Lindelöf thi đấu cho Thụy Điển năm 2019 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Victor Jörgen Nilsson Lindelöf | ||
Ngày sinh | 17 tháng 7, 1994 (30 tuổi) | ||
Nơi sinh | Västerås, Thụy Điển | ||
Chiều cao | 1,87 m (6 ft 2 in) | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Manchester United | ||
Số áo | 2 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
IK Franke | |||
Västerås IK | |||
2007–2009 | Västerås SK | ||
2012–2013 | Benfica | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2012 | Västerås SK | 41 | (0) |
2012–2015 | Benfica B | 96 | (4) |
2013–2017 | Benfica | 48 | (2) |
2017– | Manchester United | 148 | (3) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2011 | U-17 Thụy Điển | 5 | (0) |
2012–2013 | U-19 Thụy Điển | 17 | (0) |
2014–2015 | U-21 Thụy Điển | 13 | (0) |
2016– | Thụy Điển | 64 | (3) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 2 năm 2023 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 21 tháng 11 năm 2023 |
Victor Jörgen Nilsson Lindelöf (sinh ngày 17 tháng 7 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Thụy Điển, hiện đang chơi ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ Manchester United tại Premier League và là đội trưởng của Đội tuyển quốc gia Thụy Điển. Anh chủ yếu thi đấu ở vị trí trung vệ nhưng cũng có thể đá ở cánh phải.
Lindelöf bắt đầu sự nghiệp tại Thụy Điển trong màu áo Västerås SK và ra mắt vào tháng 9 năm 2010. Tháng 12 năm 2011, anh chuyển đến Benfica ở Bồ Đào Nha, ban đầu thi đấu cho đội trẻ và đội B của Benfica. Anh đã giành 3 chức vô địch Primeira Liga. Anh gia nhập Manchester United vào tháng 7 năm 2017.
Lindelöf đã đại diện cho Thụy Điển ở các cấp độ U-17, U-19, U-21 và đội tuyển quốc gia. Anh là thành viên của đội U-21 Thụy Điển vô địch giải U-21 châu Âu 2015. Anh ra mắt đội tuyển quốc gia vào tháng 3 năm 2016 và đã tham gia Euro 2016, World Cup 2018 và Euro 2020.
Sự nghiệp tại câu lạc bộ
Thời niên thiếu, Lindelöf đã thi đấu cho nhiều câu lạc bộ tại Västerås như IK Franke, Västerås IK và Västerås SK.
Västerås SK
Tháng 9 năm 2010, khi 15 tuổi, Lindelöf ra mắt Västerås SK và cùng đội chiến thắng 3–0 trước BK Forward ở vòng đấu cuối mùa giải. Mùa giải sau đó, anh giúp đội bóng thăng hạng lên giải hạng hai Thụy Điển. Năm 2011, Lindelöf sang Anh thử việc tại Stoke City nhưng không nhận được đề nghị nào.
Benfica
Ngày 1 tháng 12 năm 2011, Lindelöf đồng ý gia nhập Benfica của Bồ Đào Nha trong kỳ chuyển nhượng mùa hè 2012, và đến ngày 8 tháng 6 năm 2015, hợp đồng được gia hạn đến năm 2020. Mùa giải 2012–13, anh thi đấu cho đội trẻ Benfica và vô địch giải U-19 Bồ Đào Nha. Ngày 19 tháng 10 năm 2013, anh ra mắt đội một trong trận thắng 1–0 trước CD Cinfães tại Cúp quốc gia Bồ Đào Nha. Mùa giải 2013–14, anh ghi 2 bàn sau 33 trận cho Benfica B.
Mùa giải 2015–16, anh trở lại đội một trong chiến thắng 1–0 trước Nacional ở Taça da Liga. Ngày 16 tháng 2 năm 2016, anh thi đấu cả trận thắng 1–0 trước Zenit Sankt Peterburg ở vòng 16 UEFA Champions League. Bốn ngày sau, anh ghi bàn đầu tiên cho Benfica trong chiến thắng 3–1 trước Paços de Ferreira. Ngày 28 tháng 5 năm 2017, anh chơi trong trận chung kết Taça de Portugal, nơi Benfica thắng Vitória de Guimarães 2–1. Với Benfica, anh giành 3 chức vô địch Primeira Liga, 2 Taça de Portugal và 1 Taça da Liga.
