Viết bài văn phân tích một tác phẩm truyện gồm 8 mẫu siêu chất kèm theo gợi ý cách viết rất cụ thể. Với 8 bài văn phân tích một tác phẩm truyện mà bạn yêu thích được viết rất chi tiết, sẽ giúp các bạn nắm bắt kiến thức nhanh hơn và cũng tiết kiệm thời gian cho việc tìm hiểu.
TOP 8 bài phân tích một tác phẩm truyện được viết rất xuất sắc, kỹ lưỡng, chất lượng. Thông qua đó, bạn sẽ hiểu rõ cách thức phân tích và đánh giá một tác phẩm truyện mà bạn đã học. Ngoài ra, bạn có thể xem thêm nhiều bài văn hay khác tại chuyên mục Văn 10 Kết nối tri thức.
Dàn ý phân tích, đánh giá một tác phẩm truyện chuẩn nhất
1. Khởi đầu: Giới thiệu sơ bộ về tác phẩm (tên, tác giả,...) và ý kiến tổng quan của bạn về tác phẩm. Chia sẻ với độc giả lý do bạn chọn tác phẩm này để phân tích, đánh giá, điều gì khiến bạn hâm mộ tác phẩm.
2. Phần chính:
+ Tóm tắt nội dung quan trọng của truyện.
+ Phân tích, đánh giá về chủ đề của truyện dựa trên bằng chứng từ tác phẩm.
+ Phân tích, đánh giá về những đặc điểm nghệ thuật nổi bật của tác phẩm. Mỗi phân tích, đánh giá cần có các chi tiết tiêu biểu được trích dẫn từ tác phẩm.
3. Tổng kết:
Tóm tắt các nhận định trong phần phần thân bài, xác nhận giá trị của tác phẩm, đưa ra một số ý tưởng mở rộng, ...
Viết văn nghị luận phân tích đánh giá một tác phẩm truyện lớp 10
Văn học từ xưa đến nay, là bản tình ca hát về những vùng đất xa xôi ngoài biển cả, nơi mà những nét đẹp và lý tưởng con người luôn khao khát. Con người sáng tạo văn chương để vẽ lên những hình ảnh đẹp của cuộc sống, nơi mà con người thật sự tỏa sáng và được tôn vinh trong bức tranh nghệ thuật mà họ tạo ra. Nghệ thuật luôn phản ánh sự thật nhất về con người, họ là trung tâm của sức mạnh trên thế giới này, có thể tạo ra những điều phi thường, là những người có lý tưởng cao đẹp. Vì vậy, hình ảnh con người trong vũ trụ luôn đi đôi với nghệ thuật sáng tạo, đặc biệt là những tác phẩm văn chương chân chính, thứ đã nuôi dưỡng và tạo ra những vẻ đẹp ấy. Không phải từ cuộc sống mà có thể tạo ra những giá trị cao, mà phải trải qua một quá trình lọc từ trên những trang giấy để từ đó mới xuất hiện những điểm sáng của nghệ thuật. Lý tưởng sống của con người luôn được tôn vinh, bởi vì nó mang tầm vóc của những điều phi thường, là yếu tố cơ bản để kiến tạo nên những điều kì diệu. Phải có lý tưởng, phải có khao khát, ước vọng mới có thể làm nên những việc lớn, chính vì vậy đây là yếu tố được khai thác nhiều trong sáng tạo nghệ thuật. Những lý tưởng bước ra từ bức màn của nghệ thuật luôn là những gì đẹp nhất, không chỉ hình thành từ một cá nhân trong cộng đồng mà nó còn là của tập thể chung. Sử thi Đăm Săn của dân tộc Ê đê đã thực sự thành công khi tái hiện hình ảnh người anh hùng trong xã hội với những lý tưởng cao đẹp khi ước mơ bắt Nữ thần Mặt Trời về làm vợ.
Sử thi là một thể loại văn học vô cùng hấp dẫn, vì nó kết hợp nhiều yếu tố huyền bí nhưng không mất đi những giá trị cốt lõi, vì bên cạnh những yếu tố đó, những yếu tố để tạo ra một sử thi hay là nhân vật thường có thật, câu chuyện có thật. Những yếu tố kỳ bí chỉ được thêm vào để làm nền và làm nổi bật sự phi thường của nhân vật anh hùng. Nhân vật trong sử thi là những con người phi thường đại diện cho lý tưởng cao đẹp của một cộng đồng, là người đi tiên phong để mở ra một cuộc sống hạnh phúc, tốt đẹp cho mọi người. Một anh hùng thực sự phải lập được những chiến công huy hoàng, danh tiếng, không chỉ là sự lòe loẹt mà còn là ý nghĩa sâu xa mà thế giới nghệ thuật muốn nói lên. Đến với Sử thi Đăm Săn, đặc biệt là đoạn trích về việc chinh phục nữ thần Mặt Trời, nhân vật anh hùng ấy hiện lên với đầy đủ những vẻ sáng của cuộc đời, đó là khát khao của con người về tình yêu và hạnh phúc, về việc chinh phục thiên nhiên và vũ trụ rộng lớn. Chàng Đăm Săn là một hình mẫu cho những lý tưởng cao đẹp của một cộng đồng.
Dân tộc Ê đê thuộc chế độ mẫu hệ, vì vậy, chỉ có phụ nữ mới được chọn chồng chứ không có phải nam giới chọn vợ, hành động của Đăm Săn và kết quả của hành động ấy đã thể hiện rõ nét bản sắc văn hoá truyền thống của người Ê đê, vì thế tính lịch sử và văn hóa trong sử thi này rất cao và chi tiết. Đăm Săn mong muốn chinh phục nữ thần Mặt Trời về làm vợ bắt nguồn từ mong muốn làm cho cuộc sống của cộng đồng trở nên giàu có hơn, vì có được sức mạnh của nữ thần.
Bất kể gian khó và sự cản trở từ vợ ra sao, Đăm Săn vẫn không ngừng mang trong mình niềm khao khát được gặp nữ thần Mặt Trời và thổ lộ ước muốn của mình. “Chàng đi qua rừng núi, chẳng màng thú dữ, không để ý đến đói khát”, trên con ngựa của mình, chàng tiếp tục hành trình với sự hùng hồn không ngừng. Chàng vượt qua rừng Sáp Đen, vượt qua hàng ngàn khó khăn, chẳng ngừng lao về phía nơi ở của nữ thần Mặt Trời. Niềm tin của anh hùng ấy không ngừng, chàng tin vào sức mạnh và tài năng của mình, tin rằng có thể cưới nữ thần làm vợ. Đó là sự dũng cảm, quyết tâm và khát vọng của một người anh hùng mang trong mình những ước mơ to lớn và kiên định. Sau những chông gai, chàng cuối cùng cũng đến được nơi đích đến, trước mắt là những cảnh vật mà chàng chưa từng thấy ở làng của mình. “Cầu thang như cầu vồng”, “cối giã gạo bằng vàng, chày cũng bằng vàng”, những điều mới lạ ấy khiến chàng không thể rời mắt. Đăm Săn đi vào nhà như một vị thần, sự hiên ngang ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người và của nữ thần Mặt Trời. Chàng mặc chiếc áo lụa đẹp, khoác áo chiến oai vệ, “Lông chân như chải, lông đùi như chuốt”,… Không ai trong tù trường có khí thế như chàng, chàng trở thành điều đáng chú ý nhất.
