Viết một bản thuyết minh (về một đối tượng) kết hợp với một hoặc nhiều yếu tố như mô tả, tường thuật, biểu hiện, luận điểm là một chủ đề quen thuộc trong chương trình Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo tập 2.
Thuyết minh về một đối tượng kết hợp với một hoặc nhiều yếu tố mang lại bài văn mẫu hay nhất, giúp các bạn có thêm nguồn tư liệu tham khảo hữu ích để củng cố kỹ năng lập luận viết bài thuyết minh. Để nâng cao kỹ năng viết văn, hãy tham khảo thêm nhiều bài văn mẫu khác trong chuyên mục Văn 11 Chân trời sáng tạo.
Thuyết minh về một đối tượng kết hợp với một hoặc nhiều yếu tố
Không có câu chuyện cổ tích nào đẹp bằng chính cuộc sống mà chúng ta đang trải qua” (Andersen). Trong tác phẩm “Chí Phèo” của nhà văn Nam Cao, bức tranh hiện thực về cuộc sống và con người đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả. Chí Phèo, như một biểu tượng tâm linh, thể hiện một phần của xã hội và con người, là sự khát khao của mỗi người cho cuộc sống tốt đẹp.
Nam Cao là một nhà văn hiện thực tài ba. Bút phú của ông thường nhắm vào hai đối tượng là những người trí thức nghèo khổ, sống khó khăn trong xã hội cũ và những nông dân bị nghèo khổ, trở nên tội lỗi trước Cách mạng tháng Tám. Tác phẩm “Chí Phèo” được sáng tác bởi nhà văn vào năm 1941. Câu chuyện kể về cuộc đời của một người đàn ông gặp nhiều khó khăn tên là Chí Phèo. Cuộc đời của Chí Phèo có thể chia thành hai giai đoạn lớn: trước và sau khi gặp Thị Nở. Trước khi gặp Thị Nở, cũng có hai giai đoạn nhỏ mà đánh dấu là nhà tù. Nhà tù thực dân đã biến một người đàn ông lương thiện thành một tên lưu manh.
Hình tượng nhân vật là nơi tập trung mọi đặc điểm về phẩm chất cũng như những vấn đề nhân sinh phức tạp mà nhà văn muốn thể hiện trong cuộc sống, con người. Chí Phèo, được sinh ra như một đứa trẻ hoang dã, bị bỏ rơi ở một lò gạch cũ khi mới sinh ra, sau đó được một người phụ nữ không con nhận nuôi. Người phụ nữ đó qua đời, Chí trở thành mồ côi không thân, chuyển từ nhà này sang nhà khác. Không có cha mẹ, không có mảnh đất nào là của riêng, Chí lớn lên giống như một bụi cỏ, không được ai ban cho chút tình thương. Làm công trại cho gia đình lí Kiến, Chí được biết đến là một người ngoan ngoãn nhưng nghèo khổ. Mặc dù nghèo khó, không được giáo dục, nhưng Chí vẫn biết phân biệt đúng sai, tình yêu thương và sự dâm dục đáng ghét. Mỗi khi bị bà vợ của ông lí Kiến bắt bóp chân, Chí chỉ cảm thấy xấu hổ chứ không có tình cảm gì. Giống như nhiều nông dân nghèo khác, Chí mơ ước một cuộc sống gia đình đơn giản và ấm áp: “Chồng cuốc mướn cày thuê, vợ dệt vải. Họ còn mua một con lợn để dành dụm. Nếu giàu có hơn, họ sẽ mua một ít ruộng để làm nơi sống”. Nhưng cái lòng tốt trong Chí dần bị đánh mất và không thể phục hồi. Đó là lúc Chí bị Bá Kiến giam vào tù chỉ vì một cơn ghen bạo chúa và vô lý, biến người đàn ông lương thiện thành một tên lưu manh.
