Key Takeaways |
---|
Từ vựng tiếng Anh về môn thể thao yêu thích
Các cấu trúc câu về môn thể thao yêu thích
Dàn ý và đoạn văn mẫu tiếng Anh về môn thể thao yêu thích ngắn gọn Đoạn văn mẫu 1: Viết về môn thể thao yêu thích là bóng đá Đoạn văn mẫu 2: Viết về môn thể thao yêu thích là xổ sống Đoạn văn mẫu 3: Viết về môn thể thao yêu thích là bóng chuyền Đoạn văn mẫu 4: Viết về môn thể thao yêu thích là bóng bàn Đoạn văn mẫu 5: Viết về môn thể thao yêu thích là Vovinam |
Từ vựng tiếng Anh về môn thể thao ưa thích
Ví dụ: The fast-paced nature of the game kept the players on their toes.
(Dịch nghĩa: Nhịp độ nhanh của trò chơi khiến cho các vận động viên phải luôn cảnh giác.)
2. Strategy /ˈstrætədʒi/ (noun): Chiến lược
Ví dụ: The team developed a winning strategy that helped them secure the victory.
(Dịch nghĩa: Đội đã xây dựng một chiến lược chiến thắng giúp họ đạt được chiến thắng.)
3. Friendly game /ˈfrɛndli ɡeɪm/ (noun phrase): Trận đấu giao hữu
Ví dụ: They organized a friendly game of soccer between the two neighboring schools.
(Dịch nghĩa: Họ tổ chức một trận đấu giao hữu bóng đá giữa hai trường hàng xóm.)
4. Intense match /ɪnˈtɛns mætʃ/ (noun phrase): Trận đấu căng thẳng
Ví dụ: The final round of the tournament was an intense match that kept the spectators on the edge of their seats.
(Dịch nghĩa: Vòng chung kết của giải đấu là một trận đấu căng thẳng khiến khán giả không thể rời mắt.)
5. Determination /dɪˌtɜrmɪˈneɪʃən/ (noun): Quyết tâm
Ví dụ: With determination and hard work, she achieved her long-awaited goal.
(Dịch nghĩa: Với quyết tâm và công việc chăm chỉ, cô ấy đạt được mục tiêu mong đợi từ lâu.)
6. Perseverance /ˌpɜrsəˈvɪərəns/ (noun): Kiên nhẫn
Ví dụ: His perseverance in the face of challenges led to his eventual success.
(Dịch nghĩa: Sự kiên nhẫn của anh ấy trước những thách thức đã dẫn đến thành công cuối cùng.)
7. Court /kɔrt/ (noun): Sân
Ví dụ: The tennis match took place on the court surrounded by spectators.
(Dịch nghĩa: Trận đấu quần vợt diễn ra trên sân được bao quanh bởi khán giả.)
8. To stay fit /steɪ fɪt/ (phrase): Giữ gìn sức khỏe
Ví dụ: Regular exercise and a balanced diet are important to stay fit.
(Dịch nghĩa: Tập thể dục đều đặn và chế độ ăn cân đối là quan trọng để duy trì sức khỏe.)
9. A badminton racket /ə ˈbædmɪntən ˈrækɪt/ (noun phrase): Vợt xổ sống
Ví dụ: She bought a new badminton racket to improve her performance in the game.
(Dịch nghĩa: Cô ấy đã mua một cây vợt xổ sống mới để cải thiện hiệu suất chơi của mình.)
10. Net /nɛt/ (noun): Lưới
Ví dụ: The ball got caught in the net, resulting in a point for the opposing team.
(Dịch nghĩa: Quả bóng bị mắc kẹt trong lưới, dẫn đến một điểm cho đội đối thủ.)
11. Agility /əˈdʒɪləti/ (noun): Sự linh hoạt
Ví dụ: Gymnastics requires a high level of agility and flexibility.
(Dịch nghĩa: Môn thể dục nhảy có yêu cầu một mức độ linh hoạt và linh hoạt cao.)
12. Coordination /koʊˌɔrdɪˈneɪʃən/ (noun): Sự phối hợp
Ví dụ:The synchronized swimming routine showcased the team's excellent coordination and timing.