Những tôi tớ của nữ thần không ngừng chăm chú vào Đăm Săn, khiến chàng trở nên đẹp hơn, dũng mãnh hơn và nổi bật hơn. Nữ thần Mặt Trời cũng không kém cạnh, nàng thay nhiều bộ váy để tiếp Đăm Săn, cuối cùng chọn một chiếc váy rực rỡ. “Nàng mặc váy ánh sáng, loáng như chớp”. Vẻ đẹp kiều diễm của nàng khiến Đăm Săn mê mẩn, muốn chinh phục hơn nữa. Tiếng lanh lảnh của nàng hỏi Đăm Săn: “Con người trần thế, ngươi muốn gì?”. Đăm Săn trả lời: “Tôi muốn có người nấu ăn cho tôi, dệt áo cho tôi, muốn nàng xuống làm vợ, làm chị em với Hơ Nhị, Hơ Bhị”. Nữ thần từ chối, nhưng Đăm Săn vẫn kiên định, “Tôi thương nàng, vì vậy tôi đến đây, muốn cưới nàng, nếu không được tôi sẽ không về”. Sự quyết tâm và kiên định của chàng đã thể hiện rõ ràng.
Vậy là Đăm Săn đã phải kết thúc cuộc cầu hôn một cách thất bại, chàng quyết định rời đi, không cần sống hay chết, không cần ai đi cùng, chàng cùng chiến mã phi ra khỏi vùng đất của Nữ thần. Đất sáp đen dần trở lại trạng thái ban đầu, chàng cùng chiến mã biến mất trong khu rừng. Sự hy sinh của Đăm Săn vẫn sống mãi trong lòng người dân, là một hình mẫu anh hùng. Cái chết của Đăm Săn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc về mâu thuẫn giữa giới hạn của thế giới và khao khát vô hạn của con người, là biểu tượng cho tinh thần dũng cảm và kiên định của một người anh hùng.
Truyện Sử thi về Đăm Săn phản ánh sâu sắc truyền thống văn hoá của người Ê đê, thể hiện sự tôn trọng đối với trật tự mẫu quyền. Đăm Săn không thể cưới nữ thần Mặt Trời là do những giá trị đó. Mặc cho thất bại, hình ảnh và tinh thần của Đăm Săn vẫn sống mãi trong lòng dân tộc, là nguồn cảm hứng vô tận về lí tưởng trong cuộc sống.
Truyện Đăm Săn không chỉ chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc về nội dung mà còn là một tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời. Nhân vật Đăm Săn được tôn vinh như một anh hùng, và ngôn ngữ của họ rất sắc nét và sống động. Sử thi Đăm Săn không chỉ là một câu chuyện mà còn là một bài học ý nghĩa về văn hoá và lí tưởng.
Sử thi Đăm Săn mở ra những góc khuất trong tâm hồn của một anh hùng dân tộc, một người anh hùng của thời đại. Lí tưởng cao đẹp của Đăm Săn không chỉ là nguồn cảm hứng mà còn là bài học quý giá cho cuộc sống. Không chỉ là một câu chuyện kì ảo, Đăm Săn còn là biểu tượng của sự vĩ đại trong văn hoá dân tộc.
Phân tích truyện Chữ người tử tù và người tử tù.
Dàn ý phân tích truyện Chữ người tử tù và người tử tù.
1. Mở đầu:
- Tổng quan về Nguyễn Tuân: một nhà văn tài năng và uyên bác.
- Tổng quan về tác phẩm 'Chữ người tử tù'.
2. Nội dung chính:
Ý 1: Tình hình đặc biệt trong truyện
- Huấn Cao - một phạm nhân và quản giáo tình cờ gặp nhau và trở thành bạn tri kỷ trong một tình huống đặc biệt: nhà lao làm việc.
- Tình huống độc đáo này đã làm nổi bật vẻ đẹp của nhân vật Huấn Cao, làm sáng tỏ tấm lòng nhân ái của quản giáo đồng thời thể hiện sâu sắc chủ đề của tác phẩm: tôn vinh cái thiện và niềm tin rằng điều tốt đẹp có thể chiến thắng ác ý, ngay cả khi ở trong bóng tối bao trùm, nơi ác quỷ thường trú ngụ.
Ý 2: Tính cách của các nhân vật
* Nhân vật Huấn Cao
- Huấn Cao được lấy cảm hứng từ Cao Bá Quát - một nhà văn lỗi lạc thời Trung đại.
- Huấn Cao là một nghệ sĩ tài hoa:
- Là người viết chữ rất nhanh và đẹp. Mỗi nét chữ của Huấn Cao đều chứa đựng hoài bão và khát vọng về cuộc sống.
- “Có được chữ của ông Huấn cũng giống như có được báu vật trong cuộc đời”.
⇒ Nguyễn Tuân đã ca ngợi tài năng của Huấn Cao, thể hiện tư tưởng nghệ thuật của mình: tôn trọng những con người tài hoa và truyền thống thư pháp cổ truyền của dân tộc.
- Là một anh hùng kiêu hãnh và hiên ngang
- Thể hiện rõ qua các hành động: dỗ gông, thảm nhiên nhận rượu thịt
- Trong mọi tình huống, tinh thần kiêu hãnh ấy vẫn không bao giờ thay đổi
- Là người mang trong mình phẩm chất trong sáng và tính cách cao cả
- Quan niệm đối với việc viết chữ: ngoài việc tôn trọng tri kỉ, không bao giờ đặt giá trị vào vàng bạc hay của cải
+ Về mặt quan hệ với quản ngục:
- Khi chưa thấu hiểu lòng tốt của quản ngục, Huấn Cao đã bày tỏ sự khinh thường: 'Ngươi hỏi ta muốn gì? Ta chỉ mong từ có một điều. Là nhà ngươi đừng bước chân vào nơi này nữa'.
- Nhưng sau khi nhận ra lòng tốt của quản ngục, Huấn Cao không chỉ tôn trọng việc viết chữ mà còn coi quản ngục như một người tri âm tri kỉ.
⇒ Huấn Cao là biểu tượng của sự hòa quyện giữa nghệ thuật và tâm hồn, là hình mẫu của anh hùng với sự kiên cường dưới cảnh thất bại.
* Nhân vật quản ngục
- Một trái tim biết độ lượng và hướng thiện.
- Một người có sở thích cao cả: sáng tạo với chữ viết.
Ý 3: Hình ảnh tôn vinh việc viết chữ - “Hình tượng chưa từng được thấy”
- Môi trường: phòng ngục tối tăm, ẩm ướt và dơ bẩn.
- Thời điểm: buổi đêm tối.
- Đặc điểm nổi bật:
- Người cho chữ là tù nhân, người nhận chữ là người giam giữ.
- Người tù bị còng chân và xiềng nhưng vẫn kiêng nhẫn và tự chủ, trong khi người giam giữ - người nhận chữ thì nhút nhát, bị ép buộc.
- Tù nhân lại là người tư vấn cho người giam giữ.
- Sự đảo ngôi vị:
- Ý nghĩa lời khuyên của Huấn Cao: Vẻ đẹp có thể nảy sinh ở nơi đất chết, nơi tội ác cư trú nhưng không thể cùng tồn tại với cái xấu, cái ác. Con người chỉ xứng đáng thưởng thức vẻ đẹp khi giữ được lòng thiện.
- Hiệu quả: Lan tỏa tâm hồn con người.
⇒ Điều kỳ diệu ở đây không chỉ là sự sáng tạo trong việc chơi chữ tinh tế, cao quý được thể hiện ở nơi tối tăm và bẩn thỉu, mà đặc biệt hơn là trong môi trường khắc nghiệt ấy, người tử tù sắp chết đã làm cho viên quản ngục cảm động và chịu ảnh hưởng. Chính những điều này đã tạo ra sự tôn vinh, vĩnh cửu cho hình tượng của Huấn Cao.
