So sánh nhân vật Tràng và Chí Phèo bao gồm 5 bài văn mẫu đặc sắc kèm theo hướng dẫn viết chi tiết. Những ví dụ này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng văn học của mình với các bài văn mẫu chất lượng, phù hợp với chương trình học.
Tương quan giữa Tràng và Chí Phèo thật sự hấp dẫn trong tài liệu dưới đây sẽ là nguồn thông tin hữu ích cho bạn trong quá trình học, tự học và tự nghiên cứu để làm giàu thêm kiến thức văn học của mình, từ đó sáng tạo hơn trong việc viết văn. Hãy đọc và suy ngẫm từng đoạn văn, từng bài văn và tìm hiểu, tham khảo, không chỉ sao chép một cách cơ hội. Ngoài ra, bạn cũng có thể xem thêm về cách mở đầu câu chuyện Vợ chồng A Phủ, phân tích Vợ chồng A Phủ và nhân vật A Phủ.
Kế hoạch so sánh nhân vật Tràng và Chí Phèo
Kế hoạch số 1
1. Khởi đầu:
- Giới thiệu về nhân vật Kim Lân và tác phẩm ngắn 'Vợ nhặt'.
- Đặt vấn đề cần thảo luận.
2. Nội dung chính:
a. Tổng quan về tác phẩm và trích đoạn:
b. Phản ánh về tâm trạng của nhân vật Tràng trong đoạn trích:
* Về nội dung:
– Trạng thái của niềm vui, hạnh phúc và tự hào.
– Sự biến đổi trong tư duy:
- Yêu thương, kết nối với gia đình.
- Chịu trách nhiệm và quan tâm đến vợ con.
– Lòng tin vào một tương lai rạng ngời.
* Về mặt nghệ thuật:
- Đưa nhân vật vào tình huống độc đáo để họ phản ánh tính cách và phẩm chất.
- Miêu tả tâm trạng của nhân vật một cách tinh tế, sử dụng ngôn từ giản dị, mộc mạc, đậm chất nông thôn và được biến tấu sáng tạo bởi tác giả.
- Cách diễn đạt câu chuyện tự nhiên, hấp dẫn, tạo ra các cảnh vật sống động với nhiều chi tiết đặc biệt.
c. Phân tích tâm trạng của nhân vật Chí Phèo sau khi gặp Thị Nở vào buổi sáng (trong truyện 'Chí Phèo' của Nam Cao) để đưa ra nhận xét ngắn gọn về tư tưởng nhân đạo của mỗi tác giả (1.0đ).
– Tóm tắt tình hình tâm trạng của Chí Phèo sau khi gặp Thị Nở: Lần đầu tiên, Chí Phèo tỉnh rượu, tỉnh ngộ để nhận ra cuộc sống của mình trong quá khứ, hiện tại và tương lai; mong muốn trở lại cuộc sống làm người tốt...
– Nhận xét về tư tưởng nhân đạo của mỗi tác giả:
- Qua diễn biến tâm trạng của Chí Phèo, Nam Cao thể hiện lòng thương cảm trước bi kịch của con người, tin vào sự tỉnh táo đạo đức của người nông dân trước cách mạng;
- Trong đoạn trích Vợ nhặt, khi mô tả tâm trạng của nhân vật vào buổi sáng, Kim Lân đã phát hiện sự thay đổi và trưởng thành trong nhận thức, tình cảm và hành động của nhân vật Tràng từ khi 'nhặt' được vợ. Điều này khiến tác giả có cái nhìn trân trọng, ca ngợi người nông dân dù trong hoàn cảnh khó khăn vẫn có ý thức xây dựng hạnh phúc gia đình.
– So sánh::
- Điểm tương đồng: Cả hai nhà văn, mặc dù sống trong hai thời kì cách mạng khác nhau, nhưng đều chú trọng vào tư tưởng nhân đạo: khám phá sức sống, mong muốn hạnh phúc, tôn trọng và ca ngợi vẻ đẹp của tâm hồn con người.
- Điểm khác biệt: Tuy nhiên, số phận của mỗi nhân vật lại hoàn toàn khác nhau. Chí Phèo, mặc dù tỉnh lại để tìm kiếm sự hoàn lương, cuối cùng lại chịu bi kịch và bị từ chối quyền làm người. Trong khi đó, Tràng đã tìm thấy hạnh phúc đích thực của cuộc đời...
– Nhận xét: Đó là một tư tưởng nhân đạo sâu sắc, mới mẻ; góp phần nâng cao giá trị nội dung của văn học hiện đại Việt Nam, khuyến khích người đọc nuôi dưỡng tình yêu và tin vào sức mạnh của con người trên con đường tìm kiếm hạnh phúc…
3. Kết luận:
Tổng kết về nội dung và nghệ thuật thể hiện nhân vật Tràng trong đoạn trích. Sự suy ngẫm về tư tưởng nhân đạo của hai nhà văn.
Dàn ý thứ hai
Sử dụng hiệu quả các phương pháp lập luận; kết hợp mạch lạc giữa lý luận và bằng chứng cụ thể.
* Giới thiệu ngắn gọn về tác giả, tác phẩm, yêu cầu của đề bài.
* Phản ánh về nhân vật Tràng
Tràng là một chàng trai xuất thân từ dân ngụ cư, công việc hàng ngày của anh là đẩy xe bò, và anh sống cùng với mẹ già trong hoàn cảnh khó khăn.
Tràng có ngoại hình không được đẹp và thô kệch, là một người nông dân bình dị, nghèo khổ và xấu xí. Dù trong thời kỳ đói kém, Tràng đã 'nhặt được vợ' một cách bất ngờ.
Hạnh phúc đến với Tràng một cách tình cờ và khiến anh cảm thấy rất sốc. Ban đầu, anh đã choáng váng, nhưng ngay sau đó, anh đã tự nói với mình: 'Chật chội thì thôi, không sao cả'. Sâu trong tâm hồn, Tràng luôn khao khát một cuộc sống hạnh phúc, và điều này đã thúc đẩy anh dũng cảm vượt qua những khó khăn (đưa vợ về nhà, mua dầu thắp...).
