1. Làm việc theo nhóm. Bạn nghĩ những hoạt động nào trong hình dưới đây có thể là thói quen gia đình?
Đáp án:
a. having dinner
b. having a picnic
c. watching a game show
d. visiting grandparents
e. celebrating birthdays
f. cleaning the house
(Dịch:
a. ăn tối
b. đi dã ngoại
c. xem một chương trình trò chơi
d. thăm ông bà
e. tổ chức sinh nhật
f. dọn dẹp nhà cửa)
2. Đọc email của Joey về thói quen gia đình của anh ấy và điền thông tin vào bảng từ nó.
Routines | When/How often | Things to do to strengthen family bonds |
---|---|---|
1. have dinner together |
| |
2. | every Friday evening | |
3. | make a list of chores choose tasks |
1. Đáp án: everyday / share daily experiences, talk about the latest news
Từ khóa câu hỏi: have dinner together
Loại từ cần điền: danh từ / động từ
Loại thông tin cần điền: thời gian / hoạt động làm để gắn kết mối liên hệ trong gia đình
Vị trị thông tin: Ở đoạn số 2, dòng số 1-3, có thông tin “First, my family always have dinner together. Dinners are important for us since we share our daily experiences and talk about the latest news.”
Giải thích: Thông tin trên cho thấy họ ăn tối mỗi ngày và họ kể chuyện cho nhau nghe
2. Đáp án: watch favourite game show on TV together / discuss the questions guess the answers (to the quizzes in the show)
Từ khóa câu hỏi: every Friday evening
Loại từ cần điền: động từ / động từ
Loại thông tin cần điền: thói quen / hoạt động làm để gắn kết mối liên hệ trong gia đình
Vị trị thông tin: Ở đoạn số 2, dòng số 4-6, có thông tin “Second, we watch our favourite game show on TV together every Friday evening. We discuss the questions and guess the answers”.
Giải thích: Thông tin cho thấy họ cùng nhau xem chương trình trò chơi yêu thích trên TV vào mỗi tối thứ Sáu và thảo luận về câu hỏi và đoán câu trả lời.
3. Đáp án: clean the house together / every two weeks on Saturday
Từ khóa câu hỏi: make a list of chores, choose tasks
Loại từ cần điền: động từ / danh từ
Loại thông tin cần điền: thói quen / thời gian
Vị trị thông tin: Ở đoạn số 2 , dòng số 7-9, có thông tin “Third, every two weeks, on Saturday we clean the house together. We make a list of all the chores”.
Giải thích: Thông tin trên cho thấy mỗi hai tuần, vào thứ bảy, họ cùng nhau dọn dẹp nhà cửa và lập một danh sách tất cả các công việc
3. Conclude the email regarding Dong’s family routines utilizing the details provided in the box.
Routines | When/How often | Things to do to strengthen family bonds |
---|---|---|
1. have breakfast together | every day | - eat bread or - share their plans for the day |
2. watch TV together | every Saturday evening | - watch a film and share - exchange opinions after ‘the film |
3. visit grandparents | on the second Sunday of the month | -do some housework for grandparents - have lunch with them. |
Bài viết mẫu:
Subject: My family routines
Hi Joey,
How are you? We're all doing fine here. You asked me about my family routines. Well, we have a number of routines to help us learn life skills as well as build family bonds. Here are three main ones.
First, we have breakfast together every day. During breakfast, we either eat bread or share our plans for the day. It's a great way to start our mornings and stay connected as a family.
Second, every Saturday evening, we watch TV together. We usually watch a film and afterwards, we exchange opinions about the film. It's a fun way to relax and spend quality time together.
Lastly, we visit our grandparents on the second Sunday of every month. During our visit, we do some housework for them and have lunch together. It's a special time for us to show our love and care for our grandparents while strengthening our family bonds.
What do you think about my family routines? Please write back soon and let me know.
Chúc mọi điều tốt lành,
Dong
Tác giả: Nguyễn Ngọc Thanh Ngân