'Ở nhà có người không có cám mà ăn' mà còn cho thấy vẻ đẹp của các nhân vật trong truyện, từ bà cụ Tứ, anh Tràng đến người vợ nhặt. Thông qua việc chuẩn bị 'quà cưới' cùng những lời động viên cho các con trong bữa cơm, bà cụ Tứ đã thể hiện tấm lòng thương con sâu sắc của mình. Trong thời kỳ đói khổ, bà vẫn quan tâm đến những giá trị tinh thần, việc chuẩn bị nồi cháo cám là cách thể hiện sự trân trọng, yêu thương của bà cụ Tứ dành cho con. Nồi cháo cám không đơn thuần là một món ăn, mà đó là biểu tượng của tình yêu thương, lòng trắc ẩn của một người mẹ. Điều này khiến người đọc cảm thấy xúc động và bồi hồi, trong hoàn cảnh khó khăn đó, tình mẫu tử không bao giờ thay đổi, và người mẹ đó còn gieo niềm hy vọng cho các con về một tương lai tươi sáng 'Ai giàu ba họ, ai khó ba đời'.
Anh Tràng cũng trải qua một sự thay đổi đáng kể, không còn là người đàn ông hồn nhiên, lạc quan như trước mà trở nên chín chắn, trưởng thành hơn. Trong bữa cơm ngày đói, khi ăn miếng cám 'đắng chát và nghẹn bứ ở cổ', Tràng vẫn giữ được bản lĩnh, sự điềm tĩnh để không làm bữa cơm trở nên buồn chán bởi cảm giác đói khát. Đồng thời, qua cử chỉ thấu hiểu của Tràng, ta có thể thấy anh đã nhận ra tầm quan trọng của gia đình, bắt đầu ý thức trách nhiệm của mình đối với vợ, mẹ và gia đình nhỏ của mình.
Thông qua hình ảnh nồi cháo cám, chúng ta cũng có thể nhận thấy sự thay đổi đáng kinh ngạc của người vợ nhặt. Thị không còn là một người cứng nhắc, thô lỗ như trước đây mà trở nên dịu dàng, tế nhị hơn sau khi trở thành vợ. Thị đã bày tỏ sự ngạc nhiên trước nồi cháo cám, nhưng vẫn cố gắng không làm mẹ chồng thất vọng bằng cách chịu đựng miếng cháo đắng. Bằng cách kể chuyện phá kho thóc Nhật, Thị đã tạo ra không khí vui vẻ cho bữa cơm, chứng tỏ sự tận tâm của mình đối với gia đình. Mọi hành động và lời nói của Thị đều hướng về hạnh phúc gia đình, và có lẽ Thị đã sẵn sàng vượt qua mọi khó khăn cùng với gia đình.
Có thể nói, 'nồi cháo cám' là một chi tiết quan trọng trong truyện 'Vợ nhặt', nó không chỉ đóng vai trò trong việc phát triển câu chuyện, mà còn tái hiện đời sống khó khăn, túng quẫn của con người trong thời kỳ đói nghèo, đồng thời chứa đựng những giá trị nhân văn sâu sắc. 'Nồi cháo cám' cũng giúp bộc lộ những phẩm chất tốt đẹp của các nhân vật, thể hiện sự yêu thương, lòng sống mãnh liệt, và khao khát hạnh phúc. Mặc dù đối mặt với nguy cơ sự chết chóc, con người vẫn dành cho nhau những tình cảm tốt đẹp, và họ không ngừng hy vọng vào một tương lai tươi sáng.
Bài viết mẫu số 2
Trong những tác phẩm lớn, đôi khi độc giả không nhớ hết mọi chi tiết, nhưng chỉ cần một chi tiết quan trọng là đủ để ghi nhớ. Trong truyện 'Vợ nhặt' của Kim Lân, hình ảnh nồi cháo cám đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả.
