1. Ý nghĩa lịch sử của việc thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa là gì?
A. Đánh dấu hoàn tất cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân Trung Quốc, đưa Trung Quốc bước vào kỷ nguyên độc lập, tự do, và tiến tới chủ nghĩa xã hội.
B. Lật đổ chế độ phong kiến.
C. Góp phần lan tỏa chủ nghĩa xã hội trên toàn thế giới.
D. Đánh dấu sự kết thúc của cách mạng xã hội chủ nghĩa và khởi đầu kỷ nguyên xây dựng chủ nghĩa cộng sản.
→ A
Ý nghĩa lịch sử của việc thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa là hoàn tất cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân Trung Quốc, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do và tiến tới chủ nghĩa xã hội.
2. Trung Quốc - Cuộc cách mạng dân tộc dân chủ giai đoạn 1919 - 1945
2.1 Sự chuyển mình của cách mạng Trung Quốc từ mô hình dân chủ tư sản cũ sang mô hình dân chủ tư sản mới
Cuộc cách mạng tháng Mười Nga đã để lại dấu ấn sâu sắc và ảnh hưởng lớn đối với cách mạng Trung Quốc.
Ngày 4-5-1919, phong trào phản kháng chống đế quốc và phong kiến bùng nổ khi các cường quốc đế quốc tại 'Hội nghị hòa bình ở Paris' từ chối các yêu cầu chính đáng của Trung Quốc và âm thầm chia cắt Trung Quốc. Khởi đầu phong trào là cuộc biểu tình của 3000 học sinh trước Thiên An Môn yêu cầu trừng trị những kẻ bán nước trong chính phủ. Sau đó, hơn 30 học sinh bị cảnh sát bắt giữ. Ngày 3-6, chính phủ Bắc Kinh tiếp tục bắt hơn 300 học sinh, và đến ngày 4-6, hơn 1000 người bị bắt. Chính sách khủng bố của chính phủ bán nước đã làm phong trào càng thêm sôi nổi.
Sau ngày 3-6, phong trào yêu nước từ Bắc Kinh chuyển hướng đến Thượng Hải, một trung tâm công thương nghiệp lớn của Trung Quốc. Sự lãnh đạo của phong trào đã chuyển từ học sinh sang giai cấp công nhân.
Phong trào Ngũ Tứ nhanh chóng lan rộng ra 20 tỉnh và hơn 100 thành phố, thu hút sự tham gia của các tầng lớp nhân dân, chủ yếu là giai cấp công nhân. Những cuộc đình công lớn tại Thượng Hải, Nam Kinh, Thiên Tân, Hàng Châu, Vũ Hán,... đã giúp phong trào giành được thắng lợi đáng kể. Chính phủ Trung Quốc buộc phải thả các nhà đấu tranh bị bắt và không ký vào hòa ước Vecxai.
Phong trào Ngũ Tứ đánh dấu sự khẳng định của giai cấp công nhân Trung Quốc như một lực lượng chính trị mạnh mẽ, mở đường cho việc lan tỏa chủ nghĩa Mác - Lenin tại Trung Quốc.
Lý Đại Chiêu là người Trung Quốc đầu tiên tiếp xúc với chủ nghĩa Mác - Lenin. Cuối năm 1918, ông bắt đầu tuyên truyền về cách mạng tháng Mười Nga. Trong giai đoạn 1918-1919, các nhà cộng sản ở Trung Quốc đã thành lập Hội nghiên cứu chủ nghĩa Mác tại Thượng Hải và Bắc Kinh. Đến tháng 5-1920, dưới sự hỗ trợ của Quốc tế Cộng sản, tiểu tổ cộng sản đầu tiên được thành lập ở Thượng Hải, và sau đó, các tiểu tổ tương tự xuất hiện ở nhiều nơi như Quảng Châu, Hồ Nam, Hồ Bắc, Sơn Đông,...
Ngày 1-7-1921, với sự hỗ trợ của Quốc tế Cộng sản, 12 đại biểu đại diện cho 57 đảng viên từ các tiểu tổ cộng sản đã tập hợp tại Thượng Hải để tổ chức Đại hội thành lập Đảng Cộng sản Trung Quốc. Dù Trần Độc Tú không tham dự, ông vẫn được bầu giữ chức lãnh đạo Trung ương Đảng. Trần Độc Tú là một nhà dân chủ cấp tiến, người sau này đã trở thành tuyên truyền viên chủ nghĩa Mác - Lenin và người khởi xướng xây dựng đảng vô sản. Mặc dù có ảnh hưởng lớn, ông không phải là một mác xít chân chính và sau này trở thành một kẻ cơ hội. Đại hội đã thông qua điều lệ và cử ra cơ quan lãnh đạo Đảng, đánh dấu sự ra đời của chính đảng giai cấp công nhân tại Trung Quốc, với chủ nghĩa cộng sản làm mục tiêu và chủ nghĩa Mác - Lenin làm chỉ dẫn hành động. Đây là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử cách mạng Trung Quốc.