Kim Lân đã mô tả một cách xuất sắc tâm trạng của Tràng khi gặp phải hạnh phúc bất ngờ.
Đoạn văn miêu tả Tràng đưa vợ về nhà thể hiện chân thực tâm trạng của một chàng trai vốn bình dị đột nhiên có vợ. Niềm hạnh phúc của anh hiện lên rõ nét qua khuôn mặt sáng lấp lánh và những cử chỉ yêu thương. Khi thấy trẻ con chạy ra đón, Tràng cảm thấy ngượng nghịu và lúng túng, nhưng khi họ ở một mình, anh thể hiện tình cảm một cách dịu dàng và ngọt ngào. Đối thoại giữa Tràng và người vợ mới chỉ là những lời nói ngắn gọn và ngượng ngùng, nhưng trong lòng, anh cảm thấy hạnh phúc và xúc động.
Dù đã là vợ chồng từ sáng hôm trước, nhưng Tràng vẫn cảm thấy mình như ở trong một giấc mơ khiến anh không thể tin nổi. Anh vẫn ngỡ ngàng và không thể tin rằng anh có vợ.
Sức mạnh của hạnh phúc đã thay đổi hoàn toàn con người của Tràng. Anh không còn là người đi mệt mỏi từng bước nữa mà giờ đây anh tự tin và tỉnh táo. Anh bước ra sân với tư thế mạnh mẽ và sau đó thậm chí còn muốn tự sửa lại ngôi nhà. Sự thay đổi này không chỉ là về bề ngoài mà còn là về tâm hồn. Tràng cảm thấy rất xúc động khi nhìn thấy mẹ và vợ làm việc. Anh cảm thấy mình thực sự có một tổ ấm và bắt đầu nghĩ về tương lai của gia đình mình.
So sánh với nhân vật Chí Phèo trong truyện Chí Phèo của Nam Cao để hiểu rõ hơn về ước mơ của người nông dân nghèo trong văn học.
Cả hai Tràng và Chí Phèo đều là những người nông dân nghèo, nhưng họ đều có ước mơ và khát vọng tốt đẹp cho tương lai.
- Trong tâm hồn của Tràng, niềm khao khát có một tổ ấm gia đình là một ước mơ mạnh mẽ và nguyên thủy. Anh đã vượt qua nỗi sợ hãi và lo lắng trước những khó khăn để thực hiện ước mơ của mình.
- Chí Phèo, trái ngược với dự đoán, đã trải qua một cuộc sống mới từ khi gặp thị Nở. Anh đã tỉnh dậy khỏi cơn say và tìm thấy niềm hy vọng trong cuộc sống. Anh mơ ước về một tương lai tươi sáng, hòa bình khi sống bên cạnh thị Nở. Những ước mơ này đã khiến anh thay đổi và tìm kiếm hạnh phúc mới.
– Điểm khác biệt :
- Cuộc sống của Tràng là một ví dụ điển hình cho số phận của người dân nghèo trước Cách mạng Tháng Tám. Trong thời kỳ không có nạn đói, họ nghèo đến mức không thể có vợ, nhưng khi đói đến, họ lại kết hôn và trải qua sự giao thoa giữa niềm hạnh phúc và nỗi đau khổ.
- Trong khi đó, Chí Phèo đại diện cho tầng lớp nông dân suốt đời bị nghèo đói, không có lối thoát trong xã hội cũ. Anh là biểu tượng cho số phận bi thảm của những người nông dân khốn khổ, sống trong bóng tối và áp bức dưới chế độ thống trị trước Cách mạng Tháng Tám.
* Ước mơ tốt đẹp của người nông dân nghèo trong văn học.
Sự sâu sắc của các tác giả khi miêu tả niềm khao khát hạnh phúc của người nông dân cực kỳ rõ ràng trong việc làm văn: người lao động, dù đối diện với cái chết hoặc bi kịch, vẫn luôn khao khát một cuộc sống hạnh phúc và không ngừng tìm kiếm niềm vui. Điều này là giá trị nhân văn sâu sắc nhất của văn học.
Liên kết giữa nhân vật Tràng và Chí Phèo hay nhất - Mẫu 1
Tôi ấn tượng về nhà văn Kim Lân không chỉ vì tài năng văn xuôi, mà còn vì cách ông viết về những cuộc đời giản dị của người nông dân Việt Nam với sự trân trọng và nâng niu.
Trong bối cảnh khốc liệt của năm Ất Dậu, Kim Lân đã lột tả một cách chân thực về khổ đau và sự mất mát của người nông dân, đặc biệt là Tràng.
Bằng ngòi bút đầy bất ngờ, Kim Lân đã tạo ra những tình huống đầy nghịch lý nhưng lại đầy thấm thía, như khi Tràng 'nhặt' được vợ trong hoàn cảnh đói khát.
Tình huống này khiến nhiều người ngạc nhiên và đặt ra câu hỏi về lòng nhân ái và sự liều lĩnh của Tràng.
Dường như Tràng đã hiểu rằng tình thương là điều cần thiết nhất, và việc đưa vợ về chung nhà là minh chứng cho lòng nhân ái và liều lĩnh của anh.
Tràng là một người rất hiểu biết và lòng từ bi, hay đó có thể là do anh ta đã lâu không có người yêu, cảm thấy cô đơn nên anh mới mong muốn có một tổ ấm nhỏ? Có thể là cả hai điều. Đúng vậy, cả hai điều. Hơn bất kỳ ai khác, Tràng thèm muốn có một người vợ thực sự, dù có một số chi tiết được tiết lộ một cách kín đáo, nhưng tác giả đã làm cho độc giả hiểu điều đó.
Một lần, khi Tràng đang đẩy chiếc xe bò chứa gạo lên dốc tỉnh, anh ta nghĩ rằng mình chỉ nói một cách không cẩn thận để giảm bớt sự mệt mỏi nhưng thật ra đó là một lời nói đầy ý nghĩa:
Hãy đến và giúp tôi đẩy chiếc xe bò, em nhé !
