Chùm thơ haiku được học trong chương trình Ngữ văn 10 Kết nối tri thức với cuộc sống tập 1. TOP 2 mẫu phân tích thơ Haiku rất chất lượng, bao gồm cả bài viết ngắn gọn và đầy đủ để tham khảo, lựa chọn tùy theo khả năng sáng tạo của mỗi người, giúp học môn Ngữ văn một cách dễ dàng và chuẩn bị tốt hơn cho việc học. Ngoài ra, bạn có thể xem Đoạn văn về điều thú vị nhất trong thể loại thơ hai-cư.
Dàn ý phân tích chùm thơ Hai-cư
1. Mở đầu
- Giới thiệu về tác giả, tác phẩm và nhận định tổng quan về bài thơ.
2. Phần thân bài
* Nội dung:
- Tâm trạng của con người trong không gian của chiều thu:
+ Điểm tâm: 'hình ảnh con quạ' kích thích cảm xúc của sự tiêu tan, đau đớn.
+ Môi trường: những cành cây khô cằn.
+ Thời kỳ: hoàng hôn.
=> Hình ảnh tự nhiên u ám, trống trải sức sống.
* Kỹ thuật sáng tác:
+ Bài văn ngắn gọn.
+ Hình ảnh quen thuộc, gần gũi.
+ Sử dụng từ ngữ súc tích, chất lượng.
3. Phần kết bài
- Khẳng định giá trị ý nghĩa và nghệ thuật của bài thơ.
Phân tích chùm thơ Haiku - Mẫu 1
Trong văn học Nhật Bản, thể loại thơ hai-cư đóng vai trò quan trọng. Thể thơ này phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ Phục hưng văn học thế kỷ XVII - XVIII và gắn liền với đời sống văn hóa Nhật. Thơ hai-cư xuất phát từ các thể thơ truyền thống như trường ca, hòa ca, đoản ca... Sau này, một phần của thơ hai-cư được tách ra và tồn tại lâu dài mà không có tên gọi chính thức, cho đến khi nhà thơ Shiki (1867-1902) đặt tên cho nó là thơ hai-cư vào cuối thế kỷ XIX, và từ đó đến nay thể thơ này vẫn tồn tại.
Đặc điểm nổi bật nhất của thơ hai-cư là cấu trúc ngắn gọn với 17 âm tiết (trong tiếng Nhật gốc, khi dịch sang tiếng Việt có thể có thay đổi), được xếp theo thứ tự 5-7-5. Vì cấu trúc ngắn gọn này, người viết thơ phải chọn lọc từ ngữ, tập trung vào điểm chính để miêu tả tâm trạng về thiên nhiên, con người, tôn giáo hoặc triết lý tự nhiên...
Thơ hai-cư trong văn học Nhật Bản gắn liền với những tên tuổi như Buson, Chora, Chigô, Kikaku, Ba-sô... Lần đầu tiên thơ hai-cư được giới thiệu trong chương trình sách giáo khoa Ngữ văn lớp 10 tại Việt Nam, đặc biệt là bài thơ của nhà thơ Ba-sô. Mặc dù nằm trong phần đọc thêm, sách giáo khoa và sách giáo viên cung cấp câu hỏi hướng dẫn khá chi tiết để hiểu rõ hơn về bài thơ. Tuy vậy, người viết chỉ muốn chia sẻ và trao đổi ý kiến với đồng nghiệp về những điểm nghệ thuật của các tác phẩm, không có ý định viết một bài soạn giảng.
Trong 8 bài thơ trong sách giáo khoa, ta thấy xuất hiện một số điểm chung, đặc biệt là việc sử dụng thủ pháp tương phản, đối lập giữa các khái niệm: vũ trụ - con người, vô hạn - hữu hạn, không gian - thời gian, hữu hình - vô hình, có - không, đen - trắng, tĩnh - động, tối - sáng, nhất thời - vĩnh hằng... Sự tương phản này đã làm nổi bật những vấn đề được thơ muốn truyền đạt, và cũng là một cách để hiểu rõ hơn về thơ hai-cư.
