Tài liệu Ví dụ văn lớp 8: Phân tích một tác phẩm văn học (bài thơ thất ngôn bát cú hoặc tứ tuyệt Đường luật).
Nội dung bao gồm dàn ý và 8 ví dụ văn lớp 8. Các bạn học sinh cùng tham khảo nội dung chi tiết ngay sau đây.
Viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học
- Dàn ý viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học
- Viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học - Thất ngôn bát cú
- Viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học - Tứ tuyệt Đường luật
Dàn ý viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học
1. Mở bài
Giới thiệu khái quát, ngắn gọn về tác giả bài thơ (nhan đề, đề tài, thể thơ…); nêu ý kiến chung về bài thơ.
2. Phần chính
- Phân tích nội dung chính:
- Đánh giá hình ảnh thơ (ví dụ: miêu tả tự nhiên, con người…)
- Phân tích cảm xúc, tâm trạng của tác giả.
- Tóm tắt chủ đề chính của bài thơ.
- Đánh giá về nghệ thuật:
- Cách sử dụng hình thức thơ (như thể loại thất ngôn bát cú và tứ tuyệt Đường luật, liệu tác giả tuân thủ mô hình truyền thống hay có sự sáng tạo).
- Những đặc điểm nghệ thuật nổi bật trong việc miêu tả cảnh vật, tình huống.
- Sử dụng ngôn ngữ văn học (từ vựng, cấu trúc câu thơ, kỹ thuật diễn đạt…)
3. Phần kết
Xác nhận vai trò và ý nghĩa của bài thơ.
Viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học - Thất ngôn bát cú
Bài mẫu số 1
Bài thơ Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu là một ví dụ điển hình cho thể loại trào phúng của nhà thơ Tú Xương.
Bài thơ còn được biết đến dưới tên “Vịnh thi Hương khoa”. Đầu tiên, tác giả đã giới thiệu sơ lược về cuộc thi khoa Đinh Dậu:
“Nhà nước mở một cuộc thi mỗi ba năm,
Trường Nam thi kết hợp với trường Hà.”
Trong xã hội phong kiến, việc tổ chức thi cử nhằm tuyển chọn tài năng giúp vua. Nhưng trong thời kỳ bị thực dân Pháp xâm lược, khi họ kiểm soát chính quyền, cuộc thi đã trải qua nhiều biến động. Mặc dù việc tổ chức thi văn bằng chữ Hán theo lối cũ “mỗi ba năm mở một cuộc thi” vẫn được duy trì, nhưng cuộc thi trở nên rất lộn xộn: “Trường Nam thi kết hợp với trường Hà”. Ở Bắc Kỳ, có hai trường thi là “trường Nam” ở Nam Định và “trường Hà” - trường thi tại Hà Nội. Tuy nhiên, kể từ khi thực dân Pháp nắm quyền, trường thi ở Hà Nội đã bị đóng cửa. Sĩ tử Hà Nội phải đến thi cùng ở trường Nam Định.
Hai câu thơ này đã mô tả cảnh sĩ tử nhập trường và lên tiếng xướng danh rất hài hước:
“Sĩ tử vác túi sách trên vai,
Nơi trường học vang lên tiếng hô.”
“Sĩ tử” thường chỉ tầng lớp trí thức trong xã hội phong kiến, theo nghiệp văn chương. Họ thường mang phong cách nhã nhặn, điềm tĩnh. Tuy nhiên, trong bài thơ, hình ảnh “sĩ tử” được vẽ lên một cách lôi thôi, cẩu thả. Khung cảnh trường thi, nơi vốn trang nghiêm, giờ đây lại trở thành như một trận hội chợ, với quan sứ “ậm oẹ” và “thét toáng”.
Hai câu thơ tiếp tục nhấn mạnh tính nhố nhăng của trường thi bằng cách mô tả quan sứ và mụ đầm:
“Cờ kéo lên cao, quan sứ đến,
Váy lê vuốt đất, mụ đầm xuất hiện.”
