Việt Bắc - Tố Hữu bao gồm tóm tắt, phân tích, bố cục, giá trị về nội dung và nghệ thuật, cùng với bối cảnh sáng tạo, ra đời của tác phẩm và tiểu sử, quan điểm cùng sự nghiệp sáng tác phong cách nghệ thuật để hỗ trợ học văn 12
I. Tác giả
1. Tiểu sử - Nhân vật
- Tố Hữu (1920 - 2002)
- Trong giai đoạn thơ ấu, Tố Hữu sinh ra và lớn lên trong một gia đình theo đạo Nho ở thành phố Huế, một vùng đất đẹp đẽ với nhiều di sản văn hóa dân gian.
- Trong tuổi trẻ, ông nhận thức sớm về ý nghĩa của cách mạng, nhiệt tình tham gia vào các hoạt động và cuộc đấu tranh cách mạng, và phải trải qua nhiều thời kỳ giam cầm.
- Sau này, Tố Hữu đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng trong máy lãnh đạo quốc gia, đặc biệt là trong lĩnh vực văn hóa và nghệ thuật.
2. Hành trình cách mạng và thơ ca
Quãng đường thơ của Tố Hữu chặt chẽ liên kết với những giai đoạn cách mạng của mình và của Việt Nam: điều này rõ ràng qua 7 tập thơ trong cuộc đời sáng tác của ông.
+ Tập thơ Từ ấy (1937 - 1946): đánh dấu chặng đường đầu 10 năm thơ Tố Hữu, cũng là 10 năm hoạt động cách mạng từ giác ngộ, thử thách đến trưởng thành của thanh niên cách mạng, gắn với 10 năm nhiều biến cố của lịch sử dân tộc.
+ Tập thơ Việt Bắc (1946 – 1954): đánh dấu chặng đường hoạt động sôi nổi của Tố Hữu và phản ánh cuộc đấu tranh gian lao, hùng tráng của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của toàn quân, toàn dân ta. Tập thơ kết tinh những tình cảm lớn mà bao trùm là tình yêu nước, khắc họa hình tượng quần chúng kháng chiến với một nghệ thuật giàu tính dân tộc và cảm hứng sử thi – trữ tình.
+ Tập thơ Gió lộng (1955 - 1961): bộc lộ niềm tự hào của con người làm chủ đất nước, thể hiện niềm tin vào tương lai với khuynh hướng sử thi, cảm hứng lãng mạn đậm nét. Tập thơ tiếp tục bám sát cuộc đời nhà thơ và chặng đường lịch sử của dân tộc với việc ca ngợi cuộc sống mới trên miền Bắc xã hội chủ nghĩa, bày tỏ nỗi nhớ thương quê hương miền Nam, căm giận bè lũ bán nước và cướp nước, ngợi ca những con người kiên trung, hướng về ngày thống nhất.
+ Tập thơ Ra trận (1962 - 1971): là khúc anh hùng ca về miền Nam trong kháng chiến, là khúc ca ra trận, là mệnh lệnh tấn công với khí thế quyết liệt của cuộc kháng chiến chống Mỹ.
+ Tập thơ Máu và hoa (1972 - 1977): ghi lại chặng đường cách mạng gian khổ và hi sinh, khẳng định niềm tin vào sức mạnh của nhân dân, niềm vui niềm tự hào khi đất nước hoàn toàn giải phóng. Thơ Tố Hữu thời chống Mỹ đậm tính chính luận và cảm hứng sử thi.
+ Tập thơ Một tiếng đờn (1992) và Ta với ta (1999): thể hiện những suy tư sâu sắc về cuộc sống và những giá trị vĩnh cửu.
3. Phong cách thơ Tố Hữu
- Về nội dung: Thơ Tố Hữu thường mang tính trữ tình chính trị rất sâu sắc.
+ Hồn thơ luôn hướng về cái chung và lớn lao của cuộc sống, tình yêu lớn của con người cách mạng, của toàn dân.
+ Thơ Tố Hữu đặc trưng bởi sự sử thi, lấy các sự kiện chính trị lớn của đất nước làm nguồn cảm hứng và là đề tài thường xuyên trong thơ.
