Viết văn nghị luận về việc sử dụng tiếng nước ngoài trong giao tiếp hàng ngày của thanh niên Việt Nam là một chủ đề thú vị để bàn luận về một hiện tượng đời sống.
Nghị luận về việc sử dụng tiếng nước ngoài trong giao tiếp hàng ngày của thanh niên ngày nay mang lại một bài văn mẫu rất hữu ích. Điều này giúp các bạn có thêm nhiều ý tưởng tham khảo và cải thiện kỹ năng viết văn nghị luận một cách hiệu quả hơn. Hơn nữa, bạn cũng có thể tham khảo thêm về cách viết đoạn văn bàn về bài học rút ra sau khi đọc truyện Chữ người tử tù.
Dàn ý nghị luận về việc sử dụng tiếng nước ngoài
1. Bắt đầu
- Đưa ra sự giới thiệu về việc sử dụng tiếng nước ngoài trong giao tiếp hàng ngày của thanh niên Việt Nam hiện nay.
- Phân tích và đưa ra nhận định về hiện tượng này (có tích cực hay tiêu cực, cần nhìn nhận như thế nào).
2. Nội dung chính
a) Diễn giải hiện tượng
- “Tiếng nước ngoài” tức là mọi ngôn ngữ không phải là ngôn ngữ bản địa, không phải là tiếng mẹ đẻ của ông bà, cha mẹ,... từ xa xưa.
- Sử dụng tiếng nước ngoài một cách không ý thức và tùy tiện trong giao tiếp, thường thêm vào một số từ tiếng nước ngoài vào trong câu tiếng Việt...
a) Biểu hiện của hiện tượng sính dùng tiếng nước ngoài
- Lạm dụng sử dụng tiếng nước ngoài khi giao tiếp, đặc biệt là tiếng Anh.
- Trộn lẫn tiếng nước ngoài vào tiếng Việt một cách không phù hợp, thậm chí có những trường hợp nói hoàn toàn bằng tiếng nước ngoài.
- Sử dụng tiếng nước ngoài để thể hiện sự phô trương, 'sang chảnh'.
- Sử dụng tiếng nước ngoài, thậm chí là tiếng lóng, tiếng viết tắt của nước ngoài khi viết tin nhắn, đăng bài trên mạng xã hội.
c) Nguyên nhân của hiện tượng
- Ảnh hưởng của xu hướng toàn cầu hóa, sự hội nhập quốc tế.
- Ảnh hưởng của công nghệ thông tin, mạng xã hội, phim ảnh, âm nhạc nước ngoài.
- Tâm lý muốn tỏ ra 'sang chảnh', theo kịp xu hướng của giới trẻ hay 'bắt trend'.
- Do sống lâu ở nước ngoài nên có người khi nói tiếng Việt cũng có thể quên mất một số từ ngữ.
- Thường xuyên làm việc trong môi trường sử dụng ngôn ngữ nước ngoài có thể tạo ra thói quen 'loạn ngữ'.
- Hệ thống giáo dục chưa đặc biệt chú trọng vào việc giảng dạy tiếng Việt.
- Bị ảnh hưởng bởi phim ảnh, mạng xã hội.
d) Hậu quả, tác hại
- Gây ra sự méo mó trong tiếng Việt, làm ảnh hưởng đến tính trong sáng của ngôn ngữ.
- Tạo ra sự phân biệt đối xử, chia rẽ trong xã hội.
- Gây ra khó khăn trong giao tiếp, đặc biệt là với những người không biết tiếng nước ngoài.
- Mất đi bản sắc văn hóa dân tộc.
e) Đề xuất giải pháp khắc phục
- Tăng cường nhận thức của giới trẻ về sự quan trọng của tiếng Việt.
- Stích cang bài học về tiếng Việt trong học đường và xã hội.
- Bố mẹ nên làm gương trong việc sử dụng tiếng mẹ đẻ cùng tiếng nước ngoài vì sự lệch lạc trong văn hóa ngôn ngữ sẽ được trẻ hấp thu và bắt chước rất nhanh.
- Hạn chế việc sử dụng tiếng nước ngoài trong phương tiện truyền thông, mạng xã hội, phim ảnh, âm nhạc.
- Khuyến khích sử dụng tiếng Việt trong giao tiếp và tạo ra nội dung sáng tạo bằng tiếng Việt trên mạng xã hội.
- Khích lệ việc sử dụng tiếng Việt một cách chính xác và sáng tạo.
