1. Một số nguyên nhân gây viêm kết mạc
Viêm kết mạc là bệnh nhiễm trùng phổ biến do vi khuẩn, vi rút hoặc các yếu tố dị ứng gây ra. Ngoài ra, sống trong môi trường ô nhiễm, điều kiện vệ sinh kém, dùng chung khăn với người khác, hoặc nguồn nước bị ô nhiễm,... đều là những yếu tố thuận lợi để bệnh phát triển.
Viêm kết mạc do vi khuẩn và vi rút:
Dưới tác động của vi khuẩn hoặc virus, bệnh có thể xảy ra ở một hoặc cả hai mắt. Viêm kết mạc do virus, đặc biệt là Adenovirus, thường gặp nhất, với các triệu chứng như cộm xốn mắt, chảy nước mắt hoặc phù mí,...
Viêm kết mạc do vi khuẩn thường lây qua tiếp xúc với dịch tiết từ người bệnh hoặc từ môi trường. Một số vi khuẩn phổ biến như tụ cầu, Hemophilus influenza,... Các triệu chứng thường gặp bao gồm ghèn hoặc dịch màu trắng, vàng hoặc xanh, kết mạc mắt đỏ, hai mí mắt dính lại sau mỗi buổi sáng,... Ngoài ra, còn có các triệu chứng đi kèm như cảm lạnh hoặc đau họng do tổn thương đường hô hấp.
Viêm kết mạc do dị ứng:
Có thể do dị ứng với phấn hoa, lông chó mèo, bụi, nấm mốc,... ảnh hưởng đến cả hai mắt. Bệnh thường gặp ở người có cơ địa nhạy cảm và xuất hiện theo mùa. Triệu chứng kèm theo thường là viêm mũi dị ứng. Nếu không tìm ra nguyên nhân gây dị ứng, bệnh sẽ tái phát nhiều lần.
Thường xuyên tiếp xúc với chó mèo có thể gây viêm kết mạc do dị ứng
2. Viêm kết mạc có nguy hiểm không?
Bệnh nhân mắc viêm kết mạc thường có những triệu chứng như:
-
Mắt đỏ, sưng bên trong mí mắt hoặc phần trắng của mắt.
-
Chảy nước mắt thường xuyên.
-
Thỉnh thoảng xuất hiện ghèn, dịch đặc, màu trắng, xanh hoặc vàng.
-
Cảm giác nóng rát và hơi ngứa ở mắt.
-
Mắt mờ mịt, không rõ, gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
Mắt bị viêm kết mạc (phải) khác biệt so với mắt bình thường (trái)
Không phân biệt đối tượng, cả trẻ em và người lớn đều có thể mắc bệnh. Trong trường hợp bình thường, bệnh có thể tự khỏi do virus. Tuy nhiên, nếu kéo dài quá lâu, có thể ảnh hưởng đến thị lực, đặc biệt là ở trẻ em.
Có một số biến chứng do viêm kết mạc gây ra như:
-
Viêm kết mạc do cầu khuẩn: Nếu không điều trị kịp thời, có thể biến chứng thành viêm loét giác mạc hoặc thủng nhãn cầu.
-
Mắt bị sưng có thể gây mù, khô mắt, hoặc gây sẹo ở giác mạc,...
-
Viêm kết mạc do Adenovirus: Có thể dẫn đến viêm giác mạc chấm nông.
Viêm kết mạc kéo dài bao lâu mới khỏi, và làm thế nào để điều trị hiệu quả?
Mặc dù có khả năng lây lan, nhưng bệnh này thường là nhẹ nhàng và có thể tự khỏi trong vòng 7 - 14 ngày mà không cần sử dụng các biện pháp điều trị đặc hiệu. Điều này chỉ đúng đối với viêm kết mạc do virus gây ra.
Đối với bệnh do vi khuẩn gây ra, thời gian hồi phục sẽ phụ thuộc vào từng tác nhân gây bệnh, thời điểm mắc bệnh và hiệu quả của các loại kháng sinh được sử dụng. Việc sử dụng kháng sinh được bác sĩ kê đơn có thể giảm thiểu thời gian bệnh và ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
Trong trường hợp của dị ứng, việc hạn chế tiếp xúc với các nguyên nhân gây dị ứng và sử dụng thuốc chống dị ứng cũng như thuốc nhỏ mắt phù hợp có thể giúp rút ngắn thời gian phục hồi và giảm nguy cơ tái phát bệnh.
Tuy nhiên, để tránh các biến chứng tiềm ẩn, việc thăm khám tại các phòng khám có uy tín để được điều trị kịp thời là rất quan trọng.
Sử dụng một số loại thuốc nhỏ mắt theo chỉ định của bác sĩ để điều trị viêm kết mạc
4. Một số biện pháp cấp cứu khi bị viêm kết mạc bạn có thể thực hiện
- Dùng khăn giấy ẩm hoặc khăn sạch lau các dịch mắt hoặc cặn mắt ở góc mắt. Khăn giấy ẩm hoặc khăn sạch sau khi sử dụng nên bỏ vào thùng rác, không nên tái sử dụng.
Rửa tay kỹ càng dưới vòi nước bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn
Ngoài những lời khuyên hữu ích để điều trị viêm kết mạc mắt, các bạn cũng cần biết những điều tuyệt đối không nên làm sau:
- Bệnh nhân không nên tự ý mua thuốc điều trị mà không tham khảo ý kiến của bác sĩ, đặc biệt là các loại thuốc chứa corticoid có thể gây ra biến chứng ảnh hưởng đến thị lực.
Viêm kết mạc mắt là một bệnh không nguy hiểm và khá phổ biến. Chúng tôi hy vọng thông qua bài viết này đã giải đáp được những thắc mắc như viêm kết mạc kéo dài bao lâu và có nguy hiểm không. Cùng với những thông tin được chia sẻ, hy vọng sẽ giúp cho những người mắc bệnh có thể nhanh chóng hồi phục, điều trị một cách hiệu quả.