+ Những ý tưởng vĩ đại của thời đại, những tình cảm sâu lắng của con người, và những sự kiện lịch sử quan trọng của dân tộc được thể hiện qua ngôn từ thơ tình cảm, êm đềm và đầy tình yêu thương.
- Về mặt nghệ thuật: Thơ của Tố Hữu rất phản ánh bản sắc dân tộc.
+ Sử dụng các hình thức thơ truyền thống của dân tộc như thơ lục bát, thơ thất ngôn.
+ Sử dụng ngôn ngữ thơ gần gũi, dân dã, với sự xuất hiện của nhiều từ ngữ và cách diễn đạt hàng ngày của người dân.
+ Thơ của Tố Hữu phát huy được âm nhạc của tiếng Việt mình.
Sơ đồ tư duy - Tác giả Tố Hữu
II. Tác phẩm
1. Tìm hiểu chung
a. Hoàn cảnh ra đời
- Sau khi ký kết Hiệp định Giơ-ne-vơ, Trung ương Đảng và Chính phủ rời khỏi chiến khu Việt Bắc và trở về thủ đô.
- Dựa trên sự kiện lịch sử đó, Tố Hữu đã viết bài thơ Việt Bắc để ghi lại không khí xúc động và nỗi nhớ thương của những người ở lại đối với những người ra đi.
b. Vị trí đoạn trích: Nằm ở phần đầu của tác phẩm (kỷ niệm về cách mạng và kháng chiến).
c. Bố cục: Chia thành 2 phần
- Phần 1 (20 câu đầu): Gửi lời nhắn nhủ của người ở lại cho người ra đi.
- Phần 2 (70 câu còn lại): Thể hiện quan điểm của người ra đi.
d. Nội dung bài thơ
- Tái hiện lại những kỷ niệm về cách mạng và cuộc kháng chiến.
- Mô tả hình ảnh tươi sáng của đất nước và ca ngợi sự đóng góp của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh.
2. Tìm hiểu chi tiết
a. (20 câu đầu): Lời nhắn nhủ của người ở lại đối với người ra đi
* 4 câu thơ đầu: đặt câu hỏi từ người ở lại.
- Sử dụng cách gọi 'mình' – 'ta':
+ Kích thích cảm xúc thân thiết và gần gũi.
+ Phản ánh cách gọi thông thường trong ca dao dân gian.
→ Tạo không khí của tình cảm trữ tình.
- “Mười lăm năm”: tính từ thời kháng Nhật (khởi nghĩa Bắc Sơn năm 1940) đến khi những người kháng chiến trở về Thủ đô (tháng 10 – 1954)
- Câu hỏi từ: Kỉ niệm về thời gian dài, vững chắc và bền bỉ.
- Sử dụng từ “nhớ”: nhấn mạnh vào cảm xúc nhớ nhung, sâu sắc và mãnh liệt.
- Hình ảnh: cây, núi, sông, nguồn nước kết nối với tình thân, sự trung thành, và lòng biết ơn giữa cuộc kháng chiến và vùng đất Việt Bắc.
→ Người ở lại hiếu khách, hồn nhiên, gợi nhớ trong lòng người ra đi về một quãng thời gian đã qua, về gốc rễ và tình cảm thâm sâu.
* Tiếp theo là 4 câu: câu trả lời của người ra đi.
- Từ ngữ: cảm động, uất hận, lo lắng.
→ Thể hiện sự hối tiếc, hoài niệm, và bối rối trong tâm trạng và hành động của người ra đi.
- Ảnh tượng biểu hiện: “áo chàm” → gợi lên hình ảnh giản dị, thân thuộc của những người dân Việt Bắc.
- Hành động: 'nắm tay' → biểu hiện tình cảm tiếc nuối và tình đoàn kết sâu sắc giữa cuộc cách mạng và vùng đất Việt Bắc, khơi gợi kỷ niệm về những lần chia tay trong văn học cổ điển (nhưng ở đây là lần chia tay trong niềm vui chiến thắng).
→ Lòng người chảy về xuôi đầy cảm xúc lưu luyến.
* Tiếp theo là 12 câu “Mình ra đi… cây đa”: Tác giả gợi nhớ về những kỷ niệm về Việt Bắc trong những năm kháng chiến.