Nhà thơ Ba-sô, qua những dòng văn biểu đạt lòng quê hương và những mất mát trong cuộc sống, viết:
Đất khách mười mùa sương
về thăm quê ngoảnh lại
Ê-đô là cố hương.
Nhà thơ bằng trải nghiệm và cảm nhận về cuộc đời trong mười năm xa quê, miêu tả hai không gian khác biệt, đất khách và quê hương, thời gian xa vời, và yêu thương cuộc sống hơn khi nhận ra mọi nơi đều có thể là quê hương. Ê-đô là cố hương. Bài thơ này cũng thể hiện triết lí sâu sắc về tình cảm con người với nơi mình đã trải qua, khiến người đọc cảm nhận được sự sâu sắc và đong đầy trong cuộc sống.
Một lần nghe tiếng vượn hú não nề qua cánh rừng, nhà thơ nghĩ về tiếng khóc của trẻ em bị bỏ rơi, ông viết:
Tiếng vượn hú não nề
hay tiếng trẻ bị bỏ rơi than khóc
gió mùa thu tái tê.
Bài thơ tập trung vào giác quan thính giác và tâm trạng của nhà thơ khi nghe tiếng vượn hú, liên kết với việc nhớ đến những trẻ em bị bỏ rơi trong cánh rừng. Bức tranh trong bài thơ vừa thực vừa ảo, giúp người đọc cảm nhận được sự phong phú và sâu sắc của ý nghĩa trong bài thơ.
Một lần khi xuân về, cảm nhận cánh hoa đào rơi nhẹ nhàng bên hồ Bi-oa, nhà thơ viết:
cánh hoa đào rơi nhẹ
gợn sóng hồ Bi-oa.
Bút pháp bài thơ thể hiện sự tương phản giữa không gian vũ trụ bao la và những chi tiết nhỏ bé trong cuộc sống hàng ngày, cũng như sự kết hợp giữa động và tĩnh, sáng và tối, không gian và thời gian. Bài thơ mang lại cho người đọc một cảm nhận tinh tế về vẻ đẹp tự nhiên kỳ diệu, pha trộn với tinh thần thiền trong Phật giáo.
Một bài thơ hai-cư khác của Ba-sô có ý tương tự:
Trên cành khô
cánh quạ ngủ
đêm thu.
Cả ba đối tượng: con quạ, cành cây khô, đêm thu tạo nên một khung cảnh u tối. Con quạ đậu trên cành cây khô, lá rụng vào đêm thu hút người đọc vào không gian tăm tối đầy huyền bí. Bài thơ cũng thể hiện sự tương phản giữa màu đen của con quạ và bóng đêm bao la, khiến con người cảm thấy nhỏ bé trước vẻ rộng lớn của vũ trụ.
Thơ hai-cư như những nét vẽ đơn giản, mang trong mình sự lôi cuốn và đặc biệt. Chất liệu và đối tượng thơ không phải là những điều xa xỉ mà là những thứ gần gũi hàng ngày như: thiên nhiên, con người, động vật... Nhà thơ cảm nhận và gợi lên hình ảnh một cách tự nhiên, dễ dàng chạm đến lòng người.
Chim đỗ quyên hót
ở kinh đô
mà lòng nhớ kinh đô.
Tiếng chim đỗ quyên gợi nhớ những kí ức sâu sắc về quê hương và quá khứ. Nhà thơ bày tỏ sự hoài niệm và lưu luyến với kinh đô qua tiếng hót của chim. Đây cũng là một cách để nhà thơ thể hiện tình cảm với quê nhà và con người.
Từ những chất liệu đơn giản, nhà thơ đã tạo ra những ý thơ sâu sắc, phản ánh tầm quan trọng của tình người và tình quê hương trong lòng người.
Mưa đông rơi bao la
chú khỉ mong có
một chiếc áo ấm.
Nhà thơ miêu tả mong muốn của chú khỉ trong một cảnh mưa đông gió rét, tạo ra hình ảnh chú khỉ đơn độc nhưng tâm hồn ấm áp. Bức tranh thơ gợi lên tình cảm yêu thương và đồng cảm của con người với những sinh vật nhỏ bé và bất hạnh.
