1. Túi thừa đại tràng và viêm túi thừa
1.1. Giới thiệu về túi thừa đại tràng
Ruột già, còn gọi là đại tràng, là phần cuối cùng của hệ tiêu hóa. Nó hấp thụ muối, nước, tổng hợp vitamin, chuyển hóa thức ăn thành phân và đẩy ra ngoài. Đại tràng chia thành 3 phần chính: manh tràng, kết tràng và trực tràng. Trong kết tràng có kết tràng trái (đại tràng trên), kết tràng ngang, kết tràng phải (đại tràng dưới) và kết tràng sigma.
Túi thừa thường xuất hiện ở đại tràng
Vách đại tràng bao gồm 4 lớp: niêm mạc, dưới niêm mạc, cơ và thanh mạc. Nếu 4 lớp này bình thường, không có lõm sâu thì không có túi thừa. Tuy nhiên, nếu có lõm sâu, đó chính là túi thừa đại tràng.
Tình trạng túi thừa đại tràng là phổ biến nhất mặc dù túi thừa có thể xuất hiện ở bất kỳ phần nào của hệ tiêu hóa. 95% túi thừa xuất hiện ở đại tràng sigma và phần còn lại là ở manh tràng.
1.2. Tình trạng viêm túi thừa
Viêm túi thừa là tình trạng một hoặc nhiều túi thừa ở đại tràng bị nhiễm khuẩn, nhiễm trùng dẫn đến viêm, sưng và đỏ. Bệnh này có thể nhẹ đến nặng tùy thuộc vào mức độ viêm nhiễm của túi thừa.
Tình trạng viêm túi thừa bị nhiễm khuẩn, nhiễm trùng dẫn đến viêm, sưng và đỏ
Hiện nay các chuyên gia tiêu hóa vẫn chưa giải thích được nguyên nhân xuất hiện của các túi thừa ở đại tràng và tình trạng viêm nhiễm túi thừa. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển túi thừa và viêm nhiễm như: tuổi cao (trên 40 tuổi), chế độ ăn uống thiếu chất xơ, giàu chất béo, hút thuốc lá, ít vận động thể dục,...
Tình trạng viêm của túi thừa thường dễ bị nhầm lẫn với viêm ruột thừa, do đó cần phải chú ý đến những triệu chứng của căn bệnh này.
2. Triệu chứng lâm sàng của viêm túi thừa
Túi thừa đại tràng có thể xuất hiện một hoặc nhiều, nhưng không thể phát hiện triệu chứng rõ ràng. Do đó, phần lớn người khỏe mạnh không nhận biết được vấn đề này. Chỉ khi túi thừa bị nhiễm trùng, một số dấu hiệu mới xuất hiện, tuy nhiên chúng không quá đặc biệt nên đôi khi dễ bị nhầm lẫn.
Nhiễm trùng túi thừa gây đau ở vùng bụng dưới bên trái
Tuy nhiên, các chuyên gia đã liệt kê một số triệu chứng của viêm túi thừa đại tràng như sau:
-
Cơn đau bất thường xuất hiện ở vùng bụng dưới bên trái, ban đầu chỉ nhẹ nhàng nhưng sau đó trở nên dữ dội hơn trong vài ngày tiếp theo;
-
Rối loạn tiêu hóa, thường xuyên tiến hành đại tiện, phân thay đổi từ lỏng đến khô, thậm chí có thể gặp phải tình trạng táo bón;
-
Buồn nôn, nôn mửa, mất cảm giác đói;
-
Sốt, cảm giác rét run, có trường hợp sốt cao;
-
Đầy hơi, chướng bụng, khó tiêu;
-
Phân có máu tươi;
-
Cảm giác đau rát khi đi tiểu tiện hoặc đại tiện;
-
Khí hư không bình thường.
Nếu túi thừa bị viêm nhẹ, có thể không xuất hiện các triệu chứng trên. Nhưng nếu bệnh nặng, người bệnh có thể gặp đau bụng dữ dội và sốt cao trên 39 độ C.
3. Biến chứng của viêm túi thừa và nguy cơ tử vong
Nếu túi thừa bị viêm nặng, người bệnh không nên xem nhẹ. Nếu không được điều trị kịp thời, có thể gặp nhiều biến chứng nguy hiểm như sau:
-
Viêm phúc mạc: Tình trạng này xảy ra khi túi thừa bị viêm nặng hoặc thủng, dẫn đến viêm nhiễm niêm mạc khoang bụng nặng. Nếu không được điều trị kịp thời, nguy cơ tử vong rất cao.