Tháng 7-1922, Đảng Cộng sản triệu tập Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II tại Thượng Hải, với 12 đại biểu đại diện cho 123 đảng viên. Dựa trên chỉ thị của Lenin từ Quốc tế Cộng sản về cách mạng ở các nước thuộc địa và phân tích tình hình xã hội Trung Quốc, Đại hội đã thông qua cương lĩnh cao nhất và cương lĩnh thấp nhất của Đảng.
Đại hội đã thông qua Tuyên ngôn của Đảng, được chia thành ba phần:
- Phần đầu tiên mô tả sự phân chia thế giới thành hai lực lượng đối kháng sau chiến tranh. Một bên là mặt trận đế quốc phản cách mạng, đồng minh nhằm đàn áp và bóc lột giai cấp vô sản cũng như các dân tộc bị áp bức trên toàn cầu. Bên còn lại là mặt trận cách mạng vô sản và phong trào giải phóng dân tộc chống lại chủ nghĩa đế quốc.
- Phần thứ hai phân tích bản chất xã hội Trung Quốc, bản chất cách mạng và động lực của cách mạng Trung Quốc: Trung Quốc là một quốc gia nửa thuộc địa, nửa phong kiến; cách mạng Trung Quốc trước mắt là cách mạng dân chủ chống đế quốc và phong kiến; động lực cách mạng bao gồm giai cấp công nhân, nông dân và tiểu tư sản; giai cấp tư sản dân tộc cũng là một lực lượng cách mạng.
- Phần ba của Tuyên ngôn xác định Cương lĩnh cao nhất và Cương lĩnh thấp nhất của Đảng. Cương lĩnh cao nhất hướng tới xây dựng chủ nghĩa cộng sản ở Trung Quốc, trong khi Cương lĩnh thấp nhất nhằm hoàn thành cách mạng dân chủ, đánh đổ chủ nghĩa đế quốc và quân phiệt, xây dựng nước cộng hòa dân chủ. Lần đầu tiên trong lịch sử Trung Quốc, cách mạng Trung Quốc có một cương lĩnh rõ ràng. Đại hội II quyết định gia nhập Quốc tế cộng sản và thông qua nghị quyết thành lập 'Tuần báo Hướng đạo' như cơ quan trung ương của Đảng.
Tháng 6-1923, Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ III của Đảng Cộng sản Trung Quốc được tổ chức tại Quảng Châu với sự tham gia của 30 đại biểu đại diện cho 432 đảng viên. Đại hội đã đề ra kế hoạch thành lập Mặt trận thống nhất cách mạng dân tộc dân chủ để tập hợp các lực lượng cách mạng chống đế quốc và phong kiến. Đại hội phê phán các đường lối sai lầm như 'tả khuynh' và 'hủ bại', quyết định hợp tác với Quốc dân đảng của Tôn Trung Sơn, biến nó thành khối liên minh cách mạng của công nhân, nông dân, tiểu tư sản và tư sản dân tộc nhằm thực hiện đấu tranh cách mạng chung.
2.2 Cuộc nội chiến cách mạng lần thứ nhất (1924 - 1927) ở Trung Quốc
Đại hội III của Đảng Cộng sản Trung Quốc (6-1923) đã thông qua nghị quyết về hợp tác giữa Đảng Cộng sản và Quốc dân đảng. Ngày 20-1-1924, Đại hội I của Quốc dân đảng diễn ra tại Quảng Châu, nhiều đảng viên cộng sản tham gia và đóng góp vào lãnh đạo đại hội. Đại hội đã thông qua cương lĩnh và điều lệ mới, cũng như các biện pháp cải tổ Quốc dân đảng. Chủ nghĩa Tam dân mới, mặc dù cơ bản giống với cương lĩnh cách mạng dân chủ tư sản của Đảng Cộng sản Trung Quốc, đã trở thành cơ sở chính trị cho sự hợp tác giữa hai đảng. Đại hội I của Quốc dân đảng đã đánh dấu sự hình thành liên minh hợp tác giữa Đảng Cộng sản và Đảng Quốc dân.