Trong truyện 'Vợ nhặt', tác giả đã vẽ nên một bức tranh toàn cảnh về cuộc sống đầy khổ cực của người nông dân trong nạn đói lịch sử 1945. Gia đình anh Tràng là minh chứng cho cuộc sống khốn khó trong thời kỳ đó. Anh Tràng đã lấy vợ giữa cảnh đói khốn, điều này khiến nhiều người ngạc nhiên. Trong bữa cơm chào đón nàng dâu mới, hình ảnh nồi cháo cám đã khiến mọi người xót xa và thương cảm cho số phận cùng khổ của họ. Tác giả muốn truyền đạt tình yêu thương và hi vọng vào một tương lai tươi sáng qua chi tiết này.
Trong bối cảnh đói nghèo của xã hội, cả gia đình ngồi bên nồi cháo cám. Bà cụ Tứ lo lắng con dâu buồn nên đã phân trần: 'Nhà mình nghèo quá, cũng chả ai chấp nhặt gì lúc này'. Tình cảnh này khiến người đọc không khỏi xúc động với bữa cơm thê thảm. Mặc dù bữa cơm không ngon, nhưng mọi người vẫn cố gắng tạo niềm vui trong hoàn cảnh khó khăn này.
Mặc dù đang đối diện với khó khăn, 3 người trong gia đình luôn muốn vượt lên trên tình thế đó để trân trọng hạnh phúc đời thường. Bà cụ Tứ là một người mẹ nhân hậu và thông cảm, luôn vui vẻ chấp nhận con dâu mới. Những lời động viên của bà giúp gia đình hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn.
Trong không khí vui vẻ của bữa cơm gia đình, bà cụ 'lật đật chạy xuống bếp bưng ra một cái nồi bốc lên nghi ngút. […] vừa khuấy vừa nói: Chè đây! Chè khoán đây!'. Mặc dù chỉ là nồi cháo cám, nhưng nó vẫn gợi lên cái nghèo khốn và tình người cao đẹp. Dù thất vọng, nhưng mọi người vẫn chấp nhận nồi cháo cám với niềm vui. Chi tiết này cũng cho thấy sự chấp nhận và sẵn lòng vượt qua khó khăn của gia đình.
Hình ảnh nồi cháo cám đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc. Chi tiết này không chỉ thể hiện hoàn cảnh khốn khó mà còn là biểu tượng của tình người và hy vọng vào một tương lai tốt đẹp. Mặc dù đang đối mặt với nguy cơ sự chết chóc, con người vẫn giữ được tình thương và hi vọng vào hạnh phúc trong tương lai.
Thông qua cách viết chân thực và sử dụng từ ngữ, hình ảnh dân dã và tượng trưng, tác phẩm đã thành công trong việc thể hiện thông điệp của mình. Tài năng văn chương của nhà văn Kim Lân đã giúp người đọc hiểu và cảm thông với những nhân vật trong truyện.
Trong truyện ngắn “Vợ nhặt”, nhà văn Kim Lân đã thành công khi sử dụng hình ảnh nồi cháo cám để thể hiện tư tưởng nhân đạo của mình. Chi tiết này đã gây ấn tượng sâu sắc với người đọc.
“Vợ nhặt” là một tác phẩm tường thuật về cuộc sống cực khổ của người nông dân trong nạn đói 1945. Việc lấy vợ của anh Tràng trong hoàn cảnh khốn khó đã khiến nhiều người ngạc nhiên. Hình ảnh nồi cháo cám đã gợi lên sự thương cảm cho số phận của gia đình anh.
Trong bữa sáng đầu tiên có cô dâu mới, gia đình ngồi với nhau bên nồi cháo cám. Mặc dù bữa cơm thê thảm, nhưng mọi người vẫn cố gắng tạo ra vẻ vui vẻ.
Trong bữa cơm đón nàng dâu mới, mặc dù không ngon nhưng cả nhà vẫn cố gắng ăn với vẻ vui vẻ. Mỗi người trong gia đình đều hiểu, nhưng họ vẫn nén trong lòng để làm ra vẻ vui tươi.
Tuy nghèo đói nhưng vẫn biết trân trọng niềm vui của cuộc sống. Bà cụ Tứ, một người mẹ nhân hậu, vui mừng chấp nhận cô con dâu mới và tạo niềm vui cho gia đình bằng những câu chuyện tương lai tươi sáng.
