Viêm cầu thận mạn: hiểu biết chi tiết
Viêm cầu thận mạn gây tổn thương cầu thận, làm giảm chức năng của chúng.
Viêm cầu thận mạn có thể xuất hiện ở bất kỳ đối tượng nào
Tương tự như suy thận mạn, viêm cầu thận mạn tính thường phát triển lặng lẽ, với các triệu chứng không rõ ràng. Triệu chứng thường bắt đầu trong các cuộc tấn công viêm cầu thận cấp tính và kéo dài nhiều năm, gây ra suy thận mạn nghiêm trọng không thể phục hồi.
Nguy hiểm và tiến triển lặng lẽ, hiện nay y học vẫn chưa có biện pháp điều trị hoàn hảo cho viêm cầu thận mạn. Việc phát hiện và điều trị kịp thời sẽ giúp kiểm soát tổn thương và ngăn chặn sự lan rộng.
Viêm cầu thận mạn dần gây ra tổn thương không thể đảo ngược cho cầu thận
Những loại bệnh này thường luân phiên giữa các đợt không phát, dần gây tổn thương nghiêm trọng và xơ vữa thận hoàn toàn. Trong những giai đoạn này, bệnh nhân sẽ thấy những dấu hiệu sau:
-
Sưng: mức độ sưng từ nhẹ đến vừa, khi gặp hội chứng thận hỏng sẽ thấy sưng nặng và sưng tái phát nhiều hơn trong quá trình bệnh tiến triển.
-
Tăng huyết áp: khoảng 60% bệnh nhân bị tăng huyết áp khi chưa có suy thận và 80% bị tăng huyết áp khi đã có suy thận.
-
Ít tiểu: thường gặp trong những giai đoạn cấp tính tiến triển.
-
Thiếu máu: người bệnh có da tái nhợt, niêm mạc mờ và thường xuyên chóng mặt.
-
Khi bị suy thận, thêm những dấu hiệu của hội chứng ure máu cao như nôn mửa, chán ăn,… sẽ xuất hiện.
Khi viêm cầu thận mạn tiến triển nặng thành suy thận mạn, tình trạng nhiễm độc và thiếu máu nghiêm trọng sẽ gây ra những triệu chứng nặng hơn như: mê mải, mơ hồ, mất tỉnh táo, thường xuyên buồn ngủ,…
2. Nguyên nhân và phân loại viêm cầu thận mạn
Nắm bắt được đặc điểm của viêm cầu thận mạn, hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh sẽ giúp bạn tự bảo vệ tốt hơn.
Theo nguyên nhân gây bệnh, viêm cầu thận mạn được phân loại thành 2 nhóm là viêm cầu thận mạn nguyên phát, tức là viêm cầu thận mạn không rõ nguyên nhân và viêm cầu thận mạn thứ phát từ các bệnh lý khác. Chi tiết như sau:
2.1. Viêm cầu thận mạn nguyên phát không rõ nguyên nhân
Bao gồm các dạng sau đây:
-
Viêm cầu thận tăng sinh mạch máu: Đặc điểm là sự tăng sinh tế bào mạch máu, nội mô mạch máu và cấu trúc mạch máu. Thường gặp nhất là bệnh Buerger - bệnh lý cầu thận do IgA.
-
Viêm cầu thận tăng sinh ổ, đoạn: Đây là tình trạng viêm xảy ra ở cầu thận, có thể là một phần hoặc toàn bộ cầu thận. Các ổ viêm nằm giữa mô thận bình thường có thể lan toả nhiễm trùng, gây ra viêm nhiễm nghiêm trọng hơn.
Viêm cầu thận mạn có thể xuất phát không nguyên nhân rõ ràng
-
Xơ vữa cầu thận ổ, đoạn: Đặc điểm mô bệnh học là tình trạng xơ vữa, hyalin hóa cầu thận nhưng không có hiện tượng tăng sinh tế bào.