Việc đón tiếp những kẻ đến cướp nước trở nên trang trọng nhưng lại đầy hài hước. Đặc biệt là cách tác giả miêu tả hình ảnh mụ đầm. Theo quan niệm của xã hội phong kiến, phụ nữ không được xuất hiện ở những nơi trang trọng như trường thi. Nhưng bây giờ lại có hình ảnh “mụ đầm xuất hiện” với “váy lê vuốt đất”, khiến ta vừa cười vừa cảm thấy xót xa. Xã hội phong kiến đã suy tàn đến mức đáng buồn.
Hai câu thơ cuối cùng là lời bộc lộ tâm trạng của tác giả về hoàn cảnh đất nước lúc ấy:
“Nhân tài nơi Bắc quê hương ơi?
Ngẩng cổ nhìn đất trời nơi này.”
Tú Xương đã sử dụng câu hỏi tu từ “nhân tài nơi Bắc quê hương ơi” không với mục đích tìm câu trả lời. Đó là lời thức tỉnh các sĩ tử về nỗi nhục mất nước. Kẻ thù xâm lược vẫn đang tồn tại, thì con đường danh vọng này còn ý nghĩa gì.
Bài thơ Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu đã mô tả khung cảnh trường thi hỗn loạn, để làm nổi bật tiếng cười chua chát về tình hình mất nước trong thời kỳ phong kiến chuyển biến.
Bài văn mẫu số 2
Bài thơ Thu điếu thuộc loạt thơ về mùa thu của Nguyễn Khuyến. Qua bài thơ, độc giả được thấy một bức tranh thu ở vùng quê Bắc bộ.
Tác giả đã linh hoạt sử dụng các góc nhìn từ gần đến xa, từ xa đến gần để mô tả bức tranh mùa thu. Bức tranh hiện ra với không gian hẹp trong một chiếc ao nhỏ với một chiếc thuyền câu nhẹ nhàng. Trái tim của nhà thơ chứa đựng mùa thu với hình ảnh của “ao thu lạnh lẽo” và nước “trong veo”, giống như một chiếc gương lớn có thể phản chiếu mọi thứ. Mặc dù có một chiếc thuyền câu ở đó nhưng vẫn chưa thấy bóng dáng con người:
“Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo”
Đến hai câu thơ tiếp theo, khung cảnh làng quê đã không còn yên bình mà đã bắt đầu có chút âm thanh:
“Sóng nhỏ theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió nhẹ đưa vèo”
Sóng nhỏ vì ao nhỏ, bởi vậy mới có “theo làn hơi gợn tí”. Tiếp theo là hình ảnh “lá vàng trước gió nhẹ đưa vèo” - chỉ một động từ “vèo” nhưng đã gợi lên một chuyển động rất tinh tế của chiếc lá.
“Tầng mây lơ lửng trên bầu trời xanh ngắt
Ngõ trúc uốn éo vắng bóng khách đi qua”
Tác giả mở ra không gian xa xôi với hình ảnh những đám mây lơ lửng giữa bầu trời xanh. Điều này làm cho bức tranh mùa thu trở nên lãng mạn và thơ mộng hơn. Nhưng ngay sau đó, không gian lại thu hẹp về gần với con đường làng quen thuộc, nơi những bóng tre đã đứng đó từ lâu. Không khí thu lạnh buốt khiến cho con đường trở nên trống vắng hơn. Vần “éo” (uốn éo - vắng bóng - vềo vèo) độc đáo, tạo nên bức tranh thu sắc nét.
Bài thơ kết thúc bằng hình ảnh của một người trữ tình:
“Nằm tựa gối buông cây câu đã lâu
Cá đâu cắn mồi dưới dòng nước đen.”
