1. Cụm từ chỉ sự đảo ngược trong tiếng Anh là gì?
Cụm từ chỉ sự đảo ngược trong tiếng Anh là những cụm từ được sử dụng để nói về mặt ngược lại của vấn đề, những điều chúng ta vừa nói cũng áp dụng ngược lại.
Ví dụ:
- She’s very busy at work, yet she always finds time to help others. (Cô ấy rất bận rộn ở công việc, tuy nhiên, cô ấy luôn tìm thời gian để giúp đỡ người khác.)
- In one hand, I’d like to travel the world. In the other hand, I have responsibilities at home. (Một mặt, tôi muốn du lịch khắp thế giới. Mặt khác, tôi có trách nhiệm ở nhà.)
- I wanted to go to the party; however, I was feeling too tired to attend. (Tôi muốn tham gia buổi tiệc; tuy nhiên, tôi cảm thấy quá mệt mỏi để tham dự.)
2. Vice versa là cái gì?
Trong tiếng Anh, vice versa /vaɪsi ˈvɜːrsə/ có nghĩa là ngược lại.
Vice versa được dùng để chỉ ra rằng những gì bạn vừa nói cũng đúng khi áp dụng ngược lại. Tuy nhiên, sự đảo ngược này không phải là sự đối lập, mà chỉ là sự thay đổi hướng tác động giữa hai yếu tố A và B được đề cập trong câu trước.
Ví dụ:
- I love her, and vice versa. (Tôi yêu cô ấy, và cô ấy cũng yêu tôi.)
- You can add or subtract, and vice versa. (Bạn có thể cộng hoặc trừ, và ngược lại.)
- Students can learn from teachers, and vice versa. (Học sinh có thể học từ giáo viên, và ngược lại.)
3. Vice-versa bắt nguồn từ đâu?
Theo một số nghiên cứu, vice versa là thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin. Vice được lấy từ vicis (nghĩa là luân phiên, thay phiên) và versa có nghĩa là quay trở lại hoặc quay về.
Do đó, ý nghĩa của thuật ngữ vice versa trong tiếng Latin có thể hiểu là đảo ngược lại vị trí, tức là A ⟶ B và B ⟶ A.
4. Làm thế nào để sử dụng vice versa?
Để sử dụng trạng từ ngược lại trong tiếng Anh, bạn chỉ cần đưa nó vào một mệnh đề đằng trước, sử dụng từ nối and hoặc or một cách phù hợp. Trong một câu, vice versa thường được chia thành hai mệnh đề, và giữa chúng có thể có dấu phẩy, từ nối and, hoặc or.
Ví dụ:
- You can buy a ticket to get into the park, and vice versa. (Bạn có thể mua vé để vào công viên, và ngược lại.)
- Higher temperatures lead to increased evaporation rates, and vice versa. (Nhiệt độ cao dẫn đến tốc độ bay hơi tăng lên, và ngược lại.)
- He likes coffee with sugar, and vice versa, he dislikes it without sugar. (Anh ấy thích cà phê với đường, và ngược lại, anh ấy không thích cà phê không đường.)
Vice versa đóng vai trò như một trạng từ để bổ sung ý nghĩa trái ngược với điều đã được nói trước đó, mà không làm cho câu trở nên dài dòng hoặc lặp lại. Bạn cũng có thể sử dụng not kèm với vice versa để diễn đạt rằng ngược lại không đúng như vậy.
Ví dụ:
- She is fluent in Spanish, and vice versa, he is not proficient in any foreign language. (Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát, và ngược lại, anh ấy không giỏi bất kỳ ngôn ngữ nước ngoài nào.)
- Having a good night’s sleep can improve your mood, and vice versa, sleep deprivation can lead to irritability. (Một đêm ngủ ngon có thể cải thiện tâm trạng của bạn, và ngược lại, thiếu ngủ có thể dẫn đến sự cáu gắt.)
- She loves to exercise regularly, and vice versa, she maintains a healthy diet. (Cô ấy thích tập thể dục đều đặn, và ngược lại, cô ấy duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh.)
5. Phân biệt giữa vice versa, conversely và inversely
5.1. Cách sử dụng conversely
On the contrary: Nhìn từ hướng đối diện
Cấu trúc:
- Clause + ,or, conversely, + (phrase)
- Clause + or conversely + phrase 1
- Clause 1. Conversely, clause 2
Ví dụ:
- She studied diligently for the exam; conversely, her friend procrastinated until the last minute. (Cô ấy học chăm chỉ cho kỳ thi; nhìn theo chiều hướng ngược lại, người bạn của cô ấy trì hoãn đến phút cuối cùng.)
- Regular exercise can improve physical health; conversely, a lack of physical activity can lead to health problems. (Tập thể dục đều đặn có thể cải thiện sức khỏe vận động; nhìn theo chiều hướng ngược lại, thiếu hoạt động thể chất có thể dẫn đến vấn đề về sức khỏe.)
