Viết văn bản nghị luận về một tác phẩm thơ (Tìm hiểu cấu tứ và hình ảnh của tác phẩm) tổng hợp 5 bài văn mẫu siêu chất kèm theo gợi ý cách viết chi tiết. Qua nghị luận về một tác phẩm thơ các bạn học sinh có thể lựa chọn cho mình một cách tiếp cận, một giọng điệu văn thích hợp, để sau đó nó trở thành kiến thức tâm đắc của chính mình.
Nghị luận về một tác phẩm thơ là cách để chúng ta đánh giá và nhận xét về nội dung cũng như nghệ thuật của tác phẩm. Qua việc này, chúng ta có thể hiểu sâu hơn về tác phẩm, về tác động của nó đến cảm xúc và tư duy nghệ thuật của chúng ta. Dưới đây là TOP 5 bài nghị luận về tác phẩm thơ hay nhất mời các bạn cùng theo dõi. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm nhiều bài văn hay khác tại chuyên mục Văn 11 Kết nối tri thức.
Dàn ý nghị luận về một tác phẩm thơ
I. Mở bài:
– Tóm tắt về tác giả: thông tin về tên, bút danh, địa vị trong văn học, chủ đề và phong cách sáng tác, cũng như những đóng góp của tác giả cho văn học và giai đoạn văn học của dân tộc.
– Tổng quan về bài thơ: nguồn gốc, ý nghĩa chính, nội dung của đoạn thơ hoặc bài thơ. Đưa vào phân tích văn bản: trích dẫn bài thơ (nếu ngắn) hoặc ghi chép toàn bộ nội dung thơ (nếu dài).
II. Nội dung chính:
– Tổng quan về vị trí và cấu trúc của đoạn thơ hoặc bài thơ, dòng chảy cảm xúc chủ đạo trong tác phẩm.
– Giới thiệu vấn đề cần phân tích và hướng đi của bài nghị luận.
– Phân tích bài thơ/đoạn thơ: trích thơ và tiến hành phân tích từng từ ngữ, hình ảnh, và các biện pháp tu từ trong từng câu thơ. Mục tiêu là giải mã đúng từ ngữ và hình ảnh để làm nổi bật những điểm đặc biệt về nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
Lưu ý: Khi phân tích, cần dựa vào từ ngữ có trong bài thơ, hoàn cảnh sáng tác, và phong cách của tác giả để tránh suy diễn không chính xác và không cụ thể:
* Phân tích khổ thơ thứ nhất :
+ Trình bày nội dung chính của khổ thơ đầu tiên:
(Trích từ thơ…)
+ Sử dụng các phương pháp phân tích thơ để khám phá hình ảnh, từ ngữ, kỹ thuật tu từ, nhịp điệu, vv trong từng câu thơ và hiểu rõ ý nghĩa của chúng, điểm nổi bật của sự sáng tạo nghệ thuật.
+ So sánh và tương quan với các bài thơ cùng chủ đề.
+ Tiếp tục với khổ thơ thứ hai.
* Phân tích khổ thơ thứ hai:
+ Thực hiện bốn bước phân tích tương tự như khổ thơ đầu tiên.
+ Tiếp tục như vậy cho đến khi hoàn thành bài thơ.
(Chú ý: đôi khi có thể phân tích hai khổ thơ cùng một lúc nếu chúng chứa cùng một ý nghĩa)
– Đánh giá và nhận xét bài thơ:
+ Đánh giá về nội dung, ý nghĩa của bài thơ. (Những điểm nổi bật trong nội dung? Sự thành công/hạn chế?)
+ Đánh giá về mặt nghệ thuật. (Sự thành công/hạn chế?)
+ Đánh giá về phong cách sáng tác của tác giả. (Qua bài thơ, bạn cảm nhận được tác giả là người như thế nào; hãy mô tả thêm về các đặc điểm của phong cách nghệ thuật và đóng góp của nhà thơ trong cộng đồng văn học lúc đó).
III. Tổng kết:
+ Tóm lại giá trị về nội dung, nghệ thuật của bài thơ.
+ Kết nối với trải nghiệm và tâm trạng cá nhân (nếu có).
Viết văn bản nghị luận về bài thơ Con đường mùa đông
Bài mẫu số 1
Khi nói đến Puskin, nhà văn N.Gogol đã tỏ ra khâm phục gọi ông là “Nhà thơ của dân tộc”. Đọc những tác phẩm của Puskin, chúng ta không chỉ thấy được vẻ đẹp của ngôn ngữ và cảnh vật thiên nhiên Nga mà còn cảm nhận được “tinh thần Nga”, “bản chất của con người Nga” trong quá trình phát triển của nó. Bài thơ “Con đường mùa đông” là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của Puskin, thể hiện rõ tài năng của “Mặt trời thi ca Nga”.
Puskin (1799 – 1837) sinh ra và lớn lên tại thành phố Moscow trong một gia đình quý tộc. Tài năng văn học của ông đã được thể hiện từ khi còn là một thiếu niên. Sống trong thế kỷ 19 – “Thế kỷ Vàng” của văn học Nga nhưng cũng là thời kỳ khốn khó của lịch sử với các cuộc chiến tranh liên tiếp, Puskin đã sử dụng bút kỹ thuật của mình để thực hiện các lý tưởng cao cả, phản đối sự bạo ngược của Nga Hoàng và bảo vệ nhân dân Nga. Vào tháng 10 năm 1826, sau khi bị trục xuất, Puskin đã quay về Pê – téc – bua và đau lòng khi biết tin rằng cuộc nổi dậy tháng Chạp đã thất bại. Bài thơ “Con đường mùa đông” đã ra đời trong bối cảnh đó, thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhà thơ với bối cảnh của thời đại. Bài thơ có bảy khổ với cấu trúc vòng tròn đặc biệt, thể hiện “Nỗi buồn tỏa sáng” và khát vọng tự do mãnh liệt.