Khi người phụ nữ đồng ý, “Tràng rất vui. Từ khi sinh ra đến giờ, chưa có một cô gái nào cười với anh ta một cách ngọt ngào như thế”. Sau đó, trong lời nói mơ màng nhưng đầy tình cảm và sự chắc chắn: “Nếu em nói đùa, hãy lên xe với tôi rồi chúng ta cùng về”. Ôi thần kỳ! Tình yêu, khao khát hạnh phúc như một ngọn lửa bùng cháy, sẽ mang lại cho cuộc sống những món quà không giá trị, để con người cảm thấy muốn sống, muốn sống đẹp hơn trong những ngày khó khăn.
Tác giả Kim Lân muốn nhấn mạnh điều gì với độc giả thông qua khao khát hạnh phúc gia đình của Tràng? Sự thờ ơ 'Chậc, kệ!' trước đây không phải là việc mất quan tâm nữa, mà đó là biểu hiện của tình yêu thương của anh ta dành cho người khác cùng cảnh. Anh ấy chấp nhận đối mặt với những khó khăn hiện tại và sắp tới. Hơn nữa, đó là ước mơ về hạnh phúc gia đình, mạnh mẽ hơn tất cả những gánh nặng mà không chỉ một mình anh phải gánh chịu. Kim Lân đã diễn đạt một cách chính xác và xúc động niềm vui đang hiện diện trong tâm trí của Tràng, điều đó đã làm cho vẻ ngoài xấu xí và thô kệch của anh ta bị che khuất, nhường chỗ cho vẻ đẹp bên trong tỏa sáng.
Bằng những lời văn chân thành, Kim Lân đã đặt vào tâm trí của người đọc những cảm xúc sâu xa. Nỗi đói khát không làm giảm đi giá trị của lòng nhân ái mà ngược lại, sự hạnh phúc và tình yêu mới là thứ quý giá nhất, ngay cả khi cuộc sống chỉ còn là bát cơm manh áo.
Có lẽ, ý định của nhà văn còn được thể hiện ngay cả trong sự biến động của không gian và thời gian. Truyện bắt đầu vào buổi chiều tối, trong bóng tối u ám, đầy nguy hiểm đối với hạnh phúc của cặp đôi, nhưng lại kết thúc vào buổi sáng khi mặt trời mọc, mở ra một trang mới cho gia đình Tràng.
Sau tất cả, điều mà tôi nhớ về Tràng là: Anh ấy là một người bao dung, ấm áp và đầy tình yêu thương. Tràng như bước ra từ giấc mơ, cảm nhận được không gian ấm áp: Mẹ đang quét sân, tiếng chổi xô nhau trên mặt đất. Cảnh tượng rất đơn giản nhưng với anh ấy lại rất đáng quý. Bỗng dưng anh ấy thấy mình yêu quý ngôi nhà của mình. Và nghĩ về tương lai hạnh phúc cùng vợ con. Ngôi nhà như một tổ ấm. Một nguồn vui sướng bất ngờ tràn đầy trong lòng. Bây giờ anh ấy mới hiểu mình nên sống, nên lo lắng cho tương lai của gia đình.
“Sống để cho đi, không chỉ để nhận”, đó là triết lý sống, là chuẩn mực đạo đức của Tràng, một người con trai hiền lành và tốt bụng. Chính vì thế mà anh ấy có được một gia đình, một tổ ấm tình thương, một sự đền đáp vượt xa cả mong đợi.
(Đánh giá tổng quát về Tràng và so sánh với Chí Phèo) Để viết ra một tác phẩm thành công như vậy, không chỉ cần nội dung mà còn cần có nghệ thuật. Kim Lân đã xây dựng một nhân vật đầy đặc sắc, mới lạ nhưng đầy cảm động. Ý kiến đã đánh giá đúng về Tràng: Anh ấy là một người đàn ông đầy tình yêu và hiếu khách. Ý kiến này giúp độc giả hiểu sâu hơn về nhân vật Tràng và phong cách của Kim Lân.
Dù cả hai là người nông dân, nhưng tại sao số phận của Tràng lại hạnh phúc, tương lai của Tràng lại tươi sáng trong khi Chí lại gặp bi kịch, bị từ chối quyền được sống và làm người lương thiện?
Bối cảnh ra đời của câu chuyện có lẽ chính là câu trả lời tốt nhất cho số phận và cuộc đời của hai nhân vật. Với Nam Cao, việc viết tác phẩm “Chí Phèo” trước Cách mạng tháng Tám đồng nghĩa với việc số phận của người nông dân hoàn toàn bế tắc, không có lối thoát. Anh ấy phải tìm đến cái chết để được làm người lương thiện. Còn với Tràng của Kim Lân, dù lấy bối cảnh là nạn đói năm Ất Dậu (1945) nhưng tác phẩm lại được viết sau khi Cách mạng tháng Tám thành công. Đặc biệt, kết thúc truyện ngắn “Vợ nhặt” là hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng tung bay, ý nghĩa rằng ánh sáng của Đảng, lý tưởng Cách mạng đã thật sự chiếu rọi đến quần chúng. Vì vậy, số phận của người nông dân, chủ yếu qua nhân vật Tràng, có nhiều điểm khác biệt: Có lối thoát với kết thúc có hậu.
Thể qua hai nhân vật này, độc giả có thể hiểu rõ hơn về tình người và niềm khao khát hạnh phúc, cũng như sự đa chiều trong cách nhìn nhận để trân trọng hơn những phẩm giá tốt đẹp của người nông dân Việt Nam. “Cái đẹp cứu vớt con người”. Ánh sáng của tình người, lòng tin vào cuộc sống là nguồn sức mạnh giúp Kim Lân hoàn thành tác phẩm này. Ông đã đóng góp cho văn học Việt Nam, về đề tài người nông dân một quan niệm nhân văn mới. Điều này là điểm sáng đáng giá mà người yêu văn còn nhớ mãi.