Manchester United
Mùa giải 2017–18
Ngày 10 tháng 6 năm 2017, Manchester United thông báo đã đạt thỏa thuận với Benfica để ký hợp đồng với Lindelöf với mức phí 35 triệu € (kèm 10 triệu € tùy theo thành tích). Anh chính thức gia nhập United sau khi vượt qua buổi kiểm tra y tế tại trung tâm đào tạo Trafford vào ngày 14 tháng 6 và ký hợp đồng bốn năm với tùy chọn gia hạn thêm một năm. Hợp đồng có hiệu lực từ ngày 1 tháng 7 năm 2017.
Anh có trận ra mắt chính thức cho câu lạc bộ trong trận gặp Real Madrid tại UEFA Super Cup 2017; tuy nhiên, phải hơn 2 tháng sau anh mới ra mắt Premier League trong trận đấu với Liverpool vào ngày 14 tháng 10. Kết thúc mùa giải đầu tiên, anh ra sân 17 lần tại Premier League, trong đó có 13 trận đá chính, do huấn luyện viên José Mourinho ưa thích sử dụng cặp trung vệ Chris Smalling và Phil Jones.
Mùa giải 2018–19
Mùa giải 2018–19, Lindelöf trở thành trung vệ ưa thích của Mourinho và được ra sân thường xuyên hơn. Anh thi đấu trọn vẹn 90 phút trong trận đầu tiên của mùa giải ngày 11 tháng 8 năm 2019 gặp Leicester City trên sân nhà; trận đấu kết thúc với chiến thắng 2–1 cho United. Anh tiếp tục đá chính ở 11/13 trận đấu tại Ngoại hạng Anh trước khi Mourinho bị sa thải vào tháng 12 năm 2018. Lindelöf ghi bàn thắng đầu tiên cho United vào ngày 29 tháng 1 năm 2019, với bàn thắng thứ 2 trong trận hòa 2–2 trên sân nhà trước Burnley.
Mùa giải 2019–20
Tháng 9 năm 2019, Lindelöf ký hợp đồng mới với United kéo dài đến năm 2024 và có tùy chọn gia hạn thêm một năm. Trong mùa giải này, anh cùng đội trưởng Harry Maguire trở thành cặp trung vệ ưa thích của huấn luyện viên Ole Gunnar Solskjær. Vào ngày 1 tháng 12 năm 2019, anh chơi trọn 90 phút và ghi bàn thắng duy nhất của mùa giải trong trận hòa 2-2 với Aston Villa. Kết thúc mùa giải, anh ra sân 35/38 trận và ghi một bàn tại Ngoại hạng Anh, chỉ đứng sau Harry Maguire và David de Gea, cả hai đều chơi đủ 38 trận.
Mùa giải 2020–21
Ngày 20 tháng 12 năm 2020, Lindelöf ghi bàn thắng đầu tiên của mùa giải 2020–21 trong chiến thắng 6-2 trên sân nhà trước Leeds United. Anh chơi đủ 90 phút trong chiến thắng kỷ lục 9-0 của Manchester United trên sân nhà trước Southampton vào ngày 2 tháng 2 năm 2021. Ngày 26 tháng 5 năm 2021, anh thi đấu trọn vẹn 120 phút trong trận Chung kết UEFA Europa League 2021; Manchester United để thua trước Villarreal sau loạt sút luân lưu, trong đó Lindelöf thực hiện thành công quả phạt đền thứ 10 cho United.
Mùa giải 2023-24
Ngày 11 tháng 11 năm 2023, Victor Lindelöf ghi bàn thắng đầu tiên của mùa giải cho Manchester United trước Luton Town, đánh dấu sự trở lại sau thời gian dài không ghi bàn.
