Viết bài Tập làm văn số 7 - Nghị luận văn học trang 99, 100 Ngữ văn lớp 9 giúp học sinh trả lời câu hỏi và soạn văn 9.
Soạn bài Viết bài tập làm văn số 7
Đề 1: Ý kiến của em về nhân vật chị Dậu trong đoạn trích Tức nước vỡ bờ
I. Dàn ý
Bắt đầu
Giới thiệu về tác giả tác phẩm và vị trí đoạn trích Tức nước vỡ bờ.
Nêu nội dung và nghệ thuật đoạn trích, tập trung vào nhân vật chị Dậu
Bắt đầu
1. Mẹ hiền vợ thương, tình thương chồng con
+ Chạy đua khắp nơi để kiếm tiền nộp thuế, để anh Dậu trở về nhà
+ Nấu cháo loãng và bón từng thìa để anh Dậu mau hồi sức
2. Người vợ hi sinh, kiên nhẫn và biết nhục
+ Những kẻ cai trị ép buộc anh Dậu ra đi, chị Dậu thỉnh cầu bằng cách khiêm tốn và nhẫn nại (cách ứng xử, thái độ)
3. Là người mạnh mẽ, dám đối mặt và chống lại sự bất công
+ Khi bọn cai lệ tấn công và đe dọa anh Đậu, chị Dậu đã đứng lên, đấu tranh cùng họ, dựa vào lý trí và lòng kiên định
+ Chị Dậu tỏ ra phẫn nộ trước những hành động độc ác của bọn lý trưởng, cai lệ (sử dụng ngôn từ tự nhận thức về bản thân và đối phương)
+ Bằng sức mạnh của lòng hận thù và ý chí, chị Dậu đã đánh đổ tên lý trưởng và bọn cai lệ, biểu hiện rõ lòng yêu quê hương và khao khát bảo vệ chồng con
→ Tình yêu thương gia đình và quê hương
II. Mẫu văn hay
Đề 2: Tính cách và số phận của nhân vật lão Hạc trong tác phẩm Lão Hạc của Nam Cao
I. Cấu trúc bài văn
Mở đầu: Giới thiệu về tác giả và tác phẩm Lão Hạc của Nam Cao.
- Lão Hạc: Tính cách hiền lành, giàu lòng yêu thương và lòng tự trọng.
Nội dung chính
Cuộc đời và hoàn cảnh của lão Hạc, một người nông dân nghèo khó, gặp nhiều khó khăn.
+ Vợ lão Hạc mất sớm, gia đình nghèo, con trai không có tiền để kết hôn nên phải ra đi làm việc xa nhà.
+ Lão Hạc sống cô đơn khi đã già, mắc bệnh và không có việc làm, phải chịu đựng cảnh đói khổ.
+ Vì không đủ khả năng nuôi con Vàng, Lão Hạc phải bán con đi.
+ Đến bước đường cùng, Lão Hạc không còn lựa chọn nào khác ngoài cái chết.
2. Tính cách và phẩm chất của Lão Hạc
- Là người tự trọng cao, luôn chân thành và thật thà.
- Là người cha yêu thương con, sẵn lòng hy sinh tất cả cho con.
- Là người luôn nhân từ và có lòng nhân hậu.
3. Sự kết thúc của cuộc đời Lão Hạc
- Lão Hạc tìm cách thoát khỏi cuộc sống khó khăn của mình.
- Chết vì tình yêu thương con, mong muốn giữ lại vốn cho con.
- Chọn cái chết để tránh con đường bị đưa vào thế hệ tha hóa và biến chất.
- Là biểu tượng của sự khốn khổ và phẩm giá của người nông dân Việt Nam trong thời cách mạng.
4. Thể hiện cảm xúc và tình cảm của em đối với nhân vật
II. Bài văn mẫu
Đề 3: Trong bài viết về “Tình đời trong chiếc lá”, em chia sẻ suy nghĩ về truyện ngắn Chiếc lá cuối cùng.
I. Tổng quan nội dung
Mở bài
- Giới thiệu truyện Chiếc lá cuối cùng và ngữ cảnh ra đời của nó.
- Đề cập đến giá trị nội dung và nghệ thuật chung của truyện.
Thân bài
Miêu tả tâm trạng của nhân vật Giôn-xi trong truyện.
+ Trạng thái chán nản, mệt mỏi, không mong muốn tiếp tục cuộc sống.
+ Thường nhìn cây thường xuân và nghĩ mình sẽ qua đời khi chiếc lá cuối cùng của cây rơi
- Cụ Bơ-men: Người hàng xóm tốt bụng, là họa sĩ hiền lành, vẽ chiếc lá trong đêm mưa bão
- Giôn-xi thấy chiếc lá cuối cùng vẫn kiên cường trên cây nên cô đã vượt qua cơn bệnh.