Ba khổ thơ đầu tiên thể hiện nỗi buồn qua hình ảnh thiên nhiên tuyệt đẹp nhưng u ám. Hình ảnh của cánh đồng và khu rừng bị phủ lên bởi tuyết trắng ở xứ sở bạch dương hiện lên như một ảo giác:
Qua sương mù, sóng sánh
Mặt trăng mọc cao
Trăng u buồn chiếu sáng
Trên cánh đồng buồn bã
Thời gian là đêm khuya mùa đông êm đềm, không gian là cánh đồng bát ngát mênh mông. Lớp sương dày đặc bao phủ toàn bộ. Từ 'gợn' cho thấy sự di chuyển nhẹ nhàng của lớp sương. Từ 'Xuyên' được sử dụng ở đầu câu kết hợp với 'nhô' trong câu thứ hai mô tả sự xuất hiện đột ngột của vầng trăng. Ánh trăng vàng rực sáng vỡ tan lớp sương mờ nhưng lại 'dội' ra những tia vàng nhạt nhẽo. Từ 'buồn bã' gợi lên hình ảnh của những tia sáng yếu ớt, buồn bã. Ánh sáng bạch dương ấy lấp lánh trên cánh đồng u buồn. Bức tranh thiên nhiên lãng mạn, tư tưởng nhưng cũng chứa đựng một chút u ám. Tác giả đã cảm nhận vẻ đẹp này qua nhiều giác quan và từ trái tim tinh tế của mình. Esenin - một nhà thơ của vùng quê Nga cũng đã mang những cảnh rừng, ánh trăng của Nga vào trong tác phẩm:
Trăng to lên ánh sáng,
Soi thẳng mái nhà em,
Những cây bạch dương cao,
Như những cây nến lớn
Vầng trăng của Esenin mang lại nguồn sáng mạnh mẽ 'Soi thẳng mái nhà', và cây bạch dương cũng tráng lệ và rực rỡ như 'những cây nến lớn'. Nếu thiên nhiên của Esenin phong phú và sặc sỡ thì thiên nhiên của Puskin lại rất tinh khiết, tự nhiên và chân thực.
Theo Ostrovsky, những câu thơ của Puskin 'đơn giản' và 'mượt mà' nhưng 'không thể biết được rằng ông đã bỏ ra bao nhiêu công sức để câu thơ trở nên đơn giản và mượt mà'. Điều này rất rõ ràng trong bài thơ 'Con đường mùa đông'. Chỉ là những âm thanh quen thuộc như tiếng bánh xe, tiếng lục lạc và tiếng hát của con người nhưng lại mang một sức hút kỳ lạ
Trên con đường mùa đông vắng vẻ,
Xe tam mã vun vút lao đi,
Lục lạc phát ra âm nhạc,
Mệt mỏi rung lên.
Ca khúc của người làm việc nông
Đã lan tỏa sự dịu dàng,
Như niềm vui vỡ òa khôn xiết,
Như nỗi buồn nặng nề u buồn.
Trong bức tranh yên bình đủ làm xao lòng người, chiếc xe tam mã không ngừng vận hành giữa cảnh đẹp tĩnh lặng. 'Vun vút' không chỉ diễn đạt về tốc độ của chiếc xe mà còn là sự trôi chảy không ngừng, lạnh lùng của thời gian. Tiếng lục lạc vang lên đơn điệu, tẻ nhạt, tràn đầy sự mệt mỏi. Nhà thơ đã sử dụng âm thanh để mô tả cảnh tĩnh lặng. Bài hát của người làm việc mở ra 'phảng phất thân yêu' như một sự cứu cánh cho tâm hồn. Ta cảm nhận trong giai điệu đó những niềm vui không thể diễn tả và cả những nỗi buồn nặng nề. Mỗi âm thanh không chỉ nhấn mạnh nỗi buồn mà còn thể hiện hướng đi của nhân vật để vượt qua khó khăn trên con đường của mình. Nỗi lòng của Puskin hòa quện giữa nỗi buồn về thời cuộc và cô đơn của bản thân. Trong những ngày ở trong ngục tù, ông đã thể hiện tâm trạng ấy qua hình ảnh con đại bàng:
Tôi ngồi bên ngoài cửa song ngục lạnh
Con đại bàng non trẻ trong lồng
Ở cửa sổ người bạn buồn chớp cánh
Kéo nhỏ miếng mồi thịt máu đỏ rực
Sau khi thoát khỏi ngục tù, có vẻ như cánh cửa tự do đã mở ra trước Puskin. Nhưng là một người yêu nước, ông cảm thấy rất đau lòng vì thất bại của cuộc nghĩa tháng Chạp. Người thanh niên trẻ cảm thấy lạc lõng, cô đơn trước tình cảnh đất nước. Khổ thơ thứ tư được coi là khổ bản lề, chuyển tiếp giữa hai phần đối xứng của bài thơ, thể hiện sự thấm thía của con người trước sự trôi chảy của thời gian:
Không có mái lều, không có ngọn lửa
Chỉ là những cột dài cây số
Bên lề đường đứng đối diện với chúng ta
Từ 'Không' ở đầu câu thơ một lần nữa nhấn mạnh sự đìu hiu, hoang vu. Màn đêm tối tăm không biết điểm dừng, không có dấu hiệu của sự sống con người. Thiên nhiên Nga hiện lên qua hình ảnh tuyết trắng và những cánh rừng sâu bạt ngàn. Không gian trở nên vô hạn. Tất cả tạo nên một ấn tượng về đất nước lớn mạnh và hùng vĩ. Hình ảnh 'những cột dài cây số' biểu thị những cột mốc trong cuộc đời. Chúng ngược chiều với sự tiến lên của con người, đánh dấu những điều đã trải qua. Những cột cây số lạnh lùng và tàn nhẫn khiến nhân vật trở nên cô đơn hơn.
Từ không gian nỗi buồn trong tâm hồn, nhà thơ đã tìm thấy sự động viên trong ba khổ thơ cuối cùng:
Ôi nỗi buồn, ôi cảm giác cô đơn...