So sánh giữa nhân vật Tràng và Chí Phèo - Mẫu 2
“Tôi muốn viết những câu chuyện như thế, khi đối mặt với nghèo đói, con người không nghĩ đến cái chết mà chỉ nghĩ đến cách sống. Dù ở trong hoàn cảnh khó khăn đến đâu, dù đối mặt với cái chết, họ vẫn khao khát hạnh phúc, hướng về ánh sáng, tin vào cuộc sống và hy vọng vào tương lai, muốn sống, sống cho ra người”. Đây là lời tự sự của tác giả truyện ngắn Vợ nhặt – Kim Lân – người hướng đến vẻ đẹp thuần hậu của làng quê. Truyện ngắn Vợ nhặt để lại ấn tượng trong lòng bạn đọc không chỉ bởi thông điệp giàu ý nghĩa mà còn bởi giá trị tinh thần và giáo dục giàu có của câu chuyện này.
Câu chuyện của truyện ngắn xoay quanh ba nhân vật là Tràng, bà cụ Tứ (mẹ Tràng) và Thị – người vợ nhặt (vợ Tràng).
Tất cả nhân vật đều là biểu hiện của người nông dân trong nạn đói năm ấy, khốn khổ, đói rách. Tuy nhiên, được sống trong tình thương của gia đình và tình người, những phẩm chất tốt đẹp bên trong họ mới được thể hiện.
Cùng với người vợ nhặt, nhân vật Tràng mang trong mình hai phương diện tính cách đối lập: một gã trai quê nông nổi, liều lĩnh nhưng đầy khát khao và tốt bụng.
“Nông nổi” là hành động không suy nghĩ trước, “liều lĩnh” là hành động mà không tính đến hậu quả, “khao khát” là mong muốn hạnh phúc, và “tốt bụng” là lòng tốt, thương người và sẵn sàng giúp đỡ người khác.
Hai mặt tính cách đối lập này, do hoàn cảnh sống tạo ra, bổ sung cho nhau để hoàn thiện nhân vật Tràng trong tác phẩm.
Tràng sống xa quê, cuộc sống của anh đầy khó khăn. Để kiếm sống, họ phải rời xa tổ ấm để tìm kiếm sinh kế ở những vùng đất xa lạ.
Ở đây, để tồn tại, họ phải làm công việc thuê cho những người giàu có và quyền lực. Họ cũng phải chịu sự khinh miệt và xa lánh từ người dân địa phương.
Tràng làm công việc đẩy xe thóc thuê cho Liên đoàn Nhật. Một công việc không ổn định và cực nhọc. Anh sống với người mẹ già trong một ngôi nhà nhỏ nằm giữa một mảnh vườn hoang, tối tăm và xiêu vẹo.
Trong thời kỳ đói kém, người dân phải chịu đựng cảnh khó khăn đến mức phải ăn rễ cây để sống sót. Gia đình Tràng cũng phải đối mặt với tình trạng thiếu thốn thức ăn, với tương lai bất định, sống trong hoàn cảnh rất khó khăn.
Dù cuộc sống của Tràng gặp nhiều khó khăn, nhưng chỉ sau hai lần gặp gỡ với người phụ nữ lạ mặt khi anh đẩy xe bò lên tỉnh, anh đã sẵn lòng chia sẻ thức ăn, biếu cho bà ấy và giúp đỡ những cách mà anh có thể.
Trong hoàn cảnh khốn khó, Tràng đã đưa Thị về nhà mình, nhưng mỗi miệng ăn thêm là một cơ hội sống thêm.
Dám hy sinh cả tính mạng chỉ để giúp đỡ, liệu có phải là liều lĩnh không? Sự dũng cảm của Tràng được tác giả Kim Lân mô tả một cách tài tình.
Kim Lân đã thành công trong việc vẽ nét đặc trưng của một người nông dân: đơn giản, hiền lành và chất phác.
Tính tốt bụng của Tràng là nền tảng cho hạnh phúc của anh sau này. Anh đã cho đi mà không ngại ngần, và từ đó anh đã nhận lại nhiều hơn những gì anh đã cho.
Mặc dù là người rất tử tế, nhưng Tràng lại khao khát có một người vợ. Sự khát khao này được thể hiện qua những hành động nhỏ nhưng ý nghĩa của anh.
Muốn nạp bụng bằng cơm trắng mấy giò này
Đi với anh đẩy xe bò đi nào
Khi Thị đồng ý, Tràng rất hạnh phúc. “Từ khi sinh ra đến giờ, chưa có ai cười với tôi như vậy”. Sau đó, trong câu nói nhẹ nhàng nhưng đầy ý nghĩa: “Nếu quay lại với tôi, thì hãy lên xe đi cùng tôi”.
Nhà văn Kim Lân muốn nhấn mạnh điều gì với bạn đọc qua ước muốn hạnh phúc gia đình của Tràng? Đó là dù trong hoàn cảnh khó khăn như nghèo đói hoặc nguy cơ chết đói, khao khát hạnh phúc vẫn rất mãnh liệt.
Tình người và hạnh phúc luôn mang lại những điều kỳ diệu, làm cho cuộc sống trở nên tươi đẹp hơn, khiến con người muốn sống và muốn sống tốt hơn, ngay cả trong những thời điểm khó khăn nhất.
Chính vì điều đó, cái vẻ xấu xí, thô kệch của Tràng bị che lấp bởi vẻ đẹp tỏa sáng từ bên trong.
Những ấn tượng còn lại về Tràng: Anh là một người bao dung, ấm áp và tràn đầy tình yêu thương. Ngoài vườn, mẹ đang lúi thúi giẫy những búi cỏ mọc um tùm. Vợ anh quét sạch sẽ sân nhà, tiếng chổi cọ nhau lên mặt đất vang vọng.
Cảnh tượng có vẻ đơn giản, bình dị nhưng đối với anh thì rất đáng quý và cảm động. Đột nhiên anh cảm thấy mình đắm chìm trong tình yêu với ngôi nhà của mình, và tưởng tượng về tương lai hạnh phúc sẽ cùng vợ sinh sống và nuôi dạy con cái ở đó. Ngôi nhà như một tổ ấm an lành, che chở chúng ta khỏi bão táp, nắng mưa. Một nguồn hạnh phúc, niềm vui đột ngột lan tỏa trong lòng.
Bây giờ anh mới nhận ra anh cần phải trưởng thành hơn, anh thấy mình phải lo lắng cho tương lai của vợ con.
