Dàn ý chi tiết
1. Giới thiệu
-Tả về vở chèo, đoạn trích
- Chèo “Thị Mầu lên chùa” thuộc tác phẩm “Quan Âm Thị Kính”
2. Thân bài
2.1. Tóm tắt nội dung và chủ đề của đoạn trích:
a. Tóm tắt nội dung đoạn trích:
- Thị Mầu lên chùa cúng, bị Kính Tâm quyến rũ và dùng lời ngọt ngào để ve vãn chú tiểu.
b. Chủ đề:
- Kết án phụ nữ phóng túng, không giữ gìn phẩm hạnh.
- Khen ngợi vẻ đẹp của người phụ nữ đạo đức.
2.2. Phân tích đoạn trích:
Sự đối lập giữa Thị Mầu và Kính Tâm:
a. Thị Mầu:
- Con gái của gia đình giàu có.
- Lười biếng, phóng túng:
- Dùng lời ngọt ngào, ve vãn Kính Tâm.
- Hành động: Tán tỉnh chú tiểu, xông ra, nắm tay để bộc lộ tình cảm.
b. Kính Tâm:
- Con gái của nông dân, giả làm nam giới vào chùa.
- Xinh đẹp, thanh tú, được Thị Mầu nhận xét.
- Điềm đạm, chuẩn mực:
- Lời nói: Lịch thiệp, giữ gìn phép tắc.
- Hành động: Bỏ chạy, từ chối, lẩn tránh -> thể hiện sự đạo đức, ngay thẳng.
2.3. Đánh giá về đoạn trích:
a. Nội dung:
- Thị Mầu đại diện cho phụ nữ phóng túng, trong khi Kính Tâm là biểu tượng của người phụ nữ đạo đức.
- Tác giả muốn khen ngợi phụ nữ chân chính và phê phán những người không tuân thủ đạo đức qua đoạn trích này.
b. Nghệ thuật:
- Khắc họa nhân vật qua lời nói, hành động.
- Sử dụng biện pháp tu từ độc đáo: so sánh, tục ngữ.
- Sử dụng nguyên liệu từ ca dao, dân ca truyền thống.
3. Kết luận
- Xác nhận ý nghĩa của đoạn trích.
Bài viết ngắn Mẫu 1
Trích đoạn chèo Thị Mầu lên chùa là một phần đặc sắc của nghệ thuật chèo và nghệ thuật kịch hát Việt Nam. Sự đặc sắc của Thị Mầu lên chùa nằm ở chủ đề, nội dung và hình thức biểu diễn.
Trong chủ đề của trích đoạn Thị Mầu lên chùa, Thị Mầu bày tỏ tình cảm và cố gắng lôi cuốn tiểu Kính Tâm. Điều này thể hiện lòng tự do và tình yêu trong những ràng buộc của xã hội. Thị Mầu là biểu tượng của sự dũng cảm, một điều đối lập so với Thị Kính. Đặc biệt, Thị Mầu còn có tình cảm với tiểu Kính Tâm! Một tình huống đầy mâu thuẫn và hấp dẫn. Mặc dù vậy, trích đoạn này vẫn tràn đầy niềm vui và đặc sắc so với các phân đoạn khác trong vở chèo Quan Âm Thị Kính. Quan điểm của tác giả dân gian, như một cách để giải phóng phụ nữ khỏi những ràng buộc xã hội, được thể hiện qua nhân vật Thị Mầu.
Đặc điểm nổi bật trong hình thức biểu diễn của trích đoạn này chính là sự diễn xuất. Nói cách khác, nó là nghệ thuật sân khấu. Nếu chỉ nhìn vào kịch bản của Thị Mầu lên chùa, ta có thể nhận thấy những điểm quan trọng. So với nghệ thuật Tuồng, ngôn ngữ trong Chèo gần gũi hơn với ngôn ngữ của dân chúng. Điều này được thể hiện qua lời nói, điệu hát và cả lục bát, mang nặng tâm trạng của người Việt.
Khác biệt của chèo so với kịch nói là có sự tương tác của khán giả, được thể hiện qua tiếng độ. Tiếng độ này là sự tương tác giữa khán giả và diễn viên, tạo ra một không gian chia sẻ, một sự tham gia chung với tác giả. Khoảng cách giữa sân khấu và khán giả trở nên ít quan trọng hơn. Trong khi đó, trong kịch nói, đặc biệt là dưới ảnh hưởng của phương Tây, khán giả không được phép lên tiếng, không được tham gia vào quá trình biểu diễn. Điều này cũng được thể hiện trong trích đoạn Thị Mầu lên chùa.