Mặc dù bị thất vọng khi thực tại không như kỳ vọng, nhưng mọi người vẫn cố gắng tạo ra vẻ vui vẻ. Chi tiết về nồi cháo cám trong bữa cơm nhà Tràng thể hiện tình người và lòng nhân đạo trong hoàn cảnh nghèo đói.
Hình ảnh nồi cháo cám đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tâm trí người đọc, với giá trị nhân văn và nhân đạo rất lớn. Trong cảnh nghèo đói, người ta vẫn thấy được tình thương và lòng ham sống.
Trong văn học, chi tiết đắt giá thường là điểm nhấn thú vị. Như nồi cháo cám trong 'Vợ nhặt', nó đã làm nổi bật tư tưởng nhân đạo giữa nạn đói.
Một tác phẩm không chỉ thu hút bằng ngôn từ mà còn bằng những chi tiết đặc biệt. Kim Lân đã thành công khi chọn hình ảnh nồi cháo cám để thể hiện thông điệp của mình trong 'Vợ nhặt'.
Trong 'Vợ nhặt', cuộc sống khốc liệt nhưng không tuyệt vọng của những người sống trong nạn đói năm 1945 được tái hiện sinh động. Hình ảnh 'Nồi cháo cám' đẩy cao trào đói khổ và tình yêu thương của bà cụ Tứ.
Tác giả khéo léo chọn chi tiết 'nồi cháo cám' để thể hiện tình thương bao la trong năm 1945. Cảnh 'đói nhưng không mất đi tình yêu thương' rất rõ qua câu chuyện.
'Nồi cháo cám' xuất hiện ngay trong bữa cơm đón dâu, làm người đọc chạm vào khốc liệt của nạn đói năm 1945. Cảnh này khiến người ta không thể không nghẹn ngào.
Bữa cơm giữa nạn đói đầy thê thảm, nhưng bà cụ Tứ vẫn biết làm cho mọi người vui vẻ. Tâm trạng của bà cụ và những lời nói vui vẻ gợi lên hi vọng trong tương lai.
'Nồi cháo cám' và lời thoại của bà cụ Tứ làm độc giả cảm nhận rõ sự xúc động. Chi tiết này nhấn mạnh trạng thái tinh thần của nhân vật và tình hình khốc liệt của thời kỳ đó.
'Chè khoai ngon thế này, ngon quá đi mất' và 'Cám kia, mày ạ, ở xóm mình còn có người không có cám mà ăn đấy chứ'. Một chi tiết thực sự quý giá, một chi tiết gợi lên nỗi đói, nghèo đến cùng cực. Dù ăn cháo cám nhưng ba mẹ con không ai phàn nàn hay chê trách, ai cũng ăn một cách ngon lành. Bởi đây là nồi cháo đong đầy tình mẹ, của sự yêu thương và lòng nhân ái. Người đọc sẽ thấy được rằng giữa cảnh nghèo khó nhưng tình mẹ vẫn luôn bất diệt, vĩnh cửu không bao giờ thay đổi. Bởi vì theo quan niệm của bà cụ Tứ thì 'Ai giàu ba họ, ai nghèo ba đời' nên bà vẫn luôn trông đợi cho hai đứa con một tương lai tươi sáng nhất.
Chi tiết 'nồi cháo cám' không chỉ có giá trị hiện thực sâu sắc mà còn chạm đến lòng người với giá trị nhân văn. Về mặt hiện thực, 'nồi cháo cám' tái hiện lại cuộc sống nghèo khổ, túng quẫn đến cùng cực của năm 1945. Trong khung cảnh đó, xuất hiện những người nghèo khổ đến cùng của xã hội, không biết làm sao để thoát khỏi tình cảnh đó. Nồi cháo cám vẫn còn ám ảnh tâm trí của người đọc đến tận bây giờ, bởi vì nó có sức ảnh hưởng quá lớn.
Bên cạnh giá trị nội dung, 'nồi cháo cám' còn mang giá trị nhân văn sâu sắc, là tấm lòng của người mẹ nghèo thực sự đáng quý trọng. Dù trong cảnh đói khổ, bà cụ Tứ luôn dành những yêu thương, những ân cần sâu sắc nhất cho con.