3. Kết bài:
- Tóm tắt giá trị về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm:
- Nội dung: Tài vẻ của nhân vật Huấn Cao, một nghệ sĩ với trí tuệ và tấm lòng trong sáng, là biểu tượng của người chỉ còn lại trong quá khứ trước cách mạng. Tác phẩm là minh chứng cho quan điểm về vẻ đẹp của Nguyễn Tuân.
- Nghệ thuật đặc sắc: Xây dựng một tình huống truyện độc đáo, phong phú về mặt màu sắc và không khí cổ xưa; thủ thuật đối lập được phát triển đến đỉnh cao; sử dụng ngôn ngữ sắc sảo, giàu tính biểu đạt.
- Cảm nhận tổng quan của tôi về giá trị của tác phẩm.
Phân tích Chữ người tử tù người tử tù - Mẫu 1
Nguyễn Tuân được đánh giá là “nhà văn lớn, một nghệ sĩ suốt đời đi tìm vẻ đẹp”, ông có vị thế và ý nghĩa quan trọng đối với văn học Việt Nam. Trước cách mạng, ông thoát ly khỏi hiện thực, quay về một thời vang bóng, bộ tác phẩm “Vang bóng một thời” chính là tác phẩm biểu tượng nhất cho phong cách của ông trước cách mạng. Trong đó, không thể không nhắc đến “Chữ người tử tù” với sự trân trọng tôn vinh vẻ đẹp của văn chương tao nhã truyền thống.
“Chữ người tử tù” được đăng tải trong tập “Vang bóng một thời” xuất bản vào năm 1940, tác phẩm khi lần đầu tiên xuất hiện trên tạp chí Tao đàn với tựa đề “Dòng chữ cuối cùng”, sau khi được in thành sách đã được đổi thành “Chữ người tử tù”. Tác phẩm đã truyền tải đầy đủ tinh thần của tác giả cũng như giá trị nhân văn của nó. “Chữ” đại diện cho vẻ đẹp, sức sáng tạo tạo ra vẻ đẹp, cần phải được tôn vinh, ca ngợi. “Người tử tù” đại diện cho cái xấu, cái ác, cần phải loại bỏ khỏi xã hội. Ngay từ tiêu đề đã chứa đựng những mâu thuẫn, tạo ra tình huống truyện đầy kịch tính, kích thích sự tò mò của người đọc. Thông qua đó, làm nổi bật chủ đề tư tưởng của tác phẩm: tôn vinh cái đẹp, cái tài, khẳng định sự bất tử của cái đẹp trong cuộc sống.
Tác phẩm có tình huống gặp gỡ vô cùng độc đáo, lạ, chúng diễn ra trong bối cảnh nhà tù, trong những ngày cuối cùng của người tử tù Huấn Cao, một người mang tâm hồn cao quý và tài năng nhưng không được công nhận. Vị thế xã hội của hai nhân vật cũng đối lập nhau. Huấn Cao, người sắp đối mặt với tử vong, muốn thay đổi trật tự xã hội hiện tại. Trong khi đó, quản ngục là người đứng đầu trại giam tỉnh Sơn, là biểu tượng của luật pháp và trật tự xã hội hiện tại. Nhưng trong lĩnh vực nghệ thuật, vị thế của họ lại hoàn toàn đảo ngược: Huấn Cao là người có tài viết thư pháp, sáng tạo ra vẻ đẹp, còn quản ngục là người yêu và trân trọng vẻ đẹp cũng như sáng tạo ra vẻ đẹp. Đó là một mối quan hệ gắn bó chặt chẽ với nhau. Với tình huống truyện đầy độc đáo, tạo ra sự phát triển logic và hợp lý, đưa câu chuyện lên đỉnh cao. Thông qua đó, tác phẩm đã làm sáng tỏ tính cách của các nhân vật và làm nổi bật chủ đề chính của truyện: Sự bất tử của vẻ đẹp, sức mạnh chiến thắng của vẻ đẹp. Sức mạnh cảm hóa của vẻ đẹp.
Điểm đặc biệt trong tác phẩm là Huấn Cao, một người được biết đến với tài viết chữ tuyệt vời và phổ biến: “người mà trong vùng tỉnh Sơn, ai cũng biết đến tài viết chữ của ông rất tinh xảo và đẹp đẽ”. Danh tiếng của ông lan tỏa khắp nơi, được mọi người kính trọng và ngưỡng mộ. Việc có được một bức chữ do Huấn Cao viết là ước mơ của bất kỳ ai, và treo bức chữ của ông trong nhà là niềm vui và vinh dự lớn. Tài năng của Huấn Cao không chỉ giới hạn ở mức bình thường mà đã vượt xa, trở thành điều phi thường và huyền diệu.
Ngoài tài năng, vẻ đẹp của Huấn Cao cũng là vẻ đẹp của sự trong sáng và thanh cao: “Tính ông vốn phúc hậu, ngoại trừ việc trân trọng bạn bè, ông ít khi viết chữ cho bất kỳ ai”. “Phúc hậu” ở đây có thể hiểu là kiêu hãnh về tài năng viết chữ, vì ông hiểu rõ giá trị của tài năng và luôn tôn trọng từng nét chữ mình viết ra. Mỗi nét chữ ông viết như một món quà mà thượng đế trao cho bản thân, chỉ có thể sử dụng những chữ đó để trao cho những trái tim trong thế giới. Trong cuộc đời, ông không bao giờ viết chữ vì quyền lực: “Tôi không bao giờ vì vàng bạc hay quyền lực mà ép mình viết câu đối”. Đặc biệt, tấm lòng phúc hậu ấy còn được thể hiện qua việc ông chấp nhận viết chữ cho viên quản ngục: “Tôi cảm thấy xúc động trước lòng tốt đẹp của các bạn. Chỉ còn chút nữa, tôi đã mất đi một trái tim trong xã hội”, tấm lòng của Huấn Cao với những người trân trọng vẻ đẹp và tài năng.
Trong Huấn Cao, chúng ta cũng nhận thấy vẻ đẹp của một con người có tinh thần cao quý và phong độ hơn người. Ông là người giỏi về ý nghĩa của chữ nhưng không đi theo lối mòn, dám dẫn đầu trong một cuộc phản kháng, đối đầu với quyền lực. Khi bị bắt, ông vẫn giữ tư thế kiêng nhẫn, trước sự đe dọa của lính áp giải tù, Huấn Cao không để ý, coi thường, vẫn bình tĩnh gật đầu đánh thuỳnh một cái vào nền đá… Khi viên quản ngục đến thăm ông một cách ân cần và chu đáo, Huấn Cao tỏ ra khinh bạc: “Bạn muốn tôi muốn gì, tôi chỉ muốn nhà bạn đừng bước chân vào đây”. Khi nhận tin tức xấu (ngày mai sẽ bị kinh chịu án chém), Huấn Cao vẫn bình tĩnh và mỉm cười.
Và đẹp nhất là cảnh viết chữ, ba vẻ đẹp của ông được hội tụ và tỏa sáng. Trên tấm vải trắng, chữ Huấn Cao “vuông vắn” thể hiện ước mơ, dũng cảm của một con người có tinh thần. Ông không quan tâm đến mọi điều xung quanh, chỉ tập trung vào việc sáng tạo ra những nét chữ tuyệt vời. Khi viên quản ngục yêu cầu chữ viết, Huấn Cao cũng hiểu ra lòng của quản ngục, trong những khoảnh khắc cuối cùng của cuộc đời, ông viết chữ cho viên quản ngục, viết cho trái tim hiền lành trong xã hội.
