Viết một bài nghị luận về một tác phẩm kịch là một chủ đề rất thú vị trong chương trình Ngữ văn lớp 11 Cánh diều tập 2, giúp các bạn có thêm nhiều ý tưởng tham khảo để viết bài văn nghị luận.
Viết bài nghị luận về một tác phẩm kịch là viết tổng hợp 2 bài văn mẫu siêu hay đạt điểm cao của các bạn học sinh giỏi. Viết bài nghị luận về một tác phẩm kịch thuộc loại bài nghị luận về một tác phẩm văn học. Tuy nhiên, bên cạnh những điểm chung của nghị luận văn học, nghị luận về một tác phẩm kịch cần phải đáp ứng những yêu cầu riêng. Dưới đây là 2 bài văn mẫu nghị luận về tác phẩm kịch mời các bạn cùng tham khảo.
Nghị luận Tôi mong muốn trở thành một con người toàn vẹn
Lưu Quang Vũ là một trong những nhà viết kịch nổi tiếng của Việt Nam. Một trong những vở kịch tiêu biểu nhất trong sự nghiệp của ông là Tôi muốn được làm một con người toàn vẹn. Tác phẩm đã tạo được sự chú ý lớn từ độc giả và truyền đạt nhiều bài học, tư tưởng nhân văn sâu sắc và ý nghĩa.
Trương Ba là một kỳ thủ cờ giỏi nhưng đã gặp tai nạn và phải rời xa cõi đời. Sau đó, hồn ông được tái sinh vào thân xác của một người mới chết. Tưởng như mọi chuyện đã ổn, nhưng không, ông phải đối mặt với nhiều khó khăn và phiền toái trong thân xác mới của mình, khiến ông cảm thấy rất bất an và đau khổ.
Trong một cuộc đối thoại căng thẳng, hồn Trương Ba tranh luận với thân xác mới của mình. Ông tin rằng bản thân mình vẫn giữ nguyên tính cách và đạo đức, trong khi thân xác mới chỉ là một vỏ bọc trống rỗng, không có ý thức và không đáng để trân trọng. Cuộc đấu tranh này thể hiện sự chiến đấu giữa linh hồn và thân xác, giữa ý chí và ham muốn, giữa đạo đức và tội lỗi.
Hồn Trương Ba chia sẻ cảm xúc và tâm trạng của mình với gia đình, nhưng mọi người trong gia đình lại có phản ứng khác nhau. Họ không nhận ra ông như trước và ông nhận ra sự thay đổi của mình. Cuối cùng, ông quyết định trả lại thân xác cho người đã qua đời.
Quyết định quan trọng ấy đã đưa Trương Ba và Đế Thích vào cuộc trò chuyện đầy ám ảnh. Trương Ba đã chỉ trích rõ ràng lỗi của Đế Thích và khẳng định mong muốn của mình, nhấn mạnh ý chí sống một cuộc sống đúng nghĩa và trọn vẹn. Tuy nhiên, Đế Thích lại không đồng ý và chỉ trích Trương Ba, cho rằng không có ai sống một cuộc sống hoàn hảo, và mọi người đều phải đối mặt với những ràng buộc và gánh nặng. Trương Ba sau đó từ chối đề xuất để tái sinh vào thân xác của người khác.
Thông qua tác phẩm Tôi muốn được là tôi toàn vẹn, Lưu Quang Vũ muốn truyền đạt thông điệp về ý nghĩa của việc sống một cuộc sống trọn vẹn và chân thành với bản thân và giá trị của mình. Ông nhấn mạnh rằng cuộc sống chỉ thực sự ý nghĩa khi con người sống hòa hợp với tự nhiên và giữa thể xác và tâm hồn.
Nghị luận Lời chia tay Cửu Trùng Đài
Nguyễn Huy Tưởng, một nhà văn nổi tiếng về văn học lịch sử, đã tạo ra tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời “Vũ Như Tô”. Trong đó, đoạn trích “Lời chia tay Cửu Trùng Đài” được lấy từ phần thứ năm của tác phẩm, thể hiện sự mâu thuẫn phức tạp và tạo ra những tình huống đầy hấp dẫn.
Nhiều người cho rằng “Vũ Như Tô” không chỉ là một vở kịch đơn giản mà còn là một tác phẩm lịch sử, dựa trên một sự kiện thực tế, kể về một thời kỳ lịch sử quan trọng. Tác phẩm này đã được hoàn thành vào mùa hè năm 1941 và tập trung vào xây dựng một công trình kiến trúc lớn dưới thời vua Lê Tương Dực.
Trước sức ép từ dư luận và cuộc nổi loạn đòi đốt Đài của nhân dân, Vũ Như Tô cảm thấy bất lực và đau đớn khi thấy tác phẩm của mình bị hủy hoại. Mâu thuẫn trong vở kịch được tạo ra giữa phe nổi loạn và triều đình, giữa phe của Trịnh Duy Sản và Kim Phượng với các cung nữ, và đặc biệt là mâu thuẫn nội tâm của Vũ Như Tô.
Trong bối cảnh triều đình rơi vào tình trạng hỗn loạn, các phe nổi loạn cạnh tranh để chiếm lấy ngôi vị quyền lực. Các phe nổi loạn này đại diện cho đa dạng tầng lớp xã hội, từ dân chúng đến các thợ xây dựng Cửu Trùng Đài. Sự bất đồng giữa nhân dân lao động và vua Lê Tương Dực là một mâu thuẫn giai cấp cơ bản, và mâu thuẫn này trở nên trầm trọng hơn khi Vũ Như Tô bị bắt xây dựng Cửu Trùng Đài.