Mẫu 2: Cô Mầu và Sư Tiểu
Một tác phẩm văn học dân gian khác biệt với nhân vật chính Thị Mầu, một cô gái mạnh mẽ và sôi nổi. Thị Mầu không ngừng thể hiện sự mạo hiểm và phóng khoáng thông qua những hành động và lời nói của mình. Mọi sự chú ý và quan tâm của Mầu đều dành cho Kính Tâm. Ngay khi thấy sư tiểu, cô tự tin trả lời:
'Tên tôi là Thị Mầu, con gái của ông già phú hộ.
Chưa đến hai mươi, chưa lấy chồng đâu, sư ơi!
Chưa lấy chồng đâu nhé!'
Thị Mầu luôn nhấn mạnh mình vẫn còn là một cô gái trẻ chưa lập gia đình. Mục đích của cô là để thể hiện mong muốn tìm kiếm tình duyên. Không chỉ vậy, cô còn ca ngợi sư tiểu: 'Ở đâu mà bạn đẹp như vậy?', 'Người nào tới từ nơi nào/ Độ cao ba phân, lông mày vẻ đẹp'. Đối với sự khen ngợi 'Cô Mầu khen sư tiểu như vậy!', Mầu tự tin trả lời:
Biết nhà mất trâu, Mầu vẫn không quan tâm 'Nhà tao còn trâu'. Dường như, Mầu chỉ quan tâm đến việc thu hút sư thầy. Càng ngày, cô càng táo bạo:
'Sư tựa như táo rụng sân đình
Như người phụ nữ đi lạc đường về nhà'
So sánh độc đáo này thể hiện khao khát tình yêu mãnh liệt của Thị Mầu. Sau mùa xuân, táo rụng từ sân đình. Vì bị bỏ rơi, chúng thường có hương vị chua và đắng. Người đi lạc là phụ nữ mang thai, thích ăn đắng và những thứ đặc biệt. Vì vậy, câu 'phụ nữ đi lạc muốn ăn đắng' thường ám chỉ khát vọng vượt qua giới hạn của đạo lý thông thường. Thị Mầu tự so sánh mình với người phụ nữ đi lạc, và sư tiểu như táo rụng ngoài sân đình nhấn mạnh sự khác biệt và hy vọng của cô.
Tác giả dân gian còn thêm nhận xét về Thị Mầu: 'Mầu ơi, nhà cô có bao nhiêu chị em? Có ai giống cô không?'. Tuy nhiên, trước những lời này, Thị Mầu khẳng định: 'Nhà tôi có chín chị em, chỉ có mình tôi là đủ chắc chắn đấy!'
Mặc dù đã dùng nhiều từ ngọt ngào, Thị Mầu vẫn không làm sư tiểu phản ứng. Cô quyết định dùng lời hát để gây ấn tượng:
'Hei các sư tiểu ơi!
Ở trước cổng chùa
Tôi bước vào kêu gọi, sư tiểu không trả lời, lòng buồn
[...] Em đẹp, ở đây một mình vẫn đẹp!'
Đoạn hát của Thị Mầu thể hiện quan điểm về tình yêu tự do và thoải mái, vượt qua những rào cản của xã hội. Câu 'Hei sư tiểu ơi!' được lặp đi lặp lại, nhấn mạnh vào đối tượng mà Mầu nhắm đến và là bước đầu tiên cho việc thổ lộ tình cảm của cô. Thị Mầu quý trọng hạnh phúc cá nhân hơn là ý kiến của gia đình, và cô không màng đến họ. Trong lời hát, Mầu bày tỏ mong muốn kết duyên với Kính Tâm bằng cách sử dụng từ ngữ như 'chúng ta', 'quyết định chờ đợi lấy nhau', 'có thiếp có chàng'. Mầu khát khao tình yêu mạnh mẽ và tự do.
Càng ngày, Mầu càng trở nên táo bạo, quyến rũ: 'Bỏ mô Phật đi!' Trong không khí nghiêm trọng của chùa, cô không kìm nén được, thậm chí 'chọc tức' Phật. Lúc này, Mầu hoàn toàn lạc quan, chỉ quan tâm đến việc gây ấn tượng với sư thầy:
'Mong sư tiểu quét sân
Kề bên, cầm chổi quét sạch
Tình yêu, không cần phải gió để bay!'
Hoặc:
'Muốn có cây cải xanh mát
Trồng lài rau thảo ven bờ sông.'
Vì chú bé không hiểu được tâm trạng của mình, Thị Mầu tỏ ra đau lòng: 'Hãy để tôi yêu một cách lạ lùng, lưu luyến và im lặng!'.
Hành động của nhân vật cũng là cách thể hiện tính cách và đặc điểm cá nhân. Thị Mầu không chỉ nói mà còn hành động, để lộ tình cảm với Kính Tâm. Điều đặc biệt, Thị Mầu thể hiện sự táo bạo khi mở lòng, nắm tay Kính Tâm, thay vì Tiểu Kính. Hành động này trong thời đại phong kiến được coi là không chấp nhận, với quy tắc 'nam nữ thụ thụ bất thân'. Điều này càng trở nên gìn giữ khi Kính Tâm tuân theo đạo lý.