- Hình ảnh: 'suối lũ', 'mây mù', 'miếng cơm chấm muối' → Những hình ảnh này rất thực tế, gợi lên sự khó khăn của cuộc kháng chiến và làm rõ mối thù của cách mạng đối với thực dân Pháp.
- Chi tiết “Trám bùi… để già” → Diễn đạt cảm giác trống trải, gợi lại kí ức về quá khứ sâu sắc. Tác giả sử dụng sự dư dả để nói lên sự thiếu thốn.
- “Hắt hiu… lòng son” → Sử dụng phép đối để gợi nhớ đến mái tranh nghèo. Họ là những người nghèo nhưng giàu lòng nghĩa, son sắt, trung thành với cách mạng.
- 6 câu hỏi tu từ lặp lại → câu hỏi đau đáu, khơi gợi, nhắc nhớ mọi người hãy luôn nhớ về Việt Bắc.
- Địa danh: 'mái đình Hồng Thái', 'cây đa Tân Trào' → Liên kết mật thiết với Việt Bắc, là biểu tượng của thủ đô kháng chiến.
- Phép điệp: 'mình đi…', 'mình về…', 'nhớ…' → Lời nhắn gọi cầu xin tha thiết, nhớ lại những kỷ niệm về một thời ở Việt Bắc.
- “Mình đi, mình có nhớ mình' → Tâm trạng đa chiều của bài thơ được thể hiện một cách thú vị. Cả người đi và người ở đều được gắn kết trong từ 'mình' tha thiết. 'Mình' đồng thời là một và là hai, là hai nhưng cũng là một nhờ vào sự liên kết của cách mạng, của cuộc kháng chiến.
→ Hình ảnh một Việt Bắc gian khổ nhưng giàu tình nghĩa, thơ mộng, hiện hữu trong ký ức của người ra đi.
b. (70 câu sau): Phần diễn đạt lời của người ra đi
* 4 câu đầu “Ta với… bấy nhiêu…”: Khẳng định tình nghĩa thủy chung bền vững.
- Sử dụng linh hoạt từ 'mình' – 'ta': Tạo sự hòa quyện, gắn bó chặt chẽ, như huyết thống;
- Điệu địa: Tha thiết như một lời thề chân tình bất diệt.
- Từ láy: 'mặn mà', 'đinh ninh' → Khẳng định nghĩa tình sâu đậm, kiên trì, vững bền như một của cách mạng với Việt Bắc.
- So sánh: 'bao nhiêu… bấy nhiêu' → Thể hiện tình cảm rộng lớn, sâu sắc giữa cách mạng và Việt Bắc.
* 28 câu tiếp “Nhớ gì… trung thành…”: Nỗi nhớ về thiên nhiên, núi rừng và cuộc sống của nhân dân ở Việt Bắc.
- 18 câu tiếp “Nhớ gì… suối xa…”: Nỗi nhớ về cuộc sống tại Việt Bắc.
+ Biện pháp so sánh: “nhớ… người yêu” → So sánh nỗi nhớ Việt Bắc với nỗi nhớ người yêu, là cảm xúc cao nhất của sự nhớ.
+ Phép lặp lại:
> “Trăng lên đỉnh núi / nắng chiều góc cánh” → Hình ảnh biểu hiện nỗi nhớ từ ban đêm sang ban ngày, bao phủ cả không gian và thời gian.
> “Bát cơm chia đôi / chăn ấm tấm phủ” → Hình ảnh cảm động thể hiện sự chia sẻ khó khăn, gian khổ, tình đoàn kết giữa nhân dân Việt Bắc và các nhà cách mạng.
+ Phép tiểu đối: 'nhớ', 'nhớ từng…', 'nhớ như…' → Đặt nặng vào cảm xúc sâu sắc của việc nhớ.
+ Hình ảnh: 'người thương quay về', 'người mẹ nắng cháy da',… → Những hình ảnh đầy xúc động về cuộc sống của người Việt Bắc.
+ Những kỷ niệm: 'cay đắng ngọt bùi', 'bát cơm chia sẻ', 'những giờ liên hoan',… → Những kỷ niệm tươi đẹp về tình thân quân dân đoàn kết như một gia đình.
→ Con người và cuộc sống ở Việt Bắc: gian khổ nhưng trung thành, bền vững như sắt.