(Dịch nghĩa: Màn biểu diễn bơi đồng bộ đã thể hiện sự phối hợp và đồng bộ xuất sắc của đội.)
13. Thrilling spikes /ˈθrɪlɪŋ spaɪks/ (noun phrase): Những cú đập hấp dẫn
Ví dụ: The volleyball player delivered thrilling spikes that left the opposing team stunned.
(Dịch nghĩa: Vận động viên bóng chuyền thực hiện những cú đập hấp dẫn khiến đội đối thủ choáng váng.)
14. Indoor sport /ˈɪnˌdɔr spɔrt/ (noun phrase): Môn thể thao trong nhà
Ví dụ: Basketball is a popular indoor sport during the winter months.
(Dịch nghĩa: Bóng rổ là một môn thể thao trong nhà phổ biến trong những tháng mùa đông.)
15. Recreational facilities /ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl fəˈsɪlətiz/ (noun phrase): Cơ sở vật chất dành cho mục đich giải trí
Ví dụ: The resort offers various recreational facilities such as swimming pools, tennis courts, and a gym.
(Dịch nghĩa: Khu nghỉ mát cung cấp các cơ sở giải trí đa dạng như hồ bơi, sân tennis và phòng tập thể dục.)
16. Cardiovascular exercise /ˌkɑrdioʊˈvæskjələr ˈɛksɚˌsaɪz/ (noun phrase): Bài tập tim mạch
Ví dụ: Running and swimming are excellent cardiovascular exercises.
(Dịch nghĩa: Chạy bộ và bơi là những bài tập tim mạch tuyệt vời.)
17. A traditional Vietnamese martial art (noun phrase): Môn võ thuật truyền thống Việt Nam
Ví dụ: Vovinam is a traditional Vietnamese martial art that emphasizes self-defense techniques.
(Dịch nghĩa: Vovinam là một môn võ thuật truyền thống Việt Nam tập trung vào các kỹ thuật tự vệ.)
18. Self-defense techniques /sɛlf-dɪˈfɛns ˈtɛkniks/ (noun phrase): Các kỹ thuật tự vệ
Ví dụ: She enrolled in a self-defense class to learn effective self-defense techniques.
(Dịch nghĩa: Cô ấy tham gia một lớp học tự vệ để học các kỹ thuật tự vệ hiệu quả.)
19. Camaraderie /ˌkæməˈrɑdəri/ (noun): Tình đoàn kết
Ví dụ: The team's camaraderie contributed to their success in the tournament.
(Dịch nghĩa: Tình đoàn kết của đội đã đóng góp vào thành công của họ trong giải đấu.)
Cấu trúc câu về môn thể thao yêu thích
Ví dụ: He developed a deep passion for photography and spent hours capturing beautiful moments.
(Việc anh ấy phát triển một đam mê sâu sắc đối với nhiếp ảnh và dành hàng giờ để ghi lại những khoảnh khắc đẹp.)
2. To captivate someone: thu hút ai đó
Ví dụ: The magician's performance captivated the audience with its mesmerizing tricks.
(Biểu diễn của ảo thuật gia đã thu hút khán giả bằng những màn ảo thuật quyến rũ.)
3. To bring a sense of thrill and joy: mang đến cảm giác hồi hộp và niềm vui
Ví dụ: The roller coaster ride brought a sense of thrill and joy to the riders.
(Chuyến đi trên tàu lượn siêu tốc mang đến cảm giác hồi hộp và niềm vui cho những người đi.)
4. To score a goal: ghi được bàn thắng
Ví dụ: The striker made a brilliant move and scored a goal in the final seconds of the game.
(Tiền đạo thực hiện một động thái xuất sắc và ghi được bàn thắng trong những giây cuối cùng của trận đấu.)
5. To hold a special place in my heart: giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi
Ví dụ: My childhood home holds a special place in my heart, filled with cherished memories.
(Thời thơ ấu của tôi giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi, đầy những kỷ niệm quý giá.)