Nhân vật Thị Mầu qua lời nói và hành động là biểu tượng của một phụ nữ mạnh mẽ, đấu tranh với các quy tắc đạo đức của xã hội phong kiến. Tác giả dân gian thông qua nhân vật này muốn phê phán những phụ nữ không tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức và xã hội.
Trong trích đoạn 'Thị Mầu lên chùa', nhân vật Thị Mầu là biểu tượng của những phụ nữ tự do, chống lại niềm tin và quy tắc chung trong xã hội phong kiến. Bên cạnh Thị Kính, Thị Mầu cũng đóng góp quan trọng vào sự thành công của trích đoạn và vở kịch nói nói chung.
Mẫu 3: Thị Mầu và Tình Yêu
Trong văn hóa chèo truyền thống, 'Quan Âm Thị Kính' là một trong những tác phẩm nổi bật của nghệ thuật chèo cổ Việt Nam. Ngoài nhân vật Thị Kính - biểu tượng của lòng hiếu thảo, Thị Mầu trong vở chèo này được biết đến với tính cách phóng khoáng, không ràng buộc. Tính cách này rõ ràng qua đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa'. Mầu tỏ ra mê đắm và quyết tâm thu phục Kính Tâm khi đến chùa.
Về nguồn gốc, Thị Mầu là con gái của phú ông, tự xưng là người con hiếu thảo. Cô chuẩn bị tiền và gạo để cúng chùa vào ngày rằm. Nhưng thay vì tuân thủ ngày quy định, Mầu lại quyết định đến sớm hai ngày:
'Thế nhưng Thị Mầu lại nổi tiếng là lẳng lơ
Đò đưa chưa gì đã lên chùa từ mười ba.'
Mười ba ngày, Mầu lên chùa mỗi ngày để gặp chú tiểu. Số 'mười ba' lặp đi lặp lại nhấn mạnh vào ngày Mầu cúng tiến. Các con số này đại diện cho mỗi ngày Mầu đến chùa gặp chú tiểu. Thông qua lời nói và hành động, Mầu tỏ ra phóng khoáng, đặc biệt trong việc tán tỉnh sư thầy.
Đoạn trích cũng thể hiện sự lạc quan, táo bạo của Mầu khi hát ghẹo chú tiểu. Tính cách mạnh mẽ, tự do của Mầu được thể hiện qua lời nói và hành động không tuân thủ các quy tắc của chùa chiền. Càng về sau, Mầu trở nên sôi nổi, không để ý đến những lời chỉ trích. Mầu mong muốn kết duyên với Kính Tâm và thể hiện quyết tâm của mình. Tác giả thông qua nhân vật Mầu muốn truyền đạt tinh thần tự do, thoải mái trong tình yêu, vượt qua những rào cản của xã hội phong kiến.
Thể hiện tính cách mạnh mẽ và phóng khoáng, nhân vật Thị Mầu là biểu tượng của phụ nữ tự do, không ngần ngại thể hiện bản thân và tìm kiếm hạnh phúc.
Mẫu 1: Thị Mầu và Kính Tâm - Hai Dạng Phụ Nữ
Trong số những tác phẩm nổi tiếng của chèo cổ Việt Nam như 'Trương Viên', 'Chu Mãi Thần', 'Kim Nham', 'Lưu Bình - Dương Lễ', 'Quan Âm Thị Kính', đáng chú ý có vở chèo 'Quan Âm Thị Kính' - một tác phẩm kinh điển của dòng chèo cổ. Trong vở chèo này, đoạn 'Thị Mầu lên chùa' nổi bật lên và phản ánh cách nhìn của người dân về vai trò của phụ nữ trong xã hội cổ đại.
Trong văn bản này, Thị Mầu lên chùa cúng tiến, nhìn thấy Kính Tâm và ngay lập tức bị quyến rũ, sử dụng lời lẽ dịu dàng để tán tỉnh chú tiểu. Đoạn trích này thể hiện sự đối lập về tính cách giữa hai nhân vật, Thị Mầu và Kính Tâm.
Thị Mầu, mặc dù là con gái của phú ông trong làng, nhưng lại tỏ ra lẳng lơ, phóng túng. Trong khi mọi người thường lên chùa vào ngày rằm, Mầu lại lên chùa từ mười ba. Do đó, cô bị 'mang tiếng lẳng lơ':
'Thế mà Thị Mầu tôi mang tiếng lẳng lơ
Đò đưa cấm giá tôi lên chùa từ mười ba.
Mỗi ngày mười ba, Mầu lên chùa để thực hiện mong muốn gặp gỡ người nhà chùa. Số từ 'mười ba' được lặp lại nhiều lần để nhấn mạnh ngày Mầu lên chùa cúng tiến. Cô lên chùa ba ngày liên tiếp để thỏa mãn mong ước gặp gỡ người thầy trong chùa.
