Việc nắm vững kiến thức về từ loại là điều cần thiết trong quá trình học tiếng Anh, và tương tự đối với các bài thi đánh giá năng lực như bài thi TOEIC. Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ giúp người đọc tìm hiểu sâu hơn về vị trí của tính từ trong câu cũng như những ứng dụng trong bài thi TOEIC Reading Part 5.
Dạng câu hỏi trong phần thi TOEIC Reading Part 5
Ví dụ minh họa (ETS TOEIC 2020)
Các câu hỏi bao quát nhiều điểm ngữ pháp khác nhau, trong đó có từ loại. Câu hỏi về từ loại sẽ đưa ra cho thí sinh 4 lựa chọn đáp án là các từ thuộc cùng họ từ (word family), nhưng khác nhau về từ loại (tính từ, danh từ, động từ, trạng từ). Việc nắm chắc kiến thức các từ loại trong tiếng Anh sẽ giúp thí sinh cải thiện điểm số.
Tính từ (Adjectives)
Ví dụ: Large (to, lớn), beautiful (xinh đẹp), convenient (tiện lợi), …
Cách phân biệt tính từ trong câu
-ful: beautiful (xinh đẹp), colorful (nhiều màu sắc), helpful (có ích)
-less: careless (bất cẩn), useless (vô dụng)
-able: comfortable (thoải mái), acceptable (có thể chấp nhận được)
-ible: feasible (khả thi), edible (có thể ăn được)
-ive: expensive (mắc tiền), positive (tích cực)
-ative: talkative (hoạt ngôn), creative (sáng tạo),
-al: formal (trang trọng), normal (thông thường)
-ial: special (đặc biệt), industrial (thuộc về công nghiệp)
-ous: enormous (to lớn, khổng lồ), famous (nổi tiếng)
-ious: spacious (rộng lớn), nutritious (chứa nhiều chất dinh dưỡng)
-eous: spontaneous (tự phát, tự ý),
-ish: selfish (ích kỷ), stylish (kiểu cách, hợp thời trang)
-ic: toxic (độc hại), romantic (lãng mạn)
-ical: political (thuộc về chính trị), historical (thuộc về lịch sử)
-y: happy (hạnh phúc), wealthy (giàu có)
Vai trò và vị trí của tính từ trong câu
Sử dụng tính từ để bổ nghĩa (modifier) trước danh từ
Tính từ có thể đứng trước 1 danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó, đồng thời tạo thành cụm danh từ.
Tính từ + danh từ
Cụ thể vị trí của tính từ và các thành phần khác trong một cụm danh từ được thể hiện đầy đủ như sau:
Từ hạn định | Trạng từ (bổ nghĩa cho tính từ) | Tính từ | Danh từ bổ nghĩa | Danh từ chính | Cụm giới từ/ Mệnh đề quan hệ |
A | very | popular | social networking | site | Which is called “Zalo” |
Nhiều hơn 1 tính từ có thể được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ chính, trong trường hợp này, thứ tự các tính từ sẽ được sắp xếp tùy theo từng nhóm, cụ thể:
Quan điểm, nhận xét: handsome, expensive, noisy
Kích cỡ: short, large, small
Chất lượng/ phẩm chất (về mặt vật lý): Thick, rough, tidy
Hình dáng: round, square, rectangular
Tuổi: old, young
Màu sắc: yellow, white, blue
Quốc tịch: Korean, American, British
Chất liệu: wood, metal, plastic
Thể loại: General-purpose, four-sided, U-shaped
Mục đích: learning, teaching, cooking
Trong trường hợp 2 tính từ thuộc dùng 1 nhóm (ví dụ: về màu sắc), các tính từ này được nối với nhau bằng từ “and”.
Ví dụ:
A small yellow wooden table (một các bàn nhỏ bằng gỗ màu vàng)
A back and pink T-shirt (một cái áo thun màu đen và hồng)
Áp dụng vào phần thi TOEIC Reading Part 5:
The recently adopted policy restructures the company’s debt according to a __________ five-step plan.
managing
manageably
manages
manageable
Trong ví dụ trên, từ cần tìm thuộc một cụm danh từ bắt đầu với mạo từ “a”. “Plan” là danh từ chính trong cụm được bổ nghĩa bởi tính từ “five-step” (tính từ thuộc nhóm 9 trong bảng trên), như vậy, từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống sẽ là 1 tính từ khác thuộc các nhóm còn lại và cũng có chức năng bổ nghĩa cho danh từ “plan” này và đáp án được chọn sẽ là D- tính từ đuôi –able.
Hasin Fariz turned a study on the ________ effects of sleep into a best-selling book.
favorable
favor
favors
favorably
Tương tự, ở câu hỏi này, vị trí trống nằm giữa mạo từ “a” và danh từ “effects”, do đó từ cần tìm sẽ là một tính từ đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ đứng sau nó. Trong 4 lựa chọn được cho, A là tính từ (đuôi –able) duy nhất và do vậy sẽ là đáp án chính xác.
Sử dụng tính từ để bổ nghĩa (modifier) sau đại từ bất định
Một tính từ có thể được đặt sau các đại từ bất định để bổ sung nghĩa cho đại từ đó.