6. To achieve a well-executed shot: thực hiện một cú sút tốt
Ví dụ: The basketball player practiced tirelessly to achieve a well-executed shot from the three-point line.
(Vận động viên bóng rổ tập luyện không ngừng để đạt được một cú sút thực hiện tốt từ đường ba điểm.)
7. To win a hard-fought match: Chiến thắng trong một trận đấu đầy khó khăn
Ví dụ: The tennis player displayed exceptional skill and determination to win the hard-fought match.
(Vận động viên tennis thể hiện kỹ năng và quyết tâm xuất sắc để giành chiến thắng trong trận đấu đầy khó khăn.)
8. To keep everyone on the edge of their seats: khiến mọi người luôn hồi hộp hào hứng dõi theo
Ví dụ: The suspenseful thriller movie kept everyone on the edge of their seats until the very end.
(Bộ phim hồi hộp kinh dị khiến mọi người luôn hồi hộp và hào hứng theo dõi đến cuối cùng.)
Dàn bài và đoạn văn mẫu tiếng Anh về môn thể thao yêu thích
Mẫu văn mẫu 1: Viết về môn thể thao yêu thích là bóng đá
Dàn ý:
Topic sentence | Giới thiệu: Bóng đá luôn là môn thể thao nắm giữ vị trí quan trọng trong trái tim tôi. Môn thể thao luôn đem đến cảm giác hồi hộp và phấn khích. |
Supporting sentences | Lý do đam mê xem các trận bóng đá. Môn thể thao yêu cầu:
Lý do đam mê chơi bóng đá:
|
Concluding sentence | Bóng đá đã trở thành môn thể thao không thể thiếu trong cuộc sống của tôi. Sự cuốn hút, cảm giác thỏa mãn, tinh thần đoàn kết mà môn thể thao vua này mang lại khiến nó không thể bị thay thế. |
Đoạn văn mẫu:
Football has always held a special place in my heart. From a young age, I developed a deep passion for the sport. The excitement and fast-paced nature of the game have always captivated me. Whether it's watching intense matches or participating in friendly games, football never fails to bring a sense of thrill and joy into my life. One of the aspects that I admire most about football is the importance of teamwork, skill, and strategy. Seeing players work together seamlessly, executing precise passes and well-coordinated movements, is truly inspiring. It's a sport that requires not only physical abilities but also mental agility and strategic thinking. Not only do I enjoy watching football, but I also actively participate in playing the sport. Personally, playing football has given me immense enjoyment and fulfillment. The camaraderie shared with my teammates, the exhilaration of scoring a goal, and the satisfaction of improving my skills are all experiences that I cherish. Football has taught me the value of determination, perseverance, and the rewards that come from hard work. In conclusion, football has become an integral part of my life. Its enduring appeal, the sense of unity it creates, and the personal growth it offers make it an irreplaceable favorite sport for me. I am grateful for the joy and memories that football has provided, and I eagerly look forward to continuing my journey with the beautiful game.
Dịch nghĩa:
Bóng đá luôn giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi. Ngay từ khi còn nhỏ, tôi đã có niềm đam mê sâu sắc với môn thể thao này. Sự phấn khích và nhịp độ nhanh của trò chơi luôn làm tôi say mê. Dù là xem những trận đấu căng thẳng hay tham gia những trận giao hữu, bóng đá không bao giờ thất bại trong việc mang lại cảm giác hồi hộp, vui vẻ cho cuộc sống của tôi. Một trong những khía cạnh mà tôi ngưỡng mộ nhất về bóng đá là tầm quan trọng của tinh thần đồng đội, kỹ năng và chiến lược. Chứng kiến các cầu thủ phối hợp nhịp nhàng với nhau, thực hiện những đường chuyền chính xác và các động tác phối hợp nhịp nhàng thực sự mang lại cảm hứng. Đó là môn thể thao không chỉ đòi hỏi khả năng thể chất mà còn cả sự nhanh nhẹn tinh thần và tư duy chiến lược. Tôi không chỉ thích xem bóng đá mà còn tích cực tham gia chơi môn thể thao này. Cá nhân tôi, chơi bóng đá đã mang lại cho tôi niềm vui và sự thỏa mãn to lớn. Tình bạn thân thiết được chia sẻ với các đồng đội, niềm vui khi ghi được bàn thắng và sự thỏa mãn khi cải thiện kỹ năng của mình đều là những trải nghiệm mà tôi trân trọng. Bóng đá đã dạy tôi giá trị của lòng quyết tâm, sự kiên trì và những phần thưởng đến từ sự chăm chỉ. Tóm lại, bóng đá đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi. Sự hấp dẫn của nó, cảm giác đoàn kết mà nó tạo ra và sự phát triển cá nhân mà nó mang lại khiến nó trở thành môn thể thao yêu thích không thể thay thế đối với tôi. Tôi biết ơn những niềm vui và kỷ niệm mà bóng đá đã mang lại, đồng thời tôi háo hức mong muốn được tiếp tục hành trình của mình với môn thể thao đẹp đẽ này.