Nhà thơ Chiyo viết
A! Hoa Asagao
dây xanh ngọc tỏa hương
mơ hồ nước nhà ngọt.
Bài thơ thể hiện sự ngưỡng mộ và tình yêu thương đối với vẻ đẹp tự nhiên, cũng như ý chí bảo vệ và giữ gìn cái đẹp cho môi trường xung quanh.
Trong thơ hai-cư, ngoài những từ chỉ mùa như hoa đào - mùa xuân, tiếng ve - mùa hè..., còn có những bài không nhắc đến mùa mà chỉ gợi nhớ như: mù sương trong bài số 1 gợi nhớ mùa thu, chim đỗ quyên trong bài số 2 gợi nhớ mùa hè, cánh đồng hoang vu bài 8 gợi nhớ mùa đông... Nhà thơ Tagore (Ấn Độ) nhận xét về thơ hai-cư Nhật Bản rằng, nhà thơ chỉ đề cập đề tài mùa mà không phát triển chi tiết. Những từ này có thể được coi là điểm sáng, 'là con mắt' để khám phá nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
Vắng lặng u trầm
thấm sâu vào đá
tiếng ve ngâm.
Tiếng ve ngâm gợi nhớ mùa hè, thường diễn ra vào buổi chiều, tạo nên cảnh đá vật nơi cửa thiền trong buổi chiều chưa tắt nắng. Bức tranh thơ gợi lên tình cảm u tịch mênh mông của con người và sự giao lưu giữa thiên nhiên và tâm hồn con người.
Giải mã thơ hai-cư, một thể thơ nổi tiếng của Nhật và thế giới, là một công việc khó khăn. Bài viết chỉ là những góc nhìn chủ quan đầu tiên và mong nhận được ý kiến đóng góp từ các nhà giáo, đồng nghiệp để hiểu sâu hơn về thể loại thơ này.
Dù thời gian trôi qua, tôi tin rằng thơ hai-cư Nhật Bản sẽ luôn là một phần không thể thiếu trong văn hóa thơ ca với những người yêu thơ.
Phân tích Bóng thơ Haiku Nhật Bản - Mẫu 2
Ta từng nghe câu: “Thơ là tiếng hát của trái tim, là nơi dừng chân của tinh thần, không đơn giản nhưng cũng không thần bí, thiêng liêng... Thơ chân chính phải là nguồn dinh dưỡng tinh thần, nuôi dưỡng tâm hồn, không phải là ma túy tinh thần êm ái mà độc hại”. Nghệ thuật thơ xuất phát từ cuộc sống nhưng phát triển trong tâm hồn con người. Thơ cũng là cách giáo dục và nuôi dưỡng tâm hồn theo nghĩa nhân văn của nghệ thuật. Thơ mang vẻ đẹp của ngôn từ, nhưng không chỉ là thế! Con chữ không thể là cái xác khô nằm im lì trên trang giấy; thơ phải sống trong tâm hồn độc giả, gieo vào đó những hạt giống của những điều tốt đẹp. Thơ không thể “chết” trên trang giấy để lại sự đen tối, độc hại trong lòng độc giả. Tất cả những điều này như là bảo vệ thơ Haiku - giai điệu đã vang vọng hàng thế kỷ tại xứ sở hoa anh đào.
Thơ là thể loại văn học nảy sinh từ cuộc sống, “thi” và “nhân” không thể tách rời, giống như mối quan hệ giữa thơ và cuộc sống vẫn quấn quýt không rời nhau. Thơ Haiku xuất hiện vào thế kỷ XVII và thịnh hành trong thời kỳ Edo, thể hiện tinh thần Thiền, thế giới u huyền và bức tranh thiên nhiên qua 17 âm tiết. Linh hồn văn hóa Nhật Bản trong thơ Haiku sâu sắc và rộng lớn, không phô trương ngoại hình nhưng sức mạnh nằm ẩn sau từng từ, từng cảm xúc và tưởng tượng phong phú. Thơ Haiku không miêu tả mà gợi, không diễn giải mà để người đọc tự tìm hiểu và trải nghiệm.