Sự nghiệp quốc tế
Đội trẻ
Lindelöf ra mắt đội tuyển U21 vào ngày 14 tháng 10 năm 2014, trong trận lượt về vòng loại với Pháp.
Dù không có tên trong đội hình chính thức cho Giải vô địch U21 châu Âu của UEFA, vào ngày 15 tháng 6 năm 2015, anh đã thay thế hậu vệ Emil Krafth, người bị loại vì chấn thương lưng. Lindelöf có trận ra mắt giải đấu trong trận đấu với Ý. Ngày 30 tháng 6 năm 2015, anh thực hiện thành công quả phạt đền quyết định giúp Thụy Điển thắng Bồ Đào Nha 4–3 trong loạt sút luân lưu ở trận chung kết, trở thành nhà vô địch U21 châu Âu. Anh được vinh danh trong Đội hình của Giải đấu.
Đội tuyển quốc gia
Ra mắt
Lindelöf lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Thụy Điển vào tháng 3 năm 2016 cho các trận giao hữu với Thổ Nhĩ Kỳ và Cộng hòa Séc. Anh ra mắt đội tuyển trong trận thua 2-1 trước Thổ Nhĩ Kỳ vào ngày 24 tháng 3 năm 2016.
UEFA Euro 2016
Anh được chọn vào đội hình của Thụy Điển cho UEFA Euro 2016 tại Pháp, nơi anh đá chính cả ba trận vòng bảng, dù Thụy Điển không vào được vòng 16. Lindelöf cũng được chọn vào danh sách tạm thời 35 người của Thụy Điển cho Thế vận hội mùa hè 2016 tại Rio de Janeiro, nhưng bị câu lạc bộ Benfica ngăn cản tham gia, vì họ lo ngại sự tham gia của các cầu thủ trong Thế vận hội sẽ ảnh hưởng đến cơ hội của họ trong mùa giải tiếp theo.
Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA 2018
Lindelöf ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên cho Thụy Điển trong chiến thắng 3–0 trước Bulgaria tại vòng loại FIFA World Cup 2018 tại Friends Arena ở Stockholm vào ngày 10 tháng 10 năm 2016.
Tháng 5 năm 2018, Lindelöf có tên trong danh sách 23 cầu thủ Thụy Điển tham dự FIFA World Cup tại Nga. Anh bỏ lỡ trận đầu tiên gặp Hàn Quốc do ốm, nhưng sau đó thường xuyên đá chính cùng trung vệ Andreas Granqvist trong phần còn lại của giải đấu. Thụy Điển của Lindelöf bị loại ở tứ kết trước Anh.
Giải vô địch bóng đá châu Âu UEFA 2020
Tháng 3 năm 2019, Lindelöf được triệu tập cho các trận vòng loại UEFA Euro 2020 của Thụy Điển gặp Romania và Na Uy. Tuy nhiên, anh quyết định rút lui vì lý do cá nhân, cụ thể là để chào đón đứa con đầu lòng. Anton Tinnerholm đã thay thế anh.
Anh đại diện cho Thụy Điển tại UEFA Euro 2020 và tham gia cả bốn trận khi Thụy Điển tiến vào vòng 16 đội trước khi bị Ukraine loại.
