1. Vị trí và chức năng của trái tim
1.1. Trái tim nằm ở phía nào trong cơ thể?
Khi nói về vấn đề vị trí của trái tim, hầu hết mọi người sẽ nói rằng trái tim nằm ở phía trái. Nhưng liệu điều này có đúng?
Thực tế, trái tim người nằm bên trái trong lồng ngực. Cụ thể, nó đặt ở giữa trung thất bên trong lồng ngực và dưới xương sườn; lệch về phía trái của xương ức và giữa hai phổi.
Hình ảnh minh họa giúp hiểu rõ vị trí của trái tim trong cơ thể
Nhìn từ bên ngoài, có thể dễ dàng nhận biết trái tim được hình thành từ cơ tim. Cơ tim này co bóp mạnh mẽ và đẩy máu đến các phần khác của cơ thể. Trên bề mặt của trái tim có các động mạch vành, cung cấp máu giàu oxy cho cơ tim. Các tĩnh mạch lớn như tĩnh mạch trên, tĩnh mạch dưới và tĩnh mạch phổi đều hướng vào trái tim. Khi máu từ động mạch phổi ra, nó mang theo máu có hàm lượng oxy thấp đến phổi; trong khi máu từ tĩnh mạch chủ thoát ra mang theo máu giàu oxy đến các phần khác của cơ thể.
1.2. Nhiệm vụ của trái tim là gì?
Trái tim đóng vai trò quan trọng trong hệ tuần hoàn, hoạt động như một bộ máy bơm, đẩy máu giàu oxy và dưỡng chất đến từng cơ quan, tế bào và mô để duy trì sự sống cho cơ thể.
Trung bình, trái tim đập khoảng 100.000 lần mỗi ngày để thực hiện chức năng bơm máu. Máu do trái tim bơm cung cấp oxy và dưỡng chất cần thiết, giúp cơ bắp và các cơ quan hoạt động bình thường. Ngoài ra, máu còn loại bỏ carbon dioxide và các chất thải ra khỏi cơ thể thông qua phổi.
Những chức năng này của trái tim phụ thuộc vào sự hợp tác với các cơ quan khác của cơ thể để duy trì huyết áp và nhịp tim ổn định.
Hoạt động của trái tim giúp máu lưu thông đến tất cả các phần của cơ thể, duy trì sự sống.
- Với hệ thần kinh: hệ thần kinh phát tín hiệu để điều chỉnh nhịp tim, làm cho tim đập chậm hơn khi cơ thể nghỉ ngơi và nhanh hơn khi cơ thể căng thẳng.
- Với hệ thống nội tiết: các hormone từ hệ nội tiết ảnh hưởng đến mạch máu và huyết áp, ví dụ như hormone từ tuyến giáp có thể làm tăng hoặc giảm nhịp tim.
2. Biện pháp bảo vệ tim khỏe mạnh
Hiểu về vị trí của trái tim và cách hoạt động của nó là quan trọng, và duy trì sức khỏe tim mạch là chìa khóa cho một cuộc sống khỏe mạnh. Dưới đây là một số biện pháp giúp bạn bảo vệ tim mạch:
Định kỳ khám tim mạch là biện pháp tốt nhất để đảm bảo và bảo vệ sức khỏe của trái tim
- Thực hiện thể dục đều đặn
Hãy dành 30 phút mỗi ngày và tập luyện ít nhất 5 ngày/tuần với các hoạt động phù hợp như: đi bộ, chạy bộ, hoặc leo cầu thang để tăng cường sức khỏe tim mạch.
Khi bắt đầu, hãy bắt đầu với cường độ nhẹ, và sau đó tăng dần cường độ hoặc thời gian tập. Hãy đứng dậy và di chuyển nhẹ nhàng khi làm việc để giảm cân và duy trì sức khỏe tim mạch.
- Hãy tránh xa thuốc lá
Trong khói của thuốc lá chứa nhiều chất độc hại đối với sức khỏe tổng thể và đặc biệt là tim mạch. Người hút thuốc không chỉ tự hại cho bản thân mình mà còn gây nguy hại cho sức khỏe của những người xung quanh.
Đối với trái tim, hút thuốc lá góp phần vào việc gây xơ vữa động mạch vành. Nếu ngừng hút thuốc được hơn một năm, nguy cơ đau tim sẽ giảm đi so với những người tiếp tục sử dụng.
- Xây dựng và duy trì một chế độ ăn lành mạnh
Chế độ ăn lành mạnh nên tập trung vào rau xanh, cá, và trái cây. Đồng thời, cần hạn chế tiêu thụ muối, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ăn nhanh, đồ uống có cồn và chứa chất kích thích, vì chúng đều có thể gây tăng cholesterol và gây hại cho tim mạch cũng như huyết áp.
- Bảo đảm ngủ đủ giấc
Có giấc ngủ sâu là rất quan trọng để duy trì sức khỏe và năng lượng cho cơ thể. Mỗi ngày, hãy dành thời gian ngủ từ 7-8 giờ và tránh thức khuya. Nghiên cứu cho thấy, người trẻ và người trung niên ngủ đủ 7-8 giờ mỗi ngày sẽ ít mắc bệnh tim hơn so với người ngủ ít hơn 5 giờ hoặc nhiều hơn 9 giờ.
- Tránh căng thẳng tâm lý
Tạo tâm trạng vui vẻ và lạc quan không chỉ tốt cho tinh thần mà còn có lợi cho hệ tim mạch. Khi cảm thấy căng thẳng, hãy thư giãn với câu chuyện, âm nhạc, yoga, thiền, bơi lội,... hoặc tìm bạn bè để tán gẫu. Điều này giúp giảm căng thẳng rất hiệu quả.
Chúc mừng bạn đã tìm hiểu được về tim ở vị trí nào. Ngoài việc điều chỉnh chế độ ăn uống, sinh hoạt, và tâm lý, việc kiểm tra định kỳ cũng rất quan trọng để phát hiện sớm các vấn đề tim mạch và có biện pháp xử lý kịp thời.