Thơ Haiku nhẹ nhàng, bay bổng và giàu tình cảm, gợi lên vẻ đẹp của thiên nhiên và sự hòa hợp với đất trời qua những từ chỉ mùa. Đến với Nhật Bản, chúng ta khám phá vẻ đẹp huyền bí của Thần đạo, hoa anh đào, văn hóa võ thuật, Nô và những nhà thơ Haiku như Basho, Chiyô, Issa... tất cả đều làm say đắm lòng người với sự tinh tế và sâu lắng của tâm hồn người Nhật.
Khám phá đất nước Nhật Bản là khám phá văn hóa độc đáo với những tập tục truyền thống, vẻ đẹp của hoa anh đào, văn hóa võ thuật và nghệ thuật thơ Haiku tinh tế và giàu tâm hồn.
Thơ Haiku có nhiều đặc tính, nhưng điều Bashô – nhà thơ nổi tiếng, đóng góp quan trọng nhất vào việc hoàn thiện thơ Haiku, là khả năng cảm nhận sâu xa vô tận của sự tồn tại, thấy được vẻ đẹp tự nhiên xuất hiện một cách kỳ diệu. Khía cạnh này được gọi là Sabi - tâm trạng cô đơn và huyền bí, mà Bashô đã thể hiện rất sâu trong bài thơ:
“Trên cành cây khô
Con quạ ngự trên đó
Chiều thu”
Ban đầu nghe, bài thơ dường như là một bức tranh thuỷ mặc với gam màu u ám, lạnh lẽo. “Cành cây khô” và “con quạ ngự trên đó” đều thể hiện một không gian “chiều thu” u buồn. Lá cây rụng hết từ cành chỉ để lại vẻ gầy guộc, khẳng khiu đặc trưng của mùa thu. Đây là hình ảnh mà chúng ta thường liên tưởng khi đọc thơ Nguyễn Khuyến với vẻ lạnh lẽo, trong veo như trong câu:
“Ao thu lạnh lẽo nước trong veo”
(Thu điếu-Nguyễn Khuyến)
Ở đây, Ba-sô đưa ra những hình ảnh mùa thu mang tâm trạng sâu lắng, tĩnh lặng đến cảm giác cô đơn. Tuy nhiên, điều kì diệu là mặc dù có vẻ cô đơn, nhưng lòng ta không cảm thấy buồn bã hay than phiền về cuộc sống. Khác biệt với bài thơ 'Đây mùa thu tới' của Xuân Diệu:
“Mây như dải mảnh vụn, chim bay mãi
Bầu trời u ám, lòng đầy chia ly”
Đây chính là tâm trạng Sabi, không phải là cảm giác cô đơn hay bi thảm cá nhân. Bài thơ giúp chúng ta hiểu được vẻ đẹp Sabi, đơn giản, tinh tế, và không gây ra sự đau khổ.
Nhắc đến Nhật Bản là nhắc đến một quốc gia với nền văn hóa đặc sắc, nổi tiếng với thiền đạo, và thơ Haiku là biểu tượng của nền văn hóa đó. Tương tự như Lục bát ở Việt Nam hay Đường luật ở Trung Hoa, thơ Haiku của Nhật Bản có sự đặc trưng riêng. Hãy nhớ đến các kiệt tác của Basho, và bài thơ nổi tiếng của nữ thơ Chiyo:
“Hoa triêu nhan thật là đẹp đẽ
Vườn hoa bên giếng tràn ngập vẻ đẹp
Cần nước nhà bên để hoa thêm tươi mới.”
Trong triết học Thiền, không chỉ con người mà cả thế giới thực vật cũng có khả năng giác ngộ, tức là có bản tính Phật. Bài thơ này thể hiện tinh thần từ bi của Phật giáo và triết lý của Thiền. Hoa triêu nhan thường quấn quanh dây gàu để nở. Trước vẻ đẹp và sự sống, nhà thơ trân trọng và bảo vệ, không làm tổn thương, nhưng chọn cách “xin nước từ nhà bên” để bảo tồn vẻ đẹp và sự sống. Người có tình thương sẽ không làm tổn thương, giữ cho vẻ đẹp và sự sống tồn tại.