Sau khi ra tù, Chí, người đàn ông trước đây hiền lành và lương thiện, trải qua sự biến đổi lớn về cả hình dạng và tính cách. Từ một người mạnh mẽ làm nông dân, Chí trở thành một kẻ “khác biệt như một tảng đá”, với “đầu trọc, răng trắng, gương mặt lạnh lùng, ánh mắt cay đắng”. Mọi người xung quanh trông Chí như một con quỷ. Sau khi ra tù, hắn sống trong một trạng thái tinh thần chìm đắm và mê mải. Từ đó, Nam Cao mô tả cuộc sống của Chí như một trạng thái sâu thẳm, vô tận, “và có lẽ hắn chưa từng tỉnh táo, để nhớ rằng có hắn ở trên thế giới”. Lúc này, Bá Kiến và xã hội đang hoàn thiện việc “tạo ra” Chí Phèo thành một tên đi nợ thuê, giết người thuê. “Hắn không biết rằng mình đã phá hủy bao nhiêu cơ nghiệp, đập tan bao nhiêu niềm vui, phá hủy bao nhiêu hạnh phúc, làm đổ máu và nước mắt của bao người lương thiện”. Tính cách nhân văn trong Chí dường như đã biến mất, và tinh thần ác quỷ đã chiếm lĩnh và hủy hoại người đàn ông nông dân hiền lành xưa kia.
Đầu tiên, hình ảnh của Chí Phèo hiện ra với những bước đi không ổn định trong trạng thái say sưa và “hắn cứ đi và chửi”. Chí chửi trời, trời cao quá cao không nghe thấy, Chí chửi đời, đời rộng quá và không “quan tâm đến hắn”, và sau đó Chí chửi ngay cả làng Vũ Đại nhưng không ai trả lời vì họ nghĩ “chắc hẳn hắn đang nói về mình”. Có lẽ với Chí Phèo, điều duy nhất mà hắn có thể nói với cuộc đời là lời chửi. Và sau đó, Chí lại lặp đi lặp lại lời chửi, “chửi thằng nào chết mẹ không nói chuyện với hắn”. Nhưng một lần nữa, điều mà Chí nhận lại chỉ là sự im lặng, sự thờ ơ đến khiến người ta rung rinh. Chí chửi người có lẽ chỉ là cách để hắn thu hút sự chú ý, để được “kết nối”, được giao tiếp và trò chuyện cùng mọi người. Đau khổ tột cùng là khi hắn vẫn chửi “thằng nào đã sinh ra hắn”. Bây giờ, Chí chỉ là một bóng tối, một kẻ nghiện ma túy bị xa lánh trong xã hội. Người dân không công nhận Chí là một con người, dù chỉ là một phần nhỏ của xã hội. Cuộc sống im lặng, lòng người lạnh lùng tạo nên một Chí Phèo với một khoảng trống cô đơn và sự cô đơn tuyệt vọng, một con quỷ “mồ côi” thiếu tình thương từ thuở nhỏ và không được trở thành con người khi lớn lên.
Dường như Chí đã bị lôi cuốn và chìm sâu vào bi kịch của cuộc đời mình, nhưng Nam Cao vẫn tin tưởng và trái tim của nhà văn vẫn rất nhân đạo khi “cố gắng để hiểu” bản chất “người” trong tâm hồn của một kẻ mà “bản người” đã mất. Đó là lúc Chí gặp Thị Nở – một phụ nữ xấu xí và ghen tị của làng Vũ Đại. Cuộc gặp gỡ với Thị Nở đã mở ra một cánh cửa lớn trong cuộc đời Chí Phèo.
