Khi thực hiện thống kê và tính toán với khối lượng lớn dữ liệu trên Google Sheet, việc sử dụng hàm kết hợp là rất cần thiết để tự động cập nhật dữ liệu khi có thay đổi. Bạn đã biết cách kết hợp hàm INDEX và hàm MATCH trong Google Sheet trên máy tính chưa? Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. Sử dụng hàm INDEX trong Google Sheet
Hàm INDEX là gì?
Hàm INDEX trong Google Sheet được sử dụng để lấy giá trị của một ô từ một mảng hoặc dải ô.
Cách sử dụng hàm INDEX
Công thức:
Ví dụ:
Ví dụ minh họa:
Cho một bảng dữ liệu về điểm thi của học sinh. Sử dụng hàm INDEX để tính tổng điểm ở hàng 2, cột 0 trong dải ô E2:E9. Kết quả trả về là 26.

Minh họa về hàm INDEX
2. Sử dụng hàm MATCH trong Google Sheet
Hàm MATCH là gì?
Hàm MATCH trong Google Sheet là hàm tìm kiếm một giá trị đã xác định trước trong một phạm vi ô và trả về vị trí tương đối của giá trị trong phạm vi đó.
Sử dụng hàm MATCH
Công thức:
Trong đó:
Ví dụ minh họa:
Giả sử có bảng dữ liệu như trên, dùng hàm MATCH để xác định vị trí của học sinh Cao Thiên Kim trong dải ô A2:A9. Kết quả là 2.

Minh họa về hàm MATCH
3. Kết hợp hàm INDEX và hàm MATCH trong Google Sheet
Video hướng dẫn cách sử dụng hàm INDEX và hàm MATCH trong Google Sheet.
Công thức:
Trong đó:
Ví dụ minh họa:
Dưới đây là ví dụ về việc sử dụng hàm INDEX kết hợp với hàm MATCH để tính tổng điểm của một học sinh cụ thể.
- Công thức:
- Trong đó:
+ E2:E9: Cột TỔNG ĐIỂM chứa giá trị tổng điểm của học sinh bạn muốn lấy.
+ MATCH(B12;A2:A9;0): Vị trí của học sinh trong dải ô A2:A9.
+ 0: Số cột trong mảng chứa giá trị trả về.

Ví dụ về việc sử dụng hàm INDEX kết hợp với hàm MATCH
4. Các lỗi thường gặp khi sử dụng hàm INDEX và hàm MATCH
Lỗi #N/A
Lỗi #N/A xảy ra khi bạn nhập sai dải ô hoặc không tìm thấy giá trị.
Ví dụ: Trong hàm MATCH, dải ô mà chúng ta chọn chỉ có một cột hoặc một hàng. Nhưng trong trường hợp này, đã chọn 2 cột.
Cách sửa: Hãy chọn lại dải ô (A2:A9 hoặc B1:B9).

Lỗi #N/A
Lỗi #REF
Lỗi #REF thường xuất hiện khi dải ô tham chiếu được khai báo sai hoặc đã bị xóa.
Ví dụ dưới đây trong hàm INDEX, đối số đầu tiên là tham chiếu nên không cần bỏ vào dấu nháy kép.
Cách sửa: Hãy kiểm tra lại đối số tham chiếu đã nhập trong công thức hàm có đúng không.

Lỗi #REF
Lỗi #ERROR
Lỗi #ERROR xuất hiện khi bạn nhập sai cú pháp của hàm.
Ví dụ: Trong công thức hàm dưới đây, đã nhập sai dấu ngăn cách giữa hai đối số 1 và 2 của hàm INDEX.
Cách sửa: Sửa lại dấu phẩy (,) thành dấu (;).