Sau đại hội, với sự hỗ trợ của Liên Xô và những người cộng sản Trung Quốc, Tôn Trung Sơn đã thiết lập chính quyền ở Quảng Châu và vùng phụ cận, mở rộng lực lượng trên nhiều lĩnh vực. Trường quân sự Hoàng Phố được thành lập để đào tạo các sĩ quan đầu tiên cho quân đội cách mạng, chống lại các cuộc nổi dậy phản cách mạng và củng cố chính quyền cách mạng tại Quảng Châu.
Sự hình thành Mặt trận thống nhất cách mạng đã tạo điều kiện thuận lợi cho phong trào cách mạng quần chúng hồi sinh và phát triển mạnh mẽ. Phong trào công nhân bắt đầu gia tăng, trong khi phong trào nông dân ở các tỉnh như Quảng Đông, Hồ Nam, Hà Nam, Tứ Xuyên và Hồ Bắc cũng mở rộng đáng kể. Vào tháng 1-1925, Đảng Cộng sản Trung Quốc tổ chức Đại hội lần thứ IV tại Thượng Hải, chuẩn bị cho giai đoạn cao trào đấu tranh cách mạng tiếp theo. Sau Đại hội, Đảng đã phát động một phong trào quốc gia yêu cầu chính phủ Trung Quốc triệu tập Quốc hội và bãi bỏ các hiệp ước bất bình đẳng với nước ngoài.
Ngày 12-3-1925, trong chuyến công tác, Tôn Trung Sơn bị bệnh và qua đời tại Bắc Kinh. Sau cái chết của Tôn Trung Sơn, các phe phái hữu trong Quốc dân đảng, do Đới Qúy Đào và Tưởng Giới Thạch đại diện, đã gia tăng các hoạt động chống lại Đảng Cộng sản Trung Quốc, nhằm dẫn dắt cuộc đấu tranh cách mạng của nhân dân Trung Quốc theo hướng phục vụ cho các mục tiêu chính trị phản động của họ.
Tháng 7-1926, chiến dịch tiêu diệt các tập đoàn quân phiệt phương Bắc bắt đầu. Quân đội cách mạng dân tộc đã từ 50.000 người tăng lên 160.000 người. Được sự ủng hộ mạnh mẽ của nhân dân, quân đội Quốc dân đã nhanh chóng giành chiến thắng, tiêu diệt các lực lượng quân phiệt, giải phóng một vùng rộng lớn ở Hoa Trung, lưu vực sông Dương Tử, kiểm soát các đồng bằng rộng lớn, các tuyến giao thông chính và các thành phố lớn. Tháng 9-1926, quân Bắc phạt chiếm Hán Khẩu, và vào ngày 1-1-1927, chính phủ cách mạng Quảng Châu chuyển về Vũ Hán.
Ngày 22-3-1927, quân đội cách mạng tiến vào và giải phóng Thượng Hải. Công nhân Thượng Hải đã anh dũng phối hợp với quân đội Bắc phạt để giải phóng thành phố này.
Khi cuộc chiến tranh cách mạng đang tiến triển, nguy cơ các đế quốc cấu kết với các lực lượng phản động trong nước để phá hoại cách mạng ngày càng nghiêm trọng. Ngày 24-3-1927, sau khi quân Bắc phạt chiếm Nam Kinh, hạm đội các nước Anh, Mỹ, Nhật, Pháp, Italia đã nổ súng vào thành phố này, làm hơn 2000 người thiệt mạng. Sự kiện này mở đầu cho chuỗi hành động can thiệp trắng trợn của các đế quốc vào Trung Quốc. Đồng thời, các đế quốc và lực lượng phản động trong nước đã liên kết với các phe phái hữu trong Quốc dân đảng.
Ngày 12-4-1927, Tưởng Giới Thạch thực hiện một cuộc chính biến phản cách mạng tại Thượng Hải, dẫn đến cái chết của hàng nghìn đảng viên cộng sản và công nhân cách mạng. Ngay sau đó, các cuộc chính biến của lực lượng phản động cũng nổ ra ở các tỉnh Quảng Đông, Giang Tô, Chiết Giang, Phúc Kiến, và nhiều nơi khác. Vào ngày 18-4, Tưởng Giới Thạch tuyên bố thành lập cái gọi là 'Chính phủ quốc dân' tại Nam Kinh, đại diện cho quyền lợi của các đại địa chủ và tư sản mại bản Trung Quốc.