Quay về với em vào ngày mai
Nhi-na, bên lò lửa đỏ
Ngắm em, ngắm mãi không ngừng
Kim đồng hồ kêu hớt hải
Và làm cho đám đông tan tác
Để chúng ta ở bên nhau trong đêm.
Từ 'buồn' được lặp lại nhiều lần như một giai điệu buồn trong bài thơ. Nỗi buồn sâu sắc và rộng lớn tràn ngập không gian và tràn vào tâm hồn nhân vật. Anh ta thốt lên: 'Ôi nỗi buồn, ôi cảm giác cô đơn...'. Thán từ 'Ôi' kết hợp với 'nỗi buồn', 'cảm giác cô đơn' thể hiện cảm xúc mãnh liệt. Mặc dù buồn bã nhưng thơ của Puskin không bao giờ mất đi sự lạc quan. Những vần thơ bất ngờ sáng lên khi nhắc đến 'ngày mai' và hình ảnh của 'Nhi-na'. Dù cuộc sống hiện tại có cô đơn và khắc nghiệt nhưng nhân vật vẫn nuôi hy vọng và tin vào tương lai. Nhi-na có thể là bất cứ cô gái Nga nào, không cần phải là một cá nhân cụ thể. Hình ảnh của 'lò lửa đỏ' gợi lên một bức tranh về sự ấm áp, giản dị. Câu cuối cùng của khổ thơ thứ năm với nhịp 2/4 và hai từ 'Ngắm' được lặp lại cho thấy niềm hạnh phúc tràn đầy trong lòng. Dù kim đồng hồ vẫn kêu, thời gian vẫn trôi đi nhưng con người không sợ hãi trước sự thay đổi của thời gian mà vẫn kiên nhẫn tiến về phía trước, để yêu thương và hòa mình vào đêm tối. Câu cuối cùng 'Để chúng ta ở bên nhau trong đêm' thể hiện mong muốn về hòa bình, hạnh phúc, là động lực để nhân vật vượt qua khó khăn.
Rất buồn, Nhi-na: con đường xa vắng vẻ
Bác xà ích ngủ quên, yên bình
Nhạc ngựa đều đều rơi vào đêm sâu thẳm
Màn sương mờ phủ lên ánh trăng nghiêng
Nhân vật như đang tâm sự với Nhi-na về nỗi lòng của mình: 'con đường xa vắng vẻ. Hình ảnh của xe ngựa cùng bác xà ích lặp lại, tạo thành một vòng tròn tương ứng trong bài thơ. Bác xà ích ngủ quên, tiếng nhạc ngựa đều đều, vầng trăng ẩn sau màn sương. Nỗi buồn đã được lắng xuống, biến thành tình yêu cuộc sống và niềm tin vào tương lai sáng sủa. Puskin đã diễn đạt những cảm xúc và khát vọng cao đẹp nhất của con người bằng một cách rất đơn giản. Thiên nhiên, dù là thảo nguyên hay bão tuyết, tất cả đều chứa đựng màu sắc của tâm trạng. Nỗi buồn trong thơ ông là một sự thật 'buồn trong sáng', rất thực tế và sâu sắc.
“Con đường mùa đông” là một tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời của Puskin. Nhà thơ đã mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên và tâm trạng của con người Nga một cách toàn diện, chính xác như Bêlinxki đã phê phán: “Thơ của Puskin rất trong sáng và hiện thực. Nó không trang điểm cuộc sống mà mô tả nó như thế nào thực sự. Thơ của Puskin luôn có bầu trời và nó luôn kết hợp với mặt đất”.
Bài mẫu 2
“Xuyên qua những hàng sương lạnh
Ánh trăng mờ nhòe qua
Những gợn sóng buồn rủ xuống
Làm lung linh cánh đồng xa vắng.'
Tác phẩm “Con đường mùa đông” được Puskin viết vào năm 1826. Vào thời điểm này, vào khoảng tháng 12, các cuộc nổi dậy đã phát triển mạnh mẽ. Bị đày, nhà thơ cảm thấy rất sợ hãi và lo lắng không hiểu chuyện gì đang xảy ra. Trong giai đoạn này, cuộc đời của Puskin chứa đầy động cơ và nỗi lo sợ về tương lai. Các nhà phê bình tin rằng tác phẩm này được viết trong quá trình Puskin đi thẩm vấn thống đốc Pskov. Công việc này đã mang lại nhiều trải nghiệm sâu sắc và ý nghĩa hơn so với cái nhìn bề ngoài. Nó chứa đựng nhiều triết lý và ý nghĩa tiềm ẩn.
'Con đường mùa đông' bao gồm bảy khổ thơ có mối liên kết chặt chẽ về ý nghĩa. Khổ thơ đầu tiên và cuối cùng được liên kết với nhau bởi một chủ đề chung là nỗi buồn và cảm giác chán chường. Khổ thơ đầu tiên nhắc đến ánh trăng (ánh sáng soi đường) trong khi ở khổ thơ cuối cùng là (mặt trăng mờ trong sương mù), tạo ra một bố cục vành khuyên độc đáo và hấp dẫn. Đoạn trích này là phần mở đầu của bài thơ, là sự miêu tả của khung cảnh đêm mùa đông, một người anh hùng trữ tình - có vẻ như nhân vật chính trong tác phẩm là tác giả, một anh hùng xuất hiện trong kế hoạch thứ hai - là người cầm cương điều khiển xe ngựa, hát một bài hát buồn, cảm động.
Có thể thưởng thức hình ảnh con đường mùa đông theo nghĩa đen, hoặc có thể so sánh nó với cuộc đời của con người, của một anh hùng trữ tình. Con đường mùa đông hiện lên vắng vẻ, tẻ nhạt, đơn điệu, chỉ được đánh dấu bởi các đường kẻ sọc. Những chi tiết đó lại là biểu tượng, nguồn cảm xúc của tác phẩm. Cuộc sống của người anh hùng trữ tình đối với độc giả mang những cảm xúc gần gũi nhưng với anh ta, cuộc sống đó dường như chỉ là trống rỗng và tẻ nhạt. Dặm sọc là biểu tượng của sự biến đổi trong cuộc sống, sự hiện diện của các vạch sọc màu đen và trắng.