- Lan tỏa, quảng bá vẻ đẹp của tiếng Việt.
g) Bài học từ nhận thức và hành động
- Nhận thức: Bảo tồn sự trong sáng của tiếng Việt là trách nhiệm, nhiệm vụ của mọi công dân, đặc biệt là thế hệ trẻ - những người sẽ là những người lãnh đạo tương lai của quốc gia, cũng là nhóm đối tượng nhạy cảm nhất đối với sự thay đổi - càng cần phải tỉnh táo, có trách nhiệm trước thách thức của quá trình hội nhập, để bảo vệ và phát triển bản sắc ngôn ngữ dân tộc.
- Hành động:
+ Luôn ý thức bảo tồn sự trong sáng của tiếng Việt, rèn luyện kỹ năng giao tiếp, sử dụng các phương tiện truyền thông một cách đúng đắn trong cuộc sống và học tập.
+ Luôn cập nhật, tiếp nhận và lựa chọn những giá trị mới của thời đại; hòa nhập nhưng không 'hòa tan', để bảo tồn được những giá trị truyền thống của tiếng Việt.
3. Kết luận
- Tôn vinh lại những hậu quả của việc sử dụng tiếng nước ngoài một cách không phù hợp.
- Kêu gọi mọi người đồng lòng bảo vệ sự trong sáng của tiếng Việt.
Nghiên cứu về tình trạng sử dụng tiếng nước ngoài
Hiện tượng sử dụng tiếng nước ngoài, đặc biệt là tiếng Anh, trong cuộc sống hàng ngày của thanh thiếu niên Việt Nam hiện nay đang thu hút sự chú ý đáng kể. Vấn đề này có thể được nhìn nhận từ hai khía cạnh: tích cực và tiêu cực.
Không ít thanh thiếu niên của chúng ta đang có xu hướng sử dụng tự phát các ngôn ngữ châu Âu khi giao tiếp bằng tiếng Việt, đặc biệt là tiếng Anh, tiếng Pháp. Giới trẻ thường kết hợp tiếng Anh (hoặc tiếng Pháp) với tiếng Việt, tạo ra một loại ngôn ngữ kết hợp. Hiện tượng này không chỉ tồn tại trong giới trẻ mà còn lan rộng ra xã hội. Việc sử dụng từ ngữ nước ngoài một cách vô ý cũng làm cho nhiều người trở nên quen thuộc đến mức quên mất cả từ ngữ tiếng Việt tương ứng.
Giới trẻ của chúng ta, đặc biệt là học sinh, sinh viên, tiếp xúc nhiều với khoa học, công nghệ và có điều kiện tiếp nhận thông tin nhanh chóng, đặc biệt là trong thời đại của công nghệ thông tin; Internet đang phát triển với tốc độ nhanh chóng. Chỉ cần vài phút, thông tin về một vấn đề nào đó có thể lan truyền rộng rãi trên các trang mạng xã hội, trong khi hầu hết giới trẻ ngày nay đều sở hữu điện thoại thông minh. Mỗi khi rảnh rỗi, họ thường sử dụng điện thoại để lướt Facebook, xem phim... và ngôn ngữ của mạng xã hội đó rất dễ tiếp cận với các đối tượng này. Mở cửa sự hội nhập cũng đồng nghĩa với việc phong cách sống và văn hóa của các quốc gia khác sẽ thâm nhập vào Việt Nam qua nhiều cách khác nhau, trong đó giới trẻ lại là nhóm tuổi thích sự mới mẻ, lạ lẫm, thích học hỏi và tiếp thu những điều đó để tạo ra phong cách của riêng mình, dần dần thấy trong cách hành xử và ngôn ngữ của họ.
Một cách khách quan, ngôn ngữ của giới trẻ giống như mốt thời trang. Nó được sử dụng để thể hiện cá tính, tinh thần thích thay đổi, yêu thích điều mới mẻ, và cao hơn hết, điều này thấy rõ trong ngôn ngữ mạng, một loại ngôn ngữ cá nhân nhưng lại được phổ biến trên mạng xã hội, có khả năng lan truyền mạnh mẽ. Ngôn ngữ trên mạng đôi khi không tuân thủ một tiêu chuẩn nào cả mà nó đã trở thành một phong cách. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể trở nên quen thuộc, dẫn đến việc giới trẻ sử dụng sai lệch, biến nó thành ngôn ngữ trong trường học, trong văn bản. Hậu quả hơn nữa, nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tư duy.