Ngoài giá trị nội dung, chi tiết 'nồi cháo cám' còn mang giá trị nghệ thuật, bởi vì nó là một chi tiết nghệ thuật, từ chính hình ảnh đó đã chứa đựng giá trị, khiến cho câu chuyện trở nên tươi đẹp và ấm áp hơn trong hoàn cảnh đói khổ.
Gấp lại trang sách, hình ảnh 'nồi cháo cám' của Kim Lân vẫn luôn hiện hữu trong tâm trí người đọc. Nó thực sự gây ấn tượng mạnh mẽ, thực sự có sức mạnh tác động. Nạn đói năm 1945 và những con người của thời kỳ đó đã có thể vượt qua mọi khó khăn bằng lòng yêu thương và lòng nhân ái.
Phân tích kỹ lưỡng về 'nồi cháo cám'
Bài làm mẫu số 1
Những chi tiết nghệ thuật đặc biệt thường gợi nhớ mãi vì chúng có sức gợi cảm mạnh mẽ, sức ảnh hưởng sâu xa trong lòng độc giả như 'bát cháo hành' của Thị Nở trong Chí Phèo (Nam Cao), như 'nồi cháo cám' của bà cụ Tứ trong Vợ nhặt (Kim Lân). Nếu bát cháo hành là liều thuốc giải độc cho những 'ác quỷ' như Chí Phèo biết trở về cuộc sống đạo đức, thì nồi cháo cám chính là biểu tượng của tấm lòng mẹ thương yêu chân thành, cảm động đối với con cái trong bữa cơm đầy nghèo khó.
Khi gấp lại trang sách, không hiểu sao trước mắt ta luôn hiện lên rõ ràng như thực hình ảnh 'người mẹ tươi cười, đón đả: – Cám kia, mày ạ, ăn thử mà xem, ngon lắm đấy. Xóm ta nhiều nhà không có cám mà ăn đấy'. Liệu món chè cám thực sự ngon đáo để? Liệu người mẹ đang vui vẻ? Chỉ biết rằng một cảm xúc rất thực, rất chân thành luôn dâng lên trong lòng ta trước tấm lòng của bà cụ Tứ khi bà 'lễ mễ' bưng nồi cháo ra, đón đả tươi cười múc cháo cho hai đứa con.
Khi nhớ lại cuộc đời dài đầy gian khổ của bà, có lẽ hiếm khi trên gương mặt u tối ấy sáng lên một nụ cười? Ngay cả đêm qua, khi con trai đã thành vợ và chồng, trong khoảnh khắc đầu tiên gặp gỡ người con dâu mới, nước mắt đau đớn và lo lắng của bà vẫn lớn hơn nhiều, mặc dù trong tâm hồn bà cũng có một ít sự 'mừng lòng' và hi vọng về tương lai của họ. Vậy tại sao trong bữa cơm đói nhận dâu mới lại có 'nồi cháo cám' với nụ cười đón đả làm sáng bừng khuôn mặt già nua, nhẫn nhục của bà? Ta hiểu rằng, đó không phải là sự vui mừng cho bản thân bà, mà chính là bà đang cố gắng tạo ra niềm vui, dù mong manh, cho con trai và con dâu trong ngày đầu tiên trở thành vợ chồng. Tấm lòng của người mẹ nghèo thương con thật làm xúc động. Bà đã dậy sớm, 'sắp xếp' dọn dẹp nhà cửa, vườn tược cho sáng sủa, trong bữa cơm chỉ nói về những điều vui vẻ về tương lai như việc nuôi gà... Và 'nồi cháo cám' chính là biểu tượng cao nhất của tấm lòng của người mẹ nghèo thương hai đứa con vừa bước vào hạnh phúc giữa những ngày khốn khổ nhất trong năm 1945.