'Trên con đường mùa đông vắng vẻ
Xe tam mã đi vù vù
Âm nhạc ngựa buồn tẻ đều đều
Khắc sâu lòng quê khao khát.'
Bài ca của người lái xe ngựa
Có gì phảng phất thân quen
Như niềm vui vẫn còn chưa hết
Như nỗi buồn vẫn nặng nề.
Không có bình minh, không lửa sáng
Tuyết trắng và rừng bao la...
Chỉ có những cột cây cao
Đứng sừng sững bên con đường chờ đợi ta'
Bài thơ nói về nỗi buồn và khao khát. Cảnh sắc mộng mơ của cánh đồng cỏ buồn, được tác giả mạnh mẽ bằng 'ánh sáng buồn của mặt trăng.' Cuộc sống của người anh hùng trữ tình trở nên vắng lặng, buồn tẻ và nhạt nhẽo. Sự nhàm chán đó lướt qua trong sự đơn điệu của cảnh sắc, trong hồi chuông, trong thời gian trôi, trong những đường kẻ vượt qua cửa sổ. Sự nhàm chán được truyền tải bằng cách sử dụng dấu câu chấm lửng. Dường như có một chút hy vọng sẽ hiện ra qua hình ảnh người lái xe ngựa, bài hát mà anh ta hát, thể hiện 'niềm vui dũng cảm'. Điều này khiến người ta nhớ đến anh hùng của quá khứ.
Ôi buồn đau, ôi cô lẻ...
Quay trở về với em ngày mai
Nhi-na, gần lò lửa đỏ
Ngắm em, ngắm mãi không thôi.
Kim đồng hồ vang tiếng tích tắc
Xoay vòng đủ nhịp mềm mại,
Và xua lũ người đi đi vội vã
Để ta bên nhau giữa đêm tối.
Bắc xà ích im lặng đã ngủ quên
Sầu lắm, Nhi-na: con đường xa vắng vẻ,
Sương mờ che lấp cảnh vắng lặng
Âm nhạc ngựa buồn đầu cạn xa thẳm,
Sương mờ che lấp ánh trăng nghiêng”
Hình ảnh người thân luôn ở bên cạnh giúp làm dịu đi cảm giác cô đơn trên hành trình. Anh hùng trữ tình dũng cảm thổ lộ với cô ấy, hứa rằng sẽ sớm được gặp lại. Điều đó làm dịu đi nỗi đau trong lòng và tăng thêm niềm hy vọng cho nhân vật nữ chính tên là Nina, một cô gái mơ mộng, trữ tình.
Các cụm từ được sắp xếp một cách khéo léo để tạo ra một bức tranh sống động, truyền đạt chính xác thông điệp của tác phẩm và cảm xúc đến người đọc. Chiều dài bốn dòng thơ là đơn vị đo chính xác cho bài thơ này.
“Con đường mùa đông” là một bài thơ vừa trữ tình vừa sử thi, vì thế tác phẩm mang lại vẻ đẹp tuyệt vời, đồng thời mô tả cảnh con đường mùa đông vào buổi tối thật lãng mạn, trên bầu trời có những đám mây hiếm hoi bao quanh vầng trăng tròn tỏa ánh sáng buồn. Trong thơ Puskin, cảnh thiên nhiên trở nên sống động và từ một sự phơi bày cảnh vật, nó trở thành hành động của một anh hùng. Điều này tạo ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả.
Viết một bài luận văn về bài thơ 'Nhớ đồng'
Tố Hữu, một nhà thơ cách mạng nổi tiếng, sau khi gia nhập đảng vào năm 1938, bị bắt giữ tại Nhà Lao Thừa Phủ năm 1939. Trong thời gian bị giam giữ, ông sáng tác tập thơ 'Từ ấy', trong đó bài thơ 'Nhớ đồng' nằm trong phần 'Xiềng xích', thể hiện tâm trạng nhớ quê hương và hoạt động cách mạng của ông trong những ngày sống trong trại giam.
Trong tình trạng giam giữ, người chiến sĩ cộng sản không tránh khỏi những cảm xúc u uất và nhớ nhung. Tiếng hò vang vọng ở đâu đó đã đánh thức nỗi nhớ thương của họ. Trong không gian bát ngát của đồng cỏ, một người đơn độc đang bị giam giữ, tách biệt với cuộc sống bên ngoài.
'Có gì sâu sắc hơn niềm nhớ
Hiu quạnh giữa tiếng hò vang vọng'
'Trái tim nặng trĩu' ấy ám chỉ nỗi nhớ cháy bỏng trong lòng tác giả, từ 'nơi nào' ở đầu mỗi câu thơ như là hy vọng trở về với quá khứ, tìm kiếm sự thanh thản ở quê nhà trong những kỷ niệm ngọt ngào:
'Nơi nào gió mang hương thơm đất...
Nơi nào những dấu chân vẫn còn'
Bức tranh cuộc sống thôn quê đậm đà và vô cùng gần gũi hiện ra trước mắt độc giả, không chỉ là ảo ảnh mà nó thật sự sống động và tuyệt vời, đầy cảm xúc. Không chỉ là hình ảnh cánh đồng, bụi tre, ruộng lúa hay những ngôi nhà tranh, trong tâm trí của nhà thơ còn chứa đựng con người, những người nông dân bền bỉ và ấm áp nhưng đầy tình thương.
'Nơi nào những cánh đồng rợp cỏ...
Nơi nào hình bóng quen thuộc, nơi nào đã xa'
Ôi mẹ yêu thương xa xôi ơi'
Đâu đó vẫn còn hình bóng của người mẹ thương nhớ, làm tăng thêm nỗi nhớ nhung không dứt của nhà thơ, tác giả như đắm chìm, mê đắm trong những kỷ niệm không thể phai mờ 'Lòng nhớ này, lòng nhớ này...' từng lời như là lời than thở về sự khó khăn của cuộc sống. Người chiến sĩ trẻ hồi tưởng về những ngày đầu tiên tiếp xúc với lý tưởng cách mạng và thời kỳ hoạt động cách mạng tự do của mình:
'Nơi nào những ký ức xưa, tôi nhớ lại...