Kết thúc tác phẩm, Tràng suy ngẫm về “Trong lòng Tràng vẫn còn thấy đám người đói và lá cờ đỏ bay phấp phới”, điều này khiến người đọc cảm nhận rằng khát khao hạnh phúc, tương lai tươi sáng vẫn đang rực cháy trong tâm trí của Tràng.
Với ngôn từ giản dị, mộc mạc, mang đậm bản sắc của người nông dân, tác giả đã tạo ra những tình huống độc đáo, mô tả tâm lý nhân vật sống động, xây dựng nên một cốt truyện đầy hấp dẫn và độc đáo.
Tác giả Kim Lân đã thành công trong việc khắc họa nhân vật Tràng: “một chàng trai quê mạnh mẽ, dũng cảm nhưng lại đầy khát vọng và lòng tốt” như đã được mô tả trong bài đánh giá.
Tác phẩm viết về cuộc sống của những người nông dân nghèo ở vùng quê, phải trải qua nhiều gian khổ, sống khốn khổ dưới thời phong kiến, thực dân.
Nam Cao đã tạo ra tiếng vang lớn với hình ảnh đặc biệt của Chí Phèo trong tác phẩm cùng tên xuất hiện vào năm 1941, trước Cách mạng tháng Tám năm 1945.
Chí là một người hiền lành, chất phác được cưu mang bởi dân làng Vũ Đại. Anh ấy mong muốn một cuộc sống bình yên như bao người khác “một cuộc sống giản dị, với việc cày cấy thuê và vợ dệt vải”. Nhưng do sức mạnh áp đặt của chế độ phong kiến trước khi Đảng lên nắm quyền, nhân vật biểu tượng trong tác phẩm đã bị hủy hoại một cách tàn nhẫn. Chí Phèo là biểu tượng của người nông dân bị bóp méo và cuối cùng trở thành kẻ ác độc – điều phản ánh hiện thực xã hội trước Cách mạng.
Trong hoàn cảnh khốn khó của nạn đói năm Ất Dậu (1945), Tràng trở thành biểu tượng của người nông dân vùng quê. So với Chí Phèo, số phận của Tràng cũng đầy thương tâm, nhưng không khổ sở như anh. Anh ta không phải chịu cự tuyệt quyền được sống làm người như Chí Phèo.
Ngoài những yếu tố như đề tài, cảm hứng, phong cách, quan điểm nghệ thuật, tư tưởng, và xu hướng sáng tác khác nhau của các nhà văn, bối cảnh lịch sử của hai tác phẩm cũng là yếu tố quyết định đến số phận khác biệt của hai nhân vật nông dân này.
Tác phẩm Chí Phèo ra đời trước Cách mạng tháng Tám, nói lên cuộc sống đầy khốn khổ và không lối thoát của người nông dân. Chí Phèo, mặc dù là người lương thiện, nhưng không thể tồn tại trong xã hội đó. Anh ta phải chấp nhận cái chết để trở thành người lương thiện.
Trong khi đó, Vợ Nhặt viết sau Cách mạng tháng Tám, thể hiện sự hy vọng và lối thoát cho người nông dân. Tác phẩm này thể hiện sự kết nối chặt chẽ với cách mạng. Sự sống còn của Tràng mang lại một kết thúc hạnh phúc cho câu chuyện.
Trong tác phẩm, Kim Lân đã tạo ra một hình ảnh rất đặc trưng của người nông dân Việt Nam qua nhân vật Tràng, với đặc điểm và tính cách đặc sắc, trí tuệ và ngôn từ phản ánh đời sống nông thôn.
Với Chí Phèo, Nam Cao đã tạo ra một nhân vật đặc trưng cho một tầng lớp xã hội. Nhờ hai nhân vật này, độc giả cảm nhận được lòng nhân đạo và sự nhìn nhận đa chiều, tôn trọng vẻ đẹp con người của hai nhà văn.
So sánh Tràng và Chí Phèo - Mẫu 3
Khi tiếp xúc với tác phẩm, bạn đọc cảm thấy xúc động khi chứng kiến Tràng phải chịu đựng cảnh đói khát và tủi nhục trong Vợ Nhặt của Kim Lân. Lòng đau xót lại lớn hơn khi thấy Chí Phèo kết thúc cuộc đời lương thiện trong tác phẩm của Nam Cao.
Kim Lân là một nhà văn chuyên viết về truyện ngắn, đặc biệt là đề tài nông thôn Việt Nam trước Cách mạng. Văn phong của ông chân thật, gần gũi khiến độc giả dễ đồng cảm với nỗi đau của người nông dân thời đó. Vợ Nhặt, một phần trong tác phẩm Xóm Ngụ Cư, cũng không là ngoại lệ.
Vợ Nhặt không chỉ mô tả chân thực về nạn đói năm 1945 mà còn khám phá vẻ đẹp của khát vọng sống trong mỗi con người: “Dù trong cảnh túng quẫn, người nông dân vẫn mong muốn vượt qua cái chết để tìm kiếm niềm vui và hy vọng”.
Trong việc so sánh Tràng và Chí Phèo, mặc dù cả hai đều miêu tả về số phận và nỗi đau của người nông dân trước Cách mạng, nhưng hai nhà văn lại tập trung vào các khía cạnh khác nhau. Kim Lân tập trung vào việc miêu tả đói khát và lo lắng về cơm áo gạo tiền, trong khi Nam Cao chủ yếu tập trung vào sự thèm khát lương thiện của Chí Phèo.
Quan điểm nghệ thuật mới lạ của Nam Cao đã giúp ông trở thành một nhà văn hiện thực phê phán xuất sắc trong giai đoạn 1939 - 1945. Điều này đã được thể hiện rõ khi Chí Phèo ra đời, tạo ra tiếng vang lớn và góp phần làm nên một phần của văn học Việt Nam.
Văn học luôn kể về cuộc đời, vì nhiệm vụ chính của nhà văn là phản ánh và bảo vệ nhân loại trước những bất công và khổ đau. Kim Lân và Nam Cao đều tập trung vào việc nêu bật những nỗi đau của con người, đặc biệt là người nông dân trước cách mạng.