Viên quản ngục là một người số phận bi kịch. Ông là một người hiền lành, biết trân trọng những người trung thực, nhưng lại phải sống trong môi trường tù đầy tàn bạo và gian lận. Tính cách cao quý của ông đối lập với hoàn cảnh khắc nghiệt trong nhà tù. Ông tự nhận ra số phận khốn khổ của mình, số phận của một người lạc lối, rơi vào con đường sai lầm. Tuy nhiên, trong nhà tù, ông vẫn giữ được tâm hồn cao quý, tâm hồn của một nghệ sĩ. Ông khao khát có được chữ của Huấn Cao để treo trong nhà, nhưng việc này là vô cùng khó khăn: ông là quản ngục, nếu thể hiện sự khao khát hoặc yêu cầu chữ từ kẻ tử tù – Huấn Cao, chắc chắn sẽ gặp phải hậu quả không mong muốn. Ngoài ra, Huấn Cao không phải lúc nào cũng sẵn lòng viết chữ cho người khác.
Trong những ngày cuối đời của ông Huấn, viên quản ngục có hành động lạ thường, đặc biệt quan tâm đến người tử tù. Giống như Huấn Cao, vẻ đẹp tâm hồn của viên quản ngục hiện rõ nhất khi đề cập đến việc viết chữ. Ông ta tôn trọng và ngưỡng mộ đến mức liều lĩnh tổ chức một buổi xin chữ chưa từng có. Ba cá nhân, ba tâm hồn cao quý tụ lại để chứng kiến những nét chữ dần dần xuất hiện... Viên quản ngục nhỏ nhắn sắp xếp từng đồng tiền kẽm để đánh dấu ô chữ, với thái độ kính trọng và ngưỡng mộ với vẻ đẹp. Trước lời giảng giải của Huấn Cao, viên quản ngục vỗ tay và cúi đầu trước tù nhân, “kẻ tài năng này xin phục lĩnh”.
Tác phẩm đã tạo ra tình huống truyện vô cùng độc đáo. Với việc xây dựng nhân vật đặc biệt, mỗi nhân vật mang một vẻ đẹp riêng, vẻ đẹp của sự thanh cao, quý phái và tôn trọng văn minh. Đồng thời, tác phẩm cũng thành công khi Nguyễn Tuân đã khơi gợi không khí cổ xưa chỉ còn hiện hữu trong hồi ức. Lối viết chậm rãi, thong thả, đã góp phần tái hiện không khí cổ xưa của tác phẩm. Sự đối lập trong phong cách viết được sử dụng một cách thành thạo, tài tình.
Thông qua truyện ngắn Chữ người tử tù, Nguyễn Tuân đã thể hiện lòng tin vào sự chiến thắng của cái đẹp và thiên lương trước cái xấu xa, tàn nhẫn. Đồng thời, ông cũng thể hiện lòng trân trọng đối với các giá trị văn hóa truyền thống, qua đó một cách tinh tế thể hiện lòng yêu nước. Với cách xây dựng tình huống đặc sắc và ngôn ngữ tài hoa, tác phẩm đã góp phần tạo ra thành công của nó.
Phân tích truyện Chữ người tử tù - Mẫu 2, Nguyễn Tuân đã sâu sắc lĩnh hội tư tưởng của nhà thơ Mỹ Ralph Emerson: “Yêu cái đẹp là thường thức. Tạo ra cái đẹp là nghệ thuật. Nhưng biết trân trọng cái đẹp mới là đích thực của người nghệ sĩ.” Có vẻ từ lâu ông đã hiểu sâu sắc tư tưởng này, và suốt đời ông đã dành cho việc tìm kiếm cái đẹp thanh cao, cái đẹp mang đầy đủ giá trị của nghệ thuật. Tác phẩm Chữ người tử tù của ông đã vẽ lên một cách hoàn hảo hình ảnh của vẻ đẹp tuyệt vời, vẫn toả sáng và vững bước trong thử thách của thời gian.
Nhà thơ nổi tiếng người Mỹ Ralph Emerson từng nói rằng: “Yêu cái đẹp là thói quen. Tạo ra cái đẹp là nghệ thuật. Nhưng biết trân trọng cái đẹp mới là đặc quyền của người nghệ sĩ thực sự.” Có lẽ từ lâu nhà văn Nguyễn Tuân đã thấm nhuần triết lý này, và suốt cuộc đời ông đã tìm kiếm cái đẹp thanh cao, cái đẹp có giá trị nghệ thuật. Tác phẩm Chữ người tử tù của ông đã rất thành công trong việc vẽ lên bức tranh của vẻ đẹp toàn diện, luôn tỏa sáng và bền vững trong thử thách của thời gian.
Nguyễn Tuân, sinh năm 1910 và qua đời năm 1987, sinh ra trong một gia đình theo đạo Nho ở làng Mọc, nay thuộc phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội. Ông là một nhà văn vĩ đại, để lại đóng góp không thể phủ nhận trong văn học Việt Nam hiện đại. Suốt cuộc đời, ông tìm kiếm cái đẹp trong cuộc sống và thổi hồn vào các tác phẩm của mình những làn gió mới, những vẻ đẹp nhân văn cao cả. Các tác phẩm nổi tiếng của ông bao gồm: Một chuyến đi (1938), Vang bóng một thời (1940), Sông Đà (1960),... Trong số đó, truyện ngắn Chữ người tử tù, lúc ban đầu có tựa đề Dòng chữ cuối cùng in năm 1939 trên tạp chí Tao Đàn, sau đó được in trong tập truyện Vang bóng một thời và đổi tên thành Chữ người tử tù. Hình tượng của Huấn Cao - một con người tài năng, kiên cường với ý chí mạnh mẽ - luôn giữ cho mình tâm hồn thanh cao, ngay cả khi đối mặt với tối tăm của nhà tù.
Thành công của một truyện ngắn nằm ở tình huống đặc biệt, là điểm đẩy cốt truyện lên cao trào. Nguyễn Minh Châu từng nói rằng: “Tình thế của câu chuyện, là khoảnh khắc mà trong đó sự sống hiện ra rất đậm đặc”. Chữ người tử tù cũng không ngoại lệ. Nguyễn Tuân đã đặt nhân vật của mình vào tình thế trớ trêu, cuộc gặp gỡ giữa hai thế lực đối lập: một bên là con người tài hoa, một bên là quyền lực tối ác của xã hội phong kiến. Cuộc gặp gỡ diễn ra đầy kịch tính, cuốn hút độc giả, và cuối cùng, vẻ đẹp thiên lương đã thắng thế trước sự tàn bạo và xấu xa của xã hội.
Chữ người tử tù đã thành công trong việc xây dựng tuyến nhân vật chính diện, họ là biểu tượng của cái đẹp thanh cao trong tâm hồn. Dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào, dù xã hội có bao nhiêu dơ bẩn, họ vẫn giữ vững nhân cách trong sáng. Huấn Cao là một ví dụ điển hình, một anh hùng với tinh thần mạnh mẽ, luôn dũng cảm đứng lên đấu tranh cho công bằng. Nguyễn Tuân đã sáng tạo ra hình tượng Huấn Cao dựa trên Cao Bá Quát, một nhà thơ tài hoa, một người anh hùng có tài viết văn xuất sắc. Huấn Cao được mô tả như một người tài ba vừa có võ, vừa có văn, tỏa sáng trong mọi lĩnh vực.