Dưới bầu trời bao la chín tầng'
Bắt đầu từ kí ức u tối của quá khứ để khẳng định sự sáng suốt và chính xác hơn, niềm vui khi tìm thấy lý tưởng cách mạng, và rồi tác giả tận hưởng những khoảnh khắc đầy khao khát của mình với hoạt động cách mạng, tâm trạng từ buồn bỗng trở nên phấn chấn hơn, 'Nhẹ nhàng như con chim vượn', như con chim tự do, và tác giả tựa như những con chim ấy, bay trong nắng vàng như chính những chiến sĩ đam mê với hoạt động cách mạng. Dù cho những nỗ lực cố gắng, nhưng nhà thơ vẫn không thể tránh khỏi sự hiện hữu của thực tại giam cầm trong tù, hai câu thơ cuối lặp lại ý nghĩa của hai câu thơ đầu, nhấn mạnh sự vô nghĩa, tuyệt vọng không có lối thoát. Dù vậy, ý chí về quê hương và cách mạng vẫn tồn tại, khao khát một ngày được tự do, được thực hiện hoạt động cách mạng vẫn còn đỏ lửa trong trái tim người tù cộng sản.
Đọc bài thơ 'Nhớ đồng', người đọc không chỉ cảm nhận được tình yêu thương sâu sắc của Tố Hữu dành cho quê hương mà còn thấy một chiến sĩ cộng sản đầy nhiệt huyết với lý tưởng cách mạng, yêu nước và mong muốn tự do hành động, hy sinh cho đất nước.
Viết bài nghị luận về bài thơ 'Tràng giang'
Bài mẫu số 1
Chàng Huy Cận trước đây thường buồn rất nhiều
Nỗi nhớ không biết đã tan đi chưa
Hay lòng chàng vẫn đau buồn sau những cơn mưa
Cùng với đất nước mang nặng nề buồn sầu
Những câu thơ trên như là gió thổi vào linh hồn riêng của thi sĩ Huy Cận trước cách mạng tháng Tám. Mỗi câu thơ dường như chứa đựng nhiều nỗi buồn về quê hương và đất nước. Huy Cận thường viết về thiên nhiên, vũ trụ và thời gian buồn vắng, kết hợp giữa phong cách cổ điển và hiện đại tạo nên vẻ đẹp riêng biệt. Bài thơ Tràng giang là một ví dụ điển hình cho phong cách và tâm hồn thơ của Huy Cận. Bài thơ không chỉ chứa đựng nỗi buồn của một cá nhân đối diện với thiên nhiên mênh mông cô đơn, mà còn chứa đựng nỗi buồn về nhân thế và tình yêu thầm kín đối với đất nước của thi sĩ.
Tràng giang được sáng tác dựa trên một buổi chiều cuối thu ở bờ nam bến Chèm, khi Huy Cận nhìn thấy cảnh sông Hồng lớn nước mùa. Thi sĩ nhìn thấy những cánh bèo, nhánh củi trôi nổi trên dòng nước mênh mông và từ đó nảy ra bốn dòng thơ. Bài thơ tràn ngập nỗi buồn vô hạn của thi sĩ khi đứng trước thiên nhiên, đất nước và cuộc sống. Đặt tên cho bài thơ là một từ Hán-Việt đã tạo ra một không khí cổ điển đặc biệt. Huy Cận chọn từ 'Tràng giang' thay vì 'Trường giang', với âm 'ang' liên tục gợi lên bức tranh mênh mông, bao la, và đầy cảm xúc trong lòng người đọc. Ngoài ra, 'Tràng giang' cũng mang lại sự tổng quát.
Bài thơ không chỉ là về một con sông cụ thể, mà còn là về sông lịch sử, sông văn học, sông của thi sĩ và cả sông cuộc đời. Từ đầu tiên của bài thơ đã tạo ra một cảm giác bâng khuâng về không gian mênh mông và sự nhớ nhung. Đó là không gian của bầu trời rộng lớn và sông dài, là cảm giác của sự nhớ nhung và bâng khuâng. Vì vậy, nếu bài thơ đầy không gian và cảm xúc buồn thì hoàn toàn hợp lý.
Trong luồng cảm xúc ấy, mở ra một không gian sông rộng lớn và bao la:
Sóng trên dòng sông Tràng buồn lặng lẽ
Con thuyền trôi trên sóng song hòa
Thuyền trở về quê lại càng thêm buồn bã
Cành cây khô lạc dòng nước mênh mông
Bức tranh đầu tiên trong bài thơ là hình ảnh những con sóng nhỏ nhẹ, liên tục kéo dài vô tận, không ngừng không nghỉ. Câu thơ sử dụng kỹ thuật mô tả chuyển động trong văn học cổ điển. Sự chuyển động của sóng chỉ là nhẹ nhàng, tinh tế, như tan biến vào không gian bao la của sông và trời. Sóng cùng với dòng nước Tràng giang không chỉ là sự hiện thực mà còn mang theo một tầng ý nghĩa sâu xa. Nó gợi lên nỗi buồn trong lòng con người trước sự rộng lớn của không gian. Cùng với hình ảnh sóng nước là hình ảnh con thuyền lênh đênh trên dòng nước. Hình ảnh này như ký ức về cuộc sống lênh đênh của những người nhỏ bé trong xã hội. Đây cũng là một hình ảnh thơ quen thuộc đã trở thành biểu tượng trong văn học. Trong thơ Đường, ta thường thấy hình ảnh con thuyền và dòng sông, tràn ngập tình cảm của người đưa tiễn:
Khung cảnh bao la vô hạn
Chỉ có dòng sông Tràng vẫn trôi
(Lí Bạch)
Có lẽ thuyền của Huy Cận không còn là biểu tượng của sự tinh tế và đẹp đẽ nữa, mà giờ đây nó mang trong mình sự bất lực và cô đơn:
Thuyền về đất lại mang nỗi buồn đa phương
Một cành củi lẻ loi giữa dòng nước trôi
Con thuyền bé nhỏ, hữu hạn, trong khi dòng sông vô tận và rộng lớn. Sự hữu hạn so với vô hạn nhấn mạnh cảm giác nhỏ bé và cô đơn hơn. Thuyền và nước thường liên kết với nhau, nhưng ở đây chúng bị tách rời, di chuyển theo hướng khác nhau. Cặp từ 'điệp điệp', 'song song' ở hai câu thơ đầu nhấn mạnh nỗi buồn lan tỏa trên mặt nước, và khi được sắp xếp vào một câu thơ, chúng tạo ra một sự đồng điệu. 'Thuyền về' so với 'nước lại' nhấn mạnh sự tách rời đau buồn. Có lẽ chính sự chia lìa này làm cho dòng sông Tràng giang trở nên u buồn hơn.