Bài thơ không cần phải giải thích nhiều vì chính sự kiện đã truyền đạt nhiều hơn ba câu thơ. Đây là tinh thần của lời nói không lời của Thiền và tính nhân văn của Phật giáo. Điều quan trọng là phải có lòng trắc ẩn, dịu dàng và tình thương lớn để có thể hành xử như vậy. Đóa hoa triêu nhan mong manh tỏa sáng tình thương lớn và gây xúc động. Sức mạnh của đóa hoa triêu nhan cũng là nguồn cảm hứng cho nhà thơ Lưu Đức Trung viết bài thơ Haiku:
“Bìm bìm
Leo trên bờ ao
Tay ai vớt bèo”
Chia tay với hoa triêu nhan của nữ thơ Chiyo, ta bắt đầu khám phá thơ Haiku phong phú và đồ sộ, tìm thấy hình ảnh con ốc leo núi Phú Sĩ trong bài thơ của Issa - một trong bốn nhà thơ Haiku vĩ đại của Nhật Bản:
“Chậm rì chậm rì
Kìa con ốc nhỏ
Trèo núi Fuji”
Belinxki, một nhà phê bình văn học lỗi lạc, từng nói: “Nhà thơ, kể cả những người vĩ đại nhất, cũng phải là những tác giả tư tưởng”. Điều này được minh chứng qua một bài thơ Haiku ngắn gọn của Issa, kết hợp với hình ảnh của một con vật, truyền đạt thông điệp triết lý sâu sắc và nhân văn.
“Chậm rì, chậm rì”, từ miêu tả thực tế và chính xác của nhà thơ dành cho chú ốc. Trong cái “chậm” đó, ta cảm nhận được sự kiên nhẫn. Một con ốc nhỏ di chuyển chậm nhưng không bao giờ dừng lại. Sự chậm chạp ấy kết hợp với vẻ bình dị của chú ốc nhỏ tạo nên một hình ảnh độc đáo. Trong thơ Haiku, sự tương phản được sử dụng đặc biệt để tạo nên hiệu ứng đặc biệt.
“Ao cũ
Con ếch nhảy vào
Vang tiếng nước xa”
Nhà thơ Issa không quên sử dụng sự đối lập giữa những thứ nhỏ bé và những điều lớn lao như núi Phú Sĩ. Ý nghĩa sâu xa ẩn sau đó là niềm tin vào sức mạnh nội tại của con người, khích lệ chúng ta vươn tới những mục tiêu lớn lao trong cuộc đời.
Thơ Haiku ngắn gọn nhưng sâu sắc. Từ ngữ đơn giản nhưng ý nghĩa không hề hẹp hòi. Sự tinh giản này không chỉ làm nên vẻ đẹp nghệ thuật mà còn là sự tôn trọng đối với người đọc.
Nhà thơ rút lui nhanh chóng vì người đọc Nhật có tinh thần tưởng tượng mạnh mẽ.
Nhận xét của thi hào Ấn có thể làm cho độc giả không phải người Nhật cảm thấy không hài lòng, nhưng thực tế là bất kỳ ai cũng có thể hiểu và yêu thích thơ Haiku. Tuy nhiên, người đọc không nên chỉ đợi nhận, mà phải tìm hiểu và đồng hành cùng nhà thơ.
Thơ Haiku là một phần của văn hóa Nhật Bản, mang trong mình trách nhiệm giáo dục và tái tạo con người và xã hội. Để hiểu và đánh giá đúng thơ, người đọc cần có tâm hồn mở và sự đóng góp vào quá trình sáng tạo nghệ thuật.
Người Nhật đã mở ra một con đường cho thơ Haiku phát triển và trở về với đời sống của họ. Thơ Haiku Nhật Bản tiếp tục thu hút người đọc trên toàn thế giới bởi sự phong phú và độc đáo của nó.
Thơ Haiku Nhật Bản là niềm tự hào và sản phẩm tinh thần của đất nước Phù Tang, với những điều vô giá mang lại cho người đọc và những người sáng tạo.