Nhớ mãi điều này, đây không phải là một bữa cơm thông thường hàng ngày, mà là bữa cơm đầu tiên đón dâu mới, bữa cơm ngày “nhị hỉ” thiêng liêng theo phong tục Việt Nam. Chính đêm qua, bà đã nói với người đàn bà lạ bỗng trở nên thân thiết với mình: “Lẽ ra mẹ phải có dăm ba mâm, mời bà con họ hàng, nhưng Bữa cơm ấy phải tươm tất, nhưng vì đang trong những ngày đói nên chỉ có “một niêu cháo lõng bõng, một dúm rau chuối thái rối chấm với muối trắng”. Ba mẹ con ăn vui vẻ nhưng loáng cái đã hết nhẵn, không còn chút gì trên cái mẹt rách được dùng làm mâm. Một tình thế hụt hẫng sẽ đến trong bữa cơm ngày cưới, điều này, bà đã nhìn thấy trước, và bằng tấm lòng thương yêu của mình, bà đã tìm cách “cứu nguy” cho nó, mục đích là để cho con trai và con dâu có được niềm vui trọn vẹn trong ngày đầu tiện nên vợ nên chồng. Nồi cháo cám có được là do lòng thương con chân thành của bà, cũng là do cách nghĩ hồn nhiên mộc mạc của bà – những bà mẹ nông dân suốt đời lam lũ nghèo khổ.
Bà nấu nồi cháo cám, giấu con trai và con dâu, để đến cái giờ phút nguy kịch đó mới đem ra “cứu nguy” như khi ta xổ ra con át chủ bài lúc ván bài đã đến nước quyết định. Và như ta thấy, bà đã vui vẻ mời chào,đon đả đón lấy bát của con dâu và con trai để múc cháo. Bà còn “nói trại' đi đó là chè khoán, ngon đáo để. Trong chi tiết nghệ thuật này, hai lần Kim Lân miêu tả cái dáng tươi cười, đon đả của bà mẹ với hai đứa con một cách thật chân thành và hồn nhiên. Chính điều này làm ta xúc động, xót thương và cảm phục tấm lòng của người mẹ nghèo khổ. Bà đang vui (điều này hẳn là có vì con trai bà đã có gia đình bà đã có con dâu) hay bà đang cố tạo ra niềm vui cho hai đứa con tội nghiệp của bà đã nên vợ nên chồng trong lúc đói kém này? (Điều này chắc là nhiều hơn, là điều chủ yêu trong lòng bà lúc bấy giờ). Dường như bà cố ý xua đi không khí ảm đạm, cố gắng vượt lên hoàn cảnh bằng sự tươi tỉnh động viên con. Bên trong cái vẻ tươi ,tỉnh ấy, ta biết lòng người mẹ đang thổn thức. Lòng người đọc cũng dâng lên bao xót xa. Tội nghiệp cho niềm vui của bà – cái niềm vui không cất cánh lên được. Bởi, vẫn còn đó bát cháo cám “chát xít, nghẹn bứ trong miệng” anh con trai và làm “tối sầm hai con mắt” người con dâu. Và, tiếng cười của bà tắt hẳn khi “một nỗi tủi hờn dâng lên bao quanh mâm cơm”, họ cắm mặt ăn cho xong bữa, ăn mà không nhìn nhau. Kim Lân viết những dòng này tưởng như khách quan, nhưng ta biết lòng ông đau nhói biết chừng nào, bởi chính ông, gia đình ông, trong những ngày đói của năm Ất Dậu ấy, cũng đã từng phải ăn cháo cám, ông đã biết mùi vị của cháo cám là thế nào? Phải, cái nồi cháo cám ấy có gì là quý giá đâu, nhưng tấm lòng người mẹ nông dân một đời nghèo khổ ngẫm lại không đáng thương, đáng quý hay sao? Có thể bà chẳng còn sống mấy nữa. Nhưng bà sống vì con, cả con trai và người con dâu mới mà bà đã thương yêu sâu sắc, bà tìm thây ý nghĩa đời mình trong sự chăm lo vun vén cho con. Cái đức hi sinh, vị tha ấy là của bà, của bao bà mẹ nông dân khác mà ta đã gặp trong cuộc đời. Và nồi cháo cám mà Kim Lân đã dành cho bà ở đây, trong phần kết thúc thiên truyện ngắn này, nó vẫn gợi lên sâu sắc âm hưởng đau xót của nạn đói khủng khiếp năm 1945, vẫn giữ lại cái hương vị đằm thắm nhân bản của khát khao tổ ấm gia đình dù trong cảnh “Vợ nhặt”; nhưng trên hết và bao trùm tất cả, đó là tấm lòng nhân hậu cao cả của những người mẹ Việt Nam – “đằng sau manh áo rách là những tấm lòng vàng!”