→ Thiên nhiên, núi rừng, cuộc sống và con người tại Việt Bắc luôn ghi sâu trong lòng những người trở về, với tình cảm chân thành, sâu sắc của những người lính chiến.
- 10 câu tiếp theo sau “Ta về… trung thành”: Nỗi nhớ về bức tranh tứ bình của Việt Bắc.
+ 2 câu đầu: Nỗi nhớ chung và cảm xúc chủ đạo trong câu thơ;
+ 8 câu tiếp theo: Bức tranh tứ bình của Việt Bắc:
> Mùa đông:
Hình ảnh: 'hoa chuối đỏ rực' + người lao động trên đèo cao → giản dị, mạnh mẽ;
Màu sắc: xanh + đỏ + “ánh nắng” → gam màu ấm áp.
> Mùa xuân:
Hình ảnh: 'mơ nở trắng rừng' + 'người đan nón' → đẹp, lãng mạn.
Màu sắc: trắng + trắng → trong lành, tinh khiết.
Âm thanh: sự kết hợp của âm 'ơ' ('mơ' – 'nở') và âm 'ưng' ('rừng' – 'từng') tạo nên bức tranh âm thanh tinh tế của rừng mơ nở hoa.
> Mùa hạ:
Hình ảnh: 'rừng phách đổ vàng' + 'em gái hái măng'
Màu sắc: 'vàng'
Âm thanh: 'tiếng ve sầu'
→ Sự rộn rã, rực rỡ của mùa hè được thể hiện qua âm thanh đặc trưng của ve sầu.
> Mùa thu:
Hình ảnh: ánh trăng
Âm thanh: 'tiếng hát êm đềm của thu vắng vẻ'
→ Hình ảnh yên bình, thân thiện.
- Nghệ thuật:
+ Biện pháp điệp: 'ta về', 'ta nhớ', 'nhớ',…
+ Sự sử dụng đại từ xưng hô: 'mình' – 'ta'…
+ Nhịp điệu ổn định, cân đối, êm dịu…
+ Dải ngữ tình cảm, êm ái, lời thơ phong phú âm điệu,…
→ Mỗi mùa, mỗi khung cảnh, đều mang vẻ đẹp độc đáo trong vẻ đẹp tổng thể: sự hài hòa giữa màu sắc và âm thanh, giữa con người và cảnh vật, cảnh vật và con người cùng tạo nên vẻ đẹp lẫn nhau, làm cho bức tranh trở nên sống động hơn.
→ Thiên nhiên, cảnh vật quen thuộc, bình dị, gần gũi nhưng vô cùng thơ mộng, đậm chất trữ tình và nỗi nhớ sâu sắc của những người cán bộ cách mạng về Việt Bắc.
* 22 câu tiếp “Nhớ khi… núi Hồng”: Nhớ cuộc kháng chiến dũng cảm ở Việt Bắc.
- 10 câu đầu “Nhớ khi… Nhị Hà…”: Thiên nhiên và con người cùng nhau đấu tranh chống quân giặc.
+ Phép tiểu đối: 'nhớ…' → liên kết với những kỷ niệm trong những ngày Việt Bắc đứng vai kề vai cùng với cách mạng trong cuộc chiến.
+ Biện pháp nhân hóa: “Rừng bao phủ quân địch, rừng bao vây quân thù”,… biến thiên nhiên thành một thế lực kháng chiến, thể hiện tinh thần đoàn kết đặc biệt giữa thiên nhiên và con người Việt Bắc đối với Cách mạng, khẳng định tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến. Rừng mang tính cách của con người Việt Nam quả cảm và biết phân biệt địch – ta,… Tác giả nhìn thiên nhiên bắt nguồn từ lòng yêu nước gắn với yêu Cách mạng.
+ Câu hỏi tu từ: hỏi để khẳng định nỗi nhớ thường trực, sâu sắc về những địa danh gắn liền với Việt Bắc.
+ Từ chỉ địa danh: 'Phủ Thông', 'đèo Giàng',… → quen thuộc, gắn bó với Việt Bắc.
- 12 câu sau “Những con đường… núi Hồng”: Khung cảnh hùng vĩ của Việt Bắc trong những ngày ra trận sôi động tạo nên chiến thắng.