Dù thất bại, cuộc nội chiến cách mạng lần thứ nhất (1924-1927) vẫn được xem là một cuộc cách mạng vĩ đại của nhân dân và Đảng Cộng sản Trung Quốc, đồng thời đã cung cấp những bài học quý giá cho cách mạng Trung Quốc.
2.3 Cuộc nội chiến cách mạng lần thứ hai tại Trung Quốc và cuộc chiến chống lại sự xâm lược của phát xít Nhật (1927 - 1937)
Sau thất bại của cuộc nội chiến cách mạng lần thứ nhất, từ năm 1927 đến 1930, các cuộc chiến tranh liên tục giữa tập đoàn Tưởng Giới Thạch và các nhóm quân phiệt khác đã diễn ra. Nhờ sự hỗ trợ từ Mỹ, Tưởng Giới Thạch đã đánh bại các đối thủ và thiết lập sự thống trị trên toàn quốc.
Chính sách đối nội và đối ngoại của chính quyền Tưởng Giới Thạch phục vụ cho lợi ích của giai cấp địa chủ phong kiến, tư sản mại bản, và tư bản nước ngoài. Đồng thời, Tưởng đã thực hiện các cuộc đàn áp đẫm máu nhằm vào các lực lượng cách mạng (từ năm 1927 đến 1932), giết hại khoảng một triệu đảng viên, thanh niên, và quần chúng cách mạng. Nhiệm vụ của cách mạng dân tộc dân chủ Trung Quốc trong giai đoạn mới là lật đổ chính quyền Tưởng, đại diện cho thế lực đế quốc và phong kiến Trung Quốc.
Vào năm 1927, các nhà lãnh đạo cộng sản Trung Quốc không ngừng tổ chức và dẫn dắt quần chúng chống lại sự đàn áp tàn bạo từ phía Quốc dân đảng. Ngày 1-8-1927, cuộc khởi nghĩa vũ trang tại Nam Xương bùng nổ. Mặc dù quân khởi nghĩa với 30.000 người đã chiếm được thành phố, họ không thể duy trì được lâu và phải rút khỏi thành phố vào ngày 5-8. Mặc dù khởi nghĩa Nam Xương thất bại, nhưng nó đã đánh dấu sự hình thành của quân đội cách mạng do Đảng Cộng sản lãnh đạo. Ngày 1-8 được xem là ngày thành lập Quân đội Trung Quốc.
Trong giai đoạn này, cách mạng Trung Quốc đối mặt với vô vàn khó khăn: từ các cuộc đàn áp đẫm máu của tập đoàn Tưởng, những cuộc xung đột liên tục giữa Tưởng và các nhóm quân phiệt khác, đến thiên tai, mất mùa và sự can thiệp của các đế quốc nước ngoài.
Tháng 6-1928, Đảng Cộng sản Trung Quốc tổ chức Đại hội lần thứ VI tại Matcova, với sự tham dự của các đại biểu đại diện cho hơn 40.000 đảng viên.
Đại hội đã tổng kết cuộc chiến tranh cách mạng từ 1924 đến 1927, lên án chủ nghĩa cơ hội của Trần Độc Tú (Trần Độc Tú bị khai trừ khỏi Đảng vào tháng 11-1929). Đại hội xác định rằng cách mạng Trung Quốc vẫn là cách mạng dân chủ tư sản; nhiệm vụ cấp bách của các đảng viên cộng sản là vận động quần chúng, tích lũy sức mạnh; thành lập Hồng Quân công nông; và mở rộng phong trào cách mạng ruộng đất.
Trong giai đoạn 1929-1930, phong trào đấu tranh vũ trang và xây dựng căn cứ địa cách mạng đã phát triển mạnh mẽ. Đầu năm 1929, Hồng quân tiến vào khu vực Giang Tây và Phúc Kiến, khởi xướng chiến tranh du kích với sự tham gia của quần chúng. Năm 1930, khu căn cứ địa trung ương được thành lập cùng với 19 khu căn cứ khác ở Hồ Nam, Giang Tây, Phúc Kiến, Hồ Bắc, và nhiều nơi khác. Các khu căn cứ đã thực hiện cải cách ruộng đất, xây dựng lực lượng vũ trang và chính quyền Xô viết. Đến năm 1930, Hồng quân công nông đã có 13 đạo quân với khoảng 60.000 người.