Đó là một chi tiết nghệ thuật đặc, sắc mà ta thường gặp ở cây bút viết truyện ngắn sở trường về người nông dân Việt Nam: nhà văn Kim Lân.
Bài mẫu số 2
Kim Lân (1920- 2007), tên thật là Nguyễn Văn Tài, quê ở làng Phù Lưu, xã Tân Hồng huyện Từ Sơn. Ông là một nhà văn độc đáo và xuất sắc viết về nông dân của làng quê Việt Nam. Ông có rất nhiều tác phẩm nổi tiếng, trong đó tiêu biểu phải kể đến “Vợ nhặt”. Tác phẩm ra đời ngay sau cách mạng tháng tám, viết về thời kỳ xảy ra nạn đói năm 1945. Và trong tác phẩm, Kim Lân đã rất thành công khi đưa hình ảnh “nồi cháo cám” vào tác phẩm, một hình ảnh đầy dụng ý nghệ thuật và giá trị nhân đạo.
Trong tác phẩm “Vợ nhặt”, Kim Lân đã thành công trong việc mô tả nhân vật như bà cụ Tứ, anh cu Tràng, vợ của Tràng, và cuộc sống khốn khổ, đau đớn của những con người giữa nạn đói năm 1945. Chi tiết về “nồi cháo cám” đã giúp làm sâu sắc hơn câu chuyện, phản ánh rõ nét về sự khốn khổ của nạn đói, cùng với tình thương và lòng vị tha của người mẹ. Qua “nồi cháo cám”, độc giả có thể hình dung được cảnh nạn đói năm 1945 một cách chân thực nhất.
Chi tiết về việc nhặt được vợ của anh cu Tràng trong tình huống khó khăn của nạn đói năm 1945 đã được tác giả thông minh sử dụng “nồi cháo cám” để thể hiện. Trong hoàn cảnh khốn cùng đó, tình yêu thương của người mẹ hiện lên rất rõ ràng. Dù đang chịu đựng cảnh khổ cực, tình thương ấy vẫn ấm áp trong trái tim của những người mẹ. Hình ảnh “nồi cháo cám” xuất hiện trong một tình huống đặc biệt, không phải là trong bữa ăn hàng ngày của gia đình mà lại là trong buổi sáng của lễ ra mắt cô dâu mới.
Mâm cơm dành cho cô dâu mới trong nạn đói thật đầy xót xa, “trong cái mẹt rách chỉ có một ít rau chuối thái nhỏ, và một đĩa muối ăn với cháo, nhưng cả nhà đều ăn rất ngon lành”. Mọi người đều biết về sự đói khổ, nghèo hèn, nhưng họ giữ trong lòng, không để lộ ra bên ngoài. Trong bữa cơm đó, tâm trạng của bà cụ Tứ rất phấn khởi, không chán chường như mọi ngày. Bà kể rất nhiều chuyện vui, chuyện hay. Diễn biến tâm lý của người mẹ nghèo có sự thay đổi rõ rệt. Bà yêu thương con, kể cả con dâu mới. Bà cụ Tứ đang truyền đạt những lời tốt đẹp về một tương lai tươi sáng cho gia đình và đất nước.
Bà vội vàng chạy xuống bếp, mang lên nồi cháo cám. Bà nói với các con rằng: Đây là chè khoán, ngon đáo để; đây là cám, nhà mình còn có nhiều người không có cám để ăn.” Chi tiết này thể hiện sâu sắc về cảnh nghèo khổ, đói kém. Dù ăn cháo cám nhưng cả ba người đều thấy ngon miệng, vui vẻ. Đó có lẽ là vì nồi cháo đó đong đầy tình yêu thương của người mẹ. Chi tiết này khiến độc giả cảm thấy ấm lòng, nhấn mạnh rằng tình mẹ luôn không bao giờ thay đổi, luôn hi vọng cho một tương lai tươi sáng hơn cho con cái.