- Cụ Bơ-men qua đời vì viêm phổi sau khi hoàn thành chiếc lá cuối cùng - tác phẩm cuối cùng
* Ý nghĩa của chiếc lá
- Chiếc lá tồn tại đến nỗi Giôn-xi, một họa sĩ, không nhận ra
- Truyền cảm hứng giúp Giôn-xi vượt qua những thời điểm khó khăn khi bị bệnh
Chiếc lá được coi là một tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời, không chỉ mang giá trị mỹ thuật mà còn có khả năng cứu sống, thể hiện tình yêu thương và sự chia sẻ của con người.
Cuối cùng, kết thúc bài viết bằng việc nhấn mạnh vào hình ảnh chiếc lá, để thể hiện tình người, tình đời mà con người có thể vẽ ra từ sự sâu sắc và yêu nghề.
Bài văn mẫu này tập trung vào việc phân tích vẻ đẹp mộng mơ và ý nghĩa sâu sắc của bài Mây và sóng của Ta-go, mang lại nhiều suy ngẫm cho người đọc.
Dưới đây là dàn ý của bài văn, giúp định hình cấu trúc và nội dung cụ thể cho đề tài.
I. Mở bài: Bắt đầu bằng một phần giới thiệu ngắn gọn, tạo ra sự kích thích và thu hút cho người đọc.
II. Phát triển ý: Tăng cường bằng việc phân tích, lập luận, và đưa ra các ví dụ cụ thể, làm rõ và thuyết phục ý kiến của tác giả.
III. Kết bài: Tóm tắt lại ý chính, để lại ấn tượng mạnh mẽ và gợi mở cho người đọc suy ngẫm.
Giới thiệu bài thơ Mây và sóng của Ta-go, tập trung vào khám phá vẻ đẹp mộng mơ và ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm.
Mô tả tổng quan về vẻ đẹp tuyệt vời và thông điệp sâu sắc trong bài thơ.
Thân bài: Trình bày hình ảnh thiên nhiên rộng lớn, tạo ra những câu chuyện hấp dẫn và lý thú trong tâm hồn trẻ thơ.
Miêu tả về sự mênh mông và đầy kỳ diệu của thiên nhiên, khơi gợi sự tò mò và khám phá của em bé.
Nhấn mạnh vào sự mơ mộng của em bé, khi họ được khám phá và trải nghiệm những điều mới lạ.
Tập trung vào vẻ đẹp ẩn sau những dòng thơ, mang đến lời kể hấp dẫn và lôi cuốn.
Mô tả lời kêu gọi từ những người sống trên mây và trong sóng, qua góc nhìn của người con trong bài thơ.
+ Âm thanh gợi mời tình cảm, êm đềm, đậm chất mơ mộng.
+ Những giai điệu du dương, không ngừng vang lên.
+ Lời kêu gọi quyến rũ, thu hút mọi ánh nhìn.
Em bé từ chối lời mời gọi vì muốn ở bên mẹ, thể hiện tình yêu sâu nặng của con đối với mẹ.
+ Em bé quyết định không rời xa mẹ, bộc lộ sự yêu thương mãnh liệt dành cho người mẹ.
Kết bài: Bài thơ Mây và sóng tôn vinh tình mẫu tử cao cả và thiêng liêng. Cậu bé tự nguyện từ chối những lời mời hấp dẫn để ở bên mẹ.
+ Bài thơ Mây và sóng ca ngợi tình cảm con mẹ, sẵn lòng từ chối những lời kêu gọi để ở lại bên mẹ.
II. Mẫu văn đặc sắc
I. Dàn ý chính
Mở bài: Giới thiệu về tác giả và tác phẩm Tức cảnh Pác Bó, bài thơ nổi tiếng về tình yêu thiên nhiên và lòng lạc quan của người tác giả.
Tức cảnh Pác Bó là một bài thơ xuất sắc thể hiện tình yêu của tác giả đối với thiên nhiên và niềm tin tích cực khi làm việc.
Phần thân bài: Đặc điểm quan trọng và chi tiết của cuộc sống và công việc của Bác ở Pác Bó.
1. Cảnh vật và hoạt động hàng ngày của Bác ở Pác Bó được mô tả chi tiết.
- Sự sinh hoạt của tác giả được thể hiện qua mọi khía cạnh của cuộc sống hàng ngày, từ buổi sáng đến tối.
+ Về không gian sinh hoạt của Bác, liên quan chặt chẽ đến tự nhiên, suối và hang đá.
+ Phong cách sống giản dị, sinh hoạt gian di.
+ Người lạc quan đối diện với những khó khăn, thiếu thốn về vật chất.
Hoạt động cách mạng của Bác được đề cập.
+ Bác tham gia hoạt động cách mạng trong hoàn cảnh khó khăn, nhưng luôn mang tinh thần lạc quan.
+ Hình ảnh của người chiến sĩ hoạt động cách mạng trở nên trọng đại và tuyệt vời.
Cảm nhận về Bác được đề cập.