- Investing wisely in stocks can lead to financial growth; conversely, impulsive investments may result in financial losses. (Đầu tư thông minh vào cổ phiếu có thể dẫn đến tăng trưởng tài chính; nhìn theo chiều hướng ngược lại, việc đầu tư bất kỳ lúc nào có thể dẫn đến mất tiền.)
5.2. Phương pháp sử dụng ngược
Ngược lại: Theo hướng đối diện với một cái gì đó
Cấu trúc:
- Inversely proportional/ related to sth
- Move/ vary inversely to sth
Ví dụ:
- The time it takes to complete a task is inversely proportional to the number of people working on it. (Thời gian cần để hoàn thành một công việc có tỷ lệ nghịch với số người làm việc trên nó.)
- As you increase the speed of your car, the time it takes to reach your destination decreases; they are inversely related. (Khi bạn tăng tốc độ của xe, thời gian cần để đến đích giảm xuống; chúng có mối quan hệ nghịch với nhau.)
- The demand for a product moves inversely to its price; when the price goes up, demand goes down. (Nhu cầu về một sản phẩm biến động theo chiều hướng ngược lại với giá của nó; khi giá tăng lên, nhu cầu giảm đi.)
5.3. Phân biệt vice versa so với conversely và inversely
Ngược lại: Sử dụng khi muốn chỉ rõ rằng điều đã được đề cập trước đó cũng áp dụng ngược lại mà không tạo ra sự lặp lại.
Ví dụ: Cô ấy thích socola, và ngược lại, chị cô ấy thích vani.
On the contrary: Used when you want to specify the reverse relationship between two parts of a sentence.
Example: Higher temperatures lead to increased rates of evaporation. On the contrary, lower temperatures lead to decreased rates of evaporation. (Nhiệt độ cao dẫn đến tốc độ bay hơi tăng lên. Ngược lại, nhiệt độ thấp dẫn đến tốc độ bay hơi giảm xuống.)
In an opposite manner: Used in scientific or mathematical contexts to specify the inverse or reverse relationship.
Example: Variables that are inversely proportional change in opposite directions; when one increases, the other decreases. (Các biến số tỷ lệ nghịch thay đổi theo hướng ngược nhau; khi một tăng, một cái khác giảm.)
6. Some adverbs that indicate opposite meanings in English
- Yet /jet/: song, vậy mà, tuy nhiên
- Conversely /ˈkɒn.vɜːs.li/: ngược lại
- In the other hand /ɪn ðiːˈʌð.ɚ hænd/: mặt khác
- However /ˌhaʊˈev.ɚ/: tuy nhiên
- In contrast /ɪn ˈkɒn.trɑːst/: ngược lại
- But /bʌt/: nhưng
- Nevertheless /ˌnev.ə.ðəˈles/: dù sao, tuy nhiên, tuy thế mà
- Still /stɪl/: mặc dù vậy, tuy nhiên, thậm chí như vậy, ấy thế mà
7. On the other hand in various fields
Trong toán học, vice versa được sử dụng để diễn tả mối quan hệ nghịch đảo giữa hai biến số hoặc hiện tượng. Ví dụ: Nếu bạn gia tăng áp suất, thì thể tích sẽ giảm và vice versa.
Trong ngành ngôn ngữ học, vice versa có thể được sử dụng để chỉ việc hoán đổi vị trí của hai âm tiết, chữ cái hoặc từ để thay đổi ý nghĩa của một từ. Ví dụ: Trong tiếng Anh, từ ‘cat’ và ‘act’ có cùng các chữ cái nhưng được sắp xếp vice versa.
Trong luật pháp, vice versa có thể được sử dụng để chỉ sự áp dụng nguyên tắc hoặc quy tắc tương tự trong các trường hợp ngược lại. Ví dụ: Nếu bạn có quyền theo đuổi một vụ kiện, thì ngược lại, bạn cũng có quyền tự bảo vệ mình.
Trong kinh tế, vice versa có thể được sử dụng để chỉ sự tương quan nghịch đảo giữa hai yếu tố kinh tế. Ví dụ: Nếu giá cổ phiếu tăng, thì số lượng người mua sẽ giảm, và vice versa.
Trong cuộc sống hàng ngày, vice versa có thể được sử dụng để chỉ sự thay đổi vị trí, vai trò hoặc quan điểm của các cá nhân hoặc tình huống. Ví dụ: Nếu bạn không thể đến buổi tiệc, thì tôi cũng không thể đến buổi của bạn, và vice versa.
8. What is the vice versa exercise
Fill in vice versa, conversely, and inversely in the appropriate blanks
- The money spent on this tool is …………………. proportional to the outcome.
- My brother is introverted. …………………., I am extroverted.
- You can add the salt to the liquid, or, …………………., the liquid to the salt.
- It takes me 3 hours to travel from home to work and ………………….
- My elder sister is a big fan of zoos. …………………., my niece doesn’t like them.
Exercise answer
- Inversely
- Conversely
- Conversely
- Vice versa
- Conversely