Người đã xuất hiện trong bức tranh thu. Nhân vật trữ tình trong bài thơ đang câu cá mà dường như không quan tâm đến việc bắt cá của mình “nằm tựa gối buông cây câu”. Có thể là vì đang chìm đắm trong những suy tư riêng của mình mà chỉ một tiếng động nhỏ từ cá cắn mồi dưới dòng nước đen đã làm nhà thơ giật mình tỉnh giấc. Hai câu cuối đã vẽ nên hình ảnh của một người trữ tình - có thể là nhà thơ, đang tận hưởng khoảnh khắc bình yên giữa bức tranh thu quê hương. Từ đó, bài thơ cũng thể hiện tình yêu sâu sắc đối với thiên nhiên, đất nước, cũng như lo lắng về tương lai đất nước ngay cả khi đã rút lui về cuộc sống yên bình.
Thông qua bài thơ “Câu cá mùa thu”, tác giả đã miêu tả vẻ đẹp đặc trưng của mùa thu ở vùng quê đồng bằng Bắc Bộ, cũng như tâm trạng của mình.
Bài văn mẫu số 3
Nguyễn Khuyến là một nhà thơ lớn của dân tộc. Một trong những tác phẩm nổi tiếng của ông là “Bạn đến chơi nhà”. Bài thơ đã tôn vinh tình bạn chân thành, sâu sắc:
“Đã lâu rồi, bác ghé nhà
Trẻ thời đi xa, chợ cách xa.
Ao sâu nước chảy, chài nào khôn,
Vườn rộng rãi, gà khó đuổi.
Cải nảy xanh, cà vừa ra hoa,
Bầu rụng rốn, mướp đang nở.
Trà không có, tiếp khách vẫn cứ,
Bác đến nhà, ta mừng phơi phới!”
“Đã lâu rồi” chỉ khoảng thời gian dài, người bạn của Nguyễn Khuyến mới ghé thăm nhà. Điều này mang lại niềm vui, hạnh phúc cho nhà thơ. Cách gọi “bác” thể hiện mối quan hệ thân thiết. Câu thơ đầu như lời mời chào đón vui vẻ, ấm áp.
Dù vậy, hoàn cảnh hiện tại của nhà thơ vẫn khó khăn. Trẻ em đã ra ngoài, không ai đi mua đồ để đón bạn vì chợ quá xa. Nhà thơ còn kể về một loạt các sự vật như “ao sâu - không chài cá”, “ra cây mới, cà mới nụ, bầu vừa rụng rốn, mướp đang nở”. Ngay cả miếng trầu - vật quan trọng nhất trong câu chuyện - ở đây cũng không có. Mặc dù thiếu thốn, nhưng nhà thơ không buồn chán mà tràn đầy niềm vui, lòng yêu đời. Bài thơ vẫn lạc quan, hóm hỉnh.
Mặc dù thiếu thốn vật chất, tình bạn vẫn là quý báu nhất. Câu thơ cuối như một lời khẳng định cho tình bạn thân thiết của Nguyễn Khuyến: “Bác đến chơi đây ta với ta”. Bà Huyện Thanh Quan cũng từng sử dụng cụm từ “ta với ta” trong bài Qua Đèo Ngang:
“Dừng chân lại đứng ngắm trời, non, nước
Một mảnh tình riêng ta với ta”
Đại từ “ta” ở đây chỉ cùng một người, chủ thể trữ tình, có lẽ là tác giả. Lúc này, Bà Huyện Thanh Quan đang một mình nơi đèo Ngang hoang vu. Buổi chiều gợi lên nỗi buồn, cô đơn, và sợ hãi trước thời gian trôi qua. Không gian rộng lớn nhưng chỉ có những vật vô tri, vô giác. Có hình ảnh đời sống con người, nhưng rất thầm lặng, nhỏ bé. Âm thanh của sự sống đơn giản, gợi nỗi buồn sâu thẳm. Con người lẻ loi trước vũ trụ bao la. Nhớ về quê hương, thương xót cho hoàn cảnh của đất nước, trước thiên nhiên rộng lớn, chỉ có một mình cô đơn.