Hình ảnh “nồi cháo cám” trong “Vợ nhặt” không chỉ thể hiện sâu sắc về cuộc sống khốn khổ của con người trong nạn đói năm 1945 mà còn mang lại giá trị nhân đạo khi nói về tình mẹ với một sự trân trọng và yêu thương đặc biệt.
Bài mẫu 3
Kim Lân là một nhà văn tài năng, đặc biệt là trong việc viết về những số phận khó khăn. Tác phẩm “Vợ nhặt” là minh chứng cho tài năng của ông, khắc họa một cách chân thực cuộc sống của người nông dân trong năm 1945, khi họ đối mặt với cảnh đói nghèo và tù túng. Tác phẩm này là sự kết hợp giữa giá trị nhân đạo và hiện thực sâu sắc.
Là một nhà văn quê, Kim Lân hiểu rõ về cuộc sống của người nông dân và cả nạn đói khủng khiếp đó. Tác phẩm “Vợ nhặt” tái hiện một cách đầy đủ và sâu sắc về cuộc sống của họ trong năm 1945.
Tác phẩm này đã minh họa rõ toàn cảnh về nạn đói khủng khiếp năm 1945, với những hình ảnh đẫm máu của những người đói, cảnh mùi gây của xác người, và tiếng khóc thảm trong đêm. Cuộc đời của mỗi người dân đều đối diện với nguy cơ của nạn đói, không ai được bao trụ.
Tác phẩm cũng mô tả đầy đủ về số phận đau thương của những người đang đối mặt với nạn đói: những khuôn mặt u tối trong cảnh đói khát, gia đình Tràng sống trong cảnh túng thiếu, với bà cụ Tứ già yếu, anh con trai phải lao động kiếm sống, và con dâu gầy sọp. Cuộc sống của họ giống như một căn nhà vắng teo, và bữa cơm đói với nồi cháo cám đắng chát.
Vợ nhặt của Kim Lân thèm khát có một tổ ấm gia đình trọn vẹn, điều này được thể hiện sâu sắc qua tâm trạng của nhân vật Tràng. Dù đối mặt với cái chết, họ vẫn dám mơ ước về một cuộc sống hạnh phúc, ấm áp. Dẫu có suy nghĩ về khó khăn nuôi sống gia đình, nhưng Tràng vẫn quyết định dẫn vợ về nhà. Việc có vợ mới khiến cuộc đời Tràng thay đổi hoàn toàn, mang lại niềm vui và trách nhiệm mới.
Trong 'Vợ Nhặt', giá trị hiện thực và ước mơ được thể hiện rõ qua ý nghĩ cuối cùng của Tràng, khi anh thấy một đoàn người cơ nhỡ đi trên con đê Sộp, với lá cờ đỏ và lá cờ Việt Minh. Đây không chỉ là hiện thực mà còn là ước mơ của những người giống như Tràng.
Truyện không chỉ thể hiện giá trị hiện thực mà còn chứa đựng những giá trị nhân đạo sâu sắc. Sự ấm áp và tình thương giữa những người nghèo được thể hiện qua tấm lòng của bà cụ Tứ đối với con trai và con dâu. Bà đã gọi con dâu mới là 'con', tôn trọng và tạo sự thân mật ngay từ buổi tối đầu tiên gặp mặt. Và vào buổi sáng hôm sau, bà cố gắng tạo niềm vui cho họ trong bữa cơm đón dâu mới.
Truyện kết thúc mở cửa để độc giả tìm kiếm và chiêm nghiệm. Dưới bàn tay tài hoa của Kim Lân, chúng ta được trải nghiệm và cảm nhận những giá trị lớn lao: giá trị hiện thực sâu sắc và giá trị nhân đạo cao cả.
.........
Tải file tài liệu để đọc thêm các bài văn mẫu xuất sắc nhất