-
Trực tràng chảy máu.
-
Tắc nghẽn ruột non hoặc đại tràng do sẹo.
-
Túi thừa đại tràng sưng tấy, có mủ tích tụ dần dần dẫn đến áp xe đại tràng.
-
Các cơ quan lân cận bị rò - xuất hiện một số đường nối bất thường giữa các cơ quan khác nhau ở đại tràng, giữa bàng quang với ruột già hoặc giữa thành bụng với đại tràng.
Túi thừa đại tràng thường chỉ gây nguy hiểm khi bệnh nhân bỏ qua việc thăm khám và điều trị bệnh kịp thời, tự ý sử dụng thuốc.
4. Chẩn đoán độ viêm túi thừa một cách chính xác
Để chẩn đoán đúng tình trạng viêm túi thừa, bác sĩ sẽ thực hiện các bước sau:
Có nhiều phương pháp chẩn đoán viêm túi thừa một cách chính xác
-
Triệu chứng cơ bản của viêm túi thừa thường là đau ở vùng bụng dưới bên trái (đau hố chậu trái).
-
Xét nghiệm máu để phát hiện tình trạng nhiễm trùng do số lượng bạch cầu tăng cao.
-
Thực hiện chụp X-quang đại tràng để xác nhận mức độ lây lan của bệnh.
-
Thực hiện chụp CT để xác định xem túi thừa có bị viêm nhiễm hay không.
-
Nội soi đại tràng được thực hiện bằng ống mềm thông qua ngã hậu môn để quan sát bên trong đại tràng, đưa ra thông tin hỗ trợ chẩn đoán và điều trị hiệu quả.
5. Phương pháp điều trị viêm túi thừa có độ phức tạp cao không?
Mức độ nguy hiểm nhất của viêm túi thừa là biến chứng. Do đó, điều trị bệnh này chủ yếu là để đại tràng được nghỉ ngơi, ngăn ngừa nhiễm trùng và giảm thiểu biến chứng. Cụ thể:
5.1. Đối với bệnh nhân mắc phải viêm túi thừa ở dạng nhẹ
-
Bác sĩ thực hiện điều trị ngoại trú, sử dụng kháng sinh để giảm đau và chống co thắt.
-
Bệnh nhân cần để đại tràng được nghỉ ngơi bằng cách tạm thời ăn ít hoặc kiêng thức ăn, sau đó chuyển sang ăn các loại thức ăn mềm, lỏng như ngũ cốc, nước ép trái cây, và bổ sung rau xanh vào chế độ ăn trong vài ngày cho đến khi không còn cảm thấy đau nữa.
5.2. Đối với bệnh nhân mắc phải viêm túi thừa ở dạng nặng
Nếu bệnh nhân đau nhiều, tình trạng viêm nhiễm nghiêm trọng, bác sĩ sẽ yêu cầu điều trị nội trú. Cụ thể:
-
kháng sinh vào tĩnh mạch và theo dõi tình trạng bệnh lý; -
Nếu việc sử dụng kháng sinh không giảm đau, ruột bị viêm, túi thừa tụ mủ, viêm phúc mạc thì cần phải thực hiện phẫu thuật để loại bỏ phần đoạn đại tràng có túi thừa viêm.
6. Làm thế nào để phòng tránh căn bệnh này
Có một số biện pháp để ngăn chặn việc túi thừa bị viêm bao gồm:
Uống đủ nước giúp phòng tránh viêm nhiễm túi thừa
-
Ăn đủ rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc,... chú ý cung cấp đủ chất xơ cho cơ thể.
-
Hạn chế ăn các loại trái cây có hạt như cà chua, ổi, vừng, dâu tây,...
-
Uống đủ nước hàng ngày.
-
Tránh nhịn tiểu.
-
Giảm stress trong cuộc sống.
-
Thường xuyên tập thể dục, chỉ cần tập các bài tập nhẹ nhàng hoặc đi bộ ít nhất 30 phút/ngày cũng giúp giảm nguy cơ viêm nhiễm túi thừa đại tràng đáng kể.
Nếu bạn nhận thấy có một số triệu chứng của bệnh viêm túi thừa, hãy đi khám ngay tại bệnh viện. Đặc biệt, không tự ý sử dụng thuốc kháng sinh nếu không chắc chắn rằng bạn bị viêm túi thừa đại tràng. Điều này sẽ giúp tránh được các biến chứng nguy hiểm của bệnh lý.