Văn mẫu lớp 11: Nghiên cứu về Khát vọng sáng tạo của nghệ sĩ và nhu cầu đời sống tinh thần của nhân dân qua Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài mang đến bài văn mẫu rất hay, giúp các học sinh tự học để mở rộng, nâng cao kiến thức, rèn luyện kĩ năng viết văn nghị luận một cách tốt hơn.
Nghị luận về Khát vọng sáng tạo của nghệ sĩ và nhu cầu đời sống tinh thần của nhân dân mà chúng tôi giới thiệu dưới đây sẽ là nguồn tư liệu hữu ích giúp các bạn lớp 11 chuẩn bị tốt hơn cho việc viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội trong tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học.
Nghị luận về Khát vọng sáng tạo của nghệ sĩ và nhu cầu đời sống tinh thần của nhân dân
Trong làng kịch hiện đại Việt Nam, bên cạnh tài năng của Lưu Quang Vũ, làm nên một phần của nền văn học kịch đang trên đà phát triển, chúng ta cũng không thể quên đi Nguyễn Huy Tưởng - một trong những nhà viết kịch và tiểu thuyết xuất sắc. Các tác phẩm của ông thường khám phá các đề tài lịch sử và tác phẩm 'Vĩnh biệt cửu trùng đài' là một trong những tác phẩm nổi bật nhất. Xung đột trong kịch được đưa lên cao trào và được giải quyết trong hồi thứ 5 “Vĩnh biệt cửu trùng đài”, từ đó thể hiện quan điểm sâu sắc của ông về cuộc sống và nghệ thuật.
Vũ Như Tô, một kiến trúc sư tài năng, bị Lê Tương Dực – vị vua tàn bạo, buộc phải xây dựng Cửu Trùng Đài như một nơi để hắn sung sướng, thỏa mãn. Dù bị đe dọa sẽ bị giết, nhưng Vũ Như Tô, một nghệ sĩ thực thụ, không chấp nhận. Dưới sự thuyết phục của Đam Thiềm, một cung nữ, ông đồng ý xây dựng Cửu Trùng Đài. Tuy nhiên, việc xây cao Cửu Trùng Đài càng gây thêm sự phẫn nộ của dân chúng. Trong tình hình đó, Trịnh Duy Sản nổi dậy làm loạn, đẩy cuộc sống xã hội vào bão táp. Đoạn trích “Vĩnh biệt cửu trùng đài” là sự tiếp nối của các sự kiện đang dần dần đạt đến đỉnh điểm.
Tác phẩm mở đầu với tiếng kêu thảm thiết của Đam Thiềm, khuyên Vũ Như Tô nên trốn đi. Trong bối cảnh hỗn loạn, tình hình của Vũ Như Tô vô cùng nguy hiểm, nhưng ông không chịu trốn, bởi ông tin rằng 'Những người dũng cảm không bao giờ sợ chết. Dù có chết đi, họ cũng muốn cho mọi người biết rằng công việc mình làm là đúng đắn. Tôi sống vì Cửu Trùng Đài, chết cũng vì Cửu Trùng Đài. Tôi không thể bỏ Cửu Trùng Đài một bước. Hồn tôi gắn bó với nơi này, tôi không thể bỏ trốn đâu.' Ông hi sinh bản thân mình cho nghệ thuật, và dù chết cũng mong muốn Cửu Trùng Đài được hoàn thiện, làm đẹp hơn, để trở thành kiệt tác của họa công. Nhưng ông không ngờ rằng quyết định đó sẽ dẫn đến cái chết bi thảm của mình, và thậm chí ở thời khắc lâm chung, ông vẫn không hiểu vì sao mình phải chết.