Trong thơ của Nguyễn Khuyến, “ta” đầu tiên là nhà thơ, còn “ta” thứ hai là bạn bè. Từ “với” thể hiện mối quan hệ gắn bó. “Ta với ta” có nghĩa là tôi với bạn, chúng ta với nhau. Dù cuộc sống khó khăn, thiếu thốn, có bạn bè khiến cuộc sống trở nên vui vẻ, hạnh phúc. Nhà thơ không cảm thấy cô đơn, buồn bã mà lại vui vẻ, hạnh phúc. Tình bạn tri kỉ đáng ngưỡng mộ.
Như vậy, “Bác đến chơi nhà” đã mô tả một tình bạn chân thành đáng ngưỡng mộ. Bài thơ là ví dụ điển hình cho phong cách thơ của Nguyễn Khuyến.
Bài văn mẫu số 4
Qua Đèo Ngang là một tác phẩm đặc sắc của Bà Huyện Thanh Quan. Bài thơ thể hiện tình yêu nước sâu sắc của nhà thơ.
Tác giả bắt đầu bằng việc mở đầu về thời gian, không gian và góc nhìn của bài thơ. Hai từ “bước tới” kể về sự ngạc nhiên khi đặt chân đến đèo Ngang. Đó là thời khắc “bóng xế tà” khi mặt trời sắp lặn và bóng đêm bắt đầu xuất hiện. Đứng trước đèo Ngang với rừng núi hoang vu xa lạ, lòng người tràn đầy xúc cảm. Tiếng “tà” với âm bằng tạo nên không khí buồn thảm, trở thành “vần” của tâm trạng thơ.
“Bước tới đèo Ngang bóng xế tà
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa”
Khung cảnh thiên nhiên trỗi dậy với sức sống mạnh mẽ. Sự sắp xếp từ “chen”, cùng với việc sử dụng vần lưng “đá - lá”, kết hợp với vần chân “tà - hoa” đã tạo ra âm nhạc của thơ êm đềm và rung rinh. Hình ảnh của đèo hiện ra hoang sơ và hơi cằn cỗi.
Không chỉ có thiên nhiên, con người cũng hiện diện trong bức tranh:
“Lom khom dưới núi, vài chú tiều
Lác đác bên sông, chợ mấy nhà”
Việc sử dụng từ ngữ “lom khom” và “lác đác”, kết hợp với kỹ thuật đảo ngữ, nhấn mạnh sự nhỏ bé, hiu quạnh của con người.
Bối cảnh tự nhiên hòa quyện với hình ảnh người phụ nữ nữ sĩ trong buổi chiều tà ở đèo, hít thở không khí trong lành. Nữ sĩ đã dùng phép miêu tả tượng trưng và kỹ thuật sáng tạo của thi pháp cổ (ngư, tiều, canh, mục) để thể hiện cảm xúc và sự sáng tạo.
“Nhớ quê đau lòng con chim cuốc
Thương nhà mỏi miệng họ hàng”
Nghệ thuật đối và đảo ngữ vẫn được áp dụng một cách triệt để trong phần luận, như tiếng chim cuốc, chim đa vang vọng trong bóng chiều tà. Tâm trạng “nhớ quê đau lòng” và “thương nhà mỏi miệng” được diễn đạt một cách hòa hợp. Tác phẩm thể hiện người nữ sĩ sử dụng cảnh vật để thể hiện tâm trạng. Điều này là điểm nổi bật trong phong cách sáng tác của bà Huyện Thanh Quan. Thơ tả cảnh ngụ tình qua âm nhạc và hình ảnh mô tả bức tranh của đèo Ngang vào hoàng hôn với nỗi buồn và lưu luyến.
“Dừng chân đứng lại trời, non, nước
Một mảnh tình riêng ta với ta”
Hai câu cuối cùng của bài thơ tái hiện sâu sắc những kỷ niệm và cảm xúc của người nữ sĩ trong khung cảnh hoàng hôn. Đứng một mình trước đèo cao gió lộng vào buổi hoàng hôn, nữ sĩ cảm thấy mình như sống trong tâm trạng cô đơn và lẻ bóng, giữa một bức tranh hoang vu của “trời, non, nước”.