+ 8 câu đầu: sức mạnh kiên cường của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp ở Việt Bắc:
> Các động từ mạnh mẽ: 'rầm rộ', 'rung', 'bật' → tạo ra những sự rung chuyển mạnh mẽ, thể hiện sức mạnh vô địch của cuộc kháng chiến.
> Các từ lấy: 'điệp điệp', 'trùng trùng' → tinh thần mạnh mẽ không có gì có thể ngăn cản được.
> Biện pháp cường điệu: 'Bước chân nát đá, muôn tàn lửa bay' → sức mạnh của thời đại, của ý chí tiêu diệt kẻ thù, của tinh thần đoàn kết có thể tạo ra những điều tưởng chừng không thể.
> Nhịp điệu: đầy quyết liệt, mạnh mẽ như những bước tiến của quân dân Việt Bắc, thể hiện sức mạnh ra trận của cả một dân tộc trong cuộc chiến quyết định với kẻ thù.
+ 4 câu sau: sự hăng hái chiến thắng ở các trận địa khác:
> Phép điệp: “phấn khởi”, “phấn khởi + lên/về…”
> Liệt kê: các địa danh (…)
> Giọng điệu thơ: hồn nhiên, phấn khích
→ Niềm phấn khích lớn lao, tràn đầy của cuộc kháng chiến.
→ Việt Bắc hào hùng trong cuộc kháng chiến, trở thành điểm đến của tất cả các phần quân, của ý chí Việt Nam để tạo ra một trận đấu lịch sử, làm nên chiến thắng Điện Biên Phủ đầy ấn tượng.
* 16 câu sau: Nỗi nhớ Việt Bắc, nhớ cuộc kháng chiến, nhớ quê hương cách mạng của người về xuôi.
- Câu hỏi tu từ: kích thích cảm xúc thiêng liêng về Việt Bắc.
- Các hình ảnh: 'ngọn cờ đỏ thắm', 'sao vàng rực rỡ', 'ông Hồ sáng soi', 'Trung ương', 'Chính phủ', 'mái đình', 'cây đa',… → những hình ảnh đẹp đẽ, tươi sáng thể hiện cái nhìn lạc quan của tác giả. Đó là những hình ảnh biểu tượng của cách mạng, là tương lai của dân tộc.
- Phép điệp: 'Ở đâu… Nhìn lên…, Ở đâu… Trông về...' → nhấn mạnh: Việt Bắc là cội nguồn của cách mạng, là nơi sinh sống của sự sống.
- Phương thức tương phản: 'u ám' >< 'sáng soi' → tôn vinh vai trò của lãnh tụ Hồ Chí Minh. Bác chính là nguồn tinh thần sáng sủa nhất cho cách mạng và nhân dân Việt Nam.
- Cách xưng hô 'mình' – 'ta'…
c. Giá trị bản thân
Là khúc tình thủy chung của những người cách mạng, của toàn dân qua tiếng lòng của tác giả.
d. Giá trị mỹ thuật
- Bài thơ thể hiện sự tự hào dân tộc, là ví dụ điển hình cho phong cách thơ của Tố Hữu: sử dụng thể thơ lục bát với âm điệu ngọt ngào, cảm xúc sâu lắng.
- Sự giao hòa giữa ca dao dân ca (qua cách thức trò chuyện bên ngoài nhưng bên trong là lời thoại thể hiện tâm trạng).
- Sử dụng cách gọi 'mình' – 'ta'; phong cách tu từ đậm chất truyền thống.
- Sử dụng từ ngữ giản dị, tạo hình ảnh mạch lạc, sức thu hút mạnh mẽ.
- Các phương thức tu từ như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ thể hiện sự kiêu hãnh dân tộc.
- Tố Hữu thể hiện tốt đặc điểm âm nhạc phong phú của tiếng Việt…
Sơ đồ tư duy - Việt Bắc
Nhận định
Một số nhận định về tác giả, tác phẩm
1. Thơ ở giữa âm nhạc và ý thức. Rơi vào vực ý thì thơ sẽ sâu, nhưng khó truyền tải. Rơi vào vực âm nhạc, thơ dễ gây nên ấn tượng mạnh mẽ, nhưng cũng dễ trở nên hão huyền. Tố Hữu đã giữ được sự cân bằng giữa hai vực hấp dẫn đó. Thơ của ông vừa đề cao tinh thần qua âm nhạc, vừa làm cho người đọc sâu sắc qua ý.