Buổi tối đó, Chí Phèo uống rượu cùng Tự Lãng trong tâm trạng cô đơn, điên khùng, đau đớn của một người bị xã hội từ chối quyền tự do làm con người. Chí xoa ngực, đi vừa đi vừa gãi, tìm về mảnh vườn và lều của mình. Trong đêm trăng đó, Chí, “bứt rứt quá, ngứa ngáy quá”, phát hiện Thị Nở đang nằm ngủ, “cái miệng mụ mở lớn ra như hốc lên trời mà ngủ”. Chí Phèo không suy nghĩ mà tiến tới gần người phụ nữ “xấu ma chê quỷ hờn”. Hành động của Chí chỉ là phản ứng bản năng của một người đàn ông say rượu. Nhưng kỳ lạ, sau đó, sự quan tâm giản dị và tình yêu thương chân thành của Thị Nở dần chuyển Chí Phèo từ tâm trạng u uất đến mong chờ được cứu rỗi, trở lại với thế giới của loài người.
Sáng hôm sau, Chí Phèo thức dậy “tim chùng buồn vương”. Tiếng chim hót vui vẻ, tiếng người đi chợ cười nói, tiếng chèo gõ mái chèo của thuyền trên sông... Những âm thanh quen thuộc đó trước đây không thấy, nhưng hôm nay Chí mới cảm nhận được. Trái tim hắn buồn “đến chao ôi!”. Lương tâm hắn bắt đầu rung động. Tiếng vọng của cuộc sống hàng ngày đã làm Chí tỉnh táo. Hắn nhớ lại những ngày xưa, mơ ước những điều bình dị của những người nông dân nghèo khổ: “có một gia đình nhỏ, chồng cuốc mướn cày thuê, vợ dệt vải”, nuôi lợn làm vốn liếng, nếu giàu có hơn, mua một ít ruộng. Khi nhớ lại, hắn cảm thấy buồn và lo lắng. Đã trên bốn mươi, Chí cảm thấy như đang đối mặt với bước dốc cuối cùng của cuộc đời, và hắn sợ “đói đó, bệnh đó, và cô đơn, còn đáng sợ hơn cả đói đó và bệnh đó”. Chí Phèo bị cảm lạnh. Tô cháo hành của Thị Nở khiến Chí gần như thay đổi hoàn toàn. Lần đầu tiên, hắn thấy mùi của cháo: “trời ơi, mùi cháo thơm quá!”. Trong mấy chục năm qua, muốn ăn cháo là phải dọa, phải cướp, nhưng “lần này là lần đầu tiên hắn được một người phụ nữ cho”. Bát cháo hành của Thị Nở khiến Chí cảm động đến nước mắt, và “hắn cười thật dễ thương”. Nước mắt, những giọt nước mắt của đàn ông, Nam Cao từng gọi đó là “gương phản chiều của vũ trụ”. Cảm giác của những giọt nước mắt đó, và nụ cười hiền hòa trên môi của Chí, đã làm tan biến quá khứ u ám của hắn. Có lẽ nước mắt và nụ cười đó của Chí Phèo khiến Thị Nở cảm thấy: “Có khi hắn hiền như đất”. Sau đó, hắn nói với Thị Nở: “Như này cứ thế mãi thì vui đấy... hay là mình sang sống chung?”. Chí Phèo nhìn Thị Nở với ánh mắt trìu mến, rồi hắn ngẫm nghĩ về tương lai. Thằng người nghèo “chỉ biết mạnh mẽ lên”. Sẽ có một lúc “không thể mạnh mẽ được nữa” thì mới đúng! Sự chăm sóc của Thị Nở khi hắn bị cảm lạnh, thực ra, chỉ là một biểu hiện của lòng tốt bình thường của con người dành cho con người. Nhưng trong một thế giới ngày càng lạnh lùng và vô tình, sự hiếu kỳ này của làng Vũ Đại là điều hiếm có và quý giá, làm cho Chí Phèo cảm động đến tận đáy lòng. Thực sự, điều mà nhân loại cần không phải là một trái tim thánh thiện vĩ đại hoặc là lòng tốt hoàn hảo của những triết gia vĩ đại: “Điều mà nhân loại cần là một lòng tốt bình thường”, lời đó đã vang lên như một giai điệu sâu lắng trong tác phẩm của Rơ Mác. Đó là cái nhìn sâu sắc với tấm lòng xót thương đầy nhân ái của Nam Cao đối với con người nghèo khổ, lương thiện bị xã hội đẩy vào con đường lưu manh, tội lỗi.