Khi đồng ý xây dựng Cửu Trùng Đài, Vũ Như Tô đã phạm phải một sai lầm trong suy nghĩ và hành động của mình. Ông sử dụng uy quyền và tiền của Lê Tương Dực để thực hiện ước mơ của mình. Nhưng tiền đó không phải là của ông, mà là công lao của nhân dân, và ông chỉ quan tâm đến bề ngoài của việc xây dựng Cửu Trùng Đài, mà không nhìn thấy hậu quả sâu xa của hành động của mình. Khi Cửu Trùng Đài càng hoàn thiện, mâu thuẫn giữa ông và dân chúng càng trở nên lớn hơn, họ căm ghét ông vì đã ra lệnh giết những người bỏ trốn để duy trì quy tắc tại công trường. Đó là hành động vô cùng tàn nhẫn, đặt cuộc sống của những thợ thuyền dưới con mắt của mình. Vũ Như Tô đã biến thành một kẻ đáng sợ, không còn được nhân dân tôn trọng. Việc xây dựng Cửu Trùng Đài đã gây ra nhiều đau khổ cho dân chúng, và dân chúng đã thấy rằng Vũ Như Tô không phải là một thiên tài hiền lành. Ông không hiểu được nỗi đau của dân chúng.
Vũ Như Tô bị đặt vào một mâu thuẫn không thể giải quyết được: giữa khát vọng nghệ thuật và cuộc sống của nhân dân. Vì vậy, cuối cùng ông phải nhận lấy một kết cục bi thảm. Vũ Như Tô bị hiểu lầm và bị kết án: dân chúng xem Lê Tương Dực và ông là hai kẻ gây ra tội ác: “Bạo chúa đã chết, còn thằng Vũ Như Tô đã chém thành trăm mảnh”. Ông không chỉ bị dân chúng kết án, mà cả ước mơ cuộc đời ông, tất cả tài năng và nỗ lực xây dựng Cửu Trùng Đài, giờ đây đều trở thành điều vô nghĩa, và Cửu Trùng Đài bị phá hủy. Trước khi nhìn thấy Cửu Trùng Đài bị hỏa hoạn, Vũ Như Tô phát ra tiếng hét kinh hoàng, tất cả giấc mơ đẹp đẽ đều tan vỡ, tan thành tro bụi. Đó là tiếng kêu rợn người, đầy kinh hoàng. “Mọi thứ đã kết thúc, dẫn ta đến bản án” – Vũ Như Tô, người tạo ra cái đẹp, cũng chết đi. Cái chết của ông là kết cục tất yếu vì Cửu Trùng Đài, mặc dù là một công trình tuyệt vời, nhưng nó lại biểu hiện cho điều xấu, điều ác, và do đó tất yếu sẽ bị phá hủy. Điều này là minh chứng cho mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống: nghệ thuật phải phục vụ con người và xuất phát từ cuộc sống, nếu không, nó sẽ tuyệt vọng.
Ngoài Vũ Như Tô, không thể không nhắc đến Đam Thiền. Bà là một cung nữ xinh đẹp, tài năng nhưng bị bỏ rơi. Đam Thiền yêu cái đẹp, và tư duy 'người ta liên tục biến mất'. Bà đã khuyên Vũ Như Tô nên ở lại xây dựng Cửu Trùng Đài để tô điểm cho đất nước, và cũng chính bà đã khuyên Như Tô nên trốn khi có biến loạn xảy ra. Bà tự nguyện ở lại bảo vệ Cửu Trùng Đài, bởi “nếu tôi chết, không có thiệt hại cho cuộc sống”. Giống như Vũ Như Tô, Đam Thiền cũng phải trải qua bi kịch: hi sinh tất cả để bảo vệ Cửu Trùng Đài, nhưng cuối cùng vẫn phải chịu cảnh tan hoang, phá hủy. Trước cái chết, cảnh tượng Đam Thiền phải đối diện với là Cửu Trùng Đài lên in cảm xúc hơn bao giờ hết.
Trong vở kịch, Nguyễn Huy Tưởng đã sử dụng ngôn ngữ kịch điệu luyện, pha trộn các yếu tố một cách tổng hợp. Lời thoại nhanh nhẹn, gấp gáp, với câu văn ngắn thể hiện sự cấp bách của tình huống. Tính cách và tâm trạng của nhân vật được thể hiện một cách rõ ràng.
Tác giả đã tái hiện thành công hồi kịch thứ năm với sự linh hoạt và tự nhiên trong diễn xuất. Qua vở kịch này, ông truyền đạt sự cảm thông với bi kịch của Vũ Như Tô, đồng thời nêu lên vấn đề mối quan hệ hài hòa giữa nghệ thuật và con người. Xã hội cần biết trân trọng và tôn vinh các tài năng nghệ thuật, để họ có thể phát triển tài năng của mình, góp phần xây dựng sự giàu đẹp cho đất nước.