Đại từ bất định + tính từ
Ví dụ:
Can you tell me something interesting about your family? (Bạn có thể kể cho tôi nghe điều gì đó thú vị về gia đình bạn được không?)
Anything urgent should be reported to the team leader. (Bất cứ việc gì khẩn cấp đều nên được báo cáo với trưởng nhóm.)
This summer, we want to go somewhere peaceful. (Mùa hè này, chúng tôi muốn đi đâu đó thật yên bình.)
Ghi chú:
Đại từ bất định (indefinite pronouns) là những đại từ không chỉ cụ thể, đích danh một người, vật, địa điểm cụ thể nào đó mà chỉ nói một cách chung chung và với số lượng bất định.
Một số đại từ bất định thường dùng trong tiếng Anh:
someone – something – somewhere
anyone – anything – anywhere
everyone – everything – everywhere
no one/ nobody – nothing – nowhere
Ứng dụng trong phần thi TOEIC Reading Part 5:
Anyone _________for the new project will receive a mail about detailed work this afternoon.
Responsibility
Responsible
Response
Respond
Trong câu hỏi ví dụ trên, từ cần tìm nằm sau đại từ bất định “anyone” đang đứng đầu câu đóng vai trò làm chủ ngữ. Sau vị trí trống là cụm giới từ “for the new project”, vậy từ cần tìm vẫn đang thuộc cụm danh từ và sau đại từ bất định sẽ là tính từ bổ ngữ. Trong 4 lựa chọn, B là tính từ (đuôi –ible) duy nhất và cũng sẽ là đáp án cần tìm.
Bổ ngữ của chủ ngữ (subject complement), đứng sau cụm từ to be và động từ liên kết
Chủ ngữ + động từ liên kết + tính từ
Tính từ có thể đóng vai trò như một bổ ngữ của chủ ngữ, đi theo sau các động từ liên kết.
Ví dụ:
The cost of living in big cities is very high. (Chi phí sinh hoạt ở các thành phố lớn rất cao.)
This jean looks so stylish. (Chiếc quần jean này trông thật phong cách.)
HCMC is becoming polluted. (TP.HCM đang trở nên ô nhiễm.)
Ghi chú:
Động từ liên kết (linking verbs) là một động từ chính trong câu, có chức năng liên kết giữa 2 thành phần chủ ngữ và vị ngữ. Các động từ này không mô tả hành động mà thay vào đó là mô tả trạng thái, tính chất của các đối tượng đề cập trong câu. “to be” cũng được xem như một dạng động từ liên kết.
Một số động từ liên kết thường dùng trong tiếng Anh: look, sound, appear, taste, become, feel, …
Sử dụng vào bài thi TOEIC Reading Part 5:
It is ________to change your online order once it is submitted.
Difficulties
Difficult
Difficulty
Difficultly
Vị trí trống nằm sau động từ “tobe” và do vậy từ cần tìm phải là một tính từ đóng vai trò làm bổ ngữ cho chủ ngữ trong câu. B là đáp án đúng và là tính từ duy nhất trong 4 lựa chọn đã cho.
Mr. Suto claims that important markets trend become ______with the use of data analysis.
Predict
Prediction
Predictable (có thể dự đoán được)
Predictably
Đối với câu hỏi trên, thí sinh có thể thấy từ đứng liền trước vị trí trống là một liên động từ “become”. Áp dụng kiến thức mục I về tính từ, sau động từ liên kết là một tính từ đóng vai trò bổ ngữ chủ chủ ngữ, vậy đáp án cần tìm sẽ là một tính từ bổ nghĩa cho danh từ “important markets trend”. Xét 4 lựa chọn, C là đáp án phù hợp nhất – predictable là một tính từ với hậu tố -able có thể giúp thí sinh có thể nhận biết từ loại trong trường hợp không rõ nghĩa của từ. Đáp án D là trạng từ có đuôi “ly” nên có thể loại.
Bổ ngữ của tân ngữ (object complement)
Tính từ cũng có thể đóng vai trò là bổ ngữ của tân ngữ, đứng ngay sau và giúp làm rõ nghĩa cho tân ngữ trong câu. Bổ ngữ của tân ngữ thường xuất hiện với một số động từ nhất định, thường gặp nhất là find, make, keep.
Chủ ngữ + find/ make/ keep + tân ngữ + tính từ
Ví dụ:
My mother always tells me to keep my room tidy. (Mẹ tôi luôn bảo tôi phải giữ phòng của mình ngăn nắp.)
I find sports matches very boring to watch. (Tôi thấy các trận đấu thể thao xem rất nhàm chán.)
He makes me angry because of his laziness. (Anh ấy khiến tôi tức giận vì sự lười biếng của anh ta.)
Ứng dụng vào TOEIC Reading Part 5:
Some of us discovered the new copy machine __________to operate.
Handy
Handiness
Handily
Handinesses
Analyzing the example sentence above, “some of us” is the subject of the sentence, with the main verb “discovered” following. Following 'discovered' is the direct object “the new copy machine” with one missing component being an adjective serving as an attribute to this direct object. Among the 4 options, A is the most accurate answer.