Giới trẻ thích tỏ ra và muốn khẳng định bản thân. Họ muốn cho người khác thấy họ là người rất hiện đại, rất độc đáo trong phong cách sống, cách ăn mặc và giao tiếp; họ có kiến thức và vốn từ phong phú. Vì vậy, một số người đã theo đuổi một xu hướng cực đoan, tin rằng tiếng Việt không đủ để diễn đạt ngữ cảnh của họ. Thậm chí, có người coi trọng quá mức các ngôn ngữ ngoại quốc. Họ tin rằng chỉ có sử dụng tiếng nước ngoài thì lời nói mới 'sang', mới 'hiện đại', mới 'đẳng cấp', mới 'thời thượng'. Quan niệm này đã khiến không ít thanh thiếu niên chúng ta tìm đến và sử dụng một kiểu ngôn ngữ 'lai lạc' giữa phương Tây và phương Đông một cách tự nhiên như vậy.
Nhận thức và trách nhiệm của gia đình chưa theo kịp với các xu hướng của thanh thiếu niên. Nhiều phụ huynh vẫn khuyến khích cho lối sống đua đòi vô lối của con cái. Thậm chí, một số trẻ nhỏ cũng sử dụng điện thoại, thậm chí làm chủ được Facebook. Một phần không nhỏ tỏ ra thời thượng, chiều con cái không đúng cách đã vô tình đẩy thanh thiếu niên vào thế giới ảo không kiểm soát được.
Nhà trường và các tổ chức xã hội thường không chú ý đến các khía cạnh cực đoan của xu hướng này. Các chương trình giáo dục thường chưa đụng đến giải pháp cụ thể mà chỉ dừng lại ở 'khẩu hiệu' hô hào 'bảo tồn sự trong sáng của tiếng Việt' thôi. Thậm chí, một số cá nhân hoặc tổ chức báo chí, truyền thông cũng không cố ý 'đặt lối đi cho nai chạy'. Nhiều từ ngữ (có thể là từ vay mượn) đã được người Việt sử dụng từ hàng đời, đã hiểu rất rõ về nghĩa và cả chức năng ngữ pháp, cách biểu hiện trong các tình huống giao tiếp khác nhau... lại được những người làm truyền thông đưa ra những thuật ngữ mới.
Từ thực trạng trên có thể thấy, nếu không có giải pháp chọn lọc, điều chỉnh và phần nào là ngăn ngừa kịp thời thì sẽ dễ dẫn đến những hậu quả xấu. Những giá trị truyền thống của tiếng Việt có thể bị phá vỡ, thay vào đó là một sự pha trộn, lai lạc, kết hợp. Vì vậy, cần thiết, từ các cơ quan chính phủ đến từng người dân đều cần có sự nhận thức đầy đủ, cùng nhau đóng góp sức mình để giải quyết vấn đề.
Nhà nước cần phải ban hành các quy định cụ thể về cách sử dụng tiếng nước ngoài trong các loại văn bản, trên các phương tiện truyền thông, quảng cáo. Các tổ chức báo chí, truyền thông, ngoài việc tuyên truyền, khuyến cáo, cũng phải là mẫu gương; phải trở thành điểm mấu chốt trong việc sử dụng ngôn từ. Ở nhà trường, ngoài việc giáo dục cho học sinh nhận biết được cái đẹp, cái tinh tế, bản sắc và tiềm năng của tiếng Việt của chúng ta, với phương châm: hiểu biết mới yêu, yêu thương mới trân trọng, mới thực hiện tốt việc bảo tồn sự trong sáng của tiếng Việt, các giáo viên cũng phải là tấm gương trong việc thực hiện nhiệm vụ đó. Ngôn ngữ của các giáo viên phải trong sáng, chuẩn mực, phù hợp với quy tắc và phong cách tiếng Việt. Giao lưu, tiếp xúc với ngôn ngữ là hiện tượng xã hội.
Để giảm thiểu những tác động tiêu cực khi tiếp xúc và sử dụng ngôn ngữ, cần có sự tham gia của cả xã hội, đặc biệt là gia đình và các tổ chức đoàn thể xã hội. Gia đình cần liên tục nhắc nhở và dạy dỗ con cái về việc sử dụng ngôn từ đúng mực; cần cẩn thận khi giao tiếp bằng ngôn ngữ trong gia đình và tập thể; không để những biểu hiện tiêu cực trong giao tiếp ngôn từ ảnh hưởng xấu đến con cái. Các tổ chức đoàn thể như Đoàn thanh niên, tổ chức các diễn đàn, không chỉ tìm hiểu kiến thức về tiếng Việt mà còn tạo điều kiện thực hành ngôn ngữ, kịp thời sửa đổi những lỗi lạc trong sử dụng các ngôn ngữ ngoại lai.
Việc sử dụng tiếng nước ngoài một cách hợp lý là cần thiết trong thời kỳ hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, chúng ta cần nhận thức được giá trị quan trọng của tiếng Việt, bảo tồn sự trong sáng của tiếng Việt và sử dụng tiếng Việt một cách có trách nhiệm.