(Chế Lan Viên - Lời nói đầu tuyển tập thơ Tố Hữu)
2. Tố Hữu không tô vẽ lên những nhân vật văn minh với những nét trang trọng, giả tạo. Tình cảm của nhân vật thơ anh biểu hiện từ bản chất giai cấp, từ cuộc sống thực. Người lính chiếm vị trí quan trọng trong tập thơ Việt Bắc, đặc biệt là người nông dân nghèo khổ.
(Chặng đường mới của chúng ta, 1961, Hoàng Trung Thông)
3. Với Tố Hữu, thơ là vũ khí đấu tranh cách mạng. Đó là điểm đặc biệt và cũng là bí mật duy nhất của Tố Hữu trong thơ ca.
(Lời giới thiệu tập thơ Từ ấy, Văn học, 1959, Đặng Thai Mai)
5. Phong cách dân tộc của Tố Hữu thể hiện ở chỗ thơ ông giàu âm nhạc, ông nắm rất vững âm điệu, vần điệu của dân tộc.… Thơ của ông là lối thơ đi qua cuộc đời, đi qua tinh thần cả một quá trình sống, đi qua tổng thể bài thơ… Ông là một con chim đậu ở trên đường bay hơn là bộ lông, bộ cánh, tuy vẫn là bộ lông cánh đẹp.
(Lời nói đầu cho tuyển tập 1938 – 1963 của Tố Hữu, Văn học, 1964, Chế Lan Viên)
6. Nhà thơ muốn mình là tiếng nói của dân tộc. Vậy thì dân tộc có tài năng thơ thông qua nhà thơ. Các dân tộc hiện đại, đã công nghiệp hóa, đã bị san bằng bởi các phương tiện truyền thông, không còn có năng khiếu về hình ảnh như thế nữa; không còn nguồn cảm hứng từ bản thân nữa. Nhưng Tố Hữu chìm đắm trong dân tộc của mình, đồng thời là một nhà thơ độc đáo, một nhà sáng tạo ra các hình thể. Người ta cảm nhận điều đó rõ hơn khi ông nói rất tài tình về thơ.
(Lời tựa tập thơ Máu và hoa, xuất bản tại Pháp, 1975, Pierre Emmanuel)
7. Một tiếng nói yêu thương luôn luôn chiếu sáng, tự nó cũng là ánh sáng, lại cực kỳ linh hoạt và thay đổi, mỗi lúc một khác, mỗi nơi một khác, kể cả khi chỉ là sự yên lặng giữa các dòng thơ. Liệu đó có phải là đặc điểm riêng của thơ Tố Hữu không?
(Chuyện thơ, 1978, Hoài Thanh)
8. Thơ của Tố Hữu luôn luôn mới, ngày càng mới, bởi nó thể hiện quan điểm cách mạng của chủ nghĩa Mác, tư tưởng vô sản, đạo đức cộng sản là những ý tưởng ngày càng trở nên phổ biến của những con người mới trong thời đại.
(Bình luận văn học, 1964, Như Phong)
9. Xuân Diệu cho rằng: Tố Hữu đã đưa thơ chính trị lên đến trình độ là thơ rất đỗi trữ tình.
10. Có ý kiến cho rằng: Bài thơ 'Việt Bắc' của Tố Hữu là khúc tình ca và cũng là khúc hùng ca về cuộc kháng chiến và con người kháng chiến.
11. Với Việt Bắc, hồn thơ cũng như nghề thơ của Tố Hữu chín rồi…, không còn là một cây bút trong tay Tố Hữu nữa mà là nhiều ngọn bút nở cùng một lúc, bút tả tình, bút tả cảnh, bút tả người. Văn chương cách mạng chân chính, chân tình, văn chương thơ nhạc…. (Xuân Diệu).
12. Việt Bắc trước hết là một bài thơ trữ tình - chính trị… Bài thơ là một khúc hát ân tình thủy chung réo rắt, đằm thắm bậc nhất, và chính điều đó làm nên sức ngân vang sâu thẳm, lâu bền của bài thơ…” (Trần Đình Sử).