Nếu ba câu thơ đầu mở ra một không gian của thơ Đường với sự cổ điển, thì câu thơ thứ tư mang vẻ đẹp của thơ hiện đại:
Một cành củi lẻ loi giữa dòng nước trôi
Trong thơ cổ điển, để miêu tả cuộc sống lênh đênh của con người, những nhà thơ thường dùng hình ảnh hoa trôi, bèo dạt. Nhưng Huy Cận lại chọn hình ảnh một cành củi khô lẻ loi trôi giữa dòng nước lớn để diễn đạt ý này. Kỹ thuật đảo ngữ và cách chia câu 1/3/3 nhấn mạnh vào sự nhỏ bé và khô khan của cành củi. Ý thơ có thể được lấy cảm hứng từ hình ảnh thực tế khi nhà thơ đứng trên bờ nam bến Chèm trong mùa nước lớn, nhìn thấy những cành cây khô trôi từ nguồn. Nhưng nó cũng có thể mang một ý nghĩa ẩn khác, về sự trôi dạt vô định, mất phương hướng. Một cành củi khô héo không sức sống nhưng vẫn bị cuốn trôi giữa dòng nước cuộc sống. Điều này gợi lên hình ảnh của một nhóm người trong xã hội, những người có ý thức về bản thân nhưng lại bế tắc trước hiện thực xã hội. Hình ảnh này thể hiện sự sáng tạo của Huy Cận khi mang vào thơ hình ảnh đời thực, tạo ra một tác phẩm phản ánh sâu sắc và hiện đại, phá vỡ tính cổ điển của thơ Đường. Do đó, khổ thơ này vừa mang nét đẹp cổ điển vừa kết hợp với nét hiện đại mới, tạo ra một bức tranh thiên nhiên phong phú và sâu sắc.
Nếu khổ thơ thứ nhất là cái nhìn cận cảnh của nhà thơ trước dòng sông mênh mông để thấy từng gợn sóng từng cành củi khô trôi dạt thì khổ thứ hai là cái nhìn tổng quan toàn cảnh sông dài, trời rộng đến bâng khuâng:
Cồn nhỏ trôi lơ thơ gió đìu hiu
Tiếng làng xa vãn vọng chợ chiều
Ánh nắng dần nhạt trời cao tận cùng
Sông dài trời rộng bên bến cô liêu
Hai câu thơ đầu đã tả lại bức tranh của buổi chiều trên sông nước. Cảnh vật hiện lên yên bình, êm đềm. Bằng nét vẽ tinh tế, Huy Cận đã khắc họa nên một khung cảnh sông nước mênh mông đến rợn người. Nhà thơ sử dụng những điểm nhỏ trên bức tranh rộng lớn đó để tăng thêm sự đối lập mạnh mẽ giữa vũ trụ bao la và những sự vật nhỏ bé:
Cồn nhỏ trôi lơ thơ gió đìu hiu
Bằng cách đảo ngữ, từ “lơ thơ” được đặt lên đầu câu đã nhấn mạnh vào cảm giác cô đơn, nhỏ bé của những cồn cát. Cùng với đó, cặp từ 'lơ thơ', 'đìu hiu' ở đầu và cuối câu như làm nổi lên không khí hiu quạnh, vắng vẻ, cô đơn của cảnh vật. Những cồn cát nhỏ bên bờ sông, dưới làn gió nhẹ nhàng của buổi chiều, hoang vắng, trống trải, như thể thể hiện lên trong lòng người nỗi cô đơn, buồn vắng. Không gian yên bình đó trở nên rõ nét hơn:
Chợ chiều vắng vẻ, tiếng làng xa vọng
Chợ trong tâm hồn người Việt thường gắn với niềm vui, là nơi gặp gỡ, giao lưu của dân làng xưa. Chợ vắn, chợ tàn gợi lên sự vắng vẻ, buồn bã. Ở đây, nhà thơ của quê hương tiếp tục sử dụng phương pháp lấy động tả tĩnh. Âm thanh của chợ xa vọng lại chỉ là âm thanh từ xa phản lại và cũng là âm thanh của chợ vắn nên có vẻ như có nhưng cũng không có, tạo ra sự yên bình hơn sự ồn ào, hối hả. Từ “đâu” ở đầu câu có thể được hiểu như là từ để hỏi, từ hỏi liệu tiếng chợ chiều có vọng lại không, nhưng cũng có thể hiểu như là từ phủ định, ám chỉ không có tiếng chợ chiều ở đâu. Ngay cả tiếng chợ vắn, chợ tan cũng như có nhưng cũng không, làm cho bức tranh trở nên yên bình, buồn bã tới mức độ nào. Một lần nữa, phong cách cổ điển giúp tác giả tạo ra sự vô hạn của không gian và sự nhỏ bé của sự vật, tĩnh lặng của cảnh vật với những âm thanh nhỏ bé của cuộc sống. Từ sự đối lập đó, bức tranh của buổi chiều, cảnh vắn hóa của ngày tàn hiện lên:
Nắng xuống trời lên sâu chót vót
Sông dài trời rộng bên bến cô liêu
Câu thơ đầu tiên như một sự mở rộng về không gian. Huy Cận đã quan sát một cách tinh tế và cẩn thận để nhận thấy rằng, nắng càng xuống trời thì càng lên cao. Không gian dường như được mở ra hai chiều rộng lớn. Hơn nữa, sự chuyển động ngược lại mang lại cảm giác mạnh mẽ cho người đọc về một không gian mở ra dần dần. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, “người tạo ra những bài thơ sâu sắc, triết lý” đã sử dụng từ ngữ một cách sáng tạo. Nếu thông thường chúng ta sử dụng từ “chót vót” để biểu hiện độ cao, thì ở đây, ông đã sử dụng từ này để chỉ độ sâu. Sự không bình thường này tạo ra một hiệu ứng lớn. Người đọc như cảm nhận được một chiều khác của không gian sông nước, đó là chiều sâu, không gian được kéo ra vô hạn tạo ra một chiều kích mới. Và độ sâu cần phải đến đâu để thi nhân phải nói lên rằng “sâu chót vót”. Cụm từ sáng tạo này làm cho bức tranh trở nên rõ ràng hơn, cái lẻ loi chống chếnh của con người được tô điểm thêm. Ở câu thơ sau, một lần nữa, các chiều kích của không gian được nhắc lại trong không gian vô hạn của đất trời. Và càng mở ra bao nhiêu không gian thì cảm giác cô đơn càng được nhấn mạnh bấy nhiêu. Điểm dừng nhỏ bé của bến cô liêu như là lạc giữa trời đất, như lẻ loi, cô đơn. Vậy là khổ thơ thứ hai trong cái nhìn tổng quan cảnh vật của thi nhân đã mở ra không gian tất cả các chiều kích, tới vô hạn để sau đó nhìn lại con người càng bé nhỏ, cô đơn và buồn bã.