Người cảm thấy hài lòng, thân thiện với cuộc sống kết nối chặt chẽ với thiên nhiên.
Người sống một cách chân thành, giản dị, hiến dâng và hy sinh hạnh phúc cá nhân để phục vụ dân tộc.
Kết bài: Tức cảnh Pác Bó thể hiện rõ tinh thần lạc quan của Người dù đối diện với những khó khăn.
Bài văn mẫu đề cập đến tinh thần tích cực trong bài thơ Ánh Trăng của Nguyễn Duy.
II. Mẫu văn xuất sắc
Đề 6: Trình bày suy nghĩ về những dòng thơ cuối cùng trong bài Ánh Trăng của Nguyễn Duy.
I. Tổng quan về nội dung
Mở đầu bài viết:
Giới thiệu về bài thơ và tác giả Nguyễn Duy.
Khổ thơ cuối thể hiện những suy ngẫm sâu sắc và triết lý về cuộc sống của nhà thơ thông qua biểu tượng của trăng.
Phần thân bài:
Trong cảnh gặp lại không lời giữa trăng và con người, sự đối lập được thể hiện rõ, trăng trở thành biểu tượng của sự bất biến và vĩnh hằng.
+ Trăng luôn tròn và sáng: biểu tượng của sự trọn vẹn, thủy chung của thiên nhiên và quá khứ, dù con người có thay đổi.
+ Sử dụng biện pháp nhân hóa, mô tả trăng 'im phăng phắc' để gợi nhớ cái nhìn nghiêm khắc và bao dung của tình nghĩa.
Tình cảm của trăng, lòng trung thực của trăng chính là tình cảm của những người đồng đội, đồng bào của nhân dân.
+ Sự im lặng khiến nhà thơ giật mình tỉnh giấc, thức tỉnh lương tâm đáng quý của nhà thơ.
Dòng thơ cuối biểu đạt nhiều tâm trạng sâu sắc, lời sám hối và ân hận dù không được thốt lên nhưng lại càng thêm sâu sắc và đau đớn.
Kết bài: Trong khổ thơ cuối, Nguyễn Duy muốn nhắc nhở mọi người về lẽ sống, về đạo đức và lòng trung thực.
Bài văn mẫu về Ánh Trăng của Nguyễn Duy gây xúc động bởi sự diễn đạt bình dị như lời chia sẻ, lời thú nhận.
II. Mẫu văn xuất sắc
Ánh Trăng của Nguyễn Duy mang đến nhiều cảm xúc với cách diễn đạt giản dị nhưng chân thực.
Đề 7: Biểu tượng bếp lửa trong bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt.
I. Tổ chức ý
Mở đầu: Giới thiệu về bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt.
Hình ảnh bếp lửa trở thành biểu tượng của tình cảm giữa bà và cháu, qua dòng hồi tưởng của người cháu, thể hiện lòng biết ơn và kính yêu của cháu dành cho bà.
Phần nội dung chính:
Hình ảnh bếp lửa kính mến gợi lại kỷ niệm tuổi thơ bên bà.
+ Bức tranh thân thương của bếp lửa liên quan mật thiết đến người bà.
+ Bức tranh bếp lửa lúc bình minh, bếp lửa như người yêu: tay nhẹ nhàng, kiên nhẫn, khéo léo và trái tim ấm áp.
Hình ảnh bếp lửa tự nhiên đã đánh thức kí ức của người cháu về bà - người quan tâm đến lửa mỗi buổi sáng, một cảnh trong bài thơ luôn động lòng.
+ Trong lòng người cháu xa nhà tràn ngập tình yêu thương sâu sắc đối với bà, tình thương của người bà yêu thương mà im lặng, âm thầm trong cảnh sắc nắng mưa.
+ Tuổi thơ gian khổ, khó khăn, nhưng có những kỷ niệm đẹp.
Suy ngẫm về bếp lửa và tình cảm giữa bà và cháu: hình ảnh bếp lửa đặc biệt và thiêng liêng.
+ Hình ảnh của bà luôn gắn liền với hình ảnh của bếp lửa.
+ Bằng tình yêu thương và sự hy sinh, bà mang đến nhiều cảm xúc, những điều tốt đẹp và niềm tin cho người cháu.
+ Hình ảnh của người bà khiêm tốn, người mang đến ánh sáng và truyền niềm tin cho thế hệ trẻ.
Kết bài: Tác giả đã thành công trong việc tạo ra một biểu tượng vừa thực tế vừa mang ý nghĩa tượng trưng: bếp lửa.
Hình ảnh của bếp lửa kết nối mạnh mẽ với tình thương và sự hy sinh của người bà dành cho cháu, là biểu hiện cụ thể của tình yêu gia đình và đất nước.
II. Mẫu văn xuất sắc
Bài văn mẫu: Người bà và hình ảnh bếp lửa - biểu tượng của tình thương và tình cảm với quê hương, đất nước.