Cả hai nhà văn đã tạo ra một bức tranh về xã hội với nhiều bất công, nơi người nông dân phải chịu đựng nhiều sức ép, khiến họ mất đi nét đẹp tự nhiên của bản thân. Trong so sánh giữa Tràng và Chí Phèo, ta thấy họ đều phải trải qua nỗi đau vật chất, nhưng vẫn giữ được những phẩm chất cao quý và tốt đẹp của người Việt Nam. Dù đối mặt với nghịch cảnh, họ vẫn thể hiện sự lương thiện và nhân đạo của mình.
Nhân vật Tràng thể hiện hai phương diện tính cách trái ngược nhau, được sống trong những hoàn cảnh khác nhau nhưng vẫn giữ được tính cách của mình. Hoàn cảnh khó khăn đã ảnh hưởng sâu sắc đến ngoại hình và tính cách của anh.
Tràng, trong vai trò người đẩy xe thóc thuê cho Liên đoàn Nhật, phải đối mặt với cuộc sống khó khăn và bất ổn. Cuộc sống của anh cùng người mẹ già trong một ngôi nhà nghèo nàn, sống với cảm giác côi cút và cảm thấy cô đơn. So với Chí Phèo, Tràng cũng chịu nhiều nỗi đau từ cái đói và cái nghèo cùng anh.
Trong thời kỳ nạn đói, người dân phải đối mặt với nhiều khó khăn, thậm chí phải ăn cỏ cây để sống sót. Gia đình Tràng cũng phải chịu đựng cuộc sống bấp bênh và lo lắng về tương lai. Cuộc sống của họ còn khó khăn hơn khi 'gạo chỉ đếm bằng hạt'.
So sánh với Chí Phèo, Tràng cũng trải qua nhiều nỗi đau và thăng trầm trong cuộc sống. Dù không phải là nỗi đau về vật chất, nhưng anh phải đối mặt với những khó khăn tinh thần và bi kịch cá nhân. Cuộc đời của Tràng cũng đầy bi thương và sóng gió như của Chí Phèo.
Chí Phèo, sau thời gian ở tù, trở nên tàn ác và đầy căm hận. Mất đi bản tính tốt lành, anh trở thành một con người khác biệt hoàn toàn so với ngày xưa. Với vẻ bề ngoài đầy vết sẹo và hành động ác độc, anh trở thành kẻ khiến cả làng Vũ Đại khiếp sợ.
Tràng, một người dân ngụ cư, phải đối mặt với cuộc sống gian khó và thiếu thốn. Dù vậy, trong lòng anh vẫn tồn tại những phẩm chất nhân đạo và lòng nhân ái. Anh sẵn lòng chia sẻ và giúp đỡ người khác, thể hiện bản lĩnh và tấm lòng nhân ái của một người Việt Nam.
Trong hoàn cảnh khó khăn như vậy, việc Tràng dẫn Thị về nhà chỉ là thêm một miếng ăn nhưng cũng là một cơ hội chết đói.
Dưới áp lực của đói, Thị đã thay đổi từ một người vô tư thành một người liều lĩnh và tàn nhẫn. Cảm giác đói khiến Thị mù quáng đi theo một người đàn ông xấu xí và thô kệch như Tràng, không cần sự xin cưới hay quan trọng là gì.
Mặc dù đối diện với đói kém và cái chết đe dọa, Tràng và Thị vẫn dùng tình thương và tình yêu để chống lại. Họ sống một cuộc sống đơn giản nhưng tràn đầy niềm vui và hạnh phúc.
Dù chỉ có cháo loãng và cháo cám chát xít trong bữa cơm đón nàng dâu mới, Tràng và Thị vẫn tin rằng tương lai sẽ tươi sáng. Họ vui vẻ và hạnh phúc, chia sẻ với nhau những giấc mơ và kế hoạch tương lai.
Kim Lân đã tôn vinh lòng can đảm và khát vọng sống của con người Việt Nam dưới thời nạn đói năm 1945. Ông không chỉ đề cao phẩm chất cao quý của họ mà còn lên án sự bất công của chế độ thực dân phong kiến và phát xít lúc bấy giờ.
Từ khi gặp Thị Nở, lần đầu tiên Chí cảm nhận được ý nghĩa của cuộc sống, nghe thấy tiếng chim hót và tiếng cười để biết rằng mặt trời đã lên cao. Hắn cảm thấy một nỗi buồn sâu lắng khi nhớ về ước mơ có một gia đình nhỏ.
Một lần nữa, lần đầu tiên Chí trải qua trạng thái tự ý thức, bát cháo hành của Thị Nở đã giúp hắn thức tỉnh. Bát cháo trở thành biểu tượng của tình người, điều mà hắn chưa từng trải qua. Sự chăm sóc từ Thị Nở, ấm áp và mới mẻ, đã làm thay đổi hắn.
Bát cháo hành và tình thương của Thị Nở đã làm dịu đi phần tà ác trong tâm hồn của Chí. Hắn cảm thấy nước mắt chảy trên mắt mình, đó là giọt nước mắt của con người, làm sạch mọi tội lỗi và giữ cho hồn hắn trong sáng.
Điểm cao nhất của nhận thức trong Chí là sự khao khát lương thiện. Tại sao một điều tốt đẹp luôn tồn tại trong con người nhưng lại khiến hắn thèm khát. Bởi vì mọi người không chấp nhận hắn, không thừa nhận sự tồn tại của hắn. Giọng văn của Nam Cao khiến người đọc cảm thấy xót xa khi chứng kiến Chí chết giữa đường trong nỗ lực tìm về với lương thiện.
So với nhân vật Tràng, Chí Phèo đề cao sự đau khổ của người nông dân trong thời kỳ đó. Không chỉ phải chịu đựng cuộc sống đói khát và tử thần, mà còn phải đối mặt với sự phủ nhận của xã hội. Điều này đã làm biến tấu nhân cách của Chí Phèo.
