Học sinh, sinh viên đã sử dụng máy tính để viết chữ (mang theo/bỏ túi) khi học môn toán trong những thập kỷ qua. May mắn, điều này đã tạo ra nhiều phương pháp nhấn phím số để tạo chữ trên máy tính. Dù máy tính cũ, nhưng vẫn có thể thực hiện công việc này một cách hiệu quả. Hãy hỏi cha mẹ bạn xem họ còn cất giữ máy tính học sinh của mình từ thời điểm học ở trường hay không. Hãy thử viết một số từ xem bạn có thể tạo ra được bao nhiêu từ!
Các bước
Sử dụng chế độ thập lục phân

Chuyển máy tính sang chế độ thập lục phân. Mặc dù không phải tất cả máy tính cầm tay đều có chế độ thập lục phân (Hexadecimal/Hex), nhưng nếu máy tính của bạn có, bạn sẽ có thể tạo ra nhiều chữ cái hơn để tạo thành nhiều từ. Bạn có thể xác định máy tính của mình có chế độ thập lục phân bằng cách nhìn vào bàn phím xem có các chữ cái A-F không.
- Casio và Texas Instrument là một số máy tính cầm tay có chế độ thập lục phân.

Kết hợp chữ cái và số để tạo từ. Trong chế độ thập lục phân, bạn có thể sử dụng chữ cái A, B, C, D, E và F cùng với số 1 để viết chữ I, 0 để viết O và 5 để viết S.
- Ví dụ: Bạn có thể nhấn 5EE để tạo từ 'nhìn'.
- Bạn cũng có thể tạo ra các từ khác như BASS (âm trầm), DIE (chết), BOSS (sếp), DOE (cái) và SEA (biển).

Tạo ra chữ cái theo nhiều kiểu hơn bằng cách lật ngược máy tính. Khi lật ngược máy tính trong chế độ thập lục phân, bạn có thể biến chữ b thành q và d thành p. Ngoài ra, bạn cũng có thể nhấn số để tạo ra chữ cái O, D, I, Z, E, h, A, S, g/q, L, B và G. Khả năng này là không giới hạn!
- b=q
- d=p
- 0=O/D
- 1=I
- 2=Z
- 3=E
- 4=h/A
- 5=S
- 6=g/q
- 7=L/t
- 8=B
- 9=G/b
- Bạn cũng có thể dùng số 2 thay cho chữ 'đến' hoặc 'cũng vậy'.
Lật ngược máy tính

Sử dụng số thay vì chữ cái. Khi lật ngược, mỗi số trông giống một chữ cái. Bạn có thể sử dụng chúng để tạo ra nhiều từ khác nhau. Dưới đây là danh sách các chữ cái tương ứng:
- 0=O/D
- 1=I
- 2=Z
- 3=E
- 4=h/A
- 5=S
- 6=g/q
- 7=L/t
- 8=B
- 9=G/b

Ghi từ lên một tờ giấy. Để biết bạn có thể tạo thành từ hay không, hãy kiểm tra xem tất cả các chữ cái đã có số tương ứng hay chưa. Nếu một chữ cái mong muốn không có trong danh sách, bạn sẽ không thể tạo thành từ đó.
- Từ 'chào' thường được viết trên máy tính. Hãy chắc chắn rằng tất cả các chữ cái đều có số tương ứng.
- Trên máy tính, bạn có thể viết các từ khác như IGLOOS (lều tuyết), GIGGLE (cười khúc khích), SHOES (giày) và EGG (trứng). Hãy xem danh sách chữ cái để biết bạn có thể tạo ra những từ nào.

Ghi lại số tương ứng với mỗi chữ cái. Ghi lại số tương ứng với từng chữ cái trong danh sách dưới đây. Đây là các số bạn sẽ sử dụng để viết thành từ. Mỗi chữ cái thường tương ứng với một số.
- Để viết 'XIN CHÀO', hãy nhấn các số tương ứng là 4367 51761.

Nhấn số đã ghi lại theo kiểu ngược trên máy tính. Bắt đầu từ chữ cái cuối cùng của từ. Khi bạn lật ngược máy tính, trình tự của chữ cái sẽ bị đảo ngược—nghĩa là hiện chữ từ bên phải!
- Ví dụ: Để viết 'XIN CHÀO', bạn sẽ cần nhấn số theo chiều ngược lại là 0.75161 73634.
- Nếu từ kết thúc bằng chữ 'o', hãy bắt đầu với số 0, sau đó thêm dấu thập phân (.) để khi bạn nhấn 'enter' hoặc '=' thì số 0 vẫn ở đó.

Nhấn enter và lật ngược máy tính. Một số máy tính có nút 'enter' và một số máy tính chỉ có nút =. Hãy nhấn bất kỳ nút nào có trên máy tính của bạn. Lật ngược máy tính để phần trên cùng của máy tính xoay về phía bạn. Từ của bạn sẽ hiển thị!

Thử viết một vài từ. Để xem bạn có thể viết từ nào không, hãy tham khảo danh sách từ dưới đây. Hãy thử viết một số từ như sau:
- Nhấn 376006 để viết GOOGLE
- Nhấn 707 để viết LOL (cười lớn)
- Nhấn 0.08 để viết BOO (tỏ ý chê bai)
- Nhấn 53177187714 để viết HILLBILLIES (người nhà quê)
- Nhấn 500761 để viết IGLOOS
- Nhấn 38 để viết BE, 338 để viết BEE (ong)
- Nhấn 55378 để viết BLESS (ban phúc)
- Nhấn 0.208 để viết BOZO (gã)
- Nhấn 663 để viết EGG (trứng)
- Nhấn 336 để viết GEE (đi nào)
- Nhấn 376616 để viết GIGGLE (cười khúc khích)
- Nhấn 378806 để viết GOBBLE (ăn ngấu nghiến)
- Nhấn 637 để viết LEG (chân)
- Nhấn 607 để viết LOG (logarit)
- Nhấn 53507 để viết LOSES (thất bại)
- Nhấn 3080 để viết OBOE (kèn ô-boa)
- Nhấn 53045 để viết SHOES (giày)
- Nhấn 8075 để viết SLOB (người lười biếng, nhếch nhác)
- Nhấn 8008 để viết BOOB (người ngốc nghếch)
Lời khuyên
- Nên sử dụng máy tính cũ để tạo ra từ dễ đọc hơn.
- Trên máy tính cầm tay Casio fx-83Gt plus, bạn có thể tìm thấy các chữ cái y và m. Để viết các chữ cái o, g và r, hãy nhấn phím shifts ans.