Lỗi #ERROR
Lỗi #VALUE
Lỗi #VALUE thường xuất hiện khi bạn đặt sai kiểu dữ liệu trong các đối số của hàm.
Ví dụ: Trong hàm INDEX, đối số thứ hai cần là kiểu dữ liệu số, nhưng trong hình lại nhập kiểu dữ liệu văn bản (nằm trong dấu nháy kép).
Cách sửa: Kiểm tra xem các đối số đã đúng kiểu dữ liệu chưa.

Lỗi #VALUE
5. Một số lưu ý khi kết hợp hàm INDEX và hàm MATCH
- Hàm MATCH chỉ trả về vị trí của giá trị, không phải giá trị đó.
- Hàm INDEX và MATCH không phân biệt chữ hoa và chữ thường khi nhập. Ví dụ: MATCH=match.
- Trong trường hợp hàm MATCH không tìm thấy giá trị chính xác, sẽ xuất hiện lỗi #N/A.
- Nếu đối số cột hoặc hàng trong hàm INDEX bằng 0, mảng giá trị trả về sẽ là một hàng hoặc một cột.
6. Một số bài tập ví dụ về kết hợp hàm INDEX và hàm MATCH
Video hướng dẫn một số bài tập ví dụ về cách sử dụng hàm INDEX và hàm MATCH.
Để giúp bạn ghi nhớ kiến thức về kết hợp hàm INDEX và MATCH, dưới đây là một số bài tập thực hành.
Bảng dữ liệu quản lý lương nhân viên bao gồm các thông tin về nhân viên (STT, MÃ NV, TÊN NV, CHỨC VỤ, PHÒNG BAN) và lương từ tháng 1 đến tháng 12.

Bảng dữ liệu quản lý lương nhân viên
Bài tập 1: Tìm Tên NV, Chức vụ, Phòng ban dựa trên Mã NV.
- Tìm Tên NV dựa trên Mã NV:
Giải thích:
+ C3:C13: Cột TÊN NV chứa thông tin về tên của nhân viên.
+ MATCH(C17;$B$3:$B$13;0): Xác định vị trí của Mã NV trong cột Mã NV.
- Tìm Chức vụ dựa trên Mã NV:
Giải thích:
+ D3:D13: Cột CHỨC VỤ chứa thông tin về chức vụ của nhân viên.
+ MATCH(C17;$B$3:$B$13;0): Xác định vị trí của Mã NV trong cột Mã NV.
- Tìm Phòng ban dựa trên Mã NV:
Giải thích:
+ E3:E13: Cột PHÒNG BAN chứa thông tin về phòng ban của nhân viên.
+ MATCH(C17;$B$3:$B$13;0): Xác định vị trí của Mã NV trong cột Mã NV.

Tìm Tên NV, Chức vụ, Phòng ban dựa trên Mã NV
Bài tập 2: Tìm lương theo từng tháng của nhân viên.
Giải thích:
+ F3:Q13: Mảng dữ liệu chứa thông tin lương 12 tháng của nhân viên.
+ MATCH(C17;B3:B13;0): Xác định vị trí của Mã NV trong cột Mã NV.
+ MATCH(C16;F2:Q2;0): Xác định vị trí của tháng trong bảng lương 12 tháng.

Tìm lương theo từng tháng của nhân viên
7. Câu hỏi phổ biến khi sử dụng hàm INDEX và hàm MATCH
Lý do sử dụng hàm MATCH và hàm INDEX hơn là hàm VLOOKUP trong Google Sheet?
- Hàm VLOOKUP chỉ tra cứu từ trái sang phải, không thể tìm kiếm ngược lại. Trong khi đó, hàm INDEX và MATCH có khả năng làm điều đó.
- Khi thêm hoặc bớt các cột trong dải ô đã chọn, hàm VLOOKUP có thể dẫn đến kết quả sai, trong khi INDEX và MATCH linh hoạt hơn trong việc thêm/xóa cột.

Câu hỏi thường gặp về INDEX và MATCH
Đó là cách sử dụng hàm INDEX và hàm MATCH trong Google Sheet. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn. Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn thành công!