Những tính từ nghi vấn như what, which, whose, how many và how much được dùng để hỏi về thông tin đa dạng, từ số lượng đến sự lựa chọn.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá thêm về tính từ nghi vấn, bao gồm định nghĩa, chức năng, cách sử dụng, và các ví dụ cụ thể.
Hãy cùng nhau tìm hiểu và làm quen với cách sử dụng các tính từ nghi vấn trong tiếng Anh để trở thành một người sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác hơn nhé!
Nội dung quan trọng: |
– Tính từ nghi vấn là một loại từ được sử dụng để đặt câu hỏi về một danh từ hoặc nhóm danh từ hoặc diễn đạt sự không chắc chắn. – Tính từ nghi vấn giúp xác định và thu thập thông tin về tính chất, loại, hoặc số lượng của một đối tượng. – Có 3 loại tính từ nghi vấn thường gặp là: + Tính từ nghi vấn định nghĩa. + Tính từ nghi vấn số lượng. + Tính từ nghi vấn lựa chọn. – Có 3 vị trí mà tính từ nghi vấn thường đứng trong câu: + Trước danh từ. + Trước mạo từ và danh từ. + Trước tính từ sở hữu. – 5 loại tính từ nghi vấn trong câu hỏi: What, which, whose, how many, how much. |
1. Khái niệm về tính từ nghi vấn
Interrogative adjectives (tính từ nghi vấn) là loại từ được sử dụng để đặt câu hỏi về một danh từ hoặc nhóm danh từ, hoặc diễn đạt sự không chắc chắn. Chúng hỗ trợ xác định và thu thập thông tin về tính chất, loại hoặc số lượng của một đối tượng (danh từ).
Ví dụ:
- Which book did you borrow from the library? (Bạn đã mượn cuốn sách nào từ thư viện?) => Which được dùng để hỏi về sự lựa chọn hoặc xác định giữa một số lựa chọn cụ thể mà người nói muốn biết thông tin chi tiết. Trong trường hợp này, người nghe muốn biết cuốn sách mà người nói đã mượn từ thư viện nào.
- Whose keys are these on the table? (Chiếc chìa khóa nào trên bàn là của ai?) => Whose được sử dụng để hỏi về người sở hữu của một vật thể hoặc đối tượng nào đó. Trong câu này, người nghe muốn biết chìa khoá trên bản thuộc sở hữu của ai cho nên dùng whose.
2. Ý nghĩa của tính từ nghi vấn
Tính từ nghi vấn giúp chúng ta nhận diện và thu thập thông tin quan trọng về một đối tượng trong câu hỏi. Chúng cho phép chúng ta đặt câu hỏi về loại, sự lựa chọn hoặc đặc điểm của đối tượng và làm cho câu hỏi trở nên cụ thể và rõ ràng hơn.
Ví dụ:
- How many siblings does she have? (Cô ấy có bao nhiêu anh chị em ruột?)
- Whose idea was it to organize the party? (Ý tưởng tổ chức buổi tiệc là của ai?)
3. Phương pháp áp dụng tính từ nghi vấn trong tiếng Anh
Tính từ nghi vấn thường xuất hiện trước danh từ hoặc đại từ trong câu để đặt câu hỏi hoặc diễn đạt sự không chắc chắn. Các từ nghi vấn thường dùng là: Which, what, whose.
Lưu ý: Những từ này chỉ được xem là tính từ nghi vấn nếu chúng đứng sau danh từ.
Ví dụ:
- Which path should we take to reach the mountain peak? (Chúng ta nên đi con đường nào để lên đến đỉnh núi?)
- Whose idea was it to organize the charity event? (Ý tưởng tổ chức sự kiện từ thiện là của ai?)
4. Vị trí của tính từ nghi vấn trong câu
Tính từ nghi vấn thường đứng trước danh từ mà chúng mô tả. Chúng giúp xác định hoặc mô tả danh từ một cách chi tiết hơn. Vị trí của tính từ nghi vấn trong câu thường là:
4.1. Trước danh từ
Công thức: Interrogative adj + danh từ (n)
Tính từ chất vấn thường đặt trước danh từ mà nó mô tả.
E.g.:
- Which movie did you enjoy the most? (Bộ phim nào bạn thích nhất?)
- Which mall do you want to go to? (Trung tâm thương mại nào mà bạn muốn đi?)
4.2. Trước mạo từ và danh từ
Công thức: Interrogative adj + mạo từ/ possessive adj + danh từ (n)
Khi danh từ được khởi đầu bằng một mạo từ như a, an, the hoặc các tính từ sở hữu như my, his, her, our, their. Tính từ nghi vấn được đặt trước mạo từ và tiếp theo là danh từ.
E.g.:
- Which book do you like most? (Cuốn sách nào bạn thích nhất?)
- Whose bag is this? (Túi của ai đây?)