Hướng điểm nhìn vào hai bên bờ sông, chàng thi sĩ phát hiện ra hàng loạt những hình ảnh nhỏ bé khác của bến sông và dường như các hình ảnh này càng làm nổi bật sự cô đơn, buồn bã, chia lìa của con người.
Cánh bèo dạt về đâu, hàng nối hàng
Mênh mông không một chuyến đò ngang
Không mong gợi chút niềm thân mật
Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi cát vàng
Hình ảnh bèo dạt vẫn quen thuộc nhưng lại mang đến cảm nhận mới mẻ. Bèo dạt hàng nối hàng như những kiếp người lênh đênh trên dòng cuộc sống. Cảm giác lênh đênh, trôi dạt vô định của kiếp người khiến nỗi buồn trong lòng thi sĩ càng trở nên sâu sắc. Trong bài thơ này, Huy Cận cũng đề cập đến các chuyến đò và cây cầu, nhưng không phải để thể hiện sự kết nối mà là để miêu tả sự thiếu vắng, không tồn tại trong bức tranh sông nước trải dài. Không có chuyến đò, không có cây cầu có thể đồng nghĩa với sự cô đơn, hoang vắng tới cùng? Trong sự yên bình đó, không gian vẫn tiếp tục lan tỏa ra đến bờ xanh với bãi cát vàng. Bức tranh này không chỉ đen tối mà còn thấm đẫm u tối, không thể tươi sáng, sống động. Hai bờ sông giống như hai thế giới song song với nhau, cánh bèo cũng mơ hồ không biết trôi dạt về đâu. Trước cảnh sắc đó, lòng người liệu có thể vui vẻ, hân hoan? Hay là lòng người giàu nặng tư tưởng khiến cái nhìn về cảnh trở nên buồn bã, ưu phiền?
Từ những hình ảnh đó, khổ thơ thứ tư thể hiện rõ tâm trạng của tác giả:
Mây cao đống đa, mây trôi về núi cao
Chim cánh bé nhỏ nghiêng nghiêng: bóng chiều rơi
Dòng sông trải ra vô hình qua làng quê
Khi hoàng hôn không còn khói, lòng nhớ nhà
Hai câu đầu của khổ thơ mang đậm vị cổ điển của thơ Đường, với cảnh hoàng hôn, chim và mây, là những hình ảnh thơ mộng, quen thuộc:
Chim về núi sau rồi (dân ca)
Chim chiều lang thang về rừng (Nguyễn Du)
Chúng điểu cao bay mãi
Em vẫn lẻ loi nhàn nhạt (Lí Bạch)
Ở đây, cánh chim và chùm mây một lần nữa thực hiện chức năng của mình, gợi lên hình ảnh buổi chiều trên dòng sông mênh mông. Cảnh vật hùng vĩ với những lớp mây cao như ngọn núi lấp lánh dưới ánh bạc của bầu trời, cùng với cánh chim về tổ trong bóng chiều. Trong sự nghiêng của cánh chim, có vẻ như chứa đựng cả trời, bóng chiều rơi dần. Câu thơ vừa quen vừa mới, thể hiện sự tinh tế đặc biệt của thi sĩ. Cánh chim bé nhỏ nghiêng bóng một lần nữa nhấn mạnh sự tương phản giữa những thực thể nhỏ bé trong bức tranh với không gian rộng lớn như vũ trụ. Sự tương phản này có lẽ làm dấy lên cảm giác tĩnh lặng, buồn bã trong lòng độc giả.
Hai câu thơ sau mượn ý thơ của Thôi Hiệu, một nhà thơ nổi tiếng thời Đường, từ bài thơ Hoàng hạc lâu:
Nắng dần tắt phía quan đài
Lặng lẽ sông trôi, người thương nhớ
(Quê hương chìm trong hoàng hôn
Dòng sông buồn bã khói sóng gợi nhớ ai)
Nếu Thôi Hiệu cần màu khói để gợi lên nỗi nhớ quê, trong thơ Huy Cận, tình yêu đối với quê hương vẫn mãnh liệt và sôi động. Tình yêu sâu đậm dành cho đất nước được thể hiện qua những dòng thơ cảm động và sâu lắng. Bài thơ kết thúc bằng sự nhớ nhà và tình yêu với quê hương, điều này có thể là giá trị lớn nhất của tác phẩm.