Mẫu văn mẫu 2: Viết về môn thể thao yêu thích là xổ sống
Dàn ý:
Topic sentence | Giới thiệu: Xổ sống luôn là môn thể thao nắm giữ vị trí đặc biệt và trở thành môn thể thao yêu thích của tôi |
Supporting sentences | Lý do yêu thích môn thể thao Những yêu cầu về thể chất của việc chơi xổ sống:
Những kỷ niệm và mối quan hệ mà môn thể thao mang lại: giúp kết nối và gắn kết tình cảm gia đình và bạn bè. Môn thể thao dạy nhiều bài học trong cuộc sống về giá trị của kỷ luật, sự kiên trì và kiên cường. |
Concluding sentence | Bóng đá đã trở thành môn thể thao không thể thiếu trong cuộc sống của tôi. Sự cuốn hút, cảm giác thỏa mãn, tinh thần đoàn kết mà môn thể thao vua này mang lại khiến nó không thể bị thay thế. |
Đoạn văn mẫu:
Badminton has always held a special place in my heart as my favorite sport. The combination of speed, precision, and strategy in badminton never fails to captivate me. Firstly, the physicality of badminton is incredibly exciting. When I step onto the court, I feel a rush of energy and anticipation. The fast-paced movements, quick reflexes, and jumping make each game a thrilling challenge. Playing badminton helps me stay fit and active, and I enjoy the feeling of pushing myself to improve. In addition, badminton has given me precious memories and strong connections. Whether playing with my family during vacations or competing with friends in local tournaments, the shared experiences have created lasting bonds. The friendships I've made through badminton are truly special, and I treasure the moments we've shared on and off the court. Moreover, badminton has taught me important life lessons. It has shown me the value of discipline, perseverance, and resilience. Through dedicated practice and training, I have seen my skills improve over time. Achieving a well-executed shot or winning a hard-fought match fills me with a sense of accomplishment and motivates me to keep striving for success. In short, badminton holds a significant place in my heart. The physical challenges, meaningful connections, and personal growth I've experienced through badminton make it a sport that brings me immense joy and satisfaction. Whenever I pick up a badminton racket, I am reminded of the excitement it brings and the positive impact it has had on my life.