4.3. Trước tính từ sở hữu
Công thức: Interrogative adj + possessive adj + danh từ (n)
Khi danh từ được khởi đầu bằng một tính từ sở hữu như my, his, her, our, their. Tính từ nghi vấn được đặt trước tính từ sở hữu và sau đó là danh từ.
E.g.:
- How much of their time is spent on social media? (Họ dành bao nhiêu thời gian cho mạng xã hội?)
- How many of his friends attended the party? (Bao nhiêu bạn bè của anh ấy tham dự bữa tiệc?)
5. Phân chia các loại tính từ nghi vấn
Tính từ nghi vấn có thể được phân loại thành ba nhóm chính là tính từ nghi vấn định nghĩa, tính từ nghi vấn số lượng và tính từ nghi vấn lựa chọn.
5.1. Tính từ nghi vấn định nghĩa
Loại từ nào và của ai được dùng để hỏi về loại, mô tả hoặc đặc điểm của một đối tượng không xác định.
Ví dụ:
- What is your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
- What kind of music do you enjoy listening to? (Loại nhạc bạn thích nghe là gì?)
- Whose book is this? (Cuốn sách này là của ai?)
5.2. Tính từ nghi vấn về số lượng
Tính từ nghi vấn về số lượng là những từ như how much, how many được dùng để đặt câu hỏi về số lượng của một danh từ cụ thể.
Lưu ý: Tính từ nghi vấn số lượng được sử dụng để hỏi về số lượng cụ thể của một danh từ, nhưng không áp dụng cho các danh từ không đếm được (uncountable nouns).
Ví dụ:
- How much time do we have left before the meeting starts? (Chúng ta còn bao nhiêu thời gian trước khi cuộc họp bắt đầu?)
- How many books are on the shelf? (Có bao nhiêu quyển sách trên kệ?)
5.3. Tính từ hỏi về lựa chọn
Which được dùng để hỏi về sự lựa chọn hoặc xác định giữa các sự lựa chọn.
Ví dụ:
- Which movie do you want to watch tonight, the action thriller or the romantic comedy? (Bạn muốn xem bộ phim nào tối nay, phim hành động ly kỳ hay phim hài lãng mạn?)
- Which restaurant should we go to for dinner, the Italian place or the sushi bar? (Chúng ta nên đến nhà hàng nào để ăn tối, nhà hàng Ý hay quán sushi?)
6. Tính từ nghi vấn sử dụng trong câu hỏi
Tính từ nghi vấn (interrogative adjectives) được sử dụng trong câu hỏi để thu thập thông tin về một đối tượng hoặc danh từ cụ thể. Chúng giúp chúng ta tạo câu hỏi chi tiết và yêu cầu thông tin cụ thể.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng tính từ hỏi trong câu hỏi:
Tính từ nghi vấn | Ý nghĩa | Ví dụ |
What | gì | What kind of music do you like to listen to when you’re feeling relaxed? (Bạn thích nghe loại nhạc gì khi bạn cảm thấy thư giãn?) What color are you thinking of painting the walls in your living room? (Bạn định sơn màu gì cho tường trong phòng khách?) |
Which | nào | Which restaurant serves the best sushi in town? (Nhà hàng nào phục vụ món sushi ngon nhất trong thành phố?) Which book would you recommend for someone interested in history? (Cuốn sách nào bạn sẽ gợi ý cho ai đó quan tâm đến lịch sử?) |
Whose | của ai | Whose pen is this on the desk? (Cái bút này trên bàn là của ai?) Whose turn is it to clean the kitchen? (Đến lượt ai dọn dẹp nhà bếp?) |
How many | bao nhiêu | How many people are coming to the party? (Bao nhiêu người sẽ đến bữa tiệc?) How many cups of coffee have you had today? (Bạn đã uống bao nhiêu tách cà phê hôm nay?) |
How much | bao nhiêu | How much time is left before the deadline? (Còn bao nhiêu thời gian trước khi hết hạn?) How much water is in the bottle? (Có bao nhiêu nước trong chai?) |
7. Bài tập về tính từ hỏi trong tiếng Anh
Các bài tập về tính từ hỏi trong tiếng Anh được tôi tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy để giúp các bạn nhớ kiến thức một cách hiệu quả. Một số loại bài tập dưới đây bao gồm:
- Hoàn thành câu sau với tính từ nghi vấn.
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D.
- Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa.
Bài 1: Hoàn thành các câu sau với tính từ hỏi chính xác
(Bài tập số 1: Điền vào câu dưới đây với tính từ hỏi)
- We are going to the zoo. Do you know ……… way to get there?
- ……… color do you think looks best on her?
- ……… of these dresses do you like better?
- ……… time do you usually wake up in the morning?
- ……… car is parked in front of the house?