Tràng giang không chỉ là một bài thơ nổi bật của Huy Cận mà còn là biểu tượng cho phong cách thơ của ông và của phong trào thơ mới nói chung. Nó thể hiện tâm trạng của một thế hệ, với những con người bị mắc kẹt trong cuộc sống nhưng vẫn giữ vững tình yêu với quê hương. Sự kết hợp giữa cổ điển và hiện đại trong bài thơ tạo nên một kiệt tác độc đáo.
Bài thơ mẫu 2
Huy Cận được biết đến với biệt danh 'hồn thơ ảo não'. Trước cách mạng tháng Tám 1945, ông đã đóng góp vào thơ ca với tinh thần buồn bã, cô đơn, phản ánh những mất mát của con người. Bài thơ Tràng giang trong tập 'Lửa thiêng' (1940) là minh chứng rõ ràng nhất cho phong cách thơ của Huy Cận.
Vào một chiều thu của năm 1939, nhà thơ đứng trước bãi Chèm - nơi Nam dòng sông, trước cảnh sóng nước mênh mông, cảm xúc buồn bã, cô đơn và nhớ nhà dâng trào nên bài thơ Tràng Giang. “Tràng Giang” là từ Hán Việt trang trọng, cổ kính, chỉ một dòng sông dài. Nhưng nhà thơ không dùng “trường giang” (có nghĩa tương tự) để thay thế, vì từ “ang” tạo âm hưởng ngân vang và cảm giác một dòng sông rộng lớn. Đề mục từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài” làm nổi bật sắc thái cảm xúc chủ đạo của bài thơ: nỗi buồn của con người trước không gian mênh mông, rộng lớn có thể bao trùm cả vũ trụ.
Từ đề mục và câu thơ mở đầu, khổ thơ thứ nhất mở ra một không gian sông nước mênh mông.
Sóng tràng giang vỗ bờ buồn thiu
Dường như, dòng sông “tràng giang” dài và sóng nước vỗ bờ không ngừng, không dứt. Điều này tô đậm không gian rộng lớn, bao la của sông nước. Trên nền sông mênh mông, hình ảnh con thuyền nhỏ bé “xuôi mái nước song song” gợi lên sự cô đơn, le lói. Khổ thơ thứ nhất để lại ấn tượng sâu sắc với hai câu thơ cuối.
Thuyền về nước, sầu trăm ngả
Củi một cành khô lạc mấy dòng
Từ ngàn xưa đến nay, hình ảnh thuyền và nước luôn gắn liền với nhau, nhưng ở đây, dường như thuyền và nước mang một nỗi buồn chia lìa. Cảnh vật này khiến trái tim “sầu trăm ngả” thêm phần đắng cay. Đặc biệt, giữa cảnh sông nước vô tận, hình ảnh “củi một cành khô lạc mấy dòng” làm cho người đọc chìm đắm trong suy tư về cuộc sống không mục đích, không hướng đi. Khổ thơ này cũng gợi lên nỗi buồn không nguôi của tác giả.
Trái ngược với không gian sông nước mênh mông ở khổ thơ mở đầu, khổ thơ thứ hai mở ra một không gian của những cồn nhỏ. Hai câu thơ mở đầu khổ thơ này tạo ra một không gian hiu quạnh, hoang vắng.
Cồn nhỏ hiu quạnh gió lạnh buốt,
Tiếng làng xa vắng chợ chiều buồn
Với việc sử dụng nghệ thuật đảo ngữ cùng từ láy “lơ thơ”, “gió lạnh buốt”, tác giả tạo ra một bức tranh của cồn nhỏ trống trải, lạnh lẽo và nỗi buồn sâu thẳm. Câu thơ “tiếng làng xa vắng chợ chiều buồn” làm tăng thêm vẻ hiu quạnh, tĩnh mịch của không gian. Có thể hiểu rằng, đây là một câu thơ đầy ý nghĩa, “đâu” ở đây có thể là vô cùng, làm nổi bật sự vắng vẻ của tiếng chợ.
Dù hiểu theo cách nào đi chăng nữa, câu thơ vẫn gợi lên nỗi buồn, sự hoang vắng và cảm giác mất mát của cuộc sống. Nếu hai câu thơ đầu tiên tạo ra không gian cồn nhỏ hoang vắng, thì câu ba và bốn mở rộng không gian đó, làm cho cảnh vật trở nên cô đơn và tĩnh lặng hơn.
Nắng rơi, trời cao sâu bao la
Dòng sông dài, bờ cô liêu vắng vẻ
Trong hai câu thơ này, tác giả sử dụng từ “sâu bao la” thay vì “cao chót vót” để tạo ra không gian rộng lớn, sâu thẳm và mang tính tình cảm. Nỗi buồn, sự cô đơn của tác giả được lan tỏa khắp không gian rộng lớn và hoang vắng. Trở lại với không gian sông nước trong khổ thơ thứ ba, tác giả vẫn tạo ra khung cảnh mênh mang, hiu quạnh, thiếu vắng đi sự sống của con người.
Bèo dạt về nơi nào, hàng nối hàng
Mênh mông không một chuyến đò ngang
Không khát khao chút niềm thân mật
Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng
Hình ảnh “bèo dạt về nơi nào, hàng nối hàng” tái hiện hình ảnh cuộc sống trôi nổi, không mục đích, không biết đi về đâu. Việc sử dụng nghệ thuật phủ định lặp lại nhiều lần trong khổ thơ nhấn mạnh sự vắng vẻ, thiếu sống của cảnh vật. Không như thường lệ, ở đây không có thuyền và cầu là biểu tượng cho sự kết nối giữa con người, chỉ còn lại những bờ xanh và bãi vàng nối tiếp nhau – một bức tranh đẹp nhưng đầy bất động và buồn.
Ở đây, không có gì gắn kết hai bờ sông, chỉ còn lại những bờ xanh, bãi vàng, làm cho không gian trở nên tĩnh lặng và buồn rầu hơn.