Top 2 bài văn phân tích khổ 2 Đoàn thuyền đánh cá cực kỳ hay, đi kèm với dàn ý chi tiết, giúp học sinh lớp 9 hiểu sâu hơn về vẻ đẹp của tự nhiên và sự cống hiến của con người trong quá trình làm việc.
Phần khổ thứ 2 của bài thơ Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận đã tôn vinh sự giàu có của biển cả và tinh thần lao động nỗ lực của ngư dân. Hãy đọc bài viết dưới đây để hiểu sâu hơn về nội dung của bài văn mẫu lớp 9.
Dàn ý phân tích khổ 2 của bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
1. Bắt đầu
- Giới thiệu tổng quan về tác phẩm của Huy Cận (những điểm nổi bật về đời sống, con người, những tác phẩm đáng chú ý, đặc điểm về sáng tác,...)
- Giới thiệu tổng quan về bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' (nguyên do ra đời, nguồn gốc, tổng quan về giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật,...)
- Đặt vấn đề: phân tích khổ thứ 2 của bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá'.
2. Nội dung chính
- Hai dòng đầu tiên:
- 'Ngợi hát rằng': gợi lên niềm hạnh phúc, sự sung túc của cư dân làng chài và hứa hẹn một chuyến ra khơi bội thu.
- Kỹ thuật sắp xếp: 'cá bạc', 'cá thu' cùng với việc so sánh cá thu với 'đoàn thoi' thấy như tác giả đã tạo nên bức tranh về sự giàu có của biển cả.
- Đoạn văn 'Biển đêm dệt sợi sáng':
- 'Biển đêm' ở đầu dòng như tuyên bố về tính liên tục.
- Không quan trọng ngày đêm, những con cá vẫn cùng nhau 'dệt' ra một mảng lưới với 'muôn sợi sáng' giữa biển cả rộng lớn.
- Điều này gợi lên những vệt sáng long lanh được tạo ra khi đàn cá lướt sóng dưới ánh trăng.
- Thể hiện sự nhiệt huyết và nỗ lực của người lao động.
- Câu thơ cuối cùng trong bài thơ:
- Câu thơ như một bản hòa nhạc, một lời mời gọi chân thành và ấm áp đến với những đàn cá.
- Đằng sau lời mời gọi chân thành ấy là ước muốn, là hy vọng bắt được nhiều hải sản của cư dân ven biển.
3. Tóm tắt
Tổng quan về những giá trị đặc biệt của nội dung và nghệ thuật trong khổ thơ và phản ánh cảm nhận cá nhân.
Phân tích chi tiết khổ thứ 2 của bài thơ Đoàn thuyền đánh cá.
Huy Cận được xem là một trong những nhà văn xuất sắc của văn học hiện đại Việt Nam. Trước cách mạng tháng Tám năm 1945, tác phẩm thơ của ông thường mang tinh thần vũ trụ và nỗi đau con người, nhưng sau cách mạng tháng Tám, ông đã khám phá và tìm tòi nhiều hơn với các đề tài vẫn mang tinh thần vũ trụ nhưng tràn ngập niềm vui. Bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá', viết vào năm 1958, được coi là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông sau cách mạng. Mỗi khổ trong bài thơ khiến người đọc cảm nhận một cách riêng biệt và đặc biệt, và khổ thứ 2 của tác phẩm đã khen ngợi sự giàu có của biển cả và hình ảnh của cư dân ven biển.
Hai dòng đầu tiên trong khổ thứ hai của bài thơ mà tác giả viết:
Hát rằng: cá bạc biển Đông yên bình,
Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Từ 'hát rằng' khai mạc khổ thơ đã thể hiện niềm vui, hạnh phúc của người dân làng chài và hứa hẹn một chuyến ra khơi đầy bội thu. Thông qua việc liệt kê hai loài cá có giá trị kinh tế cao - 'cá bạc', 'cá thu' và so sánh cá thu với 'đoàn thoi', tác giả gợi lên hình ảnh về sự giàu có của biển cả.
Ngoài ra, trong khổ thơ, tác giả sử dụng hình ảnh nhân hóa độc đáo để gợi lên nhiều ý nghĩa.
Biển đêm dệt muôn sợi sáng
Từ 'biển đêm' ở đầu câu thơ như một khẳng định về tính liên tục, gợi lên hình ảnh của loài cá đang 'dệt' ra một tấm lưới với 'muôn sợi sáng' giữa biển cả mênh mông. Hình ảnh này cũng thể hiện không khí lao động hăng say, không ngừng của người lao động.
Tóm lại, khổ thơ thứ hai của bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' với việc sử dụng nhiều hình ảnh độc đáo và các biện pháp tu từ hấp dẫn đã ca tụng sự giàu có của biển cả. Đồng thời, nó cũng thể hiện không khí lao động hăng say và những ước mơ của người làng chài.
Bài văn phân tích khổ thứ hai của bài thơ Đoàn thuyền đánh cá rất xuất sắc.
Huy Cận là một tác giả có nhiều bài thơ nổi tiếng. Trước cách mạng tháng Tám, thơ của ông thường mang tông điệu u buồn. Nhưng sau cách mạng, tinh thần thơ của ông đã thay đổi, trở nên tươi sáng hơn. Một trong những bài thơ đặc biệt nổi bật của ông là 'Đoàn thuyền đánh cá', nơi ông thể hiện một giọng thơ trong sáng, vui tươi. Trong khổ thứ hai của bài thơ, ông đã làm nổi bật sự giàu có của biển cả và tinh thần lao động hăng say của người dân.
Nếu người đi rừng có bài hát về rừng, thì người đi biển lại có bài hát về biển:
'Hát rằng: cá bạc biển Đông yên lặng
Cá thu biển Đông như đoàn thoi'
Nhịp thơ 2/2/3 kết hợp với dấu ':' đã tạo nên âm điệu nhẹ nhàng, du dương như làn hát của ngư dân. Đó là câu hát thể hiện niềm vui, hy vọng vào một chuyến ra khơi thuận buồm xuôi gió, với cá chất đầy khoang. Tác giả sử dụng phép so sánh 'Cá thu biển Đông như đoàn thoi' đã gợi lên hình ảnh của cá thu ở biển thường di chuyển thành đoàn như thoi. Điều này cũng thể hiện sự kinh nghiệm phong phú của người dân trong công việc của họ.
Hai dòng cuối của khổ thứ hai thể hiện ước mong của người đi biển về một mùa cá phong phú:
'Biển đêm dệt muôn vệt sáng,
Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi!'
'Biển đêm' là thời gian không ngừng, liên tục, tuần hoàn. Các đàn cá nối tiếp nhau như thế cùng tạo nên một tấm thảm lớn, dệt lên 'muôn vệt sáng'. Đây là một tưởng tượng, so sánh hấp dẫn từ nhà thơ Huy Cận, gợi lên trước mắt người đọc vẻ đẹp lộng lẫy, huyền bí của biển khơi rộng lớn. Câu cuối cùng 'Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi' thể hiện mong ước chân thành của người đi biển, mong ước về một chuyến ra khơi mưa gió hòa thuận và thu hoạch được nhiều cá tôm.
Ở hai dòng cuối, tác giả sử dụng các biện pháp tu từ độc đáo, kết hợp với hình ảnh thơ phong phú tác giả đã làm nổi bật bức tranh biển khơi giàu có và tinh thần lao động hăng say của người ngư dân. Từ đó, nhà thơ muốn tôn vinh vẻ đẹp của con người trong cuộc chiến chinh phục thiên nhiên để xây dựng cuộc sống hạnh phúc, an lành.