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. which | Trong câu này, chúng ta muốn hỏi về con đường cụ thể để đến vườn thú, nên sử dụng “which”. |
2. what | Câu hỏi này yêu cầu lựa chọn màu sắc cụ thể nên sử dụng “what”. |
3. which | Câu hỏi này muốn biết về lựa chọn giữa các chiếc váy, nên sử dụng “which”. |
4. what | Chúng ta muốn hỏi về thời gian cụ thể mà bạn thường thức dậy vào buổi sáng, nên sử dụng “what”. |
5. whose | Chúng ta muốn biết về chủ sở hữu của chiếc xe đậu trước nhà, nên sử dụng “whose”. |
Bài 2: Lựa chọn đúng nhất từ A, B, C
(Bài tập số 2: Chọn đáp án đúng từ A, B, C)
- ……… movie did you watch last weekend?
- A. What
- B. Which
- C. How
- ……… countries have you visited so far?
- A. What
- B. Which
- C. How
- ……… shirt do you prefer, the blue one or the red one?
- A. What
- B. Which
- C. How
- ……… time does the train leave?
- A. What
- B. Which
- C. How
- ……… book are you reading at the moment?
- A. What
- B. Which
- C. How
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. B | Chúng ta hỏi về một bộ phim cụ thể mà bạn đã xem, nên sử dụng “which”. |
2. A | Chúng ta hỏi về số lượng quốc gia bạn đã thăm, nên sử dụng “what”. |
3. B | Chúng ta hỏi về sự lựa chọn giữa hai chiếc áo, nên sử dụng “which”. |
4. C | Chúng ta hỏi về thời gian cụ thể mà tàu rời khỏi, nên sử dụng “how”. |
5. B | Chúng ta hỏi về quyển sách cụ thể bạn đang đọc, nên sử dụng “which”. |
Bài 3: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi
(Bài tập số 3: Viết lại các câu dưới đây giữ nguyên nghĩa)
1. I possess numerous pens. Which specific one are you interested in?
=> ……………………………………………………….
2. Within the room, there exist three cats. Which one among them is yours?
=> ……………………………………………………….
3. Among the group, there are five students. Which individual among them holds the role of captain?
=> ……………………………………………………….
4. Numerous keys lay upon the table. Which among these unlocks the door?
=> ……………………………………………………….
5. Three residences adorn the street. Which one belongs to you?
=> ……………………………………………………….
Xem đáp án
1. Which pen of mine would you like?
=> Explanation: “Which one” is replaced by “which pen of mine” to specify a particular pen among many of mine.
2. Which cat of yours is currently in the room?
=> Explanation: “Which one” is replaced by “which cat of yours” to indicate a specific cat among many of yours.
3. Which student from the group is serving as the captain?
=> Explanation: “Which one” is replaced by “which student of the group” to refer to a specific student among many in the group.
4. Which key among those on the table can unlock the door?
=> Explanation: “Which one” is replaced by “which key of those on the table” to specify a particular key among many on the table.
5. Which house among those on the street belongs to you?
=> Explanation: “Which one” is replaced by “which house of those on the street” to indicate a specific house among many on the street.
8. Conclusion
After reading the above article, you should now have a general understanding of interrogative adjectives in English, right?
In essence, interrogative adjectives are not difficult; ultimately, you just need to remember that an interrogative adjective is a type of word used to ask about a noun or group of nouns or to express uncertainty.
There are 3 common types of interrogative adjectives: Defining interrogative adjectives, quantitative interrogative adjectives, and selection interrogative adjectives.
Cách sử dụng tính từ nghi vấn cũng rất đơn giản đấy bạn. Bạn chỉ cần nhớ chức năng và vị trí của tính từ nghi vấn, bạn sẽ tự tin hơn khi áp dụng chúng vào công việc và cuộc sống hàng ngày đấy.
Hy vọng qua bài chia sẻ này, các bạn đọc sẽ hiểu được một cái nhìn tổng quan, và có thêm kiến thức cơ bản về tính từ nghi vấn, từ đó xây dựng được những câu văn, câu thoại chuẩn ngữ pháp và phong phú hơn.
Đừng quên tham khảo thêm nhiều tài liệu ngữ pháp hay và quan trọng khác tại mục IELTS Grammar của Mytour nhé. Chúc các bạn thành công trên hành trình chinh phục IELTS của mình. Hãy xem thêm các tài liệu tham khảo khác tại đây:- Interrogative Adjectives – Explore Meaning, Definition, Usage and Examples: https://byjus.com/english/interrogative-adjectives/ – Truy cập ngày 05/04/2024.
- Interrogative adjectives definition, usage and examples: https://ieltsonlinetests.com/ielts-grammar/interrogative-adjective-definition-usages-and-examples – Truy cập ngày 05/04/2024.
- Interrogative Adjectives: Explanation and Examples: https://www.grammar-monster.com/glossary/interrogative_adjectives.htm – Truy cập ngày 05/04/2024.