1. Thông tin tổng quát về viêm khớp tái phát
1.1. Định nghĩa
Đây là một loại bệnh hiếm gặp, thường có các triệu chứng viêm nhiễm xuất hiện theo từng cơn. Các triệu chứng này có thể gây hỏng sụn gốc ở vùng tai hoặc mũi. Bệnh cũng có thể ảnh hưởng đến mắt, hệ hô hấp, tim mạch, thận, xương khớp, da và mạch máu của người bệnh.
Triệu chứng của viêm khớp tái phát rất dễ nhận biết
Việc chẩn đoán bệnh sẽ dựa vào tổng hợp các triệu chứng lâm sàng được đề cập trên. Cùng với đó là kết quả của các hình ảnh chụp để đưa ra đánh giá chính xác nhất. Rất ít trường hợp cần phải thực hiện sinh thiết để xác định bệnh.
Tỷ lệ mắc bệnh giữa nam và nữ là tương đương. Căn bệnh thường xuất hiện nhiều nhất ở độ tuổi trung niên. Có mối liên hệ giữa căn bệnh này với viêm khớp dạng thấp, viêm mạch hệ thống hoặc lupus ban đỏ có hệ thống (SLE). Ngoài ra, các rối loạn về mô liên kết cũng có thể gợi ý về nguyên nhân tự miễn.
1.2. Các triệu chứng
Giống như các bệnh khác, viêm khớp tái phát sẽ có các dấu hiệu riêng để nhận biết. Bệnh nhân thường gặp đau cấp tính, sưng tấy, nóng đỏ ở sụn vành tai.
Bị viêm sụn mũi là triệu chứng phổ biến thứ hai của căn bệnh này. Kèm theo đó là viêm khớp và một số dấu hiệu khác như đau khớp, biến dạng khớp hoặc không đối xứng giữa các khớp (ví dụ như khớp gối hoặc khớp sườn sụn).
Các triệu chứng của bệnh là gì?
Hơn nữa, người bệnh cũng có thể gặp các dấu hiệu khác như:
-
Đối với mắt: Bị viêm kết mạc, viêm màng cứng, viêm mống mắt hoặc viêm hắc võng mạc.
-
Mô sụn thanh quản, khí quản hoặc phế quản bị viêm có thể gây khàn giọng, ho nhiều và đau ở phần sụn.
-
Viêm tai bên trong.
-
Về hệ tim mạch: Người bệnh có thể gặp hở van động mạch chủ, hở van hai lá, viêm màng ngoài tim, viêm cơ tim hoặc phình động mạch chủ,...
-
Bị viêm da hoặc viêm thận.
Những cơn viêm da cấp tính thường giảm dần và tự khỏi trong vài tuần đến vài tháng. Tuy nhiên, chúng có thể tái phát trong vài năm.
2. Làm thế nào để chẩn đoán và dự đoán tiên lượng của bệnh?
Về vấn đề chẩn đoán và dự đoán tiên lượng của viêm khớp tái phát, có những điều sau đây:
2.1. Chẩn đoán
-
Bệnh nhân sẽ được chẩn đoán dựa trên các tiêu chuẩn lâm sàng.
-
Đôi khi cần phải thực hiện sinh thiết để đảm bảo kết quả chẩn đoán chính xác nhất.
Khi người bệnh có ít nhất ba trong các triệu chứng sau đây, họ sẽ được chẩn đoán mắc căn bệnh này:
Làm sao để chẩn đoán bệnh?
-
Bị viêm sụn ở cả hai vành tai.
-
Bị chứng viêm nhiều khớp.
-
Bị viêm sụn ở mũi.
-
Bị viêm mắt.
-
Bị nhiễm sụn ở đường hô hấp.
-
Thính lực giảm hoặc bị rối loạn tiền đình.
Các xét nghiệm không đặc hiệu thường được chỉ định bởi bác sĩ để loại trừ các bệnh khác. Xét nghiệm dịch ở khớp có thể phát hiện biến đổi viêm nhẹ không đặc hiệu và loại trừ tình trạng nhiễm khuẩn.
Xét nghiệm máu thường cho thấy dấu hiệu thiếu đẳng sắc, tăng bạch cầu, tốc độ máu lắng tăng hoặc tăng gamma-globulin,... và nhiều dấu hiệu khác. Chức năng thận bất thường thường thể hiện tổn thương ở cầu thận. Kết quả dương tính của xét nghiệm c-ANCA cũng có thể gợi ý viêm đa khớp hoặc ít khi viêm khớp.
Bác sĩ cũng sẽ đánh giá chức năng hô hấp, bao gồm đo dung tích phổi và chụp CT ngực sau khi chẩn đoán bệnh.
2.2. Dự báo tiến triển của bệnh
Nhờ sự tiến bộ của y học, các phương pháp điều trị mới đã giảm tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân. Tỷ lệ sống sau 8 năm có thể đạt đến 94%. Nguyên nhân gây tử vong thường liên quan đến xẹp thanh quản, khí quản hoặc các biến chứng tim mạch như phình mạch máu lớn, tổn thương van tim hoặc viêm mạch hệ thống.
Dự báo cho căn bệnh viêm khớp tái phát
3. Phương pháp điều trị bệnh
Có thể điều trị căn bệnh viêm khớp tái phát bằng các phương pháp sau:
-
Sử dụng NSAIDs hoặc dapsone để điều trị các tổn thương ở tai ở mức độ nhẹ
-
Dùng corticosteroid
-
Có thể áp dụng methotrexate hoặc các thuốc ức chế miễn dịch như cyclosporine, cyclophosphamide hoặc azathioprine, cùng với các loại thuốc chống yếu tố hoại tử u.
Ở mức độ nhẹ, bệnh này thường phản hồi tích cực với kháng viêm không steroid hoặc dapsone (từ 50 - 100mg/ngày). Tuy nhiên, đa số bệnh nhân sẽ được điều trị kết hợp với prednisone từ 30mg đến 60mg/ngày, và liều lượng sẽ được giảm dần khi có sự cải thiện lâm sàng.
Một số trường hợp cần phải sử dụng thuốc trong thời gian dài. Những người này thường được kê thêm methotrexate với liều từ 7,5 đến 20mg/tuần để giảm liều corticosteroid. Những bệnh nhân có tiên lượng nặng thường được điều trị bằng các thuốc ức chế miễn dịch như cyclosporine, cyclophosphamide hoặc các loại thuốc chống lại các yếu tố gây hoại tử u.
Các phương án điều trị áp dụng
Chưa có bằng chứng nào chứng minh hiệu quả của bất kỳ phương pháp nào trong việc giảm tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân. Nếu hẹp khí quản gây khó thở, có thể cần can thiệp phẫu thuật để mở rộng khí quản hoặc đặt sent.