-
Viêm cầu thận màng: Đặc điểm mô bệnh học là sự dày màng nền cầu thận do phức hợp miễn dịch lắng đọng, đồng thời không có hiện tượng tăng sinh tế bào cầu thận.
-
Viêm cầu thận màng tăng sinh: Đặc điểm là sự tăng sinh tế bào mạch máu, cấu trúc mạch máu kết hợp với ổ lắng đọng phức hợp miễn dịch.
-
Viêm cầu thận tăng sinh ngoài tủy mạch: Bệnh chủ yếu gây biểu hiện lâm sàng là viêm cầu thận cấp, dần tiến triển thành viêm cầu thận mạn và suy thận mạn tiến triển. Khi tiến triển nặng, bệnh nhân thường tử vong nhanh chóng sau 6 tháng - 2 năm.
2.2. Viêm cầu thận mạn thứ phát
Đây là bệnh viêm cầu thận mạn phát triển từ các bệnh lý nội khoa khác, chủ yếu là bệnh lý thận hoặc tự miễn, bao gồm:
Bệnh Collagenose
Thường gặp như sau:
-
Lupus ban đỏ hệ thống: đây là bệnh tự miễn thường gặp ở phụ nữ, có đến 80% bệnh nhân bị viêm cầu thận mạn và hội chứng thận hư thứ phát. Biến chứng suy thận giai đoạn cuối sẽ khiến bệnh nhân tử vong nhanh chóng dù được điều trị tích cực.
-
Bệnh viêm đa cơ và da-cơ.
-
Xơ cứng bì toàn thân: gây tổn thương nhiều cơ quan, trong đó có thận.
-
Bệnh tổ chức liên kết hỗn hợp.
Viêm cầu thận mạn có thể phát triển từ bệnh lý mạch máu
Bệnh lý mạch máu
-
Xuất huyết dạng nhỏ.
-
Bệnh u hạt Wegener.
-
Viêm các đoạn vi mạch máu nhỏ thành nốt.
Hội chứng Goodpasture
Bệnh thường gây ra tình trạng giảm máu, cần ngăn chặn tình trạng giảm máu đột ngột dẫn đến tử vong.
Đái tháo đường
Bệnh có thể tiến triển thành viêm cầu thận mạn hoặc hội chứng thận hư, cả hai đều gây ra nguy cơ suy thận nghiêm trọng.
Nhiễm trùng
Sự xâm nhập của virus viêm gan, vi khuẩn giang mai, sốt rét,… có thể gây viêm cầu thận mạn.
Nhiễm độc
Hai loại nhiễm độc thường gây ra viêm cầu thận mạn nhất bao gồm: penicillamine và nhiễm độc muối vàng.
Lắng đọng protein không bình thường
Sự lắng đọng protein không bình thường có thể xuất hiện ở bệnh nhân chuỗi nhẹ/nặng, bệnh amyloidosis, bệnh Waldenstrom,…
Bệnh ác tính
Các bệnh ác tính gây ra viêm cầu thận mạn bao gồm: bạch cầu mạn, bạch cầu cấp, bệnh Kahler, sarcoma hạch,…
3. Phòng ngừa viêm cầu thận mạn hiệu quả
Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến viêm cầu thận mạn, kiểm soát tối đa yếu tố nguy cơ có thể giúp ngăn ngừa bệnh một phần. Dưới đây là một số biện pháp được khuyến nghị:
-
Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ, đặc biệt là vệ sinh răng miệng để ngăn ngừa vi khuẩn.
-
Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ hàng 6 tháng, bao gồm xét nghiệm máu để đánh giá chức năng thận cùng với kiểm tra nước tiểu tổng quát.
-
Tiêm phòng vắc xin phòng viêm gan B, hạn chế tiếp xúc với nguồn lây nhiễm nếu chưa được tiêm vắc xin.
-
Chăm sóc tích cực cho các bệnh lý miễn dịch, mạn tính hoặc bệnh lý thận.
Nên thăm bác sĩ thường xuyên để phát hiện kịp thời các vấn đề không bình thường về thận