Hai từ “đứng lại” thể hiện một tư thế, một cảm xúc sâu sắc. “Ta với ta” là ba từ có giá trị kết hợp với điệu láy, được đặt trong mối tương phản với “trời, non, nước”, thể hiện sự mênh mông với sự lẻ loi, cô đơn và nhỏ bé của con người. Nó khơi dậy một cảm giác trống trải không lời.
“Băng qua Đèo Ngang” là một tác phẩm văn học Nôm xuất sắc được viết theo thể loại thơ thất ngôn bát cú Đường luật. Bài thơ đã phản ánh phong cách sáng tác của Bà Huyện Thanh Quan.
Viết một bài văn phân tích về một tác phẩm văn học - Tứ tuyệt theo phong cách thơ Đường luật
Bài văn mẫu số 1
Bài thơ “Bánh trôi nước” của Hồ Xuân Hương đã thể hiện sự kính trọng đối với vẻ đẹp và phẩm chất trong sáng của phụ nữ Việt Nam trong xã hội cũ. Tác giả cũng diễn đạt sự thương cảm đối với số phận gian khổ của họ:
“Thân em vừa trắng vừa tròn
Bảy nổi ba chìm trong nước non
Đồng dạng mặc dầu tay kẻ bóp
Nhưng em vẫn giữ bản tình son”
Bài thơ gợi lên hai phần nghĩa. Trước hết là nghĩa về việc miêu tả thực tế - hình ảnh của chiếc bánh trôi nước. Tác giả đã mô tả về hình dáng bên ngoài: màu sắc (trắng nhưng không tinh khôi), hình dáng (tròn nhưng không hoàn hảo). Cùng với đó là quá trình làm bánh, khi bánh trôi nổi lên trên mặt nước chứng tỏ đã chín. Bên trong, nhân bánh thường được làm từ đường mía. Việc bánh trôi nát hay không tùy thuộc vào cách tạo hình của người làm. Hình ảnh về chiếc bánh trôi được miêu tả từ hình thức đến cách thức.
Tuy nhiên, không chỉ mang nghĩa như vậy, Hồ Xuân Hương còn muốn nói về vẻ đẹp và số phận của phụ nữ trong xã hội xưa qua hình ảnh của “bánh trôi nước”. Bắt đầu với cụm từ “thân em” - một mô-típ thường xuất hiện trong các câu ca dao:
“Thân em giống như trái bần trôi
Gió thổi sóng đập, biết đâu mà chạy”
Hoặc như:
“Thân em giống như ớt chín cây
Càng tươi bên ngoài, càng cay trong lòng”
Trong bài thơ “Bánh trôi nước” cũng như các bài ca dao, dân ca, tất cả đều phản ánh từ lòng thương cảm, xót xa trước số phận của phụ nữ trong xã hội xưa. Họ là những người nhỏ bé, yếu đuối trong xã hội. Cuộc sống của họ bị trôi nổi, lênh đênh và không được tự do quyết định cuộc sống của mình, mà bị kiểm soát bởi người khác.
Vẻ đẹp của phụ nữ hiện lên “trắng và tròn” gợi lên một hình ảnh về một thân hình đầy đặn, da trắng hồng. Đó là tiêu chuẩn của vẻ đẹp phụ nữ trong xã hội xưa. Mặc dù xinh đẹp nhưng cuộc sống lại gặp nhiều bất hạnh. Cụm từ “bảy nổi ba chìm” phản ánh một cuộc sống gian khổ, đầy gian truân. Câu thơ “dù cuộc sống đầy gian truân, nhưng em vẫn giữ được tấm lòng son” đã nói lên số phận bị kiểm soát bởi người khác, không được tự quyết định. Mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn nhưng phụ nữ trong thơ Hồ Xuân Hương vẫn giữ được tấm lòng cao thượng: “Dù cuộc sống có khó khăn, gian truân, nhưng họ vẫn giữ được tấm lòng trung kiên, không thay đổi. Hình ảnh về phụ nữ hiện lên với đầy đủ nét đẹp từ bên ngoài đến tâm hồn. Bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, hình ảnh ẩn dụ, thể thơ thất ngôn tứ tuyệt cô đọng, sâu sắc… nhằm làm nổi bật ý nghĩa mà nhà thơ muốn truyền đạt.