So sánh Tràng và Chí Phèo, sự khác biệt trong cách nhìn và cách thể hiện trong việc viết về người nông dân trong 'Vợ Nhặt' và 'Chí Phèo' là do 'Chí Phèo' được viết trước cách mạng, khi ấy nhà văn chưa nhìn thấy ánh sáng của Đảng, và sự bế tắc trong tác phẩm cũng chính là sự bế tắc chung của nhiều tác phẩm khác như 'Tắt đèn', 'Bước đường cùng'. Trong khi 'Vợ Nhặt', tác phẩm viết sau cách mạng, nhà văn đã nhìn thấy ánh sáng của Đảng, mở đường cho nhân vật của mình. Bởi ông hiểu rằng để có cuộc sống hạnh phúc tự do, con người phải tham gia vào ngày hội quần chúng trước khi trời cứu.
So sánh Tràng và Chí Phèo - Mẫu 4
'Vợ Nhặt' là một truyện ngắn trong tập truyện 'Xóm ngụ cư' của nhà văn Kim Lân. Câu chuyện kể về nhân vật anh cụ Tràng, một người nông dân hiền lành và chất phác trong những hoàn cảnh khó khăn nhưng lại có được hạnh phúc gia đình. Kim Lân đã xây dựng nhân vật thành công qua nét tính cách và ngoại hình, và khắc họa diễn biến tâm trạng của nhân vật này một cách rất thành công.
'Vợ Nhặt' đặt trong bối cảnh của nạn đói khủng khiếp năm Ất Dậu 1945, khi đất nước chúng ta mất đi hàng triệu sinh mạng. Tuy nhiên, ngay cả trong hoàn cảnh đói khát tăm tối nhất, những người lao động Việt Nam vẫn lạc quan hướng về tương lai hạnh phúc hơn.
Nhân vật Tràng trong truyện ngắn được miêu tả là một gã trai nghèo khổ, sống trong cảnh nghèo đói cùng với ngôi nhà vắng vẻ và chiếc áo nâu tang. Dưới bút của Kim Lân, hình ảnh của Tràng được khắc họa rất sống động, nhưng cũng phản ánh sự khốn khó và đau đớn của cuộc sống.
Trong cuộc sống khó khăn, một người như Tràng - xấu xí và nghèo nàn, không ai có thể tưởng tượng rằng anh có thể có được vợ. Nhưng việc anh lấy được vợ lại vô cùng thú vị. Anh gặp vợ trên đường đi đẩy xe bò chở thóc về nhà. Thị đã theo anh về nhà sau lời mời chào tưởng như đùa giỡn, và bốn bát bánh đúc ở chợ huyện.
Kim Lân dành nhiều đoạn văn để mô tả diễn biến tâm trạng của Tràng sau khi gặp vợ. Anh cảm thấy hạnh phúc khi nhìn thấy nhà cửa sạch sẽ và mẹ đang làm việc trong vườn. Vợ đang quét sân. Anh bỗng cảm thấy yêu thương gia đình của mình một cách lạ lùng. Từ đó, anh có một gia đình, nơi anh sẽ chăm sóc vợ và sinh con. Anh biết bổn phận của người đàn ông trong gia đình và hào hứng tham gia vào việc sửa sang nhà cửa.
Buổi sáng hôm sau, tâm trạng của Tràng thay đổi rõ rệt khi nhìn thấy gia đình hạnh phúc của mình. Kim Lân thực sự lột tả tâm trạng của Tràng từ bất ngờ, bỡ ngỡ đến hạnh phúc tột cùng khi anh biết mình đã có một gia đình.
Thông qua đoạn văn trên, chúng ta thấy nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật đặc sắc của Kim Lân. Ngôn từ mộc mạc, giản dị nhưng sâu sắc, kết hợp với lối kể chuyện hấp dẫn giúp hiểu rõ hơn về nhân vật Tràng - một người nông dân mơ ước cuộc sống hạnh phúc dù trong hoàn cảnh khó khăn.
So sánh nhân vật Tràng và Chí Phèo - Mẫu 5
Chí Phèo chết trên ngưỡng cửa trở về với cuộc sống lương thiện, đau đớn và quằn quại. Mòn mỏi, lay lắt, những kiếp người trong 'Vợ nhặt' của Kim Lân sống trong nghèo khổ, tủi nhục và âm thầm tiến đến bên bờ vực của cái chết, ngay khi đang sống. Mỗi trang văn của Nam Cao và Kim Lân như thấm đẫm những day dứt, đau đớn về số phận con người, đau đáu một khát khao cho hạnh phúc nhân thế và ngời sáng một niềm tin bất diệt về con người. Dẫu hai tác phẩm đã có những hướng đi khác nhau, một bên là sự trăn trở trước nỗi khổ của một số phận bị chà đạp, mất hết cả nhân hình lẫn nhân tính, không được quyền làm người, một bên là nỗi đau đớn của những thân phận bị rẻ rúng trong cái đói, nghèo, nhưng hai nhà văn đã gặp nhau ở nơi hội tụ của mọi ánh sáng văn chương chân chính: ấy là cảm hứng nhân đạo thiết tha.
Nam Cao (1915-1951) là một trong những nhà văn hiện thực phê phán xuất sắc nhất của văn học Việt Nam giai đoạn 1939-1945. Tác phẩm 'Chí Phèo' ra đời đã gây tiếng vang lớn từ năm 1941, nâng tên tuổi của Nam Cao lên đỉnh cao của nghệ thuật về đề tài người nông dân. Trước đó, văn học Việt Nam đã khắc họa những hình tượng người nông dân trong xã hội cũ như chị Dậu trong 'Tắt đèn' của Ngô Tất Tố, anh Pha trong 'Bước đường cùng' của Nguyễn Công Hoan... Tuy nhiên, khi Chí Phèo bước ra từ trang sách của Nam Cao, hình tượng người nông dân mới thực sự sắc nét nhất trước Cách mạng đã được thể hiện.
Cũng viết về người nông dân trước 1945, trong thời kỳ văn học Cách mạng (1945 - 1975), Kim Lân đã tạo ra truyện ngắn 'Vợ nhặt' dựa trên một chương truyện dài 'Xóm ngụ cư', thể hiện tình hình khốn khó của người nông dân trong nạn đói 1945 kinh hoàng. Truyện muốn nhấn mạnh rằng dù trong hoàn cảnh khó khăn như thế nào, người nông dân vẫn khao khát sống và hy vọng hơn cả cái chết.