Ngay khi nhìn thấy chú tiểu, Thị Mầu đã dùng lời lẽ dịu dàng, lôi cuốn. Khi được yêu cầu cho biết tên tuổi để ghi vào lòng sớ, Mầu đã cố tình tiết lộ thông tin cá nhân về bản thân. Cô liên tục nhắc về việc chưa có chồng và thể hiện mong muốn kết đôi.
Mầu thể hiện mong muốn kết duyên thông qua câu nói:
'Này thầy tiểu ơi!
Thầy như táo rụng sân đình
Em như gái rở, đi rình của chùa.'
Mầu so sánh chính mình với gái chưa lấy chồng và chú tiểu với trái táo rụng sân đình, bày tỏ mong muốn được kết duyên cùng chú tiểu. Cô chỉ tập trung vào việc tán tỉnh chú tiểu mà không quan tâm đến việc bái lễ Phật.
Thị Mầu không ngừng tán tỉnh chú tiểu thông qua lời hát:
'Song đứng trước cửa chùa
Tôi vào tôi gọi, thầy tiểu chẳng thưa, tôi buồn
Ấy mấy thầy tiểu ơi!
Trúc xinh trúc mọc sân đình
Em xinh em đứng một mình chẳng xinh!'
Thị Mầu dùng những hình ảnh như trúc xinh, trúc mọc sân đình để tán tỉnh Kính Tâm, bày tỏ mong muốn được sánh đôi cùng chú tiểu. Cô không quan tâm đến việc bái lễ mà chỉ chăm chăm vào việc trêu ghẹo chú tiểu. Mầu không ngần ngại tự nhận mình là người chín chắn nhất trong nhà mình.
Thị Mầu, qua hành động và lời nói, thể hiện tính cách lẳng lơ, phóng khoáng. Ngược lại, Kính Tâm lại là biểu tượng của tính cách đoan trang, đức hạnh. Đoạn trích này phản ánh sự tương phản giữa hai dạng phụ nữ trong xã hội cổ đại.
Với những phong cách ngôn ngữ độc đáo và sáng tạo, đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa' đã phản ánh sắc thái và ý nghĩa văn hóa của xã hội cổ đại, góp phần làm nên giá trị nghệ thuật và nhân văn của vở chèo 'Quan Âm Thị Kính'.
Bài tham khảo Mẫu 2
Có bao giờ chúng ta tự hỏi, điều gì đã làm nên một cuộc sống đầy màu sắc như ngày hôm nay? Có phải là những giai điệu du dương êm tai giúp ta thư giãn sau ngày dài mệt mỏi. Hay những con chữ nối dài trên cuốn sách mà ta hay đọc…. đã bồi dưỡng nên đời sống tinh thần phong phú của con người. Nghệ thuật nói chung và văn học nói riêng, được sinh ra là để con người giãi bày tâm tư, nhìn nhận về cuộc đời, từ đó rút ra những bài học chiêm nghiệm cho bản thân. Là một hình thức nghệ thuật độc đáo và lâu đời, Chèo không mấy xa lạ với chúng ta. Chèo bắt buồn từ kho tàng văn hóa nghệ thuật dân gian, lấy âm nhạc làm nền, ngôn từ ví von cùng cách diễn tả trực tiếp, đa dạng mà Chèo được coi là loại hình sân khấu của hội hè đặc sắc. Có một vở chèo kinh điển mà cho đến ngày nay chiều sâu tư tưởng và câu hỏi mà vở chèo đặt ra là vấn đề mà mọi thời đại đều hướng đến. Đó là vở chèo Quan âm thị kính. Đoạn trích Thị mầu lên chùa sẽ cho ta hiểu hơn về xã hội, về con người lúc bấy giờ.
Lễ chùa cúng vái có lẽ là một nét đẹp trong phong tục của người Việt, là truyền thống mà mọi nhà đều gìn giữ. Và thị mầu cũng lễ chùa để khấn vái. Được biết đến là một cô gái lẳng lơ, hình ảnh Thị Mầu lên gợi cho ta ấn tượng về một cô gái xinh đẹp, lả lướt có phần lẳng lơ, thiếu sự thành tâm, nghiêm túc nơi cửa chùa. Thị Mầu lên chùa khác với lệ thường là: Người ta lên chùa vào mười tư, rằm; còn Thị Mầu lên chùa mười ba.