Dịch nghĩa:
Xổ sống luôn giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi như môn thể thao yêu thích của tôi. Sự kết hợp giữa tốc độ, độ chính xác và chiến lược trong xổ sống không bao giờ làm tôi thất vọng. Thứ nhất, sự yêu cầu về thể chất của xổ sống cực kỳ thú vị. Khi bước ra sân, tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng và sự mong đợi. Những chuyển động nhịp độ nhanh, phản xạ nhanh và nhảy khiến mỗi trò chơi trở thành một thử thách gay cấn. Chơi xổ sống giúp tôi giữ dáng và năng động, đồng thời tôi tận hưởng cảm giác thúc đẩy bản thân tiến bộ. Ngoài ra, xổ sống đã cho tôi những kỷ niệm quý giá và những mối quan hệ bền chặt. Dù chơi cùng gia đình trong kỳ nghỉ hay thi đấu với bạn bè trong các giải đấu địa phương, những trải nghiệm được chia sẻ đã tạo nên mối gắn kết lâu dài. Tình bạn mà tôi có được qua môn xổ sống thực sự đặc biệt và tôi trân trọng những khoảnh khắc chúng tôi đã chia sẻ trong và ngoài sân đấu. Hơn nữa, xổ sống đã dạy cho tôi những bài học quan trọng trong cuộc sống. Nó đã cho tôi thấy giá trị của kỷ luật, sự kiên trì và kiên cường. Thông qua thực hành và đào tạo tận tâm, tôi đã thấy kỹ năng của mình được cải thiện theo thời gian. Việc đạt được một cú đánh tốt hoặc giành chiến thắng trong một trận đấu khó khăn mang lại cho tôi cảm giác hoàn thành mục tiêu và thúc đẩy tôi tiếp tục phấn đấu để thành công. Tóm lại, xổ sống chiếm một vị trí quan trọng trong trái tim tôi. Những thử thách về thể chất, những kết nối có ý nghĩa và sự phát triển cá nhân mà tôi trải qua qua xổ sống khiến nó trở thành môn thể thao mang lại cho tôi niềm vui và sự hài lòng vô cùng. Bất cứ khi nào tôi cầm một cây vợt xổ sống lên, tôi lại nhớ đến sự phấn khích mà nó mang lại và những tác động tích cực mà nó mang lại cho cuộc sống của tôi.
Đoạn văn mẫu 3: Viết về môn thể thao yêu thích là bóng đá chuyền
Dàn ý:
Topic sentence | Giới thiệu: Bóng chuyền là môn thể thao yêu thích của tôi do sự kết hợp độc đáo giữa thể chất, tinh thần đồng đội và sự hào hứng mà môn thể thao này mang lại |
Supporting sentences | Quy tắc chơi bóng chuyền
Lý do yêu thích môn thể thao
|
Concluding sentence | Bóng chuyền đòi hỏi thể chất, nhấn mạnh vào tinh thần đồng đội và tính chất gay cấn khiến nó trở thành môn thể thao yêu thích của tôi. |
Đoạn văn mẫu:
Volleyball is my favorite sport due to its unique combination of physicality, teamwork, and excitement. To play volleyball, you need a volleyball court with a net in the middle, divided into two sides with specific boundaries. The objective is to send the ball over the net and make it touch the ground on the opponent's side. The game is played with six players on each team, with serving and receiving alternating between teams. One aspect that draws me and many others to volleyball is its dynamic and physically demanding nature. Quick movements contribute to overall fitness, agility, and strength. Playing volleyball provides an excellent cardiovascular workout. Moreover, the teamwork required in volleyball is truly special. Constant communication and coordination among team members are crucial to keeping the ball in play. Anticipating each other's moves and providing timely support create a strong bond and a sense of camaraderie. Volleyball becomes a platform for building friendships and achieving shared goals. Furthermore, the excitement of volleyball is contagious. Fast-paced rallies, strategic plays, and thrilling spikes captivate players and spectators alike. The momentum can shift rapidly, keeping everyone on the edge of their seats. The joy of executing a well-placed spike or making a crucial defensive save is exhilarating and creates a sense of accomplishment. In conclusion, volleyball's physical demands, emphasis on teamwork, and thrilling nature make it my favorite sport. It requires a court, a net, and a good understanding of the rules. The sport's unique blend of fitness, camaraderie, and excitement keeps players coming back for more. Volleyball brings people together, promotes personal growth, and creates lasting memories.