Nguyễn Tuân đã miêu tả vẻ đẹp của nhân vật Huấn Cao qua nhiều khía cạnh để thể hiện được cái vẻ đẹp thanh cao của một người tài hoa. Ông mô tả Huấn Cao như một nghệ sĩ tài ba, được người khác khen ngợi về tài viết chữ xuất sắc và khả năng thoát khỏi tù cả. Huấn Cao được giới thiệu với lối miêu tả gián tiếp, không gây sự chú ý quá mức, nhưng vẫn để lại ấn tượng sâu sắc. Vẻ đẹp của Huấn Cao được bộc lộ rõ nét nhất khi người ta nhắc đến tên tuổi của ông, mọi người đều biết về anh và tài năng của mình.
Huấn Cao là một anh hùng với tinh thần kiên cường và dũng cảm. Dù đối diện với nguy hiểm và án tử, ông vẫn giữ vững nhân cách thanh cao, không chùn bước trước sức mạnh của cường quyền. Trong tình huống khó khăn nhất, ông vẫn thể hiện sự điềm nhiên và bình thản. Trước sự khinh bỉ và sự tàn bạo của chế độ, Huấn Cao vẫn giữ vững lòng dũng cảm và không bao giờ từ bỏ lý tưởng của mình.
Nguyễn Tuân đã tả người anh hùng Huấn Cao với tấm lòng cao quý và kiên cường. Ông không bao giờ viết với mục đích lợi ích cá nhân mà chỉ viết vì một mục đích cao cả hơn, với lòng trung hiếu và tinh thần nhân văn. Huấn Cao đã bày tỏ lòng biết ơn trước sự đối đãi tốt của người chủ tớ.
Ngoài Huấn Cao, Nguyễn Tuân còn mô tả viên quản ngục, một người tài hoa đầy tình cảm nhưng lại bị lạc trong xã hội hiện thực và bẩn thỉu. Tác giả đã tạo ra hai nhân vật song song, soi chiếu cho nhau, thể hiện vẻ đẹp tâm hồn tinh tế. Viên quản ngục dường như không phù hợp với môi trường của mình, nhưng ông vẫn giữ vững tinh thần và lòng trung hiếu trong môi trường đó.
Một đêm tại trại giam, Nguyễn Tuân đã tạo ra một cảnh tượng ấn tượng chưa từng thấy. Trong bức tranh u tối đó, cái đẹp vẫn tồn tại, thức tỉnh tâm hồn của những người đang vướng mắc trong bóng tối.
Tác phẩm Chữ người tử tù người tử tù của Nguyễn Tuân đã đạt đến sự hoàn thiện và toàn diện. Tác phẩm thể hiện sự tài tình của tác giả, tạo ra những tình huống truyện độc đáo, khắc họa nhân vật sâu sắc và sử dụng ngôn ngữ phong phú.
Phân tích và đánh giá Truyện về các vị thần sáng tạo thế giới
Tổ chức và phân tích truyện Thần Trụ trời
I. Khởi đầu:
- Giới thiệu về nội dung của truyện: 'Thần Trụ trời' thuộc thể loại thần thoại, kể về nguồn gốc của vũ trụ và muôn loài, được tác giả Nguyễn Đổng Chi tìm hiểu và sưu tầm.
- Trình bày tóm tắt nội dung cần phân tích và đánh giá: Chủ đề và phong cách nghệ thuật trong truyện 'Thần Trụ trời'.
II. Thân:
1. Giới thiệu chủ đề và ý nghĩa của câu chuyện:
- Trong truyện 'Thần Trụ trời', quá trình hình thành thế giới được diễn giải: phân chia trời, đất và nguồn gốc hình thành các địa hình như núi, đảo,... một cách sáng tạo thông qua các yếu tố ảo diệu.
2. Đánh giá và phân tích các khía cạnh của chủ đề:
* Phân tích
- Diễn giải quá trình tạo lập thế giới:
- Trình bày ý nghĩa của việc phân chia trời và đất thông qua sự kiện Thần Trụ trời xây cột đá chống trời.
- Mô tả quá trình hình thành các địa hình khác nhau: thần phá cột, lấy đất đá ném tung khắp nơi...'.
* Đánh giá:
Trong truyện 'Thần Trụ trời', con người đã thể hiện sức sáng tạo và trí tưởng tượng tuyệt vời trong thời kỳ đầu của mình.
3. Phê bình về tác dụng của các đặc điểm nghệ thuật trong việc thể hiện chủ đề của câu chuyện:
- Truyện đã giới thiệu nhân vật Thần Trụ trời - một vị thần có sức mạnh phi thường, thực hiện nhiệm vụ phân chia trời và đất, tạo ra các loại địa hình đa dạng.
- Sử dụng kỹ thuật tăng cường, phóng đại kết hợp với các chi tiết tưởng tượng tạo ra một câu chuyện đầy cuốn hút và thuyết phục đối với độc giả.
III. Kết luận:
- Tôn vinh lại giá trị của chủ đề và hình thức nghệ thuật của câu chuyện.
- Đề cập đến ý nghĩa của tác phẩm đối với người viết và độc giả.
Đánh giá về truyện Thần Trụ trời
Truyện 'Thần Trụ trời' nằm trong dòng thần thoại kể về nguồn gốc của vũ trụ và muôn loài, còn được biết đến là thần thoại sáng tạo của tác giả Nguyễn Đổng Chi.
'Thần Trụ trời' tường thuật về sức mạnh phi thường của thần Trụ trời, người đã phân chia bầu trời và mặt đất, tạo ra các địa hình tự nhiên như núi, đảo,... Câu chuyện này giải thích nguồn gốc của các hiện tượng tự nhiên một cách sáng tạo.
Khi mở đầu câu chuyện, tác giả mô tả không gian vũ trụ hoang sơ và thời gian bất định, nơi Thần Trụ trời với thân hình khổng lồ xuất hiện. Thần đã sử dụng sức mạnh phi thường để tạo ra cột đá lớn để chống trời, sau đó lại phá cột đá để tạo ra các địa hình tự nhiên. Chủ đề của truyện trở nên gần gũi và hấp dẫn khi giải thích quá trình hình thành vũ trụ và thế giới tự nhiên một cách sáng tạo.
Chủ đề và nghệ thuật trong tác phẩm văn học luôn đi đôi với nhau. Truyện 'Thần Trụ trời' xây dựng cốt truyện đơn giản, gần gũi xoay quanh công việc của thần Trụ trời và sử dụng thủ pháp cường điệu, phóng đại để làm nổi bật chủ đề. Hình ảnh Thần Trụ trời với kích thước khổng lồ và sức mạnh phi thường giúp người đọc hình dung rõ ràng về một vị thần trong thần thoại.
'Thần Trụ trời' với sự đặc sắc về chủ đề và nghệ thuật đã mang lại cho độc giả một câu chuyện thú vị về nguồn gốc của các hiện tượng tự nhiên. Tác phẩm cũng phản ánh khát khao tìm hiểu, khám phá của con người. Hy vọng rằng câu chuyện này sẽ luôn ghi dấu trong lòng những người yêu thích văn học dân gian.
Đánh giá câu chuyện Thần gió
Trong văn hóa dân gian Việt Nam, câu chuyện Thần Gió được coi là một tác phẩm thần thoại độc đáo, phản ánh tầm quan trọng của mối liên kết giữa con người và thiên nhiên. Tác phẩm này không chỉ mang tính giải trí mà còn thể hiện lòng biết ơn và sự tôn trọng đối với những yếu tố vô hình trong cuộc sống hàng ngày.