Bởi vì ngay từ đầu Thị Mầu đã được xây dựng là người con gái lẳng lơ, không phải là người con gái theo quan niệm “tam tòng tứ đức” của thời xưa vậy nên, qua lời đề thì những cái dở, cái xấu của Mầu được bộc lộ rõ ràng hơn. Cái dở đó chỉ duy nhất là sự mù quáng, mà đã yêu đương say đắm và dữ dội đến như thế, thì có mù quáng cũng là dễ hiểu, do đó dễ thông cảm, và hơn nữa, dễ thương mà thôi. Cái mù quáng của Thị Mầu là ở chỗ cô không nhận biết – đối tượng của mình… Thầy Tiểu mà cô mê thực ra là Thị Kính giả trai. Sự mù quáng của Thị Mầu cùng với cơn yêu đương. Hành động của Thị Mầu như là xông ra nắm tay chú tiểu, với những lời nói của người lẳng lơ, thấy chú tiểu đẹp thì mê, mà mê thì ghẹo, mà ghẹo thì ghẹo tới nơi tới chốn. Những ngôn ngữ, hành động của Thị Mầu khi bày tỏ tình cảm với chú tiểu: khi gặp Mầu đã khen “đẹp như sao băng”, đôi mắt sắc như dao bổ cau liếc đi, liếc lại, đôi môi đỏ mọng lúc nào cũng cười nở như hoa và nhất là lời bóng gió, ẩn ý đầy chất dân gian để “đánh” đi những lượng tin cần thiết mà da diết về phía chú tiểu, táo bạo hơn nữa, lời nói chưa đủ làm Tiểu Kính rung động, Thị Mầu tiến tới hành động: đợi cơ hội Tiểu Kính ra và nắm tay Tiểu Kính, đòi quét chùa thầy Tiểu Kính, lại còn mời mọc. Ta thấy sự táo bạo, mãnh liệt, quyết tâm; không e thẹn, do dự, ngại ngùng.
Trong lời giới thiệu với chú tiểu, Thị Mầu đặc biệt nhấn mạnh thông tin “chưa chồng”
“Tuổi vừa đôi tám, chưa chồng đấy thầy tiểu ơi!
Chưa chồng đây nhá!”
Đi lễ chùa nhưng có lẽ Thị Mầu đã tìm thấy thứ thu hút mình ngay từ cái nhìn đầu tiên, không quan tâm đến việc vào lễ Phật.
Thị mầu ghẹo tiểu được diễn tả bằng chính hai điệu hát “Cấm giá” và “Bình thảo”. “Cấm giá” vì Thị Mầu mới ve vãn nên câu thơ còn e ấp tế nhị:
“Tôi lên chùa thấy tiểu mười ba
Thấy sư mười bốn vãi già mười lăm
Tôi muốn cho một tháng đôi rằm”
“Bình thảo” khi mà sự ve vãn bên ngoài không có kết quả, khi mà Thị Mầu đã bốc lửa, Thị Mầu muốn đốt cháy với chú tiểu thì lời ca trong điệu hát không còn ngọt ngào:
“Người đâu ở chùa này
Cổ cao ba ngấn, lông mày nét ngang
Ấy mấy thầy tiểu ơi”
“Thầy như táo rụng sân đình
Em như gái rở, đi rình của chua
Phải nói rằng phép so sánh ở đoạn này thật độc đáo đến lạ, Lối nói ví von so sánh thể hiện khát khao yêu đương của Thị Mầu. “Thầy như táo rụng sân đình / Em như gái rở, đi rình của chua”. Cây táo mọc ở sân đình thường cao, sau mùa xuân chín rụng. Vì ít được chăm sóc lại già cỗi nên táo vừa chua, vừa chát. Còn người phụ nữ nghén, người đời gọi là gái rở, thường thèm của chua, thèm đến xót lòng. Người đàn bà ăn dở mà gặp quả táo, hơn nữa lại là rụng mà rụng ở sân đình thì nỗi khát khao thèm muốn càng tăng thêm gấp bội. Nhặt quả táo lên chắc người con gái ăn dở ấy phải nhai nuốt ngấu nghiến. Việc Thị Mầu ví mình như gái rở, ví tiểu Kính như táo rụng sân đình thì hình ảnh vừa thật vừa rõ nét mà vừa dễ hiểu cho người xem. Những câu hát trong phần này tập trung thể hiện nỗi lòng, khát khao hạnh phúc của Thị Mầu nhưng lại bị chú tiểu ngó lơ.
Những lời để ấy không chỉ giúp Mầu thể hiện rõ bản thân của mình mà còn khiến giá trị của những yếu tố trong vở chèo dân gian là cách dùng gậy ông lại đập lưng ông mà văn học dân gian rất thiện nghệ để phê phán, hơn nữa, bóc trần cái đạo đức giả của đạo đức phong kiến. Đối diện với những lời mời mọc đầy mật ngọt của Thị Mầu thì Thị kính giữ khoảng cách, tìm cách từ chối, lẩn tránh, lúc nào cũng tụng kinh “Niệm Nam mô A Di Đà Phật!”. Bên cạnh nét giai điệu phóng túng, du dương là nét nhạc trầm lắng cùng với tiếng gõ mõ tụng kinh đều đều. Hai thái cực âm nhạc đối nhau, hai tâm trạng khác nhau, hai nỗi niềm khác nhau tạo nên một màn trò độc đáo.