Vì vậy, “Bánh trôi nước” là một tác phẩm có giá trị nhân văn sâu sắc. Từ đó, chúng ta cần phải trân trọng, yêu thương phụ nữ hơn.
Mẫu văn số 2
Bài thơ Nam quốc sơn Hà khẳng định chủ quyền lãnh thổ của quốc gia và nêu cao ý chí bảo vệ chủ quyền đó trước mọi kẻ thù:
'Nam quốc sơn hà, Nam đế cư,
Định mệnh đã được viết trong thiên thư.
Như sông Như Nguyệt bảo vệ biên cương,
Dân ta sẽ đấu tranh đến cùng.'
Khi nói về nguồn gốc của bài thơ, có nhiều truyền thuyết khác nhau. Nhưng câu chuyện nổi tiếng nhất là vào năm 1077, quân Tống do Quách Quỳ chỉ huy xâm lược nước ta. Vua Lý Nhân Tông sai Lý Thường Kiệt dẫn quân chặn giặc tại sông Như Nguyệt. Một đêm, quan lính nghe thấy giọng thơ từ đền thờ của hai anh em tướng Trương Hống và Trương Hát - hai vị tướng xuất sắc của Triệu Quang Phục, được tôn thờ là thần sông Như Nguyệt - thể hiện tâm hồn bằng bài thơ này.
Theo quan niệm xã hội xưa, toàn bộ lãnh thổ, tài sản vật chất và con người của một quốc gia đều thuộc về vua. Người đó có quyền quyết định mọi thứ, thậm chí cả quyền sống chết. Sử dụng cụm từ “hoàng đế nước Nam” để chỉ người đứng đầu của một quốc gia - thể hiện sự ngang hàng với phương Bắc. Câu thơ thứ hai tiếp tục khẳng định. Hình ảnh “thiên thư” đại diện cho sách trời, là nơi ghi chép lãnh thổ, địa bàn của quốc gia. Điều này làm rõ chủ quyền lãnh thổ của dân tộc ta là một sự thật không thể phủ nhận và thay đổi.
Với sự khẳng định đó, hai câu thơ sau tiếp tục khẳng định quyết tâm bảo vệ chủ quyền và lãnh thổ dân tộc. Câu hỏi nặng nề “Như sông Như Nguyệt bảo vệ biên cương?” giống như một lời cảnh báo, nhắc nhở cho kẻ xâm lược biên cương là đang chống lại ý trời. Và từ đó, câu thơ cuối cùng rộng lớn và kiên quyết. Những kẻ xâm lược, chiếm đất của dân tộc khác sẽ không có kết cục tốt lành. Giọng thơ truyền đạt mạnh mẽ, kiên định, đầy chất sắt nhằm thể hiện quyết tâm bảo vệ độc lập của dân tộc.
Có thể khẳng định, “Nam quốc sơn hà” được coi như Tuyên ngôn Độc lập đầu tiên của dân tộc Việt Nam. Bài thơ đã thể hiện rõ tinh thần yêu nước và ý chí quyết tâm bảo vệ của nhân dân ta trước mọi kẻ thù xâm lược.
Mẫu văn số 3
Thượng tướng Trần Quang Khải là một vị tướng uy dũng và thông thạo văn võ, đã có những đóng góp xuất sắc trong hai trận đánh chống lại quân Mông- Nguyên. Sau chiến thắng rực rỡ tại Chương Dương, Hàm Tử và việc giải phóng kinh đô năm 1285, ông được gửi đi đón Thái thượng hoàng Trần Thánh Tông và vua Trần Nhân Tông về kinh. Trong chuyến đi đó, ông đã sáng tác bài thơ “Tụng giá hoàn kinh sư”. Đây là bước ngoặt quan trọng đầu tiên trong hành trình kháng chiến chống lại thế lực xâm lược ngoại xâm.