Trong câu chuyện, Thần Gió được mô tả với hình dáng kỳ quặc, không đầu và có một chiếc quạt mầu nhiệm làm bảo bối. Hình tượng này thể hiện sự khó lường và bí ẩn của thiên nhiên. Thần Gió có khả năng điều khiển gió, từ việc tạo ra những cơn gió nhẹ đến những cơn bão dữ dội, thể hiện sức mạnh và ảnh hưởng của thiên nhiên đối với cuộc sống con người.
Một phần quan trọng của câu chuyện là sự hiểu lầm của Thần Gió gây ra khó khăn và bất hạnh cho người dân. Sự nghịch ngợm của Thần Gió đã khiến cho người dân gặp rắc rối khi mất mùa và thiếu thốn. Đây là hình ảnh ẩn dụ về mưa bão gây thiệt hại cho nông dân. Mặc dù chỉ là một hiểu lầm vô tình, nhưng hậu quả của nó lại rất to lớn cho sinh linh dưới mặt đất.
Trong văn hóa dân gian Việt Nam, Thần Gió là một tác phẩm thần thoại phong phú, thể hiện mối tương tác giữa con người và thiên nhiên thông qua hình ảnh Thần Gió và việc ẩn dụ về các thảm họa thiên nhiên. Tuy nhiên, không ai có thể phủ nhận tầm quan trọng của những cơn gió tinh nghịch đó.
Đánh giá truyện Thần Mưa
Trong nền văn hóa dân gian của Việt Nam, các câu chuyện thần thoại huyền bí đã được truyền bá từ thế hệ này sang thế hệ khác, nhằm giải thích về nguồn gốc và sự hình thành của quê hương. Tác phẩm Thần Mưa là một ví dụ điển hình, mở ra sự xuất hiện của các thần thoại khác như Thần Biển, Thần Mặt Trời, Mặt Trăng,... Trong số đó, Thần Mưa đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái, là tiền đề để duy trì sự sống cho mọi loài.
Ngay từ đầu tác phẩm, tác giả đã tạo hình cho Thần Mưa có dáng rồng, thường xuống hạ giới hút nước biển, nước sông rồi tạo ra mưa để cây cỏ phát triển. Mặc dù công việc này rất quan trọng, nhưng Thần Mưa lại có tính hay quên, đôi khi bỏ mặc một vùng đất cả năm. Điều này gây ra hạn hán nghiêm trọng và làm suy giảm sự sống.
Tuy nhiên, tác phẩm cũng giải thích rằng công việc của Thần Mưa rất nặng nề và không thể tự mình thực hiện hết. Vì vậy, để giảm bớt gánh nặng này, Trời đã mở cuộc thi để chọn thêm loài giúp sức cho Thần Mưa.
Cuộc thi này thể hiện sự quan trọng của việc hợp tác, và cũng giải thích về sự kỳ ảo trong câu chuyện, giúp độc giả dễ dàng đồng cảm và tiếp cận với nội dung.
Khi nhận được lệnh từ Trời, vua Thủy Tề ngay lập tức lan truyền tin tức để kêu gọi muôn loài dưới Thủy cung nhau đăng ký dự thi. Cuộc thi được chia làm ba kỳ, mỗi kỳ tăng độ khó khác nhau. Sau khi kết thúc ba kỳ thi, chỉ có loài nào vượt qua mới được hóa thành Rồng. Trong đó, đoạn mô tả cuộc thi tranh tài của các loài Thủy sinh dưới nước thể hiện sự cố gắng của chúng nhưng đều không vượt qua được ba kỳ thi. Loài cá rô chỉ qua một kỳ nên chỉ nhận được một điểm. Cá rô đã mất cơ hội hóa Rồng và phải lui về.
Sau nhiều đợt thi, cá chép đến dự thi và vượt qua cả ba kỳ thuận lợi. Sự thành công của cá chép được tác giả diễn tả thông qua từ “ào ào”, thể hiện sự thông minh và may mắn của chú cá chép. Với đuôi, râu, sừng đầy đủ như loài rồng, cá chép đã sẵn sàng hỗ trợ Thần mưa.
Thần thoại Việt Nam là một kho tàng văn hóa có giá trị, là di sản mà ông cha để lại. Trong số các tác phẩm thần thoại, Thần Mưa là một câu chuyện giàu giá trị, vẫn tồn tại và được lưu truyền qua thời gian. Đó là những giá trị mà dân tộc mong muốn truyền lại cho thế hệ sau.
Phân tích truyện Thần Sét
Trong thần thoại Việt Nam, các truyện thường lý giải các hiện tượng tự nhiên một cách huyền bí, gần gũi với cuộc sống hàng ngày. Hình ảnh sét trong thần thoại Việt Nam được sáng tạo từ nhiều nguồn cảm hứng, đa dạng và gần gũi với dân tộc.
Thần Sét là một trong những tướng lĩnh tài ba của Ngọc Hoàng. Thần có khuôn mặt sắc nhọn và luôn phát ra tiếng gầm dữ dội. Ngoài ra, tính cách của Thần Sét cũng rất nóng nảy. Điểm yếu duy nhất của thần là sợ tiếng gà, và trong một trận chiến, thần Sét đã bị Cường Bạo Đại Vương đánh bại.
Mỗi câu chuyện thần thoại đều giúp ta hiểu hơn về các hiện tượng tự nhiên. Sau khi đọc truyện về Thần Trụ Trời, Thần Gió, Thần Mưa, không thể quên Thần Sét.
Với cốt truyện đơn giản và quen thuộc, kể về cuộc sống và công việc của thần Sét. Sét là một tướng lĩnh của Ngọc Hoàng. Ngoại hình của thần Sét gây ấn tượng với mọi người với khuôn mặt sắc nhọn và tiếng gầm dữ dội.
Nhiệm vụ của thần Sét là thi hành luật pháp trên trần gian, thể hiện sự thịnh nộ của Ngọc Hoàng. Thần Sét sử dụng lưỡi búa khi thực hiện các phán quyết.
Câu chuyện cũng giải thích về hiện tượng tự nhiên khi mùa đông ít gặp sét, bởi thần Sét sẽ ngủ đông khoảng hai đến ba tháng. Sét khiến cho cây cối, vật nuôi và con người đều chết oan, do tính nóng nảy của thần.
Truyện Thần Sét có đủ đặc điểm của một câu chuyện thần thoại và hoàn thành nhiệm vụ của mình một cách chính xác.
Phân tích Nữ thần lúa
Thần thoại Việt Nam là một thể loại cũng mang phong cách huyền bí nhưng cũng lý giải những điều bình thường và thực tế hơn. Những câu chuyện này gần gũi với người lao động. Hình ảnh cây lúa trong các truyện thần thoại Việt Nam rất phong phú, được sáng tạo từ nhiều nghệ nhân. Trong đó, truyện Nữ thần Lúa là một truyện thần thoại gần gũi với dân tộc Việt Nam.
Trong truyện, Nữ thần Lúa là con gái của Ngọc Hoàng, vị thần cao nhất. Sau khi con người sinh ra, Nữ thần Lúa ban cho họ phép thuật, tạo ra hạt mầm để nuôi sống họ. Tuy nhiên, do con người không tôn trọng thần, họ phải lao động để kiếm sống.