Tinh thần tỉnh lại, bản tính bị che đậy dần lộ ra. Chí Phèo đột nhiên cảm thấy “thèm lòng tốt, muốn hoà mình với mọi người biết bao!”. Hắn mong muốn mọi người “sẽ tiếp tục chấp nhận hắn vào một xã hội bình đẳng, thân thiện của những người lương thiện”. “Vẻ đẹp không chỉ ở đôi má hồng của cô gái, mà còn ở trong ánh mắt của người si tình”. Người phụ nữ đó, mặc dù xấu xí và ghen tị, nhưng Chí “thật sự say mê!”. “Với một gương mặt vô cùng cuốn hút”, hắn nói với Thị Nở: “Hay là mình sống chung ở đây?”. Câu nói đó đã thể hiện lòng chân thành và khao khát được làm con người, “thèm lòng tốt” và “muốn hoà mình với mọi người” của Chí Phèo. Khi nghe hắn chửi, khi thấy hắn đánh nhau, khi chứng kiến hắn say rượu vác dao ra đâm người... thì ta mới cảm nhận được sự xúc động sâu sắc trước những ước mơ bình dị ấy của Chí Phèo, của một con người đau khổ bất hạnh! Câu trả lời của Thị Nở sẽ quyết định số phận của hắn.
Bà cô đã ác độc chỉ trích Thị Nở, quyết không cho cháu bà “kết hôn với một thằng chỉ biết cướp giật và ăn xin”. Nhưng làm sao trách được khi cả làng Vũ Đại đều coi Chí như một con quỷ giả dạng con người. Chí Phèo thật sự chìm đắm trong bi kịch tinh thần, đau đớn, tuyệt vọng. Hắn “choáng váng” khi nhìn thấy và nghe Thị nói. Hắn “bất ngờ” đứng lên gọi Thị. Hắn cố gắng nắm tay Thị nhưng bị cô đẩy ra, khiến hắn té ngã “vẫy vùng xuống sàn nhà”. Đó là lúc duy nhất hắn cố gắng giữ lại một mối quan hệ cũng là lúc thấu hiểu, sự tồi tàn của một sinh linh bị bỏ rơi. Ai không nhận ra đau đớn của mình sẽ không bao giờ hiểu được sự đau đớn, nhưng Chí Phèo đã không còn say nữa, dù uống rượu thì hắn “càng uống càng tỉnh”, ý thức đã quay trở lại và hắn đủ tỉnh táo để nhận ra bi kịch của mình. Đó là lúc duy nhất hắn cố gắng giữ lại một mối quan hệ cũng là lúc thấu hiểu, sự tồi tàn của một sinh linh bị bỏ rơi. Nỗi đau tột cùng của Chí đồng thanh vang khắp trong từng câu chữ. Nó đã biến thành sự oán giận vô tận. Hắn phải “giết chết con đĩ Nở kia”, “giết chết thằng khóc lóc già nua kia”. Hắn lại uống, lại uống… nhưng “càng uống càng tỉnh ra”, tỉnh ra để cảm nhận sâu sắc nỗi đau vô tận của bản thân mình: quyền làm người được sống lương thiện đã bị xã hội và đồng loại dứt khoát từ chối. Rồi “hắn ôm mặt rưng rức” cho đến khi đã say mềm người rồi hắn đi. Hắn ra đi với một con dao ở thắt lưng và nói lảm nhảm: “Tao phải giết nó”. Có lẽ, hắn đã biết kẻ thù của mình đang ở đâu, kẻ đã gây ra bi kịch cho cuộc đời hắn, khiến hắn phải bán linh hồn của mình để rồi suốt đời chìm trong vùng tội lỗi. Đó chính là Bá Kiến - nguồn gốc của mọi tội lỗi trong cuộc đời Chí.