Hai dòng đầu tiên của bài thơ phản ánh chiến công hùng hậu của dân tộc trong cuộc kháng chiến chống lại quân Mông – Nguyên.
“Chinh chiến ở Chương Dương,
Đoạt quân Hồ Hàm Tử”
(Chương Dương chiếm giáo địch,
Hàm Tử bắt quân thù)
Như chúng ta đã biết, trong cuộc kháng chiến chống Nguyên – Mông thời vua Trần, nhân dân ta đã đạt được nhiều chiến thắng, đáng chú ý nhất là trận Bạch Đằng. Tuy nhiên, tại sao Trần Quang Khải chỉ nhắc đến chiến thắng ở Chương Dương và Hàm Tử mà không đề cập đến Bạch Đằng? Có lẽ đó là hai chiến thắng quyết định, góp phần quan trọng vào việc giành chiến thắng cuối cùng? Có lẽ nhờ hai trận này, nhà vua và triều đình sau khi tránh khỏi nguy cơ, đã được trở về kinh đô, về nhà với niềm vui. Trong sử sách, trận Hàm Tử diễn ra trước, sau đó mới đến trận Chương Dương. Vậy tại sao tác giả lại sắp xếp ngược lại, nhắc đến Chương Dương trước, sau đó mới tới Hàm Tử? Tra cứu lịch sử, chúng ta thấy rằng, trận Hàm Tử do Trần Nhật Duật chỉ huy, Trần Quang Khải chỉ tham gia hỗ trợ. Trong khi đó, ở trận Chương Dương, Trần Quang Khải là chỉ huy chính, chiến thắng và được cử về kinh sau đó. Niềm hạnh phúc của chiến thắng kết hợp với việc được 'phò giá' về nhà làm cho niềm vui tăng lên gấp bội. Có lẽ vì vậy mà trong khoảnh khắc ngẫu hứng, vị tướng đã nhắc đến trận Chương Dương trước, sau đó mới nhớ đến Hàm Tử. Trong cả hai trận, quân ta đã chiến đấu dũng cảm, quyết đoán. Tuy nhiên, tác giả chỉ tập trung vào hai hành động quyết liệt nhất với hai từ 'đoạt' và 'cầm'. 'Đoạt' đề cập đến việc giành được cái gì đó thông qua cuộc đấu tranh, một hành động đầy chính nghĩa và dũng cảm của quân ta. Ở Chương Dương, chúng ta giành được vũ khí của đối thủ, trong khi ở Hàm Tử, chúng ta bắt sống được tướng địch. Mặc dù có thương vong và tổn thất ở cả hai bên, nhưng thơ không nhắc đến, vì mục tiêu của chiến tranh của chúng ta không phải là tiêu diệt kẻ thù mà là giành lại độc lập và đòi lại đất nước của chúng ta. Dòng thơ mạnh mẽ, hùng tráng, và hạnh phúc, nhưng lại mang âm điệu tươi vui, rạng rỡ, cho ta cảm giác như vị tướng đang đi bước, ngâm thơ theo nhịp. Có thể nói, hai dòng thơ đã tái hiện không khí của chiến thắng, sự hân hoan và tự hào của nhà thơ trong cuộc hành trình trở về cùng vua.
Chuyển sang hai dòng thơ sau, âm điệu trở nên nhẹ nhàng hơn. Có vẻ như nhà thơ đang suy tư về tương lai của đất nước:
“Với tâm trí an minh,
Một muôn thu nước non.”
(Bằng tâm trí an minh,
Cả nước non nước đều xinh đẹp.)