Từ cùng một đề tài, mỗi tác phẩm đều mang đến những khám phá mới về số phận và tình thế của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám - 1945.
Khám phá mới của Nam Cao là về cuộc sống cực khổ của người nông dân, bị bóc lột, đày đọa lăng nhục, bị cự tuyệt quyền làm người. Họ mong muốn cuộc sống lương thiện nhưng lại bị xã hội áp bức, biến thành quỷ dữ, bị xa lánh. Chí Phèo từng là một người nông dân lương thiện nhưng cuộc đời hắn biến chất từ khi bị thù oán và giam giữ bất hợp lý. Hình ảnh Chí Phèo trở nên cô đơn và bị ruồng bỏ, biểu tượng cho sự cô đơn và bất lực của người nông dân trước sự tàn bạo của xã hội.
Đỉnh điểm của nỗi khổ là bi kịch bị từ chối quyền làm người. Trong bóng tối của cuộc sống, vào một đêm trăng thơ mộng, Chí Phèo gặp Thị Nở. Sự chăm sóc giản dị của Thị Nở đã thức tỉnh ý thức nhân tính trong Chí Phèo. Chí Phèo mong muốn cuộc sống bằng phẳng của những người lương thiện. Nhưng hy vọng vụt tắt khi Thị Nở bị những thành kiến xã hội cũng đã từ chối Chí Phèo. Kết cục, Chí Phèo phải chịu bi kịch tâm hồn và gặp cái chết thảm thương như một con vật.
Qua 'Chí Phèo', Nam Cao đã phác họa một hiện tượng phổ biến ở nông thôn Việt Nam trước Cách mạng: người nông dân lương thiện bị biến thành lưu manh. Trong 'Vợ nhặt' của Kim Lân, thân phận nghèo hèn của mẹ con Tràng thể hiện sự thảm thương của con người trong hoàn cảnh đó.
Khi nạn đói khủng khiếp năm 1945 lan rộng, thân phận của người nông dân trở nên càng thảm hại. Cái đói đã tàn phá cả hình dáng lẫn tâm hồn của người nông dân, khiến họ phải sống trong cảnh khốn khó đến tột cùng. Trong bối cảnh đó, Thị Nở đã phải đổi đời và trở thành 'vợ nhặt' của một người đàn ông xa lạ.
Truyện 'Chí Phèo' kết thúc bằng việc nhấn mạnh lại hình ảnh của cái lò gạch cũ, tượng trưng cho cuộc sống khắc nghiệt của người nông dân. Trong khi đó, 'Vợ nhặt' kết thúc bằng hình ảnh của đoàn người phá kho thóc của Nhật cùng với lá cờ đỏ của Việt Minh, tượng trưng cho hy vọng mới của người dân nông thôn.
Vì hoàn cảnh và bối cảnh lịch sử khác nhau, 'Chí Phèo' viết trước Cách mạng trong một thời đại đen tối của xã hội. Trong khi đó, 'Vợ nhặt' là sản phẩm của văn học cách mạng sau 1945, muốn chỉ ra hướng đi tích cực của xã hội.
Kết thúc 'Chí Phèo' đầy ấn tượng, làm nổi bật kết cấu vòng tròn, thể hiện sự bế tắc của số phận người nông dân; đồng thời cho thấy 'hiện tượng Chí Phèo' vẫn tồn tại trong xã hội. Còn kết thúc 'Vợ nhặt' mở ra một con đường thoát khỏi số phận cho các nhân vật, chỉ ra con đường sống của người nông dân, và cho thấy khi bị đẩy vào hoàn cảnh khó khăn, những người nông dân nghèo sẽ hướng về Cách mạng.
Nhà văn Sê-khốp từng nói: 'Mỗi nhà văn chân chính cần là một nhà nhân đạo từ bên trong'. Điều này phản ánh đúng tinh thần của Nam Cao và Kim Lân. Trên từng trang sách của họ luôn hiện diện một trái tim đong đầy vì nỗi đau của con người và một tấm lòng kính trọng trước vẻ đẹp của họ. Mỗi nhà văn đã có cách thể hiện và khám phá riêng, tạo nên sự đa dạng và hấp dẫn cho từng tác phẩm.
Ở 'Chí Phèo', Nam Cao đã nổi tiếng với việc lên án tội ác của xã hội thực dân phong kiến đã biến người nông dân lương thiện thành lưu manh, phá hủy nhân tính và bản người. Tác phẩm nêu lên yêu cầu cấp bách về quyền sống và quyền làm người lương thiện cho những người lao động cùng khổ trong xã hội cũ. Điều đặc biệt là Nam Cao vẫn tin vào bản chất lương thiện của người lao động và khẳng định khao khát lương thiện của họ ngay cả khi họ bị đẩy vào tình trạng lưu manh.
Với 'Chí Phèo', Nam Cao tôn trọng khao khát lương thiện của con người. Trong khi đó, trong 'Vợ nhặt', Kim Lân thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với tình trạng đói khổ của người nông dân lao động. Tác giả khẳng định tính tốt đẹp của họ. Dù đối diện với đói nghèo, họ vẫn cùng nhau chăm sóc lẫn nhau. Tình người là ánh sáng sáng rỡ nhất, rạng ngời nhất trong những thời khắc u tối của tác phẩm. Kim Lân còn thể hiện sự mong muốn nhân bản của con người. Dù đối mặt với tình trạng khó khăn, người lao động vẫn giữ niềm tin, khao khát hạnh phúc, sống, và cống hiến cho cuộc sống như một quy luật sinh tồn tất yếu. Đặc biệt, 'Vợ nhặt' mở ra con đường giải quyết đói nghèo, bế tắc, đó là cách mạng.
Sau bao năm, 'Chí Phèo' và 'Vợ nhặt' vẫn là những tác phẩm nổi bật về đề tài người nông dân trước năm 1945. Dù với một đề tài cũ, nhưng hai tác phẩm đã khám phá ra những điều mới mẻ về cảnh ngộ của người nông dân và tư tưởng nhân đạo sâu sắc. Chúng là những tác phẩm 'Vượt qua thời gian, chỉ mình chúng không chấp nhận cái chết' (Sêđrin).