Hai người con gái, hai hoàn cảnh, hai tính cách, hai số phận, hai cách lựa chọn… nhưng đều chịu sự trói buộc của lễ giáo phong kiến… Là một người phụ nữ với nhiều phẩm chất tốt đẹp, đáng ra Thị Kính phải có một cuộc sống êm ấm, hạnh phúc và vui vẻ, thế nhưng người phụ nữ ấy lại có một số phận đầy đau khổ và bất hạnh. Vì muốn cắt cái râu mọc người cho chồng, Thiện Sĩ tỉnh giấc khi chưa hiểu rõ ngọn ngành đã hét lớn, cho rằng Thị Kính muốn giết mình. Trước sự việc ấy, Sùng bà – mẹ của Thiện Sĩ đã dùng những lời lẽ cay độc, tàn nhẫn để mắng chửi, sỉ nhục và thậm chí còn đẩy ngã Thị Kính. Tuy nhiên, trước những lời nói và hành động của mẹ chồng, Thị Kính vẫn rất hòa nhã, nàng phân bua, hết lần này đến lần khác kêu oan nhưng tất cả đều trở nên vô nghĩa. Thị Kính bị đuổi ra khỏi nhà với nỗi oan khuất không thể lí giải còn cha của nàng thì bị đẩy ngã. Chắc hẳn sẽ chẳng có nỗi đau nào lớn hơn nỗi đau của Thị Kính lúc này – hôn nhân, gia đình tan vỡ, mất lòng tin ở chính những người thân trong gia đình và hơn thế nữa đó chính là việc nàng đã phải chứng kiến cảnh cha mình bị làm nhục. Tận cùng của nỗi đau và sự bất lực và có lẽ cũng không còn sự lựa chọn nào khác, Thị Kính quyết định ra đi. Trước khi từ giã tổ ấm của mình, nàng vẫn không quên ngoái đầu nhìn lại thúng khâu, chiếc kỉ, thúng sách… – những kỉ vật của một thời hạnh phúc, ấm êm nhưng nó lại cũng chính là nhân chứng cho nỗi oan ức của nàng. Ngoái nhìn lại tất cả với một nỗi đau đớn, xót xa và cả sự luyến tiếc. Rời khỏi nhà, nàng quyết định nương nhờ nơi cửa chùa. Sự lựa chọn ấy của Thị Kính như một lẽ tất yếu, bởi lẽ nàng đã bị đuổi khỏi nhà chồng, càng không thể trở về nhà cha mẹ đẻ bởi đó là điều lễ giáo phong kiến không cho phép. Nàng giả trai đi tu, nương nhờ cửa Phật với mong mỏi sẽ có được cuộc sống yên bình và nơi thanh tịnh ấy sẽ chứng minh cho sự trong sạch của nàng. Nhưng đồng thời, sự lựa chọn ấy của nàng cũng cho thấy sự sự bế tắc của nàng nói riêng, của người phụ nữ trong xã hội cũ nói chung bởi đấy là sự lựa chọn thụ động trước sự nghiệt ngã, xô đẩy của hoàn cảnh.
Tiếng gọi “thầy tiểu ơi” lặp đi lặp lại nhiều lần đã bộc lộ nỗi lòng say mê, yêu thương tha thiết của Thị Mầu. Mầu khao khát được yêu, được đáp lại tình yêu chân thành, Mầu dám phơi bày ruột gan tình cảm của mình ra trước mặt mọi người, dám thổ lộ, dám tấn công. Em ấn tượng nhất với tỏ tình của Thị Mầu là:
“Một cành tre, năm bảy cành tre
Phải duyên thời lấy, chớ nghe họ hàng
Ấy mấy thầy tiểu ơi!…
Mẫu đơn giồng cạnh nhà thờ
Đôi ta chỉ quyết đợi chờ lấy nhau”
Bởi lời tỏ tình ấy da diết làm sao, nó chứa chan mong ước về tự do yêu đương, tự do lựa chọn hôn nhân. Dám yêu, dám lên tiếng vì tình yêu – giữa xã hội phong kiến chỉ duy nhất một Thị Mầu. Một thì Mầu khác biệt với Thị Kính . Thị kính nhẫn nhịn, thị Kính chịu đựng bao nhiêu thì thị Mầu lại bùng nổ bấy nhiều. Thị Mầu dám cất lên tiếng nói nữ quyền để lật đổ thành trì lễ giáo cũ kĩ đã trở thành giáo điều, đạp đổ những lệ làng, những đạo đức giả, những quan niệm cổ hủ chà đạp lên thân phận và tước đoạt hạnh phúc con người. Trong dòng nghĩ suy qua lời hát ghẹo của Thị Mầu đã ẩn chứa khát khao chung tình – khao khát chính đáng trong tình yêu. Nếu trong ca dao Việt Nam:
“Trúc xinh trúc mọc đầu đinh
Em xinh em đứng một mình cũng xinh.”
