Đề bài: Viết văn bản nghị luận phân tích, đánh giá về nội dung và hình thức nghệ thuật của một trong những bài thơ đã đọc theo yêu cầu đọc mở rộng.
Viết văn bản nghị luận phân tích, đánh giá về nội dung và hình thức nghệ thuật của một tác phẩm truyện lớp 10, một trong những tác phẩm thơ hay nhất.
A. Tổng quan:
1. Khởi đầu:
- Mở đầu và giới thiệu về tác phẩm.
- Tổng quan về giá trị nghệ thuật và nội dung của tác phẩm.
2. Phần chính:
- Xác định chủ đề và tâm trạng chính của tác phẩm.
- Phân tích, đánh giá về nội dung và nghệ thuật.
+ Chi tiết về nội dung.
+ Đánh giá khía cạnh nghệ thuật.
- Đánh giá tác dụng của những đặc điểm nghệ thuật trong việc diễn đạt chủ đề.
3. Kết luận:
- Tóm tắt giá trị của tác phẩm.
- Chia sẻ ảnh hưởng cá nhân từ tác phẩm.
B. Văn bản mẫu
Đề số 1: Viết văn bản nghị luận phân tích, đánh giá về nội dung và hình thức nghệ thuật của bài thơ 'Nắng mới' - Lưu Trọng Lư
I. Bố cục chi tiết:
1. Khởi đầu:
- Giới thiệu Lưu Trọng Lư và bài thơ 'Nắng mới'.
- Nhận xét về giá trị tác phẩm: Tình cảm đơn giản, gần gũi với người đọc.
2. Phần chính:
2.1. Xác định chủ đề và tâm trạng chính:
- Chủ đề: Tình cảm gia đình.
- Tâm trạng: Tình yêu và nhớ thương mẹ.
- Lời đề từ: 'Tặng hương hồn thầy me'.
2.2. Phân tích, đánh giá chủ đề:
2.2.1. Nội dung:
* Kí ức thiên nhiên hồi ức:
- Hình ảnh quen thuộc của làng quê.
- Âm thanh thiên nhiên làm tăng cảm xúc.
- Hình ảnh thiên nhiên hỗ trợ kí ức và nỗi nhớ.
* Tình yêu và nhớ thương mẹ:
- Nhân vật trữ tình bày tỏ lòng nhớ mẹ.
- Hình ảnh mẹ liên kết với làng quê và tình cảm con trai.
=> Thể hiện tình cảm và nhớ thương mẹ.
2.2.2. Nghệ thuật:
- Sử dụng ngôn từ giản dị, mộc mạc.
- Giọng điệu nhẹ nhàng, tha thiết.
- Sự xen kẽ giữa quá khứ và hiện tại.
- Hình ảnh thơ gần gũi, dễ kích thích đồng cảm.
2.3. Đánh giá tác dụng của nghệ thuật:
- Nói về tình cảm gia đình một cách giản dị, thuần túy.
- Bài thơ như lời tự sự, lưu giữ cảm xúc tự nhiên.
- Tạo ấn tượng về sự bình dị, mộc mạc của thơ Lưu Trọng Lư.
3. Kết luận:
- Tóm tắt giá trị tác phẩm.
- Chia sẻ bài học nhận thức từ tác phẩm.
II. Bài mẫu tham khảo:
Gia đình là nguồn cảm hứng vô tận cho nghệ thuật. Trong 'Nắng mới' của Lưu Trọng Lư, tác giả thành công thể hiện tình yêu và nhớ thương mẹ một cách chân thực, giản dị.
Lời đề từ 'Tặng hương hồn thầy me' thể hiện sự nhớ thương đặc biệt dành cho cha mẹ. Gia đình luôn chiếm vị trí quan trọng, và bài thơ này đã tận dụng tốt ngôn từ để kể lại câu chuyện gần gũi với độc giả.
Bức tranh thơ mở đầu với cảnh làng quê thân quen, tĩnh lặng, hiu quạnh:
'Mỗi lần nắng mới rơi bên song.',
Tiếng gà trưa gáy xao xác, não nùng,
'Nắng mới' là hình ảnh tươi mới, nhưng nó 'rơi' lạc lõng giữa những cánh cửa. Tiếng gà kêu 'xao xác', 'não nùng' phá vỡ bầu không khí yên bình. Những hình ảnh quen thuộc của làng quê giờ đây mang đến cảm giác lạc lõng, cô đơn, làm bùng nổ những ký ức về quá khứ trong tâm trạng của người kể chuyện.
'Tim đau nhói theo những tháng năm,
Lặng lẽ sống lại những khoảnh khắc tuyệt vời.'