Vào cuối tháng 12-1931, Tưởng Giới Thạch huy động một đội quân lớn lên đến 200.000 người để thực hiện một cuộc bao vây và tấn công mới, tạo ra một mặt trận dài 400 km. Sau 15 ngày giao tranh, Hồng quân đã thành công trong việc đánh bại cuộc vây đánh thứ hai này.
Tháng 7-1931, Tưởng Giới Thạch tự tay chỉ huy cuộc vây đánh thứ ba với 300.000 quân. Hồng quân, với chiến lược 'tránh các lực lượng chủ lực của địch, tấn công vào điểm yếu của địch,' đã phá vỡ ba mũi tấn công. Cuộc vây đánh lần thứ ba của Tưởng cũng kết thúc trong thất bại.
Đến năm 1932, lực lượng Hồng quân trên toàn quốc đã phát triển lên đến 100.000 người. Đội xích vệ cũng tăng lên 100.000 người, với khoảng 150.000 khẩu súng. Tuy nhiên, trong giai đoạn này, nhiều tổ chức Đảng ở các khu vực thuộc Quốc dân đảng đã bị triệt phá. Năm 1933, Trung ương Đảng phải chuyển về căn cứ địa trung ương.
Ngày 1-8-1935, Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc và chính phủ dân chủ công nông đã phát động chiến dịch 'ngừng nội chiến, đoàn kết chống Nhật,' nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ các tầng lớp nhân dân. Phong trào biểu tình chống Nhật bùng nổ với quy mô lớn, lan rộng ra toàn quốc.
Kể từ tháng 5-1936, Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc đã nhiều lần kêu gọi Quốc dân đảng ngừng chiến, đàm phán hòa bình, và thành lập Mặt trận dân tộc thống nhất để chống lại Nhật Bản.
Ngày 12-12-1936, các chỉ huy quân Đông Bắc và Tây Bắc của Quốc dân đảng là Trương Học Lương và Dương Hổ Thành đã đồng tình với chính sách Mặt trận, từ chối thực hiện lệnh tấn công vào Hồng quân của Tưởng Giới Thạch. Trong bối cảnh đó, Đảng Cộng sản đã chủ trương giải quyết cuộc khủng hoảng Tây An một cách hòa bình, thả tự do cho Tưởng sau khi ông đồng ý các điều kiện ngừng chiến và hợp tác với Hồng quân chống Nhật. Sau sự kiện Tây An, Quốc dân đảng đã bước đầu chấp nhận các đề nghị của Đảng Cộng sản. Ngày 15-7-1937, Đảng Cộng sản công bố Tuyên ngôn Quốc - Cộng hợp tác chống Nhật. Ngày 22-9, Quốc dân đảng chính thức công nhận bản Tuyên ngôn này, đánh dấu sự hình thành chính thức của Mặt trận dân tộc thống nhất chống Nhật.
2.4 Cuộc kháng chiến chống Nhật của nhân dân Trung Quốc (1937 - 1945)
Ngày 7-7-1937, quân Nhật bất ngờ tấn công Lư Cầu Kiều ở ngoại ô phía nam Bắc Kinh, mở rộng cuộc chiến tranh xâm lược Trung Quốc ra toàn quốc. Đây đánh dấu sự chuyển mình của lịch sử Trung Quốc vào giai đoạn mới: thời kỳ kháng chiến chống Nhật (1937-1945).
Chưa đầy một tháng sau cuộc tấn công ở Lư Cầu Kiều, Bắc Kinh và Thiên Tân đã bị Nhật chiếm. Đến tháng 3-1938, toàn bộ Hoa Bắc đã gần như bị chiếm đóng. Ở Hoa Trung, Thượng Hải thất thủ vào tháng 11-1937 và Nam Kinh bị chiếm vào tháng 12. Đến tháng 10-1938, Vũ Hán và Quảng Châu cũng rơi vào tay quân Nhật.
Mười ngày sau khi Nhật Bản tấn công, vào ngày 17-7-1937, Tưởng Giới Thạch mới chính thức tuyên bố chống Nhật. Tuy nhiên, thực tế quân Quốc dân đảng không tích cực tham gia kháng chiến mà thực hiện chính sách 'tọa sơn quan hổ đấu' (ngồi trên núi xem hổ đánh nhau) với ý đồ sử dụng phát xít Nhật để tiêu diệt cách mạng Trung Quốc, đồng thời dùng lực lượng cách mạng Trung Quốc để làm suy yếu Nhật Bản. Quân đội của Tưởng từng bước rút khỏi trận địa và cuối cùng tập trung ở khu vực Tây Nam Trung Quốc để bảo toàn lực lượng, với đại bản doanh chuyển về Trùng Khánh, thành phố nằm ở thượng lưu sông Dương Tử.