Chính vào buổi trưa “nắng chói chang, đường vắng vẻ” đó, Chí Phèo lần thứ ba tới gặp Bá Kiến không yêu cầu tiền như mọi khi mà yêu cầu lương thiện, yêu cầu quyền “sống như người lương thiện!”. Lời nói của Chí Phèo: “… Ai cho tao lương thiện? Làm thế nào cho mất hết những vết chai trên mặt này? Tao không còn là người lương thiện nữa. Biết không!…” là những lời cay nghiệt phê phán Bá Kiến, đồng thời là tiếng gọi thảm thiết của một cuộc đời đau khổ! Chí Phèo “vung dao đến” giết Bá Kiến rồi tự sát. Chí đã giết chết con quỷ làng Vũ Đại đã hại cuộc đời anh. Chí không thể sống như kẻ lưu manh, không thì làm con quỷ, sống như loài thú không phải cách nữa. Chí Phèo đã chết bi thảm, đau đớn trên vũng máu của mình, chết trong tiếng gào thét đau đớn, đầy niềm đau sâu sắc. Anh ta đã chết trước cánh cửa cuộc sống, khi cánh cửa đóng lại trước mặt anh. Cái chết của Chí là lời kêu gọi mạnh mẽ đối với xã hội vô nhân, là lời van xin cấp bách về quyền con người.
Tác phẩm “Chí Phèo” thể hiện sâu sắc giá trị nhân đạo, thể hiện lòng yêu thương, tôn trọng của Nam Cao dành cho những người khốn khổ. “Chí Phèo” cũng là tiếng kêu gọi cấp thiết của những người bất hạnh. Hãy bảo vệ và chiến đấu cho quyền được làm con người của những người lương thiện. Họ phải được sống và sống hạnh phúc, không còn những thế lực tăm tối của xã hội đẩy họ vào đường cùng khốn cùng, đầy bi kịch và đau khổ. “Chí Phèo” là một tác phẩm văn học chân chính như quan điểm của Nam Cao: “Tác phẩm văn học có giá trị là tác phẩm phải thể hiện nỗi đau của con người, nó ca tụng lòng nhân ái, tình yêu thương, sự công bằng, nó làm cho con người gần gũi với nhau hơn”.
Nam Cao đã thể hiện tài năng văn chương của mình qua việc xây dựng nhân vật tiêu biểu như Bá Kiến, Chí Phèo, vừa là biểu tượng của những loại người có địa vị trong xã hội, vừa là những cá nhân độc đáo và mạnh mẽ. Tâm lí nhân vật được mô tả một cách tinh tế, sắc sảo, tác giả có khả năng thâm nhập vào tâm trí để diễn tả những biến động tâm lý phức tạp của nhân vật. Bên cạnh đó, ngôn từ kể chuyện không chỉ là ngôn từ của tác giả, đôi khi cũng là ngôn từ của nhân vật. Tác giả như là thân vào vai từng nhân vật, chuyển từ vai này sang vai khác một cách linh hoạt, tự nhiên.
Bản sắc của thời đại được in hằn, lòng nhớ mong miền quê xa xôi, đó chính là lý do, cũng là cách thức của nghệ thuật ra đời. Mỗi tác giả mang trong mình trách nhiệm tái hiện, ghi lại hiện thực xã hội và sự huy hoàng của lịch sử. Trong “Chí Phèo”, Nam Cao đã hoàn thành nhiệm vụ đó đến mức gần như mất mát một từ là mất đi ý nghĩa, thêm một chữ là dư thừa:
“Dù phải sống như kẻ lưu manh
Thì anh vẫn là người tốt, Chí ơi!
Khi anh ra đi - một cuộc đời con người
Trở thành bất tử giữa dòng văn chương!”