Dịch nghĩa:
Bóng chuyền là môn thể thao yêu thích của tôi do sự kết hợp độc đáo giữa thể chất, tinh thần đồng đội và sự hào hứng mà môn thể thao này mang lại. Để chơi bóng chuyền, bạn cần có sân bóng chuyền có lưới ở giữa, chia làm hai bên với ranh giới cụ thể. Mục tiêu là đưa bóng qua lưới và làm cho bóng chạm đất bên phần sân đối phương. Trò chơi được chơi với sáu người chơi trong mỗi đội, với việc giao bóng và nhận giao bóng xen kẽ giữa các đội. Một khía cạnh thu hút tôi và nhiều người khác đến với bóng chuyền là tính chất năng động và đòi hỏi thể chất của nó. Chuyển động nhanh góp phần nâng cao thể lực, sự nhanh nhẹn và sức mạnh tổng thể. Chơi bóng chuyền chính là một bài tập tim mạch tuyệt vời. Hơn nữa, tinh thần đồng đội cần có trong bóng chuyền thực sự đặc biệt. Giao tiếp và phối hợp liên tục giữa các thành viên trong nhóm là rất quan trọng để giữ bóng trong cuộc. Dự đoán hành động của nhau và hỗ trợ kịp thời sẽ tạo ra mối liên kết bền chặt và tình bạn thân thiết. Bóng chuyền trở thành nền tảng để xây dựng tình bạn và đạt được các mục tiêu chung. Hơn nữa, sự phấn khích của bóng chuyền có tính lan truyền. Các đòn phản công có nhịp độ nhanh, lối chơi chiến lược và những pha đột biến gay cấn sẽ thu hút cả người chơi lẫn khán giả. Nhịp độ trận đấu có thể thay đổi nhanh chóng, khiến mọi người đứng ngồi không yên. Niềm vui khi thực hiện một cú đột phá đúng vị trí hoặc thực hiện một pha cản phá phòng thủ quan trọng thật phấn khích và tạo ra cảm giác đạt được thành tựu. Tóm lại, bóng chuyền đòi hỏi thể chất, nhấn mạnh vào tinh thần đồng đội và tính chất gay cấn khiến nó trở thành môn thể thao yêu thích của tôi. Nó đòi hỏi một tổ trọng tài, một cái lưới và sự hiểu biết tốt về các quy tắc. Sự kết hợp độc đáo giữa thể lực, tình bạn và sự phấn khích của môn thể thao này khiến người chơi quay trở lại nhiều hơn. Bóng chuyền gắn kết mọi người lại với nhau, thúc đẩy sự phát triển cá nhân và tạo ra những kỷ niệm khó quên.
Đoạn văn mẫu 4: Viết về môn thể thao yêu thích là bóng trống
Dàn ý:
Topic sentence | Giới thiệu: Bóng bàn là môn thể thao yêu thích của tôi |
Supporting sentences | Quy tắc chơi bóng bàn
Bóng bàn ở Việt Nam
Lý do yêu thích môn thể thao
|
Concluding sentence | Tóm lại, bóng bàn là môn thể thao yêu thích của tôi do khả năng tiếp cận, rèn luyện thể chất, khía cạnh xã hội và kích thích tinh thần. |
Đoạn văn mẫu:
My favorite sport is table tennis, and I find it incredibly enjoyable and engaging. Table tennis, also known as ping pong, is a fast-paced indoor sport that can be played by people of all ages and skill levels. The game is played on a table divided by a net, and the objective is to hit a small ball back and forth with a paddle, making it difficult for the opponent to return. In Vietnam, table tennis, or bóng bàn in Vietnamese, is a popular sport that brings people together and fosters a sense of community. People of all ages enjoy playing it in a variety of settings, including professional clubs and recreational facilities. In Vietnam, table tennis is not only seen as a competitive sport but also as a social activity that allows friends and family to spend quality time together. It is common to see people gathering at parks or community centers, setting up tables and nets, and engaging in friendly matches. One of the reasons I love table tennis is its accessibility. It doesn't require a large space or expensive equipment, making it easy to play in various environments. Whether it's at home, in a community center, or at a professional club, table tennis can be enjoyed by anyone with a table, a net, and a paddle. Table tennis also provides a great workout. It requires quick reflexes, hand-eye coordination, and fast movements. The constant back-and-forth rallies keep players on their toes and provide an excellent cardiovascular exercise. Playing table tennis not only helps improve my physical fitness but also enhances my agility and motor skills. Another aspect that I appreciate about table tennis is its mental stimulation. The game requires concentration, focus, and strategic thinking. Analyzing your opponent's moves, adjusting your shots, and finding ways to outsmart them adds an exciting intellectual challenge to the sport. In conclusion, table tennis is my favorite sport due to its accessibility, physical workout, social aspect, and mental stimulation. Whether I'm playing a casual match with friends or participating in a competitive tournament, table tennis brings me joy, keeps me physically active, and allows me to connect with others who share the same passion.