Khi quân Quốc dân đảng rút lui, lực lượng vũ trang của Đảng Cộng sản tại Tây Bắc và Hoa Nam đã triển khai chiến tranh nhân dân theo phương châm độc lập tự chủ. Họ đã thâm nhập vào vùng hậu phương địch, kích thích nhân dân mở rộng chiến tranh du kích và thiết lập nhiều khu căn cứ địa chống Nhật. Hơn 30.000 bát lộ quân đã vượt qua Hoàng Hà và tiến về Hoa Bắc, trong khi 12.000 tân tứ quân di chuyển về phía bắc và nam Trường Giang. Cuối tháng 9-1937, sư đoàn 11 của Bát lộ quân đã giành chiến thắng lớn đầu tiên tại Bình Hình Quan, tiêu diệt hơn 3.000 quân tinh nhuệ của địch, tạo động lực lớn cho toàn dân trong cuộc kháng chiến.
Trong suốt giai đoạn kháng chiến chống Nhật (1937-1945), nhân dân Trung Quốc đã trải qua cuộc đấu tranh đầy cam go để bảo vệ sự tồn vong của dân tộc mình, đồng thời đóng góp to lớn vào cuộc chiến chống phát xít toàn cầu. Trung Quốc đã đối đầu với lực lượng quân Nhật, đồng minh mạnh nhất của phát xít Đức, làm suy yếu và tiêu diệt một phần lớn quân Nhật, cùng với các quốc gia đồng minh khác đánh bại phát xít Nhật.
3. Diễn biến của Cách mạng Cộng sản Trung Quốc
Lực lượng quân đội trong nước phát triển nhanh chóng và các vùng giải phóng ngày càng mở rộng. Đảng Cộng sản Trung Quốc đã lãnh đạo nhân dân trong cuộc đấu tranh vì hòa bình và độc lập dân tộc. Nhờ vào việc áp dụng linh hoạt các chiến lược, nhân dân và Quân giải phóng Nhân dân Trung Quốc đã dần dần chiếm ưu thế trong cuộc chiến.
Tháng 10-1945, Đảng Cộng sản Trung Quốc và Quốc dân Đảng ký kết hiệp ước chấm dứt nội chiến và tổ chức hội nghị chính trị để tái thiết đất nước. Tuy nhiên, dù hội nghị đã được tổ chức, Quốc dân Đảng với sự hỗ trợ từ đế quốc Mỹ vẫn chuẩn bị cho một cuộc nội chiến mới. Vào tháng 7-1946, Tưởng Giới Thạch đã chỉ huy quân đội đồng loạt tấn công vào các vùng giải phóng do Đảng Cộng sản kiểm soát.
Từ cuối năm 1946, Đảng Cộng sản đã tích cực tổ chức các lực lượng nông dân tại các khu vực mới giải phóng để thu hồi đất đai từ tay phong kiến và địa chủ, dần dần xây dựng nền dân chủ mới. Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc đã áp dụng chiến lược phòng ngự chủ động, tập trung vào việc tiêu diệt lực lượng địch và củng cố sức mạnh. Từ tháng 7 đến tháng 9-1946, quân đội đã chuyển từ phòng ngự sang phản công trên toàn quốc, giải phóng dần các vùng như Liêu Ninh, Thẩm Dương, và Thiên Tân. Đến tháng 4-1949, quân giải phóng đã vượt sông Trường Giang để tấn công vào căn cứ chính của Quốc dân Đảng, đánh dấu sự sụp đổ của chính quyền Quốc dân Đảng. Từ ngày 21 đến 30-9-1949, Hội nghị chính trị hiệp thương được tổ chức tại Bắc Kinh để thông qua Cương lĩnh chung và bầu Hội đồng Chính phủ do Mao Trạch Đông đứng đầu. Chu Ân Lai được bổ nhiệm làm Thủ tướng Quốc vụ Viện kiêm Bộ trưởng Bộ Ngoại giao. Ngày 1-10-1949, nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa chính thức được thành lập.
Mytour vừa mới trình bày về Ý nghĩa lịch sử của việc thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Hy vọng thông tin này sẽ mang lại giá trị lớn cho quý độc giả. Xin cảm ơn sự quan tâm của các bạn!