Để xây dựng Cửu Trùng Đài, triều đình áp đặt thuế nặng, bắt giữ các thợ thủ công giỏi, và đàn áp những người chống đối. Chính sách này khiến cho nhân dân khốn khổ, và sự thù ghét với Vũ Như Tô càng trở nên cao hơn. Mâu thuẫn này đã gây ra sự hỗn loạn kinh hoàng trong xã hội.
Mâu thuẫn trong kịch Vũ Như Tô còn phản ánh mâu thuẫn nội bộ trong triều đình. Các phe phản đối bao gồm Trịnh Duy Sản, Ngô Hạch, An Hòa Hầu, và họ đã kích động nghĩa binh nổi loạn, tham gia các hành động phản phe, như ám sát Vũ Như Tô, Lê Tương Dực, Đan Thiềm, và phá hủy Cửu Trùng Đài. Mâu thuẫn này đã đưa cốt truyện lên đến điểm cao điểm trào.
Trịnh Duy Sản, Ngô Hạch tiêu diệt Lê Tương Dực, làm gia tăng mâu thuẫn. Ngoài ra, còn có mâu thuẫn giữa Trịnh Duy Sản với Kim Phượng và các cung nữ trong triều đình. Kim Phượng và các cung nữ coi mình là con rối của vua Lê Tương Dực, và họ cố gắng đổ lỗi cho Đan Thiềm, Vũ Như Tô để mong nhận sự tha thứ từ phe nổi loạn.
Một trong những mâu thuẫn đáng chú ý nhất trong tác phẩm là mâu thuẫn giữa Vũ Như Tô và nhân dân lao động, cũng như mâu thuẫn trong tư tưởng của Vũ Như Tô. Một bên là quan điểm thiết thực, lợi ích ngắn hạn của nhân dân, một bên là tình yêu với nghệ thuật và cái đẹp, quan điểm siêu hòa nhã của Vũ Như Tô.
Nhà nghệ sĩ tài năng với nhiều ước mơ, lòng say mê nhưng không thể thể hiện tài năng của mình để mang lại vẻ đẹp cho thế giới, để đem lại niềm tự hào cho dân tộc trong bối cảnh xã hội suy đồi, thất bại. Dân chúng phải đối mặt với cuộc sống khó khăn, cảm thấy bị bỏ rơi trong khi nhà vua vẫn sống xa hoa, quên lãng. Hoàn cảnh khắc nghiệt của đất nước không cho phép Vũ Như Tô thể hiện sức sáng tạo của mình.
Theo lời khuyên của cung nữ Đan Thiềm, người có tâm hồn lãng mạn giống Vũ Như Tô, để tận dụng uy quyền, tiền bạc của vua Lê Tương Dực để xây dựng Cửu Trùng Đài, Vũ Như Tô không nhận ra hậu quả nghiêm trọng từ phía cộng đồng. Mặc dù ông muốn góp phần vào sự phát triển của đất nước, nhưng ông lại phải đối mặt với sự căm ghét từ dân chúng do sự xung đột về lợi ích.
Sự đối lập trong tâm trạng của Vũ Như Tô phản ánh sự phân chia giữa dân chúng và những người làm thủy thủ. Họ phải chịu đựng sự khốn khổ, bị bóc lột, hành hạ và áp bức, điều này dễ hiểu khiến họ oán giận với vua cũng như với những người xây dựng công trình đó. Với họ, Vũ Như Tô và Đan Thiềm là nguyên nhân của sự khổ đau khi muốn xây dựng Cửu Trùng Đài.
Trong khi đó, kiến trúc sư chỉ quan tâm đến tác phẩm nghệ thuật của mình, muốn để lại di sản lịch sử văn hóa cho thế hệ sau mà quên đi sự thực của dân chúng. Ngay cả khi cuộc nổi loạn bùng nổ và Cửu Trùng Đài bị phá hủy, Vũ Như Tô vẫn không hiểu vì sao, vẫn cảm thấy mình vô tội, thậm chí muốn thuyết phục An Hòa Hầu, vẫn cố gắng bảo vệ công trình dở dang. Một nghệ sĩ với tinh thần cao quý, lý tưởng cao cả, tôn trọng nghệ thuật và muốn để lại di sản cho dân tộc, cho con cháu.
Một nhân vật gặp bi kịch khi lạc quan về nghệ thuật mà không nhận ra sự đau khổ của nhân dân. Thậm chí khi bị quần chúng nổi dậy, đòi giết mình và đốt đài, người nghệ sĩ vẫn khăng khăng cho rằng việc xây dựng Cửu Trùng Đài là đúng đắn, vẫn tin rằng mình là người công bằng và có lương tâm. Vũ Như Tô, một tài năng nghệ thuật lớn, có lẽ chỉ là sinh ra không đúng thời đại.
Trong kịch nghệ, sự hấp dẫn chính là những mâu thuẫn đối lập mà nó tạo ra. Ở đây, Nguyễn Huy Tưởng đã xây dựng nghệ thuật một cách toàn diện và độc đáo. Bằng ngôn từ tinh tế, ông đã mô tả nhân vật và tình huống để tạo ra sự đối lập giữa các nhân vật, đưa vở kịch đến các điểm cao và thấp phù hợp. Mặc dù mâu thuẫn không được giải quyết hoàn toàn, nhưng đó vẫn là cách duy nhất để thoát khỏi mê cung mâu thuẫn.
Khi đọc kịch của Nguyễn Huy Tưởng, chúng ta không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp văn chương mà còn có cơ hội phân tích lịch sử, đặt bối cảnh và hiểu biết về tác giả. Thông qua những tình huống và hiện thực đương thời, chúng ta có thể hiểu sâu hơn về ý nghĩa và tác động của tác phẩm.