So sánh hình dáng cây trúc với người phụ nữ Việt Nam trẻ trung, mong manh và xinh đẹp cho dù đứng ở đâu, dù ở góc độ nào vẫn xinh. Trong vở chèo Thị Mầu lên chùa
“Trúc xinh trúc mọc sân đình
Em xinh em đứng một mình chẳng xinh.”
Ở trong câu ca dao người phụ nữ đứng một mình, dù đứng ở đâu, góc độ nào vẫn xinh; còn trong vở chèo Thị Mầu thì nó được biến tấu đi, nhằm ghẹo chú tiểu, ẩn ý người phụ nữ xinh đẹp cần phải có đôi có cặp mới xinh, còn đứng một mình sẽ không xinh.
Quen thói trăng hoa, Thị Mầu bèn tư thông với một người đầy tớ trong nhà, không ngờ thị mang thai và bị làng phạt vạ. Thị Mầu bèn vu vạ cho Kính Tâm ăn nằm với thị. Vì thế Kính Tâm bị làng đòi đến tra khảo, không biết biện bạch ra sao để gỡ mối oan này.
Thị Mầu sanh con trai, đem đứa bé bỏ trước cổng chùa. Động lòng từ bi, Kính Tâm ra ẵm lấy đứa bé và chăm lo nuôi nấng hết lòng. Ngày ngày, Kính Tâm phải bế đứa bé đi xin sữa khắp đầu làng cuối xóm trong sự cười chê của thế gian. Ba năm sau, Kính Tâm yếu hẳn đi, trước khi mất, viết một lá thư dặn đứa bé giao lại cho cha mẹ mình. Đứa bé vội lên chùa trên báo cho sư cụ. Lúc đó, mới hay Kính Tâm là đàn bà. Khi lá thư của nàng về đến quê thì mọi người biết nàng không phải là gái giết chồng. Nỗi oan tình của Thị Kính từ đó được tỏ, nhưng vẫn còn đọng lại một điều gì đó quá nặng nề với người đời. Cần phải nhận thấy rằng, việc Kính Tâm nhận cái thai của Thị Mầu cũng có nhiều nguyên nhân ẩn sâu bên trong. Là một người phụ nữ, Kính Tâm nhận thấy được cuộc sống và tình cảm của Thị Mầu có những uẩn khúc riêng. Việc “không chồng mà chửa” của Thị Mầu (người phụ nữ) đối với đạo đức nghiệt ngã của xã hội thời bấy giờ là một tội trạng quá cỡ. Hình phạt có thể là gọt tóc bôi vôi rồi thả bè trôi sông. Vì vậy chúng ta có thể hiểu thêm, việc Thị Mầu đổ tội cho Kính Tâm không đơn thuần chỉ là hành động vu oan giá họa cho kẻ tu hành mà đó thực sự là kêu cứu lòng từ bi cứu khổ cứu nạn của phật. Và đây là điều cao cả chỉ có ở Kính Tâm – một người xuất gia, lại là nữ giới, sự kết tinh của từ bi, trí tuệ và tư chất hai ấy chính là lí do để Kính Tâm chịu oan để Thị Mầu bớt khổ.
Như thể “nhẫn vô sanh nhẫn” ở đây hoàn toàn đâu phải là thái độ phản kháng tiêu cực và thụ động. Nhẫn ở đây là nhẫn nhục hiền hòa, là nhẫn điều khó nhẫn, là hy sinh chính mình, chịu oan chịu khổ thay người khi cuộc đời đang còn tràn đầy bất công nghiệt ngã.
Đối lập hoàn toàn với Thị Kính là Thị Mầu, Thị Mầu lẳng lơ, sàm sỡ, táo bạo. Thị Mầu đáng giận, đáng trách. Vì Thị Mầu mà Thị Kính bị oan, phải nuôi con trong chốn thiền môn. Từ chuyện tích này, dân gian có thành ngữ “oan Thị Kính” để so sánh với những nỗi oan khuất cùng cực mà không sao giãi bày được. Từ thành ngữ nói trên, đã hình thành một thành ngữ phái sinh là “oan Thị Mầu” để nói đến việc đã rõ ràng mười mươi là do mình gây ra nhưng vẫn cứ kêu oan, như Thị Màu bị dân làng bắt vạ vì không chồng mà chửa mà vẫn cho rằng mình… oan! Thực ra, Thị Mầu đáng thương hơn đáng trách, đáng giận, có khi còn quá xót xa, thông cảm cho nhân vật này. Bởi vì người phụ nữ có quyền yêu nhưng không được yêu, có quyền được làm mẹ nhưng lạ không thể kàm mẹ. Thị Mầu yêu say đắm Kính Tâm nhưng không được đáp trả, nàng vốn có tính lẵng lơ nên đã tư thông với tên người hầu để phải chửa. Nàng chửa, rồi đổ vạ cho Kính Tâm khiến cho Kính Tâm phải chịu oan. Nhưng rồi tới khi sinh con cũng không được cha cho nuôi, bắt đem đứa con ấy đến chùa. Xót xa thay! Tình máu mủ đâu có thể nói bỏ là bỏ được. Chín tháng mười ngày mang nặng đẻ đau rồi phải mang đứa con mình ra trước cổng chùa, để phó mặc nó sống sao thì sống, ai mà không xót xa, thương cảm cho được. Như vậy, chẳng phải Thị Màu đã trở thành một kẻ đáng thương rồi sao?