Đây là lời tự nhủ của thượng tướng về tương lai của đất nước, cũng là lời khuyên cho tất cả quân dân của chúng ta vào thời điểm đó. Lời này, khát vọng của một người đã trở thành động lực, quyết tâm của cả dân tộc. Trần Quang Khải tự nhắc mình để đẩy cao tinh thần trách nhiệm, cố gắng 'tăng cường trí lực', vì việc rèn luyện trí tuệ và sức lực là quan trọng nhất nếu muốn đạt được chiến thắng và xây dựng hòa bình. Đồng thời, ông khuyến khích quân dân phấn đấu, hợp sức mang lại chiến thắng để xây dựng một đất nước bền vững, hòa bình, không thể ngủ quên trên thành tựu chiến thắng. Dòng thơ cuối cũng nhấn mạnh vào con đường phía trước của đất nước, và thể hiện niềm hy vọng mãnh liệt về một tương lai tươi sáng vô tận của dân tộc. Ý nghĩa của thơ là biểu tượng, trong khi giai điệu của nó mang lại cảm xúc. Lời dạy dỗ được kết hợp với niềm tin và hi vọng của dân tộc ta.
Hai dòng thơ sau biểu hiện mong muốn hòa bình sau chiến thắng lớn và khát vọng xây dựng một hòa bình bền vững cho đất nước. Đây là lời nhắn nhủ của thượng tướng, cũng là lời dạy bảo với quân dân: chúng ta không được lơ là sau chiến thắng. Điều này thể hiện sự trí tuệ, tầm nhìn xa trông rộng của một nhà lãnh đạo tài ba, biết quan tâm đến dân chúng và đất nước. Để đạt được hòa bình lâu dài, là khát vọng của cả dân tộc.
Bằng cách sử dụng từ ngữ chân thành, đơn giản, mộc mạc, “Tụng giá hoàn kinh sư” đã thể hiện khí phách của chiến thắng lớn và khát vọng về hòa bình của dân tộc trong thời Trần.
Bài văn mẫu số 4
Lý Bạch, một danh nhân văn học nổi tiếng của Trung Quốc, đã để lại nhiều tác phẩm đáng nhớ, trong đó có bài thơ “Ngắm thác núi Lư xa” (Vọng Lư sơn bộc bốc):
“Dưới ánh nắng chiếu lên Hương Lô, không gian yên bình,
Con dao sắc bén vẫn cắm sâu vào bãi đá bốc lên.
Đám mây trôi nhẹ trên ba tầng không trung,
Ngắm thiên hà Ngân Hà mải mê chạy dài.'
Mở màn bài thơ, Lý Bạch tả lại vẻ đẹp huyền diệu của thiên nhiên tại núi Lư. Ánh nắng mặt trời chiếu sáng nhẹ nhàng xuống núi Hương Lô, làm bừng sáng khung cảnh núi non tráng lệ. Nhà thơ còn mô tả một màu sắc lộng lẫy, rực rỡ với làn khói tía bốc lên từ thác nước, từ từ bay lên trời như là bức tranh sôi động của thiên nhiên.
Giữa vẻ đẹp mênh mông của núi, dòng thác hiện ra với những chuyển động uyển chuyển. Câu thơ “Dao khan bộc bố quải tiền xuyên” có thể hiểu là dòng thác đang dội mạnh xuống dòng sông phía dưới. Dòng thác lớn từ đỉnh núi cao chảy xuống được nhà thơ mô tả như là một dải không gian trống trơn, nằm giữa hai bờ của núi Hương Lô ấn tượng. Lúc này, dòng thác như một dải sương mù cất lên từ “ba nghìn thước” - một con số gợi lên sự vĩ đại và xa xôi.
Câu thơ cuối cùng gợi lên hình ảnh thác nước như một dải ngân hà trải rộng giữa bầu trời, rực rỡ và đầy màu sắc. Thác nước núi Lư không chỉ đẹp mênh mông mà còn hùng vĩ lộng lẫy. Thông qua bài thơ này, Lí Bạch muốn thể hiện tình cảm yêu thiên nhiên sâu sắc cùng niềm tự hào về đất nước.
Bài thơ “Ngắm thác núi Lư xa” đã mô tả vẻ đẹp độc đáo của thác nước từ núi Hương Lô trong dãy núi Lư cũng như thể hiện tình yêu quê hương của Lý Bạch.