Dịch nghĩa:
Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng bàn, và tôi thấy nó vô cùng thú vị và hấp dẫn. Bóng bàn, còn được gọi là ping pong, là môn thể thao trong nhà có nhịp độ nhanh, có thể được chơi bởi mọi người ở mọi lứa tuổi và trình độ kỹ năng. Trò chơi được chơi trên một bàn được chia đôi bằng lưới, mục tiêu là dùng vợt bóng bàn đánh một quả bóng nhỏ qua lại, khiến đối thủ khó xoay sở và đập bóng trở lại. Ở Việt Nam, bóng bàn, là môn thể thao phổ biến gắn kết mọi người lại với nhau và nuôi dưỡng ý thức cộng đồng. Mọi người ở mọi lứa tuổi đều thích chơi nó ở nhiều môi trường khác nhau, bao gồm các câu lạc bộ chuyên nghiệp và các cơ sở giải trí. Bóng bàn không chỉ được coi là môn thể thao mang tính cạnh tranh ở Việt Nam mà còn là một hoạt động xã hội cho phép bạn bè và gia đình dành thời gian vui vẻ bên nhau. Người ta thường thấy mọi người tụ tập tại công viên hoặc trung tâm cộng đồng, bày bàn, lưới và tham gia các trận giao hữu. Một trong những lý do tôi yêu thích bóng bàn là khả năng tiếp cận của nó. Nó không yêu cầu không gian rộng rãi hoặc thiết bị đắt tiền, giúp bạn dễ dàng chơi ở nhiều môi trường khác nhau. Cho dù ở nhà, ở trung tâm cộng đồng hay ở câu lạc bộ chuyên nghiệp, bất kỳ ai có bàn, lưới và vợt bóng bàn đều có thể chơi bóng bàn. Bóng bàn cũng mang lại một buổi tập luyện tuyệt vời. Nó đòi hỏi phản xạ nhanh, phối hợp tay và mắt và chuyển động nhanh. Các đợt đánh qua lại liên tục giúp người chơi luôn cố gắng và mang đến một bài tập tim mạch tuyệt vời. Chơi bóng bàn không chỉ giúp nâng cao thể lực mà còn nâng cao sự nhanh nhẹn và kỹ năng vận động của tôi. Một khía cạnh khác mà tôi đánh giá cao về bóng bàn là nó kích thích tinh thần. Trò chơi đòi hỏi sự tập trung, tập trung và tư duy chiến lược. Phân tích các bước di chuyển của đối thủ, điều chỉnh các cú đánh của bạn và tìm cách vượt qua đối thủ sẽ tạo thêm một thử thách trí tuệ thú vị cho môn thể thao này. Tóm lại, bóng bàn là môn thể thao yêu thích của tôi do khả năng tiếp cận, rèn luyện thể chất, khía cạnh xã hội và kích thích tinh thần. Cho dù tôi đang chơi một trận đấu thông thường với bạn bè hay tham gia một giải đấu mang tính cạnh tranh, bóng bàn mang lại cho tôi niềm vui, giúp tôi vận động cơ thể và cho phép tôi kết nối với những người có cùng niềm đam mê.