Người ở hiện tại, nhưng trái tim vẫn chìm đắm trong 'thời dĩ vãng', 'những ngày không'. Biện pháp đảo ngữ 'tim đau nhói' nhấn mạnh sự đau lòng, khắc sâu. Từ láy 'lặng lẽ' tạo ra không khí mơ hồ cho những kí ức, khiến cho nỗi buồn hiện hữu và càng thêm quặn thắt.
Trong dòng chảy ký ức ấy, hình ảnh người mẹ hiện lên với những yêu thương, nhớ nhung của đứa con bây giờ đã trưởng thành:
'Tôi nhớ về ngày xưa thơ ấu,
Khi tôi còn bé, mười tuổi đã lớn;'
Nhân vật trữ tình không ngần ngại truyền đạt nỗi nhớ thương của mình. Tiếng gọi 'mẹ' ấm áp và thân thuộc, hình bóng của bà hiện lên trong tâm trí với vẻ đẹp dịu dàng và giản dị:
'Mỗi lần nắng mới nở ánh sáng,
'Áo đỏ, bóng người phơi trước gió.'
Hình ảnh hành động phơi áo quen thuộc gợi lên kí ức đẹp đẽ trong tâm trí nhân vật 'tôi'. Màu đỏ của áo kết hợp với ánh nắng vàng của mặt trời làm cho không gian trở nên ấm áp, đầy năng lượng. Động từ 'phơi' như một bức tranh sống động, tạo nên không khí rộn ràng của những ngày hè quê mình. Mẹ hiện lên trong tôi với nụ cười ấm áp:
'Nụ cười lung linh sau chiếc áo,
Dưới bức tranh trưa, trước bước cửa nhà.'
Ngay bây giờ, hình ảnh người mẹ trở thành biểu tượng cho phụ nữ Việt Nam xưa, với nụ cười che dấu dịu dàng sau tay áo. Hình bóng của bà hòa quyện với ánh nắng chói chang của trưa hè, vừa gần gũi, vừa giản dị. Hình ảnh này ấn sâu trong tâm trí nhân vật trữ tình, được khẳng định bởi cụm từ 'chửa xóa mờ', 'hãy còn mường tượng'. Tất cả tạo nên tình yêu và nỗi nhớ da diết dành cho người mẹ kính yêu đã ra đi.
Không chỉ thành công thể hiện chủ đề, bài thơ còn chứng tỏ tài năng của Lưu Trọng Lư với nghệ thuật đặc sắc. Ngôn ngữ giản dị, chân chất, mộc mạc, và giọng thơ nhẹ nhàng, đằm thắm, tạo nên bức tranh sống động. Sử dụng hình ảnh quen thuộc, gắn liền với làng quê Việt Nam, giúp độc giả dễ tiếp nhận tác phẩm. Sự đan xen giữa quá khứ và hiện tại làm nổi bật nỗi đau, nhớ thương của nhân vật trữ tình với người mẹ thân yêu.
Với bút pháp tài tình, Lưu Trọng Lư làm phong phú thêm nền văn hóa nước nhà. Bài thơ không cầu kỳ, không cần những hình ảnh lòe loẹt, nhưng vẫn chiếm cảm tình của độc giả. Tác phẩm như một lời tâm tình, dòng cảm xúc tự nhiên, dẫn dắt người đọc sâu vào tâm trí và gợi lên sự đồng cảm. Một tác phẩm bình dị, nhẹ nhàng, và thân thuộc của thơ Lưu Trọng Lư.
Bài thơ 'Nắng mới' sẽ luôn là một tài sản quý báu trong văn hóa nghệ thuật Việt Nam. Nó không chỉ giỏi trong việc truyền đạt chủ đề gia đình mà còn chứng minh tài năng của Lưu Trọng Lư. Thông qua tác phẩm, chúng ta hãy yêu thương và trân trọng người thân, đừng để hối hận muộn màng lấn át niềm tiếc.
Viết văn nghị luận phân tích và đánh giá về nội dung cũng như hình thức nghệ thuật của một trong những bài thơ tuyệt vời nhất mà bạn đã đọc theo yêu cầu đọc mở rộng.
Đề số 2: Viết văn bản nghị luận phân tích, đánh giá về nội dung và hình thức nghệ thuật của bài thơ 'Dục Thúy sơn' - Nguyễn Trãi
I. Dàn ý chi tiết:
1. Mở bài:
- Giới thiệu Nguyễn Trãi và tác phẩm 'Dục Thúy sơn'.
- Nhận xét về giá trị của tác phẩm: Thể hiện tình yêu với thiên nhiên, đồng thời thể hiện suy tư về thế sự.
2. Thân bài:
2.1. Xác định chủ đề và cảm xúc chủ đạo:
- Chủ đề: Tình yêu thiên nhiên.
- Cảm xúc: Tình yêu với vẻ đẹp của núi Dục Thúy và suy tư về thế sự.
2.2. Phân tích chủ đề:
2.2.1. Nội dung:
* Vẻ đẹp núi Dục Thúy:
- Vị trí: 'hải khẩu'.
- 'tiên san': Núi như một thế giới tiên.
- 'Liên hoa phù thủy thượng': Hình ảnh độc đáo, ẩn dụ sâu sắc.
- 'Tiên cảnh trụy nhân gian': Cảnh sắc như cõi tiên.
- 'Tháp ảnh trâm thanh ngọc':
+ 'Tháp ảnh': Hình ảnh phản chiếu của tháp trên núi.
+ 'trâm thanh ngọc': Mái tóc xanh.
-> Sự kết hợp độc đáo, mới mẻ nhưng vẫn thơ mộng.
- 'Ba quang kính thúy hoàn':
+ 'Ba quang': Ánh sáng của dòng nước.
+ 'kính': Soi chiếu.
+ 'thúy hoàn': Mái tóc xanh.
-> Hình ảnh phản chiếu của núi trên mặt nước như mái tóc của thiếu nữ.
=> Dáng vẻ núi Dục Thúy như một chốn thần tiên, đẹp như người con gái.
* Vẻ đẹp tâm hồn Nguyễn Trãi:
- Tình yêu và sự nhạy cảm trước thiên nhiên kì vĩ:
+ 'Niên tiền lũ vãng hoàn': Luôn trở lại.
+ Cảm nhận vẻ đẹp và tình cảm với khung cảnh.
- Tình thương, hoài niệm về cố nhân:
+ 'Hữu hoài': Nỗi nhớ mang nặng cảm xúc.
+ 'Bia khắc tiển hoa ban': Bia khắc của Trương Thiếu bảo đã lốm đốm rêu -> Thời gian trôi qua.
=> Tình trạng hoài cổ thường thấy ở văn học trung đại.
2.2.2. Nghệ thuật:
- Hình ảnh và ngôn ngữ thơ diễm lệ, sáng tạo.
- Giọng thơ nhẹ nhàng.
- Kết hợp thành công các biện pháp tu từ: so sánh, ẩn dụ.
2.3. Đánh giá tác dụng của nghệ thuật về hình thức trong việc thể hiện chủ đề:
- Vẽ lên bức tranh sơn thủy hữu tình.
- Thể hiện tình yêu thiên nhiên và tâm hồn nhạy cảm của thi sĩ.
- Góp phần làm nổi bật giá trị và vị thế của tác phẩm cũng như tài năng của tác giả.
3. Kết bài:
- Khẳng định lại giá trị của tác phẩm.
- Rút ra bài học nhận thức từ nội dung và hình thức nghệ thuật của tác phẩm.
II. Bài mẫu tham khảo:
Nguyễn Trãi, một trong những người nổi tiếng trong văn học trung đại Việt Nam, để lại dấu ấn với tác phẩm thơ sâu sắc như 'Dục Thúy sơn'. Bức tranh thiên nhiên tuyệt vời được mở ra, cùng với đó là tâm trạng và niềm niềm của nhà thơ khôn nguôi.
Có thể nói, tác phẩm của Nguyễn Trãi lấy cảm hứng chủ yếu từ tinh thần nhân nghĩa, tình yêu thiên nhiên và suy tư về cuộc sống. 'Dục Thúy sơn' không là ngoại lệ, vẫn kể về những nguồn cảm hứng ấy. Đầu tiên, là cái nhìn tinh tế về cảnh đẹp núi Dục Thúy. Sau đó, là tâm trạng, suy tư và sự hoài cổ trước sự biến đổi của thời gian.
Thi sĩ mở đầu bức tranh thần tiên của núi Dục Thúy bằng bút tài hoa:
'Biển mở ra như cánh cửa của thiên đàng'
Dọc theo bờ biển, nơi này thật sự là 'quê hương tuyệt vời', khiến cho tâm hồn con người mê đắm. Nguyễn Trãi, lần thứ hai, so sánh núi Dục Thúy với một cõi tiên tưởng:
'Thiên cảnh hiện hữu giữa thế gian'
Câu thơ này là biểu hiện của sự yêu thích, cuồng nhiệt của tác giả đối với vẻ đẹp ở Dục Thúy. Ông coi đó như một miền thiên đàng huyền diệu giữa thế giới loài người - một vẻ đẹp tuyệt vời và siêu nhiên. Với ánh nhìn sắc bén, tác giả còn so sánh núi với một bông hoa sen đang nở rực trên mặt nước:
'Hòa mình giữa thiên nhiên kỳ vĩ'
Một ngọn núi vĩ đại trải dài như tấm thảm đá, nhưng trong tâm trí, nó lại biến thành một đóa hoa sen tinh khôi, mềm mại. Ẩn sau ẩn dụ độc đáo này, Dục Thúy trở nên đặc biệt và quyến rũ trong tâm trí của người đọc.
Càng bước đến những câu thơ tiếp theo, hình ảnh núi Dục Thúy hiện ra rõ nét và sinh động. Ngọn núi, như mái tóc dài óng ả của một người thiếu nữ, đẹp đẽ và quyến rũ:
'Tháp hình trâm thanh ngọc'
Bức tranh tiên tiên kia được tô điểm bởi hình ảnh ngọn núi 'tiên san' phản chiếu trên mặt nước. Góp phần làm cho không gian trở nên mềm mại, duyên dáng là bóng cây 'trâm thanh ngọc', tức là đỉnh tháp trên đỉnh núi. So sánh này làm cho cảnh đẹp trở nên tinh tế và quyến rũ. Ở câu thơ kế tiếp, thi nhân tiếp tục sử dụng so sánh để nói về:
'Ba quang kính thúy hoàn'
Ánh sáng len lỏi qua bóng tháp và chiếu xuống mặt nước, tạo nên vẻ lung linh, lấp lánh cho bức tranh thiên nhiên. Thấy rõ rằng, việc tận dụng vẻ đẹp của con người để mô tả cảnh vật đã làm cho thiên nhiên trở nên sống động và tràn đầy linh hồn.
Nổi bật giữa bức tranh thần tiên ấy là hình ảnh thi sĩ, người mang đầy chiêm nghiệm và suy tư về cuộc đời:
'Hữu hoài Trương Thiếu bảo,
Bi khắc tiển hoa ban.'
Núi Dục Thúy, nơi mà Nguyễn Trãi thường trải đắc bước, là không gian quen thuộc với nhà thơ. 'Niên tiền lũ vãng hoàn', ông luôn đến đây để tận hưởng hòa mình trong vẻ đẹp tiên cảnh trần gian. Trong khoảnh khắc ấy, niềm hoài cổ trong lòng Nguyễn Trãi trỗi dậy. Bức tranh hình núi Dục Thúy gợi lên những ký ức, những cảm xúc đậm sâu. Nhìn bức bia đá chép chữ, ông lại hồi tưởng về Trương Thiếu bảo - nhà quan tài hoa từng đi qua bao thăng trầm của thời gian. Dù giờ đây, cảnh và con người đều đã lạc mất, nhưng tấm bia ấy vẫn trụ vững, những dấu vết rêu phong chỉ là điều nhỏ bé trước giá trị bền vững của nó. Từ đây, tấm lòng cao quý và tâm hồn nhạy cảm của người nghệ sĩ bộc lộ một cách chân thực.
Ngoài chủ đề sâu sắc, hình thức nghệ thuật độc đáo cũng là điểm quan trọng, đóng góp vào thành công của tác phẩm. Ngôn ngữ diễm lệ, hình ảnh tươi mới kết hợp với so sánh, ẩn dụ đã làm cho núi Dục Thúy hiện lên vô cùng hùng vĩ, tràn ngập hơi thở của thi ca. Với bút pháp tài tình, sắc sảo cùng những cảm nhận sâu sắc, Nguyễn Trãi đã tạo ra một 'Dục Thúy sơn' hòa mình vào trái tim độc giả. Ông đã vẽ lên bức tranh siêu thực về vẻ đẹp thiên nhiên Việt Nam. Những liên tưởng độc đáo đã giúp người đọc hiểu rõ hơn tâm hồn nhạy cảm và nỗi lòng hoài cổ của danh nhân tài hoa.
'Dục Thúy sơn' là một kiệt tác về vẻ đẹp thiên nhiên, vững vàng giữ được giá trị văn hóa qua thời gian, làm phong phú thêm di sản văn hóa của đất nước.
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - HẾT - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Trong việc viết nghị luận về một tác phẩm thơ, hãy khám phá chủ đề và cảm xúc, đồng thời xây dựng phân tích một cách mạch lạc và logic. Mytour cung cấp nhiều bài văn mẫu lớp 10 khác như: Bài luận giới thiệu bản thân ứng tuyển vào câu lạc bộ, Viết về một quyết định ý nghĩa đã trải qua, Phân tích nội dung và nghệ thuật của tác phẩm truyện theo yêu cầu đọc mở rộng, Nghị luận về tác phẩm để lại ấn tượng và suy nghĩ sâu sắc...