Chiếu chèo sân đình tái hiện lại một Thị Mầu thực dám sống, dám yêu và dám làm những điều chống lại xiềng xích của chế độ cũ – chế độ không cho người phụ nữ được thể hiện mình, chôn vùi cuộc đời họ bằng nhiều hình thức. Xét cho cùng, dù Thị Mầu là con nhà Phú ông, là người có nhiều tính xấu nhưng số phận cũng giống như Thị Kính và những người phụ nữ khác, số phận đều bế tắc, không có lối thoát!
Nhắc đến hình tượng nhân vật Thị Mầu, chúng ta cảm thấy động lòng khi đọc lại bài thơ “Thị Mầu” của nhà thơ Anh Ngọc:
“…Những xiềng xích phết màu sơn đạo đức
Mấy trăm năm không khóa nổi Thị Mầu,
Những cánh màn đã khép lại đàng sau
Táo vẫn rụng sân đình không ai nhặt,
Bao Thị Mầu trở về với đời thực
Vị táo còn chua mãi ở đầu môi.”
Thị Mầu là người con gái có cá tính riêng, dám vượt qua khuôn khổ vốn có của Nho Giáo để bày tỏ và thể hiện mình, Thị Mầu như đại diện cho bao nỗi khát vọng của người phụ nữ xưa. Tuy những hành động của Mầu trong chùa là điều không nên làm nhưng bởi sự hối thúc, khao khát của tình yêu mà lí trí bị lu mờ.
Nhân vật Thị Mầu trong chèo cổ biểu hiện cho một phẩm chất khác của người phụ nữ Việt Nam đó là khát khao yêu đương. Đây là quyền cơ bản của người phụ nữ nói riêng và con người nói chung. Khi lớn lên phải được tự do tìm hiểu, yêu đương và phải lấy người mình yêu. Nhưng đối lập với quyền ấy trong xã hội phong kiến là một lớp sơn đạo đức giả tạo của chế độ hà khắc để trói buộc bao người phụ nữ phải tuân theo “tam tòng”, “cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy” chứ không được lựa chọn tình yêu và hạnh phúc của riêng mình. Cô ý thức tự do trong tình yêu bộc lộ ở lời nhủ mình và khuyên chị em chớ nghe họ hàng. Thị Mầu là con người của nghệ thuật.
Mẫu 3: Sức sống của Quan Âm Thị Kính
Trong dòng chèo cổ, Quan Âm Thị Kính là một biểu tượng với sức sống vô cùng bền bỉ, thể hiện sự kiên cường vượt qua thời gian. Tác giả đã thành công trong việc tạo dựng nhân vật Thị Mầu, một người phụ nữ có những tính cách đặc biệt, hoàn toàn đối lập với truyền thống xã hội. Trong đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa' của vở chèo này, ý kiến về nhân vật Thị Mầu gây tranh cãi. Một số cho rằng cô là người lãng mạn và xấu tính, trong khi ý kiến khác đánh giá cô là người can đảm và đáng thương.
Thị Mầu được mô tả như một cô gái trẻ xinh đẹp, sử dụng ngôn ngữ chèo đặc trưng, phong phú. Cô là biểu tượng của tình yêu và sự phản kháng mạnh mẽ với những ràng buộc của xã hội phong kiến. Vẻ đẹp của Mầu không chỉ nằm ở bề ngoại hình mà còn phản ánh tính cách và suy nghĩ của cô. Sự đối lập giữa Thị Kính - nghiêm túc, kiên nhẫn và Thị Mầu - mạnh mẽ, táo bạo, đã làm nổi bật hai hình tượng trong vở chèo này.
Thị Mầu biểu hiện sự phản kháng với những quy định cũ kỹ của xã hội phong kiến, khao khát tự do trong tình yêu và cuộc sống. Cô là một tấm gương điển hình về sự chống lại sự kiểm soát của xã hội đối với phụ nữ, và mong muốn tìm kiếm hạnh phúc của riêng mình.