Đoạn văn mẫu 5: Viết về môn thể thao yêu thích là Vovinam Việt Nam
Dàn ý:
Topic sentence | Giới thiệu: Vovinam - môn võ truyền thống của Việt Nam là môn thể thao yêu thích của tôi |
Supporting sentences | Lý do yêu thích môn thể thao
|
Concluding sentence | Vovinam là môn thể thao tôi yêu thích vì nó kết hợp giữa rèn luyện thể chất, kỷ luật tinh thần, kết nối văn hóa và kỹ thuật tự vệ, tạo nên trải nghiệm võ thuật toàn diện |
Đoạn văn mẫu:
My favorite sport is Vovinam, a traditional Vietnamese martial art that combines self-defense techniques, physical fitness. Vovinam originates from Vietnam and has gained popularity worldwide. What I love about Vovinam is its holistic approach to martial arts. It focuses not only on physical techniques but also on cultivating mental discipline and character development. Practicing Vovinam helps me improve my strength, flexibility, and coordination while instilling values such as respect, discipline, and perseverance. Vovinam techniques encompass a wide range of strikes, kicks, throws, and grappling moves, making it a versatile martial art suitable for various combat situations. I enjoy the dynamic movements and the fluidity of Vovinam techniques. Moreover, Vovinam provides a sense of cultural connection and heritage. It allows me to embrace Vietnamese traditions and values while learning the art's history and philosophy. Training sessions in Vovinam are typically conducted in a disciplined and respectful environment, emphasizing mutual respect and camaraderie among practitioners. Additionally, Vovinam offers opportunities for personal growth and self-defense skills, empowering individuals to protect themselves if needed. Overall, Vovinam is my favorite sport because it combines physical fitness, mental discipline, cultural connection, and self-defense techniques, creating a well-rounded martial arts experience.
Dịch nghĩa:
Môn thể thao yêu thích của tôi là Vovinam, môn võ truyền thống của Việt Nam kết hợp các kỹ thuật tự vệ, thể lực. Vovinam có nguồn gốc từ Việt Nam và đã phổ biến trên toàn thế giới. Điều tôi yêu thích ở Vovinam là cách tiếp cận võ thuật toàn diện. Nó không chỉ tập trung vào các kỹ thuật thể chất mà còn rèn luyện kỷ luật tinh thần và phát triển nhân cách. Luyện tập Vovinam giúp tôi cải thiện sức mạnh, sự linh hoạt và khả năng phối hợp đồng thời thấm nhuần các giá trị như sự tôn trọng, kỷ luật và tính kiên trì. Kỹ thuật Vovinam bao gồm nhiều động tác tấn công, đá, ném và vật lộn, khiến nó trở thành một môn võ linh hoạt phù hợp với nhiều tình huống chiến đấu khác nhau. Tôi thích những động tác năng động và uyển chuyển của kỹ thuật Vovinam. Hơn nữa, Vovinam mang lại cảm giác kết nối văn hóa và di sản. Nó cho phép tôi tiếp thu những truyền thống và giá trị Việt Nam trong khi tìm hiểu lịch sử và triết lý nghệ thuật. Các buổi tập luyện Vovinam thường được tiến hành trong môi trường kỷ luật và tôn trọng, nhấn mạnh sự tôn trọng lẫn nhau và tình bạn thân thiết giữa các học viên. Ngoài ra, Vovinam còn mang đến cơ hội phát triển cá nhân và kỹ năng tự vệ, trao quyền cho các cá nhân để tự bảo vệ mình nếu cần. Nhìn chung, Vovinam là môn thể thao tôi yêu thích vì nó kết hợp giữa rèn luyện thể chất, kỷ luật tinh thần, kết nối văn hóa và kỹ thuật tự vệ, tạo nên trải nghiệm võ thuật toàn diện.
Tìm hiểu thêm:
Viết đoạn văn giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh
Viết đoạn văn về cuộc sống ở thành phố bằng tiếng Anh
Viết đoạn văn miêu tả ngôi trường bằng tiếng Anh
Phác thảo
Bài báo này đã cung cấp từ vựng, cấu trúc tiếng Anh cần thiết để viết đoạn văn về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh. Hơn nữa, tác giả cũng đưa ra 5 dàn ý kèm với đoạn văn mẫu cho 5 môn thể thao khác nhau. Hy vọng rằng qua bài viết này, người học có thể áp dụng một cách linh hoạt trong quá trình học của mình.
Khóa học IELTS Junior tại Mytour Academy dành cho học sinh đang theo học cấp Trung học cơ sở có mong muốn chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh. Chương trình được thiết kế dựa trên sự kết hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược.