1. Hiểu rõ hơn về viêm ruột đại trực chảy máu
Ruột đại trực chính là phần quan trọng của hệ tiêu hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thu và thải độc tố ra khỏi cơ thể. Viêm ruột đại trực chảy máu thường là kết quả của tổn thương niêm mạc ruột và ruột già sigma, dẫn đến việc hình thành các vết loét.

Viêm ruột đại trực chảy máu do tổn thương niêm mạc
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, viêm ruột đại trực có thể dẫn đến loét và gây ra chảy máu. Bệnh nhân mắc viêm ruột đại trực chảy máu không chỉ gặp khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày mà còn đối mặt với nguy cơ mất máu và nhiễm trùng, có thể dẫn đến tử vong nếu chảy máu nặng. Thường thì nhóm tuổi từ 15 - 40 tuổi có nguy cơ cao hơn so với các nhóm tuổi khác.
2. Nguyên nhân gây bệnh
Viêm ruột đại trực chảy máu có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau như:
2.1. Yếu tố di truyền
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng người có quan hệ huyết thống (cha mẹ, ông bà, anh chị em) với người mắc viêm ruột đại trực có nguy cơ mắc bệnh cao. Tại Nhật Bản, nghiên cứu đã chứng minh tỷ lệ người mang gen HLA-DRB1*1502 (DR2) có khả năng mắc bệnh cao hơn so với người mang gen DR4.
2.2. Nhiễm khuẩn
Nhiễm khuẩn là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây viêm ruột đại trực. Khi vi khuẩn tấn công hệ tiêu hóa, có thể gây sưng phù ở đại trực tràng, hình thành ổ viêm. Viêm nhiễm kéo dài gây tổn thương niêm mạc và loét, dẫn đến triệu chứng chảy máu. Một số vi khuẩn phổ biến gây viêm đường tiêu hoá bao gồm: E.Coli, Shigella, Campylobacter...

Nhiễm khuẩn đường ruột gây viêm ruột đại trực
2.3. Hệ miễn dịch
Một số người có chỉ số tự miễn dịch pANCA và ASCA dương tính có nguy cơ cao mắc viêm ruột đại trực chảy máu. Hơn 80% bệnh nhân mắc bệnh này được phát hiện có chỉ số pANCA - ASCA dương tính.

Người mắc bệnh có tỷ lệ cao dương tính với pANCA - ASCA
Ngoài ra, các chỉ số này thường tăng cao hơn ở bệnh nhân mắc viêm ruột đại trực kèm viêm xơ chít hẹp đường mật. Ngoài ra, các vấn đề liên quan đến hệ miễn dịch cũng có thể làm tăng nguy cơ viêm loét do vi khuẩn xâm nhập.
2.4. Thói quen dinh dưỡng
Các thói quen không tốt trong sinh hoạt hàng ngày cũng gây ra các vấn đề về tiêu hóa. Sử dụng thường xuyên đồ ăn chiên hoặc nhiều dầu mỡ, thực phẩm cay nóng hoặc thức uống có cồn có thể làm tổn thương niêm mạc đại tràng, gây ra viêm loét. Ngoài ra, các loại thực phẩm không vệ sinh cũng có thể chứa đựng nhiều vi khuẩn gây nên viêm nhiễm đường tiêu hóa.

Thói quen dinh dưỡng không tốt và không vệ sinh có thể gây ra viêm nhiễm cho hệ tiêu hóa
2.5. Tâm lý học
Trên thực tế, vấn đề tâm lý không gây ra bệnh trực tiếp, nhưng lại ảnh hưởng đến việc hồi phục sau bệnh. Vì hệ tiêu hóa và hệ thần kinh não có mối liên kết chặt chẽ, nên căng thẳng kéo dài có thể làm tăng đau và làm nghiêm trọng hơn vết loét chảy máu.
3. Triệu chứng lâm sàng
- Thường xuyên cảm thấy đau bụng kèm theo cảm giác co thắt, đặc biệt là khi đi đại tiện.
- Phân lỏng, có dịch nhầy hoặc có máu.
- Hậu môn chảy máu.
- Tăng tần suất đi tiêu trên 4 lần mỗi ngày.
- Cơ thể mệt mỏi, giảm cân một cách bất thường.
- Có thể xuất hiện các triệu chứng do thiếu máu như: mất tập trung, chóng mặt, huyết áp thấp, nhịp tim nhanh,...
4. Tình hình chảy máu trong viêm đại trực tràng có nguy hiểm không?
Viêm loét đại trực tràng là một bệnh tiêu hoá có biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến tính mạng. Các biến chứng có thể xuất hiện nếu bệnh nhân không được phát hiện và điều trị kịp thời và đúng cách:
- Thủng đại tràng: tình trạng loét nghiêm trọng có thể gây ra rách niêm mạc dẫn đến thủng đại tràng. Đây là tình huống cấp cứu cần được xử lý ngay lập tức để tránh nhiễm trùng ổ bụng.
- Ung thư đại trực tràng: khi niêm mạc đại trực tràng bị tổn thương liên tục và kéo dài có thể gây ra tăng sự phát triển không bình thường của tế bào biểu mô niêm mạc. Điều này có thể dẫn đến hình thành khối u ác tính, hay còn gọi là ung thư đại trực tràng.
5. Phương pháp điều trị
Sau quá trình khám bệnh dựa trên các triệu chứng, kết quả xét nghiệm và siêu âm, bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và từ đó lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất.
5.1. Phương pháp điều trị bệnh nội khoa
Phương pháp điều trị nội khoa cho bệnh nhân mắc viêm loét từ nhẹ đến trung bình thường bao gồm việc sử dụng các loại thuốc đặc hiệu giúp giảm đau, giảm viêm và hỗ trợ lành vết thương.

Kết hợp điều trị nội khoa với việc thay đổi lối sống có thể giúp cải thiện tình trạng viêm.
Đơn thuốc được kê dựa trên tình hình bệnh, do đó bệnh nhân không nên tự ý sử dụng các loại thuốc khác ngoài chỉ định của bác sĩ. Điều này có thể gây ra tình trạng nghiêm trọng và nguy hiểm đến tính mạng. Ngoài việc sử dụng thuốc, người bệnh cần kết hợp chế độ dinh dưỡng và lối sống lành mạnh để hỗ trợ quá trình phục hồi một cách hiệu quả hơn.
5.2. Phương pháp điều trị bằng phẫu thuật
Đối với các bệnh nhân nặng hoặc có các triệu chứng như thủng đại tràng, hoặc hoại tử, chảy máu không ngừng, phình đại tràng, hoặc có khối u, có thể sẽ được đề xuất phẫu thuật. Việc cắt bỏ phần đại trực tràng có thể được thực hiện thông qua phẫu thuật mở hoặc nội soi để kiểm soát chảy máu, loại bỏ phần đại tràng bị tổn thương hoặc có khối u tùy thuộc vào đánh giá của bác sĩ điều trị.
Hầu hết trường hợp cần phải can thiệp bằng phẫu thuật khi bệnh nhân ở trạng thái nguy hiểm đe dọa tính mạng hoặc đã được điều trị nội khoa nhưng không có cải thiện.

Phẫu thuật giúp cải thiện tình trạng chảy máu cho bệnh nhân nặng