Nữ thần Lúa được tôn thờ và có sức mạnh. Cô yêu thương con người và tạo ra lúa mầm cho họ. Cuộc sống mà cô tạo ra là một ước mơ của con người ngày nay, nơi không cần đối mặt với thiên tai để có được lúa. Và 'Cần ăn, chỉ cần ngắt bông vào nồi là có cơm.'
Tuy nhiên, cuộc sống không thể duy trì như vậy mãi. Và điều phá hủy đi sự tốt đẹp này lại là con người. Người phụ nữ trong câu chuyện vi phạm tục lệ, không dọn dẹp và thậm chí còn tỏ ra tức giận với những bông lúa về nhà. Điều này khiến vị thần tức giận, 'nhất định không để lúa bò về nữa.' Từ đó, con người phải đi cắt lúa, phơi lúa, sau đó mới có thể xay giã thành hạt gạo để nấu cơm.
Hình ảnh người phụ nữ ẩn dụ ở đây chỉ đến phụ nữ thời đại đó, được xem là dễ cáu giận, tính toán và dễ làm hỏng mọi việc. Mặc dù ý này có thể khiến nhiều người không hài lòng, nhưng cũng là một ý tưởng của người xưa về việc lúa không tự về nữa.
Sau câu chuyện, chúng ta còn thấy 'Trời sai một thiên thần mang hạt giống lúa và cỏ ra mặt đất để nuôi người và động vật.' Đó là cỏ. Mặc dù cỏ giúp ích cho cuộc sống, nhưng cũng làm chậm sự phát triển của lúa. 'Do đó, cỏ mọc nhiều và rất khỏe mạnh, còn lúa mọc ít và khó khăn, nếu không chăm sóc, cỏ sẽ át mất lúa.
Giống như thực tế, người dân phải làm việc vất vả để nuôi sống gia đình. Quá trình làm việc này không dễ dàng. Cắt lúa, phơi lúa, xay giã đều mất nhiều thời gian và công sức. Lỗi lầm trong quá khứ làm cho cuộc sống trở nên khó khăn hơn.
Tuy nhiên, bạn có thể nhận ra rằng cách kể chuyện không truyền đạt sự khó chịu hay tức giận. Họ chấp nhận điều này và sẵn lòng làm việc vất vả. Thần thoại Nữ thần Lúa sử dụng nhiều hình ảnh hấp dẫn và chi tiết huyền bí. Nhân vật trong câu chuyện được thần thánh hóa, trở thành những vị thần mạnh mẽ đúng theo mô típ thần thoại.
Câu chuyện về Nữ thần Lúa là một truyện thần thoại đặc sắc với nhiều giá trị nghệ thuật. Nó giải thích về quá trình thu hoạch lúa - món quà từ trời. Qua đó, chúng ta cũng thấy được sự sáng tạo của người nông dân xưa, dù họ phải làm việc vất vả nhưng trí tưởng tượng của họ vẫn rất phong phú.
Phân tích truyện Tản Viên từ Phán sự lục
Dàn ý phân tích Tản Viên từ Phán sự lục
I. Mở đầu
- Giới thiệu về tác giả Nguyễn Dữ và tập Truyền kỳ mạn lục: Nguyễn Dữ sống vào khoảng thế kỉ XVI. Truyền kỳ mạn lục là tác phẩm nổi tiếng của ông ghi lại những câu chuyện thú vị trong dân gian.
- Tổng quan về truyện “Chuyện chức phán sự đền Tản Viên”: Là một trong 20 câu chuyện trong tập truyện kỳ mạn lục, nó kể về việc chức quan xử án tại đền Tản Viên.
II. Nội dung chính
1. Giới thiệu nhân vật Ngô Tử Văn.
- Tên: Ngô Tử Văn, còn được gọi là Ngô Soạn
- Quê quán: Huyện Yên Dũng, Lạng Giang
- Tính cách: Rộng lượng, nồng nhiệt, không chịu đựng được sự gian tà
→Giới thiệu trực tiếp ngắn gọn, làm nổi bật sự quyết đoán và thu hút sự chú ý của độc giả
→Sử dụng giọng điệu tích cực để hướng dẫn độc giả đối với hành động tiếp theo của nhân vật
2. Cuộc chiến đấu trên trái đất của Ngô Tử Văn.
a. Hành động đốt đền
- Lý do đốt đền: Nổi giận trước sự hành xử tự phụ, kiêu căng làm hại cộng đồng của linh hồn tên tướng giặc
- Hành động:
+ Rửa rửa sạch sẽ, cúi đầu cầu nguyện trời
→Việc đốt đền là hành động có mục đích, thận trọng, không phải là hành động bốc đồng
+ Thắp lửa đốt đền, không e ngại mặc cho mọi người lắc đầu phê phán
→Hành động mạnh mẽ, quả cảm và không ngần ngại.
⇒ Thể hiện sự thẳng thắn, trung thực, kiên định và dũng cảm của trí thức Việt
⇒ Thể hiện tinh thần yêu nước mạnh mẽ thông qua việc tiêu diệt linh hồn của tướng giặc.
b. Cuộc gặp gỡ giữa Ngô Tử Văn và gia đình họ Thôi
- Sau khi đốt đền, Tử Văn trở về với trạng thái bị sốt rét nặng.
- Hình tượng của hồn ma tướng giặc:
+ Dáng vẻ hùng tráng, cao ráo, đội mũ tròn
+ Tư duy: Lời lẽ cay độc, đe dọa, yêu cầu Ngô Tử Văn phải xây lại đền.
→Đây là một kẻ ranh mãnh, tham lam, tàn ác
- Thái độ của Ngô Tử Văn: Dửng dưng, bất chấp, vẫn giữ thái độ cao quý, tự nhiên
→Thái độ tự tin của con người trong việc thực hiện điều đúng đắn.
c. Sự gặp gỡ giữa Ngô Tử Văn và thổ công
- Thổ công: Trình bày chi tiết về sự việc bị tổn thương của mình để làm cho Tử Văn nhận ra sự xảo trá và tinh ranh của kẻ tướng giặc, lo lắng cho Tử Văn
→Thổ công nhận biết sự hiện diện của cái xấu nhưng vẫn kiên nhẫn và chấp nhận, không dám đấu tranh để đòi lại công bằng
- Thổ công hướng dẫn Ngô Tử Văn cách đối phó với kẻ ác và đối chất với Diêm Vương
→Tạo ra sự logic phát triển cho câu chuyện.
→Tử Văn không còn đối mặt với những thử thách một mình mà đã nhận được sự giúp đỡ từ thổ công.
3. Cuộc chiến tranh tái giành công bằng ở Minh Ti.
a. Bước 1: Tử Văn đối đầu với những thách thức
- Gia tộc bách hộ họ Thôi: Biểu hiện sự sợ hãi, thương cảm, tuyệt vọng để lên tiếng kêu oan
- Diêm Vương: Theo lời tố cáo của tên tướng giặc, lên án, quở trách Tử Văn ngoan cố, kiên định
- Thái độ của Tử Văn:
+ Bình tĩnh, không sợ hãi trước Minh Ti u ám
+ Kiên quyết kêu oan, điềm đạm, mạnh mẽ đối mặt với sức mạnh của Diêm Vương và sự gian trá giả dối của tên tướng giặc
b. Giai đoạn 2: Tử Văn phơi bày tội ác của tên tướng giặc
- Trong cuộc tranh luận, nhận ra sự yếu thế của bản thân, tên bách hộ Thôi sợ hãi, giả vờ nhân từ để xin giảm án cho Tử Văn.
- Không từ bỏ, Tử Văn yêu cầu Diêm Vương cho người xuống Tản Viên chứng minh sự thật.