Ngày 11 tháng 8 năm 2021, Lindelöf được huấn luyện viên Janne Andersson của Thụy Điển bổ nhiệm làm đội trưởng, kế nhiệm Andreas Granqvist sau khi ông giải nghệ sau Euro 2020.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 25 tháng 5 năm 2024
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Västerås SK | 2009 | Division 1 Norra | 1 | 0 | — | — | — | — | 1 | 0 | ||||
2010 | 9 | 0 | — | — | — | — | 9 | 0 | ||||||
2011 | Superettan | 27 | 0 | 1 | 0 | — | — | — | 28 | 0 | ||||
2012 | Division 1 Norra | 13 | 0 | — | — | — | — | 13 | 0 | |||||
Tổng cộng | 50 | 0 | 1 | 0 | — | — | — | 51 | 0 | |||||
Benfica B | 2012–13 | Segunda Liga | 15 | 0 | — | — | — | — | 15 | 0 | ||||
2013–14 | 33 | 2 | — | — | — | — | 33 | 2 | ||||||
2014–15 | 41 | 2 | — | — | — | — | 41 | 2 | ||||||
2015–16 | LigaPro | 7 | 0 | — | — | — | — | 7 | 0 | |||||
Tổng cộng | 96 | 4 | — | — | — | — | 96 | 4 | ||||||
Benfica | 2013–14 | Primeira Liga | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 2 | 0 | |
2014–15 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2015–16 | 15 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 23 | 1 | ||
2016–17 | 32 | 1 | 4 | 0 | 2 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 47 | 1 | ||
Tổng cộng | 48 | 2 | 6 | 0 | 6 | 0 | 12 | 0 | 1 | 0 | 73 | 2 | ||
Manchester United | 2017–18 | Premier League | 17 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 29 | 0 |
2018–19 | 30 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | — | 40 | 1 | |||
2019–20 | 35 | 1 | 5 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | — | 47 | 1 | |||
2020–21 | 29 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 11 | 0 | — | 45 | 1 | |||
2021–22 | 28 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | — | 35 | 0 | |||
2022–23 | 20 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | 7 | 0 | — | 35 | 0 | |||
2023–24 | 19 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | — | 28 | 1 | |||
Tổng cộng | 178 | 4 | 22 | 0 | 15 | 0 | 43 | 0 | 1 | 0 | 259 | 4 | ||
Tổng sự nghiệp | 372 | 10 | 29 | 0 | 21 | 0 | 55 | 0 | 2 | 0 | 479 | 10 |
Quốc tế toàn cầu
- Đến ngày 8 tháng 6 năm 2024
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Thụy Điển | 2016 | 11 | 1 |
2017 | 7 | 0 | |
2018 | 11 | 1 | |
2019 | 4 | 1 | |
2020 | 5 | 0 | |
2021 | 12 | 0 | |
2022 | 4 | 0 | |
2023 | 8 | 0 | |
2024 | 4 | 0 | |
Tổng cộng | 68 | 3 |
Bàn thắng trên đấu trường quốc tế
- Số bàn thắng và kết quả của Thụy Điển được liệt kê trước tiên.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 10 tháng 10 năm 2016 | Friends Arena, Solna, Thụy Điển | Bulgaria | 3–0 | 3–0 | Vòng loại World Cup 2018 |
2. | 20 tháng 11 năm 2018 | Friends Arena, Solna, Thụy Điển | Nga | 1–0 | 2–0 | UEFA Nations League 2018–19 |
3. | 5 tháng 9 năm 2019 | Tórsvøllur, Tórshavn, Quần đảo Faroe | Quần đảo Faroe | 3–0 | 4–0 | Vòng loại Euro 2020 |
Các danh hiệu
Västerås SK
- Giải Hạng nhất Bắc: 2010
Benfica
- Primeira Liga: 2013–14, 2015–16, 2016–17
- Cúp Quốc gia Bồ Đào Nha: 2013–14, 2016–17
- Cúp Liên đoàn: 2015–16
- Siêu cúp Cândido de Oliveira: 2016
Manchester United
- Cúp FA: 2023–24
- Cúp EFL: 2022–23
- Á quân UEFA Europa League: 2020–21
U-21 Thụy Điển
- Vô địch UEFA U-21 châu Âu: 2015
Danh hiệu cá nhân
- Đội hình tiêu biểu Giải vô địch U-21 châu Âu: 2015
- Hậu vệ xuất sắc nhất Fotbollsgalan: 2016, 2019
- Đội hình đột phá UEFA Champions League: 2016
- Đội hình tiêu biểu Primeira Liga của SJPF: 2016
- Quả bóng vàng Thụy Điển: 2018, 2019
- Đội hình tiêu biểu tuần của BBC: Tuần 16, 2023.
Tham khảo thêm
- Thông tin chi tiết tại trang web của Manchester United F.C.
Manchester United F.C. – đội hình hiện tại |
---|
Đội hình Thụy Điển – Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 |
---|