- Diêm Vương: Chứng minh và tin lời của Ngô Tử Văn, ra phán quyết cho Tử Văn thắng kiện.
→Cuộc đấu tranh đã thể hiện sự mạnh mẽ, thông minh, can đảm, quyết đoán của Ngô Tử Văn trong việc đòi lại công bằng.
→Làm sáng tỏ tính cách giả dối, xảo trá, giả tạo của hồn ma tên tướng giặc.
→Kết quả của cuộc chiến là minh chứng cho khát vọng về sự công bằng của nhân dân.
4. Ngô Tử Văn đảm nhận vai trò phán xử tại đền Tản Viên
- Là phần thưởng dành cho sự chính trực, kiên định và dũng cảm của Ngô Tử Văn.
- Xóa sạch căn nguyên của tội ác, trả lại danh dự cho thổ công, phơi bày sự oan trái đối với Ngô Tử Văn.
- Thể hiện sự kỳ vọng của nhân dân vào một quan chức trung thực, thanh liêm.
- Cuộc gặp gỡ giữa quan phán sự và người thân cũ: Thể hiện lòng tin vào một quan chức tận tụy, mang lại lợi ích cho đất nước và nhân dân.
5. Ý nghĩa, bài học
a. Ý nghĩa của câu chuyện
- Phản ánh lòng tin vào công bằng, mong muốn một xã hội công bằng trong sự lành mạnh, ác được trừ ác báo.
- Thể hiện sự hiện diện của sự bất công, oan trái trong xã hội hiện đại.
- Chỉ trích hành vi tham nhũng, lạm quyền của các quan chức thời hiện đại.
- Chỉ trích sự nhút nhát, không dám đứng lên bảo vệ lẽ phải của cả quan lại và nhân dân.
b. Bài học
- Đòi hỏi sự dũng cảm để đứng lên bảo vệ công lý và đúng đắn.
- Tin tưởng vào lẽ phải: Thiện sẽ chiến thắng ác.
6. Tính Độc Đáo trong Nghệ Thuật
- Sự phối hợp tinh tế giữa thực và ảo, sử dụng truyện kỳ ảo để miêu tả cuộc sống thực, vì thế mà tác phẩm mang lại giá trị phản ánh thời đại.
- Cốt truyện hấp dẫn, kịch tính với cấu trúc logic từ mở đầu, phát triển, cao trào đến kết thúc.
- Lựa chọn các tình tiết li kỳ, hấp dẫn.
- Xây dựng tính cách nhân vật qua lời nói và hành động, tạo nên những nhân vật sống động, phong phú.
III. Tổng Kết
- Tóm tắt lại cả nội dung và phẩm chất nghệ thuật của truyện “Chuyện chức phán sự đền Tản Viên”
- Chia sẻ quan điểm cá nhân về tác phẩm: Mang lại sự hứng thú cho người đọc khi những người tốt được đền đáp đúng mức, còn kẻ ác thì bị trừng trị.
Phân tích truyện Tản Viên từ Phán sự lục
'Truyền ký mạn lục' là tác phẩm ghi dấu ấn của Nguyễn Dữ trong văn học Việt Nam, đặc biệt là thời kỳ trung đại. Tác phẩm này ra đời vào giai đoạn đầu của thế kỷ XVI, bao gồm 20 truyện được viết bằng chữ Hán. Một trong những tác phẩm đặc sắc của 'Truyền ký mạn lục' chính là 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên'.
Truyền ký là 'một dạng văn bản kể chuyện phản ánh thực tế thông qua các yếu tố kì bí, huyền bí. Trong truyền ký, thế giới của con người và thế giới của linh hồn, ma quỷ tương tác với nhau'. Điều này tạo nên sự hấp dẫn với người đọc qua các thế hệ. Đằng sau những chi tiết kì bí đó là những vấn đề quan trọng của thực tế, những quan điểm, tư tưởng và thái độ của tác giả.'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' kể về việc Ngô Tử Văn đốt đền của tên Thôi, gây ra những vấn đề cho dân lành. Khi bị kiện tại Minh Ti, Ngô Tử Văn đã bắt đầu cuộc đấu tranh để bảo vệ bản thân. Thông qua việc vạch trần tội ác của tên Thôi, Ngô Tử Văn được công bố vô tội. Cuối cùng, nhờ sự tiến cử của Thổ công, Ngô Tử Văn được bổ nhiệm làm phán sự ở đền Tản Viên.
Nhân vật Ngô Tử Văn được Nguyễn Dữ giới thiệu một cách trực tiếp: 'Ngô Tử Văn tên là Soạn, người huyện Yên Dũng, đất Lạng Giang. Chàng vốn khảng khái, nóng nảy, thấy sự tà gian thì không thể chịu được, vùng Bắc người ta vẫn khen là một người cương trực'. Đây là lời ca ngợi về phẩm chất và tính cách của Ngô Tử Văn. Tử Văn đã đốt đền của tên Thôi để tiêu diệt cái ác và bảo vệ dân lành.
Sau khi đốt đền, Ngô Tử Văn bắt đầu cảm thấy khó chịu và sốt rét. Hồn ma tướng giặc đến đòi lại đền và đe dọa. Tử Văn không sợ hãi và không chịu nhượng bộ. Hắn nhận ra bản chất xảo trá, gian xảo của hồn ma tướng giặc và quyết tâm bảo vệ công bằng.
Sau khi được Thổ công giúp đỡ, Tử Văn nhận ra sự độc ác của hồn ma tướng giặc và quyết định chiến đấu cho đến cùng. Cuối cùng, sau khi Diêm Vương xác nhận sự thật, tướng giặc bị trừng phạt và Tử Văn được công bố vô tội. Tử Văn được bổ nhiệm làm phán sự ở đền Tản Viên.
Sau khi Diêm Vương chứng thực, tướng giặc bị trừng phạt và Tử Văn được bổ nhiệm làm phán sự ở đền Tản Viên. Khi về nhà, Tử Văn mới biết mình đã chết được hai ngày và sau đó chấp nhận chức vụ mới.
'Chuyện phán sự đền Tản Viên' hấp dẫn người đọc bởi những chi tiết kỳ bí, xen kẽ câu chuyện về con người, ma quỷ, thế giới trần gian và địa ngục, cũng như cuộc sống và cái chết của Ngô Tử Văn...Phần Diêm Vương xử kiện dưới âm phủ thể hiện niềm tin của con người vào công lý xã hội. Trong khi ác có thể tồn tại tự do trên thế gian, ở dưới âm phủ, mọi tội ác đều bị trừng trị. Phần này đẩy cao xung đột truyện để Ngô Tử Văn có cơ hội thể hiện sự cương trực và bản lĩnh của mình. Đồng thời, nó cũng có ý nghĩa giáo dục về ý thức sống và hành động, khuyến khích con người hướng thiện và hành động theo lẽ phải, bởi 'ở hiền gặp lành', 'ác gìn báo'.
'Chuyện phán sự đền Tản Viên' của Nguyễn Dữ tôn vinh sự cương trực, can đảm và bản lĩnh chống lại cái ác, bảo vệ lẽ phải của Ngô Tử Văn. Chàng là biểu tượng của tầng lớp trí thức dũng cảm đấu tranh với cái ác. Đồng thời, truyện cũng thể hiện niềm tin vào công lý và chính nghĩa trong xã hội của tác giả Nguyễn Dữ. Đó là lý do mà 'Chuyện phán sự đền Tản Viên